Describe an adventurous person who you know - Bài mẫu IELTS Speaking Band 8
Mô tả người (Describe a person) là một trong những chủ đề phổ biến trong phần thi IELTS Speaking Part 2. Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu bài IELTS Speaking mẫu về chủ đề “Describe an adventurous person who you know” (mô tả một người có tính cách phiêu lưu) và phân tích những từ vựng được sử dụng trong bài giúp người học có thể tham khảo để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS Speaking.
Key takeaways |
---|
|
Cùng chủ đề: Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3 chủ đề Adventure dành cho Band 8.0+.
Bài mẫu chủ đề “Describe an adventurous person who you know”
Describe an adventurous person who you know. You should say:
And explain why you think this person likes to take risks. |
Dàn ý
Người học có thể triển khai ý tưởng bài nói từ các gợi ý của đề như sau:
Introduction a person whose adventurous nature is nothing short of extraordinary Who he/she is Bear Grylls: a famous adventurer with a survival show How you know the show’s trailer on TV What he/she does Went to remote places, found food and water, hunted wild animals, ate bugs,... Why he/she likes to take risk Confident in his survival skills, set an example Conclusion In awe of him, a tough guy |
Band 8 Sample
Introduction | I’d like to talk about a person whose adventurous nature is nothing short of extraordinary. |
---|---|
Who he/she is | He is Bear Grylls, a famous adventurer hosting a survival show on Nat Geo channel. |
How you know | I was captured by his bravery when I first saw his show’s trailer on TV. Since then, I haven’t missed any episodes of the series and sought more information about this exceptional individual. |
What he/she does | Bear Grylls is an embodiment of adventure and courage himself. In his show, he went to remote places with harsh conditions to try to survive for several days. He would then try to find food and water in the most unlikely places, sometimes hunting wild animals or eating bugs just to survive. I feel like there’s nothing this guy is afraid to do. I mean, he even drank his own piss and ate a cow’s eyeball once. |
Why he/she likes to take risk | I don’t know why he is such a risk-taker but I think he’s just really confident in his survival skills. Whatever comes his way, he can cope with it and make it till the end. Besides, he made this show to set an example for people who are stuck in the same situation as him. |
Conclusion | I’m really in awe of Bear. I don’t even dare to eat bugs so I can’t imagine going through his ordeal. Now that he’s a bit old, I don’t know if he’s going to continue with his show but probably he will. He’s a tough guy. |
Từ vựng tham khảo
1. adventurous nature (bản tính liều lĩnh)
Ý nghĩa: the character of someone willing to try new and often difficult things
Ví dụ: His adventurous nature was evident when he decided to backpack through South America. (Bản chất thích phiêu lưu của anh ấy được thể hiện rõ khi anh quyết định đi phượt xuyên Nam Mỹ.)
2. be nothing short of… (chẳng kém gì, rất là)
Ý nghĩa: used to emphasize a situation, quality, or type of behaviour
Ví dụ: The view from the mountaintop was nothing short of breathtaking. (Khung cảnh nhìn từ đỉnh núi rất là ngoạn mục.)
3. survival show (chương trình sinh tồn)
Ý nghĩa: a television program or series that focuses on individuals or groups facing challenging and often extreme conditions
Ví dụ: A survival show may challenge contestants to endure the harsh conditions of a remote island. (Một chương trình sinh tồn có thể thử thách các thí sinh chịu đựng điều kiện khắc nghiệt của một hòn đảo xa xôi.)
4. bravery (sự dũng cảm)
Ý nghĩa: behaviour or actions that show no fear of dangerous or difficult things
Ví dụ: He summoned the bravery to confront his phobia of heights. (Anh đã lấy hết dũng khí để đối mặt với nỗi sợ độ cao của mình.)
5. exceptional (đặc biệt, khác thường)
Ý nghĩa: much greater than usual, especially in skill, intelligence, quality, etc.
Ví dụ: The adventurer’s exceptional talent and dedication allowed him to break several records. (Tài năng đặc biệt và sự cống hiến của nhà thám hiểm đã giúp anh phá vỡ nhiều kỷ lục.)
6. an embodiment of adventure and courage (biểu tượng của sự phiêu lưu và dũng cảm)
Ý nghĩa: a person or thing that represents the spirit of exploration, risk-taking, and bravery.
Ví dụ: With a fearless spirit and relentless pursuit of new experiences, he is truly an embodiment of adventure and courage. (Với tinh thần dũng cảm và không ngừng theo đuổi những trải nghiệm mới, anh thực sự là hiện thân của sự phiêu lưu và lòng dũng cảm.)
7. harsh conditions (môi trường khắc nghiệt)
Ý nghĩa: physical environments, living conditions,… that are unfavourable or challenging, often posing risks to human well-being or survival
Ví dụ: The team persevered through the harsh conditions of the desert. (Đội đã kiên trì vượt qua điều kiện khắc nghiệt của sa mạc.)
8. the most unlikely places (những nơi không ai ngờ đến nhất)
Ý nghĩa: locations or settings that are unexpected or improbable for a particular purpose, event, or occurrence
Ví dụ: Adventure can be found in the most unlikely places, from hidden valleys to forgotten corners of bustling cities. (Sự phiêu lưu có thể được tìm thấy ở những nơi khó ngờ đến nhất, từ những thung lũng ẩn mình đến những góc khuất bị lãng quên của những thành phố nhộn nhịp.)
9. risk-taker (người liều lĩnh)
Ý nghĩa: someone who often takes risks
Ví dụ: As a risk-taker, he always seeks out thrilling activities like skydiving and rock climbing. (Là một người thích mạo hiểm, anh luôn tìm kiếm những hoạt động cảm giác mạnh như nhảy dù và leo núi.)
10. whatever comes one’s way (dù có chuyện gì xảy đến với ai đó)
Ý nghĩa: showing the willingness to face and handle whatever circumstances or events occur, without resistance or avoidance.
Ví dụ: With a positive mindset, the hiker was ready to face whatever came their way during the arduous trek. (Với suy nghĩ tích cực, người đi bộ đường dài sẵn sàng đối mặt với bất cứ điều gì xảy ra trên đường đi đầy gian khổ.)
11. in awe of (kinh ngạc, kính nể)
Ý nghĩa: a feeling of great respect sometimes mixed with fear or surprise towards someone or something
Ví dụ: He was in awe of the vastness and beauty of the Grand Canyon. (Anh ấy kinh ngạc trước sự rộng lớn và vẻ đẹp của Grand Canyon.)
12. dare to do something (dám làm điều gì đó):
Ý nghĩa: to be brave enough to do something difficult or dangerous
Ví dụ: The new mountaineer didn’t dare to climb the treacherous peak. (Người leo núi mới không dám leo lên đỉnh núi nguy hiểm.)
13. go through an ordeal (vượt qua thử thách)
Ý nghĩa: to experience a difficult, challenging, or traumatic event or situation
Ví dụ: The survivors went through a long ordeal during their time stranded at sea. (Những người sống sót đã trải qua một thử thách lâu dài trong thời gian họ mắc kẹt trên biển.)
Tổng kết
Bài viết trên đã chia sẻ bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe an adventurous person who you know. Người học có thể tham khảo những ý tưởng và từ vựng này để áp dụng cho bài nói của mình. Bên cạnh đó, người học có thể tham gia các khóa luyện thi IELTS tại ZIM để có nhiều cơ hội luyện tập hơn.
Bình luận - Hỏi đáp