Banner background

Broaden My Horizons là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng

Bài viết này sẽ phân tích toàn diện ý nghĩa, nguồn gốc, cách dùng, ngữ cảnh thực tế và các biến thể tương tự của cụm từ Broaden My Horizons.
broaden my horizons la gi y nghia nguon goc va cach dung

Key takeaways

  • Broaden my horizons có nghĩa là mở rộng tri thức, trải nghiệm, cách nhìn, gợi tinh thần cầu tiến, phát triển bản thân.

  • Trong văn nói, được dùng để diễn đạt mong muốn học hỏi, khám phá hoặc trải nghiệm điều mới.

  • Cách dùng linh hoạt: học tập, nghề nghiệp, du lịch, giao tiếp.

  • Các cụm gần nghĩa: expand my knowledge, widen my outlook, enrich my experience, open up new perspectives.

Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững các idiomscollocations đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển khả năng diễn đạt tự nhiên và linh hoạt. Đặc biệt đối với người học từ trình độ trung cấp (B1) trở lên, việc sử dụng thành thạo các cụm từ cố định không chỉ giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn nâng cao chất lượng bài viết học thuật. Trong số đó, cụm từ Broaden My Horizons được xem là một lựa chọn phổ biến và giàu sức gợi mở, giúp người học diễn đạt những trải nghiệm học hỏi, phát triển cá nhân và mở rộng tầm nhìn trong cuộc sống.

Bài viết này sẽ phân tích toàn diện ý nghĩa của “Broaden My Horizons”, nguồn gốc, cách dùng, ngữ cảnh thực tế và các biến thể tương tự của cụm từ, nhằm hỗ trợ người học tiếp cận và vận dụng một cách hiệu quả.

Bài viết liên quan: Idioms chủ đề Knowledge và ứng dụng trong IELTS Speaking

Broaden my horizons là gì?

Cụm từ “broaden my horizons” về mặt nghĩa đen gắn liền với hình ảnh “mở rộng chân trời”, trong đó horizon chỉ đường chân trời – ranh giới giữa bầu trời và mặt đất, thường được dùng để biểu thị giới hạn của tầm nhìn con người. Khi kết hợp với động từ broaden, cụm từ chuyển từ nghĩa gốc sang một trường nghĩa ẩn dụ giàu sức gợi, diễn đạt quá trình mở rộng phạm vi hiểu biết, kinh nghiệm và cách nhìn nhận thế giới.

Broaden my horizons là gì?

Theo Cambridge Dictionary, “to broaden/expand/widen somebody’s horizons” có nghĩa là “to increase the range of things that someone knows about or has experienced” (mở rộng phạm vi những điều một người biết đến hoặc từng trải qua) [1]. Trong khi đó, Merriam-Webster định nghĩa “to broaden one’s horizons/mind” là “to increase the range of one's knowledge, understanding, or experience” (mở rộng phạm vi kiến thức, sự hiểu biết hoặc kinh nghiệm của một người) [2].

Như vậy, cụm từ không chỉ dừng ở việc bổ sung thêm thông tin hay trải nghiệm mới, mà còn phản ánh một quá trình làm giàu vốn tri thức, trau dồi sự hiểu biết đa chiều và nâng cao năng lực thích ứng với môi trường mới.

Trong tiếng Việt, những cách dịch tương ứng thường gặp là “mở rộng tầm nhìn”, “mở mang kiến thức” hoặc “mở rộng chân trời tri thức”. Tuy nhiên, dịch nghĩa đơn thuần vẫn chưa lột tả hết chiều sâu mà cụm từ hàm chứa. Trong bối cảnh giao tiếp học thuật lẫn đời sống, “broaden my horizons” còn thể hiện khát vọng phát triển bản thân, tinh thần cầu tiến và sự sẵn sàng đón nhận những trải nghiệm đa dạng, nhờ vậy trở thành một lựa chọn giàu sức thuyết phục trong cả văn nói và văn viết trang trọng.

Nguồn gốc của Broaden my horizons

Nguồn gốc của Broaden Horizons

Để hiểu nguồn gốc của cụm từ “broaden my horizons”, cần bắt đầu từ danh từ horizon. Theo ghi nhận của Oxford Learner’s Dictionaries, horizon bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ horizōn (kyklos) với nghĩa “vòng tròn giới hạn”, qua tiếng Latinh horizon, rồi được du nhập vào tiếng Anh từ thế kỷ 14. Nghĩa gốc của từ chỉ đường chân trời – ranh giới nơi bầu trời và mặt đất giao nhau, phản ánh giới hạn tự nhiên của tầm nhìn con người [3]. Từ thế kỷ 17 trở đi, horizon bắt đầu mở rộng nghĩa bóng, chỉ ranh giới về tri thức, kinh nghiệm và khả năng nhận thức [4].

Trên nền tảng đó, idiom “broaden horizons” hình thành như một phép ẩn dụ khái niệm: việc mở rộng đường chân trời trong không gian thị giác được so sánh với việc mở rộng giới hạn nhận thức và trải nghiệm sống. Theo Langeek Dictionary, cụm từ này ra đời trong bối cảnh văn hóa phương Tây, được sử dụng để nhấn mạnh quá trình học hỏi, trải nghiệm và khám phá thế giới nhằm vượt qua giới hạn quen thuộc. Langeek giải thích rằng broaden horizons ám chỉ việc làm cho cuộc sống phong phú hơn bằng cách tiếp xúc với những ý tưởng mới, kiến thức mới và trải nghiệm đa dạng [5].

Trong văn học và đời sống tri thức từ thế kỷ 19, cụm từ này bắt đầu được sử dụng phổ biến nhằm mô tả sự phát triển cá nhân, giáo dục và mở mang tầm nhìn văn hóa. Kể từ đó, broaden (one’s) horizons đã trở thành một idiom quen thuộc trong tiếng Anh hiện đại, mang ý nghĩa tích cực, thể hiện tinh thần cầu tiến và khát vọng vươn ra ngoài giới hạn cá nhân để tiếp cận tri thức và trải nghiệm rộng lớn hơn.

Tìm hiểu thêm: Thành ngữ tiếng Anh về sự cố gắng

Cách dùng Broaden my horizons trong tiếng Anh

Cụm từ “broaden my horizons” thường được sử dụng trong ngữ cảnh phiếm chỉ, khi người nói hoặc người viết muốn nhấn mạnh đến quá trình mở rộng tri thức, trải nghiệm hoặc tầm nhìn. Về mặt thì, cụm này thường xuất hiện ở hiện tại đơn, hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ đơn, nhằm mô tả một thói quen, một kết quả đã đạt được, hoặc một trải nghiệm đã qua.

Vị trí trong câu

Vị trí của Broaden my horizons trong câu

Dùng trực tiếp làm vị ngữ (transitive verb phrase)

Đây là cách dùng phổ biến nhất, trong đó broaden one’s horizons đóng vai trò là vị ngữ chính, thể hiện hành động trực tiếp của chủ ngữ.

  • Cấu trúc (Hiện tại đơn): S + broaden(s) + one’s horizons (+ …)
    Ví dụ: These courses broaden my horizons in linguistics. (Những khóa học này mở rộng tầm nhìn của tôi trong ngôn ngữ học.)

  • Cấu trúc (Hiện tại hoàn thành): S + have/has + broadened + one’s horizons (+ …)
    Ví dụ: Travelling abroad has broadened my horizons. (Việc đi du lịch nước ngoài đã mở rộng tầm nhìn của tôi.)

  • Cấu trúc (Quá khứ đơn): S + broadened + one’s horizons (+ …)
    Ví dụ: The internship broadened my horizons in data analysis. (Kỳ thực tập đã mở rộng tầm nhìn của tôi trong phân tích dữ liệu.)

  • Cấu trúc (Kèm tình thái): S + modal (can/will/should/…) + broaden + one’s horizons
    Ví dụ: International collaboration can broaden students’ horizons. (Hợp tác quốc tế có thể mở rộng tầm nhìn của sinh viên.)

Mệnh đề chỉ mục đích (to-infinitive of purpose)

Trong nhiều trường hợp, broaden one’s horizons được đặt sau động từ nguyên mẫu có to để chỉ mục đích hành động.

  • Cấu trúc: S + V + O + to broaden + one’s horizons

  • Ví dụ: I read books to broaden my horizons. (Tôi đọc sách để mở rộng tầm nhìn của mình.)

Chuỗi động từ (catenative verbs)

Cụm từ có thể kết hợp với các động từ khác trong chuỗi (như plan, try, hope, help) để diễn đạt kế hoạch, nỗ lực hay sự hỗ trợ trong việc mở rộng kiến thức và trải nghiệm.

  • Cấu trúc: S + try/aim/plan/hope + to broaden + one’s horizons
    Ví dụ: They plan to broaden their horizons by joining an exchange program. (Họ dự định mở rộng kiến thức bằng cách tham gia một chương trình trao đổi.)

  • Cấu trúc (help): S + help(s) + (O) + broaden + one’s horizons
    Ví dụ: These seminars help participants broaden their horizons. (Các buổi hội thảo này giúp người tham dự mở rộng tầm nhìn.)

Cách dùng trong văn viết lẫn văn nói

Cách dùng Broaden my horizons trong văn viết lẫn văn nói

Trong văn nói

Trong văn nói, cụm từ này thường xuất hiện khi người học muốn chia sẻ về những trải nghiệm có tác động mạnh mẽ đến sự phát triển cá nhân. Chẳng hạn, khi kể về một chuyến đi, một hoạt động ngoại khóa, hay một trải nghiệm nghề nghiệp, việc sử dụng broaden my horizons giúp phát ngôn trở nên sinh động, giàu cảm xúc và truyền tải tinh thần cầu tiến. Ngoài ra, cụm từ này còn có tác dụng làm cho câu chuyện trở nên thuyết phục và truyền cảm hứng hơn, bởi nó gợi ra sự thay đổi trong nhận thức và thái độ sống. Người nói có thể linh hoạt thay đổi đại từ sở hữu (my/our/your horizons) để phù hợp với ngữ cảnh cá nhân hay tập thể. Ví dụ:

  • Travelling with international friends broadened my horizons and made me more open-minded.
    (Đi du lịch cùng những người bạn quốc tế đã mở rộng tầm nhìn của tôi và khiến tôi trở nên cởi mở hơn.)

  • Working part-time in a multicultural team really broadened my horizons about workplace diversity.
    (Làm việc bán thời gian trong một nhóm đa văn hoá thực sự đã mở rộng tầm nhìn của tôi về sự đa dạng tại nơi làm việc.)

Trong văn viết

Trong văn viết, đặc biệt là các văn bản học thuật, báo cáo chuyên môn hoặc thư ứng tuyển, cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh những lợi ích mang tính dài hạn của việc học tập và nghiên cứu. Khác với văn nói vốn thiên về cảm xúc, trong văn viết, broaden my horizons thường đi kèm các bổ ngữ nhằm làm cho ý nghĩa trở nên cụ thể và có sức thuyết phục cao. Người viết có thể sử dụng cấu trúc này ở phần luận điểm chính để nhấn mạnh lợi ích tổng quát, hoặc ở phần kết luận để mở rộng tầm quan trọng của vấn đề được bàn luận. Ngoài ra, việc kết hợp cụm này với các danh ngữ như in terms of knowledge, in cultural understanding, in professional development giúp câu văn đạt tính học thuật cao hơn. Ví dụ:

  • Engaging in debates with international scholars can broaden students’ horizons, enabling them to critically evaluate conflicting viewpoints rather than relying on a single perspective.
    (Việc tham gia tranh luận với các học giả quốc tế có thể mở rộng tầm nhìn của sinh viên, giúp họ có khả năng đánh giá phản biện những quan điểm đối lập thay vì chỉ dựa vào một góc nhìn duy nhất.)

  • Conducting interdisciplinary research projects broadens researchers’ horizons by demonstrating how diverse academic approaches can complement one another in addressing complex problems.
    (Việc thực hiện các dự án nghiên cứu liên ngành mở rộng tầm nhìn của các nhà nghiên cứu bằng cách cho thấy những phương pháp học thuật đa dạng có thể bổ trợ cho nhau trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp.)

Việc vận dụng như vậy không chỉ làm cho lập luận chặt chẽ hơn mà còn thể hiện người viết có tư duy phản biện và cái nhìn đa chiều, điều được đánh giá cao trong bối cảnh học thuật và nghề nghiệp.

Broaden my horizons trong ngữ cảnh thực tế

Cách dùng broaden my horizons trong thực tế

Cụm từ “broaden my horizons” thường được sử dụng để phản ánh những trải nghiệm cụ thể trong đời sống học tập, công việc và văn hóa. Ý nghĩa của cụm từ không chỉ dừng ở việc mở rộng tri thức, mà còn gợi ra sự trưởng thành về nhân sinh quan và cách nhìn nhận thế giới. Dưới đây là một số ngữ cảnh tiêu biểu:

Trong đời sống cá nhân

Ở bối cảnh cá nhân, cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh những trải nghiệm mang tính phát triển bản thân, chẳng hạn như học kỹ năng mới, tham gia các hoạt động cộng đồng, hay thử thách bản thân trong những tình huống khác nhau. Việc sử dụng broaden my horizons trong ngữ cảnh này giúp người nói thể hiện quá trình hoàn thiện bản thân và sự sẵn sàng học hỏi.

  • Learning a musical instrument broadened my horizons and enhanced my creativity.
    (Học chơi một nhạc cụ đã mở rộng tầm nhìn của tôi và nâng cao khả năng sáng tạo.)

  • Volunteering for social projects has broadened my horizons by teaching me empathy and responsibility.
    (Tham gia tình nguyện cho các dự án xã hội đã mở rộng tầm nhìn của tôi bằng cách dạy tôi sự thấu cảm và trách nhiệm.)

Trong học tập và giáo dục

Trong môi trường học thuật, broaden my horizons thường được vận dụng để nhấn mạnh lợi ích của việc học tập liên ngành, tham gia các chương trình trao đổi hoặc nghiên cứu khoa học. Cách dùng này khẳng định giá trị dài hạn của giáo dục trong việc hình thành tư duy phản biện và khả năng tiếp cận đa chiều.

  • Participating in exchange programs broadens students’ horizons in both academic knowledge and cultural awareness.
    (Tham gia các chương trình trao đổi mở rộng tầm nhìn của sinh viên cả về kiến thức học thuật lẫn nhận thức văn hoá.)

  • Higher education broadens learners’ horizons beyond their disciplines by fostering interdisciplinary thinking.
    (Giáo dục bậc cao mở rộng tầm nhìn của người học vượt ra ngoài chuyên ngành của họ bằng cách thúc đẩy tư duy liên ngành.)

Trong môi trường nghề nghiệp

Trong lĩnh vực nghề nghiệp, cụm từ này thường được dùng để diễn đạt sự phát triển chuyên môn thông qua các cơ hội hợp tác quốc tế, hội thảo chuyên môn hoặc làm việc trong môi trường đa văn hoá. Việc vận dụng broaden my horizons trong ngữ cảnh này không chỉ nhấn mạnh năng lực học hỏi mà còn thể hiện thái độ cầu tiến – yếu tố quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa.

  • Working with international colleagues has broadened my horizons in terms of professional skills and cross-cultural communication.
    (Làm việc với các đồng nghiệp quốc tế đã mở rộng tầm nhìn của tôi về kỹ năng nghề nghiệp và giao tiếp đa văn hoá.)

  • Attending global business conferences broadens professionals’ horizons by exposing them to innovative practices and diverse perspectives.
    (Tham dự các hội thảo kinh doanh toàn cầu mở rộng tầm nhìn của các chuyên gia bằng cách đưa họ tiếp xúc với những thực tiễn đổi mới và các quan điểm đa dạng.)

Trong du lịch và trải nghiệm văn hóa

Du lịch và trải nghiệm văn hoá là một trong những ngữ cảnh phổ biến nhất khi người học sử dụng broaden my horizons. Cụm từ này giúp nhấn mạnh giá trị của việc tiếp xúc với những môi trường mới, từ phong tục tập quán, ẩm thực, đến lối sống đa dạng. Cách dùng này không chỉ làm cho lời kể trở nên hấp dẫn mà còn truyền tải thông điệp về sự cởi mở và học hỏi không ngừng.

  • Travelling to new countries always broadens my horizons by introducing me to different lifestyles.
    (Đi du lịch đến những quốc gia mới luôn mở rộng tầm nhìn của tôi bằng cách đưa tôi tiếp xúc với những lối sống khác nhau.)

  • Exploring local traditions during my trips has broadened my horizons and deepened my appreciation for cultural diversity.
    (Khám phá các truyền thống địa phương trong những chuyến đi đã mở rộng tầm nhìn của tôi và làm sâu sắc thêm sự trân trọng đối với sự đa dạng văn hoá.)

Hội thoại minh họa

A: Welcome back! How was your semester abroad in Canada?
(A: Chào mừng trở về! Kỳ học ở Canada thế nào?)

B: Thanks! Honestly, it was amazing. Living and studying there really broadened my horizons in ways I hadn’t expected.
(B: Cảm ơn nhé! Thực sự, đó là một trải nghiệm tuyệt vời. Việc sống và học tập ở đó đã mở rộng tầm nhìn của tôi theo những cách mà tôi không hề ngờ tới.)

A: In what sense? Was it mostly about academic growth?
(A: Ý bạn là sao? Chủ yếu là về mặt học thuật à?)

B: Partly yes. The courses exposed me to different teaching styles and research methods, which broadened my horizons academically. I learned to approach problems from multiple perspectives.
(B: Một phần đúng. Các khóa học giúp tôi tiếp cận nhiều phương pháp giảng dạy và nghiên cứu khác nhau, điều đó đã mở rộng tầm nhìn học thuật của tôi. Tôi học được cách nhìn vấn đề từ nhiều góc độ.)

A: That sounds enriching. What about outside the classroom?
(A: Nghe thú vị đấy. Còn ngoài lớp học thì sao?)

B: Oh, that was equally important. Meeting people from various cultural backgrounds broadened my horizons socially. For example, I shared a flat with students from four different countries, and we often discussed traditions, food, and even politics.
(B: Điều đó cũng quan trọng không kém. Gặp gỡ bạn bè từ nhiều nền văn hoá đã mở rộng tầm nhìn xã hội của tôi. Ví dụ, tôi ở chung căn hộ với sinh viên đến từ bốn quốc gia, và chúng tôi thường trò chuyện về truyền thống, ẩm thực, thậm chí cả chính trị.)

A: Interesting! Did that change how you see the world?
(A: Thật thú vị! Điều đó có thay đổi cách bạn nhìn thế giới không?)

B: Definitely. Those conversations broadened my horizons and helped me realize that there isn’t just one “right” way to live. It taught me to appreciate diversity and to question my own assumptions.
(B: Chắc chắn rồi. Những cuộc trò chuyện đó đã mở rộng tầm nhìn của tôi và giúp tôi nhận ra rằng không có một “cách sống đúng” duy nhất. Nó dạy tôi biết trân trọng sự đa dạng và nhìn lại những định kiến của bản thân.)

A: So, would you say the experience will help you in the future?
(A: Vậy bạn nghĩ trải nghiệm đó sẽ giúp ích trong tương lai chứ?)

B: Absolutely. Broadening my horizons has made me more adaptable and confident, qualities I believe are crucial for my future career in international business.
(B: Tất nhiên. Việc mở rộng tầm nhìn đã khiến tôi thích nghi tốt hơn và tự tin hơn, những phẩm chất quan trọng cho sự nghiệp trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế.)

A: I can see that. It seems the whole journey was not just about studying, but about growing as a person.
(A: Tôi hiểu rồi. Có vẻ như cả hành trình không chỉ là học tập, mà còn là phát triển bản thân.)

B: Exactly. That’s why I think studying abroad is more than an academic opportunity; it’s a way to broaden one’s horizons in every aspect of life.
(B: Chính xác. Đó là lý do tôi cho rằng du học không chỉ là cơ hội học thuật, mà còn là một cách để mở rộng tầm nhìn trong mọi khía cạnh của cuộc sống.)


Như vậy, cụm từ broaden my horizons có thể vận dụng linh hoạt trong nhiều bối cảnh thực tiễn, từ học thuật, nghề nghiệp đến giao tiếp đời thường. Sự hiện diện của cụm từ không chỉ làm cho diễn đạt trở nên sinh động, mà còn thể hiện thái độ cầu tiến và sự trân trọng những trải nghiệm phát triển bản thân.

Đọc thêm: 8 Idiom chủ đề Study và cách ứng dụng vào IELTS Speaking

Một số cách diễn đạt tương tự với nghĩa gần giống Broaden my horizons

Broaden My Horizons Synonym

Bên cạnh “broaden my horizons”, tiếng Anh còn có nhiều cách diễn đạt khác nhằm truyền tải ý nghĩa mở rộng tri thức, trải nghiệm hoặc tầm nhìn. Việc nắm bắt và sử dụng các cụm từ này không chỉ làm phong phú vốn diễn đạt mà còn giúp người học lựa chọn cách nói phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể.

Expand my knowledge

  • Ý nghĩa: Tập trung mạnh vào việc gia tăng khối lượng kiến thức chuyên môn hoặc học thuật. Khác với broaden my horizons vốn bao hàm cả trải nghiệm sống, cụm từ này thiên về tri thức mang tính hệ thống, lý thuyết.

  • Ngữ cảnh sử dụng: Phù hợp trong môi trường học tập, nghiên cứu, hoặc khi muốn nhấn mạnh kết quả của việc học có tổ chức (chẳng hạn qua khoá học, sách vở, nghiên cứu).

  • Ví dụ:

    • Attending online courses has expanded my knowledge of data science. (Việc tham gia các khóa học trực tuyến đã mở rộng kiến thức của tôi về khoa học dữ liệu.)

    • This workshop aims to expand participants’ knowledge of sustainable development. (Hội thảo này nhằm mở rộng kiến thức của người tham dự về phát triển bền vững.)

Widen my outlook

  • Ý nghĩa: Nhấn mạnh việc mở rộng tầm nhìn, nhân sinh quan hoặc cách đánh giá cuộc sống. Widen my outlook mang sắc thái thiên về sự thay đổi trong cách suy nghĩ và nhìn nhận giá trị.

  • Ngữ cảnh sử dụng: Thường dùng khi nói về những trải nghiệm dài hạn như sống ở nước ngoài, làm việc trong cộng đồng đa văn hóa, hoặc trải qua biến cố khiến người nói thay đổi góc nhìn.

  • Ví dụ:

    • Living abroad widened my outlook on cultural differences and social values. (Việc sống ở nước ngoài đã mở rộng tầm nhìn của tôi về sự khác biệt văn hóa và các giá trị xã hội.)

    • Reading literature from different countries has widened my outlook on human experiences. (Đọc văn học từ nhiều quốc gia đã mở rộng tầm nhìn của tôi về trải nghiệm của con người.)

Enrich my experience

  • Ý nghĩa: Tập trung vào việc làm phong phú trải nghiệm cá nhân, gắn liền với hành động thực tế thay vì tri thức lý thuyết. So với broaden my horizons, cụm này thiên về tính trải nghiệm hơn là độ rộng tri thức.

  • Ngữ cảnh sử dụng: Thường xuất hiện trong bối cảnh cá nhân và nghề nghiệp khi một hoạt động cụ thể để lại tác động mạnh mẽ đến sự trưởng thành, chẳng hạn như tình nguyện, thực tập, hay du lịch trải nghiệm.

  • Ví dụ:

    • Volunteering in rural areas enriched my experience and taught me empathy. (Việc tình nguyện ở vùng nông thôn đã làm phong phú trải nghiệm và dạy cho tôi sự thấu cảm.)

    • Working part-time during university enriched my experience of real-world challenges. (Làm việc bán thời gian trong thời gian học đại học đã làm phong phú trải nghiệm của tôi về những thử thách thực tế.)

Open up new perspectives

  • Ý nghĩa: Nhấn mạnh đến việc mở ra những cách nhìn hoặc quan điểm hoàn toàn mới, thường gắn với sự thay đổi sâu sắc trong tư duy hoặc quan niệm. Trong khi broaden my horizons mang tính khái quát, cụm từ này tập trung hơn vào quá trình khai mở góc nhìn.

  • Ngữ cảnh sử dụng: Phù hợp khi người học muốn diễn đạt tác động của triết học, nghệ thuật, khoa học hoặc một trải nghiệm mang tính thức tỉnh.

  • Ví dụ:

    • Reading philosophy books opened up new perspectives on the meaning of life. (Đọc sách triết học đã mở ra những góc nhìn mới về ý nghĩa của cuộc sống.)

    • Exposure to global issues opened up new perspectives on the importance of collective action. (Tiếp xúc với các vấn đề toàn cầu đã mở ra những góc nhìn mới về tầm quan trọng của hành động tập thể.)

Cụm từ

Ý nghĩa chính

Sắc thái nổi bật

Ví dụ minh họa

Broaden my horizons

Mở rộng tri thức, kinh nghiệm và tầm nhìn một cách tổng quát

Phổ biến, giàu hình ảnh, bao hàm cả học thuật và trải nghiệm

Travelling abroad has broadened my horizons.(Đi du lịch nước ngoài đã mở rộng tầm nhìn của tôi.)

Expand my knowledge

Mở rộng kiến thức học thuật hoặc chuyên môn

Thiên về lý thuyết, nghiên cứu và học tập chính quy

Attending online courses expanded my knowledge of data science.(Tham gia khóa học trực tuyến đã mở rộng kiến thức về khoa học dữ liệu.)

Widen my outlook

Mở rộng quan điểm và nhân sinh quan

Tập trung vào cách nhìn nhận xã hội và giá trị sống

Living abroad widened my outlook on cultural differences.(Sống ở nước ngoài đã mở rộng tầm nhìn về sự khác biệt văn hóa.)

Enrich my experience

Làm phong phú trải nghiệm cá nhân

Gắn liền với hoạt động thực tế và phát triển cá nhân

Volunteering enriched my experience and taught me empathy.(Việc tình nguyện đã làm phong phú trải nghiệm và dạy cho tôi sự thấu cảm.)

Open up new perspectives

Mở ra những góc nhìn và quan điểm mới

Nhấn mạnh sự thay đổi trong tư duy, tiếp nhận góc nhìn khác

Reading philosophy opened up new perspectives on life.(Đọc triết học đã mở ra những góc nhìn mới về cuộc sống.)

Bài tập ghi nhớ

Bài tập 1

Điền cụm từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.

broaden my horizons

expand my knowledge

widen my outlook

enrich my experience

open up new perspectives

  1. Taking part in a documentary film project has ______ in media production.

  2. Reading about artificial intelligence will ______ of how technology shapes modern life.

  3. Joining an international hackathon has ______ in problem-solving and teamwork.

  4. Learning about indigenous traditions often ______ on the relationship between humans and nature.

  5. Regularly practicing mindfulness can ______ towards stress and personal growth.

Bài tập 2

Viết lại câu với nghĩa tương tự.

  1. Working on global projects made the team more open-minded.
    → ___________

  2. The summer internship gave me practical insights into the industry.
    → ___________

  3. The online masterclass gave her more academic expertise.
    → ___________

  4. Reading psychology theories showed them new ways of understanding people.
    → ___________

  5. Years of travelling allowed him to see life differently.
    → ___________

Bài tập 3

Nối cột A với cột B để tạo thành câu hoàn chỉnh.

Cột A

Cột B

a. She joined an advanced statistics course.

1. to widen their outlook

b. He spent a year as a volunteer teacher in a mountain village.

2. to expand her knowledge

c. They started reading literature from different civilizations.

3. to open up new perspectives

d. I joined a start-up incubator with international mentors.

4. to enrich his experience

e. The seminar introduced cutting-edge theories in neuroscience.

5. to broaden my horizons

Đáp án

Bài tập 1

  1. Taking part in a documentary film project has enriched my experience in media production.

  2. Reading about artificial intelligence will expand my knowledge of how technology shapes modern life.

  3. Joining an international hackathon has broadened my horizons in problem-solving and teamwork.

  4. Learning about indigenous traditions often opens up new perspectives on the relationship between humans and nature.

  5. Regularly practicing mindfulness can widen my outlook towards stress and personal growth.

Bài tập 2

  1. Working on global projects broadened their horizons.

  2. The summer internship enriched my experience.

  3. The online masterclass helped her expand her knowledge.

  4. Reading psychology theories opened up new perspectives.

  5. Years of travelling helped him widen his outlook.

Bài tập 3

  1. a → 2: She joined an advanced statistics course to expand her knowledge.

  2. b → 4: He spent a year as a volunteer teacher in a mountain village to enrich his experience.

  3. c → 1: They started reading literature from different civilizations to widen their outlook.

  4. d → 5: I joined a start-up incubator with international mentors to broaden my horizons.

  5. e → 3: The seminar introduced cutting-edge theories in neuroscience to open up new perspectives.

Đọc tiếp: Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống

Tổng kết

Tóm lại, “broaden my horizons” là một cụm từ giàu hình ảnh, vừa thể hiện sự phát triển tri thức, vừa phản ánh quá trình trải nghiệm và mở rộng tầm nhìn cá nhân. Cách dùng cụm từ này phù hợp trong cả văn nói lẫn văn viết, giúp người học nâng cao khả năng diễn đạt tiếng Anh một cách tự nhiên và học thuật. Việc nắm vững và vận dụng cụm từ này cùng với các idioms và collocations khác sẽ góp phần quan trọng vào việc nâng cao kỹ năng giao tiếp và làm phong phú vốn từ vựng.

Để đào sâu hơn về cách sử dụng idioms trong kỳ thi IELTS Speaking, người học có thể tham khảo cuốn sách Understanding Idioms for IELTS Speaking – một tài liệu hữu ích trong việc phát triển kỹ năng này.

Tham vấn chuyên môn
Nguyễn Tiến ThànhNguyễn Tiến Thành
GV
Điểm thi IELTS gần nhất: 8.5 - 3 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh - Đã tham gia thi IELTS 4 lần (với số điểm lần lượt 7.0, 8.0, 8.0, 8.5) - Hiện tại đang là Educator và Testing and Assessment Manager tại ZIM Academy - Phấn đấu trở thành một nhà giáo dục có tầm nhìn, có phương pháp cụ thể cho từng đối tượng học viên, giúp học viên đạt được mục tiêu của mình đề ra trong thời gian ngắn nhất. Ưu tiên mục tiêu phát triển tổng thể con người, nâng cao trình độ lẫn nhận thức, tư duy của người học. Việc học cần gắn liền với các tiêu chuẩn, nghiên cứu để tạo được hiệu quả tốt nhất.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...