Tổng hợp bài tập từ đồng nghĩa trái nghĩa tiếng Anh 9
Key takeaways
Bài tập từ đồng nghĩa trái nghĩa tiếng Anh 9 là một dạng hay gặp trong các kỳ thi.
Từ đồng nghĩa (synonym) là những từ hay cụm từ có nghĩa giống hệt hoặc gần giống với một từ nào đó.
Từ trái nghĩa (antonym) chỉ các từ hay cụm từ có nghĩa gần như hoặc hoàn toàn ngược lại.
Các bước làm bài tập từ đồng nghĩa trái nghĩa hiệu quả:
Bước 1: Đọc kĩ yêu cầu của đề bài
Bước 2: Hiểu rõ nghĩa của từ vựng trong câu hỏi, có thể đoán dựa vào ngữ cảnh
Bước 3: Sử dụng phương pháp loại trừ hoặc thế đáp án để đưa ra lựa chọn chính xác
4 bài luyện tập thêm cho người học.
Bài tập từ đồng nghĩa trái nghĩa tiếng Anh 9 là một phần không thể thiếu trong kỳ thi tiếng Anh vào 10, cũng như các bài kiểm tra trên lớp hay thi học kỳ của học sinh. Không chỉ vậy, người học cũng nên có vốn từ trái nghĩa, đồng nghĩa tốt và hiểu cách vận dụng chúng để có thể nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Bài viết dưới đây sẽ giúp người học hiểu rõ hơn dạng bài tập tưởng dễ mà “khó nhằn” này.
Tổng quan lý thuyết về từ đồng nghĩa trái nghĩa trình độ lớp 9
Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là gì?
Từ đồng nghĩa (synonym) là những từ hay cụm từ có nghĩa giống hệt hoặc gần giống với một từ nào đó trong ngôn ngữ đấy. Nhờ vào vốn từ rộng, người học có thể chọn ra từ phù hợp nhất trong số rất nhiều từ đồng nghĩa với nhau để khiến bài làm tiếng Anh của mình chau chuốt, hoặc tránh việc lặp từ gây khó chịu khi đọc bài.
Ví dụ:
air man - pilot
car - vehicle
hairy - furry
Từ trái nghĩa trong tiếng Anh là gì?
Trái với từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa (antonym) lại chỉ các từ hay cụm từ có nghĩa gần như hoặc hoàn toàn ngược lại. Khi sử dụng từ trái nghĩa trong văn viết, người học có thể khiến bài làm của mình trở nên hay hơn, ví dụ như làm nổi bật nội dung muốn nói hoặc đưa ra so sánh hiệu quả.
Ví dụ:
real - fake
poor - rich
Cách làm các dạng bài tập đồng nghĩa trái nghĩa
Bước 1: Đọc kĩ đề bài
Một lỗi hay gặp của người học khi làm dạng câu hỏi trắc nghiệm là không đọc kĩ đề bài. Tuy đề bài yêu cầu chọn từ trái nghĩa, nhưng do vội mà nhiều người chỉ đọc lướt qua và chọn nhầm đáp án là từ đồng nghĩa. Để tránh mắc phải lỗi đáng tiếc như vậy, người học nên cẩn thận đọc thật kĩ yêu cầu câu hỏi.
Bước 2: Hiểu được nghĩa của từ được gạch chân
Khi đọc đề bài, người học cần chắc chắn mình hiểu được từ vựng này trong ngữ cảnh của câu hỏi mang ý nghĩa gì, để từ đó có thể loại trừ và chọn đáp án đúng. Tuy nhiên, cũng có trường hợp đây là từ mới hoặc từ khó. Lúc này, người học cần sử dụng kỹ năng đoán để có thể nắm được đại khái ý nghĩa của từ.
Bước 3: Loại trừ những đáp án sai và thế đáp án
Trong các đáp án, nếu gặp từ vựng đã biết mà không đúng yêu cầu của đề thì người học có thể gạch đi để tránh khoanh nhầm. Ngoài ra, nếu còn đáp án đang phân vân hoặc không rõ nghĩa, người học có thể thử thế vào đề bài và đọc xem có phù hợp không.
Trên đây bao gồm cách làm bài cơ bản và một số mẹo hữu ích khi làm dạng bài tập tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Tuy nhiên, người học cũng nên thường xuyên học từ mới để mở rộng vốn từ tiếng Anh của mình, tránh gặp sai sót đáng tiếc khi làm bài thi.
Bài tập từ đồng nghĩa trái nghĩa lớp 9 kèm đáp án
Bài 1: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
We are looking for camp helpers who are hard-working, energetic, and able to organize activities for young children.
A. diligent
B. dynamic
C. passive
D. reluctant
When asked about her future career goals, she gave a vague answer, without offering any specific details or plans.
A. clear
B. uncertain
C. precise
D. direct
The company was fully committed to improving working conditions for its employees to promote a better work-life balance.
A. dedicated
B. reluctant
C. careless
D. indifferent
Despite facing numerous setbacks in his career, his resilience helped him push through the challenges and eventually achieve success.
A. stubbornness
B. flexibility
C. determination
D. weakness
The two business partners had a heated dispute over the direction of the company, with one advocating for aggressive expansion and the other wanting to take a more cautious approach.
A. conversation
B. agreement
C. argument
D. cooperation
After working two shifts in a row without any rest, she looked completely exhausted, with dark circles under her eyes.
A. lively
B. energetic
C. tired
D. refreshed
In an effort to become more environmentally friendly, the company aimed to eliminate all forms of unnecessary waste in its manufacturing process.
A. reduce
B. increase
C. preserve
D. remove
His performance in the exam was mediocre at best. Although he didn't fail, he didn't achieve anything remarkable either.
A. excellent
B. average
C. poor
D. outstanding
The decision to leave her job and start her own business had a profound impact on her life, leading to not only financial growth but also personal satisfaction and fulfillment.
A. minor
B. deep
C. irrelevant
D. superficial
Throughout the entire trip, the weather was unpredictable, with sudden changes from sunshine to heavy rain.
A. consistent
B. stable
C. erratic
D. regular
After receiving so much help during their difficult time, the family showed immense gratitude by hosting a large dinner for everyone who had supported them.
A. little
B. slight
C. enormous
D. temporary
There is no evidence at this time that acupuncture can treat cancer itself.
A. clue
B. data
C. proof
D. sign
He promised to keep an eye on the children while their parents were away, making sure they stayed safe.
A. watch carefully
B. punish
C. guide
D. discipline
The old building was finally demolished to make way for a new shopping center.
A. renovated
B. destroyed
C. repaired
D. decorated
The notorious criminal was finally captured by the police after an intense investigation that spanned several countries.
A. famous
B. unknown
C. infamous
D. anonymous
The results of the scientific experiment were so astounding that even the most experienced researchers were left speechless.
A. disappointing
B. surprising
C. predictable
D. average
Most animals can communicate with members of their own species, but not with other groups.
A. specialized researchers
B. kind of plant
C. geographical areas
D. type of animal
The company is looking to expand its operations overseas, opening new offices and factories in various countries.
A. contract
B. reduce
C. grow
D. minimize
The team worked in close collaboration to finish the project ahead of schedule.
A. isolation
B. opposition
C. partnership
D. competition
When her business started to grow, she was on cloud nine, feeling incredibly proud of her success.
A. confused
B. disappointed
C. very happy
D. unsure
Bài 2: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
The student's behavior in class was disrespectful, which upset the teacher.
A. rude
B. polite
C. aggressive
D. quiet
The results of the study were ambiguous, making it difficult to draw clear conclusions.
A. confusing
B. unclear
C. precise
D. uncertain
The book has been praised for its excellent storytelling and character development.
A. criticized
B. applauded
C. recommended
D. admired
After a long and stressful day, she was exhilarated by the good news she received.
A. excited
B. thrilled
C. depressed
D. energetic
His extravagant lifestyle was full of luxuries, far beyond what was necessary.
A. lavish
B. expensive
C. frugal
D. wasteful
The company was thriving despite the economic downturn, with profits increasing each quarter.
A. succeeding
B. growing
C. flourishing
D. struggling
They left their first temporary home last week when the overcrowded camp ran out of fresh water and space.
A. country
B. familiar
C. permanent
D. expensive
Economically disadvantaged students often drop out of school, choosing a low paying job to earn money.
A. leave
B. attend
C. accept
D. reject
The team was able to complete the project ahead of schedule due to their hard work and dedication.
A. begin
B. start
C. finish
D. abandon
The news article was accurate, providing clear facts and verified information.
A. correct
B. wrong
C. reliable
D. precise
His attitude towards the new rules was positive, and he encouraged others to follow them as well.
A. supportive
B. indifferent
C. negative
D. enthusiastic
The weather was mild during the trip, making it perfect for outdoor activities.
A. moderate
B. harsh
C. pleasant
D. calm
The company was known for its innovative products, always pushing the boundaries of technology.
A. creative
B. groundbreaking
C. outdated
D. modern
The professor was impartial when grading the students' essays, ensuring fairness for everyone.
A. biased
B. neutral
C. fair
D. objective
The forest was dense, with thick trees and plants making it hard to navigate through.
A. thin
B. heavy
C. lush
D. packed
The United Kingdom has made remarkable progress in gender equality.
A. insignificant
B. impressive
C. notable
D. famous
The presentation was so tedious that many people in the audience started to lose focus.
A. boring
B. exciting
C. monotonous
D. dull
Her explanation was so complicated that many people found it difficult to follow.
A. confusing
B. intricate
C. simple
D. detailed
He is usually very modest about his achievements, never boasting or drawing attention to himself.
A. humble
B. shy
C. arrogant
D. quiet
His answer to the question was concise, getting straight to the point without unnecessary details.
A. brief
B. unclear
C. lengthy
D. short
Bài 3: Nối cặp từ đồng nghĩa với nhau
| a. elaborate |
| b. indispensable |
| c. furious |
| d. humorous |
| e. advanced |
| f. peculiar |
| g. cancel |
| h. innovative |
| i. appealing |
| j. peaceful |
Bài 4: Nối cặp từ trái nghĩa với nhau
| a. insecure |
| b. voluntary |
| c. relaxing |
| d. pessimistic |
| e. inaccuracy |
| f. hateful |
| g. different |
| h. unclear |
| i. introverted |
`10. confident | j. failure |
Đọc thêm:
Đáp án
Bài 1:
1. B. dynamic
2. B. uncertain
3. A. dedicated
4. C. determination
5. C. argument
6. C. tired
7. D. remove
8. B. average
9. B. deep
10. C. erratic
11. C. enormous
12. C. proof
13. A. watch carefully
14. B. destroyed
15. C. infamous
16. B. surprising
17. D. type of animal
18. C. grow
19. C. partnership
20. C. very happy
Bài 2:
1. B. polite
2. C. precise
3. A. criticized
4. C. depressed
5. C. frugal
6. D. struggling
7. C. permanent
8. B. attend
9. C. finish
10. B. wrong
11. C. negative
12. B. harsh
13. C. outdated
14. A. biased
15. A. thin
16. A. insignificant
17. B. exciting
18. C. simple
19. C. arrogant
20. C. lengthy
Bài 3: 1-g | 2-f | 3-i | 4-h | 5-c | 6-j | 7-d | 8-e | 9-a | 10-b
Bài 4: 1-f | 2-h | 3-g | 4-j | 5-i | 6-b | 7-d | 8-c | 9-d | 10-a
Tổng kết
Trong bài viết trên, tác giả đã hướng dẫn lý thuyết cần nắm về bài tập từ đồng nghĩa trái nghĩa tiếng Anh 9, đi kèm 5 dạng thường gặp để người học có thể luyện tập thêm. Ngoài ra, người học có thể tham khảo thêm khóa luyện thi IELTS Junior để có được nền tảng tiếng Anh vững vàng, phục vụ các kỳ thi tương lai.
Nguồn tham khảo
“Antonym: Definition and Examples.” Grammarly, https://www.grammarly.com/blog/antonym/. Accessed 13 September 2024.
“Synonym: Definition and Examples.” Grammarly, https://www.grammarly.com/blog/synonyms/. Accessed 13 September 2024.
“a classroom filled with lots of wooden desks.” Unsplash, https://unsplash.com/photos/a-classroom-filled-with-lots-of-wooden-desks-APsC3KJzwVw. Accessed 3 October 2024.
Bình luận - Hỏi đáp