Tổng hợp thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống trong IELTS Writing & Speaking
Key takeaways
Các thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống:
Fact of life
Walks of life
A matter of life and death
Weather the storm
Throw in the towel
Turn over a new leaf
…
Thành ngữ, hay idiom, là một phần không thể thiếu trong ngôn ngữ tiếng Anh, giúp thí sinh diễn đạt tự nhiên và sinh động hơn. Trong giao tiếp và học thuật, việc sử dụng thành ngữ đúng ngữ cảnh còn cho thấy vốn hiểu biết ngôn ngữ sâu rộng. Bài viết sau sẽ giới thiệu các thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống - một chủ đề quen thuộc trong các bài thi và tình huống giao tiếp thực tế. Mỗi thành ngữ đi kèm định nghĩa, ví dụ cụ thể và một số gợi ý áp dụng trong IELTS Speaking và Writing.
Các thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống
Idioms về Life
Fact of life /fækt əv laɪf/
Ý nghĩa: Một việc không thể tránh khỏi, thường là việc không dễ chịu.
Ví dụ: “Stress is a fact of life in most high-pressure jobs.” (Căng thẳng là điều không thể tránh khỏi trong hầu hết các công việc có áp lực cao.)
Tình huống: Nói về áp lực công việc, sự cạnh tranh.

Walks of life /wɔːks əv laɪf/
Ý nghĩa: Các tầng lớp, nghề nghiệp trong xã hội.
Ví dụ: “I’ve met people from all walks of life during my volunteering project.” (Tôi đã gặp những người từ mọi tầng lớp xã hội trong dự án tình nguyện của mình.)
Tình huống: Giao tiếp khi nói về đa dạng xã hội.
A dog's life /ə dɒɡz laɪf/
Ý nghĩa: Cuộc sống vất vả, khổ cực.
Ví dụ: “He works two jobs — it’s a dog’s life.” (Anh ấy làm hai công việc — đúng là một cuộc sống khổ cực.)
Tình huống: Than phiền về công việc hoặc điều kiện sống.
Larger than life /ˈlɑː.dʒə ðən laɪf/
Ý nghĩa: Nổi bật hoặc ấn tượng mạnh và thu hút sự chú ý
Ví dụ: “The actor was larger than life on and off screen.” (Nam diễn viên đó rất ấn tượng cả trên màn ảnh và ngoài đời.)
Tình huống: Mô tả người nổi tiếng, người truyền cảm hứng.
Way of life /weɪ əv laɪf/
Ý nghĩa: Cách sống hoặc lối sống đặc trưng của một cá nhân, nhóm, hoặc cộng đồng.
Ví dụ: “The urban way of life often leads to stress and social disconnection.” (Lối sống đô thị thường dẫn đến căng thẳng và sự tách biệt xã hội.)
Tình huống: Miêu tả văn hóa, thói quen sống.
A matter of life and death /ə ˈmæt.ər əv laɪf ənd deθ/
Ý nghĩa: Một vấn đề cực kỳ nghiêm trọng, sống còn.
Ví dụ: “For many patients in war zones, getting medical help is a matter of life and death.” (Với nhiều bệnh nhân ở vùng chiến sự, được chăm sóc y tế là vấn đề sống còn.)
Tình huống: Nói đến các tình huống nguy cấp.

Idioms về Challenges & Change
Weather the storm /ˈweðə ðə stɔːm/
Ý nghĩa: Vượt qua khó khăn
Ví dụ: “Small businesses must weather the storm during economic downturns.” (Các doanh nghiệp nhỏ phải vượt qua sóng gió trong thời kỳ suy thoái kinh tế.)
Tình huống: Giao tiếp về khủng hoảng tài chính, khó khăn cá nhân.
Throw in the towel /θrəʊ ɪn ðə ˈtaʊəl/
Ý nghĩa: Bỏ cuộc với niềm tin rằng sẽ không thành công
Ví dụ: “After multiple rejections, she nearly threw in the towel.” (Sau nhiều lần bị từ chối, cô ấy suýt nữa đã bỏ cuộc.)
Tình huống: Nói về thất bại hoặc sự nản lòng.

Be a tall order /bi ə tɔːl ˈɔːdə/
Ý nghĩa: Khó khăn để làm.
Ví dụ: “Getting a Band 8 in IELTS is a tall order without proper preparation.” (Đạt Band 8 trong kỳ thi IELTS là một nhiệm vụ khó nếu không chuẩn bị kỹ lưỡng.)
Tình huống: Đặt mục tiêu cao, yêu cầu vượt sức.
Behind the eight ball /bɪˈhaɪnd ði eɪt bɔːl/
Ý nghĩa: Rơi vào thế bất lợi hoặc tình huống tệ hơn so với người khác
Ví dụ: “Most of her classmates had already finished their projects, but she was still behind the eight ball because she started late.”
(Hầu hết các bạn cùng lớp đã hoàn thành xong dự án, nhưng cô ấy vẫn đang rơi vào thế bất lợi vì bắt đầu trễ.)
Tình huống: Trễ deadline, áp lực thi cử.
Face the music /feɪs ðə ˈmjuːzɪk/
Ý nghĩa: Chấp nhận hậu quả (sự chỉ trích hoặc trừng phạt)
Ví dụ: “If you cheat in the test, you’ll have to face the music.” (Nếu bạn gian lận trong bài kiểm tra, bạn sẽ phải chịu hậu quả.)
Tình huống: Giao tiếp về kỷ luật, trách nhiệm.

Idioms về Growth & Attitude
Learn the ropes /lɜːn ðə rəʊps/
Ý nghĩa: Nắm được những kỹ năng cơ bản.
Ví dụ: “As a new intern, Jasmine spent the first week just learning the ropes before taking on real tasks.” (Là một thực tập sinh mới, Jasmine đã dành tuần đầu tiên chỉ để làm quen công việc trước khi bắt đầu những nhiệm vụ thực sự.)
Tình huống: Học việc, bắt đầu môi trường mới.
Break the mold /breɪk ðə məʊld/
Ý nghĩa: Phá bỏ khuôn mẫu, sáng tạo.
Ví dụ: “The architect broke the mold by designing a house entirely powered by renewable energy.” (Kiến trúc sư đó đã phá vỡ khuôn mẫu khi thiết kế một ngôi nhà hoàn toàn sử dụng năng lượng tái tạo.)
Tình huống: Giao tiếp về sáng tạo, đổi mới.
Turn over a new leaf /tɜːn ˈəʊvə ə njuː liːf/
Ý nghĩa: Thay đổi hành vi, bắt đầu mới (tốt và tích cực hơn)
Ví dụ: “After moving abroad, he turned over a new leaf.” (Sau khi chuyển ra nước ngoài, anh ấy đã bắt đầu một cuộc sống mới tích cực hơn.)
Tình huống: Nói về quyết định thay đổi lối sống.
From scratch /frəm skrætʃ/
Ý nghĩa: Làm lại từ đầu.
Ví dụ: “We lost all the data and had to start the report from scratch.” (Chúng tôi bị mất hoàn toàn dữ liệu và phải bắt đầu làm lại báo cáo từ đầu.)
Tình huống: Xây dựng lại kế hoạch.
Look on the bright side /lʊk ɒn ðə braɪt saɪd/
Ý nghĩa: Nhìn mặt tích cực.
Ví dụ: “Our flight was delayed, but look on the bright side — we had more time to explore the city.” (Chuyến bay của chúng ta bị hoãn, nhưng nhìn mặt tích cực thì ta có thêm thời gian để khám phá thành phố.)
Tình huống: An ủi người khác hoặc tự động viên.
Take something in your stride /teɪk ˈsʌmθɪŋ ɪn jɔː straɪd/
Ý nghĩa: Bình tĩnh đối mặt với khó khăn và không để bị ảnh hưởng
Ví dụ: “Despite the criticism, she took it all in her stride.” (Dù bị chỉ trích, cô ấy vẫn bình tĩnh đón nhận mọi thứ.)
Tình huống: Giữ bình tĩnh trong công việc, thi cử.
Ứng dụng thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống trong IELTS Speaking
IELTS Speaking Part 1
Part 1 – Miêu tả bản thân, sở thích hay trải nghiệm hằng ngày
Idioms nên được dùng linh hoạt, tự nhiên trong câu trả lời ngắn.
Gợi ý idioms phù hợp:
fact of life
a dog’s life
larger than life
know the ropes
look on the bright side
Ví dụ câu hỏi: What kind of people do you admire?
Câu trả lời mẫu:
I admire people who are larger than life — those who carry themselves with confidence, speak with passion, and inspire others without even trying. They're the kind of people who make you want to do better just by being around them.
(Tôi ngưỡng mộ những người nổi bật và ấn tượng — những người tự tin, nói chuyện đầy đam mê và truyền cảm hứng cho người khác một cách tự nhiên. Họ là kiểu người khiến bạn muốn cố gắng hơn chỉ bằng sự hiện diện của họ)
Đọc thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 cho 8 Dạng Câu Hỏi Phổ Biến Nhất

IELTS Speaking Part 2
Part 2 – Kể chuyện cá nhân, bước ngoặt, người ảnh hưởng
Idioms nên được lồng vào mạch kể chuyện tự nhiên, đặc biệt để nhấn mạnh cảm xúc, thay đổi tích cực hoặc khó khăn vượt qua.
Gợi ý idioms phù hợp:
weather the storm
throw in the towel
turn over a new leaf
from scratch
break the mold
Mẫu câu minh họa:
“There was a time when I struggled with depression, but with the support of my family, I managed to weather the storm.”
→ Miêu tả giai đoạn khó khăn trong đời cần vượt qua.
“At one point, I nearly threw in the towel, but then I decided to fight for what I believed in.”
→ Thể hiện sự thay đổi ý chí, không bỏ cuộc.
“Moving to a new city gave me a chance to turn over a new leaf and focus on my health and career.”
→ Nói về một bước ngoặt tích cực trong cuộc sống.
“I started my photography business from scratch, with just a second-hand camera and a lot of determination.”
→ Nhấn mạnh ý chí và khởi đầu từ con số 0.
“She really broke the mold—unlike any teacher I’ve ever met.”
→ Mô tả người truyền cảm hứng.
Ví dụ đề bài và bài mẫu hoàn chỉnh:
Đề bài: Describe a time in your life when you faced a challenge and overcame it.
Bài mẫu hoàn chỉnh:
About two years ago, I faced one of the most difficult times in my life. I had just failed an important university entrance exam, and I was completely devastated. For a while, I lost all motivation and confidence. At one point, I even considered giving up on my dream entirely — I was ready to throw in the towel.
But with a lot of encouragement from my family and friends, I slowly got back on track. I decided to take a break and really reflect on what went wrong. That’s when I realised I needed to change not just my study methods but also my attitude. I saw this failure as a chance to turn over a new leaf — to become more disciplined and more focused.
I started studying again from scratch, as if I knew nothing. I reviewed every subject carefully, created a new study schedule, and kept track of my progress. It wasn’t easy, and there were days when I felt overwhelmed. But somehow, I managed to weather the storm, and a year later, I passed the exam with a score I never thought I could achieve.
Looking back, that failure turned out to be one of the best things that ever happened to me. It taught me how to bounce back, how to believe in myself, and how to handle setbacks. In a way, it broke the mold of who I thought I was. I became a stronger, more determined version of myself.
That experience didn’t just help me academically — it shaped who I am as a person.
Dịch:
Cách đây khoảng hai năm, tôi đã trải qua một trong những giai đoạn khó khăn nhất trong cuộc đời. Tôi vừa trượt một kỳ thi đại học quan trọng và hoàn toàn suy sụp. Trong một thời gian, tôi mất hết động lực và sự tự tin. Đã có lúc, tôi thậm chí nghĩ đến việc từ bỏ ước mơ hoàn toàn — tôi gần như đã sẵn sàng buông xuôi.
Nhưng nhờ có rất nhiều sự động viên từ gia đình và bạn bè, tôi dần lấy lại được cân bằng. Tôi quyết định nghỉ một thời gian để suy ngẫm thật kỹ về những gì đã xảy ra. Đó là lúc tôi nhận ra mình không chỉ cần thay đổi phương pháp học tập mà còn cả thái độ. Tôi xem thất bại này là cơ hội để bắt đầu lại một cách tích cực hơn — trở nên kỷ luật hơn, tập trung hơn.
Tôi bắt đầu học lại từ con số 0, như thể mình chưa biết gì cả. Tôi xem lại từng môn học một cách cẩn thận, lập thời gian biểu học mới và theo dõi tiến độ của mình. Mọi thứ không hề dễ dàng, và có những ngày tôi cảm thấy choáng ngợp. Nhưng bằng cách nào đó, tôi đã vượt qua được sóng gió, và một năm sau, tôi đỗ kỳ thi với số điểm mà trước đó tôi chưa từng nghĩ mình có thể đạt được.
Nhìn lại, thất bại đó hóa ra lại là một trong những điều tuyệt vời nhất từng xảy ra với tôi. Nó dạy tôi cách đứng dậy sau vấp ngã, cách tin vào bản thân và cách đối mặt với nghịch cảnh. Theo một cách nào đó, nó đã làm thay đổi hoàn toàn hình ảnh về con người tôi từng nghĩ mình là. Tôi đã trở thành một phiên bản mạnh mẽ và quyết tâm hơn rất nhiều.
Trải nghiệm đó không chỉ giúp tôi về mặt học thuật — mà còn định hình con người tôi ngày hôm nay.
Đọc thêm: IELTS Speaking Part 2: Cách trả lời và bài mẫu các nhóm chủ đề
IELTS Speaking Part 3
Part 3 – Bàn luận sâu về các chủ đề xã hội
Ở Part 3, idioms được dùng để tăng tính biểu cảm, nhưng cần đảm bảo phù hợp với ngữ cảnh học thuật. Nên kết hợp idioms với lý luận rõ ràng và từ vựng học thuật.
Gợi ý idioms phù hợp:
a tall order
behind the eight ball
face the music
walks of life
look on the bright side
weather the storm
Ví dụ câu hỏi: Do people today face more challenges than in the past?
Câu trả lời mẫu:
Definitely. In today’s world, achieving financial independence at a young age is a tall order. Unlike previous generations, young people now have to deal with soaring living costs, student debt, and intense competition. These factors make it much more difficult to reach traditional milestones like owning a home or starting a family.
(Chắc chắn là như vậy. Trong thế giới ngày nay, việc đạt được sự độc lập tài chính khi còn trẻ là một nhiệm vụ vô cùng khó khăn. Không giống như các thế hệ trước, giới trẻ hiện nay phải đối mặt với chi phí sinh hoạt tăng cao, nợ học phí và sự cạnh tranh khốc liệt. Những yếu tố này khiến việc đạt được các mục tiêu truyền thống như sở hữu nhà hay lập gia đình trở nên khó khăn hơn nhiều.)

Lưu ý khi sử dụng idioms trong IELTS Speaking:
Không lạm dụng idioms trong mỗi câu. Dùng quá nhiều sẽ gây cảm giác "học tủ", thiếu tự nhiên.
Chỉ nên dùng idioms khi hiểu rõ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng. Luôn đảm bảo rằng idiom phù hợp với giọng điệu và mục đích câu trả lời.
Tham khảo thêm: IELTS Speaking Part 3: Cách trả lời các dạng câu hỏi & bài mẫu
Ứng dụng thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống trong IELTS Writing Task 2
Cách vận dụng idioms khéo léo vào Writing Task 2
Nên dùng idioms khi:
Idiom mang tính trung lập về ngữ nghĩa (không quá cảm xúc hoặc đời thường).
Idiom giúp nhấn mạnh ý một cách rõ ràng, súc tích.
Idiom được dùng như một phần của lập luận học thuật, không phải chỉ để “trang trí”.

Chủ đề tiêu biểu & idioms phù hợp
Chủ đề Living in cities vs countryside:
Walks of life
Way of life
Ví dụ:
“Urban areas attract people from all walks of life due to better job prospects and social opportunities.” (Thành phố thu hút người từ mọi tầng lớp trong xã hội nhờ vào cơ hội việc làm và giao lưu xã hội tốt hơn.)
“Life in rural areas offers a slower and more peaceful way of life, which many people find appealing.” (Cuộc sống ở nông thôn mang lại một lối sống chậm rãi và yên bình, điều mà nhiều người yêu thích.)
Chủ đề Modern lifestyle and stress:
Fact of life
A matter of life and death
Ví dụ:
“While some individuals treat job performance as a matter of life and death, this mindset often leads to burnout.” (Một số người coi hiệu suất công việc là vấn đề sống còn, nhưng cách suy nghĩ này thường dẫn đến kiệt sức.)
“In fast-paced urban environments, high levels of stress have become a fact of life, especially for those juggling demanding jobs and personal responsibilities.” (Trong môi trường đô thị nhịp độ cao, mức độ căng thẳng cao đã trở thành một thực tế không thể tránh khỏi, đặc biệt đối với những người phải xoay xở giữa công việc đòi hỏi và trách nhiệm cá nhân.)
Chủ đề Value of life experiences vs material success:
Way of life
Fact of life
Ví dụ:
“Many people argue that life experiences, such as traveling or volunteering, offer a deeper sense of fulfillment than accumulating wealth, as they shape a person’s character and become an integral part of their way of life.” (Nhiều người cho rằng những trải nghiệm sống, như du lịch hay làm tình nguyện, mang lại cảm giác mãn nguyện sâu sắc hơn việc tích lũy của cải, vì chúng định hình tính cách của một người và trở thành một phần không thể thiếu trong lối sống của họ.)
“In today’s consumer-driven society, it is a sad fact of life that some people sacrifice meaningful experiences and personal connections in the pursuit of material success.” (Trong xã hội tiêu dùng ngày nay, thật đáng buồn khi một thực tế không thể tránh khỏi là một số người hy sinh những trải nghiệm ý nghĩa và mối quan hệ cá nhân để chạy theo thành công vật chất.)
Phân tích 2 đoạn văn mẫu
Đoạn văn sử dụng idioms hiệu quả:
In the modern world, high levels of stress have become a fact of life, particularly in urban environments where competition and pressure are ever-present. While some individuals treat career advancement as a matter of life and death, this mindset often leads to long-term psychological harm. Therefore, to preserve the overall quality of life, it is essential that societies promote mental well-being and a healthier work culture.

Phân tích:
“A fact of life”: Cụm này được dùng để chỉ một thực tế khó tránh khỏi, không dễ chịu — hoàn toàn phù hợp khi viết về stress trong xã hội hiện đại.
“A matter of life and death”: Sử dụng không mang tính hài hước hay cảm xúc, mà phản ánh một thái độ xã hội cực đoan, dẫn tới hậu quả tiêu cực.
Đoạn văn sử dụng idioms chưa hợp lý
City life is difficult because people live a dog’s life and have no work-life balance. They think it’s a matter of life and death to earn money. But living in the countryside is better because people enjoy the circle of life and don’t care about jobs. This gives them a good quality of life.
Phân tích:
Idiom “a dog’s life” mang sắc thái than phiền, cảm xúc cá nhân, phù hợp hơn với văn nói. Việc đưa vào bài viết học thuật khiến câu thiếu trang trọng.
“A matter of life and death” bị dùng quá mức, khiến lập luận có vẻ cực đoan và thiếu logic.
Cấu trúc câu ngắn, thiếu phát triển ý, idioms bị tách rời khỏi mạch văn, gây cảm giác gượng ép.
Việc lạm dụng idioms làm bài viết mất đi sự khách quan cần có trong một bài IELTS Writing Task 2.
Lưu ý khi dùng idioms trong Writing Task 2:
Tránh dùng idioms cảm xúc, hài hước.
Cần hiểu rõ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của idioms khi áp dụng vào Writing Task 2.
Không dùng quá nhiều idioms khiến văn phong mất đi sự học thuật cần có.
Bài tập ứng dụng
Bài tập 1.
Nối mỗi idiom ở cột A với định nghĩa tương ứng ở cột B.
Idiom | Nghĩa |
A. Way of life | 1. Cuộc sống vất vả, khổ sở |
B. A dog’s life | 2. Một vấn đề cực kỳ nghiêm trọng |
C. A matter of life and death | 3. Thử thách hoặc yêu cầu quá cao |
D. Walks of life | 4. Tầng lớp hoặc lĩnh vực khác nhau trong xã hội |
E. Be a tall order | 5. Cách sống hoặc lối sống đặc trưng |
Bài tập 2.
Điền một idiom thích hợp từ danh sách dưới đây vào chỗ trống trong mỗi câu.
turn over a new leaf | look on the bright side |
fact of life | learn the ropes |
weather the storm |
1. Working overtime is just ____________________ in today’s competitive job market.
2. We’re going through a rough time, but I’m confident we can ____________________.
3. After years of unhealthy habits, he decided to __________________ and focus on his well-being.
4. Don’t worry too much—you should try to ____________________.
5. It took me a while to ____________________ when I started my new job, but now I’m comfortable.
Bài tập 3.
Viết lại câu sử dụng idiom.
1. After failing the exam, she decided to completely change her behavior.
2. Stressful life in the city is something everyone has to accept.
3. He was about to quit his job but changed his mind at the last minute.
4. She had to start the business again without any support or resources.
5. Despite the pressure, he remained calm and handled it well.
Đáp án
Bài tập 1.
A – 5
B – 1
C – 2
D – 4
E – 3
Bài tập 2.
1. fact of life → Vì làm thêm giờ là điều phổ biến, không thể tránh.
2. weather the storm → Nghĩa là vượt qua thời điểm khó khăn.
3. turn over a new leaf → Nói đến việc thay đổi lối sống sau một thời gian dài có thói quen không lành mạnh.
4. look on the bright side → Thể hiện thái độ lạc quan.
5. learn the ropes → Học cách làm việc hiệu quả ở môi trường mới.
Bài tập 3.
1. After failing the exam, she decided to turn over a new leaf.
→ Idiom dùng để nói về thay đổi hành vi, bắt đầu khởi đầu mới sau việc thi rớt.
2. Stressful life in the city is a fact of life.
→ Nếu sống ở thành phố thì việc cảm thấy căng thẳng là điều tất yếu, ai cũng phải chấp nhận, không thể tránh được.
3. He was about to throw in the towel, but changed his mind at the last minute.
→ Idiom thể hiện hành động gần như bỏ cuộc.
4. She had to start the business from scratch.
→ Idiom thể hiện việc bắt đầu lại từ đầu.
5. He took the pressure in his stride.
→ Idiom dùng khi ai đó giữ bình tĩnh dù gặp khó khăn.
Bài viết cùng series:
Tổng kết
Bài viết trên đã giới thiệu các thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống cùng với định nghĩa, ví dụ cụ thể và áp dụng trong IELTS Speaking và Writing. Idioms giúp thí sinh nâng cao band điểm Lexical Resource nhờ thể hiện vốn từ vựng đa dạng và khả năng sử dụng ngôn ngữ tự nhiên. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả, thí sinh cần ôn tập thường xuyên và luyện tập theo ngữ cảnh thực tế nhằm tránh dùng sai hoặc gây hiểu nhầm.
Bên cạnh đó, thí sinh có thể tham khảo khóa học IELTS Advanced của Anh ngữ ZIM nhằm nâng cao điểm số cũng như mở rộng trường từ vựng cho bài thi IELTS theo hướng chuyên sâu của các chủ đề.
Nguồn tham khảo
“life.” Cambridge University Press, 03/07/2025. dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/life. Accessed 3 July 2025.
Bình luận - Hỏi đáp