Banner background

Áp dụng chronological ordering vào việc sắp xếp thông tin trong dạng bài Maps

Bài viết giới thiệu với người đọc phương pháp chronological ordering giúp sắp xếp thông tin theo trình tự thời gian và cách áp dụng nó vào các câu hỏi miêu tả bản đồ trong phần thi IELTS Writing Task 1.
ap dung chronological ordering vao viec sap xep thong tin trong dang bai maps

Bài viết IELTS Writing Task 1 là một phần thi chiếm 1/3 số điểm của của bài thi IELTS Writing. Đề bài Writing Task 1 yêu cầu thí sinh sử dụng ngôn ngữ để đưa ra báo cáo, miêu tả hoặc nhận xét về một biểu đồ. Bên cạnh các dạng bài thường gặp như biểu đồ đường (line graph), bảng (table), thì dạng bài miêu tả bản đồ (maps) cũng xuất hiện với tần suất không hề nhỏ.

Để đạt được điểm cao với dạng bài này, bên cạnh việc miêu tả đầy đủ và chính xác bản đồ, thí sinh cũng cần biết cách sắp xếp thông tin trong bài sao cho bài viết được logic và dễ theo dõi. Ngoài ra, việc sắp xếp và liên kết nội dung một cách mạch lạc cũng sẽ giúp thí sinh tăng điểm ở tiêu chí Coherence & Cohesion. Qua việc giới thiệu phương pháp Chronological Ordering, bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn thí sinh cách sắp xếp thông tin theo trật tự thời gian trong dạng bài Maps.

Key takeaways

  • Chronological order trong văn viết là việc sắp xếp các chi tiết theo trình tự thời gian mà nó xảy ra.

  • Phương pháp này có thể được áp dụng với các đề bài IELTS Writing yêu cầu thí sinh mô tả 2-3 bản đồ thuộc các mốc thời gian khác nhau.

  • Để áp dụng phương pháp này vào dạng bài bản đồ, người viết có thể chia đoạn thân bài theo cách miêu tả từng bản đồ, kết hợp với sử dụng các từ nối chỉ thứ tự.

Chronological Ordering là gì?

Theo bài viết ‘Organizing Your Writing’ được đăng tải bởi University of Minnesota, chronological ordering là phương pháp thường được sử dụng trong các bài viết mang tính thuyết minh (expository writing) trong đó người viết sẽ tương thuật, miêu tả hoặc giải thích một quy trình nào đó. Với phương pháp chronological ordering, các thông tin, sự việc sẽ được sắp xếp theo đúng trình tự thời gian. Vì vậy, các từ nối như first, second, third, then, after that, later, finally… thường được sử dụng để sắp xếp ý tưởng trong các bài viết sử dụng phương pháp này [1].

Đề bài: The diagram below shows the recycling process of plastics. 

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Đề bài: The diagram below shows the recycling process of plasticsVí dụ như với đề bài miêu tả quy trình tái chế nhựa ở trên,  người học có thể triển khai bài viết theo phương pháp chronological order bằng cách miêu tả cụ thể các bước theo trình tự thời gian, bắt đầu từ việc các sản phẩm nhựa được mua tại cửa hàng và sử dụng (buy and use) và kết thúc ở bước các chai nhựa được xử lí (processing) và tái sử dụng một lần nữa. 

Đọc thêm: IELTS Writing Task 1 Maps – Hướng dẫn chiến lược làm bài chi tiết, kèm từ vựng và cấu trúc

3. Cách áp dụng Chronological Ordering trong IELTS Writing Task 1 dạng bài Maps

Khi sử dụng phương pháp chronological order để miêu tả bản đồ, người đọc bài văn có thể dễ dàng theo dõi sự phát triển, biến đổi của một khu vực qua các mốc thời gian khác nhau. Cũng vì vậy mà phương pháp này sẽ chỉ phù hợp với các đề bài yêu cầu so sánh 2-3 bản đồ ở nhiều mốc thời gian khác nhau (VD: quá khứ-hiện tại, hiện tại-tương lai).

Cách áp dụng Chronological Ordering trong IELTS Writing Task 1 dạng bài MapsDưới đây là các bước người đọc có thể tham khảo để áp dụng phương pháp chronological order trong bài viết của mình: 

Bước 1: Phân tích các mốc thời gian trong bài

Trước khi bắt tay vào viết bài, người viết nên xác định rõ các mốc thời gian trên bản đồ (ví dụ: các năm như 1990, 2005, hiện tại, tương lai) và từ đó chọn các thì phù hợp để sử dụng trong bài viết.

Dưới đây là một số loại mốc thời gian có thể xuất hiện trong dạng bài bản đồ: 

Loại 1: Quá khứ - quá khứ

Với đề bài có cả hai mốc thời gian đều ở quá khứ, người viết nên sử dụng thì quá khứ hoàn thành và quá khứ đơn để mô tả bản đồ

Đề bài: The maps below compare two floor plans of one trade conference held in 2009 and 2010.

Loại 1: Quá khứ - quá khứVí dụ:

  • Miêu tả bản đồ năm 2009: In 2009, there were a main entrance and a side entrance on either side of the registration area.

  • Miêu tả sự thay đổi: After one year, the two entrances stayed the same.

Loại 2:  Quá khứ - hiện tại

Với đề bài này, người viết cần sử dụng thì quá khứ đơn và hiện tại đơn để miêu tả những đặc điểm của mỗi bản đồ tương ứng. Với các thay đổi đã diễn ra trong bản đồ, người viết cần dùng thì hiện tại hoàn thành. 

Đề bài: The maps give information about a university sports court.

Loại 2:  Quá khứ - hiện tạiVí dụ: 

  • Miêu tả bản đồ hiện tại: The facility has a new fitness centre.

  • Miêu tả sự thay đổi: The tennis courts have been expanded and relocated to the place where the car park used to be.

Loại 3: Quá khứ - tương lai

Tương tự với các đề bài trên, ở đây người viết cũng cần sử dụng thì quá khứ đơn và tương lai đơn để miêu tả hai bản đồ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng những sự thay đổi trong bản đồ chưa diễn ra, mà mới chỉ là kế hoạch, dự kiến. Vì vậy, người viết nên sử dụng thì tương lai hoàn thành hoặc cấu trúc “tobe + to-infinitive” để nói về các kế hoạch, nhiệm vụ, hoặc việc cần phải làm trong tương lai.

Đề bài: The picture below shows the difference in the layout of the conference centre in 2010 and 2025. 

Loại 3: Quá khứ - tương laiVí dụ: 

  • Miêu tả bản đồ tương lai: There will be a new residence hall that holds 20 rooms in 2025.

  • Miêu tả sự thay đổi: By 2025, the car park will have been narrowed/ The car park is to be narrowed by 2025.

Loại 4: Hiện tại - tương lai

Dạng đề bài này thường minh họa một đề xuất thay đổi, phát triển của một khu vực trong tương lai. Người viết cần sử dụng thì hiện tại đơn và các thì về tương lai đã nói ở trên để miêu tả hai bản đồ và sự thay đổi dự kiến sẽ diễn ra.

Đề bài: The maps below show Hunderstone town at present and a proposed plan for it.


Loại 4: Hiện tại - tương laiVí dụ: 

  • Miêu tả bản đồ hiện tại: At present, a gas station is situated right next to an intersection. 

  • Miêu tả sự thay đổi: In the future, the intersection will have been replaced by a large roundabout connecting the eastern and western areas of the town.

Đọc thêm: IELTS Writing Task 1 Map Tense: Cách sử dụng thì với mỗi loại bản đồ

Bước 2: Miêu tả bản đồ gốc

Ở các bước tiếp theo, bài viết sẽ phân tích dựa trên đề bài dưới đây:

The diagrams below show changes in Felixstone in the UK between 1967 and 2001. 

Miêu tả bản đồ gốcỞ đoạn thân bài đầu tiên, người viết sẽ tập trung mô tả chi tiết các đặc điểm chính trong bản đồ đầu tiên (năm 1967). Để đảm bảo cho tiêu chí Task Achievement, người viết cần chỉ rõ sự phân bố ban đầu của các yếu tố (như tòa nhà, công viên, đường xá…). Ngoài ra, cũng nên linh hoạt sử dụng các cấu trúc câu khác nhau để đoạn văn không bị nhàm chán.

Người đọc cũng nên lưu ý rằng một câu văn miêu tả địa điểm trong bài viết IELTS Writing Task 1 dạng Maps cần có đủ những thông tin sau [2]:

  • Địa điểm đang mô tả

  • Vị trí của địa điểm trên bản đồ

  • Mốc thời gian

Dưới đây là một số cấu trúc câu người đọc có thể sử dụng để miêu tả các chi tiết, đặc điểm trong bản đồ: 

 Cấu trúc câu sử dụng trong bản đồ

Bước 3: Mô tả sự thay đổi với những địa điểm sẵn có

Đến đoạn thân bài thứ hai, người viết tiếp tục triển khai bài theo thứ tự thời gian, trong đó mô tả các thay đổi lần lượt từ bản đồ đầu tiên đến bản đồ tiếp theo. Sau đó cũng kết hợp chỉ ra các sự phát triển mới (ví dụ: đường xá mở rộng, các khu nhà xây dựng thêm) để so sánh với bản đồ trước đó.

Phân tích dựa trên đề bài:

  • Những địa điểm không có thay đổi: Dunes, golf course, shops (phía bên trái High Street), hotel

  • Các thay đổi với những địa điểm sẵn có

    • Shops (bên phải High Street) bị thay thế bằng apartments

    • Farmland bị thay thế bằng hotel, swimming pool và tennis courts

    • Fish market trở thành private beach 

    • Cafe được thay đổi vị trí tới gần hotel hơn

    • Marina và pier bị di dời để biến khu vực xung quanh thành public beach

1. Dùng đối tượng trên bản đồ làm chủ ngữ 

  • Cấu trúc: S + tobe + V-p2

  • Ví dụ: By 2001, the farming area had been completely redeveloped and replaced by a new hotel with a swimming pool and two tennis courts.

2. Dùng chủ ngữ giả

  • Cấu trúc: There + tobe + a change to + N

  • Ví dụ: There has been a complete transformation to the land in front of the new hotel. The area that was previously a fish market, was now a private beach.

3. Dùng sự thay đổi làm chủ ngữ 

  • Cấu trúc: A striking/remarkable + change/ transformation/alteration + tobe/V + N

  • Ví dụ: Another striking change to the area includes the addition of a car park facility to the hotel located along the beachfront.

4. Dùng cấu trúc so sánh 2 sự thay đổi 

  • Cấu trúc: While S + V, S + V hoặc S + V, whereas S + V

  • Ví dụ: While the shops to the west of High Street stayed unchanged, those to the east were replaced by apartment blocks.  

Để áp dụng cách viết theo phương pháp chronological order, người viết cũng sử dụng thêm các từ nối chỉ thứ tự trước, sau của sự việc (sequencing). Dưới đây là một số cách viết mà người đọc có thể tham khảo: 

1. Sử dụng các từ nối để sắp xếp thông tin theo thứ tự 

  • Thứ nhất, thứ hai, thứ ba…: At first, initially, firstly, secondly, thirdly, finally (hoặc first, second, third…)

  • Ví dụ: At first, the area to the right of High Street was occupied by a few houses until they were replaced by apartment blocks. 

2. Dùng từ nối hoặc cấu trúc thể hiện sự nối tiếp 

  • Tiếp theo: Then, next, afterward, following this, subsequently

  • Ví dụ: Then, a new car park was built next to the hotel on the seafront of Felixstone.

  • Trước đó, sau đó: Before, after, after that + Noun phrase/V-ing, clause

  • Before the establishment of a new hotel, the area was mostly agricultural land.

Đọc thêm:

Bước 4: Miêu tả những đặc điểm mới có trên bản đồ thứ 2

Phân tích dựa trên đề bài:

  • Lắp đặt thêm wind turbines ở phía dưới dunes

Sau khi đã miêu tả những sự thay đổi với các địa điểm ban đầu, người viết tiếp tục chỉ ra những địa điểm mới xuất hiện trong bản đồ thứ 2. Trong bước này, người viết có thể sử dụng lại các cấu trúc miêu tả ở Bước 2. Tuy nhiên, cần lưu ý về cách sử dụng mạo từ sao cho phù hợp, với các địa điểm đã xuất hiện từ bản đồ số 1, người viết dùng mạo từ xác định là “the”, và với các địa điểm mới thì cần dùng mạo từ “a/an” với danh từ số ít, hoặc bỏ mạo từ với các địa điểm là danh từ số nhiều.

Ví dụ: 

  • The final alteration/ transformation was the addition of wind turbines to the South of the dunes. 

Bước 5: Tổng kết các bước và kết luận

Ở bước cuối cùng, người viết có thể tổng kết lại những sự thay đổi đã diễn ra trong khoảng thời gian đó và kết luận về sự thay đổi tổng thể của khu vực. Dưới đây là một số cụm từ mà người viết có thể sử dụng trong bài:

Tổng kết các bước và kết luận
Ví dụ với đề bài trên, người viết có thể đưa ra những nhận xét như:

  • By the end of the period, the area had been completely transformed, with few original features remaining.

  • Eventually, the area has shifted from a primarily agricultural region to a more urbanized one.

  • The area has undergone significant changes over the period, transforming from an undeveloped landscape into a modernized one. 

4. Luyện tập và ví dụ mẫu

Luyện tập và ví dụ mẫu

Phân tích đề bài & Đặc điểm tổng quan

  • Đề bài trên yêu cầu thí sinh miêu tả và so sánh bản đồ thành phố Hunderstone ở hiện tại và kế hoạch trong tương lai.

  • Nhìn chung, trong khi phía Đông của Railway hầu như không có sự thay đổi gì, thì phía Tây được dự kiến sẽ trải qua một loạt thay đổi mạnh mẽ, đặc biệt là về cơ sở hạ tầng giao thông. 

Bố cục bài viết áp dụng chronological ordering:

  • Mở bài

  • Overview: nhận xét tổng quan về sự thay đổi theo thời gian

  • Thân bài 1: Miêu tả bản đồ năm 1990

  • Thân bài 2: Miêu tả sự thay đổi theo thời gian (tập trung vào các thay đổi với những địa điểm sẵn có) & Đưa ra bản đồ hiện tại (miêu tả những đặc điểm mới)

Bài viết tham khảo: 

The maps depict several proposed changes that are set to occur in the town of Hunderstone.

Overall, while the area to the east of the railway will remain largely unchanged, the western side is slated to experience significant transformations, particularly in terms of transport infrastructure.

As shown in the first map, Hunderstone Town is currently divided into two main sections by a railway line, running from north to south and passing by a gas station. To the west of the railway, there is an airfield linked to the main road (A2). A roundabout in the middle of this road connects the A2 road to the eastern part of the town and, specifically, to the ring road surrounding the town center.

In the future, the airfield in the northwest of Hunderstone Town is anticipated to be replaced by an industrial estate. Following this, a new railway line will be constructed to provide further access to this area. Then, a new and larger roundabout will also be built midway along the road connecting the east and west of the town. The final transformation that happened was the construction of a new road (A4) in the southern part of the town to link the A2 to the town center.

 207 words

Từ vựng sử dụng
Chronological ordering trong văn viết là việc sắp xếp các thông tin trong bài theo trình tự thời gian trước-sau. Cách viết này giúp trình bày thông tin một cách có hệ thống, rõ ràng và dễ hiểu, từ đó giúp thí sinh cải thiện band điểm cho tiêu chí Coherience and Cohesion trong bài viết IELTS Writing Task 1. Thông qua bài viết này, mong rằng người đọc đã hiểu được cách áp dụng phương pháp viết này và có thể áp dụng nó trong các bài viết của mình.

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
Giáo viên
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...