Banner background

Từ vựng IELTS chủ đề Accommodation - Ứng dụng vào Speaking và Writing

Các từ vựng chủ đề Accommodation cho bài thi IELTS Speaking và Writing, giúp thí sinh nâng cao vốn từ và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên, đa dạng.
tu vung ielts chu de accommodation ung dung vao speaking va writing

Key takeaways

  • Chủ đề Accommodation (nơi ở) là một chủ đề phổ biến, thường xuất hiện khi người thi được yêu cầu mô tả chỗ ở hiện tại, nơi ở lý tưởng, hoặc so sánh giữa các loại hình chỗ ở khác nhau.

Trong kỳ thi IELTS, Accommodation là một chủ đề phổ biến và thiết yếu mà thí sinh thường gặp trong phần Speaking và Writing. Việc nắm chắc các từ vựng liên quan đến Accommodation không chỉ giúp mở rộng vốn từ mà còn tăng khả năng diễn đạt tự nhiên, linh hoạt khi trả lời các câu hỏi về nơi ở, nhà cửa hay môi trường sống. Bài viết này sẽ giới thiệu một số từ vựng quan trọng về chủ đề accommodation, kèm theo định nghĩa, phiên âm và cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể, giúp người học chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi IELTS.

Lưu lại: 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng

Một số từ vựng IELTS chủ đề Accommodation

Trong bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, chủ đề Accommodation (nơi ở) là một chủ đề phổ biến, thường xuất hiện khi người thi được yêu cầu mô tả chỗ ở hiện tại, nơi ở lý tưởng, hoặc so sánh giữa các loại hình chỗ ở khác nhau. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng, kèm theo phiên âm, nghĩa và ví dụ cụ thể giúp người học dễ dàng ghi nhớ và áp dụng hiệu quả.

Terraced house

Định nghĩa: Nhà liền kề (một dãy các căn nhà giống nhau, xây liền kề và chung tường hai bên)

Phiên âm IPA: /ˈterəst haʊs/

Ví dụ: I live in a terraced house in the suburbs.
(Tôi sống trong một căn nhà liền kề ở vùng ngoại ô.)

Collocations: row of terraced houses – dãy nhà liền kề
There is a row of terraced houses near the railway station.
(Có một dãy nhà liền kề gần ga xe lửa.)

Studio apartment

Định nghĩa: Căn hộ một phòng (kết hợp phòng khách, phòng ngủ và bếp trong một không gian)

Phiên âm IPA: /ˈstjuːdiəʊ əˈpɑːtmənt/

Ví dụ: Many students choose to live in studio apartments.
(Nhiều sinh viên chọn sống trong các căn hộ một phòng.)

Collocations: compact studio apartment – căn hộ một phòng nhỏ gọn
She rented a compact studio apartment in the city centre.
(Cô ấy thuê một căn hộ một phòng nhỏ gọn ở trung tâm thành phố.)

Terraced house và Studio apartment

Landlord / Landlady

Định nghĩa: Chủ nhà (người sở hữu và cho thuê nhà – nam / nữ)

Phiên âm IPA: /ˈlændlɔːd/ – /ˈlændˌleɪdi/

Ví dụ: The landlord agreed to fix the broken window.
(Chủ nhà đồng ý sửa cửa sổ bị vỡ.)

Collocations: private landlord – chủ nhà tư nhân
The flat is owned by a private landlord.
(Căn hộ này thuộc sở hữu của một chủ nhà tư nhân.)

Tenant

Định nghĩa: Người thuê nhà

Phiên âm IPA: /ˈtenənt/

Ví dụ: Tenants must follow the rules stated in the contract.
(Người thuê nhà phải tuân theo các quy định trong hợp đồng.)

Collocations: long-term tenant – người thuê dài hạn
The building mostly houses long-term tenants.
(Tòa nhà này chủ yếu là người thuê dài hạn.)

Mortgage

Định nghĩa: Khoản vay thế chấp để mua nhà

Phiên âm IPA: /ˈmɔːɡɪdʒ/

Ví dụ: She took out a mortgage to buy her first home.
(Cô ấy vay thế chấp để mua căn nhà đầu tiên của mình.)

Collocations: monthly mortgage payment – khoản trả góp hàng tháng
The monthly mortgage payments are quite high.
(Các khoản thanh toán thế chấp hàng tháng khá cao.)

Mortgage

Utilities

Định nghĩa: Các dịch vụ tiện ích như điện, nước, gas, internet

Phiên âm IPA: /juːˈtɪlətiːz/

Ví dụ: Utilities are usually not included in the rent.
(Các dịch vụ tiện ích thường không được bao gồm trong tiền thuê nhà.)

Collocations: utility bill – hóa đơn tiện ích
He forgot to pay the utility bills last month.
(Anh ấy quên thanh toán hóa đơn tiện ích tháng trước.)

Furnished / Unfurnished

Định nghĩa: Có nội thất / không có nội thất

Phiên âm IPA: /ˈfɜːnɪʃt/ – /ʌnˈfɜːnɪʃt/

Ví dụ: We’re looking for a furnished apartment to move in immediately.
(Chúng tôi đang tìm một căn hộ có sẵn nội thất để chuyển vào ở ngay.)

Collocations: fully furnished apartment – căn hộ đầy đủ nội thất
This fully furnished apartment is ideal for expats.
(Căn hộ đầy đủ nội thất này rất lý tưởng cho người nước ngoài.)

Suburb

Định nghĩa: Vùng ngoại ô

Phiên âm IPA: /ˈsʌbɜːb/

Ví dụ: They moved to the suburbs to enjoy a quieter life.
(Họ chuyển đến vùng ngoại ô để tận hưởng cuộc sống yên bình hơn.)

Collocations: residential suburb – vùng ngoại ô dân cư
He grew up in a quiet residential suburb.
(Anh ấy lớn lên trong một khu dân cư yên tĩnh ở ngoại ô.)

Eviction

Định nghĩa: Việc trục xuất người thuê khỏi nhà

Phiên âm IPA: /ɪˈvɪkʃən/

Ví dụ: The tenants faced eviction due to unpaid rent.
(Người thuê đối mặt với việc bị trục xuất vì không trả tiền thuê.)

Collocations: eviction notice – thông báo trục xuất
She received an eviction notice last week.
(Cô ấy nhận được thông báo trục xuất vào tuần trước.)

Maintenance

Định nghĩa: Bảo trì, sửa chữa

Phiên âm IPA: /ˈmeɪntənəns/

Ví dụ: The landlord is responsible for property maintenance.
(Chủ nhà chịu trách nhiệm bảo trì tài sản.)

Collocations: regular maintenance – bảo trì định kỳ
Regular maintenance helps prevent costly repairs.
(Việc bảo trì định kỳ giúp tránh được các chi phí sửa chữa lớn.)

Maintenance

Lease

Định nghĩa: Hợp đồng cho thuê nhà (thường dài hạn)

Phiên âm IPA: /liːs/

Ví dụ: We signed a one-year lease for the apartment.
(Chúng tôi đã ký hợp đồng thuê căn hộ trong một năm.)

Collocations: sign a lease – ký hợp đồng thuê
Before moving in, you have to sign a lease.
(Trước khi chuyển vào, bạn phải ký hợp đồng thuê.)

Down payment

Định nghĩa: Khoản tiền đặt cọc ban đầu khi mua nhà

Phiên âm IPA: /ˈdaʊn ˌpeɪmənt/

Ví dụ: He saved for two years to afford the down payment on a house.
(Anh ấy đã tiết kiệm trong hai năm để đủ tiền đặt cọc mua nhà.)

Collocations: make a down payment – trả tiền đặt cọc
They made a down payment of 20% for the house.
(Họ đã đặt cọc 20% giá trị căn nhà.)

Down payment

High-rise building

Định nghĩa: Tòa nhà cao tầng

Phiên âm IPA: /ˈhaɪ raɪz ˈbɪldɪŋ/

Ví dụ: She lives on the 15th floor of a high-rise building.
(Cô ấy sống ở tầng 15 của một tòa nhà cao tầng.)

Collocations: modern high-rise building – tòa nhà cao tầng hiện đại
The city is full of modern high-rise buildings.
(Thành phố có rất nhiều tòa nhà cao tầng hiện đại.)

Shared accommodation

Định nghĩa: Nhà ở chung (nhiều người sống và chia sẻ chi phí)

Phiên âm IPA: /ʃeəd əˌkɒməˈdeɪʃən/

Ví dụ: Shared accommodation is a popular option among university students.
(Nhà ở chung là lựa chọn phổ biến với sinh viên đại học.)

Collocations: affordable shared accommodation – chỗ ở chung giá phải chăng
They found affordable shared accommodation near campus.
(Họ tìm được chỗ ở chung giá rẻ gần trường.)

Real estate agent

Định nghĩa: Nhân viên môi giới bất động sản

Phiên âm IPA: /ˈrɪəl ɪsteɪt ˈeɪdʒənt/

Ví dụ: A real estate agent helped them find their dream home.
(Một nhân viên bất động sản đã giúp họ tìm được ngôi nhà mơ ước.)

Collocations: licensed real estate agent – nhân viên môi giới có chứng chỉ
You should work with a licensed real estate agent to avoid scams.
(Bạn nên làm việc với một môi giới có chứng chỉ để tránh lừa đảo.)

Đọc thêm: 10 collocations chủ đề accommodation và cách áp dụng vào IELTS Speaking Part 1

Ứng dụng vào bài thi IELTS Speaking & Writing

IELTS Speaking

IELTS Speaking Topic Accommodation

1. Do you live in a house or an apartment?

I live in an apartment on the fifth floor of a high-rise building. It’s a two-bedroom flat with a small balcony, located in a quiet residential area. Although it’s not very spacious, it’s fully furnished and quite convenient for my daily routine.

(Tôi sống trong một căn hộ ở tầng năm của một tòa nhà cao tầng. Đó là một căn hộ hai phòng ngủ có ban công nhỏ, nằm trong một khu dân cư yên tĩnh. Mặc dù không quá rộng rãi, nhưng nó được trang bị đầy đủ nội thất và khá tiện lợi cho sinh hoạt hằng ngày.)

2. What kind of accommodation do people usually prefer in your country?

In my country, most people prefer living in houses rather than apartments, especially in suburban or rural areas. Detached houses with a small garden are quite popular among families because they offer more space and privacy. However, in big cities, young professionals tend to choose modern apartments due to convenience and proximity to their workplace.

(Ở nước tôi, hầu hết mọi người thích sống trong nhà hơn là căn hộ, đặc biệt là ở vùng ngoại ô hoặc nông thôn. Những ngôi nhà tách biệt có vườn nhỏ khá phổ biến đối với các gia đình vì chúng mang lại nhiều không gian và sự riêng tư hơn. Tuy nhiên, ở các thành phố lớn, những người trẻ đi làm thường chọn căn hộ hiện đại vì sự tiện lợi và gần nơi làm việc.)

3. Would you like to live in a different kind of home/ accommodation in the future?

Yes, I would love to. At the moment, I live in a small apartment, but in the future, I’d prefer to move into a detached house with a garden. I really enjoy spending time outdoors, so having a private backyard would be ideal. It would also give me more space and freedom compared to living in a high-rise building.

(Có, tôi rất muốn. Hiện tại, tôi sống trong một căn hộ nhỏ, nhưng trong tương lai, tôi muốn chuyển sang một ngôi nhà riêng có vườn. Tôi rất thích dành thời gian ở ngoài trời, nên việc có một sân sau riêng sẽ là lý tưởng. Nó cũng sẽ mang lại cho tôi nhiều không gian và sự tự do hơn so với việc sống trong một tòa nhà cao tầng.)

Tham khảo thêm: IELTS Speaking Part 1 Topic Home/Accommodation

IELTS Writing

Đề bài:

Some people believe that the government should build more affordable housing in cities. Do you agree or disagree with this statement?

IELTS Writing Topic Accommodation

Bài mẫu:

There has been growing concern over the severe shortage of affordable housing in many urban areas. With the continuous rise in property prices and population growth, finding a decent place to live has become a major challenge for low- and middle-income families. I strongly agree that the government should invest in constructing more affordable housing in cities to ensure that citizens have access to adequate living conditions.

One key reason is that affordable housing provides stability for individuals and families who are financially vulnerable. In many cities, average citizens are priced out of the competitive real estate market, making home ownership nearly impossible. Without government support, these people often have to live in overcrowded apartments or rely on temporary accommodation. By building more low-cost housing units, the government can offer long-term tenants a more secure and comfortable environment, improving their overall quality of life.

Another benefit is that increasing the supply of affordable homes can reduce social inequality and urban problems. When housing demand exceeds supply, rental prices soar, leading to rising eviction rates and even homelessness in extreme cases. Moreover, a lack of affordable housing contributes to urban sprawl as people are forced to move further away from city centers. Government-funded residential developments in urban areas can not only curb this trend but also promote balanced urban planning and reduce the environmental impact of long commutes.

Critics may argue that investing in affordable housing places a burden on taxpayers. However, the long-term economic and social benefits—such as lower crime rates, higher productivity, and better public health—far outweigh the initial costs. Furthermore, well-planned housing projects can be developed through public-private partnerships to share financial responsibility and improve construction efficiency.

In conclusion, I believe that building more affordable housing in urban areas is essential to solving the current housing crisis. It is the government’s responsibility to ensure that all citizens, regardless of income, have access to safe, stable, and affordable accommodation. Without such efforts, social divisions may deepen and the overall wellbeing of urban populations may continue to decline.

(Hiện nay, ngày càng có nhiều lo ngại về tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng nhà ở giá rẻ tại các khu đô thị. Với giá bất động sản liên tục tăng cùng với tốc độ gia tăng dân số, việc tìm một nơi ở phù hợp đã trở thành một thách thức lớn đối với các gia đình có thu nhập thấp và trung bình. Tôi hoàn toàn đồng ý rằng chính phủ nên đầu tư xây dựng thêm nhà ở giá rẻ tại các thành phố để đảm bảo người dân có thể tiếp cận được điều kiện sống phù hợp.

Một lý do quan trọng là nhà ở giá rẻ mang lại sự ổn định cho những cá nhân và gia đình có hoàn cảnh tài chính khó khăn. Ở nhiều thành phố, người dân bình thường bị loại khỏi thị trường bất động sản cạnh tranh, khiến việc sở hữu nhà trở nên gần như không thể. Nếu không có sự hỗ trợ của chính phủ, họ thường phải sống trong những căn hộ chật chội hoặc phụ thuộc vào chỗ ở tạm thời. Việc xây dựng nhiều căn hộ giá rẻ sẽ giúp chính phủ mang lại cho người thuê dài hạn một môi trường sống an toàn và tiện nghi hơn, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống.

Một lợi ích khác là việc tăng nguồn cung nhà ở giá rẻ có thể giúp giảm bất bình đẳng xã hội và các vấn đề đô thị. Khi nhu cầu nhà ở vượt quá nguồn cung, giá thuê nhà tăng vọt, dẫn đến tỷ lệ bị trục xuất khỏi nơi thuê và thậm chí là tình trạng vô gia cư trong một số trường hợp. Hơn nữa, việc thiếu nhà ở giá rẻ còn góp phần làm gia tăng đô thị hóa lan rộng, khi người dân buộc phải chuyển ra xa trung tâm thành phố. Những dự án nhà ở do chính phủ tài trợ tại khu vực đô thị không chỉ có thể giúp ngăn chặn xu hướng này mà còn thúc đẩy quy hoạch đô thị cân bằng và giảm tác động môi trường do việc đi lại xa.

Một số người phản đối cho rằng đầu tư vào nhà ở giá rẻ sẽ tạo gánh nặng cho người nộp thuế. Tuy nhiên, lợi ích kinh tế và xã hội lâu dài – chẳng hạn như tỷ lệ tội phạm thấp hơn, năng suất lao động cao hơn và sức khỏe cộng đồng tốt hơn – sẽ vượt xa chi phí ban đầu. Thêm vào đó, các dự án nhà ở được quy hoạch hợp lý có thể được phát triển thông qua hình thức hợp tác công tư, nhằm chia sẻ gánh nặng tài chính và nâng cao hiệu quả xây dựng.

Tóm lại, tôi cho rằng việc xây dựng thêm nhà ở giá rẻ tại các khu đô thị là điều cần thiết để giải quyết cuộc khủng hoảng nhà ở hiện nay. Đó là trách nhiệm của chính phủ trong việc đảm bảo mọi công dân, bất kể thu nhập ra sao, đều có quyền được tiếp cận nơi ở an toàn, ổn định và phù hợp. Nếu không có những nỗ lực như vậy, sự phân hóa xã hội sẽ ngày càng sâu sắc và chất lượng cuộc sống tại đô thị có thể tiếp tục suy giảm.)

Một số từ vựng/cụm từ cho chủ đề:

  • affordable housing – nhà ở giá rẻ

  • property prices – giá bất động sản

  • real estate market – thị trường bất động sản

  • temporary accommodation – chỗ ở tạm thời

  • long-term tenants – người thuê dài hạn

  • eviction rates – tỷ lệ bị đuổi khỏi nhà

  • urban sprawl – sự mở rộng đô thị

  • public-private partnerships – hợp tác công tư

  • housing crisis – khủng hoảng nhà ở

Bài tập

Bài tập: Nối cột A với cột B sao cho đúng

Cột A – Từ vựng

Cột B – Ghép đúng (Định nghĩa & Collocations)

1. Terraced house

Nhà liền kề (một dãy các căn nhà giống nhau, xây liền kề và chung tường hai bên)

2. Studio apartment

Căn hộ một phòng (kết hợp phòng khách, phòng ngủ và bếp trong một không gian)

3. Landlord / Landlady

Chủ nhà (người sở hữu và cho thuê nhà – nam / nữ)

4. Tenant

Người thuê nhà

5. Mortgage

Khoản vay thế chấp để mua nhà

6. Utilities

Các dịch vụ tiện ích như điện, nước, gas, internet

7. Furnished / Unfurnished

Có nội thất / không có nội thất

8. Suburb

Vùng ngoại ô

9. Eviction

Việc trục xuất người thuê khỏi nhà

10. Maintenance

Bảo trì, sửa chữa

11. Lease

Hợp đồng cho thuê nhà (thường dài hạn)

12. Down payment

Khoản tiền đặt cọc ban đầu khi mua nhà

13. High-rise building

Tòa nhà cao tầng

14. Shared accommodation

Nhà ở chung (nhiều người sống và chia sẻ chi phí)

15. Real estate agent

Nhân viên môi giới bất động sản

Đáp án

Cột A – Từ vựng

Đáp án (Cột B)

1. Terraced house

A

2. Studio apartment

B

3. Landlord / Landlady

C

4. Tenant

D

5. Mortgage

E

6. Utilities

F

7. Furnished / Unfurnished

G

8. Suburb

H

9. Eviction

I

10. Maintenance

J

11. Lease

K

12. Down payment

L

13. High-rise building

M

14. Shared accommodation

N

15. Real estate agent

O

Đọc tiếp: Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Relationship thường gặp

Tổng kết

Việc nắm vững từ vựng chủ đề Accommodation đóng vai trò quan trọng trong bài thi IELTS, đặc biệt ở hai kỹ năng Speaking và Writing, khi chủ đề nhà ở thường xuyên xuất hiện trong các câu hỏi Part 1, 2, 3 hoặc Task 1 & 2. Việc sử dụng đúng và linh hoạt các từ như terraced house, mortgage, hay shared accommodation không chỉ giúp tăng điểm từ vựng (Lexical Resource) mà còn thể hiện khả năng diễn đạt chính xác và tự nhiên. Để áp dụng hiệu quả, người học nên luyện nói theo chủ đề, viết đoạn văn ngắn có sử dụng từ mới và ôn lại từ qua collocations, cụm từ cố định.

Nếu người học mong muốn cải thiện khả năng sử dụng từ vựng trong bài thi IELTS, Understanding Vocab for IELTS 2nd Edition chính là lựa chọn phù hợp. Cuốn sách cung cấp từ vựng theo 16 chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS, đồng thời áp dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh giúp người học sử dụng từ đúng văn cảnh. Chat trực tiếp trên website để được giải đáp chi tiết.

Tham vấn chuyên môn
Ngô Phương ThảoNgô Phương Thảo
GV
Triết lý giáo dục: "Không ai bị bỏ lại phía sau" (Leave no one behind). Mọi học viên đều cần có cơ hội học tập và phát triển phù hợp với mức độ tiếp thu và tốc độ học tập riêng của mình.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...