Sử dụng Visual Aids để cải thiện quá trình chuẩn bị Speaking cho học viên hướng nội
Key Takeaways |
---|
Hiểu thách thức của học viên hướng nội:
Vai trò của công cụ trực quan trong kỹ năng nói:
Các cách sử dụng công cụ trực quan cho học viên hướng nội:
|
Tổng quan lý thuyết
Học viên hướng nội
Học viên hướng nội thường có xu hướng suy nghĩ sâu sắc, thích làm việc độc lập và có khả năng tập trung cao độ. Họ thường thể hiện tốt trong các tình huống yêu cầu tư duy phân tích và phản ánh nội tâm. Tuy nhiên, khi đối mặt với các tình huống giao tiếp xã hội, đặc biệt là những tình huống không có sự chuẩn bị trước, họ thường gặp khó khăn.
Một trong những điểm yếu phổ biến của học viên hướng nội là mức độ lo lắng cao, đặc biệt là trong các kỳ thi có áp lực như IELTS Speaking. Sự lo lắng này có thể làm giảm khả năng nói lưu loát và mạch lạc, ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả thi. Họ có thể cảm thấy bị choáng ngợp bởi áp lực phải thể hiện ngay lập tức, dẫn đến việc không thể triển khai ý tưởng một cách rõ ràng và logic. Nghiên cứu cho thấy, những người hướng nội thường cần thời gian để suy nghĩ trước khi phát biểu, điều này có thể trở thành rào cản trong những tình huống yêu cầu phản ứng nhanh chóng.
Sử dụng Visual Aids cho kỹ năng Speaking
Việc sử dụng visual aids đã được chứng minh là một phương pháp hiệu quả để cải thiện kỹ năng nói, đặc biệt là đối với những học viên có xu hướng lo lắng. Các công cụ trực quan như sơ đồ tư duy, sơ đồ luồng, và ghi chú phác thảo (sketch noting) giúp học viên tổ chức ý tưởng một cách rõ ràng và dễ hiểu hơn.
Một nghiên cứu được thực hiện tại Universitas Lancang Kuning đã chỉ ra rằng việc sử dụng visual aids giúp cải thiện đáng kể kỹ năng nói của học viên. Kết quả nghiên cứu cho thấy học viên sử dụng visual aids không chỉ nâng cao khả năng tổ chức và triển khai ý tưởng mà còn giảm đáng kể mức độ lo lắng khi nói. Tương tự, nghiên cứu tại Iran (Afraz et al., 2018) về việc sử dụng hình ảnh trong giảng dạy cũng chỉ ra rằng nhóm học viên sử dụng visual aids đã có sự cải thiện vượt bậc về kỹ năng nói so với nhóm không sử dụng.
Các nghiên cứu này, cùng với nhiều nghiên cứu khác, đã khẳng định vai trò quan trọng và tính hữu ích của visual aids trong việc giúp học viên hướng nội vượt qua sự lo lắng, tăng cường sự tự tin và cải thiện khả năng nói một cách tổng thể.
Xem thêm:
Chiến lược dành cho người hướng nội nâng cao sự tự tin trong IELTS Speaking
Chiến lược tự học IELTS Speaking cá nhân hoá cho người hướng nội
Các cách sử dụng Visual Aids cho Speaking
Sử dụng visual aids không chỉ là việc chuẩn bị trước khi nói, mà còn là một công cụ giúp học viên duy trì sự mạch lạc và tự tin trong suốt quá trình nói. Dưới đây là một số cách sử dụng visual aids để hỗ trợ kỹ năng speaking.
Sử dụng Real-life Visual Aids khi suy nghĩ ý tưởng
Một trong những phương pháp hiệu quả nhất để giúp học viên hướng nội vượt qua sự lo lắng khi đối mặt với các bài thi nói là sử dụng các ‘hình ảnh thực tế’ trong quá trình suy nghĩ và lên ý tưởng (Quecan, 2021). Khi phải trả lời một câu hỏi hoặc thảo luận về một chủ đề phức tạp, việc mô phỏng lại các hình ảnh từ cuộc sống có thể giúp học viên tạo ra một bối cảnh cụ thể trong đầu. Điều này không chỉ giúp họ dễ dàng liên kết các ý tưởng mà còn làm cho câu trả lời của họ trở nên sinh động và thuyết phục hơn.
Ví dụ, nếu học viên được yêu cầu mô tả một kỳ nghỉ đáng nhớ, việc tưởng tượng lại các cảnh quan, hoạt động và cảm xúc thực tế mà họ đã trải nghiệm sẽ giúp họ nhanh chóng hình dung ra những điều cần nói. Thay vì chỉ tập trung vào các từ ngữ và câu văn, học viên có thể “nhìn thấy” các chi tiết trong đầu, như cảnh biển xanh biếc, bãi cát trắng hay nụ cười của những người thân. Điều này giúp họ không chỉ nhớ lại các chi tiết một cách rõ ràng mà còn truyền tải cảm xúc một cách tự nhiên, giúp câu trả lời của họ trở nên sống động và thu hút hơn.
Tưởng tượng trong đầu về một kỳ nghỉ có thể giúp bài nói tốt hơn
Ngoài ra, sử dụng real-life visual aids còn giúp học viên duy trì mạch suy nghĩ liên tục. Khi các ý tưởng được tổ chức dựa trên các hình ảnh thực tế, học viên sẽ dễ dàng tạo ra một dòng chảy liên tục của thông tin, giảm bớt thời gian dừng lại để suy nghĩ, từ đó tăng cường sự lưu loát trong bài nói. Điều này đặc biệt quan trọng trong các bài thi như IELTS Speaking, nơi thời gian là yếu tố then chốt và sự ngập ngừng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số.
Sử dụng “bộ công cụ trực quan”
Bên cạnh việc sử dụng hình ảnh thực tế, học viên cũng có thể tự tạo ra một “bộ công cụ trực quan” cá nhân hóa để hỗ trợ trong quá trình lên kế hoạch và dàn ý cho các câu trả lời. Bộ công cụ này bao gồm các ký hiệu và biểu đồ đơn giản nhưng hiệu quả, giúp học viên nhanh chóng sắp xếp ý tưởng và giữ mạch lạc trong suốt bài nói.
Ví dụ, khi cần thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa hai sự kiện, học viên có thể sử dụng mũi tên để kết nối các ý tưởng, như việc mô tả ảnh hưởng của việc học chăm chỉ đối với kết quả thi cử. Đối với những điểm tương phản, dấu ký hiệu “X” hay “><” có thể được sử dụng để phân biệt hai quan điểm đối lập hoặc hai ý tưởng khác nhau. Ví dụ, trong một bài nói về ưu và nhược điểm của việc sống ở thành phố so với nông thôn, học viên có thể sử dụng dấu ngoặc nhọn để dễ dàng phân biệt và trình bày các ý tưởng.
Ví dụ:
Question: What are the advantages of living in the city compared to the countryside?
Notes:
Job oppor + better services (hospital, …) >< high $, pulluted,...
Answer:
“Living in the city has several advantages. First, public services like healthcare and education are generally better. You have access to more hospitals, specialized doctors, and high-quality schools. Additionally, cities offer more job opportunities across various industries, often with higher salaries. However, these benefits come with disadvantages, such as a higher cost of living, especially when it comes to housing. Cities are also more polluted and overcrowded, which can lead to health issues and a stressful lifestyle.”
Học viên cũng có thể tạo ra các sơ đồ hoặc bảng phân loại để phân nhóm các ý tưởng liên quan đến từng chủ đề. Điều này không chỉ giúp họ sắp xếp thông tin một cách khoa học mà còn dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ và truy xuất thông tin khi cần thiết trong quá trình nói. Khi đã quen với việc sử dụng các công cụ này, học viên sẽ cảm thấy tự tin hơn khi phải đối mặt với các tình huống nói không chuẩn bị trước.
Học viên cũng có thể chuẩn bị sẵn bộ từ vựng liên quan với từng ký hiệu, ví dụ cho ký hiệu tương phản: ><, học viên có thể học các cụm “that said, on the other hand, having said that, yet, ..” để sử dụng tự nhiên và thuần thục.
Phát triển thêm từ ví dụ trên, dưới đây là bảng liệt kê các trường hợp khác nhau, ký tự gợi ý, và các cụm từ mà học viên có thể học và sử dụng tương ứng:
1. Tương phản: Khi cần thể hiện sự đối lập giữa hai ý tưởng, học viên có thể sử dụng ký hiệu ><. Các cụm từ gợi ý cho trường hợp này bao gồm “that said,” “on the other hand,” “having said that,” “yet,” “however,” “in contrast,” và “nevertheless.” Những cụm từ này giúp người nói chuyển đổi mạch lạc giữa hai ý tưởng trái ngược, tạo sự rõ ràng trong bài nói.
2. Nguyên nhân - Hệ quả: Để biểu thị mối quan hệ nguyên nhân - kết quả, học viên có thể dùng ký hiệu →. Các cụm từ như “therefore,” “as a result,” “consequently,” “thus,” “hence,” “because of,” “due to,” “so,” và “for this reason” có thể được sử dụng để giải thích lý do và kết quả của một tình huống nào đó.
3. Bổ sung thông tin: Khi muốn thêm thông tin bổ trợ cho ý chính, ký hiệu + có thể được sử dụng. Các cụm từ phù hợp bao gồm “in addition,” “furthermore,” “moreover,” “also,” “besides,” “what’s more,” và “not only… but also.” Những cụm từ này giúp bài nói trở nên chi tiết và thuyết phục hơn bằng cách cung cấp thêm dữ kiện liên quan.
4. So sánh tương đồng: Ký hiệu ≈ có thể được dùng để chỉ ra sự tương đồng giữa các ý tưởng. Các cụm từ như “similarly,” “likewise,” “in the same way,” “just as,” “equally,” và “by the same token” giúp nhấn mạnh những điểm tương đồng, tạo sự liên kết mạch lạc trong bài nói.
5. Thứ tự thời gian hoặc sự kiện: Khi cần sắp xếp các sự kiện hoặc ý tưởng theo thứ tự thời gian, ký hiệu → có thể được sử dụng. Học viên có thể áp dụng các cụm từ như “firstly,” “secondly,” “then,” “next,” “after that,” “finally,” “subsequently,” “meanwhile,” và “in the meantime” để trình bày thông tin theo trình tự thời gian một cách rõ ràng.
6. Đưa ra ví dụ: Để minh họa cho một ý tưởng cụ thể, ký hiệu e.g. có thể được sử dụng cùng với các cụm từ như “for example,” “for instance,” “such as,” “namely,” “to illustrate,” “like,” và “including.” Điều này giúp người nói cung cấp minh chứng cụ thể, làm rõ hơn cho luận điểm của mình.
7. Nhấn mạnh: Khi muốn nhấn mạnh một điểm quan trọng, ký hiệu ! có thể được sử dụng. Các cụm từ như “indeed,” “in fact,” “actually,” “as a matter of fact,” “clearly,” “undoubtedly,” và “obviously” giúp người nói làm nổi bật ý chính, tăng cường sự thuyết phục trong bài nói.
8. Tóm tắt/Kết luận: Để kết thúc bài nói và tổng kết các ý chính, ký hiệu ∑ có thể được sử dụng. Học viên có thể dùng các cụm từ như “in conclusion,” “to sum up,” “overall,” “in summary,” “all in all,” “to conclude,” và “to summarize” để đưa ra kết luận súc tích và rõ ràng.
9. Điều kiện: Trong trường hợp cần diễn đạt điều kiện, ký hiệu ? có thể được dùng cùng với các cụm từ như “if,” “provided that,” “as long as,” “on the condition that,” “unless,” “in the event that,” và “assuming that.” Những cụm từ này giúp xây dựng các câu điều kiện, làm rõ các tình huống giả định hoặc điều kiện cần thiết.
Học viên có thể sử dụng bảng này để chuẩn bị sẵn các cụm từ gợi ý tương ứng với các ký tự. Ví dụ, khi thấy ký hiệu `→`, học viên có thể nghĩ đến việc sử dụng các cụm từ như "therefore" hoặc "as a result" để chỉ mối quan hệ nguyên nhân - hệ quả trong câu trả lời của mình. Bên cạnh đó, học viên cũng có thể xây dựng bộ ký hiệu riêng của bản thân dựa trên các tình huống thường gặp khi sử dụng tiếng Anh.
Sử dụng Mind Mapping, Flowcharting, và Sketch Noting khi lên kế hoạch
Mind map
Mind mapping (sơ đồ tư duy) là một kỹ thuật hữu ích giúp học viên tổ chức và sắp xếp ý tưởng một cách trực quan. Bằng cách vẽ ra một bản đồ tư duy, học viên có thể nhìn thấy tổng thể các ý tưởng chính và các nhánh nhỏ liên quan, giúp họ không bỏ sót bất kỳ chi tiết quan trọng nào. Ví dụ, khi trả lời một câu hỏi về cách giảm ô nhiễm môi trường, học viên có thể tạo ra một mind map với các ý tưởng chính như giảm sử dụng nhựa, tăng cường tái chế, và sử dụng năng lượng tái tạo, sau đó bổ sung thêm các chi tiết cụ thể cho từng nhánh.
Câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking Part 3: “How can we reduce environmental pollution?”
Ví dụ mindmap:
Reducing Environmental Pollution
—------- 1. Reduce Plastic Use
Ban plastic bags
Promote reusable items
—-------2. Improve Recycling
More recycling bins
Teach waste separation
—-------3. Use Renewable Energy
Solar power
Wind energy
Answer:
“To reduce environmental pollution, we can start by cutting down on plastic use. For example, banning plastic bags and encouraging people to use reusable items can make a big difference. Another important step is improving recycling. This means providing more recycling bins and teaching people how to separate their waste properly. Finally, we should use more renewable energy sources like solar and wind power. These energy options are cleaner and can help reduce our reliance on fossil fuels.”
Flow-Charts
Flow-charts (sơ đồ luồng) cũng là một công cụ mạnh mẽ trong việc sắp xếp các ý tưởng theo trình tự logic. Kỹ thuật này đặc biệt hữu ích khi học viên cần trình bày các quy trình hoặc bước đi cụ thể. Ví dụ, trong một bài nói về cách làm một món ăn yêu thích, học viên có thể sử dụng flowchart để mô tả từng bước từ việc chuẩn bị nguyên liệu đến nấu nướng và trình bày món ăn. Sơ đồ luồng giúp đảm bảo rằng các ý tưởng được trình bày một cách mạch lạc và dễ theo dõi, từ đó giúp người nghe dễ dàng nắm bắt được thông tin.
Ví dụ: Trong bài thi IELTS Speaking Part 2, cue card có thể là: Describe a Car Journey You Made
Flow-chart:
1. Preparation
Plan the route
Pack essentials (snacks, water)
2. The Journey
Start the drive
Enjoy the scenery
Stop for a break
3. Arrival
Reach destination
Reflect on the experience
Bài mẫu minh hoạ:
“One memorable car journey I made was a trip to the countryside with my family last summer. We started by carefully planning the route, choosing a scenic drive through the hills. I made sure to pack all the essentials, including snacks, water, and a playlist of our favorite songs to keep the mood light.
The journey began early in the morning, and as we drove, we were treated to breathtaking views of rolling hills and lush green fields. The weather was perfect, with the sun shining brightly, adding to the overall beauty of the landscape. Along the way, we decided to stop at a small roadside café for a quick break, where we enjoyed some local pastries and coffee.
After a few more hours of driving, we finally reached our destination, a peaceful lakeside cabin. The journey was incredibly relaxing, and I felt a deep sense of contentment as we arrived. It was a perfect blend of adventure and tranquility, making it one of the most enjoyable car journeys I’ve ever experienced.”
Sketching
Sketch noting (ghi chú phác thảo) là một phương pháp kết hợp giữa ghi chú và vẽ minh họa, giúp học viên trực quan hóa các ý tưởng chính dưới dạng hình ảnh hoặc biểu tượng. Kỹ thuật này không chỉ giúp học viên dễ dàng ghi nhớ các điểm chính mà còn làm cho quá trình chuẩn bị trở nên thú vị và sáng tạo hơn. Ví dụ, khi chuẩn bị cho một bài nói về sự phát triển của công nghệ, học viên có thể vẽ các biểu tượng đơn giản như hình chiếc điện thoại, máy tính và mạng internet để biểu thị các ý tưởng chính, từ đó dễ dàng triển khai khi nói.
Những phương pháp này không chỉ giúp học viên tổ chức và triển khai ý tưởng một cách hiệu quả mà còn làm giảm bớt sự lo lắng và tăng cường sự tự tin trong quá trình nói. Việc sử dụng mind mapping, flowcharting, và sketch noting cũng khuyến khích học viên phát triển khả năng tư duy logic và sáng tạo, từ đó nâng cao chất lượng bài nói và cải thiện điểm số trong các kỳ thi nói.
Xem thêm: Áp dụng phương pháp Self-talk để học viên hướng nội cải thiện IELTS Speaking
Tổng kết
Bài viết này đã trình bày chi tiết về tầm quan trọng của việc sử dụng visual aids trong việc hỗ trợ học viên hướng nội trong các bài thi nói, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS Speaking. Bằng cách sử dụng các công cụ trực quan, học viên có thể tổ chức ý tưởng tốt hơn, giảm bớt sự lo lắng và tự tin hơn trong quá trình nói. Visual aids không chỉ là công cụ hỗ trợ trong việc chuẩn bị, mà còn là một phần quan trọng trong việc phát triển kỹ năng nói một cách toàn diện và hiệu quả.
Nguồn tham khảo
Afraz, Shahram, et al. "The Usefulness of Pictorial Aids in Developing Female Iranian Intermediate EFL Learners' Speaking Proficiency International Journal of Education and Literacy Studies, v6 n1 p38-49 Jan 2018." International Journal of Education and Literacy Studies, vol. 6, no. 1, Jan. 2018, pp. 38-49.
BENSACI, Ahlem, and Inas ZENDJEBIL. "Investigate the Use of Visual Aids to Enhance the Speaking Skills in Oral Presentations The Case of Second-Year Students of English at the University of Bordj Bou Arreridj." 2022, dspace.univ-bba.dz:443/xmlui/handle/123456789/4450.
Gistituati, Nurhizrah, et al. "Using Visual Aids to Develop Students’ Speaking Skill." Proceedings of the 1st International Conference on Innovation in Education (ICoIE 2018), Jan. 2019, www.atlantis-press.com/proceedings/icoie-18/55912914.
Jatautaite, Dileta, and Jelena Kazimianec. "Visual Aids As a Part of Second Language Learning Strategies /." Vilnius : Generolo Jono Žemaičio Lietuvos karo akademija, 2019, vb.lka.lt/object/elaba:47017939/.
Lee, S.-P., Lee, S.-D., Liao, Y.-L., & Wang, A.-C. (2015). Effects of Audio-Visual Aids on Foreign Language Test Anxiety, Reading and Listening Comprehension, and Retention in EFL Learners. Perceptual and Motor Skills, 120(2), 576-590. https://doi.org/10.2466/24.PMS.120v14x2
Quecan, Lucia, "Visual Aids Make a Big Impact on ESL Students: A Guidebook for ESL Teachers" (2021). Master's Projects and Capstones. 1157. https://repository.usfca.edu/capstone/1157
"The Strengths and Weaknesses of Being an Introvert." www.jasoncornes.co.uk/blog/the-strengths-and-weaknesses-of-being-an-introvert.
"Using Visual Aids to Develop Students’ Speaking Skill." Atlantis Press | Atlantis Press Open Access Publisher Scientific Technical Medical Proceedings Journals Books, 1 Jan. 2019, www.atlantis-press.com/proceedings/icoie-18/55912914.
Bình luận - Hỏi đáp