A1 Movers Listening: Cấu trúc bài thi và bí quyết làm bài
Key takeaways
Cấu trúc chung bài thi A1 Movers Listening
Gồm 25 câu hỏi, kéo dài khoảng 25 phút
Trả lời dạng tự luận, trắc nghiệm và tô màu
Được nghe audio 2 lần
Tính điểm trên tổng số 5 khiên (shields)
Chi tiết các phần
Part 1: Nối tên với người và hành động trong bức tranh.
Part 2: Điền từ hoặc con số bên cạnh các câu gợi ý ngắn.
Part 3: Điền chữ cái của hình ảnh vào ô thích hợp trong danh sách từ vựng hoặc tên.
Part 4: Đánh dấu vào ô đúng dưới mỗi câu hỏi.
Part 5: Tô màu các vật khác nhau và viết một từ đơn giản
A1 Movers là kỳ thi thứ hai trong chuỗi ba kỳ thi nền tảng Starters-Movers-Flyers do hệ thống giáo dục Cambridge thiết kế cho người học tiếng Anh nhỏ tuổi. Nhằm giúp phụ huynh và học sinh hiểu rõ hơn về kỳ thi, bài viết sẽ phân tích chi tiết cấu trúc phần thi A1 Movers Listening. Bên cạnh đó, ZIM còn cung cấp các chiến lược làm bài hiệu quả kèm theo bài tập thực hành hoàn chỉnh để rèn luyện ngay sau khi nắm vững lý thuyết.
Giới thiệu chung về A1 Movers
“A1 Movers” (còn gọi là “YLE Movers”) [1] là cấp độ thứ hai trong hệ thống chứng chỉ của Cambridge English Young Learners, tương đương level A1 trong khung tham chiếu CEFR. Bài thi được thiết kế cho trẻ mới bắt đầu học tiếng Anh, trong khoảng từ 7 đến 12 tuổi [2]. Bài thi gồm 3 phần: Listening, Reading and Writing, và Speaking.
Bài thi ở cấp độ A1 không có kết quả đỗ hay trượt nên mỗi trẻ đều nhận được chứng chỉ ghi nhận thành tích sau thi, từ đó khuyến khích trẻ tự tin sử dụng tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày.
Mục đích của bài kiểm tra A1 Movers Listening là đánh giá khả năng nhận biết từ vựng, làm theo thông báo và hướng dẫn đơn giản. Ngoài ra còn kiểm tra hiểu biết các cuộc trò chuyện ngắn liên quan đến tình huống thực tế hàng ngày.
Cấu trúc phần thi A1 Movers Listening
Bài kiểm tra A1 Movers Listening gồm 5 phần với tổng cộng 25 câu hỏi, kéo dài khoảng 25 phút. Mỗi phần sẽ được phát 2 lần, và trước khi bắt đầu, các em sẽ nghe một hoặc hai ví dụ để nắm rõ yêu cầu. [3]
Trong đó, từng dạng bài bao gồm:
Part 1: Nối tên với người tương ứng trong hình
Part 2: Điền tên hoặc số vào chỗ trống
Part 3: Nối các hình ảnh ở hai cột
Part 4: Chọn đáp án đúng trong 3 lựa chọn
Part 5: Xác định vị trí các đồ vật để tô màu và viết tên
Bài thi A1 Movers đánh giá dựa trên thang điểm tối đa 5 khiên (shields). Số khiên đạt được thể hiện khả năng nghe của trẻ.
Chi tiết các phần trong Listening
Sau đây là hướng dẫn và mục tiêu đánh giá cho từng Part của bài thi: [4]
Part 1
Hướng dẫn: Trẻ quan sát một bức tranh có nhiều người thực hiện các hoạt động khác nhau. Phía trên và phía dưới là tên của mọi người. Trẻ sẽ nghe một đoạn hội thoại giữa một người lớn và một em nhỏ, sau đó nối tên với người và hành động trong bức tranh.
Đánh giá: Kiểm tra khả năng lắng nghe tên và mô tả hành động của trẻ.
Số câu hỏi: 5
Part 2
Hướng dẫn: Lắng nghe cuộc trò chuyện giữa người lớn và em nhỏ, sau đó điền một từ hoặc con số bên cạnh các câu gợi ý ngắn trên một mẫu đơn hoặc trang sổ tay. Được chấp nhận một số lỗi chính tả đối với các từ không được đánh vần trong bài nghe.
Đánh giá: Khả năng đánh vần, lắng nghe tên, số và thông tin khác.
Số câu hỏi: 5
Part 3
Hướng dẫn: Lắng nghe cuộc trò chuyện nhưng chủ yếu do một người dẫn dắt chính. Các em cần ghép một danh sách các từ vựng hoặc tên được minh họa với bộ hình ảnh, bằng cách điền chữ cái của hình ảnh vào ô thích hợp trong danh sách.
Đánh giá: Khả năng lắng nghe các từ vựng, tên người và các thông tin chi tiết.
Số câu hỏi: 5
Part 4
Hướng dẫn: Gồm 5 cuộc hội thoại ngắn. Mỗi cuộc hội thoại sẽ có một câu hỏi và ba hình ảnh, với mỗi người nói sẽ khác nhau về tuổi và giới tính. Trẻ cần lắng nghe và đánh dấu vào ô đúng dưới mỗi câu hỏi.
Đánh giá: Khả năng lắng nghe thông tin cụ thể.
Số câu hỏi: 5
Part 5
Hướng dẫn: Một bức tranh lớn cùng đoạn hội thoại, trong đó người lớn yêu cầu trẻ tô màu các vật khác nhau và viết một từ đơn giản. Trẻ lắng nghe đoạn hội thoại và làm theo hướng dẫn.
Đánh giá: Khả năng lắng nghe các từ vựng, màu sắc và thông tin cụ thể.
Số câu hỏi: 5
Bí quyết làm bài thi Listening
Phương pháp luyện nghe hiệu quả cho học sinh nhỏ tuổi
Ở độ tuổi nhỏ, một trong những cách hiệu quả nhất để phát triển kỹ năng nghe tiếng Anh là thông qua các bài nghe tương tác như truyện kể, bài hát và hội thoại ngắn. Những hoạt động này biến các buổi học thành một trải nghiệm vui và tích cực cho trẻ.
Nghe truyện
Chọn những câu chuyện đơn giản, có minh họa, với các cụm từ lặp lại và từ vựng quen thuộc. Đọc to cho trẻ nghe hoặc phát bài nghe trong khi cho trẻ xem các hình ảnh trong sách. Trong lúc nghe thỉnh thoảng dừng lại để đặt câu hỏi như "What happens next?" hoặc khuyến khích trẻ dự đoán kết thúc của câu chuyện.
Tham khảo: Top 10 truyện tranh tiếng Anh song ngữ
Học qua bài hát
Hãy chọn các bài hát phù hợp với độ tuổi của trẻ, có giai điệu vui nhộn, và lời bài hát rõ ràng. Khi hát cùng trẻ có thể sử dụng hành động hoặc đạo cụ để minh họa ý nghĩa của lời. Sau vài lần nghe, khuyến khích trẻ tham gia hát và thực hiện động tác cùng phụ huynh.
Phụ huynh có thể vỗ tay, dậm chân hoặc diễn lại hành động theo lời bài hát khi trẻ hát.
Qua đối thoại ngắn
Cho trẻ nghe các cuộc đối thoại đơn giản và phù hợp với trình độ, chẳng hạn như đoạn phim hoạt hình thiếu nhi hoặc video giáo dục trên YouTube. Sau khi nghe, đặt câu hỏi để kiểm tra mức độ hiểu bài hoặc cùng trẻ nhập vai lại nội dung cuộc trò chuyện để củng cố ngôn ngữ.
Bí quyết nghe kỹ và không bỏ lỡ từ khóa quan trọng trong đoạn hội thoại
Trước khi bắt đầu nghe, trẻ nên đọc lướt qua các câu hỏi và gạch chân các từ khóa quan trọng. Việc này giúp trẻ biết những từ, cụm hoặc câu có khả năng xuất hiện trong hội thoại, từ đó chú ý lắng nghe đúng lúc.
Ví dụ: “What did you do on Friday?”
→ Khi từ “Friday” xuất hiện trong đoạn hội thoại, tập trung lắng nghe kỹ thông tin ngay sau để tìm đáp án.
Ngoài ra, chú ý đến các từ phủ định như “no, not, don’t…” vì đây thường là thông tin gây nhiễu.
Ví dụ: “I didn’t go to school yesterday. I went to the park”
→ Từ “didn’t” cho biết “school” là đáp án sai, và “park” là đáp án đúng.
Cách quản lý thời gian khi làm bài nghe và cách làm quen với giọng đọc khác nhau
Để làm quen với tốc độ bài thi A1 Movers Listening, phụ huynh có thể giúp trẻ cài thời gian cho từng Part. Qua đó trẻ nắm rõ thời gian cho mỗi câu hỏi, tránh vội vàng hoặc dành quá nhiều thời gian cho một câu.
Ví dụ: Hoàn thành mỗi câu trong khoảng 1 phút, không vượt quá thời gian này nhưng cũng không làm quá nhanh trước 20 giây.
Trong bài thi sẽ gồm cả hai giọng Anh-Anh và Anh-Mỹ chuẩn, vì vậy hãy cho trẻ tiếp xúc với các bài nghe hoặc video có giọng đọc và ngữ điệu khác nhau. Thực hành nghe đều đặn với tốc độ từ chậm đến trung bình để làm quen với bài thi thực tế. Phụ huynh có thể chọn video truyện cổ tích hoặc bài hát nhằm làm quá trình học tập trở nên thú vị hơn đối với các em nhỏ.
Bài tập luyện thi Listening
Part 1
- 5 questions -
Listen and draw lines. There is one example.

Part 2
- 5 questions -
Listen and write. There is one example.

Part 3
- 5 questions -
Lily is telling Ms. Brown about the activities that students do after school. Which is each person’s activity?
Listen and write a letter in each box. There is one example.


Part 4
- 5 questions -
Listen and tick (✓) the box. There is one example.


Part 5
- 5 questions -
Listen and colour and write. There is one example.

Đáp án
Part 1
1. Lucy
2. Max
3. Jack
4. Anna
5. Nick

Part 2
1. 4/ four
2. carrot(s)
3. apple
4. beef
5. BERRY
Part 3
1. E
2. G
3. C
4. B
5. F
Part 4
1. A
2. B
3. C
4. B
5. A
Part 5
1. Colour scissors - red
2. Colour teacher’s shoes - yellow
3. Write “CANDY” on the flower vase
4. Colour pencil - pink
5. Colour clock - purple

Tổng kết
Bài viết đã cung cấp tổng quan và chi tiết về phần thi A1 Movers Listening, đồng thời hướng dẫn phương pháp để giúp trẻ trả lời câu hỏi một cách hiệu quả. Phụ huynh có thể cùng trẻ thực hành các bài tập mẫu để nắm rõ về cấu trúc phần thi và hướng dẫn trẻ chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi.
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Nguồn tham khảo
“A1 Movers.” English Language Assessment, www.cambridgeenglish.org/exams-and-tests/movers. Accessed 10 November 2024.
Bình luận - Hỏi đáp