Phân biệt Attorney vs Lawyer trong tiếng Anh và bài tập
Key takeaways
Attorney: (nghĩa hẹp hơn) là một luật sư (lawyer) đại diện tại tòa, một người ủy quyền trong kinh doanh hay một luật sư tư vấn (solicitor).
Lawyer: (nghĩa rộng hơn) là người được đào tạo để tư vấn pháp luật, đại diện ai đó tại tòa hoặc tư vấn, soạn thảo pháp lý.
“Attorney vs lawyer” là hai thuật ngữ thường được dùng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, trên thực tế chúng có những khác biệt rõ rệt về đặc điểm và chức năng, đặc biệt trong lĩnh vực pháp luật. Sự khác biệt này có thể dẫn đến trách nhiệm, nghĩa vụ và kỳ vọng khác nhau từ phía khách hàng khi xử lý vấn đề pháp lý.
Bài viết sẽ làm rõ khái niệm “attorney” và “lawyer” theo Oxford Learner’s Dictionaries, trình bày cách dùng trong tiếng Anh, kèm bảng tóm tắt những điểm khác biệt đặc trưng và một bài tập lựa chọn giữa “attorney” và “lawyer”.
Attorney là gì?
Định nghĩa

Theo từ điển Oxford, “attorney” được định nghĩa là [1]:
(especially US English) a lawyer, especially one who can act for somebody in court. - nghĩa: một luật sư, đặc biệt là người có thể đại diện cho ai đó tại tòa án
a person who is given the power to act for another person in business or legal matters - nghĩa: một người được trao quyền để hành động thay mặt cho người khác trong các vấn đề kinh doanh hoặc pháp lý
(South African English) a solicitor (= a lawyer who prepares legal documents and advises on legal matters) - nghĩa: (trong tiếng Anh Nam Phi) một "solicitor" (luật sư tư vấn) (=là một luật sư chuyên chuẩn bị các tài liệu pháp lý và tư vấn về các vấn đề pháp lý).
Cách sử dụng
Cấu trúc:
An attorney for somebody
Appoint an attorney
District attorney
Letter of attorney
Power of attorney
Ví dụ:
Attorneys for both sides agreed to postpone the hearing. (Luật sư của cả hai bên đã đồng ý hoãn phiên làm việc của tòa)
You may appoint an attorney to act on your behalf. (Bạn Bạn có thể chỉ định một luật sư đại diện thay mặt bạn)
Under state law, a request for a special prosecutor can come only from a district attorney. (Theo luật bang, yêu cầu bổ nhiệm công tố viên đặc biệt chỉ có thể được đưa ra bởi công tố viên quận)
These men advance the sum which is stipulated, and by virtue of a letter of attorney are reimbursed at the pay-office. (Những người này ứng trước khoản tiền đã được quy định, và dựa trên thư ủy quyền (letter of attorney), họ sẽ được hoàn trả tại văn phòng chi trả).
A durable power of attorney enables a person to handle your finances if you become incapacitated. (Giấy ủy quyền bền vững cho phép một người thay bạn quản lý tài chính nếu bạn mất khả năng nhận thức hoặc hành động).
Lawyer là gì?

Định nghĩa
Theo từ điển Oxford, “lawyer” được định nghĩa là [2]:
a person who is trained and qualified to advise people about the law and to represent them in court, and to write legal documents - nghĩa: một người được đào tạo và đủ trình độ để tư vấn cho mọi người về luật pháp, đại diện cho họ tại tòa án, và soạn thảo các văn bản pháp lý
Cách sử dụng
Cấu trúc:
A civil/corporate/government lawyer
A lawyer defends/represents/sues sb/sth
Consult/hire/appoint a lawyer
Defence/prosecution lawyer
Lawyer for somebody
Trial lawyer
Ví dụ:
The family hired a prominent defence lawyer. (Gia đình đã thuê một luật sư bào chữa nổi tiếng)
He is a trial lawyer specializing in industrial injuries cases. (Anh ấy là một luật sư tranh tụng chuyên về các vụ tai nạn lao động)
A lawyer representing the firms said they would ask the court to disqualify the government's witness. (Một luật sư đại diện cho các công ty cho biết họ sẽ yêu cầu tòa án loại trừ nhân chứng của phía chính phủ)
Lawyers for all three defendants said their clients did not intend to kill the victim. (Luật sư của cả ba bị cáo cho biết thân chủ của họ không có ý định giết nạn nhân)
Xem thêm:
Phân biệt Borrow và Lend trong tiếng Anh kèm bài tập áp dụng
Phân biệt Any more và Anymore - Ngữ nghĩa, cách dùng và ví dụ
Phân biệt Attorney vs Lawyer trong tiếng Anh

Giống nhau
Cả attorney vs lawyer đều có vai trò và trách nhiệm tương tự trong việc đại diện và tư vấn cho khách hàng trong các vấn đề pháp lý. Họ có thể cung cấp tư vấn pháp luật, đề xuất ý tưởng và chiến lược pháp lý cho khách hàng, soạn thảo tài liệu pháp lý, tranh tụng tại tòa án, đàm phán các thỏa thuận và đảm bảo rằng quyền lợi của khách hàng được bảo vệ.
Khác nhau
Tiêu chí | Attorney | Lawyer |
Phạm vi hành nghề | Là một nhóm nhỏ trong số các “lawyer”, được nhận vào đoàn luật sư và có thẩm quyền đại diện cho khách hàng. | Là một khái niệm rộng hơn, chỉ bất kỳ ai đã hoàn thành chương trình đào tạo pháp lý và đủ điều kiện để cung cấp tư vấn và hỗ trợ pháp lý. |
Đại diện tại tòa án | Có thẩm quyền đại diện cho khách hàng tại tòa án | Có thể có hoặc không có thẩm quyền đại diện cho khách hàng tại tòa án |
Giấy phép và chứng nhận hành nghề | Phải hoàn thành chương trình đào tạo pháp lý, vượt qua kỳ thi luật sư, và được chấp nhận vào đoàn luật sư của một khu vực pháp lý cụ thể. Giấy phép và chứng nhận là bắt buộc. | Thuật ngữ "lawyer" mang tính khái quát hơn và không nhất thiết phải có giấy phép hay chứng chỉ hành nghề cụ thể. Tuy nhiên, luật sư cần hoàn thành chương trình đào tạo pháp lý và có thể cần vượt qua kỳ thi luật sư (bar exam) để hành nghề. |

Để nắm rõ nhất sự khác biệt chính giữa “attorney vs lawyer”, hãy xem hai đoạn hội thoại mô phỏng thể hiện đặc điểm tiêu biểu của từng công việc [3]:
[Hội thoại 1 - Attorney]
Lan: I’ve just been sued over a land dispute, and I’m really overwhelmed.
Huy: You should hire an attorney to represent you in court.
Lan: What’s the difference between an attorney and a lawyer?
Huy: An attorney is a lawyer who has a license to practice and is authorized to appear in court. For a lawsuit, you need someone who can argue your case and protect your rights before a judge.
Lan: So not every lawyer can do that?
Huy: Not necessarily. Some lawyers only provide legal advice or handle paperwork but aren’t certified to represent clients in court.
Lan: So I need to find an attorney who specializes in land disputes, right?
Huy: Exactly!
(Bản dịch)
Lan: Tớ vừa bị kiện vì tranh chấp đất đai, và thật sự rất rối bời.
Huy: Cậu nên thuê một luật sư (attorney) để đại diện cho cậu trước tòa.
Lan: Vậy sự khác biệt giữa attorney và lawyer là gì?
Huy: Attorney là một lawyer đã có giấy phép hành nghề và được phép xuất hiện tại tòa. Với một vụ kiện, cậu cần ai đó có thể tranh luận vụ việc và bảo vệ quyền lợi của cậu trước thẩm phán.
Lan: Vậy không phải lawyer nào cũng làm được việc đó à?
Huy: Không hẳn. Một số lawyer chỉ cung cấp tư vấn pháp lý hoặc xử lý giấy tờ, nhưng không có chứng chỉ để đại diện cho thân chủ tại tòa.
Lan: Vậy mình cần tìm một attorney chuyên về các vụ tranh chấp đất đai, đúng không?
Huy: Chính xác!

[Hội thoại 2 - Lawyer]
Minh: I’m about to sign a contract to buy a house, but some of the terms are confusing.
Truc: You should talk to a lawyer for legal advice.
Minh: Can they help me read and explain the contract?
Truc: Yes. A lawyer can assist you with legal matters that don’t involve going to court.
Minh: So when would I need an attorney?
Truc: Only if there’s a legal dispute and you have to go to court. Then you’d need an attorney who’s licensed to represent you.
Minh: Got it. So a lawyer is enough for this situation.
(Bản dịch)
Minh: Mình sắp ký hợp đồng mua nhà, nhưng có một số điều khoản khá khó hiểu.
Trúc: Cậu nên nói chuyện với một luật sư (lawyer) để được tư vấn pháp lý.
Minh: Họ có thể giúp mình đọc và giải thích hợp đồng à?
Trúc: Đúng vậy. Lawyer có thể hỗ trợ cậu về các vấn đề pháp lý mà không liên quan đến việc ra tòa.
Minh: Vậy khi nào mình mới cần một attorney?
Trúc: Chỉ khi có tranh chấp pháp lý và cậu phải ra tòa. Lúc đó cậu sẽ cần một attorney có giấy phép đại diện trước tòa.
Minh: Hiểu rồi. Vậy trường hợp này thì chỉ cần lawyer là đủ.
Bài tập vận dụng
Bài tập trắc nghiệm: Chọn từ đúng – Attorney hoặc Lawyer
Câu 1: After the accident, she hired a personal injury _______ to represent her in court.
A. attorney
B. lawyer
Câu 2: His dream is to become a _______ and help people understand their legal rights, even if he never steps into a courtroom.
A. attorney
B. lawyer
Câu 3: Only an _______ admitted to the bar can appear in court on behalf of a client.
A. lawyer
B. attorney
Câu 4: The _______ advised us on how to structure the business legally, but didn’t handle any court proceedings.
A. attorney
B. lawyer
Câu 5: You can appoint a durable power of _______ to allow someone to manage your finances if you’re incapacitated.
A. attorney
B. lawyer
ĐÁP ÁN & GIẢI THÍCH
A. attorney
Giải thích: “represent her in court” (đại diện cô ấy ở tòa) thì “attorney” sẽ là đáp án an toàn và chính xác hơn.
B. lawyer
Giải thích: một người “help people understand their legal rights” (giúp người khác hiểu quyền lợi pháp lý của họ) và “never steps into a courtroom” (không đặt chân vào tòa) là những vai trò chính của “Lawyer”.
B. attorney
Giải thích: “appear in court” (xuất hiện ở tòa) là chức năng của “attorney”.
B. lawyer
Giải thích: “advised us… legally” (tư vấn… pháp lý) mà không “handle any court proceedings” (xử lý thủ tục tố tụng ở tòa) là những điểm mô tả “Lawyer”.
A. attorney
Giải thích: Power of attorney (giấy ủy quyền) - cụm từ cố định.
Tổng kết
Trên đây là bài viết giúp người đọc phân biệt sự khác nhau giữa “attorney” và “lawyer”. Cả hai thuật ngữ đều có điểm chung là đại diện và tư vấn cho khách hàng trong các vấn đề pháp lý. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chuyên ngành, “attorney” được hiểu hẹp hơn: đó là nhóm “lawyer” đã được nhận vào đoàn luật sư và có thẩm quyền đại diện cho khách hàng trước tòa.
Ngoài ra, bài viết cũng đã tổng hợp những cụm từ thường đi kèm với “attorney vs lawyer” từ các từ điển uy tín như Oxford và Cambridge, giúp người học vừa nắm rõ ngữ nghĩa chuyên biệt, vừa mở rộng vốn từ vựng pháp luật.
Thí sinh đang tìm kiếm giải đáp cho các thắc mắc về tiếng Anh sẽ tìm thấy nguồn hỗ trợ quý giá tại ZIM Helper - diễn đàn hỏi đáp chuyên nghiệp dành cho người học tiếng Anh. Nơi đây tập trung giải đáp các vấn đề liên quan đến luyện thi IELTS, TOEIC, chuẩn bị cho kỳ thi Đại học và nhiều kỳ thi tiếng Anh khác, với đội ngũ vận hành là những High Achievers - những người đã đạt thành tích cao trong các kỳ thi. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.
Nguồn tham khảo
“attorney.” Oxford Learner's Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/attorney?q=attorney. Accessed 4 August 2025.
“lawyer.” Oxford Learner's Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/lawyer?q=lawyer. Accessed 4 August 2025.
“Attorney vs. Lawyer: What Are the Differences?.” LawFirm.com, Jun. 24, 2025, www.lawfirm.com/terms/attorney-vs-lawyer. Accessed 4 August 2025.
Bình luận - Hỏi đáp