Banner background

VSTEP Speaking C1 - Các chủ đề thường gặp và bài mẫu tham khảo

Để đạt được bậc cao nhất (Chứng chỉ VSTEP C1) khá khó, đối với kỹ năng VSTEP Speaking thì cần một lộ trình học rõ ràng và sự luyện tập, nỗ lực lớn. Trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp cho người đọc một số thông tin cần thiết cũng như một số chủ đề thường gặp trong VSTEP Speaking C1.
vstep speaking c1 cac chu de thuong gap va bai mau tham khao

Key Takeaways

Các chủ đề bài thi VSTEP speaking C1 thường gặp:

  • Economic development (Phát triển kinh tế)

  • Education (Giáo dục)

  • Environment (Môi trường)

  • Fashion (Thời trang)

  • Food (Thức ăn)

  • Health and welfare (Sức khỏe và phúc lợi)

  • Hobbies and entertainment (Sở thích và giải trí)

  • Holidays (Ngày lễ)

  • Home and family (Gia đình)

  • Houses (Nhà)

  • Learning a new language (Học một ngôn ngữ mới)

  • Social problems (Các vấn đề xã hội)

  • Sports and games (Thể thao và trò chơi)

  • Transport (Giao thông)

Cấu trúc phần thi VSTEP Speaking C1

Bài thi nói tiếng anh C1 chính là bài thi VSTEP. Bài thi VSTEP speaking C1 kéo dài từ 10-12 phút, được chia thành 3 phần:

  • Phần nói 1: giao tiếp xã hội cơ bản (Social Interaction) – người thi sẽ nói về 2 chủ đề cho sẵn. Mỗi chủ đề có 3 câu hỏi. Thời gian nói của phần này là 3 phút.

  • Phần nói 2: thảo luận giải pháp (Solution Discussion) – người thi sẽ được chọn 1 trong 3 giải pháp đã cho. Thời gian nói của phần này là 3 phút. Người thi có thời gian 1 phút để chuẩn bị trước khi nói.

  • Phần nói 3: phát triển chủ đề (Topic Development) – người thi sẽ trình bày quan điểm về 1 vấn đề dựa trên 3 ý cho sẵn hoặc tự phát triển bài nói theo ý cá nhân, sau đó trả lời 3 câu hỏi liên quan đến chủ đề. Thời gian nói của phần này là 4 phút. Người thi có thời gian 1 phút để chuẩn bị trước khi nói.

Vì C1 là bậc cao trong thang đo năng lực ngoại ngữ sử dụng trong bài thi này nên người học cần phải đảm bảo một số yêu cầu nhất định sau:

  • Có thể giao tiếp, tham gia vào các cuộc phỏng vấn bằng tiếng anh một cách tự nhiên, trôi chảy như người bản ngữ.

  • Có thể trao đổi trình bày quan điểm của mình và đưa ra các luận điểm, giải pháp của mình về bất kỳ chủ đề nào, kể cả những chủ đề mang tính chuyên môn, học thuật.

  • Có thể sử dụng thành thạo các cấu trúc câu phức tạp, không mắc lỗi phát âm và ngữ pháp khi giao tiếp.

  • Có thể diễn đạt trôi chảy, tức thì, không gặp khó khăn trong việc tìm từ ngữ diễn đạt.

  • Có thể thảo luận, giao tiếp thành thạo qua điện thoại mà không cần sự hỗ trợ về hình ảnh/ nghe nhìn.

Để có thể đạt trình độ C1, thí sinh cần phải làm tốt cả 3 phần, đặc biệt là phần thi thứ 3, thường được xem là phần khó nhất. Thí sinh cần đảm bảo được nhiều yêu cầu đề ra, bao gồm trả lời câu hỏi một cách trọn vẹn nhất, cũng như biết kết hợp đa dạng từ vựng và ngữ pháp.

Xem thêm: Bí quyết tự ôn thi VSTEP hiệu quả và những lưu ý cần biết

Các chủ đề bài thi VSTEP Speaking C1 thường gặp

Có 14 chủ đề thường được sử dụng trong bài thi VSTEP Speaking, bao gồm:

  • Economic development (Phát triển kinh tế)

  • Education (Giáo dục)

  • Environment (Môi trường)

  • Fashion (Thời trang)

  • Food (Thức ăn)

  • Health and welfare (Sức khỏe và phúc lợi)

  • Hobbies and entertainment (Sở thích và giải trí)

  • Holidays (Ngày lễ)

  • Home and family (Gia đình)

  • Houses (Nhà)

  • Learning a new language (Học một ngôn ngữ mới)

  • Social problems (Các vấn đề xã hội)

  • Sports and games (Thể thao và trò chơi)

  • Transport (Giao thông)

Hướng dẫn thi VSTEP Speaking C1 đạt điểm cao

Để làm tốt bài thi VSTEP speaking C1, thí sinh cần phải đáp ứng đủ các yêu cầu cũng như tiêu chí mà bài thi đề ra, và cần đặc biệt chú ý vào phần ba bởi đây là phần khó. Phần ba sẽ tập trung vào đánh giá khả năng sử dụng, ngữ pháp, khả năng giao tiếp, biện luận của thí sinh trong những chủ đề khó, mang tính chuyên môn, học thuật cao. Sau đây là một vài gợi ý đối với từng phần thi VSTEP speaking:

  • Với phần 1 – Cần trả lời đúng trọng tâm câu hỏi, kết hợp thêm một số câu mở rộng ý.

Ví dụ: “Where are you from?” – cần tránh cách trả lời ngắn mà hãy cố gắng mở rộng câu trả lời: “I’m currently living in Ha Noi, but I’m originally from Quy Nhon, a beautiful town by the sea. Recently, an increasing number of tourists have put Quy Nhon on the map, making it the ideal holiday destination for many people. I believe that thanks to its natural beauty, friendly local people, and reasonable service prices,this small city. attracts tourists. I’m so proud of my birthplace, and I do hope that I can come back there to work and live a happy life.” 

  • Với phần 2 – Cần lưu ý đưa ra lựa chọn rõ ràng ngay từ đầu, kế đó là lý do, luận điểm để giải quyết vấn đề. Với các đáp án còn lại, thí sinh cũng nên đưa ra một vài lí do giải thích vì sao bản thân lại không chọn chúng.

Lưu ý: Một bài nói hoàn chỉnh cần phải đầy đủ ba phần gồm cả câu kết bài. Câu kết đóng vai trò tóm gọn nội dung của cả bài nói, đồng thời nêu bật lên được cảm xúc của thí sinh khi lựa chọn đáp án đó. Mở rộng vấn đề là một cách kết bài nên được cân nhắc.

  • Với phần 3 – Thí sinh sẽ được cung cấp một sơ đồ nội dung các ý phát triển xung quanh chủ đề nói. Mục đích chính đó là xác định nội dung và phát triển các ý một cách logic, hợp lý để có thể thuyết phục giám khảo và khiến họ cảm thấy đồng tình với ý kiến của mình. 

Lưu ý: Ngoài việc chú trọng trau dồi các từ vựng, cụm từ vựng hay các cấu trúc ngữ pháp, thí sinh cần chú ý thêm đến các từ nối. Các từ nối sẽ được sử dụng khi người nói muốn nêu ra ý kiến bổ sung, nêu lên một trình tự, gắn kết các ý trong bài lại với nhau, đưa ra kết quả hoặc trình bày những ý kiến tương phản, đối lập. Một số từ nối thông dụng có thể tham khảo như: To begin with, In addition, Additionally, Furthermore, What’s more, Moreover, Speaking of, In terms of, On the one hand, On the other hand, etc.

Gợi ý bài mẫu VSTEP Speaking C1 thường gặp 

image-alt

Topic 1: There are some benefits of living in the city.

  • More chances for good jobs.

  • Better education.

  • Higher quality of health care service.

Living in a city offers a myriad of benefits that make it an attractive and advantageous choice for many individuals. Firstly, cities provide a multitude of job opportunities, opening doors to diverse and promising career paths. The abundance of industries and businesses in urban areas creates a competitive job market, increasing the likelihood of securing well-paying and fulfilling employment. This availability of good jobs not only ensures financial stability but also fosters professional growth and advancement.

Secondly, cities are known for their superior education systems. They are home to prestigious universities, colleges, and schools, offering a wide range of educational programs and disciplines. This accessibility to quality education equips individuals with the knowledge and skills needed to excel in their chosen fields, providing them with a competitive edge in the global job market.

Moreover, living in the city also means having access to high-quality healthcare services. Cities are equipped with modern and advanced medical facilities, staffed by skilled healthcare professionals. This ensures that residents receive timely and top-notch medical attention, leading to better health outcomes and an improved quality of life.

In conclusion, the benefits of city living are undeniable. From greater employment opportunities to top-tier education and healthcare services, cities offer a wealth of advantages that contribute to a prosperous and fulfilling life. 

Dịch nghĩa:

Sống trong một thành phố cung cấp vô số lợi ích mà có thể khiến cho nó trở thànhmột lựa chọn hấp dẫn và có lợi cho nhiều cá nhân. Thứ nhất, các thành phố cung cấp nhiều cơ hội việc làm, mở ra những cánh cửa cho những con đường nghề nghiệp đa dạng và đầy hứa hẹn. Sự phong phú của các ngành công nghiệp và doanh nghiệp ở các khu vực đô thị tạo ra một thị trường việc làm cạnh tranh, làm tăng khả năng đảm bảo việc làm được trả lương cao và thỏa mãn. Sự sẵn có của những công việc tốt không chỉ đảm bảo sự ổn định tài chính mà còn thúc đẩy sự phát triển và thăng tiến nghề nghiệp.

Thứ hai, các thành phố thường được biết đến với hệ thống giáo dục cao cấp của chúng. Đây là nơi tập trung các trường đại học, cao đẳng và trường học có uy tín, cung cấp một loạt các chương trình giáo dục và môn học. Sự tiếp cận với giáo dục chất lượng này trang bị cho các cá nhân những kiến thức và kỹ năng cần thiết để vượt trội trong lĩnh vực được lựa chọn của họ, cung cấp cho họ một lợi thế cạnh tranh trong thị trường việc làm toàn cầu.

Hơn nữa, sống trong thành phố cũng có nghĩa là có cơ hội được tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khoẻ chất lượng cao. Các thành phố được trang bị các cơ sở y tế hiện đại và tiên tiến, được phục vụ bởi các chuyên gia chăm sóc sức khoẻ có tay nghề. Điều này đảm bảo rằng cư dân nhận được sự chăm sóc y tế kịp thời và cao cấp, dẫn đến kết quả sức khoẻ tốt hơn và chất lượng cuộc sống được cải thiện.

Tóm lại, những lợi ích của việc sống ở thành phố là không thể phủ nhận. Từ việc mở rộng cơ hội việc làm cho đến giáo dục và dịch vụ chăm sóc sức khoẻ cao cấp, các thành phố cung cấp nhiều lợi thế góp phần vào một cuộc sống thịnh vượng và thỏa mãn.

Topic 2: There are several ways to have a healthy lifestyle.

  • Do exercise.

  • Reduce stress.

  • Have a good diet.

Maintaining a healthy lifestyle is essential for overall well-being, and there are several effective ways to achieve it. Firstly, engaging in regular exercise is crucial for physical and mental health. Whether it's going for a jog, practicing yoga, or hitting the gym, physical activity helps improve cardiovascular health, boosts metabolism, and releases feel-good hormones that alleviate stress and anxiety. Incorporating exercise into daily routines enhances strength and flexibility, reducing the risk of chronic illnesses.

In addition to physical activity, managing stress plays a pivotal role in maintaining a healthy lifestyle. High levels of stress can negatively impact both mental and physical health, leading to various health issues. Adopting stress-reduction techniques such as mindfulness meditation, deep breathing exercises, or engaging in hobbies can significantly improve one's emotional well-being and overall health.

Equally important is maintaining a balanced and nutritious diet. Consuming a variety of fruits, vegetables, whole grains, lean proteins, and healthy fats ensures that the body receives essential nutrients for optimal functioning. A well-balanced diet supports immune function, maintains a healthy weight, and reduces the risk of chronic diseases like diabetes and heart disease.

In conclusion, there are several effective ways to embrace a healthy lifestyle. Regular exercise promotes physical fitness and mental well-being, while stress management techniques alleviate tension and anxiety. Additionally, a balanced diet packed with nutrients supports overall health and vitality. 

Dịch nghĩa:

Duy trì một lối sống lành mạnh là điều cần thiết cho sức khoẻ tổng thể, và có nhiều cách hiệu quả để đạt được nó. Thứ nhất, tập thể dục thường xuyên rất quan trọng đối với sức khoẻ thể chất và tinh thần. Cho dù đó là chạy bộ, tập yoga hay tập thể dục, hoạt động thể chất giúp cải thiện sức khoẻ tim mạch, tăng sự trao đổi chất, và giải phóng các hormone giúp giảm căng thẳng và lo âu. Việc kết hợp tập thể dục vào thói quen hàng ngày giúp tăng sức mạnh và tính linh hoạt, giảm nguy cơ mắc bệnh mãn tính.

Ngoài hoạt động thể chất, việc quản lý căng thẳng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì lối sống lành mạnh. Mức độ căng thẳng cao có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cả sức khỏe tinh thần và thể chất, dẫn đến nhiều vấn đề về sức khoẻ. Việc áp dụng các kỹ thuật giảm căng thẳng như thiền định chánh niệm, thực hành thở sâu, hoặc tham gia vào các hoạt động thuộc về sở thích có thể cải thiện đáng kể sức khoẻ cảm xúc và sức khỏe tổng thể.

Duy trì một chế độ ăn uống cân bằng và bổ dưỡng cũng rất quan trọng. Ăn nhiều loại trái cây, rau quả, ngũ cốc nguyên chất, protein béo và chất béo lành mạnh để đảm bảo rằng cơ thể nhận được các chất dinh dưỡng cần thiết cho hoạt động tối ưu. Một chế độ ăn uống cân bằng hỗ trợ chức năng miễn dịch, duy trì cân nặng khỏe mạnh, và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường và bệnh tim.

Tóm lại, có nhiều cách hiệu quả để áp dụng lối sống lành mạnh. Tập thể dục thường xuyên thúc đẩy khả năng thể chất và tinh thần, trong khi các kỹ thuật quản lý căng thẳng giảm bớt căng dưng và lo lắng. Ngoài ra, một chế độ ăn uống cân bằng đầy chất dinh dưỡng hỗ trợ sức khoẻ và sức sống tổng thể.

Topic 3: Establishing family rules has positive effects on children.

  • Learn to have good manners.

  • Learn to have good behavior.

  • Learn about safety rules.

Establishing family rules can have profoundly positive effects on children's development and overall well-being. Firstly, setting clear expectations for good manners teaches children the importance of respect, consideration, and empathy towards others. By consistently reinforcing these rules, children learn to communicate effectively, build healthy relationships, and navigate social interactions with confidence.

Furthermore, having established guidelines for good behavior helps children understand the boundaries of acceptable conduct and encourages responsible decision-making. With consistent enforcement of these rules, children learn to take responsibility for their actions, develop self-discipline, and cultivate a strong sense of accountability.

Safety rules are equally vital in a family setting, as they teach children how to protect themselves and others from potential harm. By imparting knowledge about safety procedures and precautionary measures, children become more aware of potential risks and learn to prioritize their well-being.

In addition to promoting positive behavior and safety awareness, family rules foster a sense of security and stability in children's lives. Knowing the boundaries and expectations within their family environment provides children with a strong foundation for emotional and psychological growth. Moreover, when parents consistently follow through with established rules, children feel secure, loved, and supported, which enhances their overall emotional well-being.

In conclusion, establishing family rules has numerous positive effects on children. It instills important values like good manners and behavior, imparts knowledge about safety, and contributes to a sense of stability and security in their lives. 

Dịch nghĩa:

Việc thiết lập các quy tắc gia đình có thể có tác động tích cực sâu sắc đến sự phát triển và hạnh phúc của trẻ em. Thứ nhất, đặt kỳ vọng rõ ràng về cách cư xử tốt dạy cho trẻ tầm quan trọng của sự tôn trọng, cân nhắc và đồng cảm với người khác. Bằng cách liên tục củng cố các quy tắc này, trẻ em học cách giao tiếp hiệu quả, xây dựng mối quan hệ lành mạnh, và điều hướng các tương tác xã hội với sự tự tin.

Hơn nữa, việc thiết lập các hướng dẫn về hành vi tốt giúp trẻ em hiểu được giới hạn của hành vi chấp nhận được và khuyến khích việc ra quyết định có trách nhiệm. Với việc thực thi các quy tắc này một cách nhất quán, trẻ em học cách chịu trách nhiệm về hành động của mình, phát triển sự tự kỷ luật, và nuôi dưỡng một cảm giác trách nhiệm mạnh mẽ.

Các quy tắc an toàn cũng rất quan trọng trong một môi trường gia đình, vì chúng dạy cho trẻ em cách bảo vệ bản thân và người khác khỏi những tổn hại tiềm tàng. Bằng cách truyền đạt kiến thức về các thủ tục an toàn và các biện pháp phòng ngừa, trẻ em nhận thức rõ hơn về những rủi ro tiềm tàng và học cách ưu tiên cho hạnh phúc của mình.

Ngoài việc thúc đẩy hành vi tích cực và nhận thức về an toàn, các quy tắc gia đình thúc đẩy cảm giác an toàn và ổn định trong cuộc sống của trẻ em. Biết giới hạn và kỳ vọng trong môi trường gia đình giúp trẻ có nền tảng vững chắc cho sự phát triển về cảm xúc và tâm lý. Hơn nữa, khi cha mẹ luôn tuân theo các quy tắc đã được thiết lập, trẻ em cảm thấy an toàn, được yêu thương và được hỗ trợ, điều này làm tăng sức khoẻ cảm xúc tổng thể của chúng.

Tóm lại, việc thiết lập các quy tắc gia đình có nhiều tác động tích cực đối với trẻ em. Nó truyền đạt những giá trị quan trọng như thái độ và hành vi tốt, truyền đạt kiến thức về an toàn, và góp phần tạo ra cảm giác ổn định và an toàn trong cuộc sống của họ.

Topic 4: There are many advantages of going by bus.

  • Cheap fares.

  • Environment protection.

  • Reduced traffic jams.

Opting to travel by bus offers numerous advantages that make it a practical and eco-friendly choice for commuters. One of the most prominent benefits is the cost-effectiveness of bus fares compared to other modes of transportation. Bus tickets are generally more affordable, making them a viable option for budget-conscious travelers. This affordability enables individuals to save money on their daily commute or long-distance travels, making it an attractive choice for many.

Furthermore, choosing to travel by bus contributes to environmental protection. Buses are known to have lower carbon emissions per passenger compared to individual cars, thereby reducing the overall carbon footprint and promoting sustainable transportation. By opting for bus travel, individuals actively participate in environmental conservation efforts and contribute to the collective goal of reducing air pollution.

Another significant advantage of traveling by bus is the potential reduction in traffic jams and congestion. Buses have higher passenger capacities, accommodating more individuals in a single journey than personal vehicles. As a result, the number of cars on the road decreases, which can alleviate traffic congestion and lead to smoother, more efficient journeys for all road users.

Moreover, bus services often have well-structured routes and schedules, providing commuters with reliable and accessible transportation options. This predictability makes it easier for individuals to plan their daily commutes and travel arrangements, enhancing overall convenience and efficiency.

In conclusion, traveling by bus offers various advantages, including affordable fares, environmental benefits, and reduced traffic congestion. Choosing bus transportation not only saves money but also contributes to a greener and more sustainable environment.

Dịch nghĩa:

Lựa chọn đi du lịch bằng xe buýt có nhiều lợi thế khiến nó trở thành một lựa chọn thực tế và thân thiện với môi trường cho người đi lại. Một trong những lợi ích nổi bật nhất là tính hiệu quả về chi phí của giá vé xe buýt so với các phương tiện giao thông khác. Vé xe buýt thường có giá cả phải chăng hơn, làm cho chúng trở thành một lựa chọn khả thi cho những khách du lịch có ý thức về ngân sách. Giá cả phải chăng này cho phép cá nhân tiết kiệm tiền cho việc đi lại hàng ngày hoặc đi du lịch đường dài, làm cho nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho nhiều người.

Hơn nữa, lựa chọn đi du lịch bằng xe buýt góp phần bảo vệ môi trường. Xe buýt được biết là có lượng khí thải carbon thấp hơn mỗi hành khách so với những chiếc xe riêng lẻ, do đó giảm lượng khí carbon tổng thể và thúc đẩy giao thông bền vững. Bằng cách chọn đi du lịch bằng xe buýt, các cá nhân tham gia tích cực vào các nỗ lực bảo tồn môi trường và đóng góp vào mục tiêu chung của việc giảm ô nhiễm không khí.

Một lợi thế quan trọng khác của việc đi xe buýt là khả năng giảm bớt tắc nghẽn giao thông và bão. Xe buýt có dung lượng hành khách cao hơn, chứa nhiều người hơn so với xe cá nhân. Kết quả là số lượng xe trên đường giảm, điều này có thể làm giảm tắc nghẽn giao thông và dẫn đến việc đi lại trơn tru và hiệu quả hơn cho tất cả người dùng đường bộ.

Hơn nữa, các dịch vụ xe buýt thường có các tuyến đường và lịch trình có cấu trúc tốt, cung cấp cho người đi bộ các lựa chọn giao thông đáng tin cậy và dễ tiếp cận. Sự dự đoán này làm cho nó dễ dàng hơn cho các cá nhân để lập kế hoạch di chuyển hàng ngày của họ và sắp xếp du lịch, nâng cao sự tiện lợi và hiệu quả tổng thể.

Tóm lại, đi du lịch bằng xe buýt có nhiều lợi thế, bao gồm giá cả phải chăng, lợi ích môi trường và giảm tắc nghẽn giao thông. Lựa chọn phương tiện vận chuyển bằng xe buýt không chỉ tiết kiệm tiền mà còn góp phần tạo ra một môi trường xanh hơn và bền vững hơn.)

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ những thông tin cơ bản nhất về bài thi VSTEP Speaking C1. Tác giả đã cung cấp cấu trúc, các chủ đề thường gặp, hướng dẫn kèm theo các bài mẫu để người đọc có thể tham khảo và áp dụng. Hy vọng người học có thể áp dụng thành công và tự chọn cho mình một lộ trình ôn luyện hợp lý để đạt được mục tiêu trong kỳ thi VSTEP nói chung và bài thi VSTEP speaking nói riêng.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...