Banner background

Bài tập mệnh đề quan hệ lớp 10 từ cơ bản đến nâng cao

Bài viết tóm tắt lý thuyết về mệnh đề quan hệ và tổng hợp các bài tập lớp 10 có đáp án chi tiết, giúp học sinh luyện tập hiệu quả.
bai tap menh de quan he lop 10 tu co ban den nang cao

Key takeaways

  • Nắm vững cách sử dụng các đại từ quan hệ như who, whom, which, that, whose, where, when.

  • Phân biệt chính xác mệnh đề quan hệ xác định và không xác định dựa vào dấu câu và chức năng.

  • Biết cách rút gọn mệnh đề quan hệ và tránh những lỗi sai thường gặp.

Trong chương trình tiếng Anh lớp 10, bài tập mệnh đề quan hệ đóng vai trò then chốt giúp các thí sinh củng cố kiến thức ngữ pháp. Mệnh đề quan hệ không chỉ góp mặt trong các kỳ kiểm tra mà còn là nền tảng để người học phát triển kỹ năng giao tiếp hiệu quả. Tuy nhiên, việc phân biệt giữa các đại từ quan hệ như who, whom, which, that và các loại mệnh đề quan hệ như xác định và không xác định thường khiến nhiều học sinh gặp khó khăn. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về lý thuyết mệnh đề quan hệ, cùng với những bài tập mệnh đề quan hệ lớp 10 có đáp án chi tiết, nhằm hỗ trợ người học luyện tập một cách hiệu quả và tự tin hơn trong các kỳ thi.

Tổng quan lý thuyết về mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ là mệnh đề phụ dùng để bổ sung thông tin cho một danh từ đứng trước, được bắt đầu bằng một đại từ quan hệ như who, whom, which, that, whose, where, hoặc when.

Các đại từ quan hệ thường gặp

1. Who

"Who" là đại từ quan hệ dùng để chỉ người và đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Ví dụ:

  • The girl who is wearing a red dress is my sister.
    Dịch nghĩa: Cô gái đang mặc váy đỏ là chị/em gái của tôi.

  • The girl who you met yesterday is my sister.
    Dịch nghĩa: Cô gái mà bạn gặp hôm qua là chị gái của tôi.

2. Whom

"Whom" cũng chỉ người nhưng chỉ được dùng làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "whom" thường được thay bằng "who".
Ví dụ:

  • The boy whom I met yesterday is friendly.
    Dịch nghĩa: Cậu bé mà tôi đã gặp hôm qua thì thân thiện.

3. Which

"Which" được dùng để chỉ sự vật hoặc sự việc. Đại từ này đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.

Ngoài ra, "which" còn có thể được dùng để bổ sung thông tin cho cả một mệnh đề phía trước, thể hiện một bình luận hoặc giải thích. Trong dạng này, dấu phẩy “,” đứng trước đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện “which” dùng để bổ trợ cho một sự việc phía trước.
Ví dụ:

  • She prefers reading the book which has many pictures.

    Dịch nghĩa: Cô ấy thích đọc cuốn sách mà có nhiều hình ảnh.

  • She failed the exam, which surprised everyone.
    Dịch nghĩa: Cô ấy trượt kỳ thi, điều đó khiến mọi người bất ngờ.

4. That

"That" là đại từ quan hệ có thể thay thế cho "who", "whom", hoặc "which" trong mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clauses), được dùng cho cả người và vật.
Ví dụ:

  • The movie that we watched was great.
    Dịch nghĩa: Bộ phim mà chúng tôi đã xem thì rất hay.

5. Whose

"Whose" thể hiện sự sở hữu và có thể dùng cho cả người và vật.
Ví dụ:

  • The student whose phone rang was punished.
    Dịch nghĩa: Học sinh có điện thoại reo đã bị phạt.

6. Where

"Where" là đại từ quan hệ chỉ nơi chốn, được dùng để thay thế cho danh từ chỉ nơi chốn trong mệnh đề quan hệ.
Ví dụ:

  • This is the house where I was born.
    Dịch nghĩa: Đây là ngôi nhà nơi tôi đã sinh ra.

7. When

"When" là đại từ quan hệ chỉ thời gian, dùng để thay thế cho danh từ chỉ thời gian.
Ví dụ:

  • Do you remember the day when we met?
    Dịch nghĩa: Bạn có nhớ ngày mà chúng ta gặp nhau không?

Who - When - Where

Phân biệt mệnh đề xác định và không xác định [1]

Mệnh đề quan hệ xác định (Defining clause)

Đây là mệnh đề giúp làm rõ đối tượng đang được nói đến.

Dấu hiệu nhận biết: Không có dấu phẩy trước mệnh đề quan hệ.

Ví dụ:

The boy who won the race is my classmate.

Dịch nghĩa: Cậu bé mà đã thắng cuộc đua là bạn cùng lớp của tôi.

Xem thêm: Mệnh đề quan hệ xác định | Định nghĩa và cách dùng chi tiết 

Mệnh đề quan hệ không xác định (Non - defining clause)

Mệnh đề chỉ cung cấp thông tin bổ sung cho danh từ nhưng không làm thay đổi ý nghĩa chính của câu. Nếu bỏ đi, câu vẫn giữ nguyên ý nghĩa.

Dấu hiệu nhận biết: Có dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ.

Ví dụ:

My sister, who lives in Hue, is a doctor.
Dịch nghĩa: Chị gái tôi, người sống ở Huế, là một bác sĩ.

Mệnh đề quan hệ không xác định

Rút gọn mệnh đề quan hệ

1. Rút gọn mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động

Khi mệnh đề quan hệ có đại từ quan hệ là who (cho người) hoặc which (cho vật) và động từ là chủ động, học viên có thể rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cách bỏ đại từ quan hệ và dùng động từ ở dạng V-ing (hiện tại phân từ).

Cấu trúc:

The + noun + who/which + V (chia theo thì) → The + noun + V-ing

Ví dụ:

The students who live near the school go home for lunch.
The students living near the school go home for lunch.
Dịch nghĩa: Những học sinh sống gần trường thì về nhà ăn trưa.

2. Rút gọn mệnh đề quan hệ ở dạng bị động

Khi mệnh đề quan hệ có đại từ quan hệ là who (cho người) hoặc which (cho vật) và động từ là bị động, học viên có thể rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cách bỏ đại từ quan hệ và sử dụng động từ bị động trong quá khứ phân từ (V3/ed).

Cấu trúc:

The + noun + who/which + be + V3/ed → The + noun + V3/ed

Ví dụ:

The letter which was sent by my friend arrived yesterday.
The letter sent by my friend arrived yesterday.
Dịch nghĩa: Lá thư được gửi từ bạn tôi đã đến hôm qua.

Lỗi sai thường gặp khi dùng mệnh đề quan hệ [2]

1. Dùng sai đại từ quan hệ

2. Dùng “that” trong mệnh đề không xác định

3. Bỏ dấu phẩy trong mệnh đề không xác định

4. Dùng sai “whose”

5. Chia sai động từ sau đại từ quan hệ

6. Nhầm lẫn cách dùng giữa “which” và “where”

Lỗi sai thường gặp khi dùng mệnh đề quan hệ

Bài tập mệnh đề quan hệ lớp 10 có đáp án

Bài 1: Chọn đại từ quan hệ phù hợp (who, whom, which, that, whose) để hoàn thành các câu sau:

  1. The girl ___ won the contest is my cousin.

  2. The man ___ I saw yesterday is our neighbor.

  3. The car ___ engine is broken belongs to my uncle.

  4. The dog ___ barked loudly scared the children.

  5. The boy ___ she is talking to is her friend.

  6. I have a friend ___ father is a pilot.

  7. The house ___ we visited last week is very old.

  8. The woman ___ lives next door is a teacher.

  9. The students ___ homework was lost had to redo it.

  10. The painting ___ she likes is very expensive.

Bài 2: Nối hai câu bằng mệnh đề quan hệ phù hợp.

  1. The man is my uncle. He is wearing a hat.

  2. I met a girl. She can speak five languages.

  3. This is the book. I bought it yesterday.

  4. The woman is a singer. She lives next door.

  5. I saw a dog. It was chasing a cat.

  6. The teacher was very kind. I spoke to her yesterday.

  7. The car was stolen. It belongs to my friend.

  8. 2010 was the year. I moved to Australia then.

  9. The boy is very funny. He sits next to me in class.

  10. She passed the test. That surprised everyone.

Bài 3: Điền dấu phẩy nếu cần thiết và xác định loại mệnh đề.

  1. My aunt who lives in Da Nang is coming to visit us.

  2. Mr. John who is our new teacher is very strict.

  3. The girl who won the scholarship is in my class.

  4. The book which was written in 1990 is still popular.

  5. My brother who is very good at math wants to study engineering.

  6. The student whose project won the first prize was praised.

  7. That movie which I watched last night was boring.

  8. My parents who love gardening grow many plants.

  9. The car that broke down is new.

  10. The doctor who treated me was very kind.

Bài 4: Hãy xác định và sửa lỗi sai trong các câu sau:

  1. The boy, who plays the guitar, is my friend.

  2. The book where is on the table belongs to me.

  3. The girls who enjoys dancing are in the next room.

  4. That’s the park which we used to go jogging.

  5. I met a girl who brother is a famous singer.

  6. I visited the town which my grandparents lived.

  7. The restaurant where serve sushi is always crowded.

  8. The man which is speaking is our principal.

  9. This is the school which I studied for five years.

  10. The shop which sell handmade crafts is closed today.

Đáp án

Bài 1

  1. who

  2. whom

  3. whose

  4. which

  5. whom

  6. whose

  7. that/which

  8.  who

  9. whose  

  10. which 

Bài 2

  1. The man who is wearing a hat is my uncle.

  2. I met a girl who can speak five languages.

  3. This is the book which I bought yesterday.

  4. The woman who lives next door is a singer.

  5. I saw a dog which was chasing a cat.

  6. The teacher whom I spoke to yesterday was very kind.

  7. The car which was stolen belongs to my friend.

  8. 2010 was the year when I moved to Australia.

  9. The boy who sits next to me in class is very funny.

  10. She passed the test, which surprised everyone.

Bài 3

1. My aunt, who lives in Da Nang, is coming to visit us.
Non-defining (có dấu phẩy, thêm thông tin về "aunt")

2. Mr. John, who is our new teacher, is very strict.
Non-defining (có dấu phẩy, thêm thông tin về "Mr. John")

3. The girl who won the scholarship is in my class.
Defining (không dấu phẩy, cần thiết để xác định "the girl")

4. The book which was written in 1990 is still popular.
Defining (không dấu phẩy, giúp xác định cuốn sách nào)

5. My brother, who is very good at math, wants to study engineering.
Non-defining (có dấu phẩy, thông tin bổ sung về "my brother")

6. The student whose project won the first prize was praised.
Defining (không dấu phẩy, giúp xác định học sinh nào)

7. That movie which I watched last night was boring.
Defining (không dấu phẩy, nói rõ đó là bộ phim nào)

8. My parents, who love gardening, grow many plants.
Non-defining (có dấu phẩy, thông tin bổ sung về "my parents")

9. The car that broke down is new.
Defining (không dấu phẩy, cần thiết để xác định chiếc xe nào)

10.  The doctor who treated me was very kind.
Defining (không dấu phẩy, giúp xác định bác sĩ nào)

Bài 4

  1. bỏ dấu phẩy → The boy who plays the guitar is my friend.

  2. where → which → The book which is on the table belongs to me.

  3. enjoys → enjoy → The girls who enjoy dancing are in the next room.

  4. which → where → That’s the park where we used to go jogging.

  5. who → whose → I met a girl whose brother is a famous singer.

  6. which → where → I visited the town where my grandparents lived.

  7. where → which / that → The restaurant which serves sushi is always crowded.

  8. which → who → The man who is speaking is our principal.

  9. which → where → This is the school where I studied for five years.

  10. sell → sells → The shop which sells handmade crafts is closed today.

Tham khảo thêm:

Tổng kết

Bài viết đã giúp người học ôn tập lý thuyết về mệnh đề quan hệ và nâng cao kỹ năng qua các bài tập mệnh đề quan hệ lớp 10 có đáp án chi tiết. Qua đó, việc nhận diện và tránh các lỗi thường gặp sẽ mang lại lợi ích trong quá trình làm bài thi. Để nâng cao hơn nữa kỹ năng tiếng Anh và chuẩn bị cho những kỳ thi quốc tế, như IELTS ngay từ cấp THPT, người học có thể tham khảo chương trình IELTS Junior của ZIM, một giải pháp học tập toàn diện, phù hợp và hiệu quả cho độ tuổi từ 12-18.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...