Banner background

5 bài viết mẫu Write a paragraph about benefits of self-study

Bài viết hướng dẫn viết về Write a paragraph about benefits of self-study, bao gồm từ vựng, dàn ý mẫu và 5 đoạn tham khảo dành cho học sinh lớp 11.
5 bai viet mau write a paragraph about benefits of self study

Key takeaways

Danh sách từ vựng tiếng Anh về benefits of self-study: pace, study method, effectively, motivate, …

Các cấu trúc câu tiếng Anh về benefits of self-study

  • Through self-study, students + can + Verb

  • Self-study + can + help + Verb

  • Students who self-learn + Verb

  • One of the most significant benefits of self-study is that + Clause

  • Thanks to self-study, we + can + Verb, which + Verb

Dàn ý tham khảo

5 đoạn văn mẫu

Đề bài Write a paragraph about benefits of self-study liên quan đến chủ đề tự học, rất quen thuộc và gần gũi với các bạn học sinh lớp 11 hiện nay. Tuy nhiên, để sử dụng được từ vựng hay, phát triển các ý tưởng một cách sáng tạo và mới mẻ, một số người học có thể sẽ gặp chút khó khăn. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu 5 bài mẫu để người học có thể tham khảo và áp dụng vào bài viết của mình.

Từ vựng tiếng Anh về benefits of self-study

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Effectively

adv

/ɪˈfɛktɪvli/

một cách hiệu quả

She managed the project effectively, completing all tasks on time. (Dịch: Cô ấy đã quản lý dự án một cách hiệu quả, hoàn thành tất cả các nhiệm vụ đúng hạn.)

Curiousity

n

/ˌkjʊəriˈɒsɪti/

sự tò mò

His curiosity led him to explore many different subjects. (Dịch: Sự tò mò của anh ấy đã dẫn dắt anh khám phá nhiều chủ đề khác nhau.)

Motivate

v

/ˈməʊtɪveɪt/

tạo động lực

The coach tried to motivate the team with a powerful speech. (Dịch: Huấn luyện viên cố gắng tạo động lực cho đội bằng một bài phát biểu mạnh mẽ.)

Time management skill

n

/taɪm ˈmænɪdʒmənt skɪl/

kỹ năng quản lý thời gian

Good time management skills are essential for academic success. (Dịch: Kỹ năng quản lý thời gian tốt là rất quan trọng để thành công học tập.)

Self-esteem

n

/sɛlf ɪˈstiːm/

lòng tự trọng

Positive feedback can improve your self-esteem and confidence. (Dịch: Phản hồi tích cực có thể nâng cao lòng tự trọng và sự tự tin của bạn.)

Pace

n

/peɪs/

nhịp độ, tốc độ

The runner set a fast pace throughout the race. (Dịch: Vận động viên đã giữ nhịp độ nhanh suốt cuộc đua.)

Problem-solving skill

n

/ˈprɒbləm ˈsɒlvɪŋ skɪl/

kỹ năng giải quyết vấn đề

Problem-solving skills are crucial in the workplace. (Dịch: Kỹ năng giải quyết vấn đề là rất quan trọng trong công việc.)

Stress-free learning environment

n

/strɛs friː ˈlɜːnɪŋ ɪnˈvaɪərənmənt/

môi trường học tập không căng thẳng

A stress-free learning environment helps students focus better. (Dịch: Môi trường học tập không căng thẳng giúp học sinh tập trung tốt hơn.)

Discover

v

/dɪsˈkʌvə/

khám phá

She wants to discover new places during her summer vacation. (Dịch: Cô ấy muốn khám phá những nơi mới trong kỳ nghỉ hè.)

Study method

n

/ˈstʌdi ˈmɛθəd/

phương pháp học tập

A good study method can make learning more effective. (Dịch: Phương pháp học tập tốt có thể làm cho việc học trở nên hiệu quả hơn.)

Đọc thêm: Từ vựng IELTS chủ đề Study (Học tập) và ứng dụng trong bài thi IELTS

Các cấu trúc câu tiếng Anh về benefits of self-study

Through self-study, students + can + Verb

Ý nghĩa: Qua việc tự học, học sinh có thể …

Ví dụ: Through self-study, students can enhance their time management skill. (Dịch: Qua việc tự học, học sinh có thể cải thiện kỹ quản lý thời gian của mình.)

Self-study + can + help + Verb

Ý nghĩa: Tự học có thể giúp …

Ví dụ: Self-study can help children discover more interesting knowledge; therefore, children will be more motivated to study on their own. (Dịch: Việc tự học có thể giúp trẻ khám phá ra nhiều kiến thức thú vị hơn; từ đó, trẻ sẽ càng được truyền động lực để tự học.)

Students who self-learn + Verb

Ý nghĩa: Những học sinh mà tự học …

Ví dụ: Students who self-learn develop critical thinking skills through problem-solving. (Dịch: Những học sinh mà tự học phát triển kỹ năng tư duy phản biện qua hoạt động giải quyết vấn đề.)

One of the most significant benefits of self-study is that + Clause

Ý nghĩa: Một trong số những lợi ích quan trọng nhất của việc tự học là …

Ví dụ: One of the most significant benefits of self-study is that students can learn at their own pace. (Dịch: Một trong số những lợi ích quan trọng nhất của việc tự học là các bạn học sinh có thể học với nhịp độ của bản thân.)

Thanks to self-study, we + can + Verb, which + Verb

Ý nghĩa: Nhờ có việc tự học, chúng ta có thể …, từ đó …

Ví dụ: Thanks to self-study, we can master difficult topics at home, which helps us gain confidence in our abilities. (Dịch: Nhờ có việc tự học, chúng ta có thể học thành thạo các chủ đề khó ở nhà, từ đó giúp ta trở nên tự tin hơn về năng lực của bản thân.)

Các cấu trúc câu tiếng Anh về benefits of self-study

Dàn ý đoạn văn tiếng Anh về benefits of self-study

Dàn ý đoạn văn tiếng Anh về benefits of self-study

Mở đoạn

Giới thiệu về việc tự học và các lợi ích đối với học sinh.

Thân đoạn

  • Nêu lợi ích thứ nhất

    • Phân tích và giải thích

    • Ví dụ minh hoạ

  • Nêu lợi ích thứ hai

    • Phân tích và giải thích

    • Ví dụ minh hoạ

Kết đoạn

Nhấn mạnh một lần nữa việc tự học rất quan trọng, là việc học sinh ai cũng nên làm. Học sinh có thể khuyên và kêu gọi các bạn học khác cùng tự học để đạt kết quả học tập tốt.

Đọc thêm:

5 đoạn văn mẫu đề Write a paragraph about benefits of self-study

Đoạn văn mẫu 1

Self-study can help students gain knowledge and develop independence. Through self-study, students can take control of their education, making it an essential habit for personal and academic growth. One benefit of self-study is the improvement of problem-solving skills. When studying independently, students learn to tackle challenges on their own. For example, a student preparing for a math competition might review complex problems and test various strategies without relying on external help. This builds confidence and adaptability, helping the student to perform the best on the exam day. Another advantage is to learn at a personal pace. Self-study gives students the freedom to spend more time on challenging topics or skip over familiar ones. For instance, language learners can focus on grammar rules they struggle with, using resources like apps or books. In conclusion, self-study is an essential skill for all students.

(Dịch: Tự học là một kĩ năng quan trọng giúp học sinh tăng thêm kiến thức và phát triển sự độc lập. Nó giúp người học tự quản lý việc học tập của mình, trở thành thói quen quan trọng để phát triển bản thân bên cạnh việc học. Một lợi ích tốt của tự học là phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề. Khi học một mình, học sinh sẽ học được cách vượt qua thử thách chính mình. Ví dụ, một bạn học sinh khi chuẩn bị cho cuộc thi toán sẽ ôn tập các dạng bài nâng cao và thử nhiều phương pháp khác nhau mà không cần sự giúp đỡ từ bên ngoài. Việc này giúp nâng cao sự tự tin và khả năng thích ứng, giúp bạn học sinh thể hiện tốt nhất vào ngày thi. Một lợi ích khác đó là được học ở nhịp độ riêng. Việc tự học mang lại sự tự do để học sinh dành thời gian cho các chủ đề khó nhằn hoặc bỏ qua các chủ đề quen thuộc. Ví dụ, người học ngoại ngữ có thể tập trung vào các quy tắc ngữ pháp họ gặp khó khăn qua sách hoặc ứng dụng. Tóm lại, việc tự học là kỹ năng quan trọng cho tất cả học sinh.)

Đoạn văn mẫu 2

Self-study plays a crucial role in a student’s academic growth. One of the most significant benefits of self-study is that students can learn according to their own schedule. This means they can spend more time on challenging topics without feeling rushed. Another benefit is that students who self-learn improve their problem-solving abilities, as they must find solutions independently. We can also explore new subjects or ideas, which helps keep the learning process exciting and enjoyable. In the end, self-study encourages responsibility and makes students more confident in their knowledge and skills. This is why it’s important for every student to adopt self-study as a regular practice.

(Dịch: Tự học đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển học tập của học sinh. Một trong những lợi ích lớn nhất của tự học là học sinh có thể học theo lịch trình của riêng mình. Điều này có nghĩa là họ có thể dành nhiều thời gian hơn cho những chủ đề khó mà không cảm thấy vội vàng. Một lợi ích khác là những học sinh tự học sẽ cải thiện khả năng giải quyết vấn đề, vì họ phải tự tìm ra giải pháp. Chúng ta cũng có thể khám phá những môn học hoặc ý tưởng mới, giúp quá trình học tập trở nên thú vị và hấp dẫn hơn. Cuối cùng, tự học khuyến khích tinh thần trách nhiệm và giúp học sinh tự tin hơn vào kiến thức và kỹ năng của mình. Đây là lý do tại sao mỗi học sinh nên coi tự học là một thói quen thường xuyên.)

Đoạn văn mẫu 2

Đoạn văn mẫu 3

One of the most significant benefits of self-study is that it allows students to learn at their own pace. Through self-study, students can focus on areas they find difficult and spend more time improving their skills. Self-study can help develop strong time management and problem-solving skills, which are essential for future success. Thanks to self-study, we can explore topics beyond the standard curriculum, which broadens our knowledge. Moreover, self-study promotes critical thinking, as it encourages students to find answers on their own. This approach not only boosts confidence but also enhances motivation and a sense of achievement. In the long run, self-study prepares students for lifelong learning and helps them develop skills that are valuable in both academic and professional settings.

(Dịch: Một trong những lợi ích lớn nhất của tự học là cho phép học sinh học theo nhịp độ của riêng mình. Thông qua tự học, học sinh có thể tập trung vào những lĩnh vực mà họ gặp khó khăn và dành nhiều thời gian hơn để cải thiện kỹ năng. Tự học giúp phát triển kỹ năng quản lý thời gian và giải quyết vấn đề, những yếu tố quan trọng cho thành công trong tương lai. Nhờ tự học, chúng ta có thể khám phá các chủ đề ngoài chương trình học tiêu chuẩn, mở rộng kiến thức của mình. Hơn nữa, tự học thúc đẩy tư duy phản biện, vì nó khuyến khích học sinh tự tìm ra câu trả lời. Cách tiếp cận này không chỉ nâng cao sự tự tin mà còn tăng động lực và cảm giác thành tựu. Về lâu dài, tự học giúp học sinh chuẩn bị cho việc học tập suốt đời và phát triển những kỹ năng có giá trị trong cả môi trường học thuật và nghề nghiệp.)

Đoạn văn mẫu 4

Self-study offers numerous benefits. One of the most significant benefits is that it allows students to take control of their learning. Thanks to self-study, we can focus on the areas they find most challenging and spend more time improving their skills. Self-study can help students become more independent and responsible for their progress. They often develop better problem-solving skills and a deeper understanding of the material. Moreover, we can learn at our own pace, which can reduce stress and improve retention. It also encourages curiosity as students often explore topics beyond their compulsory lessons. In conclusion, self-study is an important habit that can help students achieve better results.

(Dịch: Tự học mang lại rất nhiều lợi ích. Một trong những lợi ích quan trọng nhất là cho phép học sinh tự kiểm soát việc học của mình. Nhờ tự học, chúng ta có thể tập trung vào những phần mà mình thấy khó khăn và dành nhiều thời gian hơn để cải thiện kỹ năng của bản thân. Việc tự học có thể giúp học sinh trở nên độc lập và có trách nhiệm hơn với sự tiến bộ của chính mình. Học sinh thường sẽ phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề tốt hơn và hiểu sâu về tài liệu đang học. Hơn nữa, chúng ta cũng có thể học theo tốc độ của riêng mình, giúp giảm bớt căng thẳng và cải thiện khả năng ghi nhớ. Nó cũng khuyến khích sự tò mò khi học sinh khi cho phép họ khám phá những chủ đề rộng hơn ngoài bài học bắt buộc trên lớp. Tóm lại, tự học là một thói quen quan trọng có thể giúp học sinh đạt được kết quả tốt hơn.)

Đoạn văn mẫu 4

Đoạn văn mẫu 5

Self-study offers many advantages that go beyond just improving academic performance. One of the most significant benefits is that it helps students develop better focus and concentration. Students who self-learn are less likely to be distracted by others and can create a learning environment that suits them best. Self-study can help build better decision-making skills, as students choose what to focus on and decide how to approach problems. They also tend to become more disciplined and organized, as they need to set goals and manage their time effectively. Thanks to self-study, we become better at self-reflection, assessing what we have learned and where we need to improve. It is more than just an educational tool – it is a way to become a responsible individual.

(Dịch: Tự học mang lại nhiều lợi ích còn hơn cả việc cải thiện kết quả học tập. Một trong những lợi ích lớn nhất là nó giúp học sinh tập trung tốt hơn. Khi học sinh tự học, họ ít bị gây mất tập trung hơn và tạo được môi trường học tập phù hợp với bản thân nhất. Việc tự học cũng giúp xây dựng kĩ năng đưa ra quyết định tốt hơn, vì học sinh phải chọn nên tập trung vào cái gì và quyết định cách giải quyết vấn đề. Họ cũng thường kỉ luật và gọn gàng hơn, vì họ cần phải đặt mục tiêu và quản lý thời gian hiệu quả. Nhờ vào việc tự học, chúng ta có thể tự kiểm điểm bản thân tốt hơn, tự đánh giá những gì mình đã học và cần phải cải thiện cái gì. Tự học không chỉ là một công cụ học tập, đấy là một quá trình để trở thành một người có ý thức và trách nhiệm.)

Tổng kết

Trong bài viết trên, tác giả đã tổng hợp lại 5 bài viết mẫu theo đề bài Write a paragraph about benefits of self-study, bao gồm danh sách từ vựng cần thiết, dàn ý mẫu và cấu trúc câu hay. Ngoài ra, để hỗ trợ các bạn học sinh lớp 11 đang ở giai đoạn quan trọng cuối cấp 3 - chuẩn bị cho kỳ thi chứng chỉ tiếng Anh, ZIM Academy đã mở ra các Khoá học IELTS với nhiều trình độ khác nhau, với chương trình học hiệu quả và giáo viên dạy giỏi.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...