Banner background

Hướng dẫn cách trả lời “What do you do in the morning?”

Bài viết giới thiệu những cách trả lời câu hỏi “What do you do in the morning?", giới thiệu các cách hỏi thay thế và ứng dụng trong giao tiếp thực tế.
huong dan cach tra loi what do you do in the morning

Key takeaways

“What do you do in the morning?” nghĩa là “Bạn làm gì vào buổi sáng?”.

Cách trả lời:

  • I usually/always/regularly + verb in the morning.

  • First, I + verb, then I + verb.

  • I start my day with + noun. // I start my day by + V-ing.

  • To start/ kickstart my day, I + verb.

  • As part of my daily routine, I usually/ always/ regularly/ + verb.

  • I love + V-ing/ to + verb in the morning.

Câu hỏi “What do you do in the morning?” là một trong những câu hỏi phổ biến trong các cuộc hội thoại tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, không phải người học nào cũng hiểu rõ ý nghĩa của câu hỏi này và biết cách trả lời sao cho tự nhiên, linh hoạt.

Vì vậy, bài viết này sẽ giải thích chi tiết câu hỏi trên, đồng thời hướng dẫn cách trả lời hiệu quả, giúp người học ứng dụng vào giao tiếp hàng ngày một cách tự tin.

“What do you do in the morning?” là gì?

“What do you do in the morning?” có nghĩa là: Bạn làm gì vào buổi sáng? Thì hiện tại đơn (simple present tense) được sử dụng trong câu hỏi, biểu thị sự thật hiển nhiên hay hành động lặp đi lặp lại. Câu hỏi được sử dụng khi muốn hỏi thông tin về hoạt động hay thói quen vào buổi sáng của đối phương.

Cách phát âm câu hỏi như sau:

US:

UK:

Câu hỏi “What do you do in the morning?“ bắt đầu bằng từ để hỏi “What“. Đây là câu hỏi Wh-question nên ngữ điệu sẽ đi xuống ở từ cuối trong câu, ngược lại với việc lên giọng như ở cuối câu hỏi Yes/No questions.

Cách trả lời câu hỏi “What do you do in the morning?”

Cấu trúc trả lời cơ bản:

  • I usually/always/regularly/… + verb in the morning.

    • Ý nghĩa: Tôi thường … vào buổi sáng.

    • Ví dụ: I usually make a to-do list in the morning.

  • First, I + verb, then I + verb.

    • Ý nghĩa: Đầu tiên, tôi …, sau đó tôi …

    • Ví dụ: First, I check my emails, then I have breakfast.

Các dạng câu trả lời khác nhau:

  • I start my day with + noun. // I start my day by + V-ing.

    • Ý nghĩa: Tôi bắt đầu buổi sáng với … / Tôi bắt đầu buổi sáng bằng cách …

    • Ví dụ: I start my day with a glass of lemonade.

  • To start / kickstart my day, I + verb.

    • Ý nghĩa: Để bắt đầu một ngày mới, tôi …

    • Ví dụ: To kickstart my day, I have a bowl of cereal.

  • As part of my daily routine, I usually/always/regularly/… + verb.

    • Ý nghĩa: Tôi thường … như một thói quen hằng ngày.

    • Ví dụ: As part of my daily routine, I always jog around my neighborhood in the morning.

  • I love + V-ing / to + verb in the morning.

    • Ý nghĩa: Tôi thích … vào buổi sáng.

    • Ví dụ: I love listening to the radio in the morning.

Gợi ý 10 mẫu câu trả lời cho các hoạt động buổi sáng khác nhau:

  1. I usually wake up early in the morning and stretch to get my blood flowing. (Tôi thường thức dậy sớm vào buổi sáng và duỗi cơ để máu lưu thông.)

  2. First, I brew a cup of coffee, and then I check my emails. (Trước hết, tôi pha một tách cà phê, sau đó tôi kiểm tra email.)

  3. I start my day with a refreshing glass of water to stay hydrated. (Tôi bắt đầu ngày với một ly nước mát để cân bằng nước trong cơ thể.)

  4. To kickstart my day, I do a quick workout at home. (Để khởi đầu ngày, tôi tập thể dục nhanh tại nhà.)

  5. As part of my daily routine, I meditate for 10 minutes to clear my mind. (Như một phần của thói quen hàng ngày, tôi thiền 10 phút để làm sạch tâm hồn.)

  6. I love listening to upbeat music or going for a jog in the morning. (Tôi thích nghe nhạc sôi động hoặc đi chạy bộ vào buổi sáng.)

  7. I always make my bed right after getting up. (Tôi luôn dọn giường ngay sau khi thức dậy.)

  8. To start my day, I enjoy a hearty breakfast with eggs and toast. (Để bắt đầu ngày, tôi thưởng thức bữa sáng no nê với trứng và bánh mì nướng.)

  9. I regularly read a few pages of a book before heading out. (Tôi thường xuyên đọc vài trang sách trước khi ra ngoài.)

  10. I love watching the sunrise from my balcony. (Tôi thích ngắm bình minh từ ban công)

what do you do in the morning trả lời như thế nào?

Đọc thêm: Hướng dẫn trả lời “What do you do in your free time?”

Ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày

Các cuộc hội thoại về hoạt động buổi sáng thường diễn ra trong đa dạng các tình huống, hoàn cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong các cuộc hội thoại thường ngày giữa những người bạn, người thân, hoặc đồng nghiệp với nhau.

Không chỉ đơn giản hỏi về hoạt động buổi sáng, cuộc hội thoại có thể bao gồm các câu hỏi khác liên quan. Người tham gia hội thoại có thể phát triển cuộc hội thoại về hoạt động buổi sáng thông qua một số câu hỏi như sau:

  • How was your sleep last night?

  • What’s your morning routine? / Do you have any morning routine?

  • What do you usually have for breakfast?

  • How do you usually go to school / work?

  • Are your mornings the same?

Do đó, người học cần phải tìm hiểu thêm về các câu hỏi liên quan, cũng như thực hành các câu hỏi này trong các cuộc hội thoại thực tế để hiểu thêm và mở rộng vốn từ và cấu trúc. Như vậy người học sẽ thành thạo hơn, giao tiếp một cách tự nhiên và linh hoạt hơn khi gặp chủ đề này trong các tình huống thực tế.

Các mẫu câu liên quan

  1. How was your sleep last night? (Đêm qua bạn ngủ thế nào?)
    Great. The cozy blankets and soft pillows made it hard to get out of bed this morning. (Rất ngon. Chăn ấm và gối êm khiến việc thức dậy sáng nay trở nên khó khăn)

  2. What’s your morning routine? / Do you have any morning routine? (Thói quen mỗi sáng của bạn là gì? / Bạn có thói quen mỗi sáng không?)
    My morning routine is pretty straightforward. I wake up, stretch, and stumble to the kitchen for a cup of coffee. Then, I check my emails and catch up on the news. (Thói quen buổi sáng của tôi khá đơn giản. Tôi thức dậy, duỗi cơ thể và đi tới nhà bếp để uống một tách cà phê. Sau đó, tôi kiểm tra email và đọc tin tức.)

  3. What do you usually have for breakfast? (Bạn thường ăn gì vào buổi sáng?)
    I usually alternate between a hearty bowl of oatmeal with fresh berries or scrambled eggs with spinach. (Thường thì tôi thay đổi giữa một bát hạt yến mạch ngon lành với quả mâm xôi tươi hoặc trứng đánh bông với rau bina.)

  4. How do you usually go to school / work? (Bạn thường đi học / đi làm bằng gì?)
    I take a short walk from my house to school every day. (Tôi đi bộ từ nhà đến trường mỗi ngày.)

  5. Are your mornings the same? (Các buổi sáng của bạn có giống nhau không?)
    On cozy days, I sip my coffee by the window, watching the world wake up. But when deadlines loom, I’m snowed under loads of work. (Vào những ngày ấm áp, tôi ngồi uống cà phê bên cửa sổ, quan sát thế giới bắt đầu ngày mới. Nhưng khi gần deadline, tôi bị chôn vùi bởi công việc.)

Đoạn hội thoại mẫu

Đoạn hội thoại 1

Sarah: Good morning, Alex! How did you sleep?
(Sarah: Chào buổi sáng, Alex! Bạn đã ngủ ngon chứ?)

Alex: Morning, Sarah! I slept pretty well, thanks. You?
(Alex: Chào buổi sáng, Sarah! Tôi đã ngủ khá ngon, cảm ơn. Còn bạn?)

Sarah: Not bad. I woke up early and did some stretching. You know, gotta keep these muscles limber!
(Sarah: Không tệ. Tôi thức dậy sớm và tập thể dục một chút. Bạn biết đấy, phải giữ cho cơ bắp linh hoạt!)

Alex: Impressive! I’m not into any morning exercise at all.
(Alex: Ấn tượng! Tôi chẳng thích tập thể dục buổi sáng tí nào.)

Sarah: So, what do you do in the morning?
(Sarah: Vậy bạn làm gì vào buổi sáng?)

Alex: Well, after finally dragging myself out of bed, I go to the kitchen for coffee. Then it’s shower time.
(Alex: Thường thì sau khi vật lộn để rời giường, tôi đến bếp để uống cà phê. Sau đó là lúc tắm rửa.)

Sarah: Ah, the magical elixir! And showering wakes me up too. Any breakfast plans?
(Sarah: Ah, liều thuốc thần kỳ! Và việc tắm rửa cũng giúp tôi tỉnh táo. Còn kế hoạch ăn sáng thế nào?)

Alex: Usually just cereal or toast. Simple and efficient.
(Alex: Thường chỉ là bát ngũ cốc hoặc bánh mì nướng. Đơn giản và hiệu quả.)

Sarah: Nice. I’m all about avocado toast. And I always check my emails while eating.
(Sarah: Hay đấy. Tôi thích bánh mì nướng bơ. Và tôi luôn kiểm tra email trong lúc ăn sáng.)

Alex: I just scroll through memes. It’s my brain’s warm-up exercise.
(Alex: Còn tôi thì chỉ lướt qua những bức meme. Đó là bài tập khởi động não của tôi.)

Sarah: Haha, fair enough. Alright, time to face the day!
(Sarah: Haha, đúng vậy. Vậy thì bắt đầu một ngày mới thôi!)

Cereal

Đoạn hội thoại 2

A: Hey, good morning! How was your sleep?
(A: Chào buổi sáng! Bạn ngủ ngon không?)

B: Morning! Not bad, thanks. You?
(B: Chào buổi sáng! Không tệ, cảm ơn. Còn bạn?)

A: Pretty well. I usually wake up around 7:00. What about you?
(A: Tôi ngủ khá ngon. Thường thì tôi thức dậy vào khoảng 7:00. Còn bạn thì sao?)

B: Oh, I’m an early bird. I get up at 6:00.
(B: Tôi là người thích dậy sớm. Tôi thức dậy lúc 6:00.)

A: Nice! What do you do in the morning?
(A: Hay đấy! Bạn làm gì vào buổi sáng?)

B: I always make a cup of coffee. It’s my fuel for the day.
(B: Tôi luôn pha một tách cà phê. Đó là nguồn năng lượng cho cả ngày của tôi.)

A: Coffee sounds great! I usually just grab a quick shower and then head to class.
(A: Cà phê nghe thật tuyệt! Còn tôi thường chỉ tắm rửa nhanh chóng và sau đó đi học.)

B: Speaking of class, what’s your first one today?
(B: Nói về học, môn học đầu tiên của bạn hôm nay là gì?)

A: Calculus. Ugh, not my favorite. How about you?
(A: Môn tích phân. Ugh, không phải môn tôi yêu thích. Còn bạn thì sao?)

B: Japanese language class. I’m trying to prepare for my trip to Japan next month.
(B: Tiếng Nhật. Tôi đang chuẩn bị cho chuyến du lịch đến Nhật Bản vào tháng sau.)

A: That’s awesome! I wish I could join you.
(A: Thật tuyệt vời! Tôi ước mình có thể đi cùng bạn.)

B: You totally should! We can explore all the cozy little cafes together.
(B: Hoàn toàn có thể! Chúng ta có thể khám phá những quán cà phê nhỏ xinh cùng nhau.)

A: Deal! And maybe I’ll even learn some Japanese along the way.
(A: Và có lẽ tôi sẽ học thêm một chút tiếng Nhật trong chuyến đi.)

Đọc tiếp: Cách trả lời “What are you doing?” hay và đúng ngữ pháp

Tổng kết

Bài viết trên đã giải thích ý nghĩa của câu hỏi “What do you do in the morning?”, đồng thời hướng dẫn cách trả lời và cung cấp các đoạn hội thoại mẫu phù hợp với các tình huống thực tế. Trong quá trình học, người học có thể tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp, được giảng dạy 100% bởi giáo viên bản ngữ, có chuyên môn cao tại ZIM Academy.

Tác giả: Võ Ngọc Thu

Tham vấn chuyên môn
Ngô Phương ThảoNgô Phương Thảo
GV
Triết lý giáo dục: "Không ai bị bỏ lại phía sau" (Leave no one behind). Mọi học viên đều cần có cơ hội học tập và phát triển phù hợp với mức độ tiếp thu và tốc độ học tập riêng của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...