Banner background

You are the apple of my eyes nghĩa là gì? Nguồn gốc và cách dùng

Bài viết sau sẽ giới thiệu đến người đọc nguồn gốc và cách sử dụng thành ngữ You are the apple of my eye trong các ngữ cảnh thực tế.
you are the apple of my eyes nghia la gi nguon goc va cach dung

Key takeaways

Thành ngữ “You are the apple of my eyes”: dùng để bày tỏ tình cảm sâu sắc với ai đó mà bản thân cảm thấy yêu quý, trân trọng.

Một số cách diễn đạt tương tự:

  • You mean the world to me

  • You’re my everything

  • You’re the light of my life

  • You’re my most precious treasure

Tiếng Anh là ngôn ngữ giàu hình ảnh và đắc sắc với nhiều cách diễn đạt mang ý nghĩa đổi chiếu hoặc tượng trưng. Thành ngữ “You are the apple of my eyes” là một trong những cách nói hình tượng đồng thời mang ý nghĩa tình cảm rất đặc biệt. Bài viết này nhằm giúp người học hiểu rõ hơn về cách dùng cụm từ này, tìm hiểu nguồn gốc, ngữ cảnh sử dụng và những cách diễn đạt tương đương trong tiếng Anh.

“You are the apple of my eyes” là gì?

Nghĩa đen

“The apple of my eye” dịch sát nghĩa là “trái táo trong mắt tôi”. Tuy nhiên, ở đây “apple” không thực sự chỉ trái táo mà là còn dùng để chỉ con ngươi – phần quan trọng nhất trong mắt người.

=> Vậy, nghĩa đen là: “Bạn là con ngươi trong mắt tôi”, tức là một phần cực kỳ quý giá, được nâng niu, bảo vệ.

Nghĩa bóng

Theo từ điển Cambridge [1] thì “the apple of someone's eye” là một thành ngữ mang nghĩa “the person who someone loves most and is very proud of” (người mà ai đó yêu quý nhất và rất tự hào)

=> Như vậy, khi hiểu theo nghĩa bóng, cụm từ này thường được dùng để diễn tả tình cảm sâu đậm, sự quý mến đặc biệt dành cho một người – có thể là người yêu, con cái, hoặc ai đó rất thân thiết.

Ví dụ:

  • You are the apple of my eyes, and I can’t imagine my life without you. (Em là người anh yêu thương nhất, và anh không thể tưởng tượng cuộc sống thiếu em.)

  • My daughter is the apple of my eyes. I would do anything to protect her. (Con gái tôi là bảo bối của tôi. Tôi sẽ làm mọi thứ để bảo vệ con.)

  • We've been best friends since childhood. You're truly the apple of my eyes. (Chúng ta là bạn thân từ nhỏ. Cậu thật sự là người mình vô cùng quý mến.)

Tham khảo thêm

You are the apple of my eyes

Nguồn gốc của cụm “You are the apple of my eyes”

Theo theidioms [2], cụm từ “the apple of my eye” ban đầu dùng để chỉ đồng tử – phần tròn đen ở giữa mắt, rất quan trọng và được bảo vệ kỹ. Nó xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh cổ vào năm 885, trong một cuốn sách của Vua Aelfred. Sau đó, Shakespeare – một nhà soạn kịch nổi tiếng – cũng dùng cụm này trong vở kịch Giấc mộng đêm hè vào năm 1600. Cụm từ này còn được thấy trong bản dịch Kinh Thánh tiếng Anh năm 1611 với câu: "Keep me as the apple of the eye". Tuy nhiên, đến năm 1816, sau khi nhà văn Walter Scott dùng nó trong truyện Old Mortality, cụm “the apple of my eye” mới trở nên phổ biến rộng rãi hơn, trở thành cách nói ví von để chỉ người mình rất yêu thương hoặc quý trọng.

Cách dùng “You are the apple of my eyes” trong tiếng Anh

Dạng khẳng định

Câu này dùng để bày tỏ tình cảm sâu sắc với ai đó mà bản thân cảm thấy yêu quý, trân trọng.

Ví dụ: My grandson is the apple of my eye. (Cháu trai tôi là niềm tự hào lớn nhất của tôi.)

Dạng phủ định

Dạng này hiếm khi dùng vì nghe thiếu tự nhiên trong văn nói. Tuy nhiên, vẫn có thể dùng để làm rõ ai đó không phải là người đặc biệt nhất.

Ví dụ: You are not the apple of my eye anymore.(Em không còn là người quan trọng nhất trong lòng anh nữa.)

Câu cảm thán

Dùng để nhấn mạnh cảm xúc yêu thương, thường mang sắc thái tình cảm, trân trọng hoặc ngạc nhiên.

Ví dụ:

Oh, you truly are the apple of my eye! (Ôi, em thật sự là người anh yêu thương nhất!)

What a sweet child! She's the apple of everyone's eye! (Thật là một đứa trẻ đáng yêu! Cô bé là cục cưng của cả nhà!)

Khi nào nên dùng và khi nào nên tránh dùng cụm từ này

Khi nên dùng

  • Khi nói chuyện với người thân yêu (người yêu, con cái, cha mẹ…).

  • Trong các tình huống cảm động, bày tỏ tình cảm chân thành.

  • Trong văn viết lãng mạn, thơ ca, truyện ngắn.

Khi nên tránh

  • Trong các tình huống nghiêm túc, trang trọng như công việc, phỏng vấn…

  • Khi nói với người mới quen, không thân thiết, dễ gây hiểu lầm.

  • Trong bối cảnh giễu cợt hoặc mỉa mai, trừ khi cố ý hài hước và người nghe hiểu rõ ngữ cảnh.

Cách dùng You are the apple of my eyes trong tiếng Anh

“You are the apple of my eyes” trong ngữ cảnh thực tế

Dưới đây là các mẫu hội thoại đời thường với câu “You are the apple of my eyes”, kèm gợi ý cách dùng theo từng tình huống cụ thể.

Gia đình (cha mẹ – con cái)

Tình huống: Mẹ ru con ngủ

Mom: Good night, sweetheart.

Child: Good night, Mommy.

Mom: You are the apple of my eyes. Sleep well, my little angel.

Child: I love you, Mommy.

Dịch nghĩa

Mẹ: Chúc con ngủ ngon, thiên thần bé nhỏ của mẹ.

Con: Chúc mẹ ngủ ngon ạ.

Mẹ: Con là người mẹ yêu thương và trân quý nhất. Ngủ ngoan nhé, thiên thần bé bỏng của mẹ.

Con: Con yêu mẹ.

Gợi ý cách dùng

Khi muốn thể hiện tình yêu thương vô điều kiện với con.

Có thể dùng trong lời ru, lời động viên hoặc để bộc lộ cảm xúc yêu thương vào sinh nhật con.

Tình yêu (người yêu, vợ chồng)

Tình huống: Chúc mừng ngày kỷ niệm

Boyfriend: Happy anniversary, babe.

Girlfriend: Aww, thank you!

Boyfriend: You know what? You’re the apple of my eyes — always have been, always will be.

Girlfriend: That’s so sweet! I love you too!

Dịch nghĩa

Bạn trai: Chúc mừng kỷ niệm ngày yêu nhau, em yêu.

Bạn gái: Aww, cảm ơn anh nhiều!

Bạn trai: Em biết không? Em là người anh yêu thương và trân trọng nhất – từ trước đến giờ, và mãi mãi như thế.

Bạn gái: Ngọt ngào quá! Em cũng yêu anh!

Gợi ý cách dùng

Dùng trong những dịp lãng mạn: kỷ niệm, Valentine, thư tay…

Có thể nói trực tiếp hoặc viết lên thiệp/tin nhắn.

Giáo viên - Học sinh

Tình huống: Giáo viên khen học sinh xuất sắc

Teacher: Class, I want to recognize someone today.

Student: Who, Ms. Lily?

Teacher: Emily, you’ve worked so hard and helped others too. You’re the apple of my eyes this semester.

Emily: Thank you so much, Ms. Lily! I’m honored.

Dịch nghĩa

Giáo viên: Cả lớp, hôm nay cô muốn tuyên dương một bạn đặc biệt.

Học sinh: Ai vậy cô Lily?

Giáo viên: Emily, em đã học tập rất chăm chỉ và còn giúp đỡ các bạn nữa. Em là học sinh cô yêu quý nhất trong học kỳ này.

Emily: Em cảm ơn cô rất nhiều! Em thật sự vinh dự ạ.

Gợi ý cách dùng

Dùng để khen ngợi đặc biệt học sinh mà giáo viên yêu quý hoặc đánh giá cao.

Có thể nói đùa nhẹ nhàng trong lớp để tạo động lực.

Bạn bè thân thiết

Tình huống: Chia tay bạn thân đi du học

Friend A: I still can’t believe you’re leaving tomorrow...

Friend B: I’ll miss you like crazy.

Friend A: Don’t forget, you’ll always be the apple of my eyes.

Friend B: Aww, same here. Best friends forever!

Dịch nghĩa

Bạn A: Tớ vẫn không thể tin là ngày mai cậu đi rồi...

Bạn B: Tớ sẽ nhớ cậu phát điên lên mất.

Bạn A: Đừng quên nhé, cậu sẽ luôn là người tớ yêu quý nhất.

Bạn B: Aww, tớ cũng vậy. Mãi mãi là bạn thân nhé!

Gợi ý cách dùng

Dùng trong những khoảnh khắc cảm động, chia tay, tiễn biệt.

Có thể dùng khi viết thư tay, sổ lưu bút hoặc email.

Các ngữ cảnh sử dụng thực tế

Một số cách diễn đạt tương tự với nghĩa gần giống

You mean the world to me

Nghĩa đen: Bạn có ý nghĩa như cả thế giới đối với tôi.

Nghĩa bóng: Tôi yêu thương và trân trọng bạn vô cùng, bạn rất quan trọng với tôi.

Ngữ cảnh: Dùng cho người yêu, bạn thân, bố mẹ – con cái.

You’re my everything

Nghĩa đen: Bạn là tất cả của tôi.

Nghĩa bóng: Bạn là trung tâm cuộc sống, là người tôi không thể thiếu.

Ngữ cảnh: Chủ yếu trong tình yêu lãng mạn, lời tỏ tình, thư tình.

You’re the light of my life

Nghĩa đen: Bạn là ánh sáng của cuộc đời tôi.

Nghĩa bóng: Bạn là nguồn sống, niềm vui, hi vọng của tôi.

Ngữ cảnh: Dùng cho người yêu, cha mẹ và con cái, bạn bè thân thiết

You’re my most precious treasure

Nghĩa đen: Bạn là kho báu quý giá nhất của tôi.
Nghĩa bóng: Bạn là người tôi trân quý nhất, không gì sánh được.
Ngữ cảnh: Phù hợp trong thư tay, bài viết lãng mạn, lời tỏ tình, hay nói với con nhỏ.

Các cách diễn đạt tình yêu ý nghĩa

Bài tập ghi nhớ

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống (apple, everything, light, treasure)

  1. You are the ______ of my eye.

  2. My daughter is my little ______ – I’ll protect her no matter what.

  3. He’s the ______ of her life. She smiles every time she sees him.

  4. You’re my ______. Without you, life feels empty.

Bài tập 2: Dịch câu

Dịch các câu sau đây sang tiếng Việt

  1. Ever since the day you were born, you’ve been the apple of my eye – I’ve watched you grow with pride and endless love.

  2. Even when everything around me falls apart, you remain the light of my life that keeps me going.

  3. She’s not just my girlfriend – she’s my everything, the person who gives meaning to my world.

  4. No matter where life takes us, you’ll always be my most precious treasure – nothing can change how much I value you.

  5. I can’t explain it, but whenever I see you smile, I feel like you mean the world to me more than words could ever say.

Bài tập 3: Chọn đáp án phù hợp

Chọn câu có ý nghĩa gần nhất với câu gốc

1. Which of the following best matches the meaning of "the apple of my eye"?

A. Someone you are afraid of

B. Someone you deeply care about

C. Someone you argue with

2. "You’re the light of my life" suggests that the person...

A. brings joy and hope to you

B. is always late

C. makes your life difficult

3. The phrase "You mean the world to me" implies:

A. You want to travel with them

B. They are extremely important to you

C. You only care about money

4. Which phrase expresses the idea of someone being very valuable to you?

A. You’re my most precious treasure

B. You’re the last straw

C. You’re barking up the wrong tree

5. "You’re my everything" would most likely be used in:

A. A business meeting

B. A romantic love letter

C. A traffic report

Apple of my eyes

Đáp án

Bài tập 1

  1. You are the apple of my eye. (Bạn là người tôi yêu thương và trân trọng nhất.)

  2. My daughter is my little treasure – I’ll protect her no matter what. (Con gái tôi là kho báu nhỏ bé của tôi – tôi sẽ bảo vệ con bằng mọi giá.)

  3. He’s the light of her life. She smiles every time she sees him. (Anh ấy là ánh sáng của cuộc đời cô ấy. Cô ấy luôn mỉm cười mỗi lần nhìn thấy anh.)

  4. You’re my everything. Without you, life feels empty. (Bạn là tất cả đối với tôi. Không có bạn, cuộc sống trở nên trống rỗng.)

Bài tập 2

  1. Ever since the day you were born, you’ve been the apple of my eye – I’ve watched you grow with pride and endless love.

→ Từ ngày con chào đời, con đã là người mẹ yêu thương nhất – mẹ dõi theo con trưởng thành với niềm tự hào và tình yêu vô tận.

  1. Even when everything around me falls apart, you remain the light of my life that keeps me going.

→ Ngay cả khi mọi thứ xung quanh sụp đổ, em vẫn là ánh sáng của cuộc đời anh – người giúp anh có động lực để tiếp tục.

  1. She’s not just my girlfriend – she’s my everything, the person who gives meaning to my world.

→ Cô ấy không chỉ là bạn gái tôi – cô ấy là tất cả, là người mang lại ý nghĩa cho cuộc sống của tôi.

  1. No matter where life takes us, you’ll always be my most precious treasure – nothing can change how much I value you.

→ Dù cuộc sống có đưa ta đến đâu, em vẫn mãi là kho báu quý giá nhất của anh – không điều gì có thể thay đổi được tình cảm anh dành cho em.

  1. I can’t explain it, but whenever I see you smile, I feel like you mean the world to me more than words could ever say.

→ Anh không thể diễn tả hết, nhưng mỗi lần thấy em cười, anh cảm thấy em có ý nghĩa với anh hơn bất cứ lời nói nào có thể diễn đạt.

Bài tập 3
Câu hỏi 1:

Which of the following best matches the meaning of "the apple of my eye"?

Đáp án: B. Someone you deeply care about

Câu hỏi 2:

"You’re the light of my life" suggests that the person...

Đáp án: A. brings joy and hope to you

Câu hỏi 3:

The phrase "You mean the world to me" implies:

Đáp án: B. They are extremely important to you

Câu hỏi 4:

Which phrase expresses the idea of someone being very valuable to you?

Đáp án: A. You’re my most precious treasure

Câu hỏi 5:

"You’re my everything" would most likely be used in:

Đáp án: B. A romantic love letter

Tổng kết

Trên đây là bài viết giới thiệu đến người đọc nguồn gốc và cách dùng thành ngữ “You are the apple of my eyes” trong ngữ cảnh thực tế. Thông qua phần phân tích ngữ pháp, ngữ cảnh sử dụng, ví dụ hội thoại, cùng các bài tập ghi nhớ, người học không chỉ hiểu rõ ý nghĩa đen – bóng của cụm từ mà còn biết cách ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp hằng ngày cũng như trong văn viết.

Ngoài ra, để mở rộng vốn thành ngữ tiếng Anh nói chung và nâng cao kỹ năng Speaking trong kỳ thi IELTS, bạn đọc có thể tham khảo cuốn sách Understanding Idioms for IELTS Speaking – Sử dụng thành ngữ trong bài thi IELTS Speaking.

Tham vấn chuyên môn
Bùi Thị Tố KhuyênBùi Thị Tố Khuyên
GV
• Học thạc sĩ ngành phương pháp giảng dạy Tiếng Anh - Đại học Benedictine, Hoa Kỳ, Đạt band 8.0 IELTS. • Giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy, tận tâm hỗ trợ học viên chinh phục mục tiêu ngôn ngữ. • Triết lý giảng dạy: Giảng dạy không phải là chỉ là một nghề, nó là trụ cột của xã hội. • Câu chuyện cá nhân: Từng gặp nhiều khó khăn với tiếng Anh khi còn học phổ thông, và chỉ biết đến bài tập từ vựng và ngữ pháp, nhưng nhờ kiên trì và tìm ra cách học hiệu quả, tôi đã vượt qua giới hạn bản thân và thành công với ngôn ngữ này.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...