VSTEP Speaking Part 1 Topic Healthy - Tổng hợp từ vựng và bài mẫu
Key Takeaways |
---|
Các từ vựng hữu ích trong phần thi VSTEP Speaking Part 1 Topic Healthy:
Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 Topic Healthy:
|
Từ vựng Topic healthy
Danh từ chỉ tình trạng sức khỏe
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
wellness | /ˈwɛlnəs/ | Sức khỏe và sự phát triển toàn diện |
fitness | /ˈfɪtnəs/ | Sức khỏe thể chất |
nutrition | /nuːˈtrɪʃən/ | Dinh dưỡng |
hydration | /haɪˈdreɪʃən/ | Sự cung cấp nước |
lifestyle | /ˈlaɪfstaɪl/ | Lối sống |
immunity | /ɪˈmjuːnəti/ | Miễn dịch |
resilience | /rɪˈzɪliəns/ | Khả năng phục hồi |
recovery | /rɪˈkʌvəri/ | Sự hồi phục |
diet | /daɪət/ | Chế độ ăn uống |
balance | /ˈbæləns/ | Sự cân bằng |
strength | /strɛŋθ/ | Sức mạnh |
therapy | /ˈθɛrəpi/ | Phương pháp điều trị |
stability | /stə'biləti/ | Sự ổn định |
Động từ về các hoạt động giữ gìn sức khỏe
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
exercise | /ˈɛksərˌsaɪz/ | tập luyện |
heal | /hil/ | chữa lành |
maintain | /meɪnˈteɪn/ | duy trì |
strengthen | /ˈstrɛŋθən/ | củng cố, tăng cường |
boost | /bust/ | tăng cường |
improve | /ɪmˈpruv/ | cải thiện |
prevent | /prɪˈvɛnt/ | ngăn ngừa |
enhance | /ɪnˈhæns/ | tăng cường |
relax | /rɪˈlæks/ | thư giãn |
rest | /rɛst/ | nghỉ ngơi |
refresh | /rɪˈfrɛʃ/ | làm tỉnh táo |
alleviate | /əˈliːviˌeɪt/ | giảm bớt |
promote | /prəˈmoʊt/ | thúc đẩy |
Tính từ liên quan đến sức khỏe
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
robust | /ˈroʊˌbʌst/ | mạnh mẽ, khỏe mạnh |
fit | /fɪt/ | khỏe mạnh |
energetic | /ˌɛnərˈdʒɛtɪk/ | mạnh mẽ, mãnh liệt |
holistic | /hoʊˈlɪstɪk/ | toàn diện |
beneficial | /ˌbɛnəˈfɪʃəl/ | có lợi, có ích |
malnourished | /ˌmælˈnɜːrɪʃt/ | suy dinh dưỡng |
sanitary | /ˈsænɪˌtɛri/ | hợp vệ sinh |
balanced | /ˈbælənst/ | cân bằng |
vibrant | /ˈvaɪbrənt/ | sôi nổi, sống động |
hygienic | /haɪˈdʒiːnɪk/ | hợp vệ sinh |
vital | /ˈvaɪtəl/ | thiết yếu, quan trọng |
wholesome | /ˈhoʊlsəm/ | tốt cho sức khỏe, lành mạnh |
sedentary | /ˈsɛdənˌtɛri/ | ít vận động |
physical | /ˈfɪzɪkl/ | thuộc về thể chất |
mental | /ˈmentl/ | thuộc về tinh thần |
Trạng từ liên quan đến sức khỏe
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
actively | /ˈæk.tɪv.li/ | một cách chủ động |
healthily | /ˈhɛlθɪli/ | một cách lành mạnh |
beneficially | /ˌbɛnəˈfɪʃəli/ | một cách có ích |
curatively | /ˈkjʊərətɪvli/ | có tác dụng chữa bệnh |
therapeutically | /ˌθɛrəˈpjuːtɪkli/ | có tác dụng chữa bệnh |
naturally | /ˈnætʃərəli/ | một cách tự nhiên |
helpfully | /ˈhɛlpfəli/ | một cách hữu ích |
holistically | /hoʊˈlɪstɪkli/ | một cách toàn diện |
soothingly | /ˈsuːðɪŋli/ | một cách nhẹ nhàng |
refreshingly | /rɪˈfrɛʃɪŋli/ | một cách sảng khoái |
Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 Topic healthy
Câu hỏi 1: What do you do to stay healthy? (Bạn làm gì để sống khỏe mạnh?) / What do you do to protect your health? (Bạn làm gì để bảo vệ sức khỏe?)
Bài mẫu 1:
I maintain a balanced lifestyle to stay healthy. This includes regular physical exercise and mindful practices for mental well-being. Eating healthily is also a key part of my routine.
(Tôi duy trì một lối sống cân bằng để giữ gìn sức khỏe. Điều này bao gồm việc tập thể dục thường xuyên và rèn luyện một cách có ý thức cho sức khỏe tinh thần. Ăn uống lành mạnh cũng là một phần quan trọng của lịch trình của tôi.)
Bài mẫu 2:
I actively develop certain habits to improve my immunity and protect my health. This includes a balanced diet rich in vitamins and minerals, regular exercise, and adequate sleep. These habits not only help me to prevent illness but also enhance overall well-being.
(Tôi chủ động phát triển những thói quen nhất định để cải thiện sức đề kháng và bảo vệ sức khỏe của mình. Điều này bao gồm một chế độ ăn uống cân bằng giàu vitamin và khoáng chất, tập thể dục thường xuyên, và ngủ đủ giấc. Những thói quen này không chỉ giúp tôi phòng ngừa bệnh tật mà còn tăng cường sức khỏe toàn diện.)
Câu hỏi 2: How important is it to do exercise? (Tập thể dục quan trọng như thế nào?) / What do you think is more important, eating healthy or doing exercise regularly? (Ban nghĩ cái nào quan trọng hơn, ăn uống lành mạnh hay tập thể dục thường xuyên?)
Bài mẫu 1:
I believe doing exercise regularly is beneficially crucial. It promotes a robust state of health and builds strength in the body. Regular physical activity is a key component of a healthy lifestyle.
(Tôi tin rằng việc tập thể dục đều đặn là rất quan trọng. Điều đó thúc đẩy một trạng thái khỏe mạnh và xây dựng sức mạnh cho cơ thể. Hoạt động thể chất đều đặn là một thành phần quan trọng của lối sống lành mạnh.)
Bài mẫu 2:
I believe it’s essential to strike a balance between eating healthy and exercising regularly. Both are crucial to maintain health holistically and alleviate risks of diseases. They complement each other in fostering overall well-being.
(Tôi tin rằng việc tạo sự cân đối giữa việc ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều đặn là thiết yếu. Cả hai đều quan trọng để duy trì sức khỏe toàn diện và giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh. Chúng bổ sung cho nhau trong việc thúc đẩy sức khỏe toàn diện.)
Câu hỏi 3: What is the role of a healthy lifestyle? (Một lối sống lành mạnh có vai trò như thế nào?)
Bài mẫu 1:
A healthy lifestyle is not just about staying fit, but it’s about overall wellness. It naturally keeps us energetic and away from a sedentary lifestyle. A wholesome diet provides the necessary nutrients for our bodies, while regular exercise maintains our fitness levels. Such a lifestyle helps to refresh our mind, enhancing our mental health along with physical well-being.
(Lối sống lành mạnh không chỉ là về giữ gìn sức khỏe, mà còn là sự khỏe mạnh toàn diện. Điều đó giữ chúng ta luôn tràn đầy năng lượng và tránh xa lối sống ít vận động. Một chế độ ăn uống toàn diện cung cấp dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể, trong khi tập thể dục đều đặn giúp duy trì thể lực. Lối sống như vậy giúp làm mới tâm trí, cải thiện sức khỏe tinh thần và thể chất.)
Bài mẫu 2:
I perceive a healthy lifestyle as a form of therapy that holistically enhances our well-being. Proper nutrition and regular exercise are vital components that boost our immunity and strengthen our physical health. This balanced approach not only improves our physical fitness but also contributes to our mental and emotional stability.
(Tôi công nhận lối sống lành mạnh như một hình thức trị liệu giúp cải thiện sức khỏe toàn diện. Dinh dưỡng đúng cách và tập thể dục đều đặn là những thành phần quan trọng giúp tăng cường sức đề kháng và củng cố sức khỏe thể chất. Phương pháp cân đối này không chỉ cải thiện thể lực mà còn đóng góp vào sự ổn định tinh thần và cảm xúc.)
Bài tập ghi nhớ cho các từ vựng Topic healthy
Bài tập: Điền vào chỗ trống với loại từ đúng của từ trong ngoặc
____(fit) is a key component of a healthy lifestyle, helping to maintain physical and mental well-being.
Building ____(resilient) can help you cope with stress and bounce back from life’s challenges, contributing to overall health.
Proper ____(recover) after physical exertion is essential to repair muscles and replenish energy stores, keeping you energetic and ready for your next workout.
Achieving ____(stable) our daily routine, such as regular sleep and meal times, can help regulate your body’s processes and promote health.
Regular exercise can ____(strength) your muscles and improve your cardiovascular health, reducing the risk of chronic diseases.
A balanced diet is crucial to avoid becoming ____(nourish), which can lead to a weakened immune system and increased susceptibility to illness.
Staying ____(energy) is a sign of good health, and regular physical activity can help maintain your energy levels.
Drinking plenty of water can ____(helpful) aid digestion, maintain healthy skin, and keep you hydrated.
A good night’s sleep can ____(refreshing) your body and mind, preparing you for the next day
Regular exercise can make your body more ____(immunity) to certain diseases.
Đáp án:
Fitness
resilience
recovery
stability
strengthen
malnourished
energetic
helpfully
refresh
immune
Xem thêm:
Tổng kết
Trên đây là các từ vựng, bài mẫu và bài tập ứng dụng hữu ích về VSTEP Speaking Part 1 Topic Healthy. Tác giả mong rằng các kiến thức trong bài viết này sẽ giúp người học tăng cường vốn từ vựng, cấu trúc câu và cấu trúc bài nói để có thể tự tin hơn khi gặp chủ đề này trong phần thi VSTEP Speaking Part 1 của mình và đạt được điểm số mong muốn.
Trong quá trình học tập và rèn luyện, người học có thể truy cập ZIM Helper, nền tảng hỗ trợ thắc mắc, chữa bài tập bởi đội ngũ Giảng viên chuyên môn có nhiều kinh nghiệm tại ZIM.
Bình luận - Hỏi đáp