Banner background

VSTEP Speaking Part 1 Topic Job - Tổng hợp từ vựng và bài mẫu

Bài thi VSTEP cũng bao gồm phần thi Speaking, phần thi kiểm tra năng lực sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp. Chủ đề Job (Nghề nghiệp) là một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong phần thi này, đặc biệt là phần thi VSTEP Speaking Part 1. Bài viết này cung cấp các từ vựng và bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 Topic Job giúp người học có thể tự tin khi gặp chủ đề này trong bài thi của mình.
vstep speaking part 1 topic job tong hop tu vung va bai mau

Key Takeaways

Các từ vựng hữu ích trong phần thi VSTEP Speaking Part 1 Topic Job:

  • Các danh từ chỉ nghề nghiệp.

  • Các động từ liên quan đến nghề nghiệp.

  • Các tính từ mô tả nghề nghiệp.

  • Các trạng từ liên quan đến nghề nghiệp.

Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 Topic Job:

  • What do you do? / What is your job?/

    What responsibilities do you have at work?

  • What do you like / dislike about your job?

  • Why did you choose that job?

Từ vựng Topic Job

Danh từ chỉ nghề nghiệp

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Teacher

/ˈtiː.tʃər/

giáo viên

Doctor

/ˈdɒk.tər/

bác sĩ

Engineer

/ˌen.dʒɪˈnɪər/

kỹ sư

Lawyer

/ˈlɔː.jər/

luật sư

Accountant

/əˈkaʊn.tənt/

kế toán

Chef

/ʃef/

đầu bếp

Journalist

/ˈdʒɜː.nə.lɪst/

nhà báo

Artist

/ˈɑː.tɪst/

nghệ sĩ, họa sĩ

Pilot

/ˈpaɪ.lət/

phi công

Nurse

/nɜːs/

y tá

Photographer

/mjuːˈzɪʃ.ən/

nhiếp ảnh gia

Musician

/ˈden.tɪst/

nhạc sĩ

Dentist

/ˈden.tɪst/

nha sĩ

Architect

/ˈɑː.kɪ.tekt/

kiến trúc sư

Xem thêm: Top 5 đầu sách VSTEP tự luyện thi có chất lượng tốt nhất

Động từ liên quan đến nghề nghiệp

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Teach

/tiːtʃ/

dạy học

Treat

/triːt/

điều trị

Design

/dɪˈzaɪn/

thiết kế

Defend

/dɪˈfend/

bảo vệ

Cook

/kʊk/

nấu ăn

Report

/rɪˈpɔːt/

báo cáo

Paint

/peɪnt/

vẽ

Fly

/flaɪ/

bay

Manage

/ˈmæn.ɪdʒ/

quản lý

Write

/raɪt/

viết

Research

/rɪˈsɜːtʃ/

nghiên cứu

Perform

/pəˈfɔːm/

biểu diễn, thực hiện

Operate

/ˈɒp.ə.reɪt/

vận hành

Analyze

/ˈæn.ə.laɪz/

phân tích

Invent

/ɪnˈvent/

phát minh

Plan

/plæn/

lập kế hoạch

Negotiate

/nɪˈɡəʊ.ʃi.eɪt/

đàm phán

Tính từ mô tả nghề nghiệp

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Challenging

/ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ/

đầy thử thách

Rewarding

/rɪˈwɔː.dɪŋ/

đáng làm, mang lại lợi ích

Creative

/kriˈeɪ.tɪv/

sáng tạo

Flexible

/ˈflek.sə.bəl/

linh hoạt

Stressful

/ˈstres.fəl/

căng thẳng

Boring

/ˈbɔː.rɪŋ/

nhàm chán

Demanding

/dɪˈmɑːn.dɪŋ/

đòi hỏi nhiều

Lucrative

/ˈluː.krə.tɪv/

sinh lợi

Risky

/ˈrɪs.ki/

mạo hiểm

Competitive

/kəmˈpet.ɪ.tɪv/

cạnh tranh

Diverse

/daɪˈvɜːs/

đa dạng

Fulfilling

/fʊlˈfɪl.ɪŋ/

làm hài lòng, thỏa mãn

Dynamic

/daɪˈnæmɪk/

năng động

Trạng từ liên quan đến nghề nghiệp

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Carefully

/ˈkeə.fəl.i/

một cách cẩn thận

Professionally

/prəˈfeʃ.ən.əl.i/

một cách chuyên nghiệp

Efficiently

/ɪˈfɪʃ.ənt.li/

một cách hiệu quả

Skillfully

/ˈskɪl.fəl.i/

một cách khéo léo

Creatively

/kriˈeɪ.tɪv.li/

một cách sáng tạo

Diligently

/ˈdɪl.ɪ.dʒənt.li/

một cách siêng năng

Cooperatively

/kəʊˈɒp.ər.ə.tɪv.li/

một cách hợp tác

Enthusiastically

/ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk.li/

một cách nhiệt tình

Accurately

/ˈæk.jə.rət.li/

một cách chính xác

Independently

/ˌɪn.dɪˈpen.dənt.li/

một cách độc lập

Responsibly

/rɪˈspɒn.sə.bəl.i/

một cách có trách nhiệm

Innovatively

/ˈɪn.ə.veɪ.tɪv.li/

một cách đổi mới

Effectively

/ɪˈfek.tɪv.li/

một cách có hiệu quả

Thoroughly

/ˈθʌr.ə.li/

một cách kỹ lưỡng

Constantly

/ˈkɒn.stənt.li/

một cách liên tục

Productively

/prəˈdʌk.tɪv.li/

một cách năng suất

Tham khảo thêm:

Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 Topic Job

Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 Topic Job

Câu hỏi 1: What do you do? / What is your job? (Công việc của bạn là gì?) / What responsibilities do you have at work? (Bạn có những nhiệm vụ gì trong công việc?)

Bài mẫu 1:

I am a lawyer, so my job is to provide legal counsel and representation to clients. I use my knowledge and my research skills to advise my clients on their rights and obligations, and to help them resolve their disputes. I may also draft contracts, negotiate settlements, or appear in court or arbitration hearings on behalf of my clients.

(Tôi là một luật sư, vì vậy công việc của tôi là tư vấn pháp lý và đại diện cho khách hàng. Tôi sử dụng kiến thức và kỹ năng nghiên cứu của mình để tư vấn cho khách hàng về quyền và nghĩa vụ của họ, và giúp họ giải quyết các tranh chấp. Tôi cũng có thể soạn thảo hợp đồng, đàm phán giải quyết, hoặc xuất hiện tại tòa án hoặc phiên điều trần trọng tài thay mặt cho khách hàng của mình.)

Bài mẫu 2:

As an accountant, I have many responsibilities at work. I am in charge of managing all the financial transactions of the organization and ensuring they are recorded accurately and timely. I also have to prepare and analyze financial statements and reports, such as balance sheets or income statements.

(Là một kế toán, tôi có nhiều nhiệm vụ tại nơi làm việc. Tôi chịu trách nhiệm quản lý tất cả các giao dịch tài chính của tổ chức và đảm bảo chúng được ghi nhận chính xác và kịp thời. Tôi cũng phải chuẩn bị và phân tích các báo cáo tài chính, như bảng cân đối kế toán hoặc báo cáo thu nhập.)

Câu hỏi 2: What do you like / dislike about your job? (Bạn thích / không thích công việc của bạn ở điều gì?)

Bài mẫu 1:

I really like the satisfaction of solving medical problems effectively and making accurate diagnoses. Being a doctor trains me to fulfil my job responsibly and keep up with the latest developments in medicine.

(Tôi thực sự thích cảm giác hài lòng khi giải quyết các vấn đề y tế một cách hiệu quả và đưa ra chẩn đoán chính xác. Làm bác sĩ giúp tôi được rèn luyện cách hoàn thành công việc một cách có trách nhiệm và theo kịp những tiến bộ mới nhất trong y học.)

Bài mẫu 2:

One thing I dislike about being an artist is that the job is quite risky, since I have to deal with the uncertainty of income. I would also have to face the criticism of others and the competitive nature of the industry. Therefore, it would require a lot of passion and perseverance.

(Một điều tôi không thích về việc làm nghệ sĩ là công việc khá rủi ro, vì tôi phải đối mặt với sự bất ổn định thu nhập. Tôi cũng phải chịu đựng sự chỉ trích của người khác và tính cạnh tranh của ngành. Do đó, nó đòi hỏi rất nhiều đam mê và kiên trì.)

Câu hỏi 3: Why did you choose that job? (Tại sao bạn chọn công việc đó?)

Bài mẫu 1:

I chose to be a photographer because I love to capture the beauty and the stories of the world around me. Photography is a way of expressing myself and sharing my perspective creatively. Photography also challenges me to learn new skills, explore new places, and meet new people. It is a quite challenging but fulfilling job that enriches my life. 

(Tôi chọn làm nhiếp ảnh gia vì tôi yêu việc chụp lại vẻ đẹp và những câu chuyện của thế giới xung quanh. Chụp ảnh là cách thể hiện bản thân và chia sẻ quan điểm một cách sáng tạo. Chụp ảnh cũng thách thức tôi học những kỹ năng mới, khám phá những nơi mới, và gặp gỡ những người mới. Đó là một công việc khá khó khăn nhưng đầy ý nghĩa, làm giàu cuộc sống của tôi.)

Bài mẫu 2:

image-alt

(Tôi chọn làm nha sĩ vì tôi muốn cải thiện sức khỏe răng miệng và chất lượng cuộc sống một cách hiệu quả. Tôi thích sử dụng kiến thức của mình để chẩn đoán và điều trị các vấn đề răng miệng khác nhau. Tôi cũng thích sự thách thức và đa dạng khi làm việc trong các môi trường và với các bệnh nhân khác nhau. Làm nha sĩ cho phép tôi tạo ra sự khác biệt tích cực trong cuộc sống của mọi người mỗi ngày.)

Bài tập ghi nhớ cho các từ vựng Topic Job

Bài tập: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của từ trong ngoặc:

  1. Being a ____(journal) is a very ____(demand) job.

  2. To work ____(cooperate) with others, you need to have good communication, teamwork, and problem-solving skills.

  3. Some of the most _____(lucratively) jobs in the world are software engineer, investment banker, surgeon, and ____(law).

  4. To ____(operation) a machine or a device, you need to have proper training, knowledge, and safety precautions.

  5. To do a job ___(thorough), you need to pay attention to details, follow instructions, and check your work for errors.

  6. To ___(performance) well in a job, you need to have passion, motivation, and dedication.

  7. A ____(reward) job is one that gives you satisfaction, fulfillment, and happiness.

  8. To ____(invention) something new, you need to have creativity, imagination, and ____(innovate).

Đáp án:

  1. journalist; demanding

  2. cooperatively

  3. lucrative; lawyer

  4. operate

  5. thoroughly

  6. perform

  7. rewarding

  8. invent; innovation

Tổng kết

Trên đây là các từ vựng, bài mẫu và bài tập ứng dụng hữu ích về VSTEP Speaking Part 1 Topic Job. Tác giả mong rằng các kiến thức trong bài viết này sẽ giúp người học tăng cường vốn từ vựng, cấu trúc câu và cấu trúc bài nói để có thể tự tin hơn khi gặp chủ đề này trong phần thi VSTEP Speaking Part 1 của mình và đạt được điểm số mong muốn. 

Trong quá trình học tập và rèn luyện, người học có thể truy cập ZIM Helper, nền tảng hỗ trợ thắc mắc, chữa bài tập bởi đội ngũ Giảng viên chuyên môn có nhiều kinh nghiệm tại ZIM.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...