Banner background

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/05/2025

Phân tích đề bài, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/05/2025 (kỳ thi trên máy tính) kèm từ vựng ghi điểm giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt hơn cho bài thi chính thức.
bai mau ielts writing task 1 va task 2 ngay 03052025

Key takeaways

Task 1 – Bảng:

  • Dạng: Bảng tĩnh, so sánh 2 loại hình.

  • Quy mô lớn: sản lượng cao, ít lao động, chi phí & nhiên liệu lớn.

  • Quy mô nhỏ: nhiều việc làm, chi phí thấp, nhiên liệu ít.

  • Dùng thì hiện tại đơn.

Task 2 – Đại học:

  • Opinion essay.

  • Không nên phổ cập đại học cho tất cả.

  • Gây quá tải, lãng phí, không phù hợp.

  • Nên chọn lọc & phát triển giáo dục nghề.

Chuẩn bị cho kỳ thi IELTS là một chặng đường quan trọng, đặc biệt với phần Writing Task 1 và Task 2 – nơi thí sinh không chỉ cần khả năng viết mà còn phải phân tích đề bài một cách chính xác. Bài viết này cung cấp bài mẫu Writing ngày 03/05/2025, kèm theo phân tích đề, hướng dẫn lập dàn bài chi tiết và hệ thống từ vựng cần thiết. Thông qua đó, thí sinh có thể nâng cao kỹ năng viết và tối ưu hóa hiệu quả ôn luyện.

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 03/05/2025

You have approximately 20 minutes to complete this task. 

The table below compares data for the world’s large-scale and small-scale sea fishing industries.

Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate.

Your report should comprise a minimum of 150 words.

IELTS Writing Task 1 ngày 03/05/2025
IELTS Writing Task 1 ngày 03/05/2025

Phân tích sơ lược biểu đồ

  • Dạng biểu đồ: Bảng so sánh (Comparison table)

  • Đối tượng so sánh chính: So sánh giữa hai loại hình đánh bắt cá biển trên toàn thế giới:

🔹 Large-scale: industrial ships (tàu công nghiệp quy mô lớn)

🔹 Small-scale: local boats (thuyền địa phương quy mô nhỏ)

  • Tiêu chí so sánh:

    • Số lượng lao động (Number of employees)

    • Sản lượng đánh bắt hằng năm (dùng cho thực phẩm)

    • Sản lượng đánh bắt hằng năm (dùng cho chế biến công nghiệp)

    • Chi phí đầu tư cho mỗi công việc (Capital cost per job)

    • Lượng nhiên liệu tiêu thụ hằng năm (Fuel oil consumption)

  • Đơn vị: Người, triệu tấn, USD, và triệu tấn nhiên liệu tùy từng tiêu chí.

  • Thời gian: Không.

  • Loại số liệu: Dữ liệu định lượng tĩnh – không có sự thay đổi theo thời gian, chỉ là so sánh tại một thời điểm.

  • Thì cần sử dụng trong bài viết:  Thì hiện tại đơn

→ Dùng để mô tả dữ liệu so sánh đang có trong bảng.

Ví dụ:  Large-scale fishing employs around 500,000 people, while small-scale fishing provides jobs for approximately 12 million workers.

Đặc điểm tổng quan (Overview)

Xác định Sự Khác Biệt Chính

  • Câu hỏi dẫn dắt: Hình thức đánh bắt nào tạo ra sản lượng lớn hơn? Hình thức nào sử dụng nhiều lao động hơn? Có sự khác biệt rõ rệt nào về chi phí và nhiên liệu giữa hai loại hình không?

  • Câu trả lời mẫu: Đánh bắt quy mô lớn nổi bật với sản lượng cao hơn, đặc biệt là trong lĩnh vực chế biến công nghiệp. Tuy nhiên, hình thức này sử dụng ít lao động hơn nhiều và đòi hỏi mức đầu tư vốn cũng như lượng nhiên liệu tiêu thụ cao hơn đáng kể so với đánh bắt quy mô nhỏ. 

Các điểm nổi bật và cần so sánh (Main Features and Comparisons)

Phần này giúp người học phân tích biểu đồ một cách chi tiết, tập trung vào các yếu tố nổi bật theo từng hướng cụ thể. Mỗi hướng phân tích được bổ sung phương pháp rõ ràng để hỗ trợ người học viết bài hiệu quả hơn.

Hướng 1: Theo đối tượng (large-scale vs. small-scale fishing)

Theo đối tượng (large-scale vs. small-scale fishing)
Theo đối tượng (large-scale vs. small-scale fishing)

Body Paragraph 1: Đánh bắt quy mô lớn (Large-scale fishing)

  • Số lao động: Chỉ sử dụng khoảng 500.000 người, cho thấy mức độ cơ giới hóa cao và ít phụ thuộc vào nhân lực.

  • Sản lượng: Tạo ra tổng cộng 51 triệu tấn cá, bao gồm 29 triệu tấn cho thực phẩm22 triệu tấn cho chế biến công nghiệp, cao hơn so với quy mô nhỏ.

  • Chi phí đầu tư: Rất lớn, dao động từ 30.000 đến 300.000 USD cho mỗi việc làm, phản ánh yêu cầu vốn cao.

  • Nhiên liệu tiêu thụ: Cao vượt trội, ở mức 14–19 triệu tấn mỗi năm.

Body Paragraph 2: Đánh bắt quy mô nhỏ (Small-scale fishing)

  • Số lao động: Tạo ra việc làm cho khoảng 12 triệu người, nhiều gấp 24 lần so với quy mô lớn, đóng vai trò quan trọng trong việc làm địa phương.

  • Sản lượng: Cung cấp 24 triệu tấn cá cho thực phẩm, thấp hơn một chút so với quy mô lớn, nhưng không đóng góp vào sản lượng công nghiệp.

  • Chi phí đầu tư: Rất thấp, chỉ từ 250 đến 2.500 USD cho mỗi việc làm.

  • Nhiên liệu tiêu thụ: Chỉ từ 1.5 đến 1.8 triệu tấn mỗi năm, thấp hơn rất nhiều so với quy mô lớn.

Hướng 2: Theo nhóm tiêu chí

Hướng 2: Theo nhóm tiêu chí
Hướng 2: Theo nhóm tiêu chí

Body Paragraph 1: Lao động và sản lượng đánh bắt

  • Lao động:

▫️ Large-scale fishing chỉ tạo việc làm cho khoảng 500.000 người trên toàn cầu.

▫️ Small-scale fishing cung cấp việc làm cho 12 triệu người, gấp 24 lần so với quy mô lớn.

  • Sản lượng thực phẩm:

▫️ Large-scale fishing cung cấp 29 triệu tấn cá dùng cho thực phẩm.

▫️ Small-scale fishing cung cấp 24 triệu tấn, thấp hơn một chút so với quy mô lớn.

  • Sản lượng công nghiệp:

▫️ Large-scale fishing tạo ra thêm 22 triệu tấn cá phục vụ chế biến công nghiệp.

▫️ Small-scale fishing gần như không có đóng góp nào cho lĩnh vực này.

Body Paragraph 2: Chi phí đầu tư và tiêu thụ nhiên liệu

  • Chi phí đầu tư cho mỗi việc làm (capital cost per job):

▫️ Large-scale fishing cần từ 30.000 đến 300.000 đô la Mỹ cho mỗi vị trí lao động.

▫️ Small-scale fishing chỉ cần từ 250 đến 2.500 đô la Mỹ, thấp hơn hàng chục đến hàng trăm lần.

  • Lượng nhiên liệu tiêu thụ hàng năm (fuel consumption):

▫️ Large-scale fishing tiêu thụ từ 14 đến 19 triệu tấn nhiên liệu mỗi năm.

▫️ Small-scale fishing chỉ dùng khoảng 1.5 đến 1.8 triệu tấn nhiên liệu, cho thấy hiệu suất sử dụng năng lượng tốt hơn nhiều.

Bài mẫu theo hướng phân tích 1

INTRODUCTION

The table provides a comparison between large-scale and small-scale marine fishing industries worldwide.

OVERVIEW

Overall, although large-scale fishing generates higher output, especially for industrial processing, it relies more heavily on capital and fuel and supports far fewer jobs than small-scale fishing.

BODY PARAGRAPH 1

Large-scale marine fishing employs around 500,000 workers, a relatively small number compared to the small-scale sector. However, it delivers higher production efficiency, with 29 million tonnes of fish used for food and an additional 22 million tonnes for industrial processing. The capital investment required per job is extremely high, ranging from $30,000 to $300,000. Furthermore, this sector’s annual fuel consumption is substantial, ranging between 14 and 19 million tonnes.

BODY PARAGRAPH 2

By contrast, small-scale fishing supports approximately 12 million jobs globally, around 24 times more than the large-scale sector. Nevertheless, its total food catch is slightly lower, at 24 million tonnes, and it contributes almost nothing to industrial processing. The capital cost per job is minimal, ranging from just $250 to $2,500. Fuel consumption is also significantly lower, estimated between 1.5 and 1.8 million tonnes annually.

Word count: 180

Phân tích ngữ pháp nổi bật

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: “Large-scale marine fishing employs around 500,000 workers, a relatively small number compared to the small-scale sector.”

Mệnh đề chính (Main Clause):

“Large-scale marine fishing employs around 500,000 workers”

  • Chủ ngữ (S): Large-scale marine fishing → Cụm danh từ gồm:• Large-scale (tính từ): quy mô lớn• Marine (tính từ): thuộc về biển• Fishing (danh từ): ngành đánh bắt cá→ Cả cụm tạo thành một danh từ ghép: “đánh bắt cá quy mô lớn trên biển”

  • Động từ (V): employs → Ngoại động từ, thì hiện tại đơn → nghĩa là “thuê / sử dụng lao động”

  • Tân ngữ (O): around 500,000 workers → Cụm danh từ: khoảng 500.000 người lao động

Cấu trúc bổ sung – Appositive Phrase (Cụm đồng vị)

“a relatively small number compared to the small-scale sector”

→ Đây là cụm đồng vị (appositive), đứng sau dấu phẩy, bổ nghĩa cho cả mệnh đề phía trước (cụ thể là cụm 500,000 workers) để cung cấp thêm thông tin, định lượng lại con số.

  • a relatively small number → Danh từ chính: numberrelatively small: tính từ + trạng từ = “khá nhỏ”

  • compared to the small-scale sector → Cụm phân từ rút gọn (rút gọn từ: which is compared to…)→ Dùng để so sánh quy mô với khu vực đánh bắt nhỏ lẻ

Cấu trúc giản lược

[S + V + O], [Appositive (Danh từ + Cụm phân từ rút gọn)]

Phân tích từ vựng nổi bật

Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.

1. Generates higher output

  • Loại từ: Cụm động từ○ Generates (v): produces or creates○ Higher output (n): greater amount of production

  • Nghĩa tiếng Anh: To produce a greater quantity of something, especially in terms of economic or industrial output.

  • Dịch nghĩa: Tạo ra sản lượng cao hơn

  • Ví dụ: Large-scale fishing often generates higher output due to better equipment and logistics. (Đánh bắt quy mô lớn thường tạo ra sản lượng cao hơn nhờ thiết bị và hậu cần tốt hơn.)

2. Employs

  • Loại từ: Động từ○ (v): uses, hires, or engages people or resources

  • Nghĩa tiếng Anh: To hire people for work or to make use of something.

  • Dịch nghĩa: Tuyển dụng / sử dụng

  • Ví dụ: This sector employs around 500,000 workers across the country. (Ngành này sử dụng khoảng 500.000 lao động trên toàn quốc.)

3. Higher production efficiency

  • Loại từ: Cụm danh từ○ Higher (adj): greater than normal○ Production efficiency (n): the ability to produce more with fewer resources

  • Nghĩa tiếng Anh: The ability to produce a large amount with optimal use of resources.

  • Dịch nghĩa: Hiệu suất sản xuất cao hơn

  • Ví dụ: Large-scale operations typically benefit from higher production efficiency. (Các hoạt động quy mô lớn thường có lợi thế về hiệu suất sản xuất cao hơn.)

4. Substantial

  • Loại từ: Tính từ○ (adj): large in amount, value, or importance

  • Nghĩa tiếng Anh: Considerable or significant in size or value.

  • Dịch nghĩa: Đáng kể, lớn

  • Ví dụ: Substantial investment is needed to modernize fishing fleets. (Cần đầu tư đáng kể để hiện đại hóa đội tàu đánh cá.)

5. Minimal

  • Loại từ: Tính từ○ (adj): very small in amount or degree

  • Nghĩa tiếng Anh: The least possible or very low in quantity.

  • Dịch nghĩa: Tối thiểu, rất ít

  • Ví dụ: Small-scale operations often have minimal environmental impact. (Hoạt động quy mô nhỏ thường có tác động môi trường rất ít.)

Bài mẫu theo hướng phân tích 2

INTRODUCTION

The table compares key features of the world’s large-scale and small-scale marine fishing industries in terms of employment, output, capital costs, and fuel usage.

OVERVIEW

Overall, large-scale fishing, while more productive, particularly in supplying industrial needs, consumes much more fuel and capital, and provides significantly fewer jobs than its small-scale counterpart.

BODY PARAGRAPH 1

Large-scale fishing operations provide employment for only 500,000 people globally, whereas small-scale fishing supports approximately 24 times more (roughly 12 million workers). Despite this, the large-scale sector produces a slightly higher food catch, at 29 million tonnes, and also generates an additional 22 million tonnes for industrial processing. In contrast, the small-scale industry yields 24 million tonnes of fish for food and contributes almost nothing to industrial use.

BODY PARAGRAPH 2

The difference in resource demands between the two sectors is substantial. Capital investment per job in large-scale fishing ranges from $30,000 to $300,000, while small-scale fishing requires only $250 to $2,500 per job. Similarly, large-scale operations consume between 14 and 19 million tonnes of fuel annually, compared to just 1.5 to 1.8 million tonnes used by small-scale fishing, making the latter far more efficient in terms of fuel consumption.

Word count: 192

Phân tích ngữ pháp nổi bật

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn:Capital investment per job in large-scale fishing ranges from $30,000 to $300,000, while small-scale fishing requires only $250 to $2,500 per job.”

Mệnh đề 1

“Capital investment per job in large-scale fishing ranges from $30,000 to $300,000”

  • Chủ ngữ (S): Capital investment per job in large-scale fishing → Cụm danh từ phức:

    • Capital investment = vốn đầu tư

    • per job = cho mỗi việc làm

    • in large-scale fishing = trong ngành đánh bắt quy mô lớn→ → Cả cụm: “vốn đầu tư cho mỗi việc làm trong đánh bắt quy mô lớn”

  • Động từ (V): ranges → Động từ nội, thì hiện tại đơn, nghĩa là “dao động”

  • Trạng ngữ chỉ phạm vi (Range): from $30,000 to $300,000 → Chỉ mức vốn dao động

Mệnh đề 2 (sau liên từ “while”)

“small-scale fishing requires only $250 to $2,500 per job”

  • Chủ ngữ (S): small-scale fishing → Cụm danh từ: đánh bắt cá quy mô nhỏ

  • Động từ (V): requires → Ngoại động từ, thì hiện tại đơn

  • Tân ngữ (O): only $250 to $2,500 per job → Chỉ lượng vốn cần thiết cho mỗi việc làm

Cấu trúc giản lược

[S1 + V1 + O1], while [S2 + V2 + O2]

Phân tích từ vựng nổi bật

1. Productive

  • Loại từ: Tính từ○ (adj): capable of producing large amounts or results efficiently

  • Nghĩa tiếng Anh: Yielding good or abundant results, especially in terms of output or work.

  • Dịch nghĩa: Năng suất, có hiệu quả

  • Ví dụ: Large-scale fishing tends to be more productive due to better technology and coordination. (Đánh bắt quy mô lớn thường năng suất hơn nhờ công nghệ và phối hợp tốt hơn.)

2. Employment

  • Loại từ: Danh từ không đếm được○ (n): the state of having a paid job or being engaged in work

  • Nghĩa tiếng Anh: The condition of being employed, or the total number of jobs within a sector.

  • Dịch nghĩa: Việc làm / tình trạng có việc làm

  • Ví dụ: The fishing sector provides direct employment to hundreds of thousands of workers. (Ngành đánh bắt cung cấp việc làm trực tiếp cho hàng trăm nghìn lao động.)

3. Yields

  • Loại từ: Động từ○ (v): produces or generates a result or product

  • Nghĩa tiếng Anh: To produce or deliver a measurable amount of something, often used with crops, results, or profits.

  • Dịch nghĩa: Mang lại, tạo ra (kết quả, sản lượng)

  • Ví dụ: The industry yields not only economic value but also food security. (Ngành này mang lại không chỉ giá trị kinh tế mà còn cả an ninh lương thực.)

4. Capital investment per job

  • Loại từ: Cụm danh từ○ Capital investment (n): money used to acquire assets or improve productivity○ Per job: for each individual position of employment

  • Nghĩa tiếng Anh: The amount of money invested in equipment, infrastructure, or assets for each job created.

  • Dịch nghĩa: Vốn đầu tư trên mỗi vị trí việc làm

  • Ví dụ: Large-scale fishing requires higher capital investment per job compared to small-scale operations. (Đánh bắt quy mô lớn đòi hỏi vốn đầu tư cao hơn trên mỗi việc làm so với quy mô nhỏ.)

5. Efficient

  • Loại từ: Tính từ○ (adj): achieving maximum productivity with minimum wasted effort or expense

  • Nghĩa tiếng Anh: Working in a well-organized and competent way with minimal waste.

  • Dịch nghĩa: Hiệu quả, tối ưu

  • Ví dụ: Mechanized systems are generally more efficient than manual labor. (Các hệ thống cơ giới thường hiệu quả hơn lao động thủ công.)

Phân tích 2 cách tiếp cận

Phần này cung cấp cái nhìn toàn diện về ưu và nhược điểm của hai cách phân tích, giúp học sinh cân nhắc và lựa chọn phương pháp phù hợp nhất với khả năng và tư duy của mình.

Hướng 1: Phân tích theo đối tượng

✅Lợi ích:

  • Tập trung sâu vào từng nhóm đối tượng: Người viết có thể khai thác đầy đủ đặc điểm của từng loại hình đánh bắt, làm nổi bật sự tương phản giữa quy mô lớn và nhỏ.

  • Bài viết rõ ràng, dễ theo dõi: Mỗi thân bài tập trung vào một nhóm cụ thể, giúp người đọc dễ hình dung toàn diện bức tranh của từng bên.

⚠️ Hạn chế:

  • Khó so sánh trực tiếp từng tiêu chí: Nếu không cẩn thận, bài viết dễ liệt kê thông tin mà thiếu điểm nhấn về sự chênh lệch theo từng khía cạnh như lao động, nhiên liệu...

  • Nguy cơ lặp cấu trúc: Cả hai đoạn có thể triển khai cùng cách viết, dễ gây đơn điệu nếu không có sự đa dạng ngôn ngữ.

🎯 Khi nào nên chọn?

  • Khi đề bài có cấu trúc so sánh hai đối tượng rõ ràng.

  • Khi người học muốn trình bày bài viết theo cách tập trung và dễ kiểm soát nội dung.

Hướng 2: Phân tích theo tiêu chí

✅ Lợi ích:

  • So sánh trực tiếp từng khía cạnh: Người viết dễ làm nổi bật sự khác biệt rõ ràng giữa hai nhóm ở mỗi tiêu chí cụ thể như sản lượng, chi phí, nhiên liệu...

  • Tăng khả năng liên kết thông tin: Hướng này đòi hỏi kỹ năng tổng hợp, từ đó rèn luyện tư duy so sánh toàn diện hơn.

⚠️ Hạn chế:

  • Dễ mất cân đối giữa các đoạn: Nếu không điều chỉnh tốt, một đoạn có thể dài hơn hẳn đoạn kia (ví dụ: phần lao động & sản lượng thường có nhiều số liệu hơn).

  • Yêu cầu kỹ năng viết linh hoạt hơn: Học sinh cần biết cách chuyển ý khéo léo để tránh bị rời rạc hoặc lặp từ khi nói về hai nhóm đối tượng trong cùng đoạn.

🎯 Khi nào nên chọn?

  • Khi đề bài có nhiều tiêu chí và yêu cầu so sánh mức độ khác biệt cụ thể giữa các khía cạnh.

  • Phù hợp với người học trình độ trung cấp trở lên, có khả năng triển khai ý mạch lạc và logic.

💡 Gợi ý lựa chọn:

📚 Trình độ học sinh

Nên chọn Hướng 1

Nên chọn Hướng 2

Cơ bản – Trung cấp

✅ Dễ triển khai, rõ ràng

❌ Có thể khó kiểm soát, dễ mất liên kết

Trung cấp – Nâng cao

✅ Nếu muốn triển khai nhanh, an toàn

✅ Phù hợp để thể hiện tư duy so sánh sắc nét

Khi đề nhấn mạnh đối tượng

✅ Rất phù hợp

❌ Không tối ưu

Khi đề nhấn mạnh tiêu chí

❌ Dễ rơi vào liệt kê

✅ Tối ưu để thể hiện điểm khác biệt cụ thể

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025.

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 03/05/2025

1. Think: Phân tích câu hỏi

Đề bài

You have approximately 40 minutes to complete this task.  

You need to write an essay addressing the topic below:

Some people claim that it is neither possible nor beneficial for governments to make university education available to all young citizens. 

Do you agree or disagree with this claim?

Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.

Your essay should comprise a minimum of 250 words.

Phân tích từ khoá

Phân loại câu hỏi: Đây là dạng Opinion Essay. Người viết cần:

  • Trình bày rõ ràng quan điểm cá nhân (đồng ý hoàn toàn, phản đối hoàn toàn hoặc chọn hướng cân bằng).

  • Phân tích cả tính khả thi (possible/impossible) và lợi ích (beneficial/unnecessary).

  • Đưa ví dụ thực tế, logic chặt chẽ, thể hiện tư duy phản biện rõ ràng.

2. Explore: Mở rộng kiến thức nền

Mục tiêu: Hiểu rõ vấn đề từ nhiều góc nhìn để phát triển lập luận:

  • Tính khả thi (possible or not)

  • Tính lợi ích (beneficial or not)

  • Vai trò của chính phủ

  • Nhu cầu đa dạng hóa giáo dục


I. Quan điểm 1: Đồng ý – Việc cung cấp đại học cho tất cả là bất khả thi và không hiệu quả

1. Không khả thi về mặt tài chính và cơ sở vật chất

Câu hỏi dẫn dắt:

  • Việc phổ cập đại học cho toàn bộ thanh niên có vượt quá năng lực ngân sách và hạ tầng của chính phủ không?

  • Có đủ giảng viên, phòng học, và chất lượng đảm bảo không?

Ví dụ:

  • Nhiều quốc gia đang phát triển như Ấn Độ, Nigeria hoặc Việt Nam đều gặp khó khăn trong việc mở rộng giáo dục đại học vì thiếu nguồn lực.

  • Việc tuyển sinh ồ ạt có thể làm giảm chất lượng đào tạo.

Tóm tắt ý: Việc cung cấp đại học cho toàn dân là một mục tiêu tốt nhưng vượt quá khả năng tài chính và thực tế triển khai ở nhiều nước.

2. Không cần thiết vì không phải ai cũng phù hợp với đại học

Câu hỏi dẫn dắt:

  • Có phải tất cả mọi người đều cần bằng đại học để thành công?

  • Việc “đại trà hóa” đại học có làm giảm giá trị bằng cấp không?

Ví dụ:

  • Nhiều ngành nghề kỹ thuật (làm mộc, cơ khí, đầu bếp, làm đẹp) yêu cầu tay nghề chứ không cần bằng cấp hàn lâm.

  • Đức và Thụy Sĩ có hệ thống đào tạo nghề uy tín ngang với đại học.

Tóm tắt ý: Không nên đánh đồng giáo dục đại học là con đường duy nhất – cần tôn trọng và phát triển giáo dục hướng nghiệp.

II. Quan điểm 2: Phản đối – Việc mở rộng đại học là cần thiết và có lợi ích dài hạn

1. Tạo cơ hội công bằng và thu hẹp bất bình đẳng xã hội

Câu hỏi dẫn dắt:

  • Liệu người nghèo có cơ hội tiếp cận đại học ngang với người giàu không?

  • Đại học có phải là công cụ giúp thay đổi hoàn cảnh sống?

Ví dụ:

  • Ở Đức, đại học công lập miễn học phí giúp sinh viên từ mọi tầng lớp tiếp cận giáo dục bình đẳng.

  • Nhiều sinh viên ở vùng sâu vùng xa Việt Nam vượt khó vào đại học, thay đổi tương lai gia đình.

Tóm tắt ý: Mở rộng cơ hội học đại học là hình thức công bằng xã hội, giúp trao quyền cho những nhóm yếu thế.

2. Lực lượng lao động có học vấn cao thúc đẩy phát triển quốc gia

Câu hỏi dẫn dắt:

  • Việc có nhiều người trẻ có trình độ đại học mang lại lợi ích gì cho nền kinh tế?

  • Có ví dụ nào về quốc gia thành công nhờ đầu tư vào đại học?

Ví dụ:

  • Hàn Quốc phát triển thành cường quốc công nghệ nhờ mở rộng giáo dục đại học trong thập niên 1990.

  • Phần Lan và các nước Bắc Âu đầu tư mạnh vào giáo dục bậc cao, tạo ra lực lượng lao động chất lượng cao.

Tóm tắt ý: Đầu tư vào đại học là đầu tư cho tương lai quốc gia – nền kinh tế tri thức đòi hỏi nhân lực có chuyên môn.

III. Quan điểm 3: Cân bằng – Mở rộng đại học có điều kiện, kết hợp với đa dạng hóa giáo dục

1. Nên mở rộng cơ hội vào đại học cho người có năng lực và nhu cầu thực sự

Câu hỏi dẫn dắt:

  • Có thể mở rộng đại học theo hướng ưu tiên cho người xứng đáng không?

  • Học bổng và hỗ trợ học phí có thể thay thế chính sách "phổ cập đại học" không?

Ví dụ:

  • Singapore cấp học bổng theo thành tích và hoàn cảnh (merit + need based).

  • Canada có hệ thống hỗ trợ học phí dựa trên thu nhập gia đình.

Tóm tắt ý: Không cần cung cấp đại học cho "tất cả", nhưng nên đảm bảo không ai bị bỏ lại phía sau vì lý do tài chính hay địa lý.

2. Giáo dục nên đa dạng hóa – không đặt đại học là con đường duy nhất

Câu hỏi dẫn dắt:

  • Làm thế nào để nâng cao giá trị của giáo dục nghề nghiệp và kỹ năng?

  • Việc định hướng sớm giúp giảm áp lực tuyển sinh đại học như thế nào?

Ví dụ:

  • Đức và Áo có hệ thống đào tạo nghề đôi (dual system), kết hợp học và làm việc thực tế.

  • Nhiều nước khuyến khích các mô hình “college + thực tập” thay vì chỉ học lý thuyết.

Tóm tắt ý: Giáo dục nên thiết kế linh hoạt để phù hợp với năng lực, đam mê và nhu cầu thị trường – không “đồng phục hóa” bằng con đường đại học.

Kết luận từ phần Explore

Quan điểm 1: Đồng ý

Quan điểm 2: Phản đối

Quan điểm 3: Cân bằng

Quá tải ngân sách và hạ tầng

Đại học tạo cơ hội công bằng

Nên mở rộng có chọn lọc và hỗ trợ

Không phải ai cũng phù hợp đại học

Lao động có học vấn thúc đẩy kinh tế

Kết hợp đại học và đào tạo nghề

3. Apply: Ứng dụng vào việc lập dàn ý và viết bài

Dàn ý

Nội dung chi tiết

Introduction

- Paraphrase:

  • “Making university education available to all young citizens” → Providing university education to all young people

  • “neither practical nor beneficial” → not realistic or effective

- Mở bài: Tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm này, vì chính sách này sẽ gây áp lực lên hệ thống giáo dục và không phù hợp với mọi đối tượng học sinh.

Body Paragraph 1

- Point: Việc cung cấp giáo dục đại học cho tất cả sẽ tạo gánh nặng lên ngân sách quốc gia và cơ sở hạ tầng giáo dục.

- Explanation: Nhiều quốc gia hiện nay đã gặp khó khăn trong việc duy trì chất lượng giáo dục trong các cơ sở sẵn có.

- Example: Ở những nước đang phát triển như Ấn Độ và Nigeria, các trường đại học công lập thường bị quá tải, cơ sở vật chất xuống cấp và thiếu giảng viên.

- Link: Vì vậy, thay vì mở rộng quy mô một cách bừa bãi, chính phủ nên tập trung nâng cao chất lượng giáo dục cho những người thực sự có khả năng và cần được hỗ trợ.

Body Paragraph 2

- Point: Không phải mọi thanh niên đều phù hợp với con đường học thuật, và việc phổ cập đại học dễ dẫn đến lãng phí nguồn lực và định hướng sai năng lực cá nhân.

- Explanation: Khi đại học trở thành tiêu chuẩn chung, các lựa chọn như đào tạo nghề sẽ bị coi nhẹ và xã hội có thể thiếu hụt nhân lực kỹ thuật.

- Example: Tại Đức, hệ thống đào tạo nghề kết hợp học lý thuyết và thực hành đã giúp người học tìm được việc làm ổn định mà không cần bằng đại học.

- Link: Chính phủ không nên ép tất cả người trẻ theo một khuôn mẫu học thuật, mà cần tôn trọng sự đa dạng về khả năng và định hướng nghề nghiệp.

Conclusion

-- Khẳng định lại quan điểm: Việc mở rộng giáo dục đại học cho toàn bộ giới trẻ là không khả thi và không cần thiết.

-- Tóm tắt luận điểm chính:

• Gây quá tải và làm giảm chất lượng giáo dục 

• Không phù hợp với mọi người và làm lu mờ vai trò của giáo dục nghề 

• Chính phủ nên ưu tiên đầu tư đúng đối tượng và đa dạng hóa con đường học tập

Bài mẫu hoàn chỉnh

Introduction

Some people argue that providing university education to all young people is neither realistic nor effective. I completely agree with this view because providing free or guaranteed access to higher education for every individual would place excessive strain on national resources and fail to address the diverse needs of modern societies.

Body Paragraph 1

Firstly, offering higher education to every young citizen would impose an unsustainable burden on both public finances and educational infrastructure. This is because many countries, especially developing ones, already struggle to maintain quality in their university systems and cannot afford the substantial investments that universal access would require. In places like India and Nigeria, public universities are overcrowded, underfunded, and often lack basic resources, meaning that further expansion would likely reduce their overall quality of education. Thus, instead of trying to include everyone, governments should prioritize providing quality education for those who are capable and motivated to succeed in academic settings.

Body Paragraph 2

Secondly, not all students are suited for university, and making it the default path risks wasting both individual potential and national resources. When society views academic education as the only valuable option, vocational routes are often overlooked. This leads to a shortage of skilled workers and distorts labor markets. For example, Germany’s dual education system combines classroom instruction with hands-on training and provides stable employment without the need for a university degree. Therefore, recognizing that people have different strengths and aspirations is essential for building a balanced and inclusive education system.

Conclusion

In conclusion, I totally agree that making university education universally accessible is both financially impractical and socially ineffective. Rather than promoting one-size-fits-all solutions, governments should invest wisely in education by supporting those best suited for higher education and expanding alternative pathways such as vocational training.

Word count: 287

4. Analyse: Phân tích bài viết

Phân tích ngữ pháp

Câu được chọn: “When society views academic education as the only valuable option, vocational routes are often overlooked.”

1. Mệnh đề phụ (Subordinate Clause): When society views academic education as the only valuable option

  • When: liên từ chỉ thời gian / điều kiện

  • Chủ ngữ: society

  • Động từ: views (thì hiện tại đơn)

  • Tân ngữ: academic education

  • Bổ ngữ: as the only valuable option → dùng cấu trúc “view A as B” để chỉ cách nhìn nhận

→ Mệnh đề này đưa ra điều kiện hoặc hoàn cảnh cho mệnh đề chính.

2. Mệnh đề chính (Main Clause): Vocational routes are often overlooked

  • Chủ ngữ: Vocational routes (cụm danh từ)

  • Động từ bị động: are overlooked

  • Trạng từ chỉ tần suất: often → Câu ở thể bị động, thì hiện tại đơn, nhấn mạnh việc “các con đường nghề nghiệp” thường bị bỏ qua như một hệ quả.

Tóm tắt cấu trúc: When + S1 + V1 + O1 + as + bổ ngữ, S2 + be (passive) + trạng từ → Cấu trúc nguyên nhân – kết quả / điều kiện – hệ quả, dùng hiệu quả trong văn nghị luận học thuật.

Phân tích từ vựng

Introduction

1. Place excessive strain on

  • Loại từ: Cụm động từ○ Place (v): to cause or impose○ Excessive (adj): too much○ Strain (n): pressure or stress

  • Nghĩa tiếng Anh: To put too much pressure or burden on something.

  • Dịch nghĩa: Gây áp lực quá mức lên

  • Ví dụ: Rapidly increasing enrolment rates can place excessive strain on existing infrastructure. (Tỷ lệ nhập học tăng nhanh có thể gây áp lực quá lớn lên cơ sở hạ tầng hiện có.)

2. Address the diverse needs

  • Loại từ: Cụm động từ○ Address (v): to deal with or respond to○ Diverse (adj): varied, different○ Needs (n): requirements or demands

  • Nghĩa tiếng Anh: To effectively respond to a variety of requirements.

  • Dịch nghĩa: Đáp ứng những nhu cầu đa dạng

  • Ví dụ: Education policies must address the diverse needs of modern learners. (Chính sách giáo dục phải đáp ứng những nhu cầu đa dạng của người học hiện đại.)

Body Paragraph 1

3. Educational infrastructure

  • Loại từ: Cụm danh từ○ Educational (adj): related to education○ Infrastructure (n): the physical and organizational structures needed for operation

  • Nghĩa tiếng Anh: Facilities and systems that support education, such as schools, equipment, and technology.

  • Dịch nghĩa: Cơ sở hạ tầng giáo dục

  • Ví dụ: Poor educational infrastructure can hinder learning outcomes in rural areas. (Cơ sở hạ tầng giáo dục yếu kém có thể cản trở kết quả học tập ở vùng nông thôn.)

4. Substantial investments

  • Loại từ: Cụm danh từ○ Substantial (adj): large in amount or importance○ Investments (n): resources allocated to gain future benefit

  • Nghĩa tiếng Anh: Large or significant spending on a specific area.

  • Dịch nghĩa: Khoản đầu tư đáng kể

  • Ví dụ: Substantial investments in teacher training can raise academic performance. (Các khoản đầu tư đáng kể vào đào tạo giáo viên có thể nâng cao thành tích học tập.)

5. Overall quality of education

  • Loại từ: Cụm danh từ○ Overall (adj): considering everything○ Quality of education (n): the effectiveness and standard of teaching and learning

  • Nghĩa tiếng Anh: The general standard and effectiveness of the education system.

  • Dịch nghĩa: Chất lượng giáo dục tổng thể

  • Ví dụ: Curriculum reform is essential to improve the overall quality of education. (Cải cách chương trình học là cần thiết để nâng cao chất lượng giáo dục tổng thể.)

6. Academic settings

  • Loại từ: Cụm danh từ○ Academic (adj): related to education or scholarly work○ Settings (n): environments or contexts

  • Nghĩa tiếng Anh: Environments where formal education and intellectual development take place.

  • Dịch nghĩa: Môi trường học thuật

  • Ví dụ: Critical thinking should be encouraged in academic settings. (Tư duy phản biện nên được khuyến khích trong môi trường học thuật.)

Body Paragraph 2

7. Individual potential

  • Loại từ: Cụm danh từ○ Individual (adj): related to a single person○ Potential (n): ability to develop or succeed

  • Nghĩa tiếng Anh: A person's ability to achieve or grow when supported properly.

  • Dịch nghĩa: Tiềm năng cá nhân

  • Ví dụ: Inclusive systems help unlock the individual potential of every student. (Hệ thống giáo dục bao trùm giúp khai phá tiềm năng cá nhân của mỗi học sinh.)

8. Vocational routes

  • Loại từ: Cụm danh từ○ Vocational (adj): related to job-specific training○ Routes (n): pathways or directions

  • Nghĩa tiếng Anh: Career-oriented educational pathways that emphasize practical skills.

  • Dịch nghĩa: Hướng đi nghề nghiệp

  • Ví dụ: Students should be encouraged to consider vocational routes as valid alternatives. (Học sinh nên được khuyến khích cân nhắc hướng đi nghề nghiệp như một lựa chọn hợp lý.)

9. Distorts labor markets

  • Loại từ: Cụm động từ○ Distorts (v): to twist or misrepresent○ Labor markets (n): supply and demand for jobs and workers

  • Nghĩa tiếng Anh: To disrupt or misalign the balance of job demand and workforce skills.

  • Dịch nghĩa: Làm biến dạng thị trường lao động

  • Ví dụ: Overemphasis on academic degrees distorts labor markets and leads to skills mismatches. (Việc quá chú trọng vào bằng cấp học thuật làm méo mó thị trường lao động và gây lệch pha kỹ năng.)

10. Stable employment

  • Loại từ: Cụm danh từ○ Stable (adj): consistent, secure○ Employment (n): the state of having paid work

  • Nghĩa tiếng Anh: Long-term, reliable job opportunities.

  • Dịch nghĩa: Việc làm ổn định

  • Ví dụ: Vocational programs can increase access to stable employment. (Chương trình đào tạo nghề có thể tăng cơ hội có việc làm ổn định.)

11. A balanced and inclusive education system

  • Loại từ: Cụm danh từ○ Balanced (adj): fair and well-distributed○ Inclusive (adj): open and accessible to all○ Education system (n): national framework for teaching and learning

  • Nghĩa tiếng Anh: A fair and accessible system that serves all students equally.

  • Dịch nghĩa: Hệ thống giáo dục cân bằng và bao trùm

  • Ví dụ: A balanced and inclusive education system promotes equality and innovation. (Hệ thống giáo dục bao trùm và cân bằng thúc đẩy sự bình đẳng và đổi mới.)

Conclusion

12. Universally accessible

  • Loại từ: Tính từ ghép○ Universally (adv): by everyone, everywhere○ Accessible (adj): easy to reach, enter, or use

  • Nghĩa tiếng Anh: Available and usable by all people regardless of background or ability.

  • Dịch nghĩa: Ai cũng có thể tiếp cận được

  • Ví dụ: Education should be universally accessible to ensure no one is left behind. (Giáo dục nên được tiếp cận phổ cập để không ai bị bỏ lại phía sau.)

13. Socially ineffective

  • Loại từ: Tính từ ghép○ Socially (adv): in relation to society○ Ineffective (adj): not producing desired results

  • Nghĩa tiếng Anh: Not beneficial or productive in a societal context.

  • Dịch nghĩa: Thiếu hiệu quả về mặt xã hội

  • Ví dụ: One-size-fits-all approaches are often socially ineffective in diverse communities. (Những cách tiếp cận “một kiểu cho tất cả” thường không hiệu quả trong xã hội đa dạng.)

14. One-size-fits-all solutions

  • Loại từ: Cụm danh từ○ One-size-fits-all (adj): universal, uniform for all situations○ Solutions (n): answers or responses to problems

  • Nghĩa tiếng Anh: A single approach applied to every situation regardless of differences.

  • Dịch nghĩa: Giải pháp chung cho mọi người

  • Ví dụ: One-size-fits-all solutions rarely succeed in education due to varying student needs. (Giải pháp chung hiếm khi hiệu quả trong giáo dục vì nhu cầu học sinh rất khác nhau.)

5. Consolidate: Ứng dụng và mở rộng kiến thức

1. Ứng dụng vào các dạng bài tương tự

Opinion Essay (To what extent do you agree or disagree?) Áp dụng hiệu quả khi đề bài yêu cầu đưa ra quan điểm cá nhân về việc có nên mở rộng giáo dục đại học cho toàn dân hay không.

Ví dụ đề:“All young people should be guaranteed a place at university. To what extent do you agree or disagree?”

⟶ Có thể tái sử dụng lập luận trong bài mẫu:

  • Cung cấp đại học đại trà là không khả thi.

  • Cần đảm bảo công bằng cho người có năng lực.

  • Nên khuyến khích giáo dục nghề và đa dạng lộ trình.

Cấu trúc có thể giữ nguyên:

  • Đoạn 1: Phản đối việc mở rộng đại học một cách đại trà

  • Đoạn 2: Hỗ trợ mở rộng có chọn lọc

  • Đoạn 3: Đề xuất con đường thay thế như học nghề

Discussion Essay (Discuss both views and give your opinion) Áp dụng cho đề bài yêu cầu phân tích hai mặt của vấn đề mở rộng giáo dục đại học trước khi đưa ra quan điểm.

Ví dụ đề:“Some believe higher education should be free for everyone. Others think only students with good academic performance should receive it. Discuss both views and give your opinion.”

⟶ Có thể tái sử dụng cấu trúc:

  • View 1: Đại học miễn phí cho tất cả → không khả thi, giảm chất lượng

  • View 2: Chỉ hỗ trợ người có năng lực → hợp lý nhưng cần thêm công bằng

  • Opinion: Hỗ trợ có chọn lọc + phát triển đào tạo nghề


2. Mở rộng sang các chủ đề liên quan

Chủ đề công bằng xã hội và cơ hội học tập Ví dụ đề:“Everyone should have equal access to education, regardless of background. Do you agree?”

⟶ Áp dụng luận điểm về educational equity, chính sách học bổng, hỗ trợ học phí cho nhóm yếu thế.⟶ Dùng dẫn chứng về Pháp, Singapore, Canada – nơi cung cấp hỗ trợ tài chính hiệu quả.

Chủ đề phân bổ ngân sách và ưu tiên quốc gia Ví dụ đề:“Should governments spend more on universities or vocational training?”

⟶ Sử dụng lập luận về nhu cầu thực tế của thị trường lao động, tránh tình trạng “thừa thầy thiếu thợ”.⟶ Tái sử dụng các ví dụ về hệ thống nghề của Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc.

Chủ đề việc làm và định hướng nghề nghiệp cho giới trẻ Ví dụ đề:“Young people are too focused on academic success. Should schools do more to promote practical skills?”

⟶ Tái sử dụng luận điểm: không phải ai cũng phù hợp với đại học; kỹ năng nghề quan trọng không kém bằng cấp.⟶ Sử dụng cụm từ: technical skills, career pathways, hands-on experience, alternative routes

Kết luận

Việc nắm vững các bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/05/2025 đóng vai trò quan trọng trong quá trình ôn luyện. Thông qua phân tích đề bài và lập dàn bài rõ ràng, thí sinh có thể phát triển bài viết mạch lạc, logic và hiệu quả hơn. Việc áp dụng từ vựng phù hợp cũng góp phần nâng cao khả năng diễn đạt và làm nổi bật ý tưởng. Chuẩn bị kỹ lưỡng chính là nền tảng để đạt kết quả cao trong kỳ thi.

Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...