Write an article (120-150 words) about other advantages and disadvantages of living in a smart city
Sống trong thành phố thông minh là trải nghiệm mới mẻ với những tiện ích vượt trội. Tuy nhiên, cũng có những hạn chế cần lưu ý khi sống tại những thành phố này. Để các bạn học sinh hiểu rõ hơn về ưu và nhược điểm của loại hình thành phố thông minh, bài viết sẽ giới thiệu 5 bài mẫu về chủ đề “advantages and disadvantages of living in a smart city”. Qua sự phân tích dàn ý, bài viết song ngữ và phân tích từ vựng, bài viết không chỉ giúp học sinh mở rộng vốn từ mà còn rèn luyện kỹ năng viết về chủ đề này.
Key takeaways |
|
Từ vựng tiếng Anh về advantages and disadvantages of living in a smart city
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Connectivity | Noun | /ˌkɒnɛkˈtɪvɪti/ | Kết nối | High connectivity allows smart cities to provide real-time data to residents. |
Sustainability | Noun | /səˌsteɪnəˈbɪlɪti/ | Bền vững | Sustainability is a core principle in designing modern smart cities. |
Infrastructure | Noun | /ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/ | Cơ sở hạ tầng | Upgraded infrastructure in smart cities enhances efficiency in transport and utilities. |
Automation | Noun | /ˌɔːtəˈmeɪʃən/ | Tự động hóa | Automation in a smart city can reduce the need for human labor in various sectors. |
Efficiency | Noun | /ɪˈfɪʃənsi/ | Hiệu quả | Increased efficiency is a significant benefit of living in a smart city. |
Innovation | Noun | /ˌɪnəˈveɪʃən/ | Đổi mới | Innovation drives the development of smart city technologies. |
Energy-efficient | Adjective | /ˈɛnərdʒi ɪˈfɪʃənt/ | Tiết kiệm năng lượng | Smart buildings in cities are often energy-efficient, lowering costs for residents. |
Privacy | Noun | /ˈpraɪvəsi/ | Quyền riêng tư | Many worry about the loss of privacy due to constant monitoring in smart cities. |
Congestion | Noun | /kənˈdʒɛstʃən/ | Ùn tắc | Smart traffic systems help to reduce congestion in urban areas. |
Affordability | Noun | /əˌfɔːdəˈbɪlɪti/ | Khả năng chi trả | Despite the benefits, the affordability of smart cities remains a concern for low-income families. |
Pollution | Noun | /pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm | Reduced pollution levels are one of the environmental benefits of a smart city. |
Accessibility | Noun | /əkˌsɛsɪˈbɪlɪti/ | Khả năng tiếp cận | Accessibility to public services is improved in a well-planned smart city. |
Đọc thêm: Từ vựng về thành phố trong tiếng Anh và bài tập vận dụng.
Các cấu trúc câu tiếng Anh về advantages and disadvantages of living in a smart city
Cấu trúc câu tiếng Anh về advantages of living in a smart city
A can offer B enormous benefits. (A có thể mang lại cho B những lợi ích to lớn.)
Eg: Living in a smart city can offer residents enormous benefits, such as efficient public transportation and enhanced safety measures.
(Sống ở một thành phố thông minh có thể mang lại cho cư dân những lợi ích to lớn, chẳng hạn như giao thông công cộng hiệu quả và các biện pháp an ninh được nâng cao.)
A can provide B with numerous merits. (A có thể đem đến cho B nhiều lợi ích đáng kể.)
Eg: Smart cities can provide citizens with numerous merits, including better healthcare services and improved quality of life.
(Thành phố thông minh có thể mang đến cho người dân nhiều lợi ích, bao gồm dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt hơn và chất lượng cuộc sống được cải thiện.)
The positive aspects that A brings to B are quite noticeable. (Những mặt tích cực mà A mang lại cho B khá dễ nhận thấy.)
Eg: The positive aspects that smart technology brings to urban life are quite noticeable, especially in terms of energy conservation and waste management.
(Những mặt tích cực mà công nghệ thông minh mang lại cho cuộc sống đô thị khá dễ nhận thấy, đặc biệt là trong việc tiết kiệm năng lượng và quản lý rác thải.)
B can benefit from… (B có thể hưởng lợi từ…)
Eg: Residents can benefit from faster internet speeds and easier access to information in a smart city.
(Người dân có thể hưởng lợi từ tốc độ internet nhanh hơn và dễ dàng tiếp cận thông tin trong một thành phố thông minh.)
Cấu trúc tiếng Anh về disadvantages of living in a smart city
However, it is clear that A has its own downsides. (Tuy nhiên, rõ ràng là A cũng có những mặt hạn chế của nó.)
Eg: However, it is clear that living in a smart city has its own downsides, such as high living costs and privacy concerns.
(Tuy nhiên, rõ ràng là sống ở một thành phố thông minh cũng có những mặt hạn chế của nó, chẳng hạn như chi phí sinh hoạt cao và lo ngại về quyền riêng tư.)
Nevertheless, some potential drawbacks of A can be listed. (Dù vậy, một số hạn chế tiềm năng của A có thể được liệt kê.)
Eg: Nevertheless, some potential drawbacks of smart cities can be listed, including limited personal privacy and increased dependence on technology.
(Dù vậy, một số hạn chế tiềm năng của các thành phố thông minh có thể được liệt kê, bao gồm quyền riêng tư cá nhân bị hạn chế và sự phụ thuộc gia tăng vào công nghệ.)
Despite the aforementioned positive aspects, A is claimed to exert some detrimental effects on B. (Mặc dù có những mặt tích cực đã đề cập, A được cho là gây ra một số tác động bất lợi đối với B.)
Eg: Despite the aforementioned positive aspects, living in a smart city is claimed to exert some detrimental effects on residents’ mental well-being due to constant surveillance.
(Mặc dù có những mặt tích cực đã đề cập, sống ở một thành phố thông minh được cho là gây ra một số tác động bất lợi đối với sức khỏe tinh thần của cư dân do sự giám sát liên tục.)
Dàn ý đoạn văn tiếng Anh về advantages and disadvantages of living in a smart city
Mở đoạn
Giới thiệu chung về vấn đề được đưa ra trong đề bài (living in a smart city)
Giới thiệu chung về những ưu, nhược điểm của vấn đề sẽ được triển khai trong phần tiếp theo
Thân đoạn
Ưu điểm
Đưa ra ưu điểm của việc sống ở thành phố thông minh
Luận điểm hỗ trợ cho ưu điểm vừa đưa ra
Nhược điểm
Đưa ra nhược điểm của việc sống ở thành phố thông minh
Luận điểm hỗ trợ cho nhược điểm vừa đưa ra
Kết đoạn
Tóm tắt lại ý những ưu và nhược điểm của việc sống ở thành phố thông minh
Tham khảo thêm:
Viết đoạn văn về cuộc sống ở thành phố bằng tiếng Anh - có dịch nghĩa
Viết đoạn văn về cuộc sống ở nông thôn bằng tiếng Anh (Life in the countryside)
Đoạn văn mẫu tiếng Anh về advantages and disadvantages of living in a smart city
Đoạn văn mẫu số 1
In recent years, living in smart cities has become a topic of interest worldwide. Smart cities are designed to enhance residents' quality of life by providing numerous benefits. One significant advantage of living in a smart city is the ease of access to services through high connectivity and real-time data. Residents benefit from immediate updates on traffic, weather, and emergency alerts, which help in making quick decisions. Nevertheless, one major drawback is the potential invasion of privacy. The extensive use of surveillance systems and data collection might cause discomfort among residents who value personal privacy. To sum up, while smart cities offer efficiency and advanced services, the loss of privacy remains a considerable concern.
Dịch nghĩa: Trong những năm gần đây, việc sống ở các thành phố thông minh đã trở thành một chủ đề thu hút sự quan tâm trên toàn thế giới. Các thành phố thông minh được thiết kế để nâng cao chất lượng cuộc sống của cư dân bằng cách mang lại nhiều lợi ích. Một lợi thế đáng kể của việc sống ở thành phố thông minh là khả năng dễ dàng tiếp cận các dịch vụ thông qua kết nối cao và dữ liệu thời gian thực. Cư dân được hưởng lợi từ các cập nhật ngay lập tức về giao thông, thời tiết và cảnh báo khẩn cấp, giúp họ đưa ra quyết định nhanh chóng. Tuy nhiên, một nhược điểm lớn là khả năng xâm phạm quyền riêng tư. Việc sử dụng rộng rãi các hệ thống giám sát và thu thập dữ liệu có thể gây khó chịu cho những cư dân coi trọng sự riêng tư cá nhân. Tóm lại, mặc dù các thành phố thông minh mang lại hiệu quả và các dịch vụ tiên tiến, nhưng sự mất mát về quyền riêng tư vẫn là một mối lo ngại đáng kể.
Đoạn văn mẫu số 2
Smart cities promise enhanced environmental sustainability and resource management, yet they are often expensive to live in. With advanced technology, smart cities reduce pollution and save energy by promoting eco-friendly practices. One advantage of living in such a city is the environmental benefit, as smart infrastructure cuts down waste and promotes cleaner air and water. Green buildings and smart grids allow for a reduced carbon footprint, benefiting both residents and the planet. On the other hand, a significant drawback is the high cost of living associated with these advancements. Due to the high-tech infrastructure, housing, and services, living costs in smart cities are often much higher, which could exclude lower-income residents. Overall, while the environmental benefits are substantial, affordability remains a barrier for many people.
Dịch nghĩa: Các thành phố thông minh hứa hẹn mang lại tính bền vững môi trường và quản lý tài nguyên tốt hơn, tuy nhiên chi phí sống ở đó thường cao. Với công nghệ tiên tiến, các thành phố thông minh giảm thiểu ô nhiễm và tiết kiệm năng lượng bằng cách thúc đẩy các biện pháp thân thiện với môi trường. Một lợi ích của việc sống ở thành phố thông minh là lợi ích môi trường, vì cơ sở hạ tầng thông minh giúp giảm thiểu chất thải và thúc đẩy không khí và nước sạch hơn. Các tòa nhà xanh và lưới điện thông minh giúp giảm lượng khí thải carbon, mang lại lợi ích cho cả cư dân và hành tinh. Mặt khác, một nhược điểm đáng kể là chi phí sinh hoạt cao liên quan đến những cải tiến này. Do cơ sở hạ tầng công nghệ cao, chi phí nhà ở và dịch vụ ở các thành phố thông minh thường cao hơn, điều này có thể loại trừ cư dân có thu nhập thấp. Nhìn chung, mặc dù lợi ích môi trường là đáng kể, nhưng khả năng chi trả vẫn là một rào cản đối với nhiều người.
Đoạn văn mẫu số 3
The increased connectivity in smart cities provides quick and easy access to public services but raises concerns about data security. Smart cities employ integrated technologies to ensure seamless operations and access to essential services. One positive aspect of this is the ability for residents to interact with public services quickly, making daily tasks more manageable. For example, residents can access healthcare services, make appointments, and receive alerts efficiently. However, a downside is the risk of data security breaches. As smart cities rely heavily on digital platforms, there is a higher risk of cyber-attacks, which may jeopardize personal information. In conclusion, while the connectivity of smart cities streamlines services, data security remains a critical concern.
Dịch nghĩa: Sự kết nối gia tăng ở các thành phố thông minh cung cấp khả năng tiếp cận nhanh chóng và dễ dàng với các dịch vụ công cộng nhưng lại gây lo ngại về an ninh dữ liệu. Các thành phố thông minh sử dụng công nghệ tích hợp để đảm bảo hoạt động liền mạch và truy cập các dịch vụ thiết yếu. Một khía cạnh tích cực của điều này là cư dân có thể tương tác với các dịch vụ công cộng nhanh chóng, giúp các công việc hàng ngày trở nên dễ dàng hơn. Ví dụ, cư dân có thể truy cập các dịch vụ chăm sóc sức khỏe, đặt lịch hẹn và nhận thông báo một cách hiệu quả. Tuy nhiên, một hạn chế là nguy cơ vi phạm an ninh dữ liệu. Vì các thành phố thông minh phụ thuộc nhiều vào các nền tảng kỹ thuật số, nguy cơ bị tấn công mạng cao hơn, điều này có thể gây nguy hiểm cho thông tin cá nhân. Tóm lại, mặc dù sự kết nối của các thành phố thông minh giúp hợp lý hóa các dịch vụ, nhưng an ninh dữ liệu vẫn là một mối quan tâm quan trọng.
Đoạn văn mẫu số 4
Smart cities offer improved healthcare and emergency response but may deepen social inequalities. With technology, smart cities ensure quick responses to emergencies, improving residents' safety. A key advantage is that smart cities can offer faster and more efficient healthcare services, reducing wait times and increasing access to medical support. Real-time monitoring systems in hospitals also contribute to better health outcomes. On the downside, smart cities might unintentionally worsen the digital divide. People without access to smart devices or the internet may be left out of these enhanced services, creating inequality. In summary, while healthcare improvements are a strength of smart cities, efforts to address social disparities are essential.
Dịch nghĩa: Các thành phố thông minh cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và phản ứng khẩn cấp được cải thiện, nhưng có thể làm gia tăng bất bình đẳng xã hội. Với công nghệ, các thành phố thông minh đảm bảo phản ứng nhanh chóng trước các tình huống khẩn cấp, nâng cao an toàn cho cư dân. Một lợi thế chính là các thành phố thông minh có thể cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nhanh hơn và hiệu quả hơn, giảm thời gian chờ đợi và tăng khả năng tiếp cận hỗ trợ y tế. Các hệ thống giám sát thời gian thực tại bệnh viện cũng góp phần cải thiện kết quả sức khỏe. Tuy nhiên, nhược điểm là các thành phố thông minh có thể vô tình làm gia tăng khoảng cách kỹ thuật số. Những người không có thiết bị thông minh hoặc không kết nối internet có thể bị bỏ lại phía sau, tạo ra sự bất bình đẳng. Tóm lại, mặc dù sự cải tiến trong chăm sóc sức khỏe là một điểm mạnh của các thành phố thông minh, nhưng cần có những nỗ lực để giải quyết bất bình đẳng xã hội.
Đoạn văn mẫu số 5
Smart cities, designed with advanced technology, aim to enhance the quality of life for their residents. While these cities provide many benefits, they also come with certain drawbacks. On the positive side, living in a smart city means access to efficient public services. Residents enjoy faster internet, reliable public transportation, and better healthcare. Smart technologies also make cities more eco-friendly, as they help reduce energy consumption and manage waste effectively. These advantages significantly improve the quality of urban life. However, there are also downsides to consider. The high cost of living in a smart city can be a burden, especially for middle-income families. Additionally, the constant surveillance that comes with smart technologies can raise concerns about privacy. Residents may feel their personal lives are overly monitored, which can impact mental well-being. In summary, while smart cities bring many conveniences, they also pose challenges that residents must weigh carefully.
Dịch nghĩa:
Các thành phố thông minh, được thiết kế với công nghệ tiên tiến, nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân của họ. Mặc dù những thành phố này mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng đi kèm với một số nhược điểm nhất định. Về mặt tích cực, sống ở một thành phố thông minh đồng nghĩa với việc tiếp cận các dịch vụ công hiệu quả. Cư dân có thể tận hưởng internet tốc độ cao, giao thông công cộng đáng tin cậy và dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt hơn. Công nghệ thông minh cũng giúp thành phố thân thiện với môi trường hơn, vì chúng giúp giảm tiêu thụ năng lượng và quản lý rác thải hiệu quả. Những lợi ích này cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống đô thị. Tuy nhiên, cũng có những mặt hạn chế cần cân nhắc. Chi phí sinh hoạt cao ở một thành phố thông minh có thể là gánh nặng, đặc biệt đối với các gia đình có thu nhập trung bình. Ngoài ra, việc giám sát liên tục do công nghệ thông minh mang lại có thể làm dấy lên lo ngại về quyền riêng tư. Cư dân có thể cảm thấy cuộc sống cá nhân của họ bị giám sát quá mức, điều này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần. Tóm lại, mặc dù các thành phố thông minh mang lại nhiều tiện ích, nhưng cũng đặt ra những thách thức mà cư dân cần cân nhắc kỹ lưỡng.
Tổng kết
Qua 5 bài mẫu về “Advantages and Disadvantages of Living in a Smart City,” học sinh có thể hình dung rõ ràng về cả lợi ích lẫn thách thức của cuộc sống trong thành phố thông minh. Việc hiểu về chủ đề này không chỉ giúp các em phát triển tư duy phản biện mà còn giúp mở rộng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng viết tiếng Anh. ZIM hy vọng rằng bài viết sẽ trở thành nguồn tài liệu đáng tin cậy, hỗ trợ học sinh trong quá trình học tập và tiếp cận kiến thức mới. Ngoài ra, thí sinh có thể tham khảo thêm khóa học IELTS Junior - Pre IELTS dành cho học sinh đang theo học cấp Trung học cơ sở có mong muốn chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh. Với mục tiêu giúp học viên nhận biết cấu trúc và viết được câu đơn, phức, ghép thông dụng trong IELTS cùng cách giao tiếp linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau trong cuộc sống, khóa học cam kết sẽ là sự lựa chọn phù hợp với những thí sinh đang bước đầu tìm hiểu về kỳ thi IELTS.
Bình luận - Hỏi đáp