Banner background

Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh ngắn gọn

Bài viết hướng dẫn người học viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh, trong đó liệt kê các từ vựng, cấu trúc thường dùng và gợi ý 5 bài mẫu.
viet doan van ve di mua sam bang tieng anh ngan gon

Mua sắm là một chủ đề quen thuộc mà người học thường gặp trong chương trình tiếng Anh THCS và THPT. Để viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh, người học cần nắm vững bộ từ vựng, cấu trúc về chủ đề mua sắm. Ngoài ra, trong bài viết cần có những ý chính như đi mua sắm với ai, ở đâu, mua đồ gì, cảm xúc của bản thân như thế nào. Cụ thể cách triển khai dạng bài này sẽ được tác giả trình bày trong bài viết dưới đây.

Key takeaways

1. Từ vựng tiếng Anh cho bài “viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh”: sale, shop, purchase, mall…

2. Cấu trúc tiếng Anh cho bài “viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh”:

  • S + like + V-ing

  • S usually + V

  • It’s important to + V

3. Dàn ý đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh:

Câu mở đoạn: Giới thiệu đi mua sắm là một hoạt động thú vị, hữu ích.

Thân đoạn: Miêu tả về thói quen, quá trình đi mua sắm của bản thân.

  • Ý chính 1: Giới thiệu lý do tại sao bản thân thích đi mua sắm.

  • Ý chính 2: Miêu tả các hành động hoặc thói quen mua sắm của bản thân.

  • Ý chính 3: Cảm xúc khi đi mua sắm một mình hoặc với gia đình, bạn bè.

Câu kết đoạn: Tổng kết lại trải nghiệm mua sắm của bản thân.

4. 5 đoạn văn mẫu cho bài “viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh”.

Từ vựng cho bài viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh

image-alt

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Shop

noun

/ʃɒp/

Cửa hàng

I went to the shop to buy some groceries.

Tôi đến cửa hàng để mua ít đồ tạp hoá.

Purchase

verb

/ˈpɜː.tʃəs/

Mua sắm

She purchased a new dress for the party.

Cô ấy mua chiếc váy mới cho bữa tiệc.

Discount

noun

/ˈdɪs.kaʊnt/

Giảm giá

There was a 20% discount on all items in the store.

Các mặt hàng trong cửa hàng giảm giá 20%.

Price

noun

/praɪs/

Giá cả

The price of this handbag is quite high.

Giá của chiếc túi khá cao.

Customer

noun

/ˈkʌs.tə.mər/

Khách hàng

The customer asked for a refund.

Khách hàng yêu cầu hoàn tiền.

Cashier

noun

/kæˈʃɪər/

Thu ngân

The cashier handed me the receipt.

Thu ngân đưa hóa đơn cho tôi.

Receipt

noun

/rɪˈsiːt/

Hóa đơn

Don't forget to keep the receipt in case you need to return the item.

Đừng quên giữ lại hóa đơn trong trường hợp bạn cần trả lại sản phẩm.

Bargain

verb

/ˈbɑː.ɡɪn/

Mặc cả

He loves to bargain for a lower price at the market.

Anh ấy thích mặc cả để có giá thấp hơn ở chợ.

Sale

noun

/seɪl/

Giảm giá, bán hàng

The summer sale starts next week.

Chương trình giảm giá mùa hè sẽ bắt đầu vào tuần sau.

Shopping cart

noun

/ˈʃɒp.ɪŋ kɑːrt/

Xe đẩy mua sắm

My shopping cart is full of groceries.

Giỏ hàng của tôi đầy đồ tạp hoá.

Mall

noun

/mɔːl/

Trung tâm thương mại

We spent the whole afternoon at the mall.

Chúng tôi đã dành cả buổi chiều tại trung tâm mua sắm.

Refund

noun

/ˈriː.fʌnd/

Hoàn tiền

The store offers a full refund within 30 days of purchase.

Cửa hàng đề nghị hoàn tiền đầy đủ trong vòng 30 ngày kể từ khi mua hàng.

Exchange

verb

/ɪksˈʧeɪndʒ/

Đổi hàng

I need to exchange this shirt for a different size.

Tôi cần đổi chiếc áo này lấy cỡ khác.

Fitting room

noun

/ˈfɪt.ɪŋ ruːm/

Phòng thử đồ

The fitting room is at the back of the store.

Phòng thử đồ ở phía sau cửa hàng.

Shopping list

noun

/ˈʃɒp.ɪŋ lɪst/

Danh sách mua sắm

I made a shopping list before going to the supermarket.

Tôi đã làm một danh sách mua sắm trước khi đến siêu thị.

Department

noun

/dɪˈpɑːt.mənt/

Gian hàng

The electronics department is on the second floor.

Hàng điện tử đặt ở tầng hai.

Checkout

noun

/ˈʧek.aʊt/

Quầy thanh toán

Please proceed to the checkout counter to pay for your items.

Vui lòng đi đến quầy thanh toán để thanh toán hàng hóa của bạn.

Promotion

noun

/prəˈmoʊ.ʃən/

Khuyến mãi

They are running a promotion on all kitchen appliances this week.

Họ đang tổ chức chương trình khuyến mãi cho tất cả các thiết bị nhà bếp trong tuần này.

Window shopping

noun

/ˈwɪn.doʊ ˌʃɑː.pɪŋ/

Đi xem hàng

I enjoy window shopping even if I don't buy anything.

Tôi thích đi xem đồ ở cửa hàng mặc dù không mua gì.

Đọc thêm: Từ vựng tiếng Anh về Shopping (mua sắm).

Các cấu trúc để viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh

image-alt

Cấu trúc

Dịch nghĩa

Ví dụ

S like + V-ing

Ai đó thích làm gì

She likes going shopping on weekends.
Cô ấy thích đi mua sắm vào cuối tuần.

S prefer + to V

Ai đó thích làm gì hơn

I prefer to shop online rather than in physical stores.
Tôi thích mua sắm obline hơn là ở cửa hàng.

S usually + V

Ai đó thường làm gì

He usually shops for groceries every Saturday.
Anh ấy thường mua đồ tạp hoá vào thứ 7.

It is important to + V

Việc gì đó là quan trọng

It is important to compare prices before making a purchase.
Việc quan trọng là so sánh giá trước khi mua hàng.

S + spend+ time + V-ing

Ai đó dành thời gian làm gì

They spend hours browsing different stores in the mall.
Họ dành nhiều giờ đến các cửa hàng ở trung tâm thương mai.

S find it + adj + to + V

Ai đó thấy việc gì như thế nào

She finds it easy to shop online due to the wide selection available.
Cô ấy thấy mua sắm online dễ dàng hơn vì có sẵn nhiều lựa chọn.

There is/are + N + available

Có cái gì sẵn có

There are many new fashion trends available this season.
Đang có nhiều quần áo hợp mốt mùa này.

S + recommend + V-ing

Ai đó khuyên/ đề nghị làm gì

I recommend visiting the new shopping mall downtown.
Tôi đề nghị đến trung tâm mua sắm mới ở trung tâm thành phố.

S + look forward to + V-ing

Ai đó mong đợi làm gì

She looks forward to shopping for gifts during the holiday season.
Cô ấy mong đợi việc đi mua quà cho dịp nghỉ lễ.

S + be/get + used to + V-ing

Ai đó quen với việc làm gì

He is used to buying groceries online.
Anh ấy quen với việc mua đồ trên mạng.

S + need + to + V

Ai đó cần làm gì

We need to buy some new furniture for our living room.
Chúng tôi cần mua đồ nội thất mới cho phòng khách.

Dàn ý đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh

Dưới đây là dàn ý mà người học có thể tham khảo để viết đoạn văn về việc đi mua sắm bằng tiếng Anh:

Câu mở đoạn: Giới thiệu về chủ đề đi mua sắm: Đi mua sắm là một hoạt động thú vị, hữu ích mà bản thân yêu thích.

Thân đoạn: Miêu tả về thói quen, quá trình đi mua sắm của bản thân.

Ý chính 1: Giới thiệu lý do tại sao bản thân thích đi mua sắm:

  • Khám phá các cửa hàng và sản phẩm mới có thể mang lại cảm giác mới mẻ và thú vị

  • Đi mua sắm có thể giúp giảm căng thẳng.

Ý chính 2: Miêu tả các hành động hoặc thói quen mua sắm của bản thân:

  • Lên danh sách mua sắm trước khi đi để tránh mua sắm không cần thiết.

  • So sánh giá cả và chất lượng trước khi quyết định mua.

Ý chính 3: Cảm xúc khi đi mua sắm một mình hoặc với gia đình, bạn bè.

  • Thích đi mua sắm với gia đình, bạn bè vì đây là lúc dành thời gian cho nhau.

  • Thấy thú vị khi học được cách lên danh sách mua sắm, mặc cả.

Câu kết đoạn: Tổng kết lại trải nghiệm mua sắm của bản thân, thể hiện niềm vui, sự mong chờ với lần mua sắm tiếp theo.

Xem thêm:

Đoạn văn mẫu tiếng Anh về đi mua sắm bằng tiếng Anh

Đoạn 1

image-alt

Shopping is one of my favorite activities because it offers both excitement and relaxation. Sometimes, I spend a lot of time just browsing different shops, enjoying the atmosphere, and seeing what’s new. When I find something I want to purchase, I always check for discounts. Finding a good discount makes me feel like I’m getting a great deal and helps me save money. During big sales events, I can buy more items at lower prices, which is always thrilling. Sales provide a great opportunity to get things I need or want without spending too much. Shopping with friends makes the experience even more enjoyable. We often spend hours together, going from one shop to another, looking for bargains, and sharing our finds. It’s fun to compare what we each discover and help each other find the best deals. Overall, shopping shopping always brings me joy and excitement. I always look forward to my next shopping trip and any upcoming sales or discounts.

Mua sắm là một trong những hoạt động yêu thích của tôi vì nó mang lại cả sự phấn khích và thư giãn. Đôi khi, tôi dành nhiều thời gian chỉ để dạo quanh các cửa hàng khác nhau, tận hưởng bầu không khí và xem có gì mới không. Khi tôi tìm thấy thứ gì đó tôi muốn mua, tôi luôn kiểm tra mức giảm giá. Tìm được mức giảm giá tốt khiến tôi cảm thấy như mình đang nhận được nhiều ưu đãi và giúp tôi tiết kiệm tiền. Trong các sự kiện giảm giá lớn, tôi có thể mua được nhiều mặt hàng hơn với giá thấp hơn, điều này luôn khiến tôi cảm thấy phấn khích. Nó mang lại cơ hội tuyệt vời để có được những thứ tôi cần hoặc muốn mà không phải chi quá nhiều. Mua sắm cùng bạn bè khiến trải nghiệm trở nên thú vị hơn. Chúng tôi thường dành hàng giờ cùng nhau, đi từ cửa hàng này sang cửa hàng khác, tìm kiếm những món hời và chia sẻ những phát hiện của mình. Thật thú vị khi so sánh những gì chúng tôi khám phá ra và giúp đỡ nhau tìm được những ưu đãi tốt nhất. Nhìn chung, việc mua sắm mua sắm luôn mang lại cho tôi niềm vui và sự thích thú. Tôi luôn mong chờ chuyến đi mua sắm tiếp theo của mình và bất kỳ đợt giảm giá hoặc giảm giá nào sắp tới.

Đoạn 2

image-alt

I love shopping for clothes because it is always exciting to find new styles. I usually go to the mall because there are many stores in one place. It is important to find good clothes at a good price. I always look for sales because they help me save money. When I shop, I always look at the price of each item. Finding good quality clothes at a reasonable price is important to me. Sometimes, there are sales at the mall, which makes shopping even more exciting. I find it helpful to go shopping with a friend because they can give me honest opinions about how the clothes look on me. We usually spend a few hours at the mall, visiting different stores and trying on various outfits. There are many styles and sizes available, so it takes some time to find the perfect clothes. It is important to plan my shopping trips, especially during big sales. I make a list of the clothes I need, such as jeans, shirts, or dresses, and then I look for the best deals. In conclusion, for me, shopping for clothes at the mall is an enjoyable experience.

Tôi thích mua sắm quần áo vì việc tìm ra những kiểu dáng mới luôn rất thú vị. Tôi thường đến trung tâm mua sắm vì có rất nhiều cửa hàng ở một nơi. Điều quan trọng là tìm được quần áo tốt với giá tốt. Tôi luôn tìm kiếm các ưu đãi vì chúng giúp tôi tiết kiệm tiền. Khi đi mua sắm, tôi luôn nhìn vào giá của từng món hàng. Đối với tôi, việc tìm kiếm quần áo chất lượng tốt với giá cả hợp lý là điều quan trọng. Đôi khi, có những đợt giảm giá tại trung tâm thương mại, điều này khiến việc mua sắm càng trở nên thú vị hơn. Tôi thấy việc đi mua sắm với một người bạn sẽ hữu ích vì họ có thể cho tôi những ý kiến ​​trung thực về vẻ ngoài của quần áo. Chúng tôi thường dành vài giờ tại trung tâm mua sắm, ghé thăm các cửa hàng khác nhau và thử nhiều loại trang phục khác nhau. Có rất nhiều kiểu dáng và kích cỡ, vì vậy phải mất một thời gian để tìm được bộ quần áo đẹp. Điều quan trọng là lập kế hoạch cho chuyến đi mua sắm của tôi, đặc biệt là trong những đợt giảm giá lớn. Tôi lập danh sách những quần áo tôi cần, chẳng hạn như quần jean, áo sơ mi hoặc váy, sau đó tôi tìm kiếm những món hời nhất. Tóm lại, đối với tôi, mua sắm quần áo ở trung tâm thương mại là một trải nghiệm thú vị.

Đoạn 3

image-alt

Shopping at the market with my mother is always a fun and memorable experience. We usually go to the market on weekends, and I am getting used to the lively atmosphere there. My mother is very good at bargaining. This way, we can save money and get the best quality. I find it interesting to see how she talks to the vendors to get a good deal. When we arrive, we need to make sure we have our shopping list ready. The market is full of fresh fruits, vegetables, and other goods. We usually start by visiting the fruit and vegetable stalls. My mother always checks the quality of the produce carefully. She finds it important to choose the best and freshest items. There are many colorful fruits and vegetables available, and I enjoy helping my mother pick them. After that, we go to the meat and fish section. My mother talks to the vendors and asks about the best cuts of meat. The vendors are friendly and always give good advice. Sometimes, we also buy bread, rice, and other snacks. There are so many delicious things to see and taste at the market. I always learn something new from her during our trips to the market. It’s a wonderful way to spend time together and make happy memories.

Đi chợ cùng mẹ luôn là một trải nghiệm thú vị và đáng nhớ. Chúng tôi thường đi chợ vào cuối tuần và tôi đã quen với không khí sôi động ở đó. Mẹ tôi rất giỏi mặc cả. Bằng cách này, chúng tôi có thể tiết kiệm tiền và có được chất lượng tốt nhất. Tôi thấy thật thú vị khi thấy mẹ nói chuyện với những người bán hàng để có được một giao dịch tốt. Khi đến nơi, chúng tôi cần đảm bảo rằng mình đã chuẩn bị sẵn danh sách mua sắm. Chợ có đầy đủ các loại trái cây tươi, rau quả và các hàng hóa khác. Chúng tôi thường bắt đầu bằng việc ghé thăm các quầy bán rau quả. Mẹ tôi luôn kiểm tra chất lượng sản phẩm một cách cẩn thận. Mẹ thấy điều quan trọng là phải chọn những món đồ tốt và tươi ngon nhất. Có rất nhiều loại trái cây và rau củ nhiều màu sắc, và tôi thích giúp mẹ nhặt chúng. Sau đó chúng tôi đến khu thịt và cá. Mẹ tôi nói chuyện với những người bán hàng và hỏi về những miếng thịt ngon nhất. Người bán hàng rất thân thiện và luôn đưa ra những lời khuyên hữu ích. Đôi khi, chúng tôi cũng mua bánh mì, gạo và các món ăn nhẹ khác. Có rất nhiều món ngon để xem và nếm thử ở chợ. Tôi luôn học được điều gì đó mới mẻ từ mẹ trong những chuyến đi chợ. Đó là một cách tuyệt vời để dành thời gian bên nhau và tạo ra những kỷ niệm vui vẻ.

Đoạn 4

image-alt

Shopping at the supermarket is an enjoyable and important part of my weekly routine. Every Saturday, I go to the supermarket with my family. We start by getting a shopping cart, which we use to carry all the items we need to buy. The supermarket has many different sections, like fruits and vegetables, dairy products, and snacks. We usually start in the fruits and vegetables section. My mom picks fresh fruits and vegetables, and I help her choose the best ones. After that, we move to the dairy section to get milk, cheese, and yogurt. Then, we head to the snacks aisle, where my brother and I love to pick our favorite chips and cookies. Once we have everything we need, we go to the check-out counter. The cashier scans all our items, and we put them in bags. She is always friendly and sometimes even chats with us. After all the items are scanned, the cashier tells us the total price. My mom pays, and then she gives us the receipt. It is important to keep the receipt in case we need to return anything. Overall, I love going shopping because we always have fun choosing our favorite foods and helping each other.

Mua sắm ở siêu thị là một phần thú vị và quan trọng trong thói quen hàng tuần của tôi. Thứ bảy hàng tuần tôi cùng gia đình đi siêu thị. Chúng tôi bắt đầu bằng việc lấy một chiếc xe đẩy hàng để chở tất cả những mặt hàng chúng tôi cần mua. Siêu thị có nhiều khu vực khác nhau như trái cây và rau quả, các sản phẩm từ sữa và đồ ăn nhẹ. Chúng tôi thường bắt đầu ở phần trái cây và rau quả. Mẹ tôi chọn trái cây và rau quả tươi, còn tôi giúp mẹ chọn những quả ngon nhất. Sau đó, chúng tôi chuyển sang phần sữa để lấy sữa, phô mai và sữa chua. Sau đó, chúng tôi đi đến quầy bán đồ ăn nhẹ, nơi tôi và anh trai thích chọn những món khoai tây chiên và bánh quy yêu thích. Khi đã có mọi thứ cần thiết, chúng tôi đến quầy thanh toán. Nhân viên thu ngân quét tất cả các mặt hàng và chúng tôi cho chúng vào túi. Cô ấy luôn thân thiện và đôi khi còn trò chuyện với chúng tôi. Sau khi quét tất cả các mặt hàng, nhân viên thu ngân sẽ cho chúng tôi biết tổng giá. Mẹ tôi trả tiền rồi đưa cho chúng tôi biên lai. Điều quan trọng là phải giữ lại biên nhận phòng trường hợp chúng tôi cần trả lại bất cứ thứ gì. Nhìn chung, tôi thích đi mua sắm vì chúng tôi luôn cảm thấy vui vẻ khi lựa chọn những món ăn yêu thích và giúp đỡ gia đình.

Đoạn 5

image-alt

Going shopping for the Tet holiday with my family is a wonderful and exciting experience. Tet is a special time of year, and we prepare by buying many things for the celebrations. A few weeks before Tet, my family and I usually go to the market and the supermarket to get everything we need. Our first stop is the market. We buy fresh fruits, like apples, oranges, and bananas, which are important for the Tet holiday. We also get flowers, especially peach blossoms and kumquat trees, to decorate our house. Next, we go to the supermarket to buy snacks and other supplies. My siblings and I love picking out traditional Tet candies, rice cakes, and dried fruits. We also buy ingredients to make special dishes like bánh chưng and spring rolls. My mom makes sure we have enough food for all the family and friends who will visit during Tet. While shopping, we also look for new clothes. It is a tradition to wear new clothes during Tet to symbolize a fresh start. My parents let us choose our favorite outfits, which makes us very happy. In conclusion, going shopping for the Tet holiday is my preferred tradition, as we spend quality time together and get into the festive spirit.

Đi mua sắm dịp Tết cùng gia đình là một trải nghiệm tuyệt vời và thú vị. Tết là một thời điểm đặc biệt trong năm và chúng tôi chuẩn bị bằng cách mua nhiều thứ cho ngày lễ. Vài tuần trước Tết, tôi và gia đình thường đi chợ, siêu thị để mua mọi thứ chúng tôi cần. Điểm dừng chân đầu tiên của chúng tôi là khu chợ. Chúng tôi mua trái cây tươi như táo, cam và chuối, những thứ rất quan trọng trong dịp Tết. Chúng tôi cũng mua hoa, đặc biệt là hoa đào và cây quất để trang trí nhà cửa. Tiếp theo, chúng tôi đi siêu thị để mua đồ ăn nhẹ và các vật dụng khác. Anh chị em tôi rất thích hái kẹo Tết truyền thống, bánh gạo và trái cây sấy khô. Chúng tôi cũng mua nguyên liệu để làm những món ăn đặc biệt như bánh chưng và chả giò. Mẹ tôi đảm bảo chúng tôi có đủ thức ăn cho tất cả gia đình và bạn bè đến thăm vào dịp Tết. Trong khi mua sắm, chúng tôi cũng tìm kiếm quần áo mới. Truyền thống mặc quần áo mới trong dịp Tết để tượng trưng cho một khởi đầu mới. Bố mẹ cho chúng tôi chọn những bộ trang phục yêu thích, điều này khiến chúng tôi rất vui. Tóm lại, đi mua sắm dịp Tết là truyền thống ưa thích của tôi, vì chúng tôi dành thời gian quý giá bên nhau và hòa vào tinh thần lễ hội.

Tổng kết

Trên đây là những gợi ý và bài mẫu cho đề bài viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh. Hy vọng với những gợi ý này, người học có thể tự viết và sáng tạo hơn với bài viết của mình. Ngoài ra, nếu muốn nâng cao cả 4 kỹ năng, đặc biệt là nói và viết, hãy tham khảo tham khảo khoá học IELTS Junior English Foundation. Khoá học giúp học sinh THCS tự tin chinh phục kỳ thi IELTS và sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống.

Nguồn tham khảo

“Shopping Vocabulary.” IELTS Online Tests, ieltsonlinetests.com/ielts-vocabulary/shopping-vocabulary.

Tham vấn chuyên môn
Ngô Phương ThảoNgô Phương Thảo
GV
Triết lý giáo dục: "Không ai bị bỏ lại phía sau" (Leave no one behind). Mọi học viên đều cần có cơ hội học tập và phát triển phù hợp với mức độ tiếp thu và tốc độ học tập riêng của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...