Cách miêu tả tranh bằng tiếng Anh: Từ vựng cần biết và bài mẫu tham khảo

Bài viết cung cấp một số từ vựng, các cấu trúc câu và đoạn văn mẫu miêu tả tranh bằng tiếng Anh nhằm giúp người đọc tham khảo.
author
Bùi Thị Thu Thanh
15/03/2024
cach mieu ta tranh bang tieng anh tu vung can biet va bai mau tham khao

Miêu tả tranh bằng tiếng Anh là một trong những đề bài phổ biến thường gặp trong chương trình học hoặc các kỳ thi ở cấp phổ thông. Việc nắm được từ vựng và một số cấu trúc câu liên quan đến chủ đề này cũng như đọc tham khảo những bài viết mẫu sẽ giúp người đọc tích lũy thêm những hiểu biết và kiến thức bổ ích.

Key takeaways

  1. Một số cấu trúc câu dùng để miêu tả tranh: This painting shows.../The colors in this painting are.../The artist used brushstrokes to.../The subject of this painting is... /The composition of this painting is.../The style of this painting is.../The details in this painting are.../v.v.

  2. Dàn ý đoạn văn miêu tả tranh: Câu mở đoạn cần giới thiệu bức tranh và cung cấp một số thông tin nền về nó. Phần thân đoạn cần mô tả chủ đề chính của bức tranh, mô tả các màu sắc được sử dụng trong bức tranh và mô tả các yếu tố và chi tiết trong bức tranh. Câu kết đoạn là câu chia sẻ cảm nhận cá nhân hoặc suy nghĩ về bức tranh.

Từ vựng tiếng Anh miêu tả tranh bằng tiếng Anh

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Ý nghĩa

Painting

/ˈpeɪntɪŋ/

(noun)

Bức tranh

Colorful

/ˈkʌlərfəl/

(adjective)

Đầy màu sắc

Beautiful

/ˈbjutɪfəl/

(adjective)

Xinh đẹp

Landscape

/ˈlændskeɪp/

(noun)

Phong cảnh

Portrait

/ˈpɔːrtrɪt/

(noun)

Chân dung

Brushstroke

/ˈbrʌʃstroʊk/

(noun)

Nét vẽ

Detail

/ˈditel/

(noun)

Chi tiết

Background

/ˈbækɡraʊnd/

(noun)

Phông nền

Subject

/ˈsʌbdʒɪkt/

(noun)

Chủ đề

Style

/staɪl/

(noun)

Phong cách

Abstract

/ˈæbstrækt/

(adjective)

Trừu tượng

Realistic

/riəˈlɪstɪk/

(adjective)

Chân thực

Vibrant

/ˈvaɪbrənt/

(adjective)

Sống động

Expressive

/ɪkˈsprɛsɪv/

(adjective)

Biểu cảm

Composition

/ˌkɑːmpəˈzɪʃən/

(noun)

Bố cục

Xem thêm: Từ vựng màu sắc tiếng Anh

Các cấu trúc câu miêu tả tranh bằng tiếng Anh

  1. This painting shows.../The subject of this painting is … (Bức tranh này thể hiện …/ Chủ đề của bức tranh này là …)

Ví dụ: This painting shows a beautiful sunset over the ocean with vibrant colors. (Bức tranh này thể hiện cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp trên đại dương với màu sắc rực rỡ.)

  1. The colors in this painting are... (Màu sắc trong bức tranh này ...)

Ví dụ: The colors in this painting are bright and bold, with shades of red, yellow, and blue. (Màu sắc trong bức tranh này tươi sáng và đậm nét, với các sắc thái đỏ, vàng và xanh.)

  1. Complex sentences :adverb clauses of result, reason (Câu phức: mệnh đề trạng từ chỉ kết quả, nguyên do)

  • Mệnh đề trạng từ chỉ kết quả mô tả hậu quả hoặc kết quả của mệnh đề chính. Thường bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc như "so," "therefore," "thus," "consequently," or "as a result", v.v.

    Ví dụ:

    The artist used bold brush strokes, so the painting appears dynamic and energetic. (Họa sĩ sử dụng nét cọ mạnh mẽ, nên bức tranh trông sống động và năng động.)

  • Mệnh đề trạng từ chỉ nguyên do cung cấp giải thích hoặc lý do cho một hành động hoặc tình huống. Thường bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc như "because," "since," "as," "due to," or "owing to”, v.v.

    Ví dụ:

    The artist chose a warm color palette because they wanted to create a sense of coziness and comfort. (Họa sĩ chọn bảng màu ấm áp vì muốn tạo ra cảm giác ấm cúng và thoải mái.)

    4. Comparison of adjectives and adverbs (Dạng so sánh của tính từ và trạng từ)

    Đối với dạng so sánh hơn và so sánh nhất của tính từ và trạng từ, "much", "a lot", "a bit", "a little" được sử dụng kết hợp với tính từ hay trạng từ để diễn tả mức độ khác biệt trong so sánh.

Ví dụ:

  • The sky in the painting is much bluer than in reality. (Bầu trời trong bức tranh xanh hơn rất nhiều so với thực tế)

  • The artist used a lot more vibrant colors in the foreground. (Họa sĩ đã sử dụng nhiều màu sắc tươi sáng hơn rất nhiều ở phần trước).

image-alt

Dàn ý đoạn văn miêu tả tranh

  1. Mở đoạn: Giới thiệu bức tranh và cung cấp một số thông tin nền về nó.

  2. Thân đoạn:

  • Mô tả chủ đề chính của bức tranh.

  • Mô tả các màu sắc được sử dụng trong bức tranh.

  • Mô tả các yếu tố và chi tiết trong bức tranh.

  1. Kết đoạn: Chia sẻ cảm nhận cá nhân hoặc suy nghĩ về bức tranh.

Đoạn văn miêu tả tranh bằng tiếng Anh mẫu

Đoạn văn mẫu 1

This painting shows a peaceful countryside scene. It invites viewers to imagine themselves in a serene setting because there is a small wooden house hidden among the trees and a curvy path stretching into the distance. The colors used are gentle and not too bright, with different shades of green and brown. The artist used small and careful brushstrokes to draw the trees and grass, so they appear realistic. The painting becomes even more appealing due to the balanced composition with the house slightly to one side. I feel calm and happy when I see this painting for the first time. It reminds me of how simple things in nature can be so beautiful.

(Dịch nghĩa:

Bức tranh này thể hiện một khung cảnh làng quê thanh bình. Nó mời gọi người xem tưởng tượng mình trong một khung cảnh bình yên vì có một ngôi nhà gỗ nhỏ ẩn mình giữa những tán cây và một con đường uốn lượn kéo dài ra xa. Màu sắc được sử dụng nhẹ nhàng, không quá chói, với các sắc thái khác nhau như xanh lá cây và nâu. Người nghệ sĩ đã sử dụng những nét vẽ nhỏ và cẩn thận để vẽ cây và cỏ sao cho chúng trông rất chân thực. Bức tranh càng trở nên thu hút hơn nhờ bố cục cân đối với ngôi nhà hơi lệch về một bên. Tôi cảm thấy bình yên và hạnh phúc khi lần đầu tiên nhìn thấy bức tranh này. Nó nhắc nhở tôi rằng những điều đơn giản trong tự nhiên lại có thể đẹp đẽ đến thế.)

Đoạn văn mẫu 2

This picture shows a busy city at night. The city is full of tall buildings, thus creating a modern and impressive scene. At night, the city is decorated with colorful neon lights. It makes the city look magical and draw your attention. The streets are full of cars and people, owing to a city that never sleeps. The artist paid attention to small details, such as the reflections of the lights on the wet ground. Therefore, he makes the painting look more realistic. This picture represents the energy and excitement of a bustling city at night. It makes me feel excited and I really want to visit that city in the future.

(Dịch nghĩa:

Bức ảnh này cho thấy một thành phố sầm uất vào ban đêm. Thành phố có rất nhiều tòa nhà cao tầng, tạo nên một khung cảnh hiện đại và ấn tượng. Về đêm, thành phố được trang trí bằng ánh đèn neon đầy màu sắc. Nó làm cho thành phố trông huyền diệu và thu hút sự chú ý của bạn. Đường phố đầy xe cộ và con người, bởi đây là một thành phố không bao giờ ngủ. Người nghệ sĩ chú ý đến những chi tiết nhỏ, chẳng hạn như sự phản chiếu của ánh sáng trên mặt đất ẩm ướt. Vì vậy, ông làm cho bức tranh trông chân thực hơn. Bức tranh này tượng trưng cho năng lượng và sự sôi động của một thành phố nhộn nhịp về đêm. Nó khiến tôi cảm thấy thích thú và thực sự muốn đến thăm thành phố đó trong tương lai.)

image-alt

Đoạn văn mẫu 3

In this painting, there's a stunning sunset over a calm ocean. The sky is filled with warm colors like orange, pink, and gold. The sun creates a sparkling effect due to its reflection on the water. With careful brushstrokes, the artist makes the sea look so real. The whole scene feels peaceful and quiet, which invites us to take a moment to enjoy the beauty of nature. This painting reminds me of how amazing nature can be. Moreover, I feel like I want to spend time appreciating the calm and breathtaking beauty of this painting even more thousand times.

(Dịch nghĩa:

Trong bức tranh này, có một cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp trên một đại dương yên tĩnh. Bầu trời tràn ngập những gam màu ấm áp như cam, hồng, vàng. Mặt trời tạo ra hiệu ứng lấp lánh do phản chiếu trên mặt nước. Bằng những nét vẽ cẩn thận, người nghệ sĩ đã khiến biển trông thật chân thực. Toàn bộ khung cảnh mang lại cảm giác yên bình và tĩnh lặng, mời gọi chúng ta dành chút thời gian để tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên. Bức tranh này nhắc nhở tôi về thiên nhiên tuyệt vời như thế nào. Hơn nữa, tôi cảm thấy muốn dành thời gian để chiêm ngưỡng vẻ đẹp êm đềm và ngoạn mục của bức tranh này thêm ngàn lần nữa.)

Đoạn văn mẫu 4

This painting shows a sunny beach with a beautiful shoreline. The sand stretches out, and gentle waves come onto the beach. The sky is blue with fluffy white clouds. Colorful umbrellas are on the beach for people to sit under and relax. Children are playing in the shallow water, and seagulls are flying in the clear sky. The artist focuses on small details such as the sparkle of the water or the sand; therefore, the painting looks even more lively. I can feel the warm sun on my skin and hear the calming sound of the waves when I enjoy this wonderful painting. It captures the happy and peaceful feeling of a perfect day at the beach.

(Dịch nghĩa:

Bức tranh này vẽ một bãi biển đầy nắng với bờ biển tuyệt đẹp. Bãi cát trải dài, những con sóng nhẹ nhàng xô vào bãi biển. Bầu trời trong xanh với những đám mây trắng xốp. Những chiếc ô đầy màu sắc nằm trên bãi biển để mọi người ngồi dưới và thư giãn. Trẻ em đang chơi đùa ở vùng nước nông và những chú hải âu đang bay trên bầu trời trong xanh. Người nghệ sĩ chú trọng vào những chi tiết nhỏ như sự lấp lánh của nước hay cát; nhờ đó, bức tranh trông càng sinh động hơn. Tôi có thể cảm nhận được ánh nắng ấm áp và nghe thấy âm thanh êm dịu của sóng khi thưởng thức bức tranh tuyệt vời này. Nó ghi lại khoảnh khắc hạnh phúc và yên bình của một ngày tuyệt vời trên bãi biển.)

Đoạn văn mẫu 5

The subject of this painting is a playful zoo, so it presents a vibrant and lively scene. There are different animals in their homes. A big lion rests under a tree while elephants spray water on each other. Colorful birds fly in the sky with their pretty feathers. Monkeys swing from tree branches to explore around. The painting is filled with bright colors such as blue, yellow, green, and red. The composition of the painting is a bit unbalanced, but this is what makes the painting stand out. Looking at this picture, I can hear the sounds of the animals and feel the excitement of being at a zoo. Besides, it also reminds me how diverse and amazing the animal world is.

(Dịch nghĩa:

Chủ đề của bức tranh này là một vườn thú vui tươi nên nó thể hiện một khung cảnh sống động. Có những động vật khác nhau trong bức tranh. Một con sư tử lớn nằm dưới gốc cây trong khi những con voi phun nước vào nhau. Những chú chim đầy màu sắc bay trên bầu trời với bộ lông xinh xắn của chúng. Khỉ đu mình trên cành cây để khám phá xung quanh. Bức tranh tràn ngập những màu sắc tươi sáng như xanh dương, vàng, xanh lá cây và đỏ. Bố cục của bức tranh có phần không cân đối nhưng chính điều này lại tạo nên sự nổi bật cho nó. Nhìn vào bức tranh này, tôi có thể nghe thấy âm thanh của các loài động vật và cảm nhận được sự phấn khích khi được ở sở thú. Bên cạnh đó, nó còn nhắc nhở tôi rằng thế giới động vật thật đa dạng và tuyệt vời biết bao.)

Xem thêm:

Tổng kết

Hy vọng bài viết này phần nào giúp người đọc bổ sung thêm kiến thức và trở thành một trong những nguồn tham khảo có ích trong quá trình học tiếng Anh của người đọc, đặc biệt là khi gặp chủ đề miêu tả tranh bằng tiếng Anh.


Tài liệu tham khảo:

Tham khảo thêm khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM, giúp học viên cải thiện các kỹ năng giao tiếp và tăng phản xạ trong tình huống thực tế.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu