Allophones: Các biến thể của một âm vị và cách cải thiện điểm phát âm

Nhiều người học gặp khó khăn với phát âm tiếng Anh dù đã nắm vững các âm vị. Tuy nhiên, để giao tiếp tự nhiên hơn và đạt điểm cao trong các kỳ thi, cần hiểu thêm về các biến thể âm vị (allophones). Bài viết giới thiệu về allophones (các biến thể của âm vị), các vấn đề phát âm phổ biến liên quan đến allophones, cách phát âm chính xác và luyện tập.
allophones cac bien the cua mot am vi va cach cai thien diem phat am

Key takeaways

  • Mỗi đơn vị âm thanh được gọi là 1 phoneme. Tùy vào các yếu tố như vị trí trong từ hay accent người nói, phoneme có thể có nhiều cách phát âm khác nhau, gọi là allophones của cùng 1 phoneme.

  • Nhầm lẫn các phoneme sẽ gây trở ngại giao tiếp, nhưng nhầm lẫn các allophones không gây trở ngại giao tiếp, tuy vẫn không tự nhiên và không được xem là phát âm chuẩn.

  • Các biến thể của phoneme (allophones) thường gặp: bật hơi, không bật hơi và không phát âm hoàn toàn (ở /t/, /p/, /k/), âm /t/ lưỡi đập, âm schwa /ə/.

Phonemes và Allophones

Phonemes và Allophones

Phonemes là gì?

Trong bất kỳ ngôn ngữ nào cũng đều có một số âm thanh thường xuyên được sử dụng (bao gồm nguyên âm và phụ âm) được gọi là phonemes (các âm vị) [1]. Phonemes là đơn vị âm thanh nhỏ nhất trong một ngôn ngữ mà khi bị thay đổi sẽ dẫn đến thay đổi ý nghĩa của một từ.

Ví dụ, trong tiếng Anh, âm /p/ trong từ "pat" và âm /b/ trong từ "bat" là hai phoneme khác nhau. Sự nhầm lẫn giữa /p/ sang /b/ dẫn đến sự thay đổi ý nghĩa của từ, chứng tỏ chúng là các phoneme riêng biệt. Vì vậy, người học cần lưu ý sự khác biệt trong cách phát âm /b/ và /p/ để tránh hiểu lầm khi giao tiếp.

Ví dụ điển hình của việc học cách phân biệt phát âm của các phonemes là thông qua minimal pairs - các cặp từ chỉ khác nhau ở một phoneme duy nhất, và sự khác biệt này dẫn đến sự khác biệt về nghĩa. Một số minimal pairs có thể kể đến như pin - bin, cat - bat, ship - sheep, sit - seat, ten - den, fan - van, peach - beach, pack - back, cap - cab, bag - back…

Roach cũng khẳng định rằng khi học phát âm tiếng Anh, cần nghĩ đến các âm vị chứ không phải các chữ cái[1]. Một ví dụ cho tầm quan trọng của việc phân biệt giữa âm vị và chữ cái chính là khi sử dụng mạo từ “a” và “an”. Mạo từ “an” sẽ được dùng trước danh từ đếm được số ít bắt đầu bằng các nguyên âm chứ không phải bằng các chữ cái “a, e, u, o, i” như phần lớn người học được hướng dẫn.

Thông thường, các đơn vị âm xuất hiện trong bảng IPA (International Phonetic Alphabet) là các phonemes. Khi người học đã thành thạo cách phát âm từng phoneme này thì họ sẽ có khả năng phát âm chính xác các từ mà không gây ra các trở ngại giao tiếp như người nghe không nghe ra được từ hay nghe ra một từ khác.

Xem thêm: Cách sử dụng mạo từ A, An, The dễ nhớ và bài tập áp dụng

Allophones là gì?

Theo Roach, có thể gọi các cách thể hiện khác nhau của các âm vị là allophones (biến thể âm vị) [1]. Cụ thể hơn, tùy vào nhiều yếu tố, một phoneme trong một từ có thể sẽ được phát âm khác đi so với khi phoneme đó ở một từ khác, và các cách phát âm khác nhau này được gọi là allophones.

Ví dụ, âm /t/ trong tiếng Anh có thể được phát âm khác nhau tùy thuộc vào vị trí của nó trong từ. Trong từ "top," /t/ được phát âm bật hơi [tʰ], trong khi trong từ "stop," /t/ không bật hơi [t], hay trong “butter” theo giọng Mỹ, /t/ được phát âm hơi cong lưỡi [t̬], gần giống như âm /d/. Vậy, [tʰ], [t] và [t̬] là các allophones của phoneme /t/.

Cách phát âm từ “top” (/t/ bật hơi)

Audio icon

Cách phát âm từ “stop” (/t/ không bật hơi)

Audio icon

Cách phát âm từ “butter” (theo giọng Anh, /t/ bật hơi)

Audio icon

Cách phát âm từ “butter” (theo giọng Mỹ, /t/ cong lưỡi)

Audio icon

Dù cách phát âm khác nhau, chúng vẫn là cùng một phoneme /t/. Việc người nói không phát âm chuẩn các biến thể này vẫn sẽ không gây quá nhiều trở ngại giao tiếp, nhưng sẽ khiến chúng trở nên lạ lẫm đối với tai nghe của những người nói tiếng Anh như ngôn ngữ mẹ đẻ. Khi người học phát âm /t/ bật hơi ở từ “stop”, có thể được tính là lỗi phát âm không gây cản trở giao tiếp trong các bài thi nói.

Đối với những người bản xứ, họ sẽ phát âm các âm này như một bản năng một cách tự nhiên, nhưng những người học tiếng Anh là ngôn ngữ thứ hai cần nỗ lực hơn trong việc tìm hiểu về các quy luật phát âm, nghe nhiều và luyện tập nhiều để có thể đạt được khả năng phát âm gần giống với người bản xứ nhất có thể.

Phonemic transcription và phonetic transcription

Dù cả hai khái niệm đều liên quan đến cách phiên âm một từ, Roach phân biệt chúng dựa trên mức độ chi tiết và chính xác của phiên âm [1].

Phonemic transcription

Đối với phonemic transcription, đây là cách phiên âm phổ biến và hay gặp nhất với người học tiếng Anh thông thường, ví dụ như phiên âm của “kite” sẽ là /kaɪt/, hay phiên âm của từ “skip” là /skɪp/. Cả hai từ đều chứa phoneme /k/, nhưng trên thực tế, cách phát âm của /k/ trong “kite” đọc không giống /k/ trong “skip”.

Có thể thấy, phonemic transcription sẽ gồm các phoneme trong bảng IPA và được đặt trong dấu gạch chéo nghiêng /…/. Phonemic transcription khá chung chung và không thể hiện rõ sự biến đổi cách phát âm của một âm vị (allophone), nên việc dựa vào phonemic transcription chưa phải là chính xác nhất khi nhắc đến cách phiên âm của một từ.

Phonemic transcription

Phonetic transcription

Phonetic transcription là cách phiên âm chi tiết của một từ, thể hiện các biến thể trong phát âm của các phoneme tùy thuộc vào vị trí của nó trong từ, hoặc thậm chí là tùy thuộc vào accent của người nói.

Trở lại với phoneme /k/ trong hai từ “kite” và “skip” ở ví dụ trên, lần này nó sẽ lần lượt được thể hiện bằng hai kí hiệu khác nhau trong phonetic transcription: [kʰaɪt] và [skɪp]. Có thể thấy, /k/ ở “kite” được kí hiệu với chữ “h” nhỏ chỉ sự bật hơi, còn /k/ ở “skip” thì không.

Phonetic transcription sẽ gồm nhiều kí hiệu đặc biệt hơn để miêu tả chính xác và chi tiết âm thanh được phát ra, bao gồm các allophones, và được đặt trong dấu ngoặc vuông […]. Ví dụ: [ˈtʰeɪ.bəlˌspuː̃n] là phiên âm phonetic của “tablespoon”.

Do chứa thêm rất nhiều kí hiệu, ví dụ như [ʰ] chỉ sự bật hơi, [˜] ở nguyên âm trước phụ âm mũi… phonetic transcription khá chi tiết và phức tạp đối với người học tiếng Anh thông thường. Hơn nữa, do một số allophones khá khó nhận ra với sự khác biệt không đáng kể, việc học thuộc tất cả quy tắc về allophones cũng không quá cần thiết.

Tuy nhiên, có một số trường hợp biến âm mà người học thực sự cần lưu ý, ví dụ như các âm /p/, /t/, /k/. Theo Picard, các nhà ngữ học tin rằng việc không đề cập đến biến thể âm vị của các âm này mà chỉ tập trung phân biệt các âm này với những âm khác sẽ gây khó khăn cho người bản xứ khi nghe người học nói, và gây khó khăn cho chính người học khi nghe người bản xứ nói tiếng Anh [2].

Phonetic transcriptionTrong các mục sau của bài viết này, phần phiên âm sẽ không dùng phonetic transcription để minh họa, mà thay vào đó sẽ sử dụng allophonic transcription - một loại phiên âm giống phonemic transcription nhưng có thể hiện rõ các allophones của âm vị.

Các lỗi phát âm thường gặp liên quan đến allophones

Khi người học chưa nắm rõ quy tắc phát âm hay không phân biệt được các allophones sau, đa phần người bản xứ sẽ phát hiện ra được rằng phát âm của họ nghe không tự nhiên. Ví dụ, người học được hướng dẫn phát âm phoneme /p/ bật hơi để dễ phân biệt với /b/ sẽ có xu hướng luôn phát âm âm /p/ bật hơi bất kể nó ở vị trí nào, tương tự với các phụ âm /t/ và /k/.

Ngoài các phụ âm bật hơi đã nêu trên, theo một số nhà ngữ học, nguyên âm schwa /ə/ cũng được xem là allophone của một số nguyên âm khác. Cụ thể hơn, trong âm tiết không có trọng âm (unstressed syllables), một vài nguyên âm có thể được phát âm thành âm schwa. Việc người học không đọc âm schwa ở các âm tiết không được nhấn sẽ làm cho câu từ khá gượng gạo, mất tự nhiên và không được trôi chảy.

Các lỗi phát âm thường gặp liên quan đến allophones

Các quy tắc phát âm một số allophones phổ biến

Để giúp người học phát âm tự nhiên và trôi chảy hơn, dưới đây là một số quy tắc phát âm phổ biến của các allophones trong tiếng Anh.

Allophones của phoneme /t/

Bật hơi: Khi /t/ là phụ âm đầu tiên của từ hoặc của một âm tiết có trọng âm, nó thường được phát âm bật hơi.

  • "time" [tʰaɪm] Audio icon

  • "attack" [əˈtʰæk] Audio icon

Không bật hơi:

  • Khi /t/ đứng sau âm /s/, nó thường không bật hơi.

    • "sticker" [ˈstɪkər] Audio icon

    • "stand" [stænd] Audio icon

  • Không phát âm hoàn toàn: Khi /t/ là phụ âm đơn ở vị trí cuối của từ (khi từ nằm trong câu, người nói nói nhanh và tự nhiên)

    • “Look at the cat, it is huge.” [kæt̚ ] Audio icon

    • "Why do you hate vegetables?" [heɪt̚ ] Audio icon

    *Nếu theo sau đó là một là nguyên âm, /t/ sẽ được đọc rõ hơn và nối với nguyên âm

  • “The cat is mine.” Audio icon

Đối với phát âm Anh-Mỹ:

Lưỡi đập: Khi /t/ nằm giữa hai nguyên âm và âm tiết thứ hai không được nhấn mạnh, nó thường được phát âm như một âm lưỡi đập.

  • "city" [ˈsɪt̬i] Audio icon

  • "letter" [ˈlet̬ɚ] Audio icon

Allophones của phoneme /p/

Bật hơi: Khi /p/ là phụ âm đầu tiên của từ hoặc của một âm tiết có trọng âm, nó thường được phát âm bật hơi.

  • "pat" [pʰæt] Audio icon

  • "pie" [pʰaɪ] Audio icon

Không bật hơi: Khi /p/ đứng sau âm /s/, nó thường không bật hơi.

  • "spot" [spɒt] Audio icon

  • "spoon" [spuːn] Audio icon

Không phát âm hoàn toàn: Khi /p/ là phụ âm ở vị trí cuối của từ (khi từ nằm trong câu, người nói nói nhanh và tự nhiên)

  • “I will be on a trip to Italy.” [trɪp˺] Audio icon

  • “I bought a cap for my brother.” [kæp˺] Audio icon

*Nếu theo sau đó là một là nguyên âm, /p/ sẽ được đọc rõ hơn và nối với nguyên âm:

  • “There’s a lamp in the room.” Audio icon

Allophones của phoneme /k/

Bật hơi: Khi /k/ là phụ âm đầu tiên của từ hoặc của một âm tiết có trọng âm, nó thường được phát âm bật hơi.

  • "cat" [kʰæt] Audio icon

  • "kite" [kaɪt] Audio icon

Không bật hơi: Khi /k/ đứng sau âm /s/, nó thường không bật hơi.

  • "ski" [skɪ:] Audio icon

  • "school" [skuːl] Audio icon

Không phát âm hoàn toàn: Khi /k/ là phụ âm đơn ở vị trí cuối của từ (khi từ nằm trong câu, người nói nói nhanh và tự nhiên)

  • “I baked a cake for you.” [kʰeɪk˺] Audio icon

  • “She wore a black dress.” [blæk˺] Audio icon

*Nếu theo sau đó là một là nguyên âm, /k/ sẽ được đọc rõ hơn và nối với nguyên âm

  • “Let’s kick it.” Audio icon

Allophone /ə/

Theo Roach, nguyên âm phổ biến nhất trong tiếng Anh là nguyên âm /ə/, hay còn gọi là schwa, và nguyên âm này luôn nằm ở âm tiết không trọng âm [1]. Tuy vậy, không phải tất cả các nguyên âm ở âm tiết không trọng âm đều được phát âm thành /ə/. Người học cũng cần tìm hiểu các trường hợp /ə/ có thể xuất hiện để áp dụng một cách chính xác.

Dưới đây là một số trường hợp phổ biến mà /ə/ xuất hiện:

  • Đánh vần là “a” (thường là âm /æ/ ở âm tiết có trọng âm)

    • ‘character /ˈkær.ək.tər/ Audio icon

  • Đánh vần là “ar” (thường là âm /ɑː/ ở âm tiết có trọng âm)

    • par’ticular /pərˈtɪk.jə.lər/ Audio icon

  • Đuôi “ate” trong tính từ (thường là âm /eɪt/ ở âm tiết có trọng âm)

    • ‘intimate /ˈɪn.tɪ.mət/ Audio icon

  • Đánh vần là “or” (thường là âm /ɔː/ ở âm tiết có trọng âm)

    • for’get /fərˈɡet/ Audio icon

  • Đánh vần là “e” (thường là âm /e/ ở âm tiết có trọng âm)

    • ‘postmen /ˈpəʊst.mən/ Audio icon

  • Đánh vần là “er” (thường là âm /ɜː/ ở âm tiết có trọng âm)

    • per’haps /pərˈhæps/ Audio icon

  • Function words (Các từ thể hiện mối quan hệ ngữ pháp) “a”, “the”, “to”, “of”, “for”, “does”… khi ở giữa câu và được đọc lướt thì sẽ xuất hiện /ə/ ở vị trí nguyên âm.

    • "She is going to the building for a meeting." Audio icon

Xem thêm: Sự khác biệt giữa ngữ âm tiếng Việt và tiếng Anh - Ứng dụng vào học phát âm

Luyện tập phát âm

Dưới đây là một bài tập thực hành giúp người học luyện tập phát âm allophones đã được giới thiệu bên trên.

Tập đọc các câu văn sau, chú ý các trường hợp xuất hiện allophones:

  1. "Look at the playful cat. Perhaps it might get tired soon." Audio icon

  2. "I need to take time to complete this task or I will get a terrible complaint." Audio icon

  3. "Please pass the pepper and salt to me, and a spoon, too." Audio icon

  4. "The book on the desk was missing and I couldn’t find it." Audio icon

  5. "The date for the conference was changed." Audio icon

  6. “He forgot the key in the drawer." Audio icon

  7. "The next step is to draft the final report." Audio icon

  8. "The pop of the balloon startled everyone." Audio icon

  9. “The laptop was left on the desk overnight." Audio icon

  10. "The quick response was appreciated by everyone.” Audio icon

Tổng kết

Vậy, âm vị (phonemes) là những đơn vị âm thanh được liệt kê trong bảng IPA, ví dụ như /t/, /d/, /u:/, /θ/... Chúng có thể có những cách phát âm khác nhau (allophones) tùy thuộc vào vị trí của chúng trong từ hoặc tùy thuộc và accent người nói, ví dụ [tʰ], [t] và [t̬] là các allophones của phoneme /t/.

Việc người học chưa phát âm đúng allophones không gây hiểu lầm khi giao tiếp, nhưng vẫn chưa phải là phát âm chuẩn, và có thể gây mất điểm tiêu chí phát âm trong các bài thi. Vì vậy, bài viết đã cung cấp các quy tắc phát âm một số allophones và đưa ra bài tập giúp người học cải thiện kỹ năng phát âm của mình.

Tham vấn chuyên môn
Thiều Ái ThiThiều Ái Thi
Giáo viên


Nguồn tham khảo

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu