100 câu bài tập trọng âm trong tiếng Anh thường gặp (có đáp án)
Bài viết ngày hôm nay sẽ cung cấp cho người học các bài tập trọng âm và hệ thống quy tắc trọng âm dễ thuộc, dễ nhớ, dễ ứng dụng kèm ví dụ cụ thể để người học nắm chắc hơn kiến thức quan trọng này.
Key takeaways |
---|
Đối với từ có 2 âm tiết
Đối với từ có 3 âm tiết trở lên, trọng âm có thể rơi vào
|
Hệ thống quy tắc trọng âm
Để có thể tự tin xử lý các bài tập trọng âm cũng như áp dụng các quy tắc trọng âm vào các bài thi và vào việc luyện kỹ năng Speaking một cách tự nhiên, người học cần nắm chắc các quy tắc trọng âm sau:
Từ có 2 âm tiết
Danh từ trước, động từ sau
(Danh từ và tính từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, động từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2)
Ví dụ:
Danh từ: ‘letter, ‘nature,…
Tính từ: ‘basic, ‘lovely,…
Động từ: ig’nore, pro’nounce,…
Lưu ý: Có tương đối nhiều những từ 2 âm tiết không tuân theo nguyên tắc này. Người học chú ý tra từ điển để nắm được trọng âm của từ.
Các nguyên âm đôi có xu hướng nhận trọng âm (VD: ea, ee, oo)
Ví dụ: in’crease, bamboo,…
/ə/ và /i/ là hai âm tiết nhẹ, hầu như không nhận trọng âm.
Ví dụ: worry /ˈwɝː.i/ dù là động từ nhưng trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
Giải thích: worry có âm tiết thứ 2 là /i/ nên âm tiết này không nhận trọng âm.
Từ có 3 âm tiết trở lên
Những từ có đuôi sau thì trọng âm rơi vào chính nó (đuôi = âm tiết cuối): ee, eer, ese, esque, ique, oo, oon, ain, mental, ternal
Ví dụ:
ee | refe’ree (Ngoại lệ: com’mittee) |
eer | engi’neer |
ese | vietna’mese |
esque | pictu’resque |
ique | bou’tique, u’nique, tech’nique, |
oo | bam’boo, sham’poo |
oon | car’toon, ba’lloon |
ain | enter’tain, main’tain, re’tain |
mental | environ’mental, detri’mental, |
ternal | pa’ternal >< ma’ternal, e’ternal |
Những từ có đuôi sau thì trọng âm rơi vào âm tiết ngay trước nó: ion, ic, ical, ial, ian, iar, ity, ify, id, ish, ient, ience, ious, eous, uous, logy, graphy, grapher
ion | compe’tition, tra’dition (Ngoại lệ: ‘television) |
ic | eco’nomic |
ical | economical, ‘chemical |
ial | industrial, com’mercial |
ian | mu’sician, tech’nician |
iar | fa’miliar |
ity | uni’versity, com’munity |
ify | ‘modify, ‘rectify |
id | in’trepid, ‘splendid, ‘stupid |
ish | stylish, ‘Spanish, ‘rubbish, a’bolish |
ient | con’venient, o’bedient |
ience | con’venience, o’bedience |
ious | re’ligious, ‘cautious |
eous | cou’rageous, |
uous | con’tinuous, |
logy | bi’ology, e’cology, metho’dology |
graphy | ge’ography, pho’tography |
grapher | pho’tographer, ethnographer |
Những từ có đuôi sau thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 kể từ nó
ite | ‘satellite |
ate | ‘celebrate |
ute | ‘parachute |
ide | ‘pesticide |
ude | ‘attitude |
Tiền tố và hậu tố không làm ảnh hưởng đến trọng âm (đối với từ 2 âm tiết trở lên)
Tiền tố (là phụ tố được đặt trước một từ nhằm làm thay đổi nghĩa của từ đó)
im | im’possible |
in | incon’venient |
en | e’nable |
un | un’pleasant |
non | nonpro’fessional |
Hậu tố (là phụ tố được đặt ở cuối mỗi từ nhằm biến đổi loại từ của từ gốc. Hậu tố cũng có thể mang đến những thay đổi nhất định đến nghĩa của từ)
ing | ‘celebrating |
ive | in’formative |
able | ‘tolerable |
ise/ize | ‘modernise/’modernize |
er | pre’senter |
or | ad’visor |
ful | ‘meaningful |
less | ‘meaningless |
hood | ‘neighborhood |
ment | en’joyment |
ness | ‘happiness |
ship | ‘sponsorship |
Lưu ý:
Để đánh đúng trọng âm đối với những từ có tiền tố hoặc hậu tố, người học có thể truy về ĐỘNG TỪ GỐC của từ đó. Trọng âm của động từ gốc THƯỜNG cũng chính là trọng âm của những từ này.
Ví dụ: ‘celebrating <= ‘celebrate, in’formative <= in’form, ‘tolerable <= ‘tolerate
Tham khảo thêm:
Bảng tóm tắt hệ thống quy tắc trọng âm
Các từ có đuôi sau thì trọng âm rơi vào
chính nó (10) | âm tiết ngay trước nó (18) | âm tiết thứ 3 kể từ nó (6) | Không nhận trọng âm |
ee, eer, ese, esque, ique, oo, oon, ain, mental, ternal | ion, ic, ical, ial, ian, iar, ity, ify, id, ish, ient, ience, ious, eous, uous, logy, graphy, grapher | ite, ate, ute, ide, ude | Tiền tố, hậu tố |
Ngoại lệ: Com’mittee, | Ngoại lệ: ‘television |
Bài tập trọng âm
Chọn từ có trọng âm khác với những từ còn lại
1 | a. support | b. depend | c. beauty | d. occur |
2 | a. language | b. method | c. refer | d. matter |
3 | a. popular | b. regional | c. favorite | d. chaotic |
4 | a. attractive | b. sociable | c. dynamic | d. emotion |
5 | a. institute | b. attitude | c. estimate | d. committee |
6 | a. understand | b. personal | c. enemy | d. dangerous |
7 | a. biography | b. historic | c. referee | d. demolish |
8 | a. industry | b. romantic | c. history | d. indicate |
9 | a. government | b. technical | c. parallel | d. understand |
10 | a. committee | b. instrument | c. interesting | d. physical |
11 | a. boutique | b. picturesque | c. mountaineer | d. international |
12 | a. institute | b. consumption | c. specific | d. encounter |
13 | a. traditional | b. destruction | c. television | d. depression |
14 | a. domestic | b. computer | c. fascinate | d. fantastic |
15 | a. domestic | b. investment | c. behavior | d. undergo |
16 | a. photography | b. technology | c. balloon | d. estimate |
17 | a. Egyptian | b. charming | c. romantic | d. attractive |
18 | a. preservation | b. sympathetic | c. individual | d. television |
19 | a. technique | b. regional | c. satellite | d. interesting |
20 | a. substantial | b. emotional | c. partnership | d. majority |
21 | a. musical | b. special | c. instrument | d. behavior |
22 | a. different | b. listen | c. between | d. student |
23 | a. establish | b. community | c. vocational | d. understand |
24 | a. attention | b. tradition | c. emotion | d. television |
25 | a. conventional | b. geographical | c. international | d. undergraduate |
26 | a. operate | b. physical | c. entertain | d. industry |
27 | a. attractive | b. sociable | c. traditional | d. important |
28 | a. expression | b. enjoyable | c. dynamic | d. Vietnamese |
29 | a. decision | b. generate | c. romantic | d. industrious |
30 | a. celebrate | b. fascinate | c. survive | d. conical |
31 | a. community | b. definition | c. impractical | d. environment |
32 | a. unsuccessful | b. situation | c. experience | d. electrician |
33 | a. reputation | b. especially | c. engineering | d. economic |
34 | a. economy | b. punctuation | c. disappointing | d. energetic |
35 | a. maternal | b. optimistic | c. receptionist | d. incredible |
36 | a. environmental | b. paternal | c. external | d. industrial |
37 | a. eternal | b. identify | c. celebrity | d. pessimistic |
38 | a. mature | b. eternity | c. receptionist | d. present |
39 | a. incredible | b. industry | c. maturity | d. negotiate |
40 | a. parachute | b. lemonade | c. serenade | d. photogenic |
41 | a. presentation | b. accurate | c. electricity | d. economical |
42 | a. accomplish | b. immigration | c. punctuality | d. Vietnamese |
43 | a. record | b. parasite | c. increase | d. nature |
44 | a. cocoon | b. present | c. polluted | d. illegal |
45 | a. committee | b. renewable | c. invisible | d. disappointing |
46 | a. intelligent | b. detective | c. disagree | d. increasingly |
47 | a. interview | b. unemployed | c. understand | d. seventeen |
48 | a. refugee | b. referee | c. mountaineer | d. committee |
49 | a. atmosphere | b. cigarette | c. etiquette | d. picturesque |
50 | a. boutique | b. unique | c. electric | d. interview |
51 | a. entertainment | b. computer | c. obedient | d. intrepid |
52 | a. methodology | b. technology | c. picturesque | d. understand |
53 | a. scientific | b. technique | c. biology | d. geography |
54 | a. immigrant | b. lemonade | c. infographic | d. questionnaire |
55 | a. uniform | b. overweight | c. interview | d. immigrate |
56 | a. understand | b. millionnaire | c. disappointing | d. accuracy |
57 | a. recommend | b. desperate | c. attitude | d. satellite |
58 | a. afternoon | b. honeymoon | c. detrimental | d. impolite |
59 | a. introduce | b. medical | c. poisonous | d. immigrant |
60 | a. courageous | b. continuous | c. advantageous | d. religious |
61 | a. convenience | b. photographer | c. familiar | d. overweight |
62 | a. parade | b. workforce | c. balloon | d. shampoo |
63 | a. honeymoon | b. methodology | c. picturesque | d. recommend |
64 | a. modify | b. outweigh | c. workplace | d. humid |
65 | a. intrepid | b. atmosphere | c. invisible | d. oblivious |
66 | a. unpleasant | b. professionally | c. meaningless | d. abolish |
67 | a. motherhood | b. informative | c. advisor | d. enjoyment |
68 | a. rubbish | b. celebrate | c. cautious | d. entertain |
69 | a. pesticide | b. modernize | c. impossible | d. tolerable |
70 | a. enable | b. record | c. present | d. ceaseless |
71 | a. fortunate | b. ancient | c. goverment | d. submarine |
72 | a. invent | b. meaning | c. arrange | d. canal |
73 | a. tragedy | b. present | c. neighborhood | d. wholesaler |
74 | a. television | b. inspiration | c. arithmetic | d. comprehend |
75 | a. democracy | b. proficiency | c. happiness | d. invent |
76 | a. mathematics | b. historically | c. simplicity | d. statistics |
77 | a. informative | b. presenter | c. terrible | d. terrific |
78 | a. maintain | b. candidate | c. government | d. sponsorship |
79 | a. attractive | b. manager | c. retain | d. delicious |
80 | a. outweigh | b. dependable | c. develop | d. excellent |
81 | a. relative | b. neighborhood | c. manager | d. ambitious |
82 | a. personal | b. natural | c. nationality | d. atmosphere |
83 | a. cinematography | b. academically | c. governmental | d. overweight |
84 | a. enthusiastic | b. committee | c. succession | d. maternity |
85 | a. furniture | b. comfortable | c. environmental | d. television |
86 | a. protect | b. annual | c. wealthy | d. ancient |
87 | a. invention | b. democracy | c. terrific | d. wholesaler |
88 | a. cognitive | b. candidate | c. motivation | d. terrible |
89 | a. dedication | b. independent | c. participate | d. understanding |
90 | a. physical | b. interested | c. knowledgeable | d. political |
91 | a. politics | b. comfortable | c. cognition | d. history |
92 | a. complicate | b. mental | c. campaign | d. sponsorship |
93 | a. apply | b. explain | c. decide | d. happen |
94 | a. decrease | b. record | c. repair | d. support |
95 | a. historian | b. grammatical | c. recreation | d. appearance |
96 | a. interest | b. performance | c. civilian | d. society |
97 | a. environmentally | b. participation | c. enthusiasm | d. cinematographer |
98 | a. malnutrition | b. malfunction | c. superstitious | d. entertainment |
99 | a. equip | b. police | c. offer | d. escape |
100 | a. amaze | b. signal | c. even | d. village |
Đáp án
1.c | 2.c | 3.d | 4.b | 5.d | 6.a | 7.c | 8.b | 9.d | 10.a |
11.a | 12.a | 13.c | 14.c | 15.d | 16.d | 17.b | 18.d | 19.a | 20.c |
21.d | 22.c | 23.d | 24.d | 25.a | 26.c | 27.b | 28.d | 29.b | 30.c |
31. b | 32. c | 33. b | 34. a | 35. b | 36. a | 37. d | 38. d | 39. b | 40. a |
41. b | 42. a | 43. c | 44. b | 45. d | 46. c | 47. a | 48. d | 49. d | 50. d |
51. a | 52. b | 53. a | 54. a | 55. b | 56. d | 57. a | 58. b | 59. a | 60. c |
61. d | 62. b | 63. a | 64. b | 65. b | 66. c | 67. a | 68. d | 69. c | 70. a |
71. d | 72. b | 73. b | 74. a | 75. c | 76. a | 77. c | 78. a | 79. b | 80. d |
81. d | 82. c | 83. a | 84. a | 85. c | 86. a | 87. d | 88. c | 89. c | 90. d |
91. c | 92. c | 93. d | 94. b | 95. c | 96. a | 97. c | 98. b | 99. c | 100. a |
Tổng kết
Trên đây là hệ thống quy tắc trọng âm và bài tập trọng âm để người học thực hành trong quá trình học. Hi vọng với những kiến thức trong bài viết, người đọc sẽ dần chinh phục được các bài tập liên quan đến trọng âm sẽ gặp trong tương lai và cải thiện được kỹ năng Speaking của mình. Người học cũng cần lưu ý rằng, bên cạnh trọng âm của từ (word stress), trọng âm của cả câu (sentence stress) cũng vô cùng quan trọng khi người học thực hành kỹ năng Speaking của mình.
Bình luận - Hỏi đáp