Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/04/2025
Key takeaways
Task 1 – Biểu đồ hỗn hợp:
Line + pie: Giá trị xuất khẩu (1988–2012), cơ cấu 2012.
Tăng đều, vọt sau 2004, gần 20 tỷ USD năm 2012.
EU 60%, Mỹ 24%, các nước khác < 8%.
Task 2 – Đầu tư vào Thám hiểm Không gian:
Opinion essay.
Ủng hộ ưu tiên vấn đề trên Trái Đất (nghèo, khí hậu).
Không gian có lợi (GPS, vệ tinh).
Gợi ý ngân sách cân bằng (ví dụ 80/20).
Trong quá trình chuẩn bị cho kì thi IELTS, việc nắm vững các kỹ năng viết là điều vô cùng quan trọng đối với mọi thí sinh. Bài mẫu Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/04/2025 giúp người học rèn luyện từ phân tích đề, lập dàn ý đến sử dụng từ vựng ghi điểm. Với cấu trúc rõ ràng và ví dụ thực tế, người học sẽ tự tin hơn khi bước vào kỳ thi.
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 21/04/2025
You have approximately 20 minutes to complete this task.
The first chart illustrates the value of clothing exported from Bangladesh from 1900 to 2012, and the second chart shows the destinations and value of exported clothing in the year 2012. Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate. |
Your report should comprise a minimum of 150 words.

Phân tích sơ lược biểu đồ
Dạng biểu đồ: Biểu đồ đường (Line chart) và biểu đồ tròn (Pie chart).
Đối tượng so sánh chính:
Biểu đồ đường: Giá trị xuất khẩu quần áo từ Bangladesh trong giai đoạn 1988–2012.
Biểu đồ tròn: Các thị trường nhập khẩu quần áo từ Bangladesh vào năm 2012 (EU, Mỹ, Canada, Nhật Bản, Thổ Nhĩ Kỳ và các quốc gia khác).
Đơn vị:
Giá trị xuất khẩu tính bằng tỷ đô la Mỹ (billion $US).
Tỷ lệ phần trăm (%) cho từng thị trường xuất khẩu.
Loại số liệu:
Tổng giá trị xuất khẩu quần áo theo từng năm từ 1988 đến 2012.
Tỷ trọng xuất khẩu theo từng quốc gia/khu vực trong năm 2012.
Thời gian:
Dữ liệu xu hướng thay đổi kéo dài từ 1988 đến 2012 (biểu đồ đường).
Dữ liệu về tỷ lệ và giá trị xuất khẩu trong một năm cụ thể (2012, biểu đồ tròn).
Thì cần sử dụng trong bài viết:
Thì quá khứ đơn:
➢ Dùng để mô tả số liệu cụ thể ở từng năm hoặc thời điểm trong quá khứ, ví dụ:
"In 2012, exports to the EU accounted for 60% of the total."
Thì quá khứ hoàn thành (không bắt buộc):
➢ Dùng để nhấn mạnh sự thay đổi đã xảy ra tính tới một thời điểm cụ thể trong quá khứ, ví dụ:
"By 2012, clothing exports from Bangladesh had dramatically risen to approximately 25 billion $US."
Đặc điểm tổng quan (Overview)
Xác định xu hướng chính
Câu hỏi dẫn dắt:
Giá trị xuất khẩu quần áo của Bangladesh thay đổi như thế nào trong giai đoạn được mô tả?Câu trả lời mẫu:
Tổng thể, giá trị xuất khẩu quần áo của Bangladesh tăng đều đặn từ năm 1988 đến 2012, đặc biệt tăng mạnh sau năm 2004.
Xác định sự khác biệt chính
Câu hỏi dẫn dắt:
Những khác biệt nổi bật nào giữa các thị trường xuất khẩu cần được đề cập?Câu trả lời mẫu:
Vào năm 2012, Liên minh châu Âu chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng giá trị xuất khẩu quần áo của Bangladesh, vượt xa Hoa Kỳ và các khu vực khác. Ngược lại, các nước như Nhật Bản, Canada và Thổ Nhĩ Kỳ chỉ chiếm tỷ lệ rất nhỏ trong cơ cấu xuất khẩu.
Các điểm nổi bật và cần so sánh (Main Features and Comparisons)
Phần này giúp người học phân tích biểu đồ một cách chi tiết, tập trung vào các yếu tố nổi bật và cần so sánh.

Body Paragraph 1: Về xu hướng giá trị xuất khẩu (Export Value Trend)
Giá trị xuất khẩu quần áo của Bangladesh bắt đầu khoảng 1 tỷ USD vào năm 1988.
Tăng trưởng ổn định cho đến đầu những năm 2000, đạt khoảng 5 tỷ USD.
Sau đó tăng vọt nhanh chóng, chạm mức đỉnh gần 20 tỷ USD vào năm 2012.
So sánh nổi bật: Giai đoạn sau năm 2004 chứng kiến mức tăng mạnh nhất về giá trị xuất khẩu.
Body Paragraph 2: Về cơ cấu thị trường xuất khẩu năm 2012 (Export Destinations in 2012)
EU là thị trường lớn nhất, chiếm 60% tổng kim ngạch xuất khẩu, trị giá 11.38 tỷ USD.
Hoa Kỳ đứng thứ hai với 24%, tương đương 4.53 tỷ USD.
Các thị trường khác như Canada, Nhật Bản, Thổ Nhĩ Kỳ và các điểm đến khác đều dưới 8% mỗi thị trường, giá trị dao động từ 0.36 đến 1.55 tỷ USD.
So sánh nổi bật: EU có khoảng cách vượt trội so với các khu vực khác, đặc biệt là so với Mỹ và các thị trường nhỏ hơn.
Bài mẫu
INTRODUCTION | The line chart shows how the value of clothing exports from Bangladesh changed from 1988 to 2012, while the pie chart provides a breakdown of the export destinations and their respective values in 2012. |
OVERVIEW | Overall, the value of clothing exports from Bangladesh experienced a steady increase throughout the period, with a particularly sharp rise after 2000. In 2012, the European Union (EU) was the largest importer, followed distantly by the USA, while other destinations accounted for a much smaller share. |
BODY PARAGRAPH 1 | Regarding the export value of clothing from Bangladesh, it started at roughly $1 billion in 1988 before experiencing gradual growth, reaching $5 billion in the early 2000s. From then onwards, the figure rose sharply, and by 2012 it had hit a high of nearly $20 billion. |
BODY PARAGRAPH 2 | In 2012, the EU dominated as the main export destination, purchasing clothing worth $11.38 billion from Bangladesh, which represented 60% of the total. The United States was the second-largest market, importing goods valued at $4.53 billion (24%). Other markets, including Canada ($0.87 billion), Japan ($0.40 billion), Turkey ($0.36 billion), and various other unspecified destinations ($1.55 billion), made up much smaller shares, with none exceeding 8%. |
Word count: 197 |
Phân tích ngữ pháp nổi bật
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: “Overall, the value of clothing exports from Bangladesh experienced a steady increase throughout the period, with a particularly sharp rise after 2000.”
Mệnh đề chính (Main Clause) |
|
Thành phần bổ sung (Prepositional Phrase): |
|
Cấu trúc giản lược | S + V + O + (with + Noun Phrase) |
Phân tích từ vựng nổi bật
Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.
Export destinations
Loại từ: Cụm danh từ
Thành phần: Export (danh từ) + Destinations (danh từ số nhiều)
Nghĩa: Các thị trường/xuất khẩu đến các quốc gia khác
Ví dụ:
“The pie chart shows different export destinations for Bangladeshi clothing.”
→ (Biểu đồ tròn cho thấy các thị trường xuất khẩu khác nhau của hàng may mặc Bangladesh.)
Gradual growth
Loại từ: Cụm danh từ
Thành phần: Gradual (tính từ) + Growth (danh từ)
Nghĩa: Sự tăng trưởng từ từ, đều đặn
Ví dụ:
“The chart illustrates gradual growth in clothing export value until the early 2000s.”
→ (Biểu đồ minh họa sự tăng trưởng từ từ của giá trị xuất khẩu quần áo cho đến đầu những năm 2000.)
Dominated
Loại từ: Động từ (quá khứ đơn)
Nghĩa: Chiếm ưu thế, giữ vị trí thống trị
Ví dụ:
“The EU dominated as the primary export market in 2012.”
→ (EU chiếm ưu thế là thị trường xuất khẩu chính vào năm 2012.)
Represented
Loại từ: Động từ (quá khứ đơn)
Nghĩa: Chiếm, thể hiện một phần cụ thể trong tổng thể
Ví dụ:
“The EU represented 60% of total exports.”
→ (EU chiếm 60% tổng kim ngạch xuất khẩu.)
the second-largest market
Loại từ: Cụm danh từ
Thành phần: the (mạo từ xác định) + second-largest (cụm tính từ ghép: ordinal number + superlative adjective) + market (danh từ)
Nghĩa: Thị trường lớn thứ hai / thị trường có quy mô đứng thứ hai (về số lượng, giá trị hoặc tỉ trọng).
Ví dụ:
“The United States was the second-largest market for Bangladeshi clothing exports in 2012.”
→ (Mỹ là thị trường xuất khẩu quần áo lớn thứ hai của Bangladesh vào năm 2012.)
📝 Lời khuyên cho dạng bài Mixed Charts (biểu đồ kết hợp)
1️⃣ Phân loại thông tin rõ ràng (chia đoạn theo loại biểu đồ):
Dành riêng Body Paragraph 1 cho biểu đồ thứ nhất (như trong bài là Line graph).
Dành Body Paragraph 2 cho biểu đồ thứ hai (Như trong bài là Pie chart).
=> Giúp bài viết mạch lạc, tránh trộn lẫn dữ liệu.
2️⃣ Viết Overview ngắn gọn, nêu 2 ý chính:
Tổng quan về xu hướng chung trong biểu đồ thời gian (tăng/giảm/dao động/không hay ít thay đổi).
Chỉ ra đối tượng lớn nhất/nhỏ nhất trong biểu đồ tĩnh - không có sự thay đổi theo thời gian.
3️⃣ Chú ý thì và cấu trúc câu:
Biểu đồ có thời gian là 2 năm trong quá khứ → dùng thì quá khứ đơn / quá khứ hoàn thành.
Biểu đồ có duy nhất 1 năm (như pie chart năm 2012) → dùng thì quá khứ đơn.
4️⃣ So sánh nổi bật và số liệu tiêu biểu:
Luôn nêu rõ sự chênh lệch giữa các đối tượng (ai nhiều nhất? ai ít nhất?).
Hạn chế liệt kê toàn bộ số liệu, chỉ chọn những điểm quan trọng hoặc gây chú ý.
5️⃣ Tránh lặp lại từ vựng, sử dụng paraphrase:
Ví dụ: "rose sharply" → "experienced a significant increase", "accounted for" → "made up".
Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025.
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 21/04/2025
1. Think: Phân tích câu hỏi
Đề bài:
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
Many individuals say that spending on space exploration is a waste of money. This, instead, should be better used to solve current problems on Earth. To what degree do you support or oppose this idea? |
Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích từ khoá
Phân loại câu hỏi: Đây là dạng Opinion Essay. Người viết cần:
Nêu rõ quan điểm (đồng ý, phản đối hay trung lập)
Hỗ trợ quan điểm bằng lý lẽ hợp lý + ví dụ cụ thể
Có thể sử dụng counterargument + refutation.
2. Explore: Mở rộng kiến thức nền
Hiểu rõ vấn đề từ nhiều góc độ để xây dựng lập luận thuyết phục:
Vì sao nên ưu tiên các vấn đề trên Trái Đất
Lợi ích thực tế từ việc đầu tư vào không gian
Cách tiếp cận cân bằng để phát triển bền vững
1. Quan điểm đồng ý – Nên ưu tiên giải quyết các vấn đề trên Trái Đất
🔹 Lý do chính: Các vấn đề cấp bách cần được tài trợ trước
Biến đổi khí hậu: Băng tan, cháy rừng, hạn hán, lũ lụt gây thiệt hại nghiêm trọng.
Nghèo đói & y tế: Hàng triệu người thiếu thức ăn, nước sạch, dịch vụ chăm sóc sức khỏe cơ bản.
Giáo dục: Thiếu giáo viên, cơ sở vật chất và công nghệ ở nhiều vùng nghèo.
🔹 Câu hỏi phản biện:
Tại sao cần chi hàng tỷ đô để nghiên cứu sao Hỏa trong khi Trái Đất đang cần cứu?
Có công bằng không khi các nước giàu đầu tư vào không gian trong khi hàng triệu người sống trong đói nghèo?
🔹 Ví dụ thực tế:
COVID-19: Nhiều quốc gia không đủ ngân sách y tế để đối phó với đại dịch.
Châu Phi: Hạn hán kéo dài, tỷ lệ nghèo đói vẫn cao.
Biến đổi khí hậu: Thiệt hại về người và tài sản ngày càng gia tăng.
✅ Tóm tắt luận điểm:
Đầu tư cho Trái Đất là hợp lý và cấp thiết hơn trong bối cảnh khủng hoảng toàn cầu hiện nay.
2. Quan điểm không đồng ý – Khám phá không gian mang lại lợi ích thiết thực
🔹 Phản bác lập luận trên: Không gian không chỉ phục vụ khoa học mà còn giải quyết nhiều vấn đề thực tiễn trên Trái Đất.
🔹 Lý do cụ thể:
Công nghệ ứng dụng: GPS, vệ tinh thời tiết, cảm biến y tế, viễn thông – đều bắt nguồn từ chương trình không gian.
Giám sát môi trường: Vệ tinh giúp phát hiện cháy rừng, theo dõi khí hậu, dự báo thiên tai.
Thúc đẩy đổi mới: Kích thích nghiên cứu, tạo việc làm, và phát triển ngành công nghiệp mới.
🔹 Ví dụ thực tế:
NASA: Sáng chế hệ thống lọc nước được áp dụng tại nhiều nơi thiếu nước sạch.
ESA: Theo dõi biến đổi khí hậu toàn cầu qua vệ tinh.
SpaceX & Starlink: Cung cấp internet cho vùng sâu vùng xa.
✅ Tóm tắt luận điểm:
Không gian không lãng phí – đó là nguồn cảm hứng và đổi mới công nghệ toàn cầu.
3. Quan điểm cân bằng – Không gian quan trọng, nhưng chưa là ưu tiên cấp thiết
🔹 Lý do: Cần phân bổ ngân sách thông minh
Chính phủ cần tránh chi tiêu quá mức cho không gian khi các dịch vụ cơ bản trong nước còn thiếu hụt.
Giải pháp hợp lý: phân bổ đa mục tiêu, ví dụ: 80% cho các vấn đề cấp bách (y tế, giáo dục, môi trường), 20% cho nghiên cứu khoa học và không gian.
🔹 Ví dụ minh họa:
Mô hình ngân sách 80/20: Vừa giải quyết khủng hoảng hiện tại, vừa duy trì đổi mới khoa học.
Các quốc gia như Đức, Singapore áp dụng chiến lược này để phát triển toàn diện.
🔹 Câu hỏi phản biện:
Có thể phát triển bền vững nếu chỉ lo hiện tại mà không đầu tư cho tương lai không?
Ai là người thực sự hưởng lợi từ các chương trình không gian?
✅ Tóm tắt luận điểm:
Không gian nên được đầu tư, nhưng chỉ sau khi các nhu cầu cấp bách của con người được đáp ứng trước.
✅ Kết luận từ phần Explore:
Đồng ý hoàn toàn: Tập trung vào các vấn đề thực tiễn, vì con người cần giải pháp trước mắt.
Phản đối hoàn toàn: Không gian là “cửa sổ” cho tương lai – cần ưu tiên đầu tư.
Cân bằng (Khuyến khích): Ưu tiên Trái Đất, nhưng vẫn dành một phần hợp lý cho khám phá vũ trụ và khoa học tiên tiến.
3. Apply: Ứng dụng vào việc lập dàn ý và viết bài
Dàn ý | Nội dung chi tiết |
Introduction | - Paraphrase đề bài:
- Nêu rõ Thesis Statement: Tôi tin rằng các vấn đề toàn cầu nên được ưu tiên, nhưng đầu tư vào không gian cũng mang lại lợi ích thiết thực. Cả hai mục tiêu có thể song hành nếu được phân bổ hợp lý. |
Body Paragraph 1 | Point: Nhiều người tin rằng ngân sách nên tập trung vào những vấn đề đang diễn ra trên Trái Đất. Explanation: Hàng triệu người vẫn sống trong cảnh nghèo, thiếu thốn y tế, giáo dục, trong khi biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng. Example: Trong đại dịch COVID-19, nhiều nước thiếu hụt vaccine và hệ thống y tế – ngân sách đó có thể cứu hàng ngàn người. Link: Vì vậy, ưu tiên giải quyết các vấn đề nhân đạo là điều hợp lý và cấp bách hơn. |
Body Paragraph 2 | Point: Tuy nhiên, đầu tư vào không gian đã mang lại những đóng góp quan trọng cho cuộc sống trên Trái Đất. Explanation: Nhiều công nghệ thiết yếu như GPS, vệ tinh thời tiết, và lọc nước đều xuất phát từ các dự án vũ trụ. Example: Vệ tinh giúp dự báo bão, theo dõi rừng cháy; bộ lọc nước cho trạm không gian được dùng ở vùng nghèo. Link: Những lợi ích này cho thấy không gian không chỉ phục vụ khoa học mà còn đóng vai trò thực tế trong cuộc sống. |
Body Paragraph 3 | Point: Mặc dù có ích, nhưng không nên đầu tư quá mức cho vũ trụ trong khi nhiều vấn đề trên mặt đất chưa được giải quyết. Explanation: Chính phủ nên phân bổ ngân sách hợp lý, cân bằng giữa hiện tại và tương lai. Example: Ví dụ, ngân sách có thể chia theo tỉ lệ 80% cho giáo dục, y tế, môi trường và 20% cho nghiên cứu không gian. Link: Cách tiếp cận này giúp xã hội xử lý khủng hoảng ngắn hạn nhưng vẫn duy trì đổi mới lâu dài. |
Conclusion | - Khẳng định lại quan điểm: Dù ưu tiên giải quyết vấn đề hiện tại là cần thiết, không gian vẫn mang giá trị chiến lược. - Tóm tắt luận điểm: Ưu tiên các vấn đề toàn cầu nhưng vẫn giữ ngân sách hợp lý cho nghiên cứu không gian là hướng đi bền vững. |
Bài mẫu hoàn chỉnh
Introduction
With global issues such as poverty and climate change worsening, some argue that investing in space exploration is an unnecessary luxury. They believe such funding should instead be used to solve more immediate problems on Earth. While I agree that addressing these concerns should be a priority, I believe that space investment also brings considerable benefits. With proper allocation, it is possible to pursue both objectives simultaneously.
Body Paragraph 1
It is understandable why we should focus resources on pressing issues on Earth. This is because millions of people still live in poverty, suffer from illness, or lack access to clean water and education. In such a context, funding space projects may appear disconnected from human needs. For instance, during the COVID-19 pandemic, even developed countries struggled to provide medical supplies, while billions were still spent on space launches. Therefore, prioritizing essential public services and humanitarian efforts is both practical and morally justified.
Body Paragraph 2
However, dismissing space exploration as wasteful ignores its practical contributions to life on Earth. One of these is that technologies developed for space missions have been widely applied in healthcare, environmental monitoring, and communication. For example, NASA’s water filtration systems are used in disaster zones, and satellites track deforestation, predict hurricanes, and support emergency responses. These examples show that space investment can generate solutions that directly benefit people on Earth, making it a valuable pursuit.
Body Paragraph 3
That said, governments must be careful not to overspend on space while neglecting urgent domestic needs. A more balanced approach would be to allocate the majority of public funds to pressing issues like education, healthcare, and environmental protection, while reserving a smaller portion for scientific innovation and space research. For example, a country may spend 80% of its science and infrastructure budget on essential services, while the remaining 20% goes to future-focused research. This approach ensures that present crises are handled without neglecting future opportunities.
Conclusion
In conclusion, although solving global issues should be our top priority, space exploration also offers significant advantages that cannot be ignored. A balanced strategy that considers both present and future needs is the most responsible path forward.
Word count: 340
4. Analyse: Phân tích bài viết
Phân tích ngữ pháp:
Câu được chọn: "These examples show that space investment can generate solutions that directly benefit people on Earth, making it a valuable pursuit."
1. Mệnh đề chính (Main Clause)
Chủ ngữ (S): These examples
→ Cụm danh từ, chỉ các ví dụ nêu trước đó (ví dụ về lọc nước của NASA, vệ tinh giám sát cháy rừng, v.v.)Động từ (V): show
→ Động từ thường (thì hiện tại đơn), dùng để chỉ ra, chứng minh điều gì.Tân ngữ (Object): that space investment can generate solutions that directly benefit people on Earth
→ Mệnh đề danh từ đóng vai trò tân ngữ cho "show".
Cấu trúc mệnh đề tân ngữ bên trong:
Chủ ngữ (S): space investment
Động từ (V): can generate (modal verb + V nguyên thể)
Tân ngữ: solutions that directly benefit people on Earth
→ Trong đó, that directly benefit people on Earth là mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho "solutions".
Thành phần bổ sung (Cụm phân từ - Participle Phrase):
making it a valuable pursuit
→ Cụm phân từ rút gọn (present participle phrase), giải thích kết quả hoặc hậu quả của hành động trong mệnh đề chính.
→ It = space investment; a valuable pursuit = bổ ngữ.
Tóm tắt cấu trúc câu: S + V + (that + S + Modal + V + O + Mệnh đề quan hệ), V-ing + O
Phân tích từ vựng
Introduction
Unnecessary luxury
Loại từ: Cụm danh từ
Thành phần: Unnecessary (tính từ) + Luxury (danh từ)
Nghĩa: Sự xa xỉ không cần thiết
Ví dụ:
“Space tourism is considered an unnecessary luxury by many.”
→ (Du lịch vũ trụ được nhiều người xem là một sự xa xỉ không cần thiết.)
Immediate problems
Loại từ: Cụm danh từ
Thành phần: Immediate (tính từ) + Problems (danh từ số nhiều)
Nghĩa: Những vấn đề cấp bách
Ví dụ:
“Governments should address immediate problems before investing in space.”
→ (Chính phủ nên giải quyết các vấn đề cấp bách trước khi đầu tư vào không gian.)
Body Paragraph 1
Poverty
Loại từ: Danh từ
Nghĩa: Nghèo đói
Ví dụ:
“Millions still live in poverty across the globe.”
→ (Hàng triệu người vẫn sống trong nghèo đói trên toàn thế giới.)
Appear disconnected
Loại từ: Cụm động từ
Thành phần: Appear (động từ nối) + Disconnected (tính từ)
Nghĩa: Có vẻ không liên quan, xa rời thực tế
Ví dụ:
“Funding space missions may appear disconnected from basic human needs.”
→ (Việc tài trợ cho các nhiệm vụ không gian có thể có vẻ xa rời những nhu cầu cơ bản của con người.)
Space launches
Loại từ: Cụm danh từ
Thành phần: Space (danh từ) + Launches (danh từ số nhiều)
Nghĩa: Các vụ phóng tàu vũ trụ
Ví dụ:
“Billions are spent annually on space launches.”
→ (Hàng tỷ đô la được chi hàng năm cho các vụ phóng tàu vũ trụ.)
Body Paragraph 2
Practical contributions
Loại từ: Cụm danh từ
Thành phần: Practical (tính từ) + Contributions (danh từ số nhiều)
Nghĩa: Những đóng góp thiết thực
Ví dụ:
“Space exploration has led to many practical contributions to life on Earth.”
→ (Khám phá không gian đã mang lại nhiều đóng góp thiết thực cho cuộc sống trên Trái Đất.)
Environmental monitoring
Loại từ: Cụm danh từ
Thành phần: Environmental (tính từ) + Monitoring (danh từ)
Nghĩa: Giám sát môi trường
Ví dụ:
“Satellites help with environmental monitoring and disaster response.”
→ (Vệ tinh giúp giám sát môi trường và ứng phó với thiên tai.)
Body Paragraph 3
Public funds
Loại từ: Cụm danh từ
Thành phần: Public (tính từ) + Funds (danh từ số nhiều)
Nghĩa: Ngân sách công / nguồn vốn nhà nước
Ví dụ:
“Public funds must be allocated wisely.”
→ (Ngân sách công phải được phân bổ một cách hợp lý.)
Present crises
Loại từ: Cụm danh từ
Thành phần: Present (tính từ) + Crises (danh từ số nhiều)
Nghĩa: Các cuộc khủng hoảng hiện tại
Ví dụ:
“Present crises like climate change need urgent funding.”
→ (Các cuộc khủng hoảng hiện tại như biến đổi khí hậu cần được cấp vốn khẩn cấp.)
Neglecting future opportunities
Loại từ: Cụm danh động từ
Thành phần: Neglecting (gerund) + Future (tính từ) + Opportunities (danh từ)
Nghĩa: Bỏ qua các cơ hội trong tương lai
Ví dụ:
“We cannot solve current issues while neglecting future opportunities.”
→ (Chúng ta không thể chỉ giải quyết vấn đề hiện tại mà bỏ qua những cơ hội trong tương lai.)
Conclusion
Top priority
Loại từ: Cụm danh từ
Thành phần: Top (tính từ) + Priority (danh từ)
Nghĩa: Ưu tiên hàng đầu
Ví dụ:
“Healthcare should be the government’s top priority.”
→ (Y tế nên là ưu tiên hàng đầu của chính phủ.)
A balanced strategy
Loại từ: Cụm danh từ
Thành phần: Balanced (tính từ) + Strategy (danh từ)
Nghĩa: Chiến lược cân bằng
Ví dụ:
“A balanced strategy can serve both present needs and future development.”
→ (Một chiến lược cân bằng có thể phục vụ cả nhu cầu hiện tại và phát triển tương lai.)
5. Consolidate: Ứng dụng và mở rộng kiến thức
1. Ứng dụng vào các dạng bài tương tự
➤ Opinion Essay (To what extent do you agree or disagree?)
Áp dụng khi đề bài yêu cầu đưa ra quan điểm cá nhân về việc nên ưu tiên ngân sách cho không gian hay cho các vấn đề trong nước.
Có thể vận dụng cấu trúc phản biện – phản bác – quan điểm cân bằng như trong bài mẫu.
Từ vựng và cụm từ có thể tái sử dụng:
unnecessary luxury, pressing issues, practical contributions, public funds, a balanced strategy, neglecting future opportunities.
➤ Discussion Essay
Áp dụng được khi đề yêu cầu phân tích hai mặt của vấn đề trước khi đưa ra ý kiến.
Ví dụ đề:
“Some people believe it is more important to spend money on space exploration. Others think it should be spent on Earth. Discuss both views and give your opinion.”
→ Có thể sử dụng lại cấu trúc ba đoạn:Đồng tình với việc ưu tiên giải quyết vấn đề trên Trái Đất.
Lợi ích của việc khám phá không gian.
Đưa ra giải pháp trung hòa – phân bổ ngân sách hợp lý.
2. Mở rộng sang các chủ đề liên quan
✦ Chủ đề ngân sách và ưu tiên quốc gia
Ví dụ đề: “Should governments spend more on healthcare or scientific research?”
→ Tái sử dụng luận điểm về phân bổ ngân sách thông minh và có trách nhiệm.
✦ Chủ đề công nghệ và đổi mới sáng tạo
Ví dụ đề: “Scientific research should focus on solving real-world problems. Do you agree?”
→ Áp dụng các ví dụ từ bài mẫu về công nghệ không gian mang lại lợi ích thiết thực (lọc nước, vệ tinh, dự báo thiên tai).
✦ Chủ đề đạo đức và công bằng toàn cầu
Ví dụ đề: “Is it ethical for wealthy nations to invest in space while poverty persists globally?”
→ Sử dụng các dẫn chứng về COVID-19, đói nghèo, và vai trò của công nghệ không gian trong giám sát khí hậu để đưa ra lập luận.
Tổng kết
Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách phân tích đề và lập dàn bài cho IELTS Writing Task 1 & Task 2 ngày 21/04/2025. Việc nắm vững cấu trúc và cách trình bày giúp người học tự tin hơn khi làm bài. Những từ vựng ghi điểm được giới thiệu cũng góp phần nâng cao hiệu quả viết. Luyện tập thường xuyên và áp dụng đúng cách sẽ giúp người học cải thiện rõ rệt kỹ năng viết tiếng Anh.
Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.
Bình luận - Hỏi đáp