Banner background

Write a diary entry of about 50 words about your best friend

Bài viết giúp học sinh trả lời câu hỏi “Write a diary entry of about 50 words about your best friend” thông qua việc cung cấp từ vựng, cấu trúc và dàn ý.
write a diary entry of about 50 words about your best friend

Key takeaways

  • Từ vựng: miêu tả đặc điểm tính cách, ngoại hình, hoạt động thường làm, sở thích.

  • Cấu trúc câu: miêu tả đặc điểm bạn thân, những việc thường làm cùng nhau, lý do yêu thích người bạn thân, gặp nhau ở đâu…

  • Dàn ý:

    • Giới thiệu bạn thân tên gì, gặp ở đâu.

    • Mô tả về ngoại hình, tính cách.

    • Việc hai người thường làm cùng nhau.

    • Cám xúc khi ở cạnh người bạn đó.

Write a diary entry of about 50 words about your best friend (Viết nhật ký 50 chữ kể về người bạn thân của bạn) là một chủ đề quen thuộc với học sinh bậc trung học cơ sở. Ở trình độ sơ cấp và bậc trung học cơ sở, dạng viết nhật ký về bạn thân là đề tài thông dụng và thích hợp để luyện viết. Bài viết này sẽ giúp học sinh hiểu cách dùng một số từ vựng, cấu trúc câu đơn giản để viết nhật ký ngắn, hay và dễ hiểu, đồng thời cung cấp các đoạn văn mẫu để học sinh tham khảo.

Từ vựng tiếng Anh về tình bạn

Một số từ vựng cho chủ đề “Viết nhật ký kể về bạn thân của bạn” như sau:

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

best friend

noun (danh từ)

/best frend/

bạn thân

He is my best friend. (Cậu ấy là bạn thân của tôi)

buddy

noun (danh từ)

/ˈbʌdi/

bạn

We are lunch buddies at school. (Chúng tôi là bạn ăn trưa ở trường)

pal

noun (danh từ)

/pæl/

bạn

My pal and I often ride bikes together. (Bạn tôi và tôi thường đạp xe cùng nhau)

classmate

noun (danh từ)

/ˈklɑːsmeɪt/

bạn cùng lớp

My classmate is also my best friend. (Bạn cùng lớp của tôi cũng là bạn thân của tôi)

kind

adj (tính từ)

/kaɪnd/

hiền lành

She is very kind to everyone. (Cô ấy rất tử tế với mọi người)

funny

adj (tính từ)

/ˈfʌni/

vui tính

My friend is funny and often makes me laugh. (Bạn tôi thì vui tính và hay làm tôi cười)

smart

adj (tính từ)

/smɑːt/

thông minh

He is smart and studies well. (Câu ấy thông minh và học giỏi)

shy

adj (tính từ)

/ʃaɪ/

nhút nhát

My best friend is shy but very friendly. (Bạn thân của tôi nhút nhát nhưng rất thân thiện)

cheerful

adj (tính từ)

/ˈtʃɪəfl/

vui vẻ

She is always cheerful in class. (Cô ấy lúc nào cũng vui vẻ trong lớp)

tall

adj (tính từ)

/tɔːl/

cao

My best friend is tall and slim. (Bạn thân tôi cao và mảnh khảnh)

short

adj (tính từ)

/ʃɔːt/

thấp

He is short and has curly hair. (Cậu ấy thấp và có tóc xoăn)

thin

adj (tính từ)

/θɪn/

gầy

My friend is thin and fast. (Bạn tôi thì gầy và nhanh nhẹn)

glasses

noun (danh từ)

/ˈɡlɑːsɪz/

kính

She wears pink glasses. (Cô ấy đeo kính màu hồng)

smile

noun/verb (danh từ/động từ)

/smaɪl/

cười

He has a bright smile. (Cậu ấy có một nụ cười tươi)
She often smiles when she sees her buddies. (Cô ấy thường cười khi thấy bạn của mình)

friendly

adj (tính từ)

/ˈfrendli/

thân thiện

My best friend is very friendly. (Bạn thân của tôi rất thân thiện)

helpful

adj (tính từ)

/ˈhelpfl/

hay giúp đỡ

He is helpful to his classmates. (Anh ấy hay giúp đỡ bạn cùng lớp của mình)

hardworking

adj (tính từ)

/ˌhɑːdˈwɜːkɪŋ/

chăm chỉ

My friend is hardworking and smart. (Bạn tôi chăm chỉ và thông minh.)

play

verb (động từ)

/pleɪ/

chơi

We play games after school. (Chúng tôi chơi game sau giờ học)

study

verb (động từ)

/ˈstʌdi/

học

We study English together. (Chúng tôi học tiếng Anh cùng nhau)

talk

verb (động từ)

/tɔːk/

nói chuyện

We usually talk at lunch. (Chúng tôi hay trò chuyện vào giờ ăn trưa)

laugh

verb (động từ)

/lɑːf/

cười lớn

We laugh a lot when we are together. (Chúng tôi cười rất nhiều khi ở cạnh nhau)

park

noun (danh từ)

/pɑːk/

công viên

We meet at the park every Sunday. (Chúng tôi gặp nhau ở công viên mỗi Chủ nhật)

school

noun (danh từ)

/skuːl/

trường học

We study in the same school. (Chúng tôi học ở chung một trường)

home

noun (danh từ)

/həʊm/

nhà

I often go to his home. (Tôi thường đến nhà cậu ấy)

playground

noun (danh từ)

/ˈpleɪɡraʊnd/

sân chơi

We play in the playground after class. (Chúng tôi chơi ở sân chơi sau giờ học)

library

noun (danh từ)

/ˈlaɪbrəri/

thư viện

We read books together in the library. (Chúng tôi đọc sách cùng nhau ở thư viện)

Từ vựng tiếng Anh về tình bạn

Các cấu trúc câu tiếng Anh về tình bạn

Cấu trúc

Mục đích/ý nghĩa câu

Ví dụ

My best friend is [tính từ].

Mô tả bạn thân như thế nào

My best friend is kind and smart. (Bạn thân của tôi tử tế và thông minh.)

We first met at/in [địa điểm]

Kể về nơi lần đầu mình và bạn thân gặp nhau

We first met in primary school. (Chúng tôi gặp nhau lần đầu ở trường tiểu học.)

He/She has [danh từ + tính từ chỉ tính chất/đặc điểm].

Mô tả ngoại hình, tính cách

She has long black hair. (Cô ấy có mái tóc đen dài)

We [động từ chia hiện tại đơn] together.

Nói về việc làm cùng bạn

We play football together. (Chúng tôi chơi bóng đá cùng nhau)

I like/love [tên người bạn] because [mệnh đề].

Nêu lý do thích bạn mình

I like Nam because he is funny. (Tôi thích Nam vì cậu ấy hài hước.)

We often [động từ] at/in [địa điểm].

Mô tả nơi gặp gỡ hoặc hoạt động chung

We often meet at the library. (Chúng tôi thường gặp nhau ở thư viện)

[Tên người bạn] helps me [động từ nguyên thể].

Bạn giúp mình làm gì đó

He often helps me do homework. (Cậu ấy thường giúp tôi làm bài tập)

I feel [tính từ] when I’m with [tên người bạn].

Diễn đạt cảm xúc khi ở cạnh bạn

I feel happy when I’m with her. (Tôi thấy vui khi ở cạnh cô ấy)

We’ve been friends for [khoảng thời gian].

Nói về thời gian làm bạn

We’ve been friends for three years. (Chúng tôi đã là bạn được 3 năm rồi)

[Tên người bạn] always [động từ chia hiện tại đơn].

Kể thói quen hay hành động thường xuyên làm.

She always makes me laugh. (Cô ấy lúc nào cũng làm tôi cười)

Sometimes we [động từ chia hiện tại đơn], then we [động từ chia hiện tại đơn].

Mô tả những hoạt động làm cùng nhau

Sometimes we play games, then we read books. (Thi thoảng chúng tôi chơi game, rồi chúng tôi đọc sách)

Dàn ý đoạn nhật ký tiếng Anh về bạn thân

Khi viết đề Write a diary entry of about 50 words about your best friend, học sinh có thể vận dụng các câu hỏi trong dàn ý sau để viết bài mạch lạc và đủ ý:

  • Giới thiệu bạn thân tên gì, gặp ở đâu

  • Ngoại hình, tính cách, đặc điểm của người bạn thân như thế nào?

    • Ngoại hình: cao, thấp, tóc xoăn/duỗi, da ngăm/trắng, gầy, …

    • Tính cách: vui vẻ, hiền lành, hay giúp đỡ mọi người, chăm chỉ, hài hước, thân thiện, …

    • Đặc điểm: học giỏi, thân thiện, chăm chỉ, hay làm người khác cười, …

  • Mình và bạn thân thường làm gì? (chơi game, đọc sách, chơi ở sân chơi, làm bài tập cùng nhau, trò chuyện, ăn trưa, …)

  • Cảm xúc của mình khi ở cạnh người bạn đó như thế nào? (thoải mái, cởi mở, vui vẻ, …)

Dàn ý đoạn nhật ký tiếng Anh về bạn thân

Write a diary entry of about 50 words about your best friend

Đoạn văn mẫu 1

My best friend is Nam. He is tall and smart. We first met in primary school, and now we go to the same secondary school. He often helps me with my homework. We play football together every afternoon. I like him because he is funny and kind. He makes me feel happy when I’m with him.

(Bạn thân của tôi là Nam. Cậu ấy cao ráo và thông minh. Chúng tôi gặp nhau lần đầu ở trường tiểu học, và hiện tại chúng tôi học cùng trường trung học. Nam thường giúp tôi làm bài tập về nhà. Chiều nào chúng tôi cũng chơi bóng với nhau. Tôi thích Nam vì cậu ấy vui tính và tốt bụng. Cậu ấy làm tôi cảm thấy vui khi tôi ở cạnh cậu ấy.)

Đoạn văn mẫu 2

My close buddy is Linh. She is short and chubby. We are in the same arts and history class. Linh has a lovely smile and always laughs with me. We often draw pictures and read books at the library. I like Linh because she is cheerful and helps me in art class.

(Bạn thân của tôi là Linh. Cô ấy thấp và mũm mĩm. Chúng tôi học cùng lớp mỹ thuật và lịch sử. Linh có nụ cười dễ thương và luôn cười với tôi. Chúng tôi thường vẽ và đọc sách ở thư viện. Tôi thích Linh vì bạn ấy vui vẻ và giúp tôi trong giờ mỹ thuật.)

Đoạn văn mẫu 3

My best pal is Minh. He is slim and has curly hair. He is friendly and hardworking. Minh always wears glasses and likes reading. We usually read books and have lunch together at school. He always shares his stories with me. I feel happy and comfortable when I talk with Minh.

(Bạn thân của tôi là Minh. Cậu ấy gầy và có mái tóc xoăn. Cậu ấy thân thiện và thông minh. Minh luôn đeo kính và thích đọc sách. Chúng tôi thường đọc sách và ăn trưa cùng nhau ở trường. Minh luôn chia sẻ chuyện của cậu ấy với tôi. Tôi cảm thấy vui và thoải mái khi nói chuyện với Minh.)

Đoạn văn mẫu 4

My best friend is Thảo. She is tall and has long black hair. We often play at the playground and have some ice cream after school. Thảo is kind and always cheers me up when I’m sad. I like her because she always listens to me, and I feel comfortable to share my stories with her.

(Bạn thân của tôi là Thảo. Cô ấy cao và có mái tóc đen dài. Chúng tôi thường chơi ở sân và đi ăn kem sau giờ học. Thảo rất tốt bụng và lúc nào cũng làm tôi vui hơn khi tôi buồn. Tôi thích cô ấy vì cô ấy luôn lắng nghe tôi, và tôi cảm thấy thoải mái để chia sẻ câu chuyện của mình với cô ấy.)

Đoạn văn mẫu 5

My close buddy is Long. He is thin and very fast. We ride bikes in the park every weekend. Long is funny and makes me laugh a lot. He is honest and never tells lies. I love hanging out with him because I can relax and have fun talks with him.

(Bạn thân của tôi là Long. Cậu ấy gầy và rất nhanh nhẹn. Cuối tuần nào chúng tôi cũng đạp xe ở công viên. Long hài hước và làm tôi cười rất nhiều. Cậu ấy thật thà và không bao giờ nói dối. Tôi thích đi chơi cùng Long vì tôi có thể thư giãn và có những cuộc trò chuyện vui vẻ với cậu ấy.)

Đọc thêm:

Tổng kết

Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cho học sinh cách trả lời câu hỏi Write a diary entry of about 50 words about your best friend. Hi vọng qua bài viết, học sinh đã được cung cấp đủ từ vựng, cấu trúc câu và tham khảo các đoạn văn mẫu để có thể tự viết đoạn nhật ký miêu tả người bạn thân của mình ngắn gọn, súc tích.

Khám phá IELTS Junior - chương trình đào tạo tiếng Anh chuyên sâu dành cho học sinh trung học cơ sở từ 11-15 tuổi, nhằm phát triển toàn diện kỹ năng ngôn ngữ và tư duy. Với phương pháp học tập cá nhân hóa, học viên sẽ được rèn luyện 4 kỹ năng tiếng Anh, phát triển tư duy logic và chiến lược ôn thi IELTS hiệu quả. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết về khóa học.

Tham vấn chuyên môn
Nguyễn Tiến ThànhNguyễn Tiến Thành
GV
Điểm thi IELTS gần nhất: 8.5 - 3 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh - Đã tham gia thi IELTS 4 lần (với số điểm lần lượt 7.0, 8.0, 8.0, 8.5) - Hiện tại đang là Educator và Testing and Assessment Manager tại ZIM Academy - Phấn đấu trở thành một nhà giáo dục có tầm nhìn, có phương pháp cụ thể cho từng đối tượng học viên, giúp học viên đạt được mục tiêu của mình đề ra trong thời gian ngắn nhất. Ưu tiên mục tiêu phát triển tổng thể con người, nâng cao trình độ lẫn nhận thức, tư duy của người học. Việc học cần gắn liền với các tiêu chuẩn, nghiên cứu để tạo được hiệu quả tốt nhất.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...