Bài tập phát âm /ʃ/ và /ʒ/ - Tóm tắt lý thuyết & luyện tập
Key takeaways
Cách phát âm /ʃ/: Khép răng lại, môi mở và tru tròn ra phía trước, đưa lưỡi vào hướng hàm răng nhưng không chạm vào răng, đồng thời thổi hơi giữa lưỡi và hai hàm răng, không rung dây thanh quản.
Cách phát âm /ʒ/: tương tự cách phát âm /ʃ/ nhưng làm rung dây thanh quản.
/ʃ/ và /ʒ/ là hai âm có cách phát âm gần giống và khó đọc trong tiếng Anh. Nhiều người học gặp khó khăn trong việc phát âm hai âm này. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn cho người học cách phát âm, đồng thời cung cấp bài tập phát âm /ʃ/ và /ʒ/ giúp người học củng cố kiến thức.
Tóm tắt lý thuyết cách phát âm /ʃ/ và /ʒ/ [1]
Cách phát âm /ʃ/
Để phát âm âm /ʃ/ chính xác, người học cần thực hiện theo các bước sau đây:
Khép răng lại
Môi mở và tru tròn ra phía trước
Đưa lưỡi vào hướng hàm răng nhưng không chạm vào răng, đồng thời thổi hơi giữa lưỡi và hai hàm răng, không rung dây thanh quản.
Ví dụ:
Từ | Phiên âm | Phát âm |
wash | /wɒʃ/ | |
nation | /ˈneɪʃ(ə)n/ | |
mission | /ˈmɪʃ(ə)n/ | |
ancient | /ˈeɪnʃ(ə)nt/ | |
sure | /ʃʊə/ |
Cách phát âm /ʒ/
Để phát âm âm /ʒ/ chính xác, người học cần thực hiện theo các bước sau đây:
Khép răng lại
Môi mở và tru tròn ra phía trước
Đưa lưỡi vào hướng hàm răng nhưng không chạm vào răng, đồng thời đẩy luồng khí thoát ra làm rung dây thanh quản.
Ví dụ:
Từ | Phiên âm | Phát âm |
measure | /ˈmɛʒə/ | |
division | /dɪˈvɪʒ(ə)n/ | |
massage | /ˈmæsɑːʒ/ | |
genre | /ˈʒɒnrə/ | |
equation | /ɪˈkweɪʒ(ə)n/ |
Xem thêm: Phân biệt /ʃ/ và /ʒ/ trong Tiếng Anh - Hướng dẫn cách phát âm kèm ví dụ minh hoạ
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Hãy cho biết đâu là phát âm đúng của phần được gạch chân trong những từ bên dưới:
1. sure
a) /ʃ/
b) /ʒ/
2. measure
a) /ʃ/
b) /ʒ/
3. special
a) /ʃ/
b) /ʒ/
4. treasure
a) /ʃ/
b) /ʒ/
5. tension
a) /ʃ/
b) /ʒ/
6. decision
a) /ʃ/
b) /ʒ/
7. occasion
a) /ʃ/
b) /ʒ/
8. machine
a) /ʃ/
b) /ʒ/
9. explosion
a) /ʃ/
b) /ʒ/
10. fashion
a) /ʃ/
b) /ʒ/
11. vision
a) /ʃ/
b) /ʒ/
12. pressure
a) /ʃ/
b) /ʒ/
13. delicious
a) /ʃ/
b) /ʒ/
14. conclusion
a) /ʃ/
b) /ʒ/
15. illusion
a) /ʃ/
b) /ʒ/
16. revision
a) /ʃ/
b) /ʒ/
17. cushion
a) /ʃ/
b) /ʒ/
18. supervision
a) /ʃ/
b) /ʒ/
19. persuasion
a) /ʃ/
b) /ʒ/
20. admission
a) /ʃ/
b) /ʒ/
Bài tập 2: Hãy cho biết từ nào trong những từ bên dưới có phần được gạch chân phát âm là /ʃ/, /ʒ/
1. Chọn từ có phần gạch chân phát âm là /ʃ/:
a) vision
b) measure
c) machine
2. Chọn từ có phần gạch chân phát âm là /ʒ/:
a) pleasure
b) special
c) fashion
3. Chọn từ có phần gạch chân phát âm là /ʃ/:
a) mission
b) treasure
c) explosion
4. Chọn từ có phần gạch chân phát âm là /ʒ/:
a) tension
b) occasion
c) compassion
5. Chọn từ có phần gạch chân phát âm là /ʃ/:
a) admission
b) illusion
c) television
6. Chọn từ có phần gạch chân phát âm là /ʒ/:
a) ration
b) explosive
c) leisure
7. Chọn từ có phần gạch chân phát âm là /ʃ/:
a) social
b) closure
c) supervision
8. Chọn từ có phần gạch chân phát âm là /ʒ/:
a) conclusion
b) tension
c) option
9. Chọn từ có phần gạch chân phát âm là /ʃ/:
a) chemistry
b) headache
c) chef
10. Chọn từ có phần gạch chân phát âm là /ʒ/:
a) passion
b) decision
c) mansion
Bài tập 3: Hãy xếp các từ sau vào hai nhóm theo cách phát âm của từ in đậm: /ʃ/ hoặc /ʒ/
Danh sách từ: cash, erasure, session, potential, mirage, musician, explosion, massage, ambitious, division.
/ʃ/ | /ʒ/ |
Bài tập 4: Hãy chọn từ có phần gạch chân có phát âm khác với những từ còn lại
1. | A. occasion | B. decision | C. tension | D. conclusion |
2. | A. usual | B. visit | C. resort | D. music |
3. | A. cheat | B. change | C. chocolate | D. champagne |
4. | A. emotion | B. equation | C. location | D. nationality |
5. | A. sand | B. sugar | C. soda | D. semester |
6. | A. treasure | B. measure | C. ensure | D. pleasure |
7. | A. garage | B. luggage | C. language | D. cottage |
8. | A. casual | B. visual | C. usually | D. insure |
9. | A. great | B. gain | C. gun | D. genre |
10. | A. teacher | B. brochure | C. exchange | D. reaching |
Bài tập 5: Điền True hoặc False vào các câu sau đây
1. Phát âm của “ss” trong từ “tissue” là /ʃ/.
2. Phát âm của “c” trong từ “ocean” là /s/.
3. Phát âm của “s” trong từ “occasion” là /ʃ/.
4. Phát âm của “x” trong từ “luxurious” là /ʒ/.
5. Phát âm của “ge” trong từ “sabotage” là /dʒ/.
6. Phát âm của “ch” trong từ “chemise” là /ʃ/.
7. Phát âm của “s” trong từ “visionary” là /ʒ/.
8. Phát âm của “s” trong từ “precision” là /ʃ/.
9. Phát âm của “c” trong từ “efficient” là /ʃ/.
10. Phát âm của “s” từ “measure” là /ʃ/.
Bài tập 6: Luyện đọc các câu dưới đây
1. The man went on a dangerous mission, but his decision to proceed required great precision.
2. After the explosion, there was a lot of confusion in the mansion, and the detectives had to take measures to investigate.
3. His vision of the future included advanced technology, efficient supervision, and better communication.
4. She spent her leisure time reading about ancient treasures, hidden in deep caves and mysterious mansions.
5. The fashion designer made a bold decision to introduce a new collection, which was met with both admiration and criticism.
6. A special session was held to discuss the revision of the nation’s laws, ensuring fairness and justice for all.
7. He had a passion for music, and his latest composition was a blend of classical precision and modern innovation.
8. The scientist’s conclusion after years of research was that human evolution was influenced by genetic variations.
9. As the competition approached, her coach’s instructions became more strict, but his supervision ensured her success.
10. The decision to build a new mansion was made after a long discussion, considering both financial pressure and aesthetic vision.
11. The television program featured a discussion on climate change and its impact on future generations.
12. Despite the division of opinions among the members, they managed to reach a final decision through compromise.
Xem thêm:
Đáp án
Bài tập 1
1. a
Chữ “s” trong từ “sure” được phát âm là /ʃ/.
2. b
Chữ “s” trong từ “measure” được phát âm là /ʒ/.
3. a
Chữ “c” trong từ “special” được phát âm là /ʃ/.
4. b
Chữ “s” trong từ “treasure” được phát âm là /ʒ/.
5. a
Chữ “s” trong từ “tension” được phát âm là /ʃ/.
6. b
Chữ “s” trong từ “decision” được phát âm là /ʒ/.
7. b
Chữ “s” trong từ “occasion” được phát âm là /ʒ/.
8. a
Chữ “ch” trong từ “machine” được phát âm là /ʃ/.
9. b
Chữ “s” trong từ “explosion” được phát âm là /ʒ/.
10. a
Chữ “sh” trong từ “fashion” được phát âm là /ʃ/.
11. b
Chữ “s” trong từ “vision” được phát âm là /ʒ/.
12. a
Chữ “ss” trong từ “pressure” được phát âm là /ʃ/.
13. a
Chữ “c” trong từ “delicious” được phát âm là /ʃ/.
14. b
Chữ “s” trong từ “conclusion” được phát âm là /ʒ/.
15. b
Chữ “s” trong từ “illusion” được phát âm là /ʒ/.
16. b
Chữ “s” trong từ “revision” được phát âm là /ʒ/.
17. a
Chữ “sh” trong từ “cushion” được phát âm là /ʃ/.
18. b
Chữ “s” trong từ “supervision” được phát âm là /ʒ/.
19. b
Chữ “s” trong từ “persuasion” được phát âm là /ʒ/.
20. a
Chữ “ss” trong từ “admission” được phát âm là /ʃ/.
Bài tập 2.
1. c. machine
Chữ “ch” trong từ “machine” được phát âm là /ʃ/.
Chữ “s” trong từ “vision” và “measure” được phát âm là /ʒ/.
2. a. pleasure
Chữ “s” trong từ “pleasure” được phát âm là /ʒ/.
Chữ “c” trong từ “special” và chữ “sh” trong từ “fashion” được phát âm là /ʃ/.
3. a. mission
Chữ “ss” trong từ “mission” được phát âm là /ʃ/.
Chữ “s” trong từ “treasure” và “explosion” được phát âm là /ʒ/.
4. b. occasion
Chữ “s” trong từ “occasion” được phát âm là /ʒ/.
Chữ “s” trong từ “tension” và chữ “ss” trong từ “compassion” được phát âm là /ʃ/.
5. a. admission
Chữ “ss” trong từ “admission” được phát âm là /ʃ/.
Chữ “s” trong từ “illusion” và “television” được phát âm là /ʒ/.
6. c. leisure
Chữ “s” trong từ “leisure” được phát âm là /ʒ/.
Chữ “t” trong từ “ration” được phát âm là /ʃ/.
Chữ “s” trong từ “explosive” được phát âm là /s/.
7. a. social
Chữ “c” trong từ “social” được phát âm là /ʃ/.
Chữ “s” trong từ “closure” và “supervision” được phát âm là /ʒ/.
8. a. conclusion
Chữ “s” trong từ “conclusion” được phát âm là /ʒ/.
Chữ “s” trong từ “tension” và chữ “t” trong từ “option” được phát âm là /ʃ/.
9. c. chef
Chữ “ch” trong từ “chef” được phát âm là /ʃ/.
Chữ “ch” trong từ “chemistry” và “headache” được phát âm là /k/.
10. b. decision
Chữ “s” trong từ “decision” được phát âm là /ʒ/.
Chữ “ss” trong từ “passion” và chữ “s” trong từ “mansion” được phát âm là /ʃ/.
Bài tập 3
/ʃ/ | /ʒ/ |
cash | erasure |
session | mirage |
potential | explosion |
musician | massage |
ambitious | division |
Bài tập 4
1. C. tension
Chữ “s” trong từ “tension” được phát âm là /ʃ/.
Chữ “s” trong các phương án còn lại (occasion, decision, conclusion) được phát âm là /ʒ/.
2. A. usual
Chữ “s” trong từ “usual” được phát âm là /ʒ/.
Chữ “s” trong các phương án còn lại (visit, resort, music) được phát âm là /z/.
3. D. champagne
Chữ “ch” trong từ “champagne” được phát âm là /ʃ/.
Chữ “ch” trong các phương án còn lại (cheat, change, chocolate) được phát âm là /tʃ/.
4. B. equation
Chữ “t” trong từ “equation” được phát âm là /ʒ/.
Chữ “t” trong các phương án còn lại (emotion, location, nationality) được phát âm là /ʃ/.
5. B. sugar
Chữ “s” trong từ “sugar” được phát âm là /ʃ/.
Chữ “s” trong các phương án còn lại (sand, soda, semester) được phát âm là /s/.
6. C. ensure
Chữ “s” trong từ “ensure” được phát âm là /ʃ/.
Chữ “s” trong các phương án còn lại (treasure, measure, pleasure) được phát âm là /ʒ/.
7. A. garage
Chữ “ge” trong từ “garage” được phát âm là /ʒ/.
Chữ “ge” trong các phương án còn lại (luggage, language, cottage) được phát âm là /dʒ/.
8. D. insure
Chữ “s” trong từ “insure” được phát âm là /ʃ/.
Chữ “s” trong các phương án còn lại (casual, visual, usually) được phát âm là /ʒ/.
9. D. genre
Chữ “g” trong từ “genre” được phát âm là /ʒ/.
Chữ “g” trong các phương án còn lại (great, gain, gun) được phát âm là /g/.
10. B. brochure
Chữ “ch” trong từ “brochure” được phát âm là /ʃ/.
Chữ “ch” trong các phương án còn lại (teacher, exchange, reaching) được phát âm là /tʃ/.
Bài tập 5
1. True
2. False
Phát âm của “c” trong từ “ocean” là /ʃ/.
3. False
Phát âm của “s” trong từ “occasion” là /ʒ/.
4. True
5. False
Phát âm của “ge” trong từ “sabotage” là /ʒ/.
6. True
7. True
8. False
Phát âm của “s” trong từ “precision” là /ʒ/.
9. True
10. False
Phát âm của “s” từ “measure” là /ʒ/.
Bài tập 6.
1. The man went on a dangerous mission, but his decision to proceed required great precision.
Dịch: Người đàn ông này đã tham gia một nhiệm vụ nguy hiểm, nhưng quyết định tiếp tục của anh ấy đòi hỏi sự chính xác cao.
2. After the explosion, there was a lot of confusion in the mansion, and the detectives had to take measures to investigate.
Dịch: Sau vụ nổ, có rất nhiều sự hỗn loạn trong dinh thự, và các thám tử phải thực hiện các biện pháp để điều tra.
3. His vision of the future included advanced technology, efficient supervision, and better communication.
Dịch: Tầm nhìn về tương lai của anh ấy bao gồm công nghệ tiên tiến, sự giám sát hiệu quả và giao tiếp tốt hơn.
4. She spent her leisure time reading about ancient treasures, hidden in deep caves and mysterious mansions.
Dịch: Cô ấy dành thời gian rảnh để đọc những kho báu cổ xưa, được giấu trong các hang động sâu và những dinh thự bí ẩn.
5. The fashion designer made a bold decision to introduce a new collection, which was met with both admiration and criticism.
Dịch: Nhà thiết kế thời trang đã đưa ra một quyết định táo bạo khi giới thiệu một bộ sưu tập mới, và điều này nhận được cả sự ngưỡng mộ lẫn chỉ trích.
6. A special session was held to discuss the revision of the nation’s laws, ensuring fairness and justice for all.
Dịch: Một phiên họp đặc biệt đã được tổ chức để thảo luận việc sửa đổi luật pháp quốc gia, nhằm đảm bảo sự công bằng và công lý cho tất cả mọi người.
7. He had a passion for music, and his latest composition was a blend of classical precision and modern innovation.
Dịch: Anh ấy có niềm đam mê với âm nhạc, và bản nhạc mới nhất của anh là sự kết hợp giữa sự chính xác cổ điển và đổi mới hiện đại.
8. The scientist’s conclusion after years of research was that human evolution was influenced by genetic variations.
Dịch: Kết luận của nhà khoa học sau nhiều năm nghiên cứu là sự tiến hóa của loài người bị ảnh hưởng bởi các biến thể di truyền.
9. As the competition approached, her coach’s instructions became more strict, but his supervision ensured her success.
Dịch: Khi cuộc thi đến gần, các chỉ dẫn của huấn luyện viên cô ấy trở nên nghiêm khắc hơn, nhưng sự giám sát của ông đã đảm bảo thành công cho cô.
10. The decision to build a new mansion was made after a long discussion, considering both financial pressure and aesthetic vision.
Dịch: Quyết định xây dựng một dinh thự mới được đưa ra sau một cuộc thảo luận dài, cân nhắc cả áp lực tài chính và tầm nhìn thẩm mỹ.
11. The television program featured a discussion on climate change and its impact on future generations.
Dịch: Chương trình truyền hình có một cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu và tác động của nó đến các thế hệ tương lai.
12. Despite the division of opinions among the members, they managed to reach a final decision through compromise.
Dịch: Mặc dù có sự chia rẽ về quan điểm giữa các thành viên, họ vẫn đạt được một quyết định cuối cùng thông qua sự thỏa hiệp.
Bài viết trên đã tóm tắt lý thuyết, cung cấp ví dụ minh hoạ và bài tập phát âm /ʃ/ và /ʒ/ nhằm giúp người học ôn tập hiệu quả về các phát âm này.
Bên cạnh đó, người học có thể tham khảo khoá học tiếng Anh giao tiếp của Anh ngữ ZIM nhằm nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.
Nguồn tham khảo
“English Pronunciation in Use: Elementary..” Cambridge University Press, 26/04/2017. https://www.cambridge.org/gs/cambridgeenglish/catalog/grammar-vocabulary-and-pronunciation/english-pronunciation-use-elementary?format=DO. Accessed 24 March 2025.
Bình luận - Hỏi đáp