Write about your eating habits: Từ vựng, dàn ý & bài mẫu
Key takeaways
Các cấu trúc câu tiếng Anh:
I like/ love/ enjoy + eating/ having/ drinking [food/drink], for + [reason].
I am into/ keen on/ crazy about + eating/ having [food/drink], for + [reason].
My favorite food/drink is + [food/drink], because + [reason].
I hate/ dislike/ detest + eating/ having/ drinking [food/drink], for + [reason].
I have [number] meals a day.
I + [adverb of frequency] + eat/ have/ drink + [food/drink].
Bài viết này nhằm giúp học sinh từ lớp 6-12 nắm vững từ vựng, cấu trúc và cách viết một bài văn về chủ đề write about your eating habits ở nhiều trình độ khác nhau. Việc tìm hiểu từ vựng liên quan đến việc ăn uống sẽ giúp học sinh diễn đạt ý tưởng mạch lạc, sinh động hơn. Bên cạnh đó, dàn ý chi tiết và bài mẫu sẽ cung cấp hướng dẫn cụ thể để phát triển bài viết một cách logic và rõ ràng. Qua đó, học sinh sẽ có cơ hội trau dồi khả năng viết và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh.
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề về eating habits
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Canned food | Noun phrase | /kænd ˈfuːd/ | Đồ ăn đóng hộp | We always keep canned food like beans and tuna in the pantry for emergencies. (Chúng tôi luôn dự trữ đồ ăn đóng hộp như đậu và cá ngừ trong phòng để thức ăn để phòng trường hợp khẩn cấp.) |
Delicious | Adjective | /dɪˈlɪʃ.əs/ | Ngon | I always eat bananas after lunch because they are delicious. (Tôi luôn ăn chuối sau bữa trưa vì chúng rất ngon.) |
Diet | Noun | /ˈdaɪ.ət/ | Chế độ ăn uống | A good diet has fruits and vegetables. (Một chế độ ăn uống tốt bao gồm trái cây và rau.) |
Dish | Noun | /dɪʃ/ | Món ăn | My favorite dish is chicken with rice. (Món ăn tôi thích nhất là thịt gà với cơm.) |
Flavor | Noun | /ˈfleɪ.vər/ | Hương vị | I like the sweet flavor of strawberries. (Tôi thích hương vị ngọt ngào của dâu tây.) |
Fast food | Noun phrase | /ˌfɑːst ˈfuːd/ | Đồ ăn nhanh | My friends and I sometimes go out for fast food, like burgers and fries, when we are in a hurry. (Đôi khi tôi và bạn bè đi ăn đồ ăn nhanh như bánh hamburger và khoai tây chiên khi chúng tôi đang vội.) |
Greens | Noun | /ɡrinz/ | Rau có lá xanh đậm | I try to eat a lot of greens like spinach and kale because they’re healthy. (Tôi cố gắng ăn nhiều rau có lá xanh đậm như rau chân vịt và cải xoăn vì chúng rất tốt cho sức khỏe.) |
Healthy | Adjective | /ˈhel.θi/ | Lành mạnh | She eats healthy foods like salads and grilled fish every day. (Cô ấy ăn những thực phẩm lành mạnh như salad và cá nướng mỗi ngày.) |
Junk food | Noun phrase | /ˈdʒʌŋk ˌfuːd/ | Đồ ăn vặt | I try not to eat too much junk food, like chips and candy, because it's unhealthy. (Tôi cố gắng không ăn quá nhiều đồ ăn vặt như khoai tây chiên và kẹo vì chúng không lành mạnh.) |
Nutrient | Noun | /ˈnjuː.tri.ənt/ | Chất dinh dưỡng | Vegetables and fruits have many nutrients that help us stay healthy. (Rau củ và trái cây có nhiều chất dinh dưỡng giúp chúng ta sống lành mạnh.) |
Snack | Noun/ Verb | /snæk/ | Đồ văn vặt/ Ăn vặt |
|
Sugary | Adjective | /ˈʃʊɡ.ər.i/ | Chứa đường | Kids always love eating sugary snacks such as cakes or chocolate. (Trẻ em luôn thích ăn đồ ăn vặt chứa đường như bánh ngọt hoặc sô cô la.) |
Xem thêm: Từ vựng về đồ ăn thông dụng trong Tiếng Anh
Các cấu trúc câu tiếng Anh mô tả thói quen ăn uống

I like/ love/ enjoy + eating/ having/ drinking [food/drink], for + [reason].
Ý nghĩa: Tôi thích/ yêu ăn/ uống [món ăn/ đồ uống] bởi vì [lý do].
Ví dụ: I like eating fish, for it is very healthy and full of nutrients. (Tôi thích ăn món cá bởi vì nó rất lành mạnh và nhiều chất dinh dưỡng.)
I am into/ keen on/ crazy about + eating/ having [food/drink], for + [reason].
Ý nghĩa: Tôi thích/ yêu ăn/ uống [món ăn/ đồ uống] bởi vì [lý do].
Ví dụ: I am keen on having fast food, for it is easy to buy. (Tôi thích ăn đồ ăn nhanh bởi vì nó dễ mua.)
My favorite food/drink is + [food/drink], because + [reason].
Ý nghĩa: Món ăn/ Đồ uống tôi yêu thích là [món ăn/ đồ uống] bởi vì [lý do].
Ví dụ: My favorite drink is orange juice, because it tastes fresh and sweet. (Loại đồ uống yêu thích của tôi là nước ép cam vì nó có vị tươi và ngọt.)
I hate/ dislike/ detest + eating/ having/ drinking [food/drink], for + [reason].
Ý nghĩa: Tôi không thích/ ghét ăn/ uống [món ăn/ đồ uống] bởi vì [lý do].
Ví dụ: I detest eating chips, for it is unhealthy. (Tôi ghét ăn khoai tây chiên bởi vì nó không lành mạnh.)
I have [number] meals a day.
Ý nghĩa: Tôi ăn [số lượng] bữa trong một ngày.
Ví dụ: I have 3 meals a day. (Tôi ăn ba bữa một ngày.)
I + [adverb of frequency] + eat/ have/ drink + [food/drink].
Ý nghĩa: Tôi [tần suất] ăn/ uống [món ăn/ đồ uống].
Ví dụ: I rarely drink Coke. (Tôi hiếm khi uống coca.)
When I eat/ drink [food/drink], I feel [feeling].
Ý nghĩa: Khi tôi ăn/ uống [món ăn/ đồ uống], tôi cảm thấy [cảm nhận].
Ví dụ: When I eat chocolate, I feel happy. (Khi tôi ăn sô cô la, tôi cảm thấy hạnh phúc.)
Dàn ý Write about your eating habits

Mở đoạn: Giới thiệu chung về thói quen ăn uống hằng ngày của mình.
Thân đoạn:
Mô tả các bữa sáng, trưa, tối (có thể bổ sung chi tiết như lúc nào, với ai, ở đâu, và giải thích lý do mình chọn.)
Các loại đồ ăn thức uống khác.
Món mình thích ăn nhất (và lý do).
Món mình không thích ăn (và lý do).
Kết đoạn: Kết luận về thói quen ăn uống hằng ngày của mình. Nhận xét về thói quen và có thể nêu cách cải thiện.
Đoạn văn mẫu tiếng Anh về write about your eating habits
Đoạn văn mẫu 1
I have 3 main meals a day: breakfast in the morning, lunch at noon and dinner in the evening. For breakfast, I usually have cereal with milk. Sometimes, I eat bread with butter and jam. I like eating a lot of fruits, especially apples and bananas. For lunch, I often eat rice with fish or chicken. I also eat noodles and soup. My favorite food is pizza because it's so cheesy and delicious. I can eat pizza every day! But I dislike eating vegetables very much. I think they are boring. I prefer to eat sweet things like candy and chocolate. My mom always tells me to eat more vegetables, but I don't listen to her. I think my habits are simple and healthy. I really enjoy it.
Dịch nghĩa
Tôi có 3 bữa ăn chính một ngày: bữa sáng vào buổi sáng, bữa trưa vào buổi trưa và bữa tối vào buổi tối. Đối với bữa sáng, tôi thường ăn ngũ cốc với sữa. Đôi khi, tôi ăn bánh mì với bơ và mứt. Tôi thích ăn nhiều trái cây, đặc biệt là táo và chuối. Đối với bữa trưa, tôi thường ăn cơm với cá hoặc gà. Tôi cũng ăn mì và súp. Món ăn yêu thích của tôi là pizza vì nó rất nhiều phô mai và ngon. Tôi có thể ăn pizza mỗi ngày! Nhưng tôi không thích ăn rau cho lắm. Tôi nghĩ chúng rất nhàm chán. Tôi thích ăn những thứ ngọt như kẹo và sô cô la. Mẹ tôi luôn bảo tôi ăn nhiều rau hơn, nhưng tôi không nghe lời bà ấy. Tôi nghĩ thói quen ăn uống của mình rất đơn giản và lành mạnh. Tôi thực sự thích nó.
Đoạn văn mẫu 2

I usually have three main meals a day. For breakfast, I typically eat bread or porridge and drink a glass of milk or orange juice. Then for lunch, I have rice with dishes like fish, meat or vegetables. My dinner usually consists of noodles or rice vermicelli with other items such as eggs, greens or meat. Besides my main meals, I also love having a few light snacks throughout the day, like fruits, cakes, candies or chips. My favorite food is pizza, but I don't eat it too often. I don't like foods that are overly oily or sugary. Overall, I try to maintain a balanced and healthy diet because I believe that good habits will keep me fit and full of energy for study.
Dịch nghĩa
Tôi thường ăn ba bữa chính một ngày. Đối với bữa sáng, tôi thường ăn bánh mì hoặc cháo và uống một cốc sữa hoặc nước cam. Sau đó, vào bữa trưa, tôi ăn cơm với các món như cá, thịt hoặc rau. Bữa tối của tôi thường bao gồm mì hoặc bún gạo với các món khác như trứng, rau xanh hoặc thịt. Bên cạnh các bữa ăn chính, tôi cũng thích ăn một vài món ăn nhẹ trong ngày, như trái cây, bánh ngọt, kẹo hoặc khoai tây chiên. Món ăn yêu thích của tôi là pizza, nhưng tôi không ăn quá thường xuyên. Tôi không thích những thực phẩm quá nhiều dầu mỡ hoặc đường. Nhìn chung, tôi cố gắng duy trì chế độ ăn uống cân bằng và lành mạnh vì tôi tin rằng thói quen ăn uống tốt sẽ giúp tôi khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng để học tập.
Đoạn văn mẫu 3

I have more than 3 meals a day. At 7 a.m., I usually have breakfast at home. I often eat sugary cereal or pastries. I am into eating them, for it is quick and tastes good. For lunch at school, I often eat fast food like fried chicken or burgers with fries because it’s easy to buy, even though I know it is not good for me. In the afternoon, I snack on things like chips, chocolate, or candies. These snacks have a lot of sugar and salt, but they’re my favorite. At 7 p.m., I have dinner with my family. We usually have a lot of fried food, like fried rice or fried fish. I dislike vegetables, so I rarely eat them. Late at night, around 10 p.m., I sometimes have a supper of instant noodles or chips. When I eat instant noodles or chips at night, I feel satisfied. However, now I think I will eat more fruits and vegetables and avoid too many snacks because snacks are unhealthy.
Dịch nghĩa
Tôi có hơn 3 bữa ăn trong một ngày. Vào lúc 7 giờ sáng, tôi thường ăn sáng ở nhà. Tôi hay ăn ngũ cốc có đường hoặc bánh ngọt. Tôi thích ăn chúng vì nó nhanh chóng và ngon. Đối với bữa trưa ở trường, tôi thường ăn đồ ăn nhanh như gà rán hoặc bánh mì kẹp thịt với khoai tây chiên vì nó dễ mua, mặc dù tôi biết nó không tốt cho tôi. Vào buổi chiều, tôi ăn vặt những thứ như khoai tây chiên, sô cô la hoặc kẹo. Những món ăn nhẹ này có rất nhiều đường và muối, nhưng chúng là món khoái khẩu của tôi. Vào lúc 7 giờ tối, tôi ăn tối với gia đình. Chúng tôi thường có rất nhiều thức ăn chiên như cơm chiên hoặc cá chiên. Tôi không thích rau, vì vậy tôi hiếm khi ăn chúng. Vào lúc tối muộn, khoảng 10 giờ tối, thỉnh thoảng tôi có một bữa ăn khuya gồm mì ăn liền hoặc khoai tây chiên. Khi ăn mì ăn liền hoặc khoai tây chiên vào ban đêm, tôi cảm thấy thỏa mãn. Tuy nhiên, bây giờ tôi nghĩ tôi sẽ ăn nhiều trái cây và rau quả và tránh ăn quá nhiều đồ ăn vặt bởi vì đồ ăn vặt không lành mạnh.
Đoạn văn mẫu 4

I have three main meals a day: breakfast in the morning, lunch at noon, and dinner in the evening. At 6 a.m., I usually have breakfast at home with my parents. I often eat oatmeal with fruit because it gives me energy for the day. At noon, I have lunch at the school canteen with my best friends. I usually eat something simple like rice with vegetables and a little fish or chicken. In the afternoon, I sometimes have some snacks, such as candies or French fries. I know they aren't very healthy, so I try not to eat them every day. At 6 p.m., I have dinner with my family. We usually have rice, vegetables, and fish. My favorite dish is fish because it is very healthy and full of nutrients. I hate eating meat very much because I just don’t like its taste. In conclusion, I think my diet is healthy, but I am trying to reduce sugary snacks to make it even better.
Dịch nghĩa
Tôi có ba bữa ăn chính mỗi ngày: Bữa sáng vào buổi sáng, bữa trưa vào buổi trưa và bữa tối vào buổi tối. Vào lúc 6 giờ sáng, tôi thường ăn sáng ở nhà với bố mẹ. Tôi hay ăn bột yến mạch với trái cây vì nó mang lại cho tôi năng lượng trong ngày. Vào buổi trưa, tôi ăn trưa ở trường với các bạn thân của mình. Tôi thường ăn một thứ gì đó đơn giản như cơm với rau và một ít cá hoặc thịt gà. Vào buổi chiều, đôi khi tôi có một số đồ ăn nhẹ, chẳng hạn như kẹo hoặc khoai tây chiên. Tôi biết chúng không lành mạnh lắm nên tôi cố gắng không ăn chúng mỗi ngày. Vào lúc 6 giờ chiều, tôi ăn tối với gia đình. Chúng tôi thường có cơm, rau và cá. Món ăn yêu thích của tôi là cá vì nó rất tốt cho sức khỏe và đầy đủ chất dinh dưỡng. Tôi rất ghét ăn thịt, đơn giản là vì tôi không thích hương vị của nó. Tóm lại, tôi nghĩ rằng chế độ ăn uống của tôi là lành mạnh, nhưng tôi đang cố gắng giảm đồ ăn nhẹ có đường để khiến nó thậm chí còn tốt hơn.
Đoạn văn mẫu 5

I have quite an unhealthy 1. When I have to go to school, I often skip breakfast. On my days off, I sometimes eat hamburgers and instant noodles. During the school day, I usually have fast food and soda, even for lunch. I enjoy fast food and canned foods and often buy them at the supermarket or grocery store near my house. I hate vegetables and fish because they have bad flavor. My favorite dishes are fried chicken and chips because they taste good and are convenient to buy. I often want salty and crunchy snacks, and fast food is easy to get. When I eat fast food, I feel happy and relaxed. I do not think much about how healthy my food is. My friend often tells me to eat healthier and suggests I start with small steps, like having a proper breakfast and drinking more water. I will listen to her and I hope that I will change these bad habits and have a healthier diet.
Dịch nghĩa
Tôi có thói quen ăn uống khá là không lành mạnh. Khi phải đi học, tôi thường bỏ bữa sáng. Vào những ngày nghỉ, đôi lúc tôi ăn hamburger và mì ăn liền. Trong ngày đi học, tôi thường ăn đồ ăn nhanh và uống soda, ngay cả vào bữa trưa. Tôi thích đồ ăn nhanh và đồ hộp và thường mua chúng ở siêu thị hoặc cửa hàng tạp hóa gần nhà. Tôi ghét rau và cá vì chúng có mùi vị khó chịu. Món ăn ưa thích của tôi là gà rán và khoai tây chiên vì chúng ngon và tiện mua. Tôi thường muốn ăn đồ ăn nhẹ mặn và giòn, và đồ ăn nhanh thì dễ kiếm. Khi tôi ăn đồ ăn nhanh, tôi cảm thấy vui vẻ và thoải mái. Tôi không nghĩ nhiều về việc đồ ăn của mình lành mạnh như thế nào. Bạn tôi thường bảo tôi ăn uống lành mạnh hơn và gợi ý tôi nên bắt đầu bằng những bước nhỏ, như ăn sáng đúng cách và uống nhiều nước hơn. Tôi sẽ nghe lời cô ấy và hy vọng rằng tôi sẽ thay đổi những thói quen xấu này và có chế độ ăn uống lành mạnh hơn.
Xem thêm:
Bài viết trên đã giới thiệu về chủ đề write about your eating habits với các bài tham khảo. ZIM hy vọng qua việc học từ vựng, nắm vững dàn ý và tham khảo bài mẫu, học sinh sẽ tự tin hơn khi viết về chủ đề này.
Học sinh có thể tham khảo khóa Khóa IELTS Junior - Pre IELTS dành cho lứa tuổi từ 12-18 có nền tảng tiếng Anh cơ bản và mong muốn chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh. Đặc biệt, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm cùng môi trường học tập hiện đại và giáo trình độc quyền vừa được cập nhật liên tục, vừa được cá nhân hóa sẽ là nguồn hỗ trợ tối ưu cho học sinh trên hành trình chinh phục tiếng Anh.
Bình luận - Hỏi đáp