Banner background

Bài tập Should và Shouldn't lớp 6 kèm đáp án và giải thích chi tiết

Bài viết tổng hợp lý thuyết và cung cấp hệ thống bài tập should và shouldn't lớp 6, kèm đáp án và giải thích chi tiết.
bai tap should va shouldnt lop 6 kem dap an va giai thich chi tiet

Key takeaways

  • Trong phạm vi kiến thức lớp 6, should và shouldn’t được dùng để đưa ra lời khuyên, ý kiến cá nhân hoặc đề xuất.

  • Cấu trúc của should và shouldn’t:

    • Câu khẳng định: S + should + V (nguyên thể)

    • Câu phủ định: S + shouldn’t + V (nguyên thể)

    • Câu nghi vấn: Should + S + V (nguyên thể)?

Trong chương trình tiếng Anh lớp 6, việc hiểu và sử dụng thành thạo cấu trúc ngữ pháp should và shouldn't là rất cần thiết cho người học. Hai trợ động từ này không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra lời khuyên và khuyến nghị, mà còn giúp học sinh phát triển khả năng tư duy phản biện và giao tiếp hiệu quả hơn. Nắm vững bài tập should và shouldn't lớp 6 chính là chìa khóa để học sinh có thể tự tin hơn khi trình bày ý kiến và cảm xúc của mình trong các tình huống thực tế. Để giúp người học củng cố kiến thức, bài viết này sẽ cung cấp lý thuyết ngắn gọn về cách sử dụng should và shouldn't, cũng như một hệ thống bài tập đa dạng kèm theo đáp án và giải thích chi tiết. Điều này sẽ hỗ trợ người học nâng cao kỹ năng ngôn ngữ một cách linh hoạt và tự nhiên.

Tóm tắt lý thuyết về should và shouldn’t trong tiếng Anh lớp 6

Trong chương trình tiếng Anh lớp 6, should và shouldn’t là hai trợ động từ khuyết thiếu (modal verbs) được sử dụng phổ biến khi người nói muốn đưa ra lời khuyên, gợi ý hoặc thể hiện quan điểm cá nhân. Đây là một điểm ngữ pháp quan trọng giúp học sinh lớp 6 làm quen với việc biểu đạt ý kiến một cách lịch sự và hiệu quả trong giao tiếp hằng ngày.

Về mặt cấu trúc should và shouldn’t tuân theo quy tắc sau:

  • Câu khẳng định: S + should + V (nguyên thể)
    Ví dụ: You should eat more vegetables. (Bạn nên ăn nhiều rau hơn.)

  • Câu phủ định: S + shouldn’t + V (nguyên thể)
    Ví dụ: He shouldn’t watch TV too late. (Cậu ấy không nên xem tivi quá khuya.)

  • Câu nghi vấn: Should + S + V (nguyên thể)?
    Ví dụ: Should we bring our books? (Chúng ta có nên mang sách theo không?)

Về cách sử dụng, trong chương trình tiếng Anh lớp 6, should và shouldn’t được dùng để đưa ra lời khuyên, ý kiến hoặc đề xuất.

Chẳng hạn, với tình huống học tập, một học sinh có thể nói: You should do your homework before watching TV. (Bạn nên làm bài tập trước khi xem tivi.) Hoặc với các tình huống về sức khỏe, câu: You shouldn’t eat too much fast food. (Bạn không nên ăn quá nhiều đồ ăn nhanh) thể hiện quan điểm góp ý mang tính xây dựng.

Ở cấp độ cơ bản, should được phân biệt với một số trợ động từ khuyết thiếu khác như must và can.

Cụ thể, trong khi must diễn đạt sự bắt buộc cao hơn (ví dụ: You must wear a uniform - Bạn phải mặc đồng phục), thì should thể hiện mức độ nhẹ nhàng hơn, mang tính khuyến nghị hoặc lời khuyên. Mặt khác, can dùng để chỉ khả năng hoặc sự cho phép, ví dụ: She can swim (Cô ấy biết bơi), và không mang ý nghĩa đề xuất như should.

Như vậy, hiểu rõ cấu trúc và cách dùng của should và shouldn’t sẽ giúp học sinh lớp 6 hoàn thiện kiến thức ngữ pháp, đồng thời rèn luyện khả năng diễn đạt quan điểm một cách rõ ràng, lịch sự và phù hợp với từng tình huống cụ thể trong thực tiễn giao tiếp.

Tham khảo thêm: Sau should là gì? Cấu trúc và cách sử dụng như thế nào?

Tóm tắt lý thuyết về should và shouldn’t trong tiếng Anh lớp 6

Một số bài tập should và shouldn't lớp 6

Bài tập 1: Điền should hoặc shouldn’t vào chỗ trống

  1. You ________ brush your teeth twice a day.

  2. He ________ eat too many sweets.

  3. We ________ help our parents with housework.

  4. They ________ play video games all night.

  5. I ________ sleep early to stay healthy.

  6. You ________ forget to do your homework.

  7. She ________ wear a helmet when riding a bike.

  8. We ________ talk during the test.

  9. They ________ be kind to others.

  10. He ________ shout at his friends.

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng should hoặc shouldn’t

Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi, sử dụng should hoặc shouldn't:

  1. It’s a good idea for you to eat more vegetables.

  2. It isn’t good to watch TV all day.

  3. It’s a good idea for her to exercise every day.

  4. It’s not a good idea to go out when it’s raining heavily.

  5. It’s a good idea for students to review their lessons.

  6. It isn’t good for him to skip breakfast.

  7. It’s good to say thank you when receiving a gift.

  8. It’s not a good idea to stay up too late.

  9. It’s good for children to read books.

  10. It’s not good to speak loudly in the library.

Một số bài tập should và shouldn't lớp 6

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng sử dụng should hoặc shouldn’t

  1. You ________ eat too much fast food. It's not healthy.

    A. should

    B. shouldn't

    C. should to

    D. shouldn't to

  2. He has a toothache. He ________ see a dentist.

    A. shouldn’t

    B. should to

    C. should

    D. shoulds

  3. We ________ play football in the street. It's dangerous.

    A. shouldn’t

    B. should

    C. shouldn’t to

    D. shoulds

  4. It's late. You ________ go to bed now.

    A. shouldn’t

    B. should

    C. should to

    D. shouldn’t to

  5. She has an exam tomorrow. She ________ study tonight.

    A. should

    B. shouldn’t

    C. shoulds

    D. shouldn’t to

  6. You ________ drink dirty water. It can make you sick.

    A. should

    B. shouldn’t

    C. should to

    D. shouldn’ts

  7. People ________ help each other.

    A. shouldn’t

    B. should

    C. should to

    D. shouldn’t to

  8. We ________ wear warm clothes in winter.

    A. should

    B. shouldn’t

    C. shoulds

    D. shouldn’t to

  9. You ________ bring food into the library.

    A. should

    B. shouldn’t

    C. should to

    D. shouldn’t to

  10. Children ________ respect their parents.

    A. should

    B. shouldn’t

    C. should to

    D. shouldn’t to

Bài tập 4: Viết lời khuyên cho các tình huống cụ thể sử dụng should hoặc shouldn’t

Viết lời khuyên sử dụng should hoặc shouldn't cho từng tình huống dưới đây.

Ví dụ: Your friend has a headache. → You should take a rest.

  1. Your classmate eats too many sweets.

  2. Your little brother plays video games all night.

  3. Your friend never wears a helmet when riding a bike.

  4. Your sister wants to stay healthy.

  5. Your cousin watches TV instead of doing homework.

  6. Your friend feels sleepy in class every morning.

  7. Your classmate is rude to the teacher.

  8. Your friend wants to improve his English vocabulary.

  9. Your little sister forgets to brush her teeth at night.

  10. Your friend has a cold but wants to go swimming.

Bài tập 5: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh với should hoặc shouldn’t

Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh. Mỗi câu sử dụng should hoặc shouldn’t để đưa ra lời khuyên, gợi ý hoặc nêu ý kiến.

  1. late / for / shouldn’t / class / be / always / you

  2. should / help / we / with / their bags / the old / people

  3. messages / during / shouldn’t / send / tests / you

  4. nervous / talk / should / someone / you / feel / if / you

  5. borrow / you / without / ask / things / shouldn’t / to / permission

  6. take / strangers / from / shouldn’t / you / candy

  7. classmate / we / sad / cheer / should / up / a / if / looks

  8. should / say / your / thank you / teachers / to / you

  9. shouldn't / in / feed / the zoo / the / animals / you

  10. should / recycle / we / bottles / plastic / used

Bài tập 5: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh với should hoặc shouldn’t

Bài tập 6: Tìm và sửa lỗi sai trong câu có should/shouldn’t

  1. You shouldn’t to talk during the exam.

  2. He shoulds go to bed early before the test.

  3. We should playing outside when the weather is nice.

  4. You should not eats too many snacks.

  5. Should she to wear a uniform at school?

  6. They shouldn't be rude to their teacher, they should.

  7. I should to do my homework before watching TV.

  8. Shouldn't we goes to the meeting now?

  9. My little brother should drinks milk every day.

  10. You not should forget to say “thank you”.

Bài tập 7: Viết đoạn văn ngắn (từ 3–5 câu) sử dụng should và shouldn’t về một chủ đề quen thuộc

Hãy viết một đoạn văn ngắn (3–5 câu) sử dụng should và shouldn’t để đưa ra lời khuyên về một trong các chủ đề sau:

  • Sức khỏe

  • Học tập

  • Vệ sinh cá nhân

  • Cách ứng xử ở trường

Học sinh hãy chọn một chủ đề, sau đó viết đoạn văn để chia sẻ những điều nên làm (should) và không nên làm (shouldn’t) liên quan đến chủ đề đó.

Bài tập 7: Viết đoạn văn ngắn (từ 3–5 câu) sử dụng should và shouldn’t về một chủ đề quen thuộc

Đọc bài viết:

Đáp án và giải thích bài tập should và shouldn't lớp 6

Bài tập 1: Điền should hoặc shouldn’t vào chỗ trống

  1. Đáp án: should
    Giải thích: Đánh răng giữ vệ sinh răng miệng và ngăn ngừa sâu răng, vì vậy đây là hành động nên làm mỗi ngày.

  2. Đáp án: shouldn't
    Giải thích: Ăn quá nhiều đồ ngọt gây sâu răng và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.

  3. Đáp án: should
    Giải thích: Giúp đỡ cha mẹ là hành vi tốt, thể hiện sự quan tâm và trách nhiệm.

  4. Đáp án: shouldn't
    Giải thích: Chơi điện tử cả đêm làm mệt mỏi, ảnh hưởng sức khỏe và học tập.

  5. Đáp án: should
    Giải thích: Ngủ sớm giúp cơ thể hồi phục và minh mẫn vào ngày hôm sau.

  6. Đáp án: shouldn't
    Giải thích: Quên bài tập dẫn đến điểm thấp và bị phê bình.

  7. Đáp án: should
    Giải thích: Đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp là cách bảo vệ bản thân trong tình huống nguy hiểm.

  8. Đáp án: shouldn't
    Giải thích: Nói chuyện khi làm bài kiểm tra gây mất trật tự và dễ bị xử phạt.

  9. Đáp án: should
    Giải thích: Lòng tốt là một đức tính được đánh giá cao trong mọi hoàn cảnh.

  10. Đáp án: shouldn't
    Giải thích: La hét là hành động tiêu cực, dễ gây mất hòa khí và mâu thuẫn.

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng should hoặc shouldn’t

  1. Đáp án: You should eat more vegetables.
    Giải thích: Câu gốc nói rằng đây là một thói quen tốt, nên dùng should.

  2. Đáp án: You shouldn't watch TV all day.
    Giải thích: Câu gốc nêu điều không tốt, vì vậy dùng shouldn't để diễn đạt lời khuyên can.

  3. Đáp án: She should exercise every day.
    Giải thích: Việc tập thể dục là thói quen tốt nên dùng should.

  4. Đáp án: You shouldn't go out when it's raining heavily.
    Giải thích: Thời tiết xấu có thể nguy hiểm, vì vậy hành động này không được khuyến khích.

  5. Đáp án: Students should review their lessons.
    Giải thích: Việc ôn bài giúp nhớ lâu và học tốt hơn → should.

  6. Đáp án: He shouldn't skip breakfast.
    Giải thích: Bỏ bữa sáng gây mệt mỏi và ảnh hưởng sức khỏe.

  7. Đáp án: You should say thank you when receiving a gift.
    Giải thích: Đây là cách thể hiện sự lịch sự và biết ơn.

  8. Đáp án: You shouldn't stay up too late.
    Giải thích: Thức khuya ảnh hưởng đến sức khỏe và tinh thần.

  9. Đáp án: Children should read books.
    Giải thích: Đọc sách phát triển tư duy, ngôn ngữ và trí tưởng tượng.

  10. Đáp án: You shouldn't speak loudly in the library.
    Giải thích: Gây ồn ào trong thư viện là hành vi không lịch sự.

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng should hoặc shouldn’t

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng sử dụng should hoặc shouldn’t

  1. Đáp án: B. shouldn't
    Giải thích: Ăn nhiều đồ ăn nhanh là không tốt cho sức khỏe, vì vậy ta dùng “shouldn't” để khuyên không nên làm điều đó.

  2. Đáp án: C. should
    Giải thích: Khi bị đau răng, nên đi khám bác sĩ. Đây là lời khuyên tích cực nên dùng “should”.

  3. Đáp án: A. shouldn't
    Giải thích: Chơi bóng ở ngoài đường là nguy hiểm, vì vậy không nên làm → dùng “shouldn’t”.

  4. Đáp án: B. should
    Giải thích: Trời đã khuya thì nên đi ngủ → dùng “should” để đưa ra lời khuyên tích cực.

  5. Đáp án: A. should
    Giải thích: Có bài kiểm tra thì nên học bài → dùng “should”.

  6. Đáp án: B. shouldn't
    Giải thích: Uống nước bẩn có thể gây bệnh → khuyên không nên làm → dùng “shouldn’t”.

  7. Đáp án: B. should
    Giải thích: Giúp đỡ người khác là hành vi tích cực nên cần được khuyến khích → dùng “should”.

  8. Đáp án: A. should
    Giải thích: Trời lạnh thì nên mặc ấm → lời khuyên tích cực → dùng “should”.

  9. Đáp án: B. shouldn’t
    Giải thích: Mang thức ăn vào thư viện là không phù hợp → không nên làm → dùng “shouldn’t”.

  10. Đáp án: A. should
    Giải thích: Tôn trọng cha mẹ là điều đúng đắn và được khuyên nên làm → dùng “should”.

Bài tập 4: Viết lời khuyên cho các tình huống cụ thể sử dụng should hoặc shouldn’t

  1. Đáp án: You shouldn't eat too much sweets.
    Giải thích: Ăn nhiều đồ ngọt có hại cho sức khỏe, nên cần hạn chế → dùng shouldn't.

  2. Đáp án: You shouldn't play video games all night.
    Giải thích: Chơi cả đêm gây thiếu ngủ và ảnh hưởng đến học tập → shouldn't.

  3. Đáp án: You should wear a helmet when riding a bike.
    Giải thích: Đội mũ bảo hiểm giúp bảo vệ an toàn khi đi xe → nên làm → should.

  4. Đáp án: You should eat healthy food and exercise regularly.
    Giải thích: Ăn uống lành mạnh và tập thể dục giúp giữ gìn sức khỏe → should.

  5. Đáp án: You shouldn't watch TV before finishing your homework.
    Giải thích: Cần ưu tiên hoàn thành bài tập, xem TV sau → shouldn't.

  6. Đáp án: You should go to bed earlier.
    Giải thích: Ngủ đủ giúp tỉnh táo và học tốt vào sáng hôm sau → should.

  7. Đáp án: You shouldn't be rude to the teacher.
    Giải thích: Cư xử thô lỗ là hành vi không đúng trong lớp học → shouldn't.

  8. Đáp án: You should read English books and learn new words every day.
    Giải thích: Đọc sách giúp cải thiện vốn từ vựng → should.

  9. Đáp án: You should brush your teeth before going to bed.
    Giải thích: Đánh răng buổi tối giúp bảo vệ răng miệng → should.

  10. Đáp án: You shouldn't go swimming when you have a cold.
    Giải thích: Đi bơi khi đang ốm có thể làm bệnh nặng hơn → shouldn't.

Bài tập 4: Viết lời khuyên cho các tình huống cụ thể sử dụng should hoặc shouldn’t

Bài tập 5: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh với should hoặc shouldn’t

  1. Đáp án: You shouldn’t always be late for class.
    Giải thích: Đi học muộn thường xuyên là không tốt, ảnh hưởng việc học và gây ấn tượng xấu → nên dùng shouldn’t.

  2. Đáp án: We should help old people with their bags.
    Giải thích: Giúp người già mang đồ là hành động lịch sự, thể hiện lòng tốt → dùng should.

  3. Đáp án: You shouldn’t send messages during tests.
    Giải thích: Nhắn tin khi làm bài là gian lận và không trung thực → shouldn’t là đúng.

  4. Đáp án: You should talk to someone if you feel nervous.
    Giải thích: Nói chuyện với ai đó khi lo lắng sẽ giúp cảm thấy tốt hơn → nên dùng should.

  5. Đáp án: You shouldn’t borrow things without asking permission.
    Giải thích: Mượn đồ mà không xin phép là thiếu tôn trọng → nên dùng shouldn’t.

  6. Đáp án: You shouldn’t take candy from strangers.
    Giải thích: Nhận kẹo từ người lạ có thể nguy hiểm, đặc biệt với trẻ nhỏ → shouldn’t.

  7. Đáp án: We should cheer up a classmate if he looks sad.
    Giải thích: Giúp bạn vui lên khi buồn là việc tử tế và cần thiết → should.

  8. Đáp án: You should say thank you to your teachers.
    Giải thích: Biết ơn thầy cô là hành vi tốt đẹp, nên dùng should để khuyến khích.

  9. Đáp án: You shouldn't feed the animals in the zoo.
    Giải thích: Cho động vật ăn sai cách có thể làm hại chúng → nên dùng shouldn’t.

  10. Đáp án: We should recycle used plastic bottles.
    Giải thích: Tái chế chai nhựa giúp bảo vệ môi trường → nên dùng should.

Bài tập 6: Tìm và sửa lỗi sai trong câu có should/shouldn’t

  1. Đáp án: You shouldn't talk during the exam.
    Giải thích: “Should”/“shouldn’t” đi trực tiếp với động từ nguyên mẫu không “to”. → Sai vì dùng “to talk”.

  2. Đáp án: He should go to bed early before the test.
    Giải thích: “Should” không thêm “s” ở bất kỳ chủ ngữ nào. → Sai vì viết “shoulds”.

  3. Đáp án: We should play outside when the weather is nice.
    Giải thích: Sau “should” là động từ nguyên mẫu. “Playing” là dạng V-ing → sai.

  4. Đáp án: You should not eat too many snacks.
    Giải thích: Sau “should/shouldn't” là động từ nguyên mẫu, không chia “s” hoặc “es”. → Sai vì “eats”.

  5. Đáp án: Should she wear a uniform at school?
    Giải thích: Sau “should” không dùng “to”. → Sai vì “to wear”.

  6. Đáp án: They shouldn't be rude to their teacher, they should be polite.
    Giải thích: Câu thiếu phần lời khuyên tích cực ở mệnh đề sau → nên thêm “be polite”.

  7. Đáp án: I should do my homework before watching TV.
    Giải thích: Sai vì dùng “should to do”, trong khi đúng phải là “should + V”.

  8. Đáp án: Shouldn't we go to the meeting now?
    Giải thích: Sau “should” là động từ nguyên mẫu “go”, không chia “goes”.

  9. Đáp án: My little brother should drink milk every day.
    Giải thích: Sau “should” không dùng “drinks” mà dùng “drink” → động từ nguyên mẫu.

  10. Đáp án: You should not forget to say “thank you”.
    Giải thích: Cấu trúc đúng là “should not + V” → sai vì “not should”.

Bài tập 7: Viết đoạn văn ngắn (từ 3–5 câu) sử dụng should và shouldn’t về một chủ đề quen thuộc

Gợi ý một số ý tưởng cho học sinh:

  • Sức khỏe: ăn rau, tập thể dục, ngủ sớm, không ăn quá nhiều đồ ngọt, không thức khuya.

  • Học tập: làm bài tập, nghe cô giáo, không nói chuyện trong lớp, ôn bài trước khi kiểm tra.

  • Vệ sinh cá nhân: rửa tay, tắm mỗi ngày, đánh răng, không quên thay quần áo sạch.

  • Cách ứng xử ở trường: chào thầy cô, giúp bạn, không đánh nhau, không nói dối.

Đoạn văn mẫu tham khảo (chủ đề Học tập):

Students should do their homework every day. They should listen to the teacher and ask questions when they don’t understand. Students shouldn’t talk during the lesson or copy their friends’ work. Studying hard helps us get better results at school.

Trong đó:

  • should do homework: Là thói quen tốt giúp học sinh ghi nhớ kiến thức → should.

  • should listen / ask questions: Hành động được khuyến khích để hiểu bài tốt hơn → should.

  • shouldn’t talk / copy: Đây là hành vi không đúng trong lớp học → shouldn’t.

Tổng kết

Tóm lại, should và shouldn’t là những cấu trúc nền tảng trong tiếng Anh lớp 6, đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra lời khuyên và định hướng hành vi. Về mặt ngữ pháp, should được dùng để đề xuất điều nên làm, trong khi shouldn’t diễn tả điều không nên thực hiện. Công thức chung cho cả hai dạng là: S + should/shouldn’t + V (nguyên thể). Việc học sinh nắm vững và luyện tập các cấu trúc này không chỉ giúp hoàn thiện kỹ năng làm bài ngữ pháp mà còn góp phần nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống thực tế như trò chuyện, viết thư hoặc trình bày ý kiến. Qua hệ thống bài tập should và shouldn't lớp 6 có đáp án và giải thích trong bài viết, tác giả kỳ vọng rằng học sinh có thể tiếp cận kiến thức một cách rõ ràng, dễ hiểu và chủ động vận dụng trong học tập cũng như đời sống hằng ngày.

Giải đáp thắc mắc về kiến thức tiếng Anh là nhu cầu thiết yếu của nhiều học viên trong quá trình học tập và ôn thi. ZIM Helper là diễn đàn trực tuyến chuyên nghiệp cung cấp giải đáp về kiến thức tiếng Anh cho người học đang luyện thi IELTS, TOEIC, luyện thi Đại học và các kỳ thi tiếng Anh khác. Diễn đàn được vận hành bởi đội ngũ High Achievers - những người đã đạt thành tích cao trong các kỳ thi, đảm bảo chất lượng thông tin và hướng dẫn chính xác cho người học. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.

Tác giả: Chu Đặng Thanh Hương

Tham vấn chuyên môn
Phạm Vũ Thiên NgânPhạm Vũ Thiên Ngân
GV
Là một người từng nhiều lần chật vật trên hành trình học tập, cô thấu hiểu rằng thành công không đến từ tài năng bẩm sinh, mà từ sự kiên trì và kỷ luật mỗi ngày. Cô tin rằng ai cũng mang trong mình một tiềm năng riêng, chỉ cần được khơi gợi đúng cách sẽ có thể tỏa sáng theo cách của chính mình. Phương châm giảng dạy của cô là lấy cảm hứng làm điểm khởi đầu, và sự thấu hiểu làm kim chỉ nam. Cô không dạy để học sinh ghi nhớ, mà để các em đặt câu hỏi, khám phá và tự nhìn thấy giá trị của việc học. Mỗi giờ học là một không gian mở – nơi các em được thử, được sai, và được trưởng thành.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...