Banner background

Tổng hợp các chủ đề từ vựng thường gặp trong TOEIC Speaking question 11

Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp từ vựng TOEIC Speaking question 11 theo các chủ đề thường gặp kèm bài tập vận dụng có đáp án.
tong hop cac chu de tu vung thuong gap trong toeic speaking question 11

Trong bài thi TOEIC Speaking thì câu hỏi 11 là câu hỏi yêu cầu thí sinh trình bày quan điểm cá nhân về một vấn đề nào đó. Vì chỉ có 45 giây chuẩn bị nên thí sinh cần trang bị sẵn một vốn từ vựng chủ đề để đẩy nhanh tốc độ phản xạ và nâng cao sự lưu loát.

Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp từ vựng toeic speaking question 11 theo các chủ đề thường gặp kèm bài tập vận dụng có đáp án.

Key takeaways

Các chủ đề thường gặp trong TOEIC speaking question 11 bao gồm: Study & Education; Work & Business; Lifestyle; Technology; Health và Environment.

Các từ vựng thường gặp cho từng chủ đề là:

  • Study & Education: Acquire, Assign, Curriculum, Distance learning, Facilitate, Graduate, Interactive, Qualification, Study abroad, Enroll, Pass an exam, Analyze, Comprehend, Excel, Homework, Internship, Group discussion, Motivation, Problem-solving, Tuition.

  • Work & Business: Advertisement, Competitor, Customer, Deal, Entrepreneur, Leadership, Management,

    Vision,

    Teamwork,

    Workplace,

    Colleague,

    Collaboration,

    Incentive,

    Network,

    Workforce,

    Carry out,

    Watch out,

    Lay off,

    Come up with,

    Pass up.

  • Lifestyle: Balance,

    Exercise,

    Fitness,

    Physical activity,

    Sedentary,

    Unhealthy,

    Eco-friendly,

    Nature lover,

    Veganism,

    Inner peace,

    Mindful eating,

    Optimism,

    Self-care,

    Volunteering,

    Adventure,

    Community,

    Unwind,

    Longevity,

    Minimalism,

    Daily routine.

  • Technology: Application,

    Automation,

    Software,

    Artificial Intelligence,

    Cutting-edge,

    Upgrade,

    Digital Device,

    Indispensable,

    Innovate,

    E-commerce,

    Develop,

    Implement,

    Integrate,

    Optimize,

    Browse,

    Update,

    Search,

    Advanced,

    User-friendly,

    Portable.

  • Health: Wellness,

    Nutrition,

    Symptom,

    Prevention,

    Energetic,

    Resilience,

    Immunity,

    Moderation,

    Dietary choices,

    Healthy habits,

    Positive,

    Stress-relieving,

    Vital,

    Harmonious,

    Nourishing,

    Take up,

    workout routine,

    fitness goal,

    Cut down on,

    metabolism.

  • Environment: Pollution,

    Climate change,

    Renewable energy,

    Eco-conscious,

    Air quality,

    Sustainable,

    Wildlife conservation,

    Exploit,

    Excessive,

    Natural disaster,

    Extinction,

    Habitat,

    Fossil fuels,

    Endangered,

    Biodegradable,

    Disposable,

    Ecosystem,

    Conserve,

    Contribute,

    Release.

Từ vựng theo chủ đề thường gặp trong TOEIC speaking question 11

image-alt

Từ vựngTOEIC Speaking question 11- Topic: Study and Education

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Acquire

v

/əˈkwaɪr/

Thu được, đạt được

Students acquire knowledge through reading and practical exercises.
(Học sinh tiếp thu kiến thức thông qua việc đọc và bài tập thực hành.)

Assign

v

/əˈsaɪn/

Phân công, giao phó

The professor assigned a challenging research project to the students.
(Giáo sư đã giao một dự án nghiên cứu đầy thách thức cho các sinh viên.)

Curriculum

n

/kəˈrɪkjələm/

Chương trình học

The school is updating its curriculum to include more practical skills.
(Trường đang cập nhật chương trình giảng dạy để bao gồm nhiều kỹ năng thực tế hơn.)

Distance learning

n

/ˈdɪstəns ˈlɜːrnɪŋ/

Học từ xa

She pursued a degree through distance learning while working full-time.
(Cô ấy theo đuổi bằng cấp thông qua học tập từ xa trong khi làm việc toàn thời gian.)

Facilitate

v

/fəˈsɪlɪteɪt/

Tạo điều kiện, hỗ trợ

The teacher's role is to facilitate students' learning by providing guidance.
(Vai trò của giáo viên là tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập của học sinh bằng cách cung cấp sự hướng dẫn.)

Graduate

v,n

/ˈɡrædʒuət/

Tốt nghiệp, sinh viên tốt nghiệp

After four years of hard work, she finally graduated from university.
(Sau bốn năm học tập chăm chỉ, cuối cùng cô ấy cũng tốt nghiệp đại học.)

Interactive

a

/ˌɪntərˈæktɪv/

Tương tác

The interactive language learning app allows users to practice speaking.
(Ứng dụng học ngôn ngữ tương tác cho phép người dùng thực hành nói.)

Qualification

n

/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/

Trình độ,

bằng cấp

The job requires candidates to have relevant qualifications and experience.
(Công việc yêu cầu ứng viên có bằng cấp và kinh nghiệm phù hợp.)

Study abroad

v

/ˈstʌdi əˈbrɔːd/

Du học

Many students dream of studying abroad to experience new cultures.
(Nhiều sinh viên mơ ước được đi du học để trải nghiệm những nền văn hóa mới.)

Enroll

v

/ɪnˈroʊl/

Ghi danh, đăng ký

Many students choose to enroll in extracurricular activities.
(Nhiều sinh viên chọn đăng ký tham gia các hoạt động ngoại khóa.)

Pass an exam

v

/pæs ən ɪɡˈzæm/

Đỗ kỳ thi

She studied hard to pass her final exams with flying colors.
(Cô ấy đã học hành chăm chỉ để vượt qua kỳ thi cuối kỳ một cách xuất sắc.)

Analyze

v

/ˈænəlaɪz/

Phân tích

The students were asked to analyze the data and draw meaningful conclusions.
(Các sinh viên được yêu cầu phân tích dữ liệu và rút ra kết luận có ý nghĩa.)

Comprehend

v

/ˌkɒmprɪˈhɛnd/

Hiểu, nắm bắt

The teacher explained the complex topic in a way that everyone could comprehend.
(Giáo viên đã giải thích chủ đề phức tạp theo cách mà mọi người đều có thể hiểu được.)

Excel

v

/ɪkˈsɛl/

Xuất sắc, vượt trội

With dedication and hard work, she excelled in her studies and earned top grades.
(Với sự tận tâm và chăm chỉ, cô ấy đã xuất sắc trong học tập và đạt điểm cao nhất.)

Homework

n

/ˈhoʊmˌwɜːrk/

Bài tập về nhà

She spent hours working on her history homework last night.
(Cô ấy đã dành hàng giờ để làm bài tập lịch sử của mình tối qua.)

Internship

n

/ˈɪntɜːrnʃɪp/

Thực tập

He gained valuable skills during his summer internship at a marketing agency.
(Anh ấy đã đạt được những kỹ năng có giá trị trong thời gian thực tập mùa hè tại một công ty tiếp thị.)

Group discussion

n

/ɡruːp dɪˈskʌʃən/

Buổi thảo luận nhóm

The group discussion allowed students to share their perspectives on the ethical dilemma.
(Thảo luận nhóm cho phép sinh viên chia sẻ quan điểm của họ về tình trạng tiến thoái lưỡng nan về đạo đức.)

Motivation

n

/ˌmoʊtɪˈveɪʃən/

Sự động viên, động lực

Setting achievable goals can help maintain motivation in studying.
(Đặt mục tiêu có thể đạt được có thể giúp duy trì động lực học tập)

Problem-solving

n

/ˈprɒbləm ˌsɒlvɪŋ/

Giải quyết vấn đề

The course focused on enhancing students' problem-solving abilities in real-world scenarios.
(Khóa học tập trung vào việc nâng cao khả năng giải quyết vấn đề của học sinh trong các tình huống thực tế.)

Tuition

n

/tuːˈɪʃ.ən/

Học phí

The scholarship program aims to provide financial assistance to students who struggle with high tuition costs.
(Chương trình học bổng nhằm cung cấp hỗ trợ tài chính cho những sinh viên gặp khó khăn với học phí cao.)

Xem thêm:

Từ vựng TOEIC Speaking question 11- Topic: Work & Business

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Advertisement

n

/ədˈvɜːrtɪzmənt/

Quảng cáo

The company invested a significant amount of money in online advertisements to reach a wider audience.
(Công ty đã đầu tư một số tiền đáng kể vào quảng cáo trực tuyến để tiếp cận nhiều đối tượng hơn.)

Competitor

n

/kəmˈpetɪtər/

Đối thủ cạnh tranh

We need to stay ahead of our competitors in the market.
(Chúng ta cần đi trước các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.)

Customer

n

/ˈkʌstəmər/

Khách hàng

Our goal is to provide excellent service to our customers.
(Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp dịch vụ tuyệt vời cho khách hàng của chúng tôi.)

Deal

n

/diːl/

Giao dịch

They negotiated a business deal with an international company.
(Họ đã đàm phán một giao dịch kinh doanh với một công ty quốc tế.)

Entrepreneur

n

/ˌɑːntəprəˈnɜːr/

Doanh nhân

She's a successful entrepreneur who started her own tech company.
(Cô ấy là một doanh nhân thành đạt, người đã thành lập công ty công nghệ của riêng mình.)

Leadership

n

/ˈliːdərʃɪp/

Lãnh đạo

His leadership skills have greatly improved team performance.
(Kỹ năng lãnh đạo của anh ấy đã cải thiện đáng kể hiệu suất của nhóm.)

Management

n

/ˈmænɪdʒmənt/

Sự quản lý, điều hành

Effective management is crucial for the success of any business.
(Quản lý hiệu quả thì rất quan trọng cho sự thành công của bất kỳ doanh nghiệp)

Vision

/ˈvɪʒən/

Tầm nhìn

The company's vision is to become a global leader in sustainable technology.
(Tầm nhìn của công ty là trở thành công ty hàng đầu thế giới về công nghệ bền vững.)

Teamwork

n

/ˈtiːmwɜːrk/

Làm việc nhóm

Effective teamwork is essential for project success.
(Làm việc nhóm hiệu quả là điều cần thiết cho sự thành công của dự án.)

Workplace

n

/ˈwɜːrkpleɪs/

Nơi làm việc

Our workplace encourages a collaborative and inclusive atmosphere.
(Nơi làm việc của chúng tôi khuyến khích bầu không khí hợp tác và hòa nhập.)

Colleague

n

/ˈkɒl.iːɡ/

Đồng nghiệp

My colleagues and I are working on a new project together.
(Các đồng nghiệp của tôi và tôi đang cùng nhau thực hiện một dự án mới.)

Collaboration

n

/kəˌlæbəˈreɪʃən/

Sự hợp tác

The collaboration between departments led to a successful product launch.
(Sự hợp tác giữa các phòng ban đã dẫn đến một buổi giới thiệu sản phẩm thành công.)

Incentive

n

/ɪnˈsɛntɪv/

Sự khích lệ

The bonus program serves as an incentive for employees to exceed their targets.
(Chương trình tiền thưởng đóng vai trò như một động lực cho nhân viên vượt quá mục tiêu của họ.)

Network

n

/ˈnɛtwɜːrk/

Mạng lưới

Building a strong professional network is crucial for career growth.
(Xây dựng một mạng lưới chuyên nghiệp mạnh mẽ là rất quan trọng cho sự phát triển nghề nghiệp.)

Workforce

n

/ˈwɜːrkfɔːrs/

Lực lượng lao động

The company's diverse workforce contributes to its success.
(Lực lượng lao động đa dạng của công ty góp phần vào sự thành công của nó.)

Carry out

v

/ˈkæri aʊt/

Tiến hành

The company plans to carry out a market research study.
(Công ty có kế hoạch thực hiện một nghiên cứu thị trường.)

Watch out

v

/wɑtʃ aʊt/

Cẩn thận, đề phòng

Watch out for potential risks when making investment decisions.
(Cảnh giác với những rủi ro tiềm ẩn khi đưa ra quyết định đầu tư.)

Lay off

v

/leɪ ɔːf/

Sa thải

Due to financial issues, the company had to lay off some employees.
(Do vấn đề tài chính, công ty đã phải sa thải một số nhân viên.)

Come up with

v

/kʌm ʌp wɪð/

Đề xuất, nảy ra ý tưởng

They need to come up with a creative marketing strategy.
(Họ cần nghĩ ra một chiến lược tiếp thị sáng tạo.)

Pass up

v

/pæs ʌp/

Bỏ lỡ, từ chối

He regrets passing up the opportunity to invest in that startup.
(Anh ấy hối hận vì đã bỏ qua cơ hội đầu tư vào công ty khởi nghiệp đó.)

Từ vựng TOEIC Speaking question 11- Topic: Lifestyle

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Balance

n

/ˈbæl.əns/

Sự cân đối

Achieving a balance between work and personal life is important for well-being.
(Đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân là điều quan trọng đối với hạnh phúc)

Exercise

n

/ˈek.sə.saɪz/

Tập luyện

Regular exercise can help reduce the risk of various health problems.
(Tập thể dục thường xuyên có thể giúp giảm nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe khác nhau.)

Fitness

n

/ˈfɪt.nəs/

Sức khỏe, thể lực

She's dedicated to maintaining her fitness through daily workouts.
(Cô ấy dành riêng để duy trì thể lực của mình thông qua tập luyện hàng ngày.)

Physical activity

n

/ˈfɪz.ɪ.kəl ækˈtɪv.ə.t̬i/

Hoạt động thể chất

Engaging in regular physical activity is beneficial for cardiovascular health.
(Tham gia vào hoạt động thể chất thường xuyên có lợi cho sức khỏe tim mạch.)

Sedentary

a

/ˈsɛd.ən.ˌter.i/

Ít hoạt động, ngồi nhiều

A sedentary lifestyle can contribute to weight gain and health issues.
(Lối sống ít vận động có thể góp phần gây tăng cân và các vấn đề về sức khỏe.)

Unhealthy

a

/ʌnˈhɛlθ.i/

Không lành mạnh

Consuming excessive fast food is considered unhealthy.
(Tiêu thụ quá nhiều thức ăn nhanh được coi là không lành mạnh.)

Eco-friendly

a

ˌ/iː.koʊfrɛnd.li/

Thân thiện với môi trường

They live an eco-friendly lifestyle by using reusable products.
(Họ sống một lối sống thân thiện với môi trường bằng cách sử dụng các sản phẩm có thể tái sử dụng.)

Nature lover

n

/ˈneɪ.tʃər ˈlʌv.ər/

Người yêu thiên nhiên

Being a nature lover, she often goes hiking and camping in remote areas.
(Là người yêu thiên nhiên, cô thường xuyên đi leo núi, cắm trại ở những vùng xa xôi)

Veganism

n

/ˈviː.ɡən.ɪ.zəm/

Chế độ ăn chay hoàn toàn

Her commitment to veganism extends beyond diet to clothing choices.
(Cam kết của cô ấy đối với chủ nghĩa thuần chay vượt ra ngoài chế độ ăn kiêng cho đến lựa chọn quần áo.)

Inner peace

n

/ˈɪn.ɚ piːs/

Bình an bên trong

Meditation helps her achieve a state of inner peace.
(Thiền định giúp cô đạt được trạng thái bình an bên trong nội tâm.)

Mindful eating

n

/ˈmaɪnd.fəl ˈiː.tɪŋ/

Ăn uống có ý thức

Practicing mindful eating helps develop a healthier relationship with food.
(Thực hành ăn uống chánh niệm giúp phát triển mối quan hệ lành mạnh hơn với thực phẩm.)

Optimism

n

/ˈɑːp.tɪ.mɪzəm/

Sự lạc quan

His optimism motivates him to face challenges with enthusiasm.
(Sự lạc quan của anh ấy thúc đẩy anh ấy đối mặt với những thử thách với sự nhiệt tình.)

Self-care

n

/self-kɛər/

Tự chăm sóc bản thân

Taking regular breaks for self-care is essential for managing stress.
(Nghỉ giải lao thường xuyên để chăm sóc bản thân là điều cần thiết để kiểm soát căng thẳng.)

Volunteering

n

/ˌvɑːl.ənˈtɪr.ɪŋ/

Sự tình nguyện

She finds fulfillment in volunteering at a local animal shelter.
(Cô ấy tìm thấy sự thỏa mãn khi làm tình nguyện tại một nơi trú ẩn động vật địa phương.)

Adventure

n

/ədˈvɛn.tʃər/

Cuộc phiêu lưu

Traveling to different countries has always been her greatest adventure.
(Du lịch đến các quốc gia khác nhau luôn là cuộc phiêu lưu lớn nhất của cô ấy.)

Community

n

/kəˈmjuː.nə.t̬i/

Cộng đồng

She is actively involved in her local community's activities.
(Cô ấy tích cực tham gia vào các hoạt động của cộng đồng địa phương.)

Unwind

v

/ʌnˈwaɪnd/

Thư giãn, nghỉ ngơi

She likes to unwind by reading a book after a long day at work.
(Cô ấy thích thư giãn bằng cách đọc một cuốn sách sau một ngày dài làm việc.)

Longevity

n

/lɑːŋˈdʒev.ə.t̬i/

Tuổi thọ

Healthy habits contribute to increased longevity.
(Thói quen lành mạnh góp phần tăng tuổi thọ.)

Minimalism

n

/ˈmɪn.ɪ.mə.lɪ.zəm/

Chủ nghĩa tối giản

She embraces minimalism and prefers to live with fewer possessions.
(Cô ấy theo chủ nghĩa tối giản và thích sống với ít tài sản hơn.)

Daily routine

n

/ˈdeɪ. li ruːˈtiːn/

Lịch trình hàng ngày

Her daily routine includes exercising, reading, and spending time with her family.
(Thói quen hàng ngày của cô bao gồm tập thể dục, đọc sách và dành thời gian cho gia đình.)

Từ vựng TOEIC Speaking question 11- Topic: Technology

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Application

n

/ˌæplɪˈkeɪʃən/

Ứng dụng

This app is a useful application for language learning.
(Ứng dụng này là một ứng dụng hữu ích cho việc học ngôn ngữ)

Automation

n

/ˌɔːtəˈmeɪʃən/

Tự động hóa

The factory uses automation to streamline production processes.
(Nhà máy sử dụng tự động hóa để hợp lý hóa quy trình sản xuất.)

Software

n

/ˈsɒftweər/

Phần mềm

Video editing software allows users to create professional content.
(Phần mềm chỉnh sửa video cho phép người dùng tạo nội dung chuyên nghiệp)

Artificial Intelligence

n

/ɑːr.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtɛl.ɪ.dʒəns/

Trí tuệ nhân tạo

Artificial Intelligence is revolutionizing various industries, from healthcare to transportation.
(Trí tuệ nhân tạo đang cách mạng hóa các ngành công nghiệp khác nhau, từ chăm sóc sức khỏe đến vận tải.)

Cutting-edge

a

/ˈkʌt.ɪŋ ˌedʒ/

Hiện đại, tiên tiến

The company is known for its cutting-edge technology that pushes the boundaries of innovation.
(Công ty được biết đến với công nghệ tiên tiến vượt qua ranh giới của sự đổi mới.)

Upgrade

v

/ʌpˈɡreɪd/

Nâng cấp

It's essential to upgrade your software to access the latest features regularly.
(Điều cần thiết là nâng cấp phần mềm của bạn để thường xuyên truy cập các tính năng mới nhất.)

Digital Device

n

/ˈdɪdʒ.ɪ.təl dɪˈvaɪs/

Thiết bị kỹ thuật số

Modern classrooms often rely on digital devices like tablets and laptops for interactive learning.
(Các lớp học hiện đại thường dựa vào các thiết bị kỹ thuật số như máy tính bảng và máy tính xách tay để học tập tương tác.)

Indispensable

a

/ˌɪn.dɪˈspen.sə.bəl/

không thể thiếu

In today's digital age, reliable internet connectivity has become indispensable for daily tasks and communication.
(Trong thời đại kỹ thuật số ngày nay, kết nối internet đáng tin cậy đã trở nên không thể thiếu đối với các công việc và liên lạc hàng ngày.)

Innovate

v

/ˈɪn.ə.veɪt/

đổi mới sáng tạo

Companies need to constantly innovate to stay competitive in the fast-paced tech industry.
(Các công ty cần phải liên tục đổi mới để duy trì tính cạnh tranh trong ngành công nghệ phát triển nhanh.)

E-commerce

n

/ˈiː ˌkɑː.mɝːs/

Thương mại điện tử

The rise of e-commerce has transformed the way people shop, allowing them to buy products online with ease.
(Sự phát triển của thương mại điện tử đã thay đổi cách mọi người mua sắm, cho phép họ mua sản phẩm trực tuyến một cách dễ dàng.)

Develop

v

/dɪˈvel.əp/

Phát triển

Programmers are working hard to develop new software solutions for various user needs.
(Các lập trình viên đang nỗ lực phát triển các giải pháp phần mềm mới cho các nhu cầu khác nhau của người dùng.)

Implement

v

/ˈɪm.plɪ.ment/

Thực hiện

The company plans to implement a new security system to protect sensitive data.
(Công ty có kế hoạch triển khai một hệ thống bảo mật mới để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm.)

Integrate

v

/ˈɪn.tɪ.ɡreɪt/

Tích hợp

The software allows you to integrate various applications for a seamless user experience.
(Phần mềm này cho phép bạn tích hợp các ứng dụng khác nhau để có trải nghiệm người dùng liền mạch.)

Optimize

v

/ˈɒp.tɪ.maɪz/

Tối ưu hóa

The website's performance was optimized to ensure fast loading times.
(Hiệu suất của trang web đã được tối ưu hóa để đảm bảo thời gian tải nhanh.)

Browse

v

/braʊz/

Lướt qua

You can browse the internet to find information on a wide range of topics.
(Bạn có thể lướt internet để tìm thông tin về nhiều chủ đề khác nhau.)

Update

v

/ʌpˈdeɪt/

Cập nhật

Don't forget to update your software to access the latest features and security fixes.
(Đừng quên cập nhật phần mềm của bạn để truy cập các tính năng và bản sửa lỗi bảo mật mới nhất.)

Search

v

/sɜːrtʃ/

Tìm kiếm

You can search for information online using search engines like Google.
(Bạn có thể tìm kiếm thông tin trực tuyến bằng các công cụ tìm kiếm như Google.)

Advanced

a

/ədˈvænst/

Tiên tiến

The smartphone boasts advanced features that set it apart from other devices.
(Điện thoại thông minh tự hào có các tính năng tiên tiến khiến nó khác biệt với các thiết bị khác.)

User-friendly

a

/ˈjuː.zər frɛnd. li/

Dễ sử dụng

The app's user-friendly interface makes it accessible to people of all ages.
(Giao diện thân thiện với người dùng của ứng dụng giúp mọi người ở mọi lứa tuổi có thể truy cập được.)

Portable

a

/ˈpɔːr.tə.bəl/

có thể mang theo

The portable charger is a must-have accessory for travelers.
(Bộ sạc di động là một phụ kiện phải có cho khách du lịch.)

Từ vựng TOEIC Speaking question 11- Topic: Health

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Wellness

n

/ˈwɛlnəs/

Sự khỏe mạnh

Yoga and meditation contribute to overall wellness.
(Yoga và thiền đóng góp cho sức khỏe tổng thể.)

Nutrition

n

/nuːˈtrɪʃən/

Dinh dưỡng

A balanced diet provides the necessary nutrition for the body.
(Một chế độ ăn uống cân bằng cung cấp dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể.)

Symptom

n

/ˈsɪmp.təm/

Triệu chứng

A fever is a common symptom of many illnesses.
(Sốt là triệu chứng phổ biến của nhiều bệnh)

Prevention

n

/prɪˈvɛnʃən/

Sự ngăn chặn, phòng ngừa

Regular check-ups are crucial for the prevention of diseases.
(Kiểm tra thường xuyên là rất quan trọng để ngăn ngừa bệnh tật.)

Energetic

a

/ˌɛnərˈdʒɛtɪk/

Tràn đầy

năng lượng

After a good night's sleep, I wake up feeling energetic.
(Sau một đêm ngon giấc, tôi thức dậy với cảm giác tràn đầy năng lượng.)

Resilience

n

/rɪˈzɪliəns/

Khả năng

phục hồi,

sự kiên cường

Developing emotional resilience helps individuals cope with challenges.
(Phát triển khả năng phục hồi cảm xúc giúp các cá nhân đối phó với những thách thức.)

Immunity

n

/ɪˈmjuːnəti/

Hệ miễn

dịch

A healthy diet can strengthen your immunity against infections.
(Một chế độ ăn uống lành mạnh có thể tăng cường khả năng miễn dịch của bạn chống lại nhiễm trùng)

Moderation

n

/ˌmɑːdəˈreɪʃən/

Sự điều độ

It's important to consume sugary foods in moderation to prevent health issues.
(Điều quan trọng là tiêu thụ thực phẩm có đường ở mức độ vừa phải để ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe.)

Dietary choices

n

/ˈdaɪəˌtɛri ˈtʃɔɪsɪz/

Lựa chọn

chế độ ăn

Making healthy dietary choices is key to preventing chronic diseases.
(Lựa chọn chế độ ăn uống lành mạnh là chìa khóa để ngăn ngừa các bệnh mãn tính.)

Healthy habits

n

/'helθi 'hæbits/

Thói quen

lành mạnh

It takes time to cultivate healthy habits, but the effort is worth it.
(Cần có thời gian để nuôi dưỡng những thói quen lành mạnh, nhưng nỗ lực đó là xứng đáng.)

Positive

a

/ˈpɒzətɪv/

Tích cực

Maintaining a positive attitude contributes to better overall health.
(Duy trì một thái độ tích cực góp phần vào sức khỏe tổng thể tốt hơn.)

Stress-relieving

a

/strɛs-rɪˈlivɪŋ/

Giảm căng thẳng

Spending time in nature can be stress-relieving and refreshing.
(Dành thời gian hòa mình vào thiên nhiên có thể giúp giảm căng thẳng và sảng khoái.)

Vital

a

/ˈvaɪtl/

Quan trọng, cần thiết

Adequate sleep is vital for overall health and well-being.
(Ngủ đủ giấc là rất quan trọng đối với sức khỏe tổng thể và hạnh phúc.)

Harmonious

a

/hɑːrˈmoʊniəs/

Hài hòa, cân đối

Achieving a harmonious balance between work and leisure is important for overall health.
(Đạt được sự cân bằng hài hòa giữa công việc và giải trí là rất quan trọng đối với sức khỏe tổng thể.)

Nourishing

a

/ˈnʌrɪʃɪŋ/

Bổ dưỡng

A diet rich in fruits and vegetables is nourishing for your body.
(Một chế độ ăn uống nhiều trái cây và rau quả là bổ dưỡng cho cơ thể của bạn.)

Take up

v

/teɪk ʌp/

Bắt đầu tham gia

I'm planning to take up a sport like swimming to improve my fitness.
(Tôi dự định tham gia một môn thể thao như bơi lội để cải thiện thể lực.)

workout routine

n

/ˈwɜːrkˌaʊt ruːˈtiːn/

Thói quen tập luyện

I make sure to follow a workout routine to maintain my physical health.
(Tôi đảm bảo tuân theo một thói quen tập luyện để duy trì sức khỏe thể chất của mình.)

fitness goal

n

/ˈfɪtnəs ɡoʊl/

Mục tiêu thể lực

I like to set fitness goals to challenge myself and track my progress.
(Tôi thích đặt mục tiêu tập thể dục để thử thách bản thân và theo dõi sự tiến bộ của mình.)

Cut down on

v

/kʌt daʊn ɒn/

Giảm bớt

To improve my health, I've decided to cut down on sugar in my beverages.
(Để cải thiện sức khỏe của mình, tôi đã quyết định cắt giảm lượng đường trong đồ uống của mình)

metabolism

n

/məˈtæbəˌlɪzəm/

quá trình trao đổi chất

Eating small, frequent meals can help boost metabolism.
(Ăn các bữa ăn nhỏ, thường xuyên có thể giúp tăng cường trao đổi chất.)

Từ vựng TOEIC Speaking question 11- Topic: Environment

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Pollution

n

/pəˈluːʃən/

Sự ô nhiễm

Air pollution from factories is a major concern in many cities.
(Ô nhiễm không khí từ các nhà máy là mối quan tâm lớn ở nhiều thành phố.)

Climate change

n

/klaɪmət tʃeɪndʒ/

Biến đổi khí hậu

Climate change is causing more frequent and severe natural disasters.
(Biến đổi khí hậu đang gây ra thiên tai xảy ra thường xuyên và nghiêm trọng hơn)

Renewable energy

n

/rɪˈnjuːəbl ˈɛnərdʒi/

Năng lượng tái tạo

Solar and wind power are examples of renewable energy sources.
(Năng lượng mặt trời và năng lượng gió là những ví dụ về các nguồn năng lượng tái tạo.)

Eco-conscious

n

/ˈiːkoʊ ˈkɒnʃəs/

Nhận thức về môi trường

The younger generation tends to be more eco-conscious than previous ones.
(Thế hệ trẻ có xu hướng có ý thức sinh thái hơn những thế hệ trước.)

Air quality

n

/ɛr ˈkwɒləti/

Chất lượng không khí

Poor air quality can lead to respiratory problems and other health issues.
(Chất lượng không khí kém có thể dẫn đến các vấn đề về hô hấp và các vấn đề sức khỏe khác.)

Sustainable

a

/səsˈteɪnəbl/

Bền vững

Recycling is a simple way to contribute to a sustainable environment.
(Tái chế là một cách đơn giản để đóng góp cho một môi trường bền vững.)

Wildlife conservation

n

/ˈwaɪldlaɪf ˌkɒnsəˈveɪʃən/

Bảo tồn động vật hoang dã

The government has established national parks for wildlife conservation.
(Chính phủ đã thành lập các công viên quốc gia để bảo tồn động vật hoang dã.)

Exploit

v

/ɪkˈsplɔɪt/

Khai thác

Many companies exploit natural resources without considering the long-term consequences.
(Nhiều công ty khai thác tài nguyên thiên nhiên mà không xem xét các hậu quả lâu dài.)

Excessive

a

/ɪkˈsɛsɪv/

Quá mức, thái quá

Excessive use of plastic is causing pollution in our oceans.
(Việc sử dụng quá nhiều nhựa đang gây ô nhiễm ở các đại dương của chúng ta.)

Natural disaster

n

/ˈnætʃərəl dɪˈzæstər/

Thiên tai

Earthquakes, hurricanes, and tsunamis are examples of natural disasters.
(Động đất, bão và sóng thần là những ví dụ về thiên tai.)

Extinction

n

/ɪkˈstɪŋkʃən/

Sự tuyệt chủng

Human activities have led to the extinction of many species.
(Các hoạt động của con người đã dẫn đến sự tuyệt chủng của nhiều loài.)

Habitat

n

/ˈhæbɪtæt/

Môi trường sống

The destruction of natural habitats threatens many species.
(Việc phá hủy môi trường sống tự nhiên đe dọa nhiều loài.)

Fossil fuels

n

/ˈfɑːsl fjuːlz/

Nhiên liệu hóa thạch

Burning fossil fuels releases carbon dioxide into the atmosphere.
(Đốt nhiên liệu hóa thạch giải phóng carbon dioxide vào khí quyển.)

Endangered

a

/ɪnˈdeɪndʒərd/

Có nguy cơ tuyệt chủng

The panda is an endangered species due to habitat loss.
(Gấu trúc là một loài có nguy cơ tuyệt chủng do mất môi trường sống.)

Biodegradable

a

/ˌbaɪoʊdɪˈɡreɪdəbl/

Phân hủy sinh học

Biodegradable products are better for the environment as they break down naturally.
(Các sản phẩm phân hủy sinh học tốt hơn cho môi trường vì chúng phân hủy tự nhiên.)

Disposable

a

/dɪˈspoʊzəbl/

Sử dụng một lần

Single-use disposable items contribute to the problem of plastic waste.
(Các vật phẩm sử dụng một lần góp phần vào vấn đề chất thải nhựa.)

Ecosystem

n

/ˈiːkoʊsɪstəm/

Hệ sinh thái

The coral reef ecosystem is home to a diverse range of marine species.
(Hệ sinh thái rặng san hô là nơi sống của một loạt đa dạng các loài biển.)

Conserve

v

/kənˈsɜːrv/

Bảo tồn

National parks are created to conserve nature's beauty and diversity.
(Công viên quốc gia được tạo ra để bảo tồn vẻ đẹp và đa dạng của thiên nhiên.)

Contribute

v

/kənˈtrɪbjuːt/

Đóng góp

Using public transportation can contribute to reducing air pollution.
(Sử dụng phương tiện giao thông công cộng có thể đóng góp vào việc giảm ô nhiễm không khí.)

Release

v

/rɪˈliːs/

Phát thải

Factories release pollutants into the air and water.

(Các nhà máy phát thải chất ô nhiễm vào không khí và nước.)

image-alt

Nhằm giúp học viên phát triển thêm về kỹ năng Speaking và Writing trong bài thi TOEIC. ZIM Academy cung cấp khoá học luyện thi TOEIC Speaking & Writing - dành cho học viên đã có nền tảng từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh căn bản. Đây là khóa học căn bản giúp học viên đạt mục tiêu đầu ra 300/400 điểm (tương ứng 150/200 điểm ở mỗi phần Nói và Viết).

Bài tập vận dụng

Áp dụng những từ vựng ở trên để trả lời các câu hỏi TOEIC Speaking Question 11 sau:

1. Do you agree or disagree with this statement: "A good supervisor listens to all the employees on his or her team."? State your opinion and give specific reasons to support it.

2. Some people feel that children watch too much television these days and that this is having a negative impact. Do you agree or disagree with this opinion? Use specific reasons and examples to support your opinion.

Đáp án gợi ý

1. Model Answer:

“As for me, I think it's true that effective managers are also good listeners. When workers believe their bosses care about their issues, they tend to work harder. Workers will feel helpless and resentful if their managers don't consider their opinions.

Second, paying attention to staff concerns can help create a more pleasant and productive workplace. A positive work environment is one in which employees feel safe approaching managers with both work and personal concerns. In sum, a supervisor who takes employees' input seriously is a valuable asset.”

Dịch:

(Đối với tôi, tôi nghĩ đúng là những nhà quản lý hiệu quả cũng là những người biết lắng nghe. Khi nhân viên tin rằng sếp của họ quan tâm đến các vấn đề của họ, họ có xu hướng làm việc chăm chỉ hơn. Người lao động sẽ cảm thấy bất lực và bực bội nếu người quản lý của họ không xem xét ý kiến của họ.

Thứ hai, chú ý đến mối quan tâm của nhân viên có thể giúp tạo ra một nơi làm việc dễ chịu và hiệu quả hơn. Môi trường làm việc tích cực là môi trường trong đó nhân viên cảm thấy an toàn khi tiếp cận người quản lý với cả những mối quan tâm về công việc và cá nhân. Tóm lại, một người giám sát coi trọng ý kiến đóng góp của nhân viên là một tài sản quý giá.)

2. Model Answer

“In today's world, children tend to spend a huge amount of time watching TV. In my opinion, this can cause many negative effects.”

The primary factor contributing to this phenomenon is the prevalence of violence in contemporary television programming. For instance, numerous children's programs, particularly animated shows, exhibit a significant degree of violence. The messages sent to kids through these shows are terrible.

That's probably why there are so many more juvenile offenders now. It seems like there are more fights and youngsters getting into problems in my neighborhood than there used to be. Therefore, rather than watching violent TV shows, kids should spend more time learning or taking up a sport.”

Dịch:

(Trong thế giới ngày nay, theo tôi, lượng thời gian trẻ em dành cho việc xem TV là quá nhiều. Có những đứa trẻ trong cộng đồng của tôi dành tới năm giờ mỗi ngày để xem TV. Điều này có thể gây ra rất nhiều tác hại.

Yếu tố chính góp phần vào hiện tượng này là sự phổ biến của bạo lực trong các chương trình truyền hình đương đại. Ví dụ, nhiều chương trình dành cho trẻ em, đặc biệt là các chương trình hoạt hình, thể hiện mức độ bạo lực đáng kể. Những thông điệp gửi đến trẻ em thông qua các chương trình này thật khủng khiếp.

Đó có lẽ là lý do tại sao có rất nhiều người vị thành niên phạm tội bây giờ. Có vẻ như có nhiều vụ đánh nhau và những đứa trẻ gặp vấn đề trong khu phố của tôi hơn trước đây. Vì vậy, thay vì xem các chương trình truyền hình bạo lực, trẻ nên dành nhiều thời gian hơn để học tập hoặc tham gia một môn thể thao.)

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp từ vựng toeic speaking question 11 theo các chủ đề thường gặp kèm bài tập vận dụng có đáp án gợi ý. Tác giả hy vọng người học có thể vận dụng nguồn từ vựng trên để hoàn thành tốt phần thi TOEIC Speaking sắp tới.


Nguồn tham khảo

Lougheed, Lin. 600 Essential Words for the TOEIC. Barrons Educational Series Incorporated, 2008.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...