Banner background

Viết đoạn văn về Tết Trung thu bằng tiếng Anh ngắn gọn - Bài mẫu tham khảo

Bài viết sẽ tổng hợp các từ vựng, cấu trúc câu phổ biến và 5 đoạn văn mẫu viết về lễ hội Trung thu bằng Tiếng Anh ngắn gọn.
viet doan van ve tet trung thu bang tieng anh ngan gon bai mau tham khao

Key takeaways

Tổng hợp từ vựng về lễ hội Trung thu cùng một số cấu trúc câu tiếng Anh thường dùng khi viết về chủ đề này trong chương trình Tiếng Anh THCS:

  • The festival occurs in + time / month / season

  • During the event/ festival, S + V + O

  • S + symbolize + N

  • People celebrate by + V-ing

Ngoài ra, ZIM còn cung cấp dàn ý và 5 đoạn văn mẫu.

Học sinh cấp THCS thường xuyên gặp các chủ đề liên quan đến lễ hội và các hoạt động diễn ra trong những sự kiện này khi luyện kỹ năng đọc, nói và viết. Nắm bắt được xu hướng này, ZIM sẽ tập trung bài mẫu cụ thể viết đoạn văn về Tết Trung thu bằng Tiếng Anh ngắn gọn. Bài viết sẽ tổng hợp hơn 100 từ vựng và cấu trúc câu tiếng Anh, cùng 5 đoạn văn mẫu ngắn gọn nhưng phù hợp với lễ Trung thu.

Từ vựng tiếng Anh về Tết Trung thu

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Activity

n

/ækˈtɪvɪti/

Hoạt động

The festival includes many activities. (Lễ hội bao gồm nhiều hoạt động khác nhau.)

Adorn

v

/əˈdɔːn/

Trang trí

They adorn the streets with lanterns. (Họ trang trí đường phố bằng đèn lồng.)

Ancestor

n

/ˈænsestər/

Tổ tiên

People honor their ancestors during the festival. (Mọi người tưởng nhớ tổ tiên họ trong lễ hội)

Atmosphere

n

/ˈætməsfɪər/

Bầu không khí

The festival atmosphere is very joyous. (Không khí lễ hội rất vui vẻ.)

Autumn

n

/ˈɔːtəm/

Mùa thu

The weather is cool in autumn. (Mùa thu có thời tiết mát lạnh)

Bake

v

/beɪk/

Nướng

Do you want to bake some mooncakes? (Bạn có muốn nướng vài cái bánh trung thu không?)

Bamboo

n

/bæmˈbuː/

Tre

People use bamboo to make lanterns. (Người ta dùng tre để làm lồng đèn)

Banyan tree

n

/ˈbænjən triː/

Cây đa

The village has a large banyan tree. (Làng có một cây đa lớn.)

Candle

n

/ˈkændəl/

Nến

They light candles during the ceremony. (Họ thắp nến trong buổi lễ.)

Carnival

n

/ˈkɑːnɪvəl/

Ngày hội (hóa trang)

The city hosts a big carnival every year. (Thành phố tổ chức lễ hội hóa trang lớn hàng năm.)

Celebrate

v

/ˈselɪbreɪt/

Ăn mừng

They celebrate the festival with their family. (Họ tổ chức lễ hội cùng gia đình.)

Cellophane

n

/ˈsel.əfeɪn/

Giấy bóng kính

The lantern has a red cellophane. (Chiếc đèn lồng có giấy bóng kính màu đỏ.)

Ceremony

n

/ˈserəməni

Nghi lễ

The festival begins with a ceremony. (Lễ hội bắt đầu với một nghi lễ.)

Children

n

/ˈtʃɪldrən/

Trẻ em

Vietnamese children love the Mid-Autumn Festival. (Trẻ em Việt Nam rất thích Lễ trung thu)

Come together

phrasal verb

/kʌm təˈɡeðər/

Tụ họp

Families come together to celebrate. (Các gia đình tụ họp để ăn mừng.)

Craft

n

/krɑːft/

Thủ công

They sell traditional crafts at the market. (Họ bán đồ thủ công truyền thống ở chợ.)

Culture

n

/ˈkʌltʃər/

Văn hóa

The festival is an important part of their culture. (Lễ hội là một phần quan trọng của văn hóa của họ.

Cultural heritage

n

/ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/

Di sản văn hóa

Ca trù is an intangible cultural heritage of Vietnam. (Ca trù là di sản văn hóa phi vật thể của Việt Nam.)

Cuisine

n

/kwɪˈziːn/

Ẩm thực

Vietnamese cuisine is famous for Pho. (Ẩm thực Việt nổi tiếng với món phở)

Custom

n

/ˈkʌstəm/

Phong tục

It is a custom to eat mooncakes. (Ăn bánh trung thu là một phong tục.)

Dance performance

n

/dɑːns pəˈfɔːməns/

Tiết mục múa

The event includes a dance performance. (Sự kiện bao gồm một màn biểu diễn múa.)

Decorate

v

/ˈdekəreɪt/

Trang trí

They decorate the house with lanterns. (Họ trang trí nhà bằng đèn lồng.)

Display

v

/dɪˈspleɪ/

Trưng bày

They display their artwork at the festival. (Họ trưng bày tác phẩm nghệ thuật tại lễ hội.)

Enjoy

v

/ɪnˈdʒɔɪ/

Thưởng thức

Let’s enjoy the festival tonight! (Hãy cùng tận hưởng lễ hội tối nay nhé!)

Event

n

/ɪˈvent/

Sự kiện

It’s going to be the biggest event in town. (Đây sẽ là sự kiện lớn nhất trong thị trấn)

Fair

n

/feər/

Hội chợ

Are you coming to the local fair? (Bạn có đang đến hội chợ địa phương?)

Family reunion

n

/ˈfæməli riːˈjuːnjən/

Tụ họp gia đình

Family reunion is a large gathering for family members. (Đoàn tụ gia đình là buổi họp mặt đông đủ của các thành viên trong gia đình.)

Festival

n

/ˈfestɪvəl/

Lễ hội

The Mid-Autumn Festival is celebrated every year.(Lễ hội Trung Thu được tổ chức hàng năm.)

Fillings

n

/ˈfɪlɪŋz/

Nhân (bánh)

Mooncakes have various fillings. (Bánh trung thu có nhiều loại nhân khác nhau.)

Flavor

n

/ˈfleɪvər/

Hương vị

I like cakes for their sweet flavor. (Tôi thích ăn bánh vì hương vị ngọt của chúng)

Folklore

n

/ˈfəʊklɔːr/

Văn hóa dân gian

The festival celebrates local folklore.(Lễ hội tôn vinh văn hóa dân gian địa phương.)

Full moon

n

/fʊl muːn/

Trăng tròn

There will be a full moon tonight. (Tối nay sẽ có trăng tròn)

Fruit (tray)

n

/fruːt (treɪ)/

(Mâm) trái cây

Don’t forget to put a grapefruit on the fruit tray. (Đừng quên đặt một quả bưởi lên khay trái cây.)

Gathering

n

/ˈɡæðərɪŋ/

Sự tụ họp

The festival is a time for family gatherings. (Lễ hội là dịp tụ họp gia đình.)

Gift

v

/ɡɪft/

Tặng quà

I’ll gift you a handmade lantern. (Tôi sẽ tặng bạn một chiếc đèn lồng thủ công.)

Good fortune

n

/ɡʊd ˈfɔːtʃuːn/

Vận may

They wish each other good fortune. (Họ chúc nhau may mắn.)

Gratitude

n

/ˈɡrætɪtʃuːd

Lòng biết ơn

Alice sent them a present to show her gratitude. (Alice đã gửi cho họ một món quà để bày tỏ lòng biết ơn của mình.)

Green tea

n

/ˌɡriːn ˈtiː/

Trà xanh

Green tea is good for your health. (Trà xanh rất tốt cho sức khỏe)

Harvesting

n

/ˈhɑːvɪstɪŋ/

Thu hoạch

The farmers are busy harvesting crops. (Nông dân đang bận rộn thu hoạch mùa màng.)

Have a feast

verb phrase

/hæv ə fiːst/

Tổ chức một bữa tiệc lớn

My sister will have a feast for her birthday tomorrow. (Em gái tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc mừng sinh nhật vào ngày mai.)

Honor

v

/ˈɒnər/

Tôn vinh

They’re honoring their traditions. (Họ đang tôn vinh những truyền thống của họ)

Illuminate

v

/ɪˈluːmɪneɪt/

Chiếu sáng, soi sáng

The lights illuminate our neighborhood. (Ánh đèn chiếu sáng khu phố của chúng tôi.)

Joyous

adj

/ˈdʒɔɪəs/

Vui vẻ

We had a joyous celebration with cake and presents. (Chúng tôi đã có một buổi lễ vui vẻ với bánh kem và quà.)

Lantern

n

/ˈlæntən/

Lồng đèn

Parents buy lanterns for their kids on the festival day. (Ba mẹ mua lồng đèn cho con vào ngày lễ hội.)

Lantern procession

n

/ˈlæntən prəˈseʃən/

Rước đèn

Children will have a lantern procession at night. (Trẻ em sẽ rước đèn vào buổi tối)

Laughter

n

/ˈlɑːftər/

Tiếng cười

The classroom is filled with laughter. (Lớp học tràn ngập tiếng cười)

Legend

n

/ˈledʒənd/

Huyền thoại

The legend of the Moon Rabbit is well-known in Vietnam. (Huyền thoại về Thỏ Ngọc rất nổi tiếng ở Việt Nam)

Lion dance

n

/ˈlaɪən dæns/

Múa lân

Lion dance is a traditional dance in Asian culture. (Múa lân là một điệu múa truyền thống trong văn hóa châu Á.)

Long-standing tradition

n

/ˈlɒŋˌstændɪŋ trəˈdɪʃən/

Truyền thống lâu đời

Eating mooncakes is a long-standing tradition for Vietnamese people. (Ăn bánh trung thu là truyền thống lâu đời của người Việt)

Luck

n

/lʌk/

May mắn

The lion dance is believed to bring luck to the host. (Múa lân được cho là mang lại may mắn cho chủ nhà.)

Lunar month

n

/ˈluːnər mʌnθ/

Tháng âm lịch

The festival falls on the lunar month of August. (Lễ hội rơi vào tháng 8 âm lịch)

Lively

adj

/ˈlaɪvli/

Sống động

The Lantern Street becomes lively near August. (Phố đèn lồng trở nên sôi động vào gần tháng 8)

Magical

adj

/ˈmædʒɪkəl/

Huyền diệu

It was a magical evening with lights and traditional music. (Đó là một buổi tối huyền diệu với ánh đèn và âm nhạc truyền thống)

Make an offering

verb phrase

/meɪk ən ˈɒfərɪŋ/

Dâng lễ

They make an offering to their ancestors. (Họ dâng lễ cho tổ tiên của họ.)

Mask

n

/mɑːsk/

Mặt nạ

Let’s wear the masks to the event. (Chúng ta hãy đeo mặt nạ đến sự kiện đi)

Memorable

adj

/ˈmemərəbəl/

Đáng nhớ

Dalat was my most memorable vacation. (Đà Lạt là kỳ nghỉ đáng nhớ nhất của tôi)

Mid-Autumn Festival

n

/mɪdˈɔːtəm ˈfestɪvəl/

Tết Trung thu

The Mid-Autumn Festival is also known as The Children's Festival.
(Tết Trung Thu còn được gọi là Tết thiếu nhi)

Moon Rabbit

n

/muːn ˈræbɪt/

Thỏ Ngọc

The legend of the Moon Rabbit is well-known in Vietnam. (Huyền thoại về Thỏ Ngọc rất nổi tiếng ở Việt Nam)

Moon Palace

n

/muːn ˈpæl.ɪs/

Cung Trăng

According to the legend, Moon Rabbit lives at the Moon Palace. (Theo truyền thuyết, Thỏ Ngọc sống ở Cung Trăng)

Moon gazing

verb phrase

/muːn ˈɡeɪzɪŋ/

Ngắm trăng

Moon gazing is a unique activity during the Mid-Autumn Festival. (Ngắm trăng là một hoạt động độc đáo trong dịp Tết Trung thu.)

Mooncake

n

/ˈmuːnkeɪk/

Bánh trung thu

Mooncakes are famous baked pastries of the Mid-Autumn Festival. (Bánh trung thu là món bánh nướng nổi tiếng của ngày Trung thu.)

Occasion

n

/əˈkeɪʒən/

Dịp

The festival is a special occasion for the Vietnamese people. (Lễ hội là một dịp đặc biệt đối với người Việt Nam)

Occur

v

/əˈkɜːr/

Diễn ra

The event occurred last month.(Sự kiện diễn ra vào tháng trước)

Organize

v

/ˈɔːɡənaɪz/

Tổ chức

She will organize the books on the shelf. (Cô ấy sẽ sắp xếp những cuốn sách trên kệ.)

Papier-mâché

n

/ˌpæpieɪˈmæʃeɪ/

Giấy bồi

They make papier-mâché masks. (Họ làm mặt nạ bằng giấy bồi.)

Parade

n

/pəˈreɪd/

Cuộc diễu hành

There was a beautiful flower parade at the carnival last week. (Có một cuộc diễu hành hoa tuyệt đẹp tại lễ hội tuần trước)

Participate

v

/pɑːˈtɪsɪpeɪt/

Tham gia

Do you want to participate in the festival with us? (Bạn có muốn tham gia lễ hội cùng chúng tôi không?)

Pay tribute to someone

verb phrase

/peɪ ˈtrɪbjuːt tə ˈsʌmwʌn/

Vinh danh, tỏ lòng kính trọng

They pay tribute to their ancestors. (Họ tỏ lòng thành kính với tổ tiên)

Perform

v

/pəˈfɔːm/

Biểu diễn

I’m performing traditional dances. (Tôi đang biểu diễn các điệu múa truyền thống)

Pray

v

/preɪ/

Cầu nguyện

They pray for good fortune. (Họ cầu nguyện cho sự may mắn)

Practice

n

/ˈpræktɪs/

Thói quen, thông lệ

The tea ceremony is a practice of Japanese culture. (Trà đạo là một nét văn hóa của người Nhật)

Prosperity

adj

/prɒsˈperɪti/

Thịnh vượng

Red envelopes symbolize prosperity. (Lì xì tượng trưng cho sự thịnh vượng)

Represent

v

/ˌreprɪˈzent/

Đại diện

The color red represents luck. (Màu đỏ đại diện cho sự may mắn)

Salted egg yolk

n

/ˈsɔːltɪd ɛɡ jəʊk/

Trứng muối

Salted egg yolk is a common filling in mooncakes. (Trứng muối là một loại nhân phổ biến trong bánh trung thu.)

Savory

adj

/ˈseɪvəri/

Đồ ăn mặn

They prefer savory mooncakes. (Họ thích bánh trung thu nhân mặn)

Season

n

/ˈsiːzən/

Mùa

Autumn is a cool season. (Mùa thu là mùa mát mẻ)

Serve

v

/sɜːv/

Phục vụ

This restaurant serves delicious hot pot. (Nhà hàng này phục vụ món lẩu ngon)

Shape

n

/ʃeɪp/

Hình dạng

Mooncakes have round shapes. (Bánh trung thu có hình tròn)

Share

v

/ʃeər/

Chia sẻ

They share candies with friends. (Họ chia sẻ kẹo với bạn họ)

Star-shaped lantern

n

/stɑːr-ʃeɪpt ˈlæntən/

Đèn ông sao

The children carry star-shaped lanterns. (Trẻ em mang theo đèn ông sao)

Street food

n

/striːt fuːd/

Đồ ăn đường phố

Hanoi is famous for street food. (Hà Nội nổi tiếng với đồ ăn đường phố)

Sweet

adj

/swiːt/

Ngọt

This cake is very sweet. (Chiếc bánh này rất ngọt)

Symbolize

v

/ˈsɪmbəlaɪz/

Tượng trưng

The full moon symbolizes reunion. (Trăng tròn tượng trưng cho sự đoàn tụ)

Tale

n

/teɪl/

Chuyện kể, truyện tưởng tượng

The Mid-Autumn Festival has many interesting tales and legends. (Tết Trung Thu có nhiều câu chuyện, truyền thuyết thú vị)

Traditional game

n

/trəˈdɪʃənəl ɡeɪm/

Trò chơi truyền thống

Ô ăn quan is a Vietnamese traditional game. (Ô ăn quan là một trò chơi truyền thống của người Việt)

Traditional music

n

/trəˈdɪʃənəl ˈmjuːzɪk/

Nhạc truyền thống

Quan họ is a well-known Vietnamese traditional music. (Quan họ là một loại nhạc truyền thống nổi tiếng của Việt Nam)

Treats and sweets

n

/triːts ənd swiːts/

Đồ ăn và kẹo

The party had a lot of treats and sweets. (Bữa tiệc có rất nhiều đồ ngọt)

Unique

adj

/juːˈniːk/

Độc đáo, đặc biệt

Each mask has a unique shape. (Mỗi mặt nạ có một hình dạng độc đáo)

Vibrant

adj

/ˈvaɪbrənt/

Sôi nổi, sinh động

The city has a vibrant nightlife. (Thành phố có một đời sống về đêm sôi động.)

Visit

v

/ˈvɪzɪt/

Thăm

Lan will visit her aunt tomorrow. (Lan sẽ thăm dì cô ấy vào ngày mai)

Watch

v

/wɒtʃ/

Xem

We watched the lion dance and loved it. (Chúng tôi đã xem múa lân và yêu thích nó)

Xem thêm: Từ vựng về Tết Trung Thu và ứng dụng vào bài thi IELTS Speaking

Các cấu trúc câu miêu tả Tết Trung thu

Các cấu trúc câu miêu tả Tết Trung thu bằng tiếng Anh

The festival occurs in + time / month / season

Ý nghĩa: Cấu trúc này mô tả thời điểm lễ hội diễn ra là vào thời gian, tháng hoặc mùa nào. 

  • The festival occurs in March. (Lễ hội diễn ra vào tháng 3)

During the event/ festival, S + V + O

Ý nghĩa: Giải thích những hoạt động hoặc hành động nào xảy ra trong sự kiện hoặc lễ hội. 

  • During the event, children play traditional games. (Trẻ em chơi các trò chơi truyền thống trong suốt sự kiện) 

S + symbolize + Noun

Ý nghĩa: Một sự vật hoặc hành động tượng trưng cho một ý tưởng hoặc niềm tin của một cộng đồng.

  • Mooncakes symbolize happiness and togetherness (Bánh trung thu tượng trưng cho hạnh phúc và sự đoàn kết)

People celebrate by + V-ing

Ý nghĩa: Các hoạt động mọi người làm để ăn mừng một dịp đặc biệt

People celebrate by decorating their houses. (Mọi người ăn mừng bằng cách trang trí nhà cửa của họ)

Dàn ý viết đoạn văn về lễ hội Trung thu bằng tiếng Anh

Mở đoạn: Giới thiệu về tên lễ hội, thời gian, địa điểm diễn ra và ý nghĩa của lễ hội Trung thu

Thân đoạn: Miêu tả những hoạt động, cổ tích, phong tục, truyền thống, món ăn trong lễ hội Trung thu

  • Những hoạt động diễn ra trong lễ hội như rước đèn, ngắm trăng, làm lồng đèn

  • Những câu chuyện cổ tích như Chú Cuội, Chị Hằng Nga, Thỏ Ngọc

  • Những món ăn truyền thống như bánh Trung thu nhân trứng muối hoặc nhân hạt sen, mâm trái cây

Kết đoạn: Tóm tắt các ý chính trong thân đoạn và nêu lên cảm nhận của người học về lễ hội Trung thu.

Dàn ý viết đoạn văn về lễ hội Trung thu bằng tiếng Anh

Ôn tập thêm: 

Viết đoạn văn về Tết Trung thu bằng tiếng Anh ngắn gọn

Đoạn văn mẫu 1

The Mid-Autumn Festival is a special holiday in many Asian countries. It occurs in September or October when the moon is full and bright. People believe the full moon symbolizes good luck and happiness. Families and friends come together to celebrate the festival by eating and sharing mooncakes with fillings like salted egg yolk. Children carry colorful lanterns and join lantern parades in the evening. There are other fun activities like watching lion dances and decorating homes with red cellophane lanterns. For many Asian countries, the Mid-Autumn Festival is also a time to make offerings to honor their ancestors. These activities make the festival a memorable and vibrant celebration.

Dịch nghĩa:

Tết Trung thu là một ngày lễ đặc biệt ở nhiều nước châu Á. Nó diễn ra vào tháng 9 hoặc 10, khi trăng tròn và sáng. Người ta tin rằng trăng tròn tượng trưng cho sự may mắn và hạnh phúc. Gia đình và bạn bè cùng nhau ăn mừng lễ hội bằng cách ăn và chia sẻ những chiếc bánh trung thu có nhân như trứng muối. Trẻ em mang theo những chiếc lồng đèn đầy màu sắc và tham gia các cuộc diễu hành lồng đèn vào buổi tối. Ngoài ra còn có các hoạt động vui chơi khác như xem múa lân và trang trí nhà cửa bằng đèn lồng giấy bóng kính màu đỏ. Đối với nhiều nước châu Á, Tết Trung thu còn là thời điểm để cúng dường tổ tiên của họ. Những hoạt động này làm cho lễ hội trở nên một lễ kỷ niệm đáng nhớ và sôi động.

Đoạn văn mẫu 2

The Mid-Autumn Festival is a special occasion in Vietnam, and it takes place during the lunar month of August. A famous tale of the Mid-Autumn Festival is about Chú Cuội. He lives on the moon with a magical banyan tree. Long ago, he found this tree, but one day, the tree flew up to the moon, and Chú Cuội couldn’t hold it down. Now, people can see him under the banyan tree when the moon is full. During the festival, children carry lanterns that look like stars, animals, or Chú Cuội’s banyan tree. It is also exciting for children to watch singing and dancing performances about The Mid-Autumn Festival and the tale of Chú Cuội. I want to hear more about Mid-Autumn Festival tales and watch more fun performances next year.

Dịch nghĩa:

Tết Trung thu là một dịp đặc biệt ở Việt Nam và nó rơi vào tháng 8 âm lịch. Một câu chuyện nổi tiếng về Trung thu là về Chú Cuội. Chú sống trên mặt trăng với một cây đa thần kỳ. Cách đây rất lâu, Chú Cuội đã tìm thấy cây này nhưng một ngày nọ, cây bay lên mặt trăng nhưng Chú Cuội không thể giữ lại được. Bây giờ người ta có thể nhìn thấy Chú dưới gốc cây đa khi trăng tròn. Trong lễ hội, trẻ em mang theo những chiếc lồng đèn hình ngôi sao, con vật hoặc cây đa của Chú Cuội. Trẻ em còn được xem các tiết mục ca múa nhạc về Trung thu và truyện Chú Cuội. Em muốn nghe nhiều hơn về những câu chuyện Trung thu và xem nhiều tiết mục vui nhộn hơn vào năm tới.

Đoạn văn mẫu 3

In Vietnam, Tết Trung Thu, or the Mid-Autumn Festival, is a popular family holiday. It falls on the 15th day of the lunar month of August each year. There are many activities to do on this day. Parents buy lanterns for their children so they can participate in a lantern procession in the evening. They can also make their own masks from papier-mâché and lanterns from cellophane. Children perform traditional Vietnamese dances and participate in contests for prizes. Finally, Vietnamese parents tell their children fairy tales and serve mooncakes for everyone in the family to enjoy.

Dịch nghĩa:

Ở Việt Nam, Tết Trung Thu là một ngày lễ gia đình nổi tiếng. Nó rơi vào ngày 15 tháng 8 âm lịch hàng năm. Có rất nhiều hoạt động để làm vào ngày này. Cha mẹ mua lồng đèn cho con để các em có thể tham gia lễ rước đèn vào buổi tối. Họ cũng có thể tự làm mặt nạ từ giấy bồi và đèn lồng từ giấy bóng kính. Trẻ em biểu diễn các điệu múa truyền thống Việt Nam và tham gia các cuộc thi có giải thưởng. Cuối cùng, cha mẹ Việt Nam kể cho con nghe những câu chuyện cổ tích và dọn bánh trung thu cho mọi người trong gia đình cùng thưởng thức.

Đoạn văn mẫu 4

The Vietnamese Mid-Autumn Festival is a happy holiday for families. According to legend, the Moon Goddess lives in a beautiful palace on the moon with her friend, the Moon Rabbit. Both of them represent beauty and prosperity. Children love to hear stories about the Moon Palace because the Moon Goddess is beautiful and kind, and Moon Rabbit is cute and hard-working. On this day, families and friends celebrate the festival by watching the bright full moon and sharing mooncakes together. Every year, I always ask my mom to buy mooncakes with a sweet filling and a fish-shaped lantern for me.

Dịch nghĩa:

Tết Trung Thu Việt Nam là một ngày lễ vui vẻ của các gia đình. Theo truyền thuyết, Chị Hằng sống trong một cung điện xinh đẹp trên mặt trăng cùng với Thỏ Ngọc. Cả hai đều tượng trưng cho vẻ đẹp và sự thịnh vượng. Trẻ em rất thích nghe những câu chuyện về Cung Trăng vì Chị Hằng thì xinh đẹp và tốt bụng, còn Thỏ Ngọc thì dễ thương và chăm chỉ. Vào ngày này, gia đình và bạn bè sẽ ăn mừng lễ hội bằng cách ngắm trăng tròn và cùng nhau chia sẻ bánh trung thu. Năm nào tôi cũng xin mẹ mua cho những chiếc bánh trung thu nhân ngọt và một chiếc lồng đèn hình con cá.

Đoạn văn mẫu 5

The Mid-Autumn Festival or The Children’s Festival usually occurs in the August lunar month. Families often have a big feast with foods like mooncakes. They are round cakes with sweet or savory fillings. People also like to drink green tea while they eat. One of the most fun parts of the festival is the lantern procession. Children light the candles of their colorful lanterns and walk around the streets. They often sing songs and laugh with their friends. It is also a time for moon gazing and sharing stories about the Moon Rabbit. I love the Mid-Autumn Festival because I can participate in the lantern procession and enjoy the delicious mooncakes with my family.

Dịch nghĩa:

Tết Trung thu hay Tết thiếu nhi thường diễn ra vào tháng 8 âm lịch. Các gia đình tổ chức một bữa tiệc lớn với những món ăn như bánh trung thu. Chúng là những chiếc bánh tròn có nhân ngọt hoặc mặn. Mọi người cũng thích uống trà xanh trong khi ăn. Một trong những phần thú vị nhất của lễ hội là lễ rước lồng đèn . Trẻ em thắp nến những chiếc lồng đèn đầy màu sắc và đi dạo quanh các con phố. Chúng thường hát và cười đùa với bạn bè. Đây cũng có thể là thời điểm để ngắm trăng và chia sẻ những câu chuyện về Thỏ Ngọc. Em yêu Tết Trung thu vì được tham gia rước đèn và thưởng thức những chiếc bánh trung thu ngon cùng gia đình.

Tổng kết

Bài viết đã giới thiệu từ vựng, cấu trúc câu và dàn ý đoạn văn, cũng như 5 đoạn văn mẫu về Tết Trung thu bằng tiếng Anh ngắn gọn. Hi vọng người học đã nắm vững cách viết và có thể dễ dàng áp dụng những kiến thức này vào bài viết của mình.

Học sinh đang theo cấp Trung học cơ sở, đặc biệt chưa có nền tảng tiếng Anh vững chắc có thể tham khảo Khoá học IELTS Junior English Foundation. ZIM không chỉ đảm bảo học sinh có nền tảng về từ vựng, ngữ pháp, và chuẩn phát âm, mà khóa học cũng là bước khởi đầu với học sinh THCS muốn chinh phục IELTS trong tương lai.

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
GV
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...