Bài mẫu viết về trải nghiệm đáng nhớ bằng tiếng Anh
Viết về trải nghiệm đáng nhớ bằng tiếng Anh là đề bài thường gặp trong chương trình THPT. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp từ vựng, dàn ý và bài mẫu cho chủ đề này.
Key Takeaways |
---|
Từ vựng tiếng Anh về trải nghiệm đáng nhớ
Các cấu trúc câu tiếng Anh nói về trải nghiệm đáng nhớ
Dàn ý đoạn văn tiếng Anh về trải nghiệm đáng nhớ
Đoạn văn mẫu tiếng Anh về trải nghiệm đáng nhớ ngắn gọn Đoạn văn mẫu 1: chuyến đi đến sở thú Đoạn văn mẫu 2: ngày biết cách đi xe đạp Đoạn văn mẫu 3: chuyến cắm trại hàng năm của gia đình Đoạn văn mẫu 4: làm tình nguyện viên tại trạm động vật ở địa phương Đoạn văn mẫu 5: lần đầu tiên tôi tham dự một buổi hòa nhạc ngoài trời |
Từ vựng tiếng Anh về trải nghiệm đáng nhớ
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
big success in reaching one’s target | Cụm danh từ | /bɪg səkˈsɛs ɪn ˈriːtʃɪŋ wʌnz ˈtɑːɡɪt/ | Thành công lớn trong việc đạt được mục tiêu của mình | The sales team celebrated their big success in reaching their monthly sales target. |
important accomplishment of one’s aim | Cụm danh từ | /ɪmˈpɔːtənt əˌkʌmplɪʃmənt əv wʌnz eɪm/ | Thành tựu quan trọng trong việc đạt được mục đích của mình | Earning a college degree was an important accomplishment of her aim to get a good job. |
wonderful sense of achievement | Cụm danh từ | /ˈwʌndəfəl sens əv əˈtʃiːvmənt/ | Cảm giác tuyệt vời về thành tích đạt được | Finishing the marathon gave the runner a wonderful sense of achievement. |
proud moment of overcoming a challenge | Cụm danh từ | /praʊd ˈmoʊmənt əv ˌoʊvərˈkʌmɪŋ ə ˈtʃælɪndʒ/ | Khoảnh khắc tự hào khi vượt qua một thách thức | Passing the difficult exam after weeks of studying was a proud moment of overcoming a challenge. |
to be seared into one's mind | Collocation | /tə bi ˈsɪərd ˈɪntə wʌnz maɪnd/ | Được in sâu vào tâm trí ai đó | The image of the natural disaster will be seared into the survivor's mind. |
a truly awe-inspiring event | Cụm danh từ | /ə ˈtruːli ˈɔːɪnˌspaɪərɪŋ ɪˈvent/ | Một sự kiện thực sự gây sửng sốt, ngưỡng mộ | Witnessing the launch of the rocket into space was a truly awe-inspiring event. |
to have a profound impact on someone | Collocation | /tə hæv ə prəˈfaʊnd ˈɪmpækt ɑn ˈsʌmwʌn/ | Có tác động sâu sắc đối với ai đó | The teacher's encouragement had a profound impact on the student's confidence. |
a life-altering experience | Cụm danh từ | /ə ˈlaɪf ɔːltərɪŋ ɪkˈspɪəriəns/ | Một trải nghiệm thay đổi cuộc đời | Surviving a serious car accident was a life-altering experience for the driver. |
a once-in-a-lifetime opportunity | Cụm danh từ | /ə wʌns ɪn ə ˈlaɪftaɪm ˌɒpəˈtjuːnɪti/ | Cơ hội duy nhất trong đời | Being selected for the elite internship program was a once-in-a-lifetime opportunity. |
Các cấu trúc câu tiếng Anh nói về trải nghiệm đáng nhớ
N was a truly unforgettable experience
(N là một trải nghiệm thực sự khó quên)
Ví dụ: Trekking through the Himalayas was a truly unforgettable experience.
N was a day I will never forget
(N là một ngày mà tôi sẽ không bao giờ quên)
Ví dụ: My first day at my dream job was a day I will never forget.
One of the most rewarding and impactful experiences of my life was + N, which took place [when/where]
(Một trong những trải nghiệm thú vị và có ảnh hưởng nhất cuộc đời tôi là + N, xảy ra vào [khi/ở đâu])
Ví dụ: One of the most rewarding and impactful experiences of my life was volunteering at the local animal shelter, which took place last summer.
One of the most cherished memories from my childhood is + N
(Một trong những kỷ niệm quý giá nhất từ thời thơ ấu của tôi là + N)
Ví dụ: One of the most cherished memories from my childhood is going on family camping trips every summer.
One of the most memorable experiences of my life was the day + S + V
(Một trong những trải nghiệm đáng nhớ nhất trong cuộc đời tôi là ngày + S + V.)
Ví dụ: One of the most memorable experiences of my life was the day I hiked to the top of Machu Picchu.
Dàn ý đoạn văn tiếng Anh về trải nghiệm đáng nhớ
Nội dung |
---|
Mô tả ngắn gọn về trải nghiệm đáng nhớ Khi và ở đâu nó diễn ra |
Những chi tiết và sự kiện chính của trải nghiệm Cảm xúc trong suốt trải nghiệm |
Lý do tại sao trải nghiệm này lại có ý nghĩa hoặc tác động |
Đoạn văn mẫu tiếng Anh về trải nghiệm đáng nhớ ngắn gọn
Đoạn văn mẫu 1
My trip to the zoo last summer was a day I will never forget. I went with my family and we spent the whole day there, seeing all the different animals. When we arrived, we first went to see the elephants. They were huge and had long trunks. We could hear them making loud noises. My favorite part was the lion exhibit. The big male lion was lying in the sun, letting out a big roar that shook the ground. I felt excited and a little scared at the same time. Seeing all the amazing animals up close was really special. It made me appreciate nature and how incredible the animal kingdom is. That trip was a fun day full of new sights and sounds that I will always remember.
(Chuyến đi đến sở thú vào mùa hè năm ngoái là một ngày tôi không bao giờ quên. Tôi đi cùng gia đình và chúng tôi dành cả ngày ở đó để ngắm nhìn tất cả các loài động vật khác nhau. Chúng tôi có thể nghe thấy chúng tạo ra những tiếng động lớn. Sau đó chúng tôi thấy những con khỉ nhảy từ cây này sang cây khác. Chúng rất buồn cười. Tôi yêu thích phần tham quan sư tử. Con sư tử đực to lớn đang nằm phơi nắng, phát ra một tiếng gầm lớn làm rung chuyển cả mặt đất. Tôi cảm thấy vừa phấn khích vừa có chút sợ hãi. Việc nhìn thấy tất cả các loài động vật tuyệt vời ở cự ly gần thực sự rất đặc biệt. Tôi thích chuyến đi đến sở thú đó. Đó là một ngày vui vẻ với nhiều cảnh đẹp và âm thanh mới lạ mà tôi sẽ luôn nhớ mãi)
Đoạn văn mẫu 2
One of the most memorable experiences of my life was the day I finally learned to ride a bicycle. On the day I learned to ride, my parents took me to a large, empty parking lot near our house. They held the back of the bike seat as I sat on it, giving me gentle pushes to help me start pedaling. At first, I could only go a few feet before losing my balance. They offered words of praise and told me I was doing great. After what seemed like countless attempts, I suddenly felt the bike start to glide forward on its own. And to my amazement, I was riding! My parents cheered and ran alongside me, beaming with pride. To this day, that moment of finally riding a bike on my own remains etched in my memory.
(Một trong những trải nghiệm đáng nhớ nhất trong cuộc đời tôi là ngày tôi cuối cùng cũng học được cách đi xe đạp. Vào ngày tôi học lái xe, bố mẹ đưa tôi đến một bãi đậu xe rộng và trống gần nhà. Họ giữ lưng ghế xe đạp khi tôi ngồi lên, đẩy nhẹ để giúp tôi bắt đầu đạp. Lúc đầu, tôi chỉ đi được vài bước thì mất thăng bằng. Họ đưa ra những lời khen ngợi và nói với tôi rằng tôi đã làm rất tốt. Sau vô số nỗ lực, tôi đột nhiên cảm thấy chiếc xe đạp bắt đầu tự lướt về phía trước. Tôi đạp điên cuồng, mắt tôi tập trung thẳng về phía trước và thật ngạc nhiên, tôi đang lái xe! Bố mẹ tôi reo hò và chạy theo tôi, rạng rỡ niềm tự hào. Tôi không thể ngừng cười toe toét khi tôi đạp quanh bãi đậu xe, tràn ngập cảm giác tự do hồi hộp. Học cách đi xe đạp là một cột mốc quan trọng đối với tôi vì nó tượng trưng cho sự trưởng thành và tính độc lập của tôi. Cho đến ngày nay, khoảnh khắc cuối cùng được tự mình đạp xe vẫn còn khắc sâu trong trí nhớ)
Đoạn văn mẫu 3
One of the most cherished memories from my childhood is the annual family camping trip we would take every summer. During our camping trips, we would spend our days exploring the great outdoors. We would hike through the nearby trails, admiring the lush greenery and diverse wildlife all around us. In the evenings, we would gather around the campfire, roasting marshmallows and sharing stories late into the night. These trips fostered a deep appreciation for nature and created lasting bonds within our family. The memories of those cherished summer camping excursions remain a source of comfort and nostalgia.
(Một trong những kỷ niệm đáng nhớ nhất thời thơ ấu của tôi là chuyến cắm trại hàng năm của gia đình chúng tôi vào mỗi mùa hè. Trong các chuyến đi cắm trại, chúng tôi sẽ dành cả ngày để khám phá những khung cảnh ngoài trời tuyệt vời. Chúng tôi sẽ đi bộ qua những con đường mòn gần đó, chiêm ngưỡng cây xanh tươi tốt và động vật hoang dã đa dạng xung quanh chúng tôi. Buổi tối, chúng tôi quây quần bên đống lửa trại, nướng kẹo dẻo và chia sẻ những câu chuyện đến khuya. Những chuyến đi này đã nuôi dưỡng sự trân trọng sâu sắc đối với thiên nhiên và tạo ra mối liên kết lâu dài trong gia đình chúng tôi. Ký ức về những chuyến cắm trại mùa hè ấp ủ ấy vẫn như một sự an ủi và hoài niệm.)
Đoạn văn mẫu 4
One of the most rewarding and impactful experiences of my life was the summer I spent volunteering at a local animal shelter. As a lifelong animal lover, I had always wanted to find a way to give back and make a difference in the lives of our furry friends. My days were filled with a variety of tasks - from walking and playing with the dogs, to socializing the shy cats, to helping with their daily feedings and grooming. Though the work was often physically and emotionally demanding, knowing that I was making a tangible difference in the lives of these animals provided an immense sense of purpose and fulfillment.
(Một trong những trải nghiệm bổ ích và có tác động lớn nhất trong cuộc đời tôi là mùa hè tôi làm tình nguyện viên tại trạm động vật ở địa phương. Là một người yêu động vật, tôi luôn muốn tìm cách đền đáp và tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của những người bạn lông xù của chúng tôi. Một ngày của tôi tràn ngập nhiều công việc khác nhau - từ đi dạo và chơi với lũ chó, đến giao lưu với những chú mèo nhút nhát, đến giúp chúng ăn và chải lông hàng ngày. Mặc dù công việc thường đòi hỏi khắt khe về thể chất và tinh thần, nhưng việc biết rằng tôi đang tạo ra sự khác biệt rõ ràng trong cuộc sống của những con vật này mang lại cảm giác vô cùng có mục đích và thỏa mãn)
Đoạn văn mẫu 5
My first time attending an outdoor concert was a truly unforgettable experience. It happened last summer when my friends and I went to a music festival called NTPMM in Ha Noi. When the first band took the stage, the crowd erupted in cheers and applause. I was captivated by the energy of the musicians. During the concert, I was surrounded by the sights and sounds of the event - the dazzling lights, the thunderous drums, and the euphoric singing of the crowd. That evening at the music festival was so meaningful because it was my first time experiencing live music on such a grand scale.
(Lần đầu tiên tôi tham dự một buổi hòa nhạc ngoài trời thực sự là một trải nghiệm khó quên. Chuyện xảy ra vào mùa hè năm ngoái khi tôi và bạn bè đi dự một lễ hội âm nhạc tên là NTPMM ở Hà Nội. Khi ban nhạc đầu tiên bước lên sân khấu, đám đông đã nổ ra tiếng reo hò và vỗ tay. Tôi bị cuốn vào năng lượng của các nhạc sĩ. Trong buổi hòa nhạc, tôi được bao quanh bởi khung cảnh và âm thanh của sự kiện - ánh đèn rực rỡ, tiếng trống sấm sét và tiếng hát phấn khích của đám đông. Buổi tối lễ hội âm nhạc hôm đó thật ý nghĩa vì đây là lần đầu tiên tôi được trải nghiệm nhạc sống với quy mô hoành tráng như vậy)
Tham khảo thêm:
Viết về mẹ bằng tiếng Anh: Cách viết & các đoạn văn mẫu tham khảo
Viết về người nổi tiếng bằng tiếng Anh - Hướng dẫn & bài mẫu
Tổng kết
Bài viết trên đã cung cấp từ vựng, dàn ý và bài mẫu cho chủ đề viết về trải nghiệm đáng nhớ bằng tiếng Anh. Hy vọng rằng người học có thể ứng dụng thông tin trong bài một cách hiệu quả và linh hoạt.
IELTS Junior English Foundation là khóa học dành cho học sinh đang theo học cấp Trung học cơ sở có dự định lấy chứng chỉ IELTS. Chương trình sẽ bao gồm các nội dung như: Từ loại tiếng Anh, Các loại cấu trúc ngữ pháp cơ bản, Cấu tạo câu đơn, Hệ thống ngữ âm theo bảng Phiên âm quốc tế IPA, Giao tiếp trong các tình huống quen thuộc hàng ngày.
Bình luận - Hỏi đáp