Banner background

Bài đọc tiếng Anh lớp 3 - Các dạng thường gặp và bài tập có đáp án

Bài viết này sẽ giới thiệu các dạng bài đọc tiếng Anh lớp 3 và 10 bài luyện đọc kèm theo các câu hỏi đọc hiểu và đáp án chi tiết.
bai doc tieng anh lop 3 cac dang thuong gap va bai tap co dap an

Key takeaways

  • Các dạng bài đọc tiếng Anh lớp 3:

    • Đọc đoạn văn/câu chuyện ngắn và trả lời câu hỏi

    • Điền từ vào chỗ trống trong đoạn văn

    • True/False

    • Đọc bài viết và lựa chọn câu trả lời chính xác

  • 10 bài tập luyện đọc tiếng Anh lớp 3 với các chủ đề: My family, Jobs, My house, Our friends, Playing and Doing, Break time activities, Colours, Our names, Our bodies và My school things.

Bài viết này sẽ giới thiệu các dạng bài và cung cấp 10 bài đọc tiếng Anh lớp 3, được thiết kế kèm theo các câu hỏi đọc hiểu và đáp án chi tiết. Mục tiêu không chỉ dừng lại ở việc hỗ trợ giáo viên và phụ huynh trong việc bồi dưỡng kỹ năng đọc hiểu mà còn xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc, giúp trẻ tự tin khám phá thế giới tiếng Anh trong tương lai.

4 dạng bài đọc tiếng Anh lớp 3 thường gặp

1. Đọc đoạn văn/câu chuyện ngắn và trả lời câu hỏi

Người học đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi dựa trên thông tin có trong bài. Người học nên kỹ đoạn văn và chú ý đến các thông tin cụ thể như tên, tuổi, sở thích, hoạt động của nhân vật.

Ví dụ: "What does Emma like to read?" → Dựa vào bài đọc để trả lời. Câu trả lời có thể là: "She likes to read books about sports."

2. Điền từ vào chỗ trống trong đoạn văn

Người học điền từ phù hợp vào những chỗ trống dựa vào nghĩa của đoạn văn. Hãy đọc đoạn văn và xác định loại từ cần điền (danh từ, động từ, nghề nghiệp,…). Lưu ý: Đọc kỹ từ ngữ và các thông tin trong câu trước và sau chỗ trống để xác định từ phù hợp.

Ví dụ: "My father is a (1) __________." Chọn một từ thích hợp trong đoạn văn để điền vào chỗ trống này. Câu trả lời có thể là: “doctor”.

3. True/False

Người học một đoạn văn và xác định xem các câu sau có đúng với nội dung trong bài hay không. Hãy đọc đoạn văn kỹ và kiểm tra từng câu để so sánh với thông tin trong bài.

Ví dụ:

"Anna’s family is in the living room." → Kiểm tra trong bài, nếu đúng thì ghi "True", nếu sai thì ghi "False".

4. Đọc bài viết và lựa chọn câu trả lời chính xác

Người học một đoạn văn và chọn câu trả lời đúng dựa vào thông tin có sẵn. Hãy đọc bài và chọn câu trả lời chính xác nhất cho từng câu hỏi.

Ví dụ: "Lan is _____________."

A. dancing.
B. sleeping.
C. singing a song.

→ Câu trả lời có thể là đáp án "C. singing a song" vì thông tin trong bài nói rằng Lan đang hát.

Xem thêm: Tiếng Anh cho bé lớp 3 – Từ vựng, ngữ pháp & cách dạy trẻ

10 bài tập luyện đọc tiếng Anh cho học sinh lớp 3

Bài tập đọc hiểu tiếng Anh lớp 3

Bài tập 1

Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi:

Hello. My name is Minh. There are five people in my family. They are: my father, my mother, my brother, my sister, and me. My family lives in Da Nang. It is in Central Viet Nam. Da Nang is near Hoi An and Hue. I love my hometown.

1. What is his name? ____________________________________

2. Where does his family live? ____________________________________

3. How many people are there in his family? ___________________________

Tạm dịch:

Xin chào. Tên của tôi là Minh. Gia đình tôi có năm người. Đó là: bố tôi, mẹ tôi, anh trai tôi, chị gái tôi và tôi. Gia đình tôi sống ở Đà Nẵng. Đà Nẵng nằm ở miền Trung Việt Nam. Đà Nẵng gần Hội An và Huế. Tôi yêu quê hương của mình.

Đáp án:

1. His name is Minh.

2. His family lives in Da Nang.

3. There are five people in his family.

Bài tập 2

Điền từ vào chỗ trống:

doctor

teacher

mechanic

cashier

programmer

Đoạn văn:

My father is a (1) __________. He works in a hospital and helps people when they are sick. My mother is a (2) __________. She works in a school and teaches children. My brother wants to be a (3) __________. He likes fixing cars.

Tạm dịch:

Bố tôi là một bác sĩ. Ông làm việc tại bệnh viện và giúp đỡ mọi người khi họ bị bệnh. Mẹ tôi là một giáo viên. Cô làm việc tại trường học và dạy trẻ em. Em trai tôi muốn trở thành một thợ sửa xe. Em thích sửa xe hơi.

Đáp án:

1. doctor

2. teacher

3. mechanic

Bài tập 3

Đọc đoạn văn và chọn T (đúng) hoặc F (sai) cho từng câu:

I’m Anna. My family and I are in the living room. We are watching TV together. The TV is very big, and it is on the table. There is a sofa near the TV. The sofa is green. My mother is next to him. She is knitting a scarf.  

1. Anna’s family is in the living room.

2. The TV is small and on the floor.

Tạm dịch:

Tôi là Anna. Gia đình tôi và tôi đang ở trong phòng khách. Chúng tôi đang xem TV cùng nhau. TV rất lớn và đang ở trên bàn. Có một chiếc ghế sofa gần TV. Ghế sofa màu xanh. Mẹ tôi ngồi cạnh ông ấy. Bà đang đan một chiếc khăn.

Đáp án:

1. True

2. False

Bài tập 4

Đọc đoạn văn và trả lời các câu hỏi dưới đây:

Her name is Emma. She is sixteen. Emma is a student. Emma loves playing sports, especially football. She practices football every day after school. Emma wants to be a coach. Emma loves spending time with her family.

1. What is her name?

2. How old is Emma?

3. What does Emma want to be?

Tạm dịch:

Tên của cô ấy là Emma. Cô ấy mười sáu tuổi. Emma yêu thích chơi thể thao, đặc biệt là bóng đá. Cô ấy luyện tập bóng đá mỗi ngày sau giờ học. Emma muốn trở thành huấn luyện viên. Emma yêu thích dành thời gian với gia đình.

Đáp án:

1. Her name is Emma.

2. She is sixteen.

3. She wants to be a coach.

Bài tập 5

Đọc đoạn văn và khoanh tròn chọn True/False:

On Saturdays, I usually play the guitar. But today, my mother is busy. She is preparing food for a party. My father has to do the housework. Now, he is washing the dishes. "Tom, can you help me?" "Yes, Dad!". Now, we are cleaning the kitchen. Where is my brother, John? He is playing my guitar.

T/ F

  1. Tom is playing the guitar now.

  2. His mother is preparing food for a party.

  3. He is helping his father wash the dishes.

T

T

T

F

F

F

Tạm dịch:

Vào các ngày thứ Bảy, tôi hay chơi guitar. Nhưng hôm nay, mẹ tôi rất bận. Bà ấy đang chuẩn bị đồ ăn cho một bữa tiệc. Bố tôi phải làm việc nhà. Bây giờ, ông ấy đang rửa bát. "Tom, con có thể giúp bố không?" "Vâng, bố!". Chúng tôi đang dọn dẹp bếp ngay bây giờ. Vậy anh trai tôi, John đâu? Anh ấy đang chơi guitar của tôi.

Đáp án:

1. False 

2. True 

3. True

Bài tập 6

Đọc đoạn văn dưới đây và chọn câu trả lời đúng nhất:

Hello! I’m Mai. I’m at school with my friends. Lan is in the music room. She is singing a song. Hoang is in the library. He is reading a comic book. Hoa is in the art room. She is painting a picture of a tree. What about me? I’m playing volleyball in the playground.

1. Lan is _____________.

A. listening to music
B. playing basketball
C. singing a song

2. Hoang is _____________.

A. in the classroom
B. in the library
C. in the art room

3. Mai isn’t _____________.

A. singing a song
B. in the class
C. playing volleyball

Tạm dịch:

Xin chào! Tôi là Mai. Tôi đang ở trường với các bạn của tôi. Lan đang ở phòng âm nhạc. Cô ấy đang hát một bài hát. Hoàng đang ở thư viện. Cậu ấy đang đọc một cuốn truyện tranh. Hoa đang ở phòng nghệ thuật. Cô ấy đang vẽ một bức tranh về cây cối. Còn tôi? Tôi đang chơi bóng chuyền ở sân chơi.

Đáp án:

1. C

2. B

3. C

Bài tập 7

Đọc đoạn văn bên dưới và chọn câu trả lời chính xác nhất:

Hello! My name is Lan. My favorite color is pink. I am eight years old. I love the color pink because it’s gentle and lovely. My room is pink. The walls are pink, and my bed is pink too. I also like the color blue.

1. What is Lan’s favorite color?

A. Blue
B. Pink
C. Green

2. How old is Lan?

A. Seven
B. Eight
C. Nine

3. What color is Lan’s room?

A. Pink
B. Blue
C. Green

Tạm dịch:

Xin chào! Tôi tên là Lan. Tôi tám tuổi. Màu tôi thích nhất là màu hồng. Tôi thích màu hồng vì nó nhẹ nhàng và đẹp. Phòng của tôi màu hồng. Các bức tường màu hồng, và giường của tôi cũng màu hồng. Tôi cũng thích màu xanh dương.

Đáp án:

1. B

2. B

3. A

Bài tập 8

Đọc đoạn văn và viết T (đúng) hoặc F (sai) cho mỗi câu sau:

My name is Lan, and I am a student in Vietnam. My first language is Vietnamese. However, I can also speak and write in English. I dedicate one hour each day to learning English.

1. Her name is Lan.

2. Her first language is English.

Tạm dịch:

Tên tôi là Lan, và tôi là học sinh ở Việt Nam. Ngôn ngữ đầu tiên của tôi là tiếng Việt. Tuy nhiên, tôi cũng có thể nói và viết bằng tiếng Anh. Tôi dành một giờ mỗi ngày để học tiếng Anh.

Đáp án:

1. True

2. False

Bài tập 9

Đọc đoạn văn dưới và trả lời các câu hỏi theo sau:

Hello! My name is Minh. I am eight years old. I have two arms. I have brown eyes and black hair. I can see with my eyes, and I can hear with my ears.

1. How many arms does Minh have?

2. What color are Minh’s eyes?

3. What color is Minh’s hair?

Tạm dịch:

Xin chào! Tên tôi là Minh. Tôi tám tuổi. Tôi có hai cánh tay. Mắt của tôi màu nâu, và tóc của tôi màu đen. Tôi có thể nhìn bằng mắt, và tôi có thể nghe bằng tai.

Đáp án:

1. Minh has two arms.

2. Minh’s eyes are brown.

3. Minh’s hair is black.

Bài tập 10

Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng nhất:

Hello, I’m Anh. I’m seven years old. I’m in (1) __________ 2B at Hoa Mai Primary School. My (2) __________ is big and beautiful. This is my desk. It is blue. These are my books. They are red. This is my pencil case. It’s yellow. These are my crayons. They are green and blue. This is my eraser. It’s purple and yellow. My (3) ___________ are very friendly.

1. __________ (a. class, b. school, c. friend)

2. __________ (a. living room, b. school, c. house)

3. __________ (a. friends, b. class, c. school)

Tạm dịch:

Xin chào, tôi là Anh. Tôi bảy tuổi. Tôi học (1) __________ 2B tại Trường Tiểu học Hoa Mai. (2) __________của tôi to và đẹp. Đây là bàn của tôi. Nó màu xanh. Đây là những cuốn sách của tôi. Chúng màu đỏ. Đây là hộp bút của tôi. Nó màu vàng. Đây là những cây bút màu của tôi. Chúng màu xanh và xanh lá cây. Đây là cục tẩy của tôi. Nó màu tím và vàng. (3) ___________ của tôi rất thân thiện.

Đáp án:

1. a

2. b

3. a

Đọc tiếp:

Tổng kết

Bài viết này nhằm cung cấp các bài đọc hiểu tiếng Anh lớp 3, giúp phát triển kỹ năng đọc hiểu, từ vựng cho trẻ. Qua 10 bài đọc tiếng Anh lớp 3, trẻ sẽ rèn luyện qua các dạng bài như điền từ vào chỗ trống, chọn câu trả lời đúng, chọn True/False… và trả lời câu hỏi về các chủ đề quen thuộc như gia đình, sở thích, trường học,… Nếu phụ huynh có bất kỳ thắc mắc nào, có thể gửi câu hỏi lên ZIM Forum để được giải đáp.

Để giúp trẻ phát triển tốt nhất, phụ huynh có thể tìm hiểu thêm về khóa học ZIM Kids, chương trình dạy tiếng Anh chuyên nghiệp và thú vị, giúp trẻ tự tin tiếp cận tiếng Anh trong môi trường học đường và cuộc sống. Liên hệ hotline 1900-2833 nhánh số 1 hoặc truy cập website zim.vn để được tư vấn chi tiết.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...