Bài tập phát âm lớp 7 - Những dạng bài thường gặp
Key takeaways
Tóm tắt lý thuyết về các dạng bài tập phát âm trình độ lớp 7
Cách phát âm nguyên âm: Nguyên âm đơn, nguyên âm đôi
Cách phát âm phụ âm
Cách phát âm âm cuối
Ngữ âm là một trong những nội dung quan trọng trong chương trình học tiếng Anh lớp 7. Việc nắm vững cách phát âm đúng không chỉ giúp học sinh cải thiện khả năng nghe và nói mà còn tạo nền tảng vững chắc cho các cấp học sau này. Bài viết sau đây sẽ cung cấp những kiến thức cần thiết về phát âm nguyên âm, phụ âm, âm đuôi -s/-es và âm đuôi -ed cùng với các bài tập thực hành hiệu quả nhằm hỗ trợ học sinh ôn luyện và nâng cao kỹ năng phát âm trong tiếng Anh.
Tóm tắt lý thuyết về các dạng bài tập phát âm trình độ lớp 7
Cách phát âm nguyên âm
Nguyên âm đơn
Nguyên âm | Ví dụ | Nguyên âm | Ví dụ |
---|---|---|---|
/ɪ/ | big, sit, fish, pin | /ɑ:/ | car, far, father, heart |
/e/ | bed, men, egg, desk | /ɜ:/ | bird, word, girl, work |
/æ/ | cat, hat, bag, map | /i:/ | see, sheep, machine, police |
/ʌ/ | cup, bus, cut, fun | /u:/ | moon, food, too, rule |
/ɒ/ | hot, pot, not, dog | /ʊ/ | put, book, good, look |
/ɔ:/ | caught, bought, thought, law | /ə/ | about, above, sofa, cinema |
Nguyên âm đôi
Nguyên âm | Ví dụ | Nguyên âm | Ví dụ |
---|---|---|---|
/eɪ/ | name, cake, make, break | /əʊ/ | go, so, home |
/aɪ/ | my, bike, fly, pie | /ɪə/ | here, near, fear, beer |
/ɔɪ/ | boy, toy, noise, coin | /eə/ | there, where, hair, bear |
/aʊ/ | house, mouse, now, cow | /ʊə/ | poor, sure, tour, pure |
Cách phát âm phụ âm
Phụ âm | Ví dụ | Phụ âm | Ví dụ | Phụ âm | Ví dụ |
---|---|---|---|---|---|
/p/ | pen, pencil, puppy, pop | /s/ | sun, sea, so, sister | /n/ | nose, name, nine, new |
/b/ | bat, ball, book, boy | /z/ | zoo, zero, zebra, busy | /m/ | man, mother, moon, me |
/t/ | tea, table, ten, cat | /ʃ/ | ship, shop, shy, sugar | /l/ | lip, love, light, leg |
/d/ | dog, door, day, did | /ʒ/ | pleasure, measure, vision, treasure | /r/ | red, run, right, room |
/k/ | cat, kite, key, cook | /tʃ/ | chair, choose, much, watch | /j/ | yes, young, you, year |
/g/ | girl, go, game, get | /dʒ/ | jump, job, gem, giant | /w/ | wet, water, winter, world |
/f/ | fish, fan, food, five | /θ/ | thin, thank, bath, mouth | /h/ | hat, house, happy, he |
/v/ | very, vine, voice, van | /ð/ | then, that, mother, father |
|
|
Cách phát âm âm cuối
Cách phát âm đuôi /-ed/
Phát âm của đuôi “-ed” trong tiếng Anh thường phụ thuộc vào âm cuối của từ gốc trước khi thêm “-ed”. Có ba cách phát âm chính cho đuôi “-ed”:
Phát âm là /t/
Khi từ gốc kết thúc bằng các âm vô thanh (không rung) ngoại trừ âm /t/, đuôi “-ed” được phát âm là /t/. Không làm tăng số âm tiết của từ. Cụ thể các âm đuôi cuối cùng như k, p, t, ph, gh, x, s, ce, ch, sh.
Ví dụ: worked (/wɜːrkt/), watched (/wɒtʃt/), kissed (/kɪst/), helped (/helpt/), laughed (/læft/), dropped (/drɒpt/)
Phát âm là /ɪd/
“-ed” phát âm là /ɪd/: Khi từ gốc kết thúc bằng các âm /t/ hoặc /d/, đuôi “-ed” sẽ được phát âm là /ɪd/. Điều này làm cho từ có thêm một âm tiết.
Ví dụ: wanted (/ˈwɒntɪd/), needed (/ˈniːdɪd/), decided (/dɪˈsaɪdɪd/), started (/ˈstɑːtɪd/), waited (/ˈweɪtɪd/), painted (/ˈpeɪntɪd/)
Phát âm là /d/
Khi từ gốc kết thúc bằng các âm hữu thanh (rung) ngoại trừ âm /d/, đuôi “-ed” được phát âm là /d/. Không làm tăng số âm tiết của từ. Hay dễ hiểu hơn là các âm còn lại sau khi đã loại trừ hai trường hợp trên.
Ví dụ: played (/pleɪd/), cleaned (/kliːnd/), used (/juːzd/), opened (/ˈəʊpənd/), loved (/lʌvd/), arrived (/əˈraɪvd/)
Các trường hợp phát âm đặc biệt của đuôi -ed
Các từ chỉ tính từ kết thúc bằng đuôi -ed có cách phát âm /ɪd/
Trong một số trường hợp, khi từ kết thúc bằng đuôi -ed là tính từ, nó thường được phát âm là /ɪd/, ngay cả khi từ gốc không kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/. Ví dụ:
“Blessed“ /ˈblesɪd/ (được ban phước)
“Learned“ /ˈlɜːnɪd/ (thông thái, học thức)
“Beloved“ /bɪˈlʌvɪd/ (yêu dấu)
Từ “aged” có hai cách phát âm tùy theo ngữ cảnh
/eɪdʒd/ khi nó là tính từ chỉ tuổi tác:
Ví dụ: “an aged man” /eɪdʒd/ (một ông lão già).
/ɪd/ khi dùng trong các cụm từ nhất định, chỉ tình trạng hoặc hành động:
Ví dụ: “He aged well” /eɪdʒd/ (ông ấy trông vẫn trẻ theo thời gian).
“Learned” cũng có hai cách phát âm
/lɜːnd/: Khi là động từ chỉ hành động học:
Ví dụ: “He learned a lot” /lɜːnd/.
/ˈlɜːnɪd/: Khi là tính từ mang nghĩa “thông thái, uyên bác”:
Ví dụ: “a learned scholar” /ˈlɜːnɪd/.
Một số từ khác có cách phát âm đặc biệt
“wicked“ (nghĩa: xấu xa) phát âm là /ˈwɪkɪd/.
“crooked“ (nghĩa: quanh co, cong) phát âm là /ˈkrʊkɪd/.
“blessed“ (được ban phước) phát âm là /ˈblesɪd/.
Những trường hợp đặc biệt này thường xuất hiện trong các tính từ và một số từ vựng thông dụng, cần được học thuộc vì chúng không tuân theo quy tắc phát âm chung của đuôi -ed.
Cách phát âm đuôi -s, -es
Trong tiếng Anh, cách phát âm đuôi s/es được chia thành 3 quy tắc cụ thể mà thí sinh cần ghi nhớ.
Quy tắc 1: đuôi s/es được phát âm thành /s/ khi tận cùng của từ kết thúc bằng những chữ: p, pe, f, fe, gh, ph, t, te, k, ke
Ví dụ: books (/bʊks/), cups (/kʌps/), hats (/hæts/), laughs (/læfs/), shops (/ʃɒps/), rocks (/rɒks/),…
Quy tắc 2: đuôi s/es được phát âm thành /ɪz/ khi tận cùng của từ kết thúc bằng những chữ: s,x,sh,ch,ce,ge,se
Ví dụ: dishes (/ˈdɪʃɪz/), changes (/ˈtʃeɪndʒɪz/), washes (/ˈwɒʃɪz/), classes (/ˈklɑːsɪz/), passes (/ˈpɑːsɪz/), judges (/ˈdʒʌdʒɪz/),…
Quy tắc 3: đuôi s/es được phát âm thành /z/ khi tận cùng của từ kết thúc bằng các nguyên âm (a,o,e,u,i) và các phụ âm còn lại.
Ví dụ: dogs (/dɒgz/), pens (/penz/), cars (/kɑːz/), cries (/kraɪz/), tables (/ˈteɪbəlz/), drives (/draɪvz/),…
Xem thêm: Bài tập tiếng Anh lớp 7: Tổng hợp đầy đủ kèm lời giải
Bài tập phát âm lớp 7 cơ bản đến nâng cao
Bài tập 1: Phân biệt cách phát âm đuôi -ed
1 | A. wanted | B. played | C. cleaned | D. phoned |
2 | A. stopped | B. opened | C. closed | D. lived |
3 | A. laughed | B. watched | C. decided | D. cooked |
4 | A. washed | B. hoped | C. called | D. talked |
5 | A. missed | B. looked | C. started | D. helped |
6 | A. danced | B. worked | C. shouted | D. walked |
7 | A. liked | B. moved | C. pulled | D. studied |
8 | A. fixed | B. kissed | C. loved | D. relaxed |
9 | A. enjoyed | B. passed | C. hated | D. landed |
10 | A. ended | B. stopped | C. waited | D. decided |
11 | A. prepared | B. collected | C. answered | D. washed |
12 | A. hoped | B. turned | C. pulled | D. folded |
13 | A. wanted | B. picked | C. visited | D. needed |
14 | A. fixed | B. laughed | C. pointed | D. watched |
15 | A. booked | B. changed | C. smiled | D. lived |
Bài tập 2: Phân biệt cách phát âm -s, -es
1 | A. likes | B. saves | C. plays | D. sees |
2 | A. washes | B. watches | C. dresses | D. reads |
3 | A. kicks | B. helps | C. books | D. plays |
4 | A. stops | B. adds | C. fits | D. walks |
5 | A. laughs | B. catches | C. rises | D. pushes |
6 | A. jumps | B. calls | C. walks | D. eats |
7 | A. finishes | B. watches | C. likes | D. goes |
8 | A. loves | B. makes | C. hopes | D. sits |
9 | A. begs | B. wishes | C. picks | D. cats |
10 | A. relaxes | B. boxes | C. watches | D. fills |
Bài tập 3: Phân biệt cách phát âm các nguyên âm
1 | A. hit | B. bit | C. sit | D. bite |
2 | A. cat | B. cart | C. hat | D. fat |
3 | A. pen | B. hen | C. ten | D. scene |
4 | A. car | B. bar | C. star | D. care |
5 | A. bird | B. word | C. lord | D. herd |
6 | A. fun | B. run | C. sun | D. full |
7 | A. gate | B. late | C. bat | D. fate |
8 | A. cool | B. book | C. look | D. cook |
9 | A. dog | B. fog | C. log | D. go |
10 | A. sit | B. bit | C. hit | D. site |
Bài tập 4: Phân biệt cách phát âm các phụ âm
1 | A. cut | B. cap | C. cat | D. city |
2 | A. ship | B. sheep | C. cheap | D. shape |
3 | A. very | B. vet | C. vent | D. view |
4 | A. zoo | B. zero | C. zebra | D. zone |
5 | A. jump | B. just | C. juggle | D. juice |
6 | A. phone | B. photo | C. graph | D. phase |
7 | A. sugar | B. sure | C. usual | D. soup |
8 | A. cheese | B. choose | C. chess | D. chew |
9 | A. thank | B. this | C. those | D. that |
10 | A. come | B. cold | C. cook | D. comb |
Xem thêm:
Đáp án chi tiết
Bài tập 1
A
B
C
C
C
C
A
C
C
B
B
D
B
C
A
Bài tập 2
D
D
D
B
A
B
D
A
A
D
Bài tập 3
D
B
D
D
C
D
C
A
D
D
Bài tập 4
D
A
D
A
D
D
D
C
A
D
Tổng kết
Tóm lại, việc luyện tập phát âm đúng và đều đặn từ sớm sẽ giúp học sinh lớp 7 xây dựng nền tảng vững chắc cho quá trình học tiếng Anh sau này. Hiểu rõ cách phát âm các nguyên âm và phụ âm không chỉ hỗ trợ trong việc phát triển kỹ năng nói, mà còn giúp người học tự tin hơn trong giao tiếp và học tập. Hy vọng rằng qua bài viết này cùng với các bài tập luyện tập, học sinh sẽ có thêm công cụ hữu ích để rèn luyện và nâng cao khả năng phát âm của mình.
Ngoài ra, học sinh có thể tham khảo thêm khoá luyện thi IELTS junior để có cơ hội được học tập, trau dồi thêm kỹ năng phát âm Tiếng Anh của mình.
Bình luận - Hỏi đáp