Banner background

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và Từ vựng theo chủ đề Social

Chủ đề Social (xã hội) là một trong những topic xuất hiện khá phổ biến trong IELTS Writing Task 2. Ở bài viết này, tác giả sẽ hướng dẫn cách lập dàn ý và giới thiệu bài viết mẫu về những khó khăn và thuận lợi khi sinh sống ở những thành phố lớn. Đồng thời, tác giả cũng phân tích một số từ vựng và cấu trúc ngữ pháp được sử dụng trong bài để người học tham khảo và luyện tập thêm.
bai mau ielts writing task 2 va tu vung theo chu de social

Key takeaways

Phân tích đề bài và gợi ý các ý tưởng để triển khai topic Social trong IELTS Writing Task 2: 

  • Đề bài: Some people believe that living in big cities is becoming more difficult. Others believe that it is getting easier. Discuss both views and give your own opinion.

  • Dạng đề: Discussion

  • 2 cách tiếp cận vấn đề: Thảo luận vì sao một số người tin rằng cuộc sống ở các thành phố lớn đang trở nên khó khăn hơn, trong khi những người khác nghĩ nó đang trở nên dễ dàng hơn, và sau đó đưa ra quan điểm cá nhân (1) ủng hộ quan điểm đầu , (2) ủng hộ quan điểm thứ 2, hoặc (3) cho rằng trải nghiệm phụ thuộc vào khả năng thích nghi và sở thích của mỗi cá nhân.

  • Bài mẫu tham khảo

Một số từ vựng đáng chú ý: metropolis, not only population explosion but also migration from the countryside, public transportation overload, tremendous detriment, city dwellers, adequate employment opportunities, find a decent profession equivalent to their qualifications and competence,...

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Social

You should spend about 40 minutes on this task.

Write about the following topic:

Some people believe that living in big cities is becoming more difficult. Others believe that it is getting easier. Discuss both views and give your own opinion.

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. 

Write at least 250 words

Phân tích đề bài

Dạng đề: Discussion

Từ khóa: living, big cities, more difficult, getting easier.

Phân tích yêu cầu: Người viết cần thảo luận vì sao một số người tin rằng cuộc sống ở các thành phố lớn đang trở nên khó khăn hơn, trong khi những người khác nghĩ nó đang trở nên dễ dàng hơn, và sau đó đưa ra quan điểm cá nhân của mình. Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài theo 3 hướng sau:

  • Thảo luận vì sao một số người tin rằng cuộc sống ở các thành phố lớn đang trở nên khó khăn hơn, trong khi những người khác nghĩ nó đang trở nên dễ dàng hơn, và sau đó đưa ra quan điểm cá nhân ủng hộ quan điểm đầu.

  • Thảo luận vì sao một số người tin rằng cuộc sống ở các thành phố lớn đang trở nên khó khăn hơn, trong khi những người khác nghĩ nó đang trở nên dễ dàng hơn, và sau đó đưa ra quan điểm cá nhân ủng hộ quan điểm thứ hai.

  • Thảo luận vì sao một số người tin rằng cuộc sống ở các thành phố lớn đang trở nên khó khăn hơn, trong khi những người khác nghĩ nó đang trở nên dễ dàng hơn, và sau đó đưa ra quan điểm cá nhân cho rằng khó khăn hay dễ dàng phụ thuộc vào khả năng thích nghi và sở thích của mỗi cá nhân.

Brainstorming

Sau đây là các ý tưởng theo 2 cách đã nêu ở trên mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.

Living in big cities is becoming more difficult:

  • Limited Living Space: Overpopulation and migration contribute to limited living spaces and create negative impact on residents, like overloaded public transportation.

  • Increasing Crime Rates: The acceleration of crime rates in urban areas leads to detrimental effects on the life and safety of city dwellers.

  • High Cost of Living: Skyrocketing housing prices, growing rents, and the ever-rising cost of living can quickly drain even a healthy income.

  • Competitive Job Market: Urban areas witness tough competition for jobs, creating a stressful and pressured professional environment.

Living in big cities is getting easier:

  • Access to Quality Education: More institutions and schools with modern facilities and trained teachers provide students with the best education and would result in a skilled workforce.

  • Abundant Career Opportunities: Constant evolution and progress keep city life dynamic and offer endless possibilities for personal and professional growth.

  • Cultural and Social Benefits: Diverse cultural events, entertainment options, and vibrant social scenes enrich the urban experience.

  • Convenience and efficiency: Urban infrastructure provides easy access to public transportation, plenty of amenities, and delivery services that simplify daily life.

Balanced view:

  • Individual Preferences: Acknowledge that perceptions of difficulty or ease can vary based on individual preferences and priorities.

  • Adaptability: Consider how some individuals thrive in the dynamic and fast-paced environment of big cities, while others may find it overwhelming.

  • Quality of Life Factors: Weigh factors like career or educational opportunities, cultural experiences, and social interactions against challenges such as financial constraints to determine overall quality of life. 

Bài mẫu

It is often argued that life in major urban areas has become much of a challenge. Although there is some truth to that statement, I think qualities of life in cities have made it easier for residents in terms of educational opportunities and career prospects.

On the one hand, there are two principal reasons why some people find it difficult to live in a metropolis. First, space of living is becoming more and more limited in many major cities, such as London. Such overcrowding, which can be attributable to not only population explosion but also migration from the countryside, makes it uncomfortable for residents in many terms, public transportation overload for example. Second, crime rates have been accelerating for the past few years in urban areas; and this is a tremendous detriment to the life and safety of city dwellers.

On the other hand, I would side with those who suppose living in cities is easier than ever before. To begin with, access to higher quality education has been largely dispensed, resulting in a skilled workforce. In fact, more institutions and schools have come into being recently, with teachers carefully trained and facilities greatly modernized, to provide students with the best education. Furthermore, the non-stop progress of the economy is the foundation of adequate employment opportunities. Despite significant competitiveness in the job market, people can still find a decent profession equivalent to their qualifications and competence, making their lives less stressful.

In conclusion, it seems to me that it is more comfortable to live in a big city owing to advanced education systems and more employment opportunities.

Word count: 266

Phân tích từ vựng

Đoạn 1

  1. Residents 

  • Loại từ: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: a person who lives or has their home in a place

  • Dịch nghĩa: cư dân

  • Ví dụ: The apartment complex provides various amenities for its residents, including a fitness center and communal spaces. (Khu chung cư cung cấp nhiều tiện nghi khác nhau cho cư dân, bao gồm trung tâm thể hình và các khu không gian chung.)

  1. Career prospects

  • Loại từ: 

    • Career: danh từ

    • Prospects: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: the likely future possibilities and opportunities for advancement and success in one's professional life

  • Dịch nghĩa: triển vọng nghề nghiệp

  • Ví dụ: Pursuing a master's degree can significantly enhance your career prospects by providing specialized knowledge and skills. (Học thêm bằng thạc sĩ có thể nâng cao đáng kể triển vọng nghề nghiệp bằng cách cung cấp kiến thức và kỹ năng chuyên ngành.)

Đoạn 2

  1. Metropolis 

  • Loại từ: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: a very large city, often the most important city in a large area or country

  • Dịch nghĩa: thủ phủ, đô thị lớn

  • Ví dụ: Living in a metropolis like London offers a dynamic urban experience, with a mix of historical landmarks and contemporary lifestyle. (Sống trong một thủ đô lớn như London mang lại trải nghiệm đô thị sôi động, với sự pha trộn giữa các địa danh lịch sử và lối sống đương đại.)

  1. Overcrowding 

  • Loại từ: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: a situation when a place contains too many people or things

  • Dịch nghĩa: quá tải

  • Ví dụ: The popular tourist attraction experienced overcrowding during the holiday season, causing long lines and delays. (Điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng đã trải qua tình trạng quá tải trong kỳ nghỉ lễ, gây ra hàng dài người xếp hàng và chậm trễ.)

  1. Not only population explosion but also migration from the countryside

  • Loại từ: 

    • Not: phó từ

    • Only: trạng từ

    • Population: danh từ

    • Explosion: danh từ

    • But: liên từ

    • Also: trạng từ

    • Migration: danh từ

    • From: giới từ 

    • The: mạo từ

    • Countryside: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: not only a result of a rapid and substantial increase in population but also coming from the movement of people from rural areas to urban centers

  • Dịch nghĩa: Không chỉ bùng nổ dân số mà còn di cư từ nông thôn

  • Ví dụ: The strain on urban infrastructure is a consequence of not only a population explosion but also the continuous migration from the countryside to urban centers. (Sự căng thẳng đặt trên cơ sở hạ tầng đô thị là hậu quả không chỉ của sự bùng nổ dân số mà còn của sự di cư liên tục từ nông thôn vào các trung tâm đô thị.)

  1. Public transportation overload

  • Loại từ: 

    • Public: tính từ

    • Transportation: danh từ

    • Overload: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: a situation in which the capacity of public transportation systems, such as buses, trains, or subways, is exceeded due to a high volume of passengers

  • Dịch nghĩa: Hiện trạng quả tải phương tiện giao thông công cộng

  • Ví dụ: Public transportation overload is a common issue in major cities, causing inconvenience for commuters. (Tình trạng quá tải phương tiện giao thông công cộng là một vấn đề phổ biến ở các thành phố lớn, gây bất tiện cho người đi làm.)

  1. Tremendous detriment

  • Loại từ: 

    • Tremendous: tính từ

    • Detriment: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: an extraordinarily significant and harmful effect or consequence.

  • Dịch nghĩa: thiệt hại to lớn

  • Ví dụ: The pollution from the industrial plant had a tremendous detriment to the air and water quality in the surrounding areas, posing serious health risks to the residents. (Ô nhiễm từ nhà máy công nghiệp đã thiệt hại to lớn đến chất lượng không khí và nguồn nước ở các khu vực xung quanh, gây ra những rủi ro nghiêm trọng về sức khỏe cho người dân.)

  1. City dwellers

  • Loại từ: 

    • City: danh từ

    • Dwellers: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: people who live in urban or metropolitan areas

  • Dịch nghĩa: cư dân thành phố 

  • Ví dụ: Urban planners are working to improve public spaces to enhance the quality of life for city dwellers. (Các nhà quy hoạch đô thị đang làm việc để cải thiện không gian công cộng để nâng cao chất lượng cuộc sống cho các cư dân thành phố.)

Đoạn 3

  1. Dispense 

  • Loại từ: động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: to give out things, especially products, services, or amounts of money

  • Dịch nghĩa: phân phát, phân phối

  • Ví dụ: Efforts to dispense quality education equally across all socioeconomic backgrounds are crucial for fostering social equality. (Nỗ lực phân phối giáo dục chất lượng một cách công bằng trên tất cả các tầng lớp xã hội vô cùng quan trọng để thúc đẩy bình đẳng xã hội.)

  1. Skilled workforce

  • Loại từ: 

    • Skilled: tính từ

    • Workforce: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: a group of employees who has specific and advanced abilities, expertise, and qualifications in a particular field or industry

  • Dịch nghĩa: lực lượng lao động lành nghề

  • Ví dụ: Countries with a well-educated and skilled workforce are more likely to attract foreign investment and enhance their global competitiveness. (Các quốc gia có lực lượng lao động được giáo dục tốt và có tay nghề cao có nhiều khả năng thu hút đầu tư nước ngoài và nâng cao khả năng cạnh tranh toàn cầu.)

  1. Non-stop progress

  • Loại từ: 

    • Non-stop: tính từ

    • Progress: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: continuous and uninterrupted advancement or improvement in various aspects, such as technology or any ongoing positive change

  • Dịch nghĩa: sự tiến bộ không ngừng 

  • Ví dụ: The company's commitment to non-stop progress is evident in its regular introduction of new features and enhancements to its products. (Cam kết của công ty đối với sự tiến bộ không ngừng được thể hiện rõ trong việc giới thiệu thường xuyên các tính năng mới và cải tiến cho các sản phẩm của mình.)

  1. Foundation 

  • Loại từ: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: the fundamental or underlying factor that supports and enables the existence or development of something

  • Dịch nghĩa: cơ sở, nền tảng

  • Ví dụ: The development of robust infrastructure serves as the foundation of a thriving and interconnected community. (Sự phát triển mạnh mẽ của cơ sở hạ tầng đóng vai trò là nền tảng cho một cộng đồng thịnh vượng và kết nối với nhau.)

  1. Adequate employment opportunities

  • Loại từ: 

    • Adequate: tính từ 

    • Employment: danh từ

    • Opportunities: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: a satisfactory or sufficient number of job openings and positions available for individuals looking for employment

  • Dịch nghĩa: đầy đủ cơ hội nghề nghiệp

  • Ví dụ: The government's economic policies aim to create conditions that foster adequate employment opportunities for the growing workforce. (Các chính sách kinh tế của chính phủ nhằm tạo điều kiện thúc đẩy cơ hội việc làm đầy đủ cho lực lượng lao động ngày càng tăng.)

  1. Find a decent profession equivalent to their qualifications and competence

  • Loại từ: 

    • Find: động từ

    • A: mạo từ

    • Decent: tính từ

    • Profession: danh từ

    • Equivalent: tính từ

    • To: giới từ

    • Their: tính từ sở hữu

    • Qualifications: danh từ

    • And: liên từ

    • Competence: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: looking for a respectable and suitable job that aligns with an individual's educational background, skills, and capabilities

  • Dịch nghĩa: tìm được một ngành tốt xứng với bằng cấp và khả năng

  • Ví dụ: After completing her advanced degree and gaining work experience, Sarah is determined to find a decent profession equivalent to her qualifications and competence. (Sau khi có được bằng cấp cao và tích lũy kinh nghiệm làm việc, Sarah quyết tâm tìm một nghề tốt tương đương với trình độ và năng lực của mình.)

Đoạn 4

  1. Owing to

  • Loại từ: 

    • Owing: tính từ

    • To: giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: because of

  • Dịch nghĩa: do, bởi vì

  • Ví dụ: Owing to the global pandemic, many businesses had to adapt to remote work arrangements. (Do đại dịch toàn cầu, nhiều doanh nghiệp đã phải thích nghi với việc sắp xếp làm việc từ xa.)

Tham khảo thêm:

Tổng kết

Bài viết đã giới thiệu Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – Topic: Social thông qua cách lập dàn ý và viết bài mẫu về quan điểm của một số người cho rằng cuộc sống ở các thành phố lớn đang trở nên khó khăn hơn, trong khi những người khác nghĩ nó đang trở nên dễ dàng hơn. Bài viết phân tích đề bài từ nhiều khía cạnh khác nhau và cung cấp một số từ vựng hay liên quan đến chủ đề để người học tham khảo.

Bên cạnh đó, người học có thể tham khảo các khóa luyện thi IELTS tại ZIM Academy để được hướng dẫn ôn thi một cách bài bản và hiệu quả.

Nguồn tham khảo

  1. Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, https://dictionary.cambridge.org/

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...