A2 Flyers Reading and Writing Part 6 - Tổng quan và chiến lược làm bài
Key takeaways
Kỹ năng cần có để làm tốt Part 6:
Kỹ năng đọc hiểu đoạn văn
Kỹ năng từ vựng
Kỹ năng ngữ pháp
Kỹ năng viết chính xác
Chiến lược làm bài hiệu quả cho Part 6:
Đọc đoạn văn tổng quan trước
Phân tích từng chỗ trống
Kiểm tra logic và chính tả
Thực hành viết
A2 Flyers, hay còn gọi là Cambridge English: Young Learners Flyers, là cấp độ cao nhất trong bộ ba kỳ thi tiếng Anh dành cho trẻ em của Cambridge. Bài thi này được thiết kế nhằm đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh cơ bản, với nội dung phù hợp cho học sinh tiểu học và thiếu niên. Đặc biệt, bài thi tập trung vào các kỹ năng ngôn ngữ thực tế trong đời sống hàng ngày. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu sâu hơn về A2 Flyers Reading and Writing Part 6 – bao gồm cấu trúc bài thi, các kỹ năng cần thiết, chiến lược làm bài hiệu quả cùng với bài tập thực hành – nhằm giúp thí sinh tự tin hơn khi tham gia kỳ thi.
Giới thiệu về A2 Flyers và Part 6 của Reading and Writing
Tổng quan về kỳ thi A2 Flyers
A2 Flyers là kỳ thi thuộc Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (CEFR), cấp độ A2. Kỳ thi kiểm tra toàn diện bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, qua đó giúp trẻ em làm quen với các tình huống thực tế. Flyers hướng tới những chủ đề quen thuộc như gia đình, bạn bè, trường học, và các hoạt động giải trí.
Kỳ thi được chia thành ba phần chính:
Listening: Đánh giá khả năng nghe hiểu thông qua các đoạn hội thoại ngắn.
Reading and Writing: Kiểm tra khả năng đọc và viết chính xác, tập trung vào từ vựng và ngữ pháp.
Speaking: Đánh giá khả năng giao tiếp thông qua các câu hỏi đơn giản và mô tả hình ảnh.
Giới thiệu riêng về Part 6
Part 6 của Reading and Writing trong kỳ thi A2 Flyers yêu cầu thí sinh điền từ thích hợp vào các chỗ trống (gaps) trong một đoạn văn ngắn. Đoạn văn này thường miêu tả một câu chuyện hoặc một tình huống liên quan đến các chủ đề quen thuộc như gia đình, bạn bè, trường học, hoặc các hoạt động hàng ngày. Đây là phần thi vừa kiểm tra kỹ năng đọc hiểu, từ vựng và ngữ pháp, vừa đòi hỏi khả năng suy luận và tư duy ngữ cảnh.
Cấu trúc Part 6 của Reading and Writing
Mô tả chi tiết Part 6
Bố cục của Part 6:
Đoạn văn thường dài từ 50 đến 70 từ, được chia thành 4–5 câu ngắn.
Mỗi câu chứa 1 hoặc 2 gaps, yêu cầu thí sinh điền các từ cần thiết dựa trên ngữ cảnh.
Một số từ gợi ý hoặc hình ảnh có thể được cung cấp để hỗ trợ thí sinh.
Số lượng câu hỏi:
Part 6 bao gồm 6 chỗ trống (gaps) cần thí sinh điền từ phù hợp.Nội dung yêu cầu:
Đoạn văn cung cấp ngữ cảnh rõ ràng nhưng để hoàn thành đúng, thí sinh cần kết hợp kỹ năng đọc hiểu, vốn từ vựng và nắm chắc cấu trúc câu. Các từ cần điền thuộc những loại cơ bản như:Danh từ (noun): đại diện cho người, vật, địa điểm.
Động từ (verb): biểu thị hành động hoặc trạng thái.
Tính từ (adjective): mô tả đặc điểm, trạng thái, cảm xúc.
Thời gian làm bài:
Thời gian khuyến nghị cho Part 6 là khoảng 10 phút trong tổng thời gian 40 phút của bài thi Reading and Writing. Điều này đủ để thí sinh đọc kỹ đoạn văn, phân tích các gaps và kiểm tra lại bài làm.Độ khó của từ vựng:
Các từ cần điền được thiết kế ở cấp độ từ vựng A1 hoặc A2, xoay quanh các chủ đề quen thuộc với thí sinh, giúp học sinh cảm thấy gần gũi và tự tin hơn.
Ví dụ: Dear Alex,
How are you?
I'm (1) _______ a vacation with my parents at the beach.
The sea is so blue, and the sand is really soft.
Yesterday we went on a boat trip, and I (2) _______ lots of amazing pictures of the dolphins swimming near us.
In the evening, we (3) _______ some delicious seafood at a small café by the beach.
Tomorrow we’re planning to visit an old lighthouse (4) _______ the edge of the island, and later, we’ll try paddleboarding for the first time.
I (5) _______ never done that before, so I’m feeling both nervous and excited!
Take care,
Lily
Kỹ năng cần có để làm tốt Part 6
Kỹ năng đọc hiểu đoạn văn
Part 6 yêu cầu thí sinh điền từ thích hợp vào các chỗ trống trong đoạn văn. Điều này đòi hỏi kỹ năng đọc hiểu mạnh mẽ để nắm bắt ý nghĩa tổng thể của đoạn văn và các chi tiết liên quan.
Hiểu ý nghĩa tổng thể:
Trước khi điền từ, thí sinh cần đọc lướt toàn bộ đoạn văn để nắm nội dung chính, từ đó hiểu được câu chuyện hoặc tình huống đang được miêu tả.
Ví dụ: Nếu đoạn văn nói về một chuyến đi du lịch, thí sinh có thể dự đoán các từ liên quan đến “places,” “activities,” hoặc “feelings.”
Nắm rõ chi tiết:
Đọc kỹ từng câu và chú ý đến các từ xung quanh chỗ trống (gaps). Điều này giúp xác định:
Ngữ cảnh câu: Ví dụ: Chỗ trống điền một động từ hành động, như “play” nếu câu nói về hoạt động, hoặc điền một danh từ như “food” nếu câu miêu tả đồ vật.
Cấu trúc câu: Các mạo từ (a, an, the), từ nối (and, but, so), hoặc trạng từ (very, always) thường gợi ý loại từ cần điền.
Suy luận từ phù hợp:
Khi gặp từ không quen thuộc, thí sinh cần dựa vào ngữ cảnh và ý nghĩa chung của đoạn văn để đoán loại từ cần điền (danh từ, động từ, tính từ).
Ví dụ: Câu “He was very _______ because he lost his book” gợi ý từ cần điền là một tính từ biểu thị cảm xúc, như “sad” hoặc “angry.”
Kỹ năng từ vựng
Xây dựng vốn từ cơ bản:
Học và ghi nhớ từ vựng thông qua các chủ đề quen thuộc giúp thí sinh dễ dàng xử lý các chỗ trống trong bài thi. Một số chủ đề phổ biến bao gồm:
Gia đình: father, mother, sister, brother.
Trường học: teacher, classroom, homework.
Đồ vật: bag, pencil, book.
Hoạt động hàng ngày: eat, play, run, sleep.
Sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh:
Học từ vựng thông qua các câu hoàn chỉnh thay vì học từng từ riêng lẻ. Điều này giúp thí sinh hiểu cách từ được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Ví dụ: Thay vì học từ “homework” một cách độc lập, hãy đặt câu như: “I do my homework after school.”
Luyện tập qua bài tập:
Sử dụng flashcards, trò chơi ghép từ, hoặc các bài tập điền từ để củng cố từ vựng.
Thực hành viết các đoạn văn ngắn sử dụng từ mới để tăng sự chính xác khi dùng từ.
Đọc thêm:
Kỹ năng ngữ pháp
Nhận biết loại từ:
Thí sinh cần hiểu chức năng của từng loại từ trong câu để chọn từ điền phù hợp:
Danh từ (noun): Được dùng làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc sau mạo từ. Ví dụ: “a book,” “the teacher.”
Động từ (verb): Thể hiện hành động hoặc trạng thái. Ví dụ: “run,” “is happy.”
Tính từ (adjective): Dùng để mô tả danh từ. Ví dụ: “a big house,” “a happy boy.”
Xác định cấu trúc câu:
Kiểm tra kỹ thì của câu (hiện tại, quá khứ) để chọn động từ phù hợp.
Ví dụ: Nếu câu bắt đầu với “Yesterday,” động từ cần ở thì quá khứ (“played,” “ate”).
Đảm bảo số ít hoặc số nhiều khi điền danh từ:
Ví dụ: Sau “a” hoặc “an” phải là danh từ số ít, như “a dog”.
Kỹ năng viết chính xác
Chú ý chính tả (spelling):
Chính tả là yếu tố quan trọng vì lỗi chính tả có thể dẫn đến mất điểm. Thí sinh cần:
Luyện viết các từ mới nhiều lần để ghi nhớ.
Chú ý những từ dễ gây nhầm lẫn, như “write” (viết) và “right” (đúng).
Đảm bảo ngữ pháp đúng:
Sau khi điền từ, đọc lại toàn bộ câu để kiểm tra tính hợp lý về mặt ngữ pháp.
Ví dụ: Nếu câu là “He _______ very happy,” từ cần điền phải là động từ “is” hoặc “was.”
Kiểm tra lại bài làm:
Đọc lại toàn bộ đoạn văn sau khi điền để kiểm tra xem câu có mạch lạc không.
Đảm bảo từng từ phù hợp với ngữ cảnh và không có lỗi ngữ pháp hoặc chính tả.
Chiến lược làm bài hiệu quả cho Part 6
Đọc đoạn văn tổng quan
Mục tiêu: Hiểu nội dung chính của đoạn văn để có cái nhìn tổng thể trước khi điền từ.
Đọc toàn bộ đoạn văn:
Trước khi bắt đầu điền từ, hãy đọc lướt qua đoạn văn để nắm nội dung chính. Điều này giúp thí sinh hiểu được bối cảnh, chủ đề và mối liên hệ giữa các câu. Ví dụ, nếu đoạn văn nói về một chuyến đi du lịch, thí sinh có thể dự đoán các từ cần điền sẽ liên quan đến các địa điểm, hoạt động hoặc cảm xúc.Xác định chủ đề chính:
Tìm ra chủ đề chung của đoạn văn như gia đình, trường học, kỳ nghỉ, hay một sự kiện cụ thể. Điều này giúp thu hẹp phạm vi từ vựng có thể điền vào các gaps.Ví dụ:
Nếu đoạn văn bắt đầu bằng câu “I went on a holiday with my family last week…”, thí sinh có thể đoán các từ cần điền sẽ liên quan đến du lịch, gia đình hoặc các hoạt động.
Phân tích từng gap
Mục tiêu: Hiểu rõ yêu cầu của từng chỗ trống (gap) để điền từ phù hợp.
Đọc kỹ câu chứa gap:
Phân tích câu có chứa gap để xác định loại từ cần điền. Điều này dựa trên cấu trúc ngữ pháp và từ ngữ xung quanh gap.Xác định loại từ cần điền:
Danh từ (Noun):
Thường điền danh từ khi chỗ trống là chủ ngữ, tân ngữ, hoặc sau các mạo từ (a, an, the). Ví dụ: “There is a _______ near my house.” (Đáp án: park).Động từ (Verb):
Khi gap yêu cầu một hành động hoặc trạng thái, hãy chọn động từ phù hợp với thì của câu. Ví dụ: “Yesterday, I _______ to the market.” (Đáp án: went).Tính từ (Adjective):
Nếu gap yêu cầu một từ mô tả đặc điểm, cảm xúc hoặc trạng thái, hãy điền tính từ. Ví dụ: “She is very _______ today.” (Đáp án: happy).
Chú ý các từ xung quanh gap:
Các từ liền trước hoặc sau gap là gợi ý quan trọng:Mạo từ: “a,” “an,” “the” gợi ý gap sẽ là một danh từ.
Động từ to be: “is,” “are,” “was,” “were” thường đi kèm tính từ hoặc danh từ.
Từ nối: “and,” “but,” “so” có thể chỉ ra từ cần điền để tiếp tục ý nghĩa câu.
Ví dụ minh họa:
Câu gốc: “I was very _______ because it was my birthday.”
Từ xung quanh: “was very” gợi ý gap cần điền một tính từ chỉ cảm xúc.
Đáp án: “happy” hoặc “excited.”
Kiểm tra logic và chính tả
Mục tiêu: Đảm bảo từ được chọn phù hợp với cả ngữ cảnh và ngữ pháp của đoạn văn.
Đọc lại toàn bộ đoạn văn:
Sau khi điền từ vào tất cả các gaps, đọc lại đoạn văn để kiểm tra sự mạch lạc và tính logic. Câu và đoạn văn phải trôi chảy, không bị rời rạc.Kiểm tra ngữ pháp:
Đảm bảo các từ điền đúng dạng ngữ pháp. Ví dụ:Động từ đúng thì (quá khứ, hiện tại, tương lai).
Danh từ số ít/số nhiều phù hợp với ngữ cảnh.
Chính tả:
Đây là yếu tố quan trọng trong bài thi. Chỉ một lỗi chính tả nhỏ cũng có thể khiến thí sinh mất điểm. Ví dụ, từ “beach” (bãi biển) nếu viết sai thành “beech” (một loại cây) sẽ dẫn đến mất điểm vì sai nghĩa.
Cách thực hiện kiểm tra:
Đọc chậm từng câu.
So sánh từ đã điền với các từ trong danh sách từ vựng quen thuộc.
Thực hành viết
Mục tiêu: Nâng cao kỹ năng viết chính xác và sử dụng từ vựng phù hợp với ngữ cảnh.
Luyện viết từ và cụm từ:
Viết lại các từ hoặc cụm từ thường gặp trong bài thi liên quan đến các chủ đề quen thuộc như gia đình, trường học, hoạt động giải trí.Sử dụng flashcards:
Chuẩn bị các thẻ từ vựng theo từng chủ đề. Mặt trước là từ tiếng Anh, mặt sau là hình ảnh minh họa hoặc định nghĩa. Luyện tập hàng ngày để tăng vốn từ.Tham gia các trò chơi từ vựng:
Các trò chơi như ghép từ (word matching), điền từ vào chỗ trống (fill-in-the-blank), hoặc trò chơi xếp chữ giúp thí sinh nhớ từ lâu hơn và dễ dàng áp dụng trong bài thi.Viết đoạn văn ngắn:
Tự tạo đoạn văn ngắn có chứa các gaps tương tự Part 6 và luyện tập điền từ. Điều này giúp thí sinh làm quen với định dạng bài thi và cách áp dụng chiến lược đã học.
Bài tập thực hành cho Part 6
Every Saturday morning, my friends and I have a habit of going to the library to study together. The library is a spacious and quiet place with many (1) _______ where we can sit and concentrate on our work. We always bring our (2) _______ and notebooks to review lessons, do homework, or prepare for upcoming tests.
Emma, one of my friends, always (3) _______ her laptop because she prefers searching for information online. Meanwhile, Jack often helps us with difficult (4) _______ from our math homework. We also like to share ideas and explain topics to each other, which makes studying more fun.
After about two hours, we take a short break. Some of us drink water, while others go to the library café to buy (5) _______. Studying at the library has become an important part of our weekends, helping us learn and bond as a group.
Đáp án
tables
books
brings
questions
tea
Tổng kết
A2 Flyers Reading and Writing Part 6 đóng vai trò quan trọng trong việc rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, mở rộng vốn từ vựng và nâng cao độ chính xác khi viết. Với chiến lược làm bài phù hợp và luyện tập thường xuyên, thí sinh có thể tự tin đạt điểm cao. Để ôn luyện hiệu quả và trao đổi thêm kiến thức, thí sinh có thể tham gia diễn đàn ZIM Helper.
Bình luận - Hỏi đáp