Banner background

Write a short paragraph about the changes - Bài mẫu tham khảo

Bài viết giới thiệu một số từ mới, cấu trúc liên quan đến đề bài Write a short paragraph about the changes , gợi ý dàn bài và một số bài mẫu.
write a short paragraph about the changes bai mau tham khao

Đến với Unit 2: Life in the Countryside của sách Tiếng Anh 8 (Global Success), người học sẽ được làm quen với những từ vựng, mục ngữ pháp xoay quanh chủ đề Cuộc sống ở Nông thôn và học cách giao tiếp về chủ đề đó hiệu quả thông qua việc luyện tập các kĩ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Cụ thể, phần Writing ở bài Skills 2 yêu cầu người học tập lập luận về những thay đổi tích cực và tiêu cực ở một vùng quê, và tổng kết với đề bài “Write a short paragraph about the changes (in a rural area)”. Bài viết này sẽ giới thiệu một số từ mới, cấu trúc liên quan đến vấn đề trên và gợi ý dàn bài cũng như một số bài mẫu để người học có thể tham khảo và vận dụng.  

Key takeaways

  • Từ vựng tiếng Anh về the changes in a rural area: Convenient, Electrical appliance, Equipment, Local, Harvest, Earthen, Paddy field, Means of transport, Entertainment, Develop 

  • Các cấu trúc câu tiếng Anh nói về the changes in a rural area: There is a wider variety of [thing], The options have expanded, [New thing] has replaced [old thing], People have upgraded from [old thing] to [new thing], Compared to the past, …, The area is now twice/three times/… as crowded/large/… as before

  • Dàn ý bài viết Write a short paragraph about the changes: Mở đoạn - Giới thiệu chung về những thay đổi tại một vùng quê, Thân đoạn - Liệt kê những thay đổi tại vùng quê, Kết đoạn - Kết luận về tác động của những thay đổi tại vùng quê

  • 5 đoạn văn mẫu đề bài Write a short paragraph about the changes

Từ vựng tiếng Anh về the changes in a rural area

Từ vựng tiếng Anh về the changes in a rural area

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Convenient

adj

/kənˈviːniənt/

tiện lợi

Many things in life has become more convenient for the villagers recently. (Gần đây, nhiều thứ trong cuộc sống đã trở nên tiện lợi hơn đối với dân làng.

Electrical appliance

n. phr.

/ɪˈlɛktrɪkᵊl əˈplaɪəns/

đồ điện tử, thiết bị điện

Electrical appliances made chores so much easier to deal with. (Các thiết bị điện đã giúp cho việc nhà trở nên dễ dàng hơn nhiều.)

Equipment 

n

/ɪˈkwɪpmənt/

thiết bị

Many people in my neighbourhood can now afford modern equipment to make farming easier. (Nhiều người trong khu phố của tôi bây giờ có thể mua được thiết bị hiện đại để việc trồng trọt trở nên dễ dàng hơn.)

Local 

adj/n

/ˈləʊkᵊl/

địa phương/người dân địa phương

Some locals no longer follow the old, traditional local ways of life. (Một số người dân địa phương không còn theo lối sống truyền thống cũ của địa phương nữa.)

Harvest 

v/n

/ˈhɑːvɪst/

thu hoạch/vụ thu hoạch, mùa gặt

Harvest used to be the most important community event of the year. Now people do not help each other harvest the crops anymore. (Mùa thu hoạch từng là sự kiện cộng đồng quan trọng nhất trong năm. Bây giờ thì người ta không giúp nhau thu hoạch mùa màng nữa.)

Earthen 

adj

/ˈɜːθᵊn/

làm bằng đất

Earthen houses used to line the streets where I live. (Những ngôi nhà bằng đất từng nằm dọc các con phố nơi tôi ở.)

Paddy field 

n. phr.

/ˈpædi fiːld/

đồng lúa

The paddy fields remain a familiar sight in the countryside. (Những cánh đồng lúa vẫn là khung cảnh quen thuộc ở vùng nông thôn.)

Means of transport 

n. phr.

/miːnz ɒv ˈtrænspɔːt/

phương tiện giao thông, phương thức vận tải

Motorbikes are the main means of transport here. (Xe máy là phương tiện giao thông chính ở đây.)

Entertainment 

n

/ˌɛntəˈteɪnmənt/

sự giải trí, sự tiêu khiển

Entertainment options are limited in this village. (Các lựa chọn giải trí ở ngôi làng này còn hạn chế.)

Develop 

v

/dɪˈvɛləp/

phát triển

The old village has developed so much that I can not recognise it anymore. (Ngôi làng xưa đã phát triển nhiều đến mức tôi không còn nhận ra nó nữa.)

Chú thích

  • (n): noun (danh từ)

  • (adj): adjective (tính từ)

  • (v): verb (động từ)

  • (n. phr.): noun phrase (cụm danh từ)

Các cấu trúc câu tiếng Anh nói về the changes in a rural area

Các cấu trúc câu tiếng Anh nói về the changes in a rural area

There is a wider variety of [thing]

Ý nghĩa: Có nhiều loại [sự vật] hơn

  • Ví dụ: There is now a wider variety of products in local shops.

  • Dịch nghĩa: Hiện nay có nhiều loại sản phẩm hơn tại các cửa hàng địa phương. 

The options have expanded

Ý nghĩa: Có nhiều sự lựa chọn hơn

  • Ví dụ: Entertainment options in my village have now expanded.

  • Dịch nghĩa: Làng tôi giờ đây đã có nhiều sự lựa chọn giải trí hơn.

[New thing] has replaced [old thing]

Ý nghĩa: [Thứ mới] đã thay thế [thứ cũ]

  • Ví dụ: Mobile phones have largely replaced landlines in most places. 

  • Dịch nghĩa: Điện thoại di động đã thay thế phần lớn điện thoại cố định ở hầu hết mọi nơi.

People have upgraded from [old thing] to [new thing]

Ý nghĩa: Người ta đã nâng cấp từ [thứ cũ] lên [thứ mới]

  • Ví dụ: Many people in my hometown have upgraded from buffaloes to tractors to plough the fields. 

  • Dịch nghĩa: Nhiều người dân quê tôi đã nâng cấp từ trâu sang máy cày để cày ruộng. 

Compared to the past, …

Ý nghĩa: So với trong quá khứ. Cụm này đi kèm một mệnh đề hoàn chỉnh có cấu trúc so sánh.

  • Ví dụ: Many more people in the countryside now ride motorbikes compared to the past, when bicycles were the main means of transport.

  • Dịch nghĩa: Hiện nay ở nông thôn người dân đi xe máy nhiều hơn so với trước đây, khi đó, xe đạp là phương tiện đi lại chính.

The area is now twice/three times/… as crowded/large/… as before

Ý nghĩa: Khu vực này hiện tại đông đúc/rộng lớn/… gấp đôi/ba/… trước kia. Cấu trúc này so sánh một phương diện nào đó của vùng quê hiện nay với quá khứ.

  • Ví dụ: The village is now twice as large as before due to recent expansion plans.

  • Dịch nghĩa: Ngôi làng hiện nay rộng gấp đôi trước kia nhờ các kế hoạch mở rộng gần đây.

Dàn ý bài viết Write a short paragraph about the changes

Dàn ý bài viết Write a short paragraph about the changes

Mở đoạn: Giới thiệu chung về những thay đổi tại một vùng quê 

  • Ví dụ 1: Rural areas have changed drastically in recent times.

  • Dịch nghĩa: Các vùng nông thôn đã có nhiều thay đổi đáng kể trong thời gian gần đây.

Thân đoạn: Liệt kê những thay đổi tại vùng quê (về các mặt như lối sống, nghề nghiệp, kiến trúc, giải trí, phương tiện giao thông, …vv)

  • Ví dụ: In many villages, people have upgraded from earthen houses to more modern brick houses.

  • Dịch nghĩa: Ở nhiều ngôi làng, người dân đã nâng cấp từ nhà bằng đất sang nhà gạch hiện đại hơn.

Kết đoạn: Cảm nghĩ về tác động của những thay đổi tại vùng quê

  • Ví dụ: Overall, I think the changes are positive, as they make life easier for the villagers.

  • Dịch nghĩa: Nhìn chung, tôi nghĩ những thay đổi này là tích cực vì chúng giúp cuộc sống của dân làng trở nên dễ dàng hơn.

Đoạn văn mẫu đề bài Write a short paragraph about the changes

Đoạn văn mẫu 1

Đoạn văn mẫu 1 đề bài Write a short paragraph about the changesRural areas in Vietnam have changed a lot in recent times. One of the clearest examples is in farming. Now, many more people are using tractors to plough the fields compared to the past, when mainly buffaloes were used for the job. In addition, entertainment options have expanded. Many villagers now have access to television, the Internet, and many new attractions. To get to these new destinations, people now use motorbikes and cars, which are much faster than the old main means of transport - bicycles. This shows that the quality of life is increasing for many rural families.

Dịch nghĩa:

Nông thôn Việt Nam thời gian gần đây có nhiều thay đổi mạnh mẽ. Một trong những ví dụ rõ ràng nhất là trong nông nghiệp. Hiện nay, số người sử dụng máy kéo để cày ruộng đã nhiều hơn rõ rệt so với trước đây, khi người ta thường dùng trâu để kéo cày. Ngoài ra, các lựa chọn giải trí đã phong phú hơn. Nhiều dân làng hiện đã tiếp cận được truyền hình, Internet và nhiều điểm tham quan mới. Để tới những điểm đến mới này, hiện nay người ta sử dụng xe máy và ô tô, nhanh hơn nhiều so với phương tiện giao thông chính cũ - xe đạp. Điều này cho thấy chất lượng cuộc sống của nhiều gia đình nông thôn ngày càng được nâng cao.

Đoạn văn mẫu 2

Đoạn văn mẫu 2 đề bài Write a short paragraph about the changesMy hometown has changed a lot since my family left for the city a few years ago. Back then, everyone poured out into the paddy fields during harvesting season. They had sickles in hand ready to work and help each other out. Now, there is a wider variety of equipment used for this occasion. This is much more efficient and requires fewer people to get the job done, so people do not bond over harvest season as often as they used to. The village itself has also developed a lot. There are more shops now, selling everything from clothes to electrical appliances. I miss the tight-knit community this village once had, but I can see how many of these changes make life easier for everyone.

Dịch nghĩa:

Quê hương tôi đã thay đổi rất nhiều kể từ khi gia đình tôi rời đi để lên thành phố cách đây vài năm. Hồi đó, mọi người đổ ra đồng vào mùa gặt. Họ có liềm trên tay sẵn sàng làm việc và giúp đỡ lẫn nhau. Giờ đây, có nhiều loại thiết bị hơn được sử dụng cho dịp này. Điều này hiệu quả hơn nhiều và cần ít người hơn để hoàn thành công việc, nên mọi người không còn gắn kết trong mùa thu hoạch thường xuyên như trước nữa. Bản thân ngôi làng cũng đã phát triển rất nhiều. Bây giờ có nhiều cửa hàng hơn, bán mọi thứ từ quần áo đến đồ điện tử. Tôi nhớ cộng đồng gắn bó mà ngôi làng này từng có, nhưng tôi có thể thấy những thay đổi này đã giúp cuộc sống của mọi người trở nên dễ dàng hơn bao nhiêu.

Đoạn văn mẫu 3

Đoạn văn mẫu 3 đề bài Write a short paragraph about the changesI grew up in the city, but recently, my father took me back to his hometown. According to him, the area has developed so much. My father told me that the village is now twice as large as before, and it did not use to have so many people. Also, electrical appliances like refrigerators and washing machines used to be luxuries, but now most people own them. However, my father admits he misses the sense of community he used to feel here. He says he prefers the old village. But I disagree with him. I find the new energy and development of the village exciting - a sign of a brighter future for the locals.

Dịch nghĩa:

Tôi lớn lên ở thành phố nhưng mới đây, bố tôi đã đưa tôi về quê. Theo ông, khu vực này đã phát triển hơn rất nhiều. Bố tôi kể rằng làng bây giờ rộng gấp đôi trước đây và ngày xưa chưa có nhiều người đến thế. Ngoài ra, các thiết bị điện như tủ lạnh và máy giặt vốn từng là những thứ xa xỉ, nhưng giờ đây hầu như tất cả mọi người đều đã sở hữu chúng. Tuy nhiên, bố tôi thừa nhận rằng ông nhớ cảm giác cộng đồng mà ông từng cảm thấy ở đây. Bố nói rằng ông thích ngôi làng cũ hơn. Nhưng tôi không đồng ý với bố. Tôi thấy nguồn năng lượng mới và sự phát triển của ngôi làng thật thú vị - dấu hiệu về một tương lai tươi sáng hơn cho người dân địa phương.

Đoạn văn mẫu 4

Đoạn văn mẫu 4 đề bài Write a short paragraph about the changesMany rural areas experience rapid change, but my area seems to move slower. The paddy fields still stretch as far as the eye can see, and the village’s general appearance stays the same. However, there are still advancements that many locals can spot. For example, though the houses still have traditional wooden structures, a closer look reveals that on the inside, there are now modern electrical appliances. Furthermore, there are now streetlights to help the villagers find their way at night. We believe this slow transformation shows our desire to preserve our heritage.

Dịch nghĩa:

Nhiều vùng nông thôn thay đổi nhanh đến chóng mặt, nhưng khu vực của tôi dường như chuyển mình với tốc độ chậm hơn. Những cánh đồng lúa vẫn trải dài ngút tầm mắt, và diện mạo chung của làng quê vẫn vậy. Tuy nhiên, vẫn có những tiến bộ mà nhiều người dân địa phương có thể nhận ra. Chẳng hạn,mặc dù các ngôi nhà vẫn giữ cấu trúc bằng gỗ truyền thống nhưng nhìn kỹ hơn sẽ thấy rằng bên trong hiện có các thiết bị điện hiện đại. Hơn nữa, bây giờ đã có một vài ngọn đèn đường giúp dân làng tìm được lối đi vào ban đêm. Chúng tôi tin rằng sự chuyển đổi từ từ này thể hiện mong muốn bảo tồn di sản của mình.

Đoạn văn mẫu 5

Đoạn văn mẫu 5 đề bài Write a short paragraph about the changesRural areas in England have developed a lot in recent years. The options for lifestyle and work have expanded. There is also a wider variety of houses and modern homes are replacing old earthen cottages. Also, the means of transport have improved. These changes have many positive aspects, such as making various things more convenient and offering more opportunities. However, people appear to be losing their bonds because common activities like harvesting are no longer community events. But overall, I believe the changes are positive since they provide a higher quality of life for the residents.

Dịch nghĩa:

Các vùng nông thôn ở Anh đã phát triển rất nhiều trong những năm gần đây. Các lựa chọn về lối sống và công việc đã mở rộng. Ngoài ra cũng có nhiều loại nhà hơn và những ngôi nhà hiện đại đang thay thế những ngôi nhà bằng đất cũ. Phương tiện đi lại cũng được cải thiện. Những thay đổi này có nhiều khía cạnh tích cực, chẳng hạn như làm cho nhiều thứ trở nên thuận tiện hơn và mang lại nhiều cơ hội hơn. Tuy nhiên, mọi người dường như đang mất đi sự gắn kết vì các hoạt động thông thường như thu hoạch không còn là sự kiện cộng đồng nữa. Nhưng nhìn chung, tôi tin rằng những thay đổi này là tích cực vì chúng mang lại chất lượng cuộc sống cao hơn cho người dân.

Bài viết tương tự:

Tổng kết

Đề bài “Write a short paragraph about the changes (in a rural area)” đòi hỏi kiến thức nền tốt và khả năng so sánh hiện tại với quá khứ bên cạnh những kiến thức và kĩ năng về ngôn ngữ. Bài viết này hi vọng đã giúp người học hiểu biết thêm về chủ đề cũng như có thể vận dụng linh hoạt những thông tin trong bài để hoàn thành bài viết của riêng mình một cách tốt nhất.

Người học có thể nâng cao nền tảng tiếng Anh và tăng cường khả năng giao tiếp với khóa học tiếng Anh giao tiếp của ZIM.

Tham vấn chuyên môn
Võ Thị Hoài MinhVõ Thị Hoài Minh
Giảng viên
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Anh. Điểm chứng chỉ: TOEIC LR 990/990, TOEIC SW 360/400. Có 8 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh (từ năm 2016). Trong thời gian làm việc tại ZIM, đã và hiện đang giảng dạy và tham gia các dự án nghiên cứu và thiết kế chương trình học TOEIC, TAGT, sản xuất đề thi thử và viết các đầu sách về TOEIC. Triết lý giáo dục chú trọng vào việc nhận diện và phát huy năng lực của mỗi học viên, khám phá những điểm mạnh và điểm yếu của họ để từ đó có thể hỗ trợ họ đạt mục tiêu mà họ muốn. Tôi hướng đến tạo một không gian học tập thân thiện và cởi mở, nhưng cũng duy trì tính kỷ luật và sự tổ chức. Phương pháp giảng dạy của tôi là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của vấn đề để áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...