At a loose end là gì? Nguồn gốc và cách sử dụng trong tiếng Anh
Key takeaways |
---|
|
At a loose end là gì?
Định nghĩa: "At a loose end" là một cụm từ thành ngữ tiếng Anh, được sử dụng để chỉ tình trạng không có việc gì để làm, cảm thấy nhàm chán hoặc không có mục tiêu cụ thể. Cụm từ này thường dùng để miêu tả cảm giác thiếu hướng dẫn, không biết làm gì với thời gian rảnh hoặc khi các kế hoạch đã bị hủy bỏ.
Phát âm:
Trong Tiếng Anh - Anh: /ət ə luːs ɛnd/
Trong Tiếng Anh - Mỹ: /æt ə lus ɛnd/
Ví dụ minh họa: "Since the meeting was canceled, I've been at a loose end all afternoon." (Kể từ khi cuộc họp bị hủy, tôi đã không biết làm gì cả buổi chiều.)
Phân Loại: Idiom - Cấp độ B2
Ở cấp độ B2, "at a loose end" thường được sử dụng trong ngữ cảnh đời thường, thể hiện khả năng diễn đạt tình trạng không có việc làm hoặc không biết làm gì trong tình huống cụ thể. Cụm từ này rất hữu ích trong việc miêu tả cảm xúc và trạng thái tâm lý, giúp người nói thể hiện sự thông cảm và hiểu biết về tình huống của người khác.
Nguồn gốc của "At a loose end"
Cụm từ "at a loose end" có nguồn gốc từ ngành hàng hải từ thế kỷ 16, liên quan đến việc kiểm tra dây neo trên tàu, một công việc cho thủy thủ rảnh rỗi. Ban đầu, cụm từ này ám chỉ đến phần cuối của dây thừng không được sử dụng trong môi trường hàng hải.
Với thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để chỉ tình trạng không có việc gì để làm hoặc lúng túng, phản ánh sự linh hoạt và sáng tạo trong ngôn ngữ tiếng Anh. Từ một hành động cụ thể trong hàng hải, nó đã trở thành cụm từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày với ý nghĩa rộng lớn hơn.
Những cách diễn đạt tương đương
Be at loose ends
Phiên âm: /biː æt luːs ɛndz/
Định nghĩa: Cụm từ này có ý nghĩa tương tự như "at a loose end," dùng để mô tả tình trạng không biết làm gì với thời gian rảnh rỗi hoặc khi không có công việc cụ thể để làm.
Ví dụ:
"Since the project finished early, I've been at loose ends." (Kể từ khi dự án kết thúc sớm, tôi đã không biết phải làm gì.)
"He's been at loose ends ever since he retired." (Anh ấy đã không biết làm gì kể từ khi nghỉ hưu.)
Have time to kill
Phiên âm: /hæv taɪm tə kɪl/
Định nghĩa: Dùng để chỉ việc có thời gian rảnh rỗi và không có kế hoạch cụ thể nào để sử dụng thời gian đó. Thường được sử dụng khi một người đang chờ đợi và tìm cách giết thời gian.
Ví dụ:
"I arrived early for the meeting and had some time to kill." (Tôi đến sớm cho cuộc họp và có một ít thời gian rảnh.)
"With a few hours to kill before the train, she decided to explore the city." (Với vài giờ còn lại trước khi tàu khởi hành, cô ấy quyết định khám phá thành phố.)
Have time on your hands
Phiên âm: /hæv taɪm ɒn jɔː(r) hændz/
Định nghĩa: Tương tự như "have time to kill," cụm từ này được sử dụng khi ai đó có nhiều thời gian rảnh rỗi và không có nhiều việc cần làm.
Ví dụ:
"Now that the kids are at camp, I suddenly have a lot of time on my hands." (Giờ đây khi các con đã đi trại, tôi đột nhiên có nhiều thời gian rảnh.)
"If you have some time on your hands, maybe you could help me with this project." (Nếu bạn có một ít thời gian rảnh, có lẽ bạn có thể giúp tôi với dự án này.)
Lounge around
Phiên âm: /laʊndʒ əˈraʊnd/
Định nghĩa: Mô tả hành động thư giãn, nằm dài hoặc ngồi lười biếng mà không thực hiện công việc gì đáng kể. Thường liên quan đến việc nghỉ ngơi hoặc thư giãn một cách thoải mái.
Ví dụ:
"I spent the whole weekend just lounging around the house." (Tôi đã dành cả cuối tuần chỉ để thư giãn quanh nhà.)
"It's nice to lounge around in pajamas on a lazy Sunday." (Thật tuyệt khi thư giãn trong bộ đồ ngủ vào một ngày Chủ nhật lười biếng.)
Twiddle your thumbs
Phiên âm: /ˈtwɪd.əl jɔː(r) θʌmz/
Định nghĩa: Cụm từ này dùng để mô tả việc làm những hành động vô thưởng vô phạt hoặc không quan trọng khi không có việc gì khác để làm. "Twiddle your thumbs" hình dung việc quay lưng bàn tay một cách vô ích.
Ví dụ:
"He just sat there twiddling his thumbs, waiting for the call." (Anh ấy chỉ ngồi đó quay ngón tay, chờ cuộc gọi.)
"Without internet, I was left twiddling my thumbs all afternoon." (Không có internet, tôi đã phải ngồi không suốt buổi chiều.)
Sitting (around) on your backside
Phiên âm: /ˈsɪt.ɪŋ (əˈraʊnd) ɒn jɔː(r) ˈbæksaɪd/
Định nghĩa: Cách diễn đạt này thường có ý nghĩa tiêu cực hơn, mô tả việc ai đó ngồi lười biếng, không làm gì có ích. Đây là cách nói chỉ trạng thái không hoạt động hoặc thiếu sự năng động.
Ví dụ:
"You can't spend your life just sitting on your backside doing nothing." (Bạn không thể trải qua cuộc đời chỉ ngồi nhàn rỗi không làm gì.)
"He accused her of sitting around on her backside all day." (Anh ấy đã chỉ trích cô ấy chỉ ngồi không cả ngày.)
"At a loose end" trong Ngữ cảnh thực tế
Trong môi trường làm việc:
Dùng khi không có công việc cụ thể, đặc biệt sau khi hoàn thành dự án hoặc nhiệm vụ.
Ví dụ 1: "I'm at a loose end since completing my project last week. Maybe I could assist with another department's work?" (Tôi không biết làm gì kể từ khi hoàn thành dự án tuần trước. Có lẽ tôi có thể giúp đỡ công việc của một bộ phận khác?)
Ví dụ 2: "Ever since the new system was implemented, I find myself at a loose end more often." (Kể từ khi hệ thống mới được triển khai, tôi thấy mình thường xuyên không có việc gì làm.)
Trong đời sống gia đình và bạn bè:
Miêu tả cảm giác cô đơn, thiếu kết nối xã hội và mong muốn giao tiếp, gặp gỡ.
Ví dụ 1: "I'm at a loose end this weekend, do you want to hang out or watch a movie together?" (Tôi không có kế hoạch gì cuối tuần này, bạn có muốn đi chơi hoặc xem phim cùng nhau không?)
Ví dụ 2: "Since my sister moved out, I've been at a loose end in the evenings." (Kể từ khi chị gái tôi chuyển đi, tôi thường không biết làm gì vào buổi tối.)
Trong ngữ cảnh giáo dục:
Học sinh, sinh viên dùng khi họ không có việc gì cụ thể để làm, nhất là sau kỳ thi hoặc trong kỳ nghỉ.
Ví dụ 1: "Since exams are over, I've been at a loose end, not sure what to study next." (Kể từ khi kỳ thi kết thúc, tôi không biết học cái gì tiếp theo.)
Ví dụ 2: "I'm at a loose end during the summer break. I might look for a part-time job." (Tôi không biết làm gì trong kỳ nghỉ hè. Tôi có thể tìm một công việc bán thời gian.)
Trong cuộc trò chuyện hàng ngày:
Chia sẻ cảm xúc hoặc tình trạng hiện tại, mở đầu cho cuộc thảo luận hoặc tìm kiếm ý tưởng.
Ví dụ 1: "I've been at a loose end all day, maybe I should start a new hobby." (Tôi không biết làm gì cả ngày, có lẽ tôi nên bắt đầu một sở thích mới.)
Ví dụ 2: "With the children at their grandparents', we're at a loose end this weekend. Any plans?" (Với bọn trẻ ở nhà ông bà, chúng tôi không có kế hoạch gì cuối tuần này. Bạn có kế hoạch gì không?)
Ứng dụng "At a loose end" trong IELTS Speaking
Trong phần thi IELTS Speaking, việc sử dụng cụm từ như "at a loose end" một cách phù hợp và khéo léo có thể giúp thí sinh ghi điểm cao, đặc biệt là ở band điểm 7 trở lên. Việc sử dụng từ vựng đa dạng, bao gồm cả thành ngữ, cho thấy khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và phong phú.
Part 1
Do you have a lot of free time?
Answer:
Yes, sometimes I find myself at a loose end, especially on weekends. I try to use this time to relax or pursue my hobbies. (Có, đôi khi tôi thấy mình không biết làm gì, đặc biệt là vào cuối tuần. Tôi cố gắng dùng thời gian này để thư giãn hoặc theo đuổi sở thích của mình.)
What do you usually do when you have nothing to do?
Answer:
When I'm at a loose end, I often read books or go for a walk to clear my mind. (Khi tôi không biết làm gì, tôi thường đọc sách hoặc đi dạo để thanh lọc tâm trí.)
Part 2
Describe a day when you had nothing to do.
You should say:
|
Answer:
I remember a day last month when I was completely at a loose end. It was a Sunday, and my plans had been canceled. Initially, I felt a bit lost and bored, not knowing what to do with all the free time.
However, I decided to make the most of it. I started the day by making a leisurely breakfast, then spent some time gardening, which I rarely get to do. In the afternoon, I indulged in reading a novel that had been on my shelf for ages.
Having a day with nothing to do turned out to be quite refreshing. It made me realize the importance of slowing down and enjoying simple pleasures.
Normally, I try to plan my free time with activities like meeting friends or working on personal projects, but this experience taught me the value of unscheduled time.
(Tôi nhớ có một ngày tháng trước khi tôi hoàn toàn không biết làm gì. Đó là một Chủ nhật, và kế hoạch của tôi đã bị hủy. Ban đầu, tôi cảm thấy hơi lạc lõng và chán chường, không biết làm gì với tất cả thời gian rảnh.
Tuy nhiên, tôi quyết định tận dụng tối đa nó. Tôi bắt đầu ngày bằng việc làm một bữa sáng thong thả, sau đó dành một ít thời gian để làm vườn, điều mà tôi hiếm khi có thể làm. Vào buổi chiều, tôi đã đắm chìm trong việc đọc một cuốn tiểu thuyết đã nằm trên kệ sách của tôi từ lâu.
Có một ngày không biết làm gì hóa ra lại khá sảng khoái. Nó khiến tôi nhận ra tầm quan trọng của việc chậm lại và thưởng thức những niềm vui đơn giản.
Thông thường, tôi cố gắng lên kế hoạch cho thời gian rảnh của mình với các hoạt động như gặp gỡ bạn bè hoặc làm việc trên các dự án cá nhân, nhưng trải nghiệm này đã dạy tôi giá trị của thời gian không lên kế hoạch.)
Bài tập ứng dụng
Tập trả lời những câu hỏi IELTS Speaking Part 1 sau, vận dụng cụm từ "at a loose end."
Topic: Leisure Time and Activities
1. What do you usually do in your leisure time?
2. Do you think people nowadays have more leisure time than in the past?
3. Have you ever found yourself with too much free time? What did you do?
Đáp án gợi ý:
1. What do you usually do in your leisure time?
Well, whenever I find myself at a loose end, I usually gravitate towards either reading or gardening. Reading helps me unwind, and gardening is therapeutic. It's my way of making the most out of my leisure time. (À, bất cứ khi nào tôi không biết làm gì, tôi thường hướng tới đọc sách hoặc làm vườn. Đọc sách giúp tôi thư giãn, và làm vườn là cách giải tỏa tâm lý. Đó là cách tôi tận dụng tối đa thời gian rảnh của mình.)
2. Do you think people nowadays have more leisure time than in the past?
In my opinion, with the advent of technology, people nowadays might seem to have more leisure time, but in reality, they often end up at a loose end, not knowing how to use this time effectively. Unlike in the past, where leisure activities were more structured and social. (Theo ý kiến của tôi, với sự xuất hiện của công nghệ, mọi người ngày nay có vẻ như có nhiều thời gian rảnh rỗi hơn, nhưng trên thực tế, họ thường không biết làm gì với thời gian này một cách hiệu quả. Không giống như trong quá khứ, khi mà các hoạt động giải trí được cấu trúc và giao tiếp xã hội hơn.)
3. Have you ever found yourself with too much free time? What did you do?
Yes, during the last summer holidays, I was at a loose end for a couple of weeks. Initially, I felt a bit restless, but then I decided to enroll in a cooking class. It was a productive way to spend my free time, and I learned some fantastic recipes. (Có, trong kỳ nghỉ hè vừa qua, tôi đã không biết làm gì trong vài tuần. Ban đầu, tôi cảm thấy hơi bồn chồn, nhưng sau đó tôi quyết định tham gia một lớp học nấu ăn. Đó là một cách hiệu quả để dành thời gian rảnh của mình, và tôi đã học được một số công thức nấu ăn tuyệt vời.)
Xem thêm bài viết về các idiom sau:
Tổng kết
Bài viết này đã cung cấp một cái nhìn sâu sắc về cụm từ "At a loose end," cùng với các ví dụ cụ thể về cách sử dụng nó trong các tình huống khác nhau. Phần hướng dẫn học và bài tập vận dụng hy vọng sẽ giúp người học có thể sử dụng "at a loose end" một cách linh hoạt và hiệu quả, không chỉ trong bài thi IELTS mà còn trong nhiều tình huống giao tiếp khác.
Người đọc có thể tham khảo thêm các bài viết khác về idiom và giải đáp các thắc mắc qua diễn đàn ZIM Helper.
Nguồn tham khảo:
"At a Loose End." Idiom Origins - Home, idiomorigins.org/origin/at-a-loose-end.
Shrives, Craig. ""At a Loose End" | Origin and Meaning." Free English Grammar Lessons and Tests, www.grammar-monster.com/sayings_proverbs/at_a_loose_end.htm.
"BE AT A LOOSE END - 27 Synonyms and Antonyms - Cambridge English." Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/thesaurus/be-at-a-loose-end.
Bình luận - Hỏi đáp