Banner background

Tổng hợp từ vựng & bài mẫu Topic Hobby | VSTEP Speaking Part 1

Bài viết giới thiệu các từ vựng thuộc VSTEP Speaking Part 1 Topic Hobby, bài mẫu vận dụng và bài tập ghi nhớ nhằm giúp thí sinh ôn tập hiệu quả.
Trà My
Trà My
tong hop tu vung bai mau topic hobby vstep speaking part 1

VSTEP Speaking Part 1 tập trung vào khả năng tương tác xã hội, và một những chủ đề phổ biến nhất là Hobby. Chủ đề này rất quen thuộc và gần gũi, nhưng việc nắm vững từ vựng vẫn đóng vai trò quan trọng để đáp ứng một trong bốn tiêu chí chấm điểm là khả năng sử dụng từ vựng. Bài viết này sẽ tổng hợp từ vựng kèm ví dụ minh hoạ, bài mẫu vận dụng và bài tập ghi nhớ để thí sinh luyện tập tốt hơn VSTEP Speaking Part 1 Topic Hobby.

Key Takeaways

Từ vựng chủ đề Hobby

  • Danh từ: painting, gardening, reading, photography, cooking, swimming, dancing, hiking, knitting, playing musical instruments

  • Tính từ: creative, relaxing, challenging, recreational, engaging, therapeutic, adventurous, competitive, productive, educational

  • Động từ: practice, explore, create, enjoy, learn, develop, master, share, challenge, improve

Từ vựng VSTEP Speaking Part 1 Topic Hobby

Danh từ

Từ Vựng

Phiên Âm

Nghĩa

Painting

/ˈpeɪntɪŋ/

Nghệ thuật vẽ tranh

Gardening

/ˈɡɑːrdnɪŋ/

Trồng cây, làm vườn

Reading

/ˈriːdɪŋ/

Đọc sách, văn bản

Photography

/fəˈtɒɡrəfi/

Nhiếp ảnh

Cooking

/ˈkʊkɪŋ/

Nấu ăn

Swimming

/ˈswɪmɪŋ/

Bơi lội

Dancing

/ˈdænsɪŋ/

Nhảy múa

Hiking

/ˈhaɪkɪŋ/

Leo núi, đi bộ đường dài

Knitting

/ˈnɪtɪŋ/

Đan len

Playing musical instruments

/ˈpleɪɪŋ ˈmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənts/

Chơi nhạc cụ

  • Painting  

Example: She finds painting to be a relaxing and creative hobby. (Cô ấy thấy vẽ tranh là một sở thích thú vị và sáng tạo.)

  • Gardening 

Example: Gardening allows me to connect with nature and grow beautiful flowers. (Làm vườn cho phép tôi kết nối với thiên nhiên và trồng hoa đẹp.)

  • Reading 

Example: Reading is his favorite pastime, and he reads a book every week. (Đọc sách là sở thích yêu thích của anh ấy, và anh ấy đọc một cuốn sách mỗi tuần.)

  • Photography 

Example: Her photography skills have improved over the years, capturing stunning moments. (Kỹ năng nhiếp ảnh của cô ấy đã được cải thiện qua các năm, bắt ghi lại những khoảnh khắc tuyệt đẹp.)

  • Cooking 

Example: Cooking exotic dishes from around the world is his favorite cooking hobby. (Nấu các món ăn kỳ lạ từ khắp nơi trên thế giới là sở thích nấu ăn yêu thích của anh ấy.)

  • Swimming 

Example: Swimming is a great way to stay in shape and relax during the summer. (Bơi lội là cách tuyệt vời để duy trì dáng vóc và thư giãn vào mùa hè.)

  • Dancing 

Example: She joined a dancing class to learn salsa and tango. (Cô ấy đã tham gia một lớp học nhảy để học salsa và tango.)

  • Hiking 

Example: Hiking in the mountains allows you to appreciate the beauty of nature. (Leo núi giúp bạn đánh giá vẻ đẹp của thiên nhiên.)

  • Knitting 

Example: She spends her evenings knitting warm scarves and sweaters. (Cô ấy dành thời gian tối để đan len các chiếc khăn ấm và áo len.)

  • Playing musical instruments 

Example: Playing musical instruments is not only fun but also helps improve cognitive skills. (Chơi các nhạc cụ không chỉ vui mà còn giúp cải thiện kỹ năng nhận thức.)

image-alt

Tính từ

Từ Vựng

Phiên Âm

Nghĩa

Creative

/kriˈeɪtɪv/

Sáng tạo, mang tính sáng tạo

Relaxing

/rɪˈlæksɪŋ/

Thư giãn, mang tính thư giãn

Challenging

/ˈtʃælɪndʒɪŋ/

Thách thức, khó khăn

Recreational

/ˌrekriˈeɪʃənl/

Giải trí, mang tính giải trí

Engaging

/ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/

Hấp dẫn, mang tính hấp dẫn

Therapeutic

/ˌθerəˈpjuːtɪk/

Có tính chất hỗ trợ điều trị

Adventurous

/ədˈventʃərəs/

Mạo hiểm, mang tính mạo hiểm

Competitive

/kəmˈpetɪtɪv/

Có tính cạnh tranh, thi đấu

Productive

/prəˈdʌktɪv/

Có tính hiệu quả, mang tính hiệu quả

Educational

/ˌedjuːˈkeɪʃənl/

Mang tính giáo dục, có tính giáo dục

  • Creative 

Example: Painting allows you to express your creative side. (Vẽ tranh cho phép bạn thể hiện khía cạnh sáng tạo của mình.)

  • Relaxing 

Example: Gardening is such a relaxing activity after a long day at work. (Làm vườn là một hoạt động thật thư giãn sau một ngày làm việc dài.)

  • Challenging 

Example: Solving crossword puzzles can be quite challenging for some people. (Giải các câu đố chữ có thể khá thách thức đối với một số người.)

  • Recreational 

Example: Reading is not only educational but also a recreational activity. (Đọc sách không chỉ mang tính giáo dục mà còn là một hoạt động giải trí.)

  • Engaging 

Example: Learning a new dance routine can be a very engaging experience. (Học một bài nhảy mới có thể là trải nghiệm rất thú vị.)

  • Therapeutic 

Example: Gardening is often described as therapeutic, helping reduce stress. (Làm vườn thường được mô tả như một biện pháp điều trị, giúp giảm căng thẳng.)

  • Adventurous 

Example: Hiking in the wilderness is an adventurous and exciting activity. (Leo núi trong hoang dã là một hoạt động mạo hiểm và thú vị.)

  • Competitive 

Example: Playing chess at a competitive level requires strategic thinking. (Chơi cờ vua ở mức độ cạnh tranh đòi hỏi tư duy chiến lược.)

  • Productive 

Example: Cooking a homemade meal can be a productive use of your time. (Nấu một bữa ăn tại nhà có thể là một cách sử dụng thời gian hiệu quả.)

  • Educational 

Example: Playing musical instruments can be an educational experience for children. (Chơi các nhạc cụ có thể là một trải nghiệm giáo dục cho trẻ em.)

image-alt

Động từ

Từ Vựng

Phiên Âm

Nghĩa

Practice

/ˈpræktɪs/

Luyện tập, thực hành

Explore

/ɪkˈsplɔːr/

Khám phá, thám hiểm

Create

/kriˈeɪt/

Tạo ra, sáng tạo

Enjoy

/ɪnˈdʒɔɪ/

Thích, tận hưởng

Learn

/lɜːrn/

Học, tìm hiểu

Develop

/dɪˈveləp/

Phát triển, phát triển ra

Master

/ˈmæstər/

Thạo, thành thạo, làm chủ

Share

/ʃer/

Chia sẻ, chia ra, chia cho người khác

Challenge

/ˈtʃælɪndʒ/

Thách thức, đối mặt với thách thức

Improve

/ɪmˈpruːv/

Cải thiện, làm tốt hơn

  • Practice 

Example: He likes to practice his guitar skills every evening. (Anh ấy thích luyện tập kỹ năng chơi đàn guitar mỗi tối.)

  • Explore 

Example: They love to explore new hiking trails in the mountains. (Họ thích khám phá các đường mòn leo núi mới trong núi.)

  • Create 

Example: She enjoys creating beautiful pottery in her spare time. (Cô ấy thích tạo ra các sản phẩm gốm sứ đẹp trong thời gian rảnh rỗi.)

  • Enjoy 

Example: I enjoy going fishing with my friends on weekends. (Tôi thích đi câu cá cùng bạn vào các ngày cuối tuần.)

  • Learn 

Example: Learning to cook new recipes is a fun way to learn culinary skills. (Học cách nấu các công thức mới là một cách thú vị để học các kỹ năng nấu ăn.)

  • Develop 

Example: He's been working hard to develop his photography skills. (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để phát triển kỹ năng nhiếp ảnh của mình.)

  • Master 

Example: It takes years of practice to master playing the piano. (Đòi hỏi nhiều năm luyện tập để thạo kỹ năng chơi piano.)

  • Share 

Example: She loves to share her knitting patterns with fellow enthusiasts. (Cô ấy thích chia sẻ các mẫu đan len của mình với các người hâm mộ khác.)

  • Challenge 

Example: Solving complex puzzles can be a great way to challenge your mind. (Giải các câu đố phức tạp có thể là một cách tốt để thách thức tư duy của bạn.)

  • Improve 

Example: She's determined to improve her dance moves by taking lessons. (Cô ấy quyết tâm cải thiện động tác nhảy của mình bằng cách tham gia khóa học.)

image-alt

Tham khảo thêm:

Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 Topic Hobby

1. What is your favorite hobby, and why do you enjoy it?

My favorite hobby is reading. When I dive into a good book, it allows me to escape from the stresses of daily life and enter a whole new world. Reading also helps me learn new things and develop my imagination. It's a productive way to spend my free time, and I thoroughly enjoy it.

(Sở thích yêu thích của tôi là đọc sách. Khi tôi đắm chìm vào một cuốn sách hay, nó cho phép tôi thoát khỏi áp lực của cuộc sống hàng ngày và bước vào một thế giới hoàn toàn mới. Đọc cũng giúp tôi học được những điều mới mẻ và phát triển trí tưởng tượng của mình. Đó là một cách hiệu quả để dùng thời gian rảnh rỗi của tôi, và tôi thực sự tận hưởng nó.)

2. Do you think hobbies are important for people? Why or why not?

I believe that hobbies are important for people. Hobbies like gardening, painting, or playing musical instruments provide an engaging and recreational outlet for individuals to unwind and express themselves. Moreover, hobbies are educational, helping us acquire new skills and improve ourselves. 

(Tôi tin rằng sở thích rất quan trọng đối với mọi người. Sở thích như làm vườn, vẽ tranh hoặc chơi nhạc cụ cung cấp một phương tiện giải trí và giải phóng cho cá nhân thư giãn và thể hiện bản thân. Hơn nữa, sở thích có tính giáo dục, giúp chúng ta học được những kỹ năng mới và tự cải thiện bản thân.)

3. How do you make time for your hobby in your daily or weekly schedule?

Making time for reading is a priority in my daily schedule. I usually set aside a specific time each day, typically in the evening, to indulge in a good book. I also carry a book with me so that I can sneak in some reading during my commute or breaks at work.

(Tạo thời gian cho việc đọc sách là một ưu tiên trong lịch trình hàng ngày của tôi. Thông thường, tôi dành ra một thời gian cụ thể mỗi ngày, thường là vào buổi tối, để đắm chìm vào một cuốn sách hay. Ngoài ra, tôi luôn mang theo một cuốn sách, để có thể đọc trong thời gian đi làm hoặc trong những giờ nghỉ khi đang làm việc.)

Bài tập ghi nhớ VSTEP Speaking Part 1 Topic Hobby  

Bài tập: Điền vào chỗ trống bằng một từ thích hợp

  1. I find ___________ to be a very ___________ hobby. I love mixing colors and expressing my emotions through art.

  2. In the summer, I often go ___________ in the nearby pool. It's so ___________ after a whole day doing housework.

  3. Last weekend, I went ___________ in the mountains with my friends. It was an ___________ experience and a great way to connect with nature.

  4. My aunt spends her evenings ___________ scarves and sweaters. She finds it ___________ as it helps reduce her stress level.

  5. My brother has been ___________ the guitar for years. He's determined to ___________ his skills and eventually ___________ a song with me.

  6. ___________ is an ___________ hobby that allows you to ___________ different worlds.

  7. Photography is rather challenging and requires you to ___________ your skills regularly to ___________ your own unique style.

  8. Some individuals love ___________ as a competitive hobby where they ___________ themselves to create gourmet dishes and ___________ their culinary creations with friends.

Đáp án:

  1. Painting, creative

  2. Swimming, relaxing

  3. Hiking, adventurous

  4. Knitting, therapeutic

  5. Playing, improve, create

  6. Reading, educational, explore 

  7. Practice, develop 

  8. Cooking, challenge, share 

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp từ vựng kèm bài mẫu cho chủ đề Hobby. Các từ vựng này có thể giúp thí sinh tự tin hơn khi trả lời câu hỏi và từ đó được đánh giá tốt hơn ở Part 1. Nếu thí sinh muốn biết liệu cách vận dụng các từ vựng đã học vào bài nói VSTEP Speaking Part 1 Topic Hobby đã tự nhiên và chính xác chưa, thí sinh có thể đăng tải phần trình bày lên ZIM Helper - Diễn đàn hỏi đáp Tiếng Anh để nhận được đánh giá khách quan từ cộng đồng.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...