Các cấu trúc câu thường gặp trong TOEIC Speaking Question 3
Kỳ thi TOEIC hiện nay rất phổ biến với học sinh, sinh viên cũng như người đi làm, người có ý định nhập cư nước ngoài. Để chuẩn bị cho kỳ thi này, thí sinh cần nắm rõ cấu trúc của đề, cũng như ôn luyện các từ vựng và cấu trúc liên quan. Việc nắm vững cấu trúc sẽ giúp người học tiết kiệm thời gian làm bài và đưa ra câu trả lời một cách nhanh chóng và chính xác hơn.
Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp các cấu trúc câu TOEIC Speaking Question 3, giúp người học đạt được số điểm mong muốn trong phần thi này.
Key takeaways |
---|
Một số cấu trúc câu trong TOEIC Speaking Question 3:
|
Các cấu trúc câu trong TOEIC Speaking Question 3
Đại từ/tính từ chỉ định (Demonstrative pronouns/adjectives)
Bốn đại từ/tính từ chỉ định phổ biến nhất trong tiếng anh là “This/That/These/Those” được dùng để chỉ vào con người, sự vật, sự việc hay hiện tượng cụ thể trong câu. Trong phần thi TOEIC Speaking Question 3 Mô tả tranh, đại từ/tính từ chỉ định thường được sử dụng để bắt đầu phân tích tranh cũng như được sử dụng xuyên suốt phần trả lời.
Dưới đây là hai cấu trúc thông dụng sử dụng đại từ/tính từ chỉ định “this” để tạo ra câu mở đầu cho phần TOEIC Speaking Question 3 Mô tả tranh, thí sinh có thể linh động thay thế đại từ chỉ định “this” bằng “that”, “these” hay “those” dựa vào khoảng cách xa gần của người/vật được chỉ định và danh từ ở dạng số ít hay số nhiều.
“This” đóng vai trò đại từ chỉ định | “This” đóng vai trò tính từ chỉ định |
---|---|
This is a picture of a/an … | This picture is taken in/at/on … |
This is a picture taken in/at/on … | This picture shows/illustrates/depicts … |
Ví dụ:
This is a picture of a man standing in front of many people. (Đây là bức ảnh về một người đàn ông đang đứng trước mặt rất nhiều người.)
This is a picture taken in a meeting room. (Đây là bức ảnh được chụp trong một phòng họp.)
This picture is taken in a wedding ceremony. (Bức hình này được chụp ở lễ kỉ niệm ngày cưới.)
This picture shows the woman is looking for something. (Bức hình này cho thấy người phụ nữ đang tìm kiếm một thứ gì đó.)
Như đã đề cập ở trên, đại từ/tính từ chỉ định còn được sử dụng xuyên suốt trong TOEIC Speaking Question 3 Mô tả tranh để mô tả hay chỉ vào một người/vật cụ thể.
Ví dụ:
That girl is holding a present. (Cô gái kia đang giữ một món quà.)
These men are in black suits. (Những người đàn ông này đang mặc những bộ vest màu đen.)
Those birds are flying together. (Những chú chim đằng xa đang bay cùng nhau.)
Xem ngay: Cách làm dạng bài Describe a picture trong TOEIC Speaking
Cấu trúc There + be + Noun + V-ing
Đây là một cấu trúc thông dụng dùng để miêu tả hành động của chủ thể. Động từ “tobe” được chia dựa theo danh từ là số ít hay số nhiều.
There + be + Noun + V-ing |
---|
Ví dụ:
There is a woman sitting next to the door. (Có một người phụ nữ đang ngồi cạnh cửa ra vào.)
There are some people wearing masks. (Có một vài người đang đeo khẩu trang.)
Mệnh đề danh từ (Noun clauses)
Mệnh đề danh từ cũng là một cấu trúc thường được sử dụng để mở đầu phần Mô tả tranh. Theo sau mệnh đề danh từ là cụm danh từ mô tả chủ thể mà thí sinh muốn đề cập tới.
What I can see first/What catches my attention + is + Noun Phrase |
---|
Ví dụ:
What I can see first is a man writing down something. (Điều mà tôi thấy đầu tiên là một người đàn ông đang ghi chép một cái gì đó.)
What catches my attention is the woman on the right of the picture with her blue scarf. (Cái thu hút sự chú ý của tôi chính là người phụ nữ choàng khăn màu xanh ở bên phải bức hình.)
Cấu trúc Noun1 + Preposition + Noun2 + V(Noun1)
Cấu trúc này thường được sử dụng để mô tả chủ thể trong tranh, tuy nhiên ở mức độ chi tiết và cụ thể hơn. Tức là, cấu trúc này dùng để miêu tả chi tiết về màu sắc, thể loại, kiểu dáng, vị trí, … của chủ thể. Thí sinh cần lưu ý động từ trong cấu trúc này sẽ được chia theo danh từ chính (Noun 1).
Noun1 + Preposition + Noun2 + V(Noun1) |
---|
Ví dụ:
The girl in the pink dress is eating her meal. (Cô gái mặc chiếc váy màu hồng đang ăn bửa ăn của cô ấy.)
The cakes on the table look so yummy. (Những chiếc bánh trên bàn trông rất ngon miệng.)
Liên động từ (Linking verbs)
Liên động từ có chức năng kết nối giữa chủ ngữ và vị ngữ, được dùng để mô tả trạng thái, bản chất hay cảm xúc của con người, sự vật, sự việc hay hiện tượng trong câu. Một số liên động từ thường được sử dụng trong TOEIC Speaking Question 3 Mô tả tranh là seem, look, appear, ...
S + Linking verb + Adj |
---|
Ví dụ:
The food on the table looks delicious.
The family seems happy.
Từ nối (Linking words)
Từ nối bao gồm các từ hoặc các cụm từ dùng để nối ý giữa các câu, các đoạn nhằm tăng thêm tính mạch lạc, liên kết cho bài nói. Từ nối có thể được chia thành nhiều loại khác nhau tùy vào mục đích và chức năng cụ thể.
Bài viết này sẽ cung cấp cho thí sinh một vài phân loại từ nối thông dụng nhất để áp dụng vào phần thi TOEIC Speaking Question 3 Mô tả tranh.
Từ nối chỉ nguyên nhân (Cause) | because, because of, due to, owing to, etc. |
Từ nối chỉ kết quả (Result) | as a result, hence, therefore, thus, so, etc. |
Từ nối bổ sung (Addition) | and, in addition, furthermore, moreover, etc. |
Từ nối so sánh (Comparison) | similarly, equally, likewise, also, just as, etc. |
Từ nối chỉ sự tương phản (Contrast) | however, on the other hand, while, in contrast, but, although, etc. |
Ví dụ:
The boy wearing a glasses is looking at the tablet while the others are playing video games. (Cậu bé đeo kính cận đang nhìn vào máy tính bảng trong khi những người khác đang chơi trò chơi điện tử.)
The girl seems upset because her parents are arguing. (Cô bé trông có vẻ rất buồn bã vì bố mẹ em đang cãi nhau.)
Xem thêm: Từ vựng TOEIC Speaking Question 3 về các Chủ đề thường gặp & Bài tập vận dụng
Cấu trúc thể hiện sự chắc chắn/không chắc chắn
Thí sinh có thể sử dụng trạng từ theo mức độ khi muốn ám chỉ về sự chắc chắn hoặc không chắc chắn. Dưới đây là cấu trúc/trạng từ để thể hiện sự chắc chắn/không chắc chắn theo mức độ (rất chắc chắn - khá chắc chắn - không chắc chắn).
Rất chắc chắn (Very sure) | Khá chắc chắn (Somewhat sure) | Không chắc chắn (Uncertain) |
---|---|---|
It’s likely (that) … | Possibly | I’m not sure … |
It’s certain (that) …. | Perhaps | I’m uncertain … |
It’s definitely (that) … | Maybe | I’m doubtful about … |
Surely | Probably | It could be … |
Undoubtedly | Most likely | It might be … |
… | … | … |
Nhằm giúp học viên phát triển thêm về kỹ năng Speaking và Writing trong bài thi TOEIC. ZIM Academy cung cấp khoá học luyện thi TOEIC Speaking & Writing - dành cho học viên đã có nền tảng từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh căn bản. Đây là khóa học căn bản giúp học viên đạt mục tiêu đầu ra 300/400 điểm (tương ứng 150/200 điểm ở mỗi phần Nói và Viết).
Bài tập vận dụng
Chọn đáp án đúng cho các câu dưới đây:
_______ picture is taken on a beach.
A. That
B. These
C. Those
D. It
_______ women are discussing something.
A. This
B. That
C. Theses
D. These
There is a boy ______ next to the woman.
A. sits
B. sitting
C. sat
D. sit down
There _______ some people wearing jeans.
A. is
B. are
C. was
D. were
______ I can see first is the handsome boy on the left of the picture.
A. Which
B. Where
C. What
D. When
What _______ my attention is the girl eating her food.
A. caught
B. pay
C. catches
D. catch
Some students _______ the uniforms playing basketball.
A. on
B. in
C. at
D. to
The fruit _______ the shelf is fresh.
A. at
B. onto
C. on
D. into
The girl _______ young so I think she is a student.
A. look
B. becomes
C. feel
D. looks
The facilities _______ luxurious so I guess this is a five-star hotel.
A. seem
B. seems
C. appear
D. appears
The girl with the long black hair is talking with her mother. _______, she is using her phone.
A. On the contrary
B. Therefore
C. In addition
D. Similarly
The man in the central seems to be in a hurry. _______, the boys in the distance are enjoying their coffees.
A. Also
B. Thus
C. Moreover
D. On the other hand
It’s _______ cold outside because people are wearing jackets.
A. doubtfully
B. seem
C. definitely
D. unlikely
_______ she is sick as her face doesn’t look good.
A. Perhaps
B. Actually
C. Really
D. Unlikely
It _______ be buildings or houses in the background.
A. might | B. must | C. should | D. have to |
Đáp án:
1 | A | 6 | C | 11 | C |
2 | D | 7 | B | 12 | D |
3 | B | 8 | C | 13 | C |
4 | B | 9 | D | 14 | A |
5 | C | 10 | A | 15 | A |
Tổng kết
Bài viết trên cung cấp cho người đọc những cấu trúc câu TOEIC Speaking Question 3 Miêu tả tranh. Người học có thể kết hợp giữa việc học lý thuyết, tự đưa ra ví dụ, làm thêm bài tập vận dụng và thường xuyên luyện nói để cải thiện kĩ năng và tăng phản xạ nhằm ghi nhớ những cấu trúc này tốt hơn và lâu dài hơn.
Hy vọng qua bài viết này, thí sinh có thể học hỏi, trau dồi và tích lũy thêm nhiều cấu trúc bổ ích để phục vụ cho bài thi TOEIC nói chung và phần thi TOEIC Speaking Question 3 nói riêng.
Nguồn tham khảo:
TOEIC Practice - Speaking, https://www.englishclub.com/esl-exams/ets-toeic-practice-speaking.php. Accessed 25 July 2023.
All About Linking Words, 19 Apr.2023, https://www.grammarly.com/blog/linking-words/.
Bình luận - Hỏi đáp