Bài mẫu viết về ngôi trường mơ ước bằng tiếng Anh ngắn gọn và từ vựng
Key takeaways
Dàn ý đoạn văn tiếng Anh về ngôi trường mơ ước:
Mở đầu: Nêu tóm tắt mong muốn về trường học mơ ước
Nội dung chính: Trình bày chi tiết những mong muốn về ngôi trường mơ ước
Cơ sở vật chất
Giáo viên và bạn bè
Hoạt động
Văn hoá, môi trường học tập
Kết luận: Nêu cảm nghĩ về ngôi trường mơ ước, khẳng định ngôi trường này sẽ mang lại nhiều trải nghiệm thú vị.
Trường học là chủ đề quen thuộc trong chương trình tiếng Anh cấp Trung học cơ sở. Học sinh có thể gặp các câu hỏi yêu cầu viết về môn học yêu thích, hoạt động trường lớp hay những mong muốn về ngôi trường mơ ước. Bài viết này sẽ cung cấp danh sách từ vựng về trường học mơ ước cũng như những mẫu câu thông dụng và dàn ý tổng quát cho chủ đề này. Bên cạnh đó, học sinh có thể tham khảo 5 bài mẫu viết về ngôi trường mơ ước bằng tiếng Anh ngắn gọn kèm dịch nghĩa.
Từ vựng tiếng Anh về ngôi trường mơ ước
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Building | Noun | /ˈbɪldɪŋ/ | Toà nhà | The school building should be designed to encourage creativity. (Dịch: Tòa nhà trường học nên được thiết kế để khuyến khích sự sáng tạo.) |
Smartboard | Noun | /ˈsmɑːrtbɔːrd/ | Bảng thông minh | Teachers use a smartboard to make lessons more interactive. (Dịch: Các thầy cô sử dụng bảng thông minh để làm bài học có tính tương tác hơn.) |
Playground | Noun | /ˈpleɪɡraʊnd/ | Sân chơi | Students enjoy playing on the playground during break time. (Dịch: Học sinh thích chơi ở sân chơi trong giờ giải lao.) |
Basketball court | Noun phrase | /ˈbæskətbɔːl kɔːrt/ | Sân bóng rổ | The school has a basketball court where students practice after class. (Dịch: Trường có một sân bóng rổ cho học sinh luyện tập sau giờ học.) |
Group project | Noun phrase | /ɡruːp ˈprɒdʒekt/ | Dự án nhóm | We have to finish a group project about the environment this week. (Dịch: Chúng tôi phải hoàn thành một dự án nhóm về môi trường trong tuần này.) |
Experiment | Noun | /ɪkˈsperɪmənt/ | Thí nghiệm | The science teacher organized an exciting experiment for the class. (Dịch: Giáo viên môn khoa học đã tổ chức một thí nghiệm thú vị cho lớp học.) |
Workshop | Noun | /ˈwɜːrkʃɒp/ | Lớp học thực hành | The school held a workshop on creative writing last weekend. (Dịch: Trường đã tổ chức một buổi hội thảo về viết sáng tạo vào cuối tuần trước.) |
Freedom | Noun | /ˈfriːdəm/ | Sự tự do | A good school gives students the freedom to express their ideas. (Dịch: Một ngôi trường tốt cho học sinh sự tự do để bày tỏ ý tưởng của mình.) |
Creativity | Noun | /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ | Sự sáng tạo | Creativity is encouraged through art and music activities. (Dịch: Sự sáng tạo được khuyến khích thông qua các hoạt động nghệ thuật và âm nhạc.) |
Extracurricular | Adjective | /ˌekstrəkəˈrɪkjʊlər/ | Ngoại khóa | Extracurricular activities help students develop new skills. (Dịch: Các hoạt động ngoại khóa giúp học sinh phát triển kỹ năng mới.) |
Spacious | Adjective | /ˈspeɪʃəs/ | Rộng rãi | The classrooms are spacious and well-equipped. (Dịch: Các phòng học rộng rãi và được trang bị đầy đủ.) |
Amazing | Adjective | /əˈmeɪzɪŋ/ | Tuyệt vời | The school has an amazing library with many interesting books. (Dịch: Trường có một thư viện tuyệt vời với nhiều cuốn sách thú vị.) |
Perfect | Adjective | /ˈpɜːrfɪkt/ | Hoàn hảo | This is the perfect place to study and grow. (Dịch: Đây là nơi hoàn hảo để học tập và phát triển.) |
Supportive | Adjective | /səˈpɔːrtɪv/ | Động viên, hỗ trợ | Having supportive classmates makes school life much better. (Dịch: Có những bạn học hỗ trợ sẽ làm cho cuộc sống học đường tốt đẹp hơn.) |
Helpful | Adjective | /ˈhelpfl/ | Hữu ích, giúp đỡ | My teacher is always helpful when I need assistance with my homework. (Dịch: Cô giáo của tôi luôn hữu ích khi tôi cần giúp đỡ với bài tập về nhà.) |
Exciting | Adjective | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | Thú vị, hứng thú | Science experiments are always exciting and fun. (Dịch: Các thí nghiệm khoa học luôn thú vị và vui nhộn.) |
Enjoyable | Adjective | /ɪnˈdʒɔɪəbl/ | Thú vị, dễ chịu | Sports activities are enjoyable and good for health. (Dịch: Các hoạt động thể thao rất thú vị và tốt cho sức khỏe.) |
Comfortable | Adjective | /ˈkʌmftəbl/ | Thoải mái | The chairs in the classroom are comfortable for long lessons. (Dịch: Những chiếc ghế trong phòng học rất thoải mái cho các buổi học dài.) |
High-tech | Adjective | /ˈhaɪ tek/ | Công nghệ cao | The school has high-tech facilities like interactive whiteboards and computers. (Dịch: Trường có các cơ sở vật chất công nghệ cao như bảng trắng tương tác và máy tính.) |
Relax | Verb | /rɪˈlæks/ | Thư giãn | Students can relax in the school garden during breaks. (Dịch: Học sinh có thể thư giãn trong khu vườn trường trong giờ giải lao.) |
Encourage | Verb | /ɪnˈkʌrɪdʒ/ | Khuyến khích | Teachers should encourage students to ask questions and share ideas. (Dịch: Các thầy cô nên khuyến khích học sinh đặt câu hỏi và chia sẻ ý tưởng.) |
Share | Verb | /ʃer/ | Chia sẻ | We share our ideas during group projects to make them better. (Dịch: Chúng tôi chia sẻ ý tưởng trong các dự án nhóm để làm chúng tốt hơn.) |
Explore | Verb | /ɪksˈplɔːr/ | Khám phá | We explore new subjects like robotics and astronomy in my school. (Dịch: Chúng tôi khám phá các môn học mới như robot và thiên văn học ở trường tôi.) |
Follow | Verb | /ˈfɒləʊ/ | Theo đuổi | Students are encouraged to follow their passions and interests. (Dịch: Học sinh được khuyến khích theo đuổi niềm đam mê và sở thích của mình.) |
Grow | Verb | /ɡrəʊ/ | Phát triển | My dream school helps students grow into responsible and creative individuals. (Dịch: Ngôi trường mơ ước của tôi giúp học sinh phát triển thành những cá nhân có trách nhiệm và sáng tạo.) |

Các cấu trúc câu tiếng Anh về ngôi trường mơ ước
I wish my school + V2/ would + V/ could + V…
Ý nghĩa: Tôi ước rằng ngôi trường của mình sẽ/có thể…
Ví dụ: I wish my school had a huge swimming pool. (Tôi ước ngôi trường của tôi có một hồ bơi lớn.)
There should be [facilities, services,…]
Ý nghĩa: Nên có [cơ sở vật chất, dịch vụ,…]
Ví dụ: There should be a cozy café in the school where students can relax and chat. (Nên có một quán cà phê ấm cúng trong trường để học sinh có thể thư giãn và trò chuyện.)
I want my [school, classroom, teachers, friends,…] + to V...
Ý nghĩa: Tôi muốn [trường, lớp, giáo viên, bạn bè,…] làm gì/có đặc điểm gì đó.
Ví dụ: I want my school to organize cultural exchange programs where students from different countries can meet. (Tôi muốn trường của tôi tổ chức các chương trình trao đổi văn hóa, nơi học sinh từ các quốc gia khác có thể gặp gỡ.)
My dream school should + V...
Ý nghĩa: Ngôi trường mơ ước của tôi nên …
Ví dụ: My dream school should have a state-of-the-art science lab for students to conduct experiments. (Ngôi trường mơ ước của tôi nên có một phòng thí nghiệm khoa học hiện đại cho học sinh làm thí nghiệm.)
I love the idea of + V-ing…
Ý nghĩa: Tôi thích ý tưởng…
Ví dụ: I love the idea of having a school garden to grow our own vegetables and flowers. (Tôi thích ý tưởng có một khu vườn trong trường, để trồng rau và hoa của riêng mình.)
I would like/love/enjoy + noun…
Ý nghĩa: Tôi thích/muốn…
Ví dụ: I would love a school with a modern art studio and plenty of supplies for painting and sculpture. (Tôi rất thích một ngôi trường với một studio nghệ thuật hiện đại và đầy đủ vật liệu để vẽ và điêu khắc.)
I like it when + S + V…
Ý nghĩa: Tôi thích việc…
Ví dụ: I like it when teachers organize field trips to historical sites, so we can learn outside the classroom. (Tôi thích việc các thầy cô tổ chức các chuyến đi thực tế đến các di tích lịch sử để chúng tôi có thể học ngoài lớp học.)

Dàn ý đoạn văn tiếng Anh về ngôi trường mơ ước
Mở đầu
Nêu tóm tắt mong muốn về trường học mơ ước như về cơ sở vật chất, giáo viên, bạn bè, hoạt động, văn hoá trường học…
Nội dung chính
Trình bày chi tiết những mong muốn về ngôi trường mơ ước:
Cơ sở vật chất: hiện đại, thông minh, đa dạng, thoải mái,…
Giáo viên và bạn bè: thân thiện, quan tâm, hỗ trợ lẫn nhau,…
Hoạt động: thú vị, đa dạng, nâng cao tinh thần làm việc nhóm,…
Văn hoá: tự do, sáng tạo, khuyến khích sự phát triển cá nhân,…
Kết luận
Nêu cảm nghĩ về ngôi trường mơ ước, thể hiện niềm tin rằng ngôi trường mơ ước này sẽ mang lại nhiều trải nghiệm thú vị cho học sinh.

Viết về ngôi trường mơ ước bằng tiếng anh ngắn gọn
Đoạn văn mẫu 1
Mô tả ngôi trường mơ ước
I wish my dream school building could be as amazing as a castle. It should have tall towers and colourful walls. The classrooms should be bright and spacious, with big windows to let the sunshine in. I want every room to have smartboards and soft chairs so that we can study comfortably. I love the idea of having a library full of books, where I can read about exciting adventures and new discoveries. There should also be a music room with pianos and guitars for students to play. Outside, I wish there was a beautiful garden with flowers and benches where we could relax after class. A huge playground would be perfect, with swings, slides, and a basketball court. I would enjoy going to school every day if it looked like this.
Dịch:
Tôi ước gì ngôi trường mơ ước của mình có thể tuyệt vời như một lâu đài. Nó nên có những tòa tháp cao và những bức tường đầy màu sắc. Các phòng học nên sáng sủa và rộng rãi, có cửa sổ lớn để ánh nắng có thể tràn vào. Tôi muốn mỗi phòng đều có bảng thông minh và ghế mềm để chúng tôi có thể học thoải mái. Tôi thích có một thư viện đầy sách để đọc về những cuộc phiêu lưu thú vị và những khám phá mới. Cũng nên có một phòng nhạc với đàn piano và guitar để học sinh có thể chơi. Bên ngoài, tôi ước có một khu vườn xinh đẹp với hoa và ghế dài để chúng tôi có thể thư giãn sau giờ học. Một sân chơi lớn với xích đu, cầu trượt và sân bóng rổ sẽ thật hoàn hảo. Tôi sẽ rất thích đi học mỗi ngày nếu trường học trông như thế này.
Đoạn văn mẫu 2
Giáo viên và bạn bè tại ngôi trường mơ ước
I hope my dream school will have the best teachers in the world. They should be kind and helpful, always ready to answer questions and explain lessons clearly. I want my teachers to encourage us to explore new ideas and learn from our mistakes. I like it when teachers organize fun activities like science experiments or storytelling sessions. My dream school should also have friendly classmates. If everyone is supportive and caring, no one will feel left out. I love the idea of having friends who enjoy studying and playing together. We should work as a team on group projects and help each other with homework. I believe that a school with amazing teachers and friends is a wonderful place to grow and learn.
Dịch:
Tôi hy vọng ngôi trường mơ ước của mình sẽ có những giáo viên tuyệt vời nhất thế giới. Họ nên tốt bụng và tận tâm, luôn sẵn sàng trả lời câu hỏi và giảng bài rõ ràng. Tôi muốn các thầy cô khuyến khích chúng tôi khám phá những ý tưởng mới và học hỏi từ những sai lầm. Tôi thích thầy cô tổ chức các hoạt động thú vị như thí nghiệm khoa học hoặc kể chuyện. Ngôi trường mơ ước của tôi cũng nên có những người bạn thân thiện. Nếu mọi người đều hỗ trợ và quan tâm lẫn nhau, sẽ không ai cảm thấy bị bỏ rơi. Tôi rất thích có những người bạn cùng học tập và vui chơi với nhau. Chúng tôi nên làm việc nhóm trong các dự án và giúp đỡ nhau làm bài tập về nhà. Tôi tin rằng một ngôi trường với các giáo viên tuyệt vời và những người bạn tốt là một nơi lý tưởng để phát triển và học hỏi.

Đoạn văn mẫu 3
Hoạt động tại ngôi trường mơ ước
In my dream school, there should be lots of fun activities to make every day exciting. An example is "Creative Friday" where students can paint, write stories, or make art projects. I would love a "Sports Week" with games like football, badminton, and running races. I also enjoy field trips to museums, farms, or parks because they help us learn outside the classroom. I want my dream school to have festival celebrations, where we can dress up, sing, and dance. I wish we could have workshops like cooking, gardening, or robotics to explore our interests. Fun activities like these would make school life so enjoyable.
Dịch:
Ngôi trường mơ ước của tôi nên có thật nhiều hoạt động thú vị để mỗi ngày đều hào hứng. Ví dụ là "Thứ Sáu Sáng Tạo," nơi học sinh có thể vẽ tranh, viết truyện, hoặc làm các dự án nghệ thuật. Tôi rất thích một "Tuần Lễ Thể Thao" với các trò chơi như bóng đá, cầu lông, và chạy đua. Tôi cũng thích các chuyến đi thực tế đến bảo tàng, trang trại, hoặc công viên vì chúng giúp chúng tôi học hỏi bên ngoài lớp học. Tôi muốn ngôi trường mơ ước của mình tổ chức các lễ hội, nơi chúng tôi có thể hóa trang, hát, và nhảy múa. Tôi ước gì chúng tôi có thể tham gia các buổi học nhỏ như nấu ăn, làm vườn, hoặc robot để khám phá sở thích của mình. Những hoạt động thú vị như vậy sẽ làm cho cuộc sống học đường trở nên thật tuyệt.
Đoạn văn mẫu 4
Ngôi trường mơ ước tại nước ngoài
I wish I could study in my dream school in a foreign country, like Japan or Australia. The school should be modern, with high-tech classrooms and comfortable study areas. I want to learn new cultures, languages, and traditions. For example, I would enjoy Japanese calligraphy classes or learning about Australian wildlife. I love the idea of meeting students from around the world and sharing ideas with them. My dream school should also have special field trips to famous landmarks like Mount Fuji or the Great Barrier Reef. I wish my teachers could help me explore exciting topics about the country’s history and traditions. Studying in a foreign country would be an unforgettable experience that helps me grow and learn more about the world.
Dịch:
Tôi ước mình có thể học tại ngôi trường mơ ước ở một quốc gia khác, như Nhật Bản hoặc Úc. Ngôi trường nên hiện đại, với các lớp học công nghệ cao và những khu vực học tập thoải mái. Tôi muốn học về những nền văn hóa, ngôn ngữ, và truyền thống mới. Ví dụ, tôi sẽ rất thích các lớp học thư pháp Nhật Bản hoặc tìm hiểu về động vật hoang dã của Úc. Tôi muốn gặp gỡ học sinh từ khắp nơi trên thế giới và chia sẻ ý tưởng với họ. Ngôi trường mơ ước của tôi cũng nên có các chuyến đi thực tế đến những địa danh nổi tiếng như núi Phú Sĩ hoặc rạn san hô Great Barrier. Tôi ước gì giáo viên của tôi có thể giúp tôi khám phá những chủ đề thú vị về lịch sử và truyền thống của đất nước. Học tập ở nước ngoài sẽ là một trải nghiệm đáng nhớ, giúp tôi trưởng thành và học hỏi thêm về thế giới.

Đoạn văn mẫu 5
Ngôi trường của sự tự do và sáng tạo
I wish my school would give students more freedom and encourage creativity. There should be no strict rules about uniforms, so we can wear what makes us feel comfortable. I love the idea of choosing the subjects we want to study, like art, science, or music. Teachers should allow us to share our ideas and think differently. I want lessons to be more exciting, with group projects and outdoor activities. I enjoy doing creative tasks like writing stories, designing posters, or making models. My dream school should have clubs for music, robotics, or gardening, where students can follow their passions. I wish every student felt free to express themselves and discover their talents. A school like this would be a perfect place to learn and grow.
Dịch:
Tôi mong trường của tôi sẽ cho học sinh nhiều tự do hơn và khuyến khích sự sáng tạo. Không nên có những quy định nghiêm ngặt về đồng phục, để chúng tôi có thể mặc những gì thoải mái. Tôi muốn chọn các môn học mà mình muốn học, như nghệ thuật, khoa học hoặc âm nhạc. Giáo viên nên cho phép chúng tôi chia sẻ ý tưởng và suy nghĩ khác biệt. Tôi muốn các bài học trở nên thú vị hơn, với các dự án nhóm và hoạt động ngoài trời. Tôi thích làm những công việc sáng tạo như viết chuyện, thiết kế áp phích hoặc làm mô hình. Trường học mơ ước của tôi sẽ có các câu lạc bộ về âm nhạc, robot hoặc làm vườn, nơi học sinh có thể theo đuổi đam mê của mình. Tôi mong mỗi học sinh đều cảm thấy tự do thể hiện bản thân và khám phá tài năng của mình. Một ngôi trường như vậy sẽ là nơi lý tưởng để học hỏi và phát triển.

Xem thêm:
Viết đoạn văn miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh - Bài mẫu tham khảo
Write a paragraph about your dream house: Bài mẫu & từ vựng
Bài mẫu Write a postcard of about 50 words about your holiday in a city
Tổng kết
Qua bài viết trên, tác giả đã giới thiệu những từ vựng và cấu trúc câu thông dụng khi viết bài về trường học cũng như dàn ý tổng quát và 5 đoạn văn mẫu viết về ngôi trường mơ ước bằng tiếng Anh ngắn gọn. Học sinh cần luyện tập sử dụng những từ vựng và cấu trúc này thường xuyên, đồng thời tự viết những đoạn văn mới dựa trên các bài tham khảo này để có thể rèn luyện kỹ năng viết tốt hơn.
Bên cạnh đó, học sinh có thể rèn luyện ngoại ngữ nhiều hơn thông qua những khoá học tiếng Anh tại ZIM Academy như IELTS Junior - Pre IELTS. Đây là khoá học giúp phát triển kiến thức xã hội khả năng sử dụng tiếng Anh tự tin của người học, phù hợp với học sinh cấp Trung học cơ sở có mong muốn chinh phục bài thi IELTS.
Bình luận - Hỏi đáp