What time do you get up? Cách trả lời trong IELTS Speaking Part 1
Key takeaways
Câu hỏi này thuộc nhóm câu hỏi về thói quen hàng ngày.
Các cụm từ hữu ích nên sử dụng khi trả lời câu hỏi này là các cụm diễn tả thời gian cụ thể trong ngày, mô tả thói quen buổi sáng, diễn tả thời gian trong ngày, sự thay đổi trong thói quen thức dậy hoặc liên quan đến hoạt động buổi sáng.
Chủ đề “What time do you get up?” thường xuyên xuất hiện trong phần IELTS Speaking Part 1 và tưởng chừng đơn giản nhưng lại đòi hỏi người học biết cách mở rộng ý và sử dụng từ vựng linh hoạt. Câu hỏi này không chỉ kiểm tra khả năng giao tiếp cơ bản mà còn là cơ hội để người thi thể hiện khả năng miêu tả thói quen, lý do và cảm nhận cá nhân. Trong bài viết này, người đọc sẽ được hướng dẫn cách trả lời hiệu quả, luyện tập các mẫu câu đa dạng và xây dựng câu trả lời tự nhiên, phù hợp với tiêu chí chấm điểm của IELTS Speaking.
Phân tích câu hỏi “What time do you get up?” trong IELTS Speaking Part 1
Trong phần IELTS Speaking Part 1, câu hỏi “What time do you get up?” thường xuất hiện ở đầu bài thi, thuộc nhóm câu hỏi về thói quen hàng ngày. Đây là câu hỏi đơn giản, nhằm giúp thí sinh làm quen với không khí cuộc thi và thể hiện khả năng giao tiếp tự nhiên. Các biến thể có thể bao gồm: "Do you usually get up early?", "What do you do after you get up?" hoặc "Has your morning routine changed recently?" — đều xoay quanh chủ đề thói quen buổi sáng.
Mục đích của giám khảo là đánh giá khả năng nói trôi chảy, phát âm rõ ràng, từ vựng đa dạng và ngữ pháp chính xác. Dù nội dung đơn giản, giám khảo vẫn chú ý cách mở rộng câu trả lời và mức độ tự nhiên khi nói. Một câu trả lời tốt không chỉ dừng lại ở việc nêu thời gian cụ thể, mà còn cần thêm lý do, cảm xúc hoặc mô tả hoạt động đi kèm để thể hiện chiều sâu ngôn ngữ.
Cấu trúc câu trả lời hiệu quả cho câu hỏi “What time do you get up?”

Trong IELTS Speaking Part 1, để trả lời hiệu quả câu hỏi "What time do you get up?", thí sinh nên áp dụng một cấu trúc logic, vừa đảm bảo nội dung đầy đủ vừa giúp câu trả lời tự nhiên và mạch lạc. Trước hết, cần trả lời trực tiếp thời gian thức dậy, ví dụ: “I usually get up at 6:30 in the morning.” Đây là phần mở đầu đơn giản nhưng cần rõ ràng. Tiếp theo, bổ sung thông tin về thói quen buổi sáng như việc tập thể dục nhẹ, ăn sáng hay kiểm tra lịch trình trong ngày. Phần này giúp làm phong phú câu trả lời và cho thấy khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt.
Sau đó, thí sinh nên giải thích lý do hoặc chia sẻ cảm nhận, chẳng hạn như vì phải đi học sớm, công việc đòi hỏi kỷ luật, hoặc đơn giản là thấy tinh thần thoải mái hơn khi dậy sớm. Để mở rộng câu trả lời, thí sinh có thể sử dụng cấu trúc 5W1H để có thể bổ sung thêm các thông tin bên lề giúp câu hỏi trở nên , ví dụ như có thể so sánh thói quen giữa các ngày trong tuần và cuối tuần, hoặc giữa mùa hè và mùa đông.
Cuối cùng, nên kết thúc bằng một câu ngắn gọn, tự nhiên, như: “That’s my typical get-up routine.” Cách kết thúc này giúp bài nói trôi chảy và hoàn chỉnh hơn.
Xem thêm: 4 cách mở rộng câu trả lời trong IELTS Speaking Part 1
Từ vựng và cụm từ hữu ích để nói về thời gian thức dậy
Khi luyện tập câu hỏi “What time do you get up?” trong IELTS Speaking Part 1, việc sử dụng từ vựng và cụm từ chính xác, tự nhiên sẽ giúp thí sinh ghi điểm cao hơn ở tiêu chí từ vựng (lexical resource). Thí sinh có thể tham khảo một số các từ vựng và cụm từ sau đây để sử dụng:
Diễn đạt thời gian chính xác
Từ vựng / Cấu trúc | Ví dụ | Dịch nghĩa |
---|---|---|
at + giờ | I usually get up at 6:15. | Tôi thường dậy lúc 6 giờ 15 phút. |
a quarter past + giờ | I leave home at a quarter past seven. | Tôi rời nhà lúc 7 giờ 15 phút. |
a quarter to + giờ | I get up at a quarter to seven. | Tôi dậy lúc 6 giờ 45 phút. |
half past + giờ | I rise at half past five. | Tôi thức dậy lúc 5 giờ rưỡi (5 giờ 30 phút). |
số phút + past + giờ | I have breakfast at seven minutes past six. | Tôi ăn sáng lúc 6 giờ 7 phút. |
at + giờ + phút (số) | I usually leave at 6:07. | Tôi thường rời đi lúc 6 giờ 7 phút. |
Từ vựng mô tả thói quen buổi sáng
Từ vựng / Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
stretch | giãn cơ | I always stretch right after I get up. | Tôi luôn giãn cơ ngay sau khi thức dậy. |
brew coffee | pha cà phê | My dad usually brews coffee at 6:30 a.m. | Bố tôi thường pha cà phê lúc 6 giờ 30 sáng. |
check the schedule | xem lịch công việc | I check my schedule before leaving home. | Tôi xem lịch công việc trước khi ra khỏi nhà. |
prepare breakfast | chuẩn bị bữa sáng | Mom prepares breakfast while I take a shower. | Mẹ chuẩn bị bữa sáng trong khi tôi tắm. |
brush teeth | đánh răng | I always brush my teeth after breakfast. | Tôi luôn đánh răng sau bữa sáng. |
take a shower | tắm | He takes a cold shower every morning. | Anh ấy tắm nước lạnh mỗi sáng. |
get dressed | mặc quần áo | I get dressed quickly to catch the bus. | Tôi mặc quần áo nhanh để kịp chuyến xe buýt. |
make the bed | dọn giường | I usually make the bed before going downstairs. | Tôi thường dọn giường trước khi xuống nhà. |
read the news | đọc tin tức | My grandfather reads the news while drinking coffee. | Ông tôi đọc tin tức trong khi uống cà phê. |
pack my bag/lunch | soạn cặp/ bữa trưa | I pack my bag and prepare lunch at the same time. | Tôi soạn cặp và chuẩn bị bữa trưa cùng lúc. |
Cụm từ diễn tả thời gian trong ngày
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
early morning | sáng sớm | I usually go jogging in the early morning. | Tôi thường chạy bộ vào sáng sớm. |
at dawn | lúc rang5 đông | The sky turns pink at dawn. | Bầu trời chuyển sang màu hồng lúc rạng đông. |
at sunrise | khi mặt trời mọc | We took photos at sunrise. | Chúng tôi chụp ảnh khi mặt trời mọc. |
before daybreak | trước khi trời sáng | They set off before daybreak. | Họ khởi hành trước khi trời sáng. |
mid-morning | giữa buổi sáng | I usually have a snack in the mid-morning. | Tôi thường ăn nhẹ vào giữa buổi sáng. |
at noon / at midday | lúc 12 giờ trưa | We’ll meet at noon for lunch. | Chúng ta sẽ gặp lúc 12 giờ trưa để ăn trưa. |
in the afternoon | vào buổi chiều | I study in the afternoon after school. | Tôi học bài vào buổi chiều sau giờ học. |
at dusk | lúc chạng vạng | The street lights turn on at dusk. | Đèn đường bật sáng lúc chạng vạng. |
at sunset | hoàng hôn | They went for a walk at sunset. | Họ đi dạo khi hoàng hôn. |
in the evening | vào buổi tối | I like reading in the evening. | Tôi thích đọc sách vào buổi tối. |
at night | vào ban đêm | He studies best at night. | Anh ấy học hiệu quả nhất vào ban đêm. |
late at night | khuya | I sometimes watch movies late at night. | Đôi khi tôi xem phim khuya. |
in the middle of the night | giữa đêm | I woke up in the middle of the night because of the noise. | Tôi tỉnh dậy giữa đêm vì tiếng ồn. |
Động từ liên quan đến hoạt động buổi sáng
Động từ / Cụm động từ | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
do morning exercise | tập thể dục buổi sáng | I do morning exercise for 15 minutes every day. | Tôi tập thể dục buổi sáng 15 phút mỗi ngày. |
listen to a podcast | nghe podcast | She listens to a podcast while brushing her teeth. | Cô ấy nghe podcast khi đang đánh răng. |
get dressed | mặc quần áo | After showering, I get dressed quickly. | Sau khi tắm, tôi mặc quần áo nhanh chóng. |
make the bed | dọn giường | I always make the bed before going downstairs. | Tôi luôn dọn giường trước khi xuống nhà. |
feed the pets | cho thú cưng ăn | He feeds the dog every morning at 6:15. | Anh ấy cho chó ăn mỗi sáng lúc 6 giờ 15. |
check messages | kiểm tra tin nhắn | I check my messages right after waking up. | Tôi kiểm tra tin nhắn ngay sau khi thức dậy. |
water the plants | tưới cây | Grandma waters the plants in the early morning. | Bà tưới cây vào sáng sớm. |
prepare lunchbox | chuẩn bị hộp cơm trưa | Mom prepares my lunchbox before I go to school. | Mẹ chuẩn bị hộp cơm trưa cho tôi trước khi đi học. |
tie my shoelaces | buộc dây giày | I tie my shoelaces and leave for school. | Tôi buộc dây giày rồi đi học. |
leave for school/work | rời khỏi nhà đi học/làm | I leave for school at 6:45 every day. | Tôi rời khỏi nhà đi học lúc 6 giờ 45 mỗi ngày. |
Cách diễn đạt sự thay đổi trong thói quen thức dậy
Câu diễn đạt | Dịch nghĩa |
---|---|
I used to get up at 7, but now I set my alarm for 5:30. | Tôi đã từng dậy lúc 7 giờ, nhưng giờ tôi đặt báo thức lúc 5 giờ 30. |
Since the new job, I’ve shifted to rising earlier. | Từ khi có công việc mới, tôi đã chuyển sang dậy sớm hơn. |
During winter, I tend to sleep in later; however, in summer, I wake at dawn. | Vào mùa đông, tôi thường ngủ nướng, nhưng mùa hè thì dậy từ lúc bình minh. |
My wake-up routine has evolved over time, especially after adopting a healthier lifestyle. | Thói quen thức dậy của tôi đã thay đổi theo thời gian, đặc biệt là sau khi tôi bắt đầu sống lành mạnh hơn. |

Xem thêm: IELTS Speaking Part 1 Topic Morning Time - Bài mẫu kèm từ vựng
Mẫu câu trả lời cho câu hỏi “What time do you get up?”
Band 5.0–5.5
I get up at 7 a.m. every day. I ate breakfast and go to school. On the weekend, I get up at 9 because I don't have class. I feel happy when I sleep more.
Phân tích:
Câu trả lời ngắn, rõ ràng nhưng đơn giản. Từ vựng và ngữ pháp ở mức cơ bản, có vài lỗi nhẹ về thì và cách diễn đạt (“I feel happy when I sleep more” có thể cải thiện). Ý tưởng còn hạn chế và chưa có sự mở rộng.
Band 6.0–6.5
On weekdays, I usually get up around 6:30 in the morning because I need time to get ready for school. My morning routine includes brushing my teeth, having a light breakfast, and checking the news on my phone. At the weekend, I get up later, around 8 or 9 a.m., to relax and catch up on sleep. Waking up early helps me stay productive during the day.
Phân tích:
Câu trả lời có cấu trúc rõ ràng, bao gồm thời gian cụ thể, mô tả thói quen, và lý do thức dậy sớm. Từ vựng như “morning routine”, “light breakfast”, “stay productive” cho thấy vốn từ vựng tương đối tốt. Tuy nhiên, một số cấu trúc vẫn khá đơn giản và chưa thật sự đa dạng.
Band 7.0+
I typically get up at around 6 a.m. on weekdays, as I enjoy having some quiet time to mentally prepare for the day. After getting out of bed, I do a few stretches, make a cup of coffee, and review my schedule. On weekends, however, my get-up time shifts to about 8 or 9 a.m., depending on how busy the week was. I used to be a night owl, but recently I’ve trained myself to become more of a morning person. Waking up early gives me a sense of control and allows me to start the day with a clear mind.
Phân tích:
Mẫu trả lời này thể hiện ngôn ngữ tự nhiên, từ vựng phong phú (“mentally prepare”, “a sense of control”, “a night owl”), và có chiều sâu nội dung khi nhắc đến sự thay đổi trong thói quen. Cấu trúc ngữ pháp đa dạng với các mệnh đề phức và cụm từ diễn đạt ý tinh tế. Đây là câu trả lời phù hợp với mức band 7.0 trở lên.
Những câu hỏi follow-up thường gặp và cách trả lời
Trong phần thi IELTS Speaking Part 1, sau khi thí sinh trả lời câu hỏi chính như “What time do you get up?”, giám khảo thường đặt các câu hỏi tiếp theo để khai thác thêm thông tin liên quan đến thói quen buổi sáng. Một số câu hỏi follow-up phổ biến gồm:

“What do you usually do after getting up?” – Thí sinh có thể mô tả các hoạt động thường ngày như tập thể dục, ăn sáng, đọc tin tức hoặc chuẩn bị đi học/làm việc. Người học có thể liệt kê các hoạt động theo thứ tự (dùng các động từ miêu tả hoạt động buổi sáng), thêm thời gian cụ thể nếu có (at 6:15, after sunrise, etc.) và kết hợp từ vựng như: freshen up, do morning exercise, brew coffee, check the schedule
“Do you like getting up early?” – Đây là cơ hội để thí sinh thể hiện suy nghĩ cá nhân. Câu trả lời nên nêu ra một quan điểm rõ ràng, nói lên được cảm xúc + lý do thực tế (năng suất hơn, khó dậy, lệch múi giờ…) và dùng những từ như: wake at dawn, feel more productive, sleep in
“Have your morning habits changed over time?” – Giám khảo đánh giá khả năng dùng thì quá khứ và hiện tại để mô tả sự thay đổi. Thí sinh nên so sánh giữa thời điểm hiện tại và quá khứ, chẳng hạn như trước đây thức dậy trễ nhưng hiện đã chuyển sang dậy sớm hơn và dùng thì quá khứ + hiện tại hoàn thành để nâng điểm tiêu chí Grammar; áp dụng cấu trúc: used to…, have shifted to…, evolved over time, since...
“Is it important to have a morning routine?” – Thí sinh nên trực tiếp đưa ra ý kiến cá nhân, sau đó giải thích được lí do của mình, cho ví dụ thực tế. Thí sinh cũng nên đề cập đến lợi ích của thói quen buổi sáng đối với sức khỏe, tâm trạng và hiệu suất làm việc.
“Do you get up at the same time every day?” – Để trả lời câu hỏi này, người học nên dùng những từ chỉ tính linh hoạt như tend to, depends on, sleep in, stick to a routine,…
Đọc tiếp: Hướng dẫn cách trả lời “What do you do in the morning?”
Tổng kết
Để trả lời hiệu quả câu hỏi “What time do you get up?” trong IELTS Speaking Part 1, thí sinh cần cung cấp câu trả lời rõ ràng, cụ thể với thời gian thức dậy chính xác. Sau đó, bổ sung thông tin về thói quen buổi sáng, như hoạt động sau khi thức dậy. Lý do thức dậy vào thời gian đó cũng cần được giải thích để làm câu trả lời thêm tự nhiên. Cuối cùng, thí sinh có thể mở rộng câu trả lời bằng cách đề cập đến sự thay đổi trong thói quen thức dậy hoặc sự khác biệt giữa các ngày trong tuần.
Nếu người học mong muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh học thuật và IELTS thông qua phương pháp giảng dạy hiệu quả, chương trình luyện thi IELTS tại ZIM là lựa chọn phù hợp. Với phương pháp giảng dạy Contextualized Learning, ZIM giúp học viên tiếp thu kiến thức dễ dàng và áp dụng hiệu quả. Để được tư vấn chi tiết, liên hệ hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc truy cập zim.vn.
Bình luận - Hỏi đáp