Từ vựng các loại đèn trong tiếng Anh và ứng dụng trong giao tiếp
Key takeaways
Từ vựng các loại đèn trong Tiếng Anh:
Chức năng của đèn: lighting fixtures, decorative lighting, emergency lighting, …
Các loại đèn: LED light, fluorescent light, incandescent light, neon light, candle, …
Ứng dụng đèn: indoor lighting, outdoor lighting, …
Trong tiếng Anh, đèn được phân chia thành nhiều loại khác nhau và cũng có nhiều cách gọi. Đối với các chủ đề về nội thất, trang trí, hay thậm chí đối với bối cảnh giao tiếp thường ngày, từ vựng về các loại đèn trong tiếng Anh là tương đối thông dụng. Bài viết này tổng hợp cho người học những từ vựng về các loại đèn và cung cấp ví dụ cụ thể kèm với bài tập áp dụng để giúp người học hiểu rõ hơn về cách dùng những từ vựng này và củng cố kiến thức.
Một vài tên gọi chung của đèn trong tiếng Anh
Trước khi tìm hiểu về từ vựng các loại đèn trong tiếng Anh, người học nên nắm một vài từ vựng chung về đèn:
Light /laɪt/
Từ loại: danh từ
Giải nghĩa theo từ điển Cambridge: a piece of equipment that produces light, such as a lamp or a bulb [1]
Dịch sang Tiếng Việt: một thiết bị tạo ra ánh sáng, chẳng hạn như đèn bàn hoặc bóng đèn
Ví dụ: She turned on the light as soon as she arrived home.
(Cô ấy bật đèn lên ngay khi vừa về đến nhà).
Lighting /ˈlaɪtɪŋ/
Từ loại: danh từ
Giải nghĩa theo từ điển Cambridge: the type and arrangement of lights used in place [2]
Dịch sang Tiếng Việt: loại đèn và cách giăng đèn trong một không gian nào đó
Ví dụ: The owner of the building installed energy-efficient lighting to cut down on the electricity consumption. (Chủ nhà đã lắp đặt hệ thống đèn tiết kiệm năng lượng để giảm lượng điện tiêu thụ).
Lightbulb /ˈlaɪt ˌbʌlb/
Từ loại: danh từ
Giải nghĩa theo từ điển Cambridge: a glass or transparent container, usually rounded, with something inside that produces light when an electric current passes through it [3]
Dịch sang Tiếng Việt: một loại vỏ bằng kính hoặc loại vỏ trong suốt, thường có hình dạng tròn, có vật gì đó bên trong có thể tạo ra ánh sáng khi dòng điện chạy qua
Ví dụ: The woman is changing the light bulb without asking for help. (Người phụ nữ đang thay bóng đèn mà không cần nhờ sự trợ giúp).
Lamp /læmp/
Từ loại: Danh từ
Giải nghĩa theo từ điển Cambridge: a device for giving light, especially one that has a covering or is contained within something [4]
Dịch sang Tiếng Việt: một thiết bị cung cấp ánh sáng, đặc biệt là thiết bị có phần vỏ bên ngoài hoặc được chứa đựng trong một vật nào đó
Ví dụ: The owner of this room uses a table lamp either as a decorative item or as a light source on the desk area. (Người chủ của căn phòng này dùng chiếc đèn bàn với mục đích vừa là món đồ trang trí, vừa là nguồn cung cấp ánh sáng trên bàn làm việc).
Phân loại các loại đèn trong tiếng Anh theo chức năng
Đèn được phân loại chủ yếu qua ba chức năng sau: Đèn chiếu sáng, Đèn trang trí, Đèn khẩn cấp
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Lighting fixtures | Danh từ | /ˈlaɪtɪŋ ˈfɪks.tʃɚ/ | Đèn chiếu sáng |
Decorative lighting | Danh từ | /ˈdek.ər.ə.t̬ɪv ˈlaɪtɪŋ/ | Đèn trang trí |
Emergency lighting | Danh từ | /ɪˈmɝː.dʒən.si ˈlaɪtɪŋ/ | Đèn khẩn cấp |
Các loại đèn trong tiếng Anh
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
LED light | Danh từ | /ˌel.iːˈdiː ˌlaɪt/ | Đèn LED |
Fluorescent light | Danh từ | /flɔːˈres.ənt ˌlaɪt/ | Đèn huỳnh quang |
Incandescent light Filament lamp | Danh từ | /ˌɪn.kænˈdes.ənt ˌlaɪt/ /ˈfɪl.ə.mənt ˌlæmp/ | Đèn sợi đốt, Đèn dây tóc |
Flashlight | Danh từ | /ˈflæʃ.laɪt/ | Đèn pin |
Neon light | Danh từ | /ˈniː.ɑːn ˌlaɪt/ | Đèn neon |
Candle | Danh từ | /ˈkæn.dəl/ | Đèn cầy |
Từ vựng cách sử dụng và ứng dụng các loại đèn
Outdoor lighting /ˈaʊtˌdɔːr laɪtɪŋ/: Đèn ngoài trời | |||
---|---|---|---|
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Floodlight | Danh từ | /ˈflʌd.laɪt/ | Đèn pha (Đèn rọi) |
Streetlight | Danh từ | /ˈstriːt.laɪt/ | Đèn đường |
Headlight Headlamp | Danh từ | /ˈhed.laɪt/ /ˈhed.læmp/ | Đèn pha (trên phương tiện giao thông) |
Sidelight | Danh từ | /ˈsaɪd.laɪt/ | Đèn hiệu, Đèn xi nhan |
Festoon light | Danh từ | /fesˈtuːn ˌlaɪt/ | Đèn festoon: những bóng đèn LED cỡ lớn hoặc bóng đèn nhỏ, được nối với nhau bằng dây hoặc cáp, tạo thành một chuỗi đèn lung linh |
Indoor lighting /ˈɪnˌdɔr, -ˌdoʊr laɪtɪŋ/: Đèn trong nhà | |||
---|---|---|---|
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Laser | Danh từ | /ˈleɪ.zɚ/ | Tia laze |
Spotlight | Danh từ | /ˈspɑːt.laɪt/ | Đèn chiếu điểm sân khấu |
Table lamp | Danh từ | /ˈteɪ.bəl ˌlæmp/ | Đèn bàn |
Standard lamp Floor lamp | Danh từ | /ˈstæn.dɚd ˌlæmp/ /ˈflɔːr ˌlæmp/ | Đèn đứng (Đèn sàn) |
Wall light Wall lamp | Danh từ | /wɑːl ˌlaɪt/ /wɑːl ˌlæmp/ | Đèn treo tường |
Chandelier | Danh từ | /ˌʃæn.dəˈlɪr/ | Đèn chùm |
Pendent lampshade | Danh từ | /ˈpen.dənt ˌˈlæmp.ʃeɪd/ | Đèn thả |
Night lamp | Danh từ | /naɪt ˌlæmp/ | Đèn ngủ |
Downlight Downlighter | Danh từ | /ˈdaʊn.laɪt/ /ˈdaʊn.laɪ.t̬ɚ/ | Đèn âm trần |

Tham khảo thêm:
Từ vựng về thiết bị điện tử trong tiếng Anh | Kèm phiên âm & ý nghĩa
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất và ứng dụng trong giao tiếp
Lễ hội ở Việt Nam bằng tiếng Anh và từ vựng chủ đề festival (Lễ hội)
Ứng dụng từ vựng về các loại đèn trong tiếng Anh giao tiếp
Cách mô tả đèn và ánh sáng trong tiếng Anh
Cường độ ánh sáng
Bright /braɪt/
Từ loại: Tính từ
Dịch sang Tiếng Việt: sáng rực
Cấu trúc:
S + V + bright + noun / Bright + noun + V + O
S + to be + bright
The light is so bright that I can't look directly at it.
(Ánh đèn sáng rực đến mức tôi không thể nhìn thẳng vào nó.)
Dim /dɪm/
Từ loại: Tính từ
Dịch sang Tiếng Việt: lờ mờ, không sáng
Cấu trúc:
S + V + dim + noun / Dim + noun + V + O
S + to be + dim
Ví dụ: The room was dim, so I turned on the table lamp.
(Căn phòng lờ mờ, vì vậy tôi đã bật đèn bàn lên.)
Dazzling /ˈdæz.əl.ɪŋ/
Từ loại: Tính từ
Dịch sang Tiếng Việt: chói lòa
Cấu trúc:
S + V + dazzing + noun / Dazzling + noun + V + O
S + to be + dazzling
Ví dụ: The car’s headlights were so dazzling that I had to look away.
(Đèn pha của chiếc xe chói lòa đến mức tôi phải quay đi.)
Glowing /ˈɡloʊ.ɪŋ/
Từ loại: Tính từ
Dịch sang Tiếng Việt: phát sáng dịu dàng
Cấu trúc:
S + V + glowing + noun / Glowing + noun + V + O
S + to be + glowing
Ví dụ: A glowing candle lit up the room with a warm feeling.
(Một cây nến phát sáng dịu dàng làm bừng sáng căn phòng với cảm giác ấm áp.)
Màu sắc ánh sáng
Warm light /wɔːrm ˌlaɪt/
Từ loại: Danh từ
Dịch sang Tiếng Việt: ánh sáng ấm (ngả vàng)
Cấu trúc:
S + V + warm light / Warm light + V + O
Ví dụ: The living room looks cozy with warm light from the ceiling lamp.
(Phòng khách trông ấm cúng với ánh sáng ấm từ đèn trần.)
Cool light /kuːl ˌlaɪt/
Từ loại: Danh từ
Dịch sang Tiếng Việt: ánh sáng lạnh (xanh/xám)
Cấu trúc:
S + V + cool light / Cool light + V + O
Ví dụ: Offices often use cool light to help people stay alert.
(Các văn phòng thường sử dụng ánh sáng lạnh để giúp mọi người tỉnh táo.)
Multicolored light /ˌmʌl.tiˈkʌl.əd ˌlaɪt/
Từ loại: Danh từ
Dịch sang Tiếng Việt: ánh sáng nhiều màu
Cấu trúc:
S + V + multicolored light / Multicolored light + V + O
Ví dụ: They hung up multicolored lights for the holiday celebration.
(Họ treo đèn nhiều màu để trang trí cho lễ hội.)
Giao tiếp trong tình huống mua sắm hoặc sửa chữa hệ thống đèn
Mua đèn trang trí cho phòng khách - Shopping for Decorative lights
Đoạn hội thoại tiếng Anh
Customer: Hi, I’m looking for some decorative lighting for my living room. Can you help me?
(Khách hàng: Xin chào, tôi đang tìm đèn trang trí cho phòng khách. Bạn có thể giúp tôi được không?)
Shop Assistant: Sure! We have a wide selection. Are you looking for something classic like a chandelier, or more modern like a pendant lampshade?
(Nhân viên bán hàng: Dĩ nhiên rồi! Chúng tôi có rất nhiều lựa chọn. Bạn muốn kiểu cổ điển như đèn chùm, hay là hiện đại như đèn thả?)
Customer: I think a pendant lampshade would look great over my dining table. Do you have ones that give off warm light?
(Khách hàng: Tôi nghĩ đèn thả sẽ rất đẹp nếu treo trên bàn ăn. Bạn có loại nào có ánh sáng ấm không?)
Shop Assistant: Yes, we do. This one here uses LED lights, so it's energy-efficient and gives a nice golden glow.
(Nhân viên bán hàng: Có chứ! Loại này sử dụng đèn LED, tiết kiệm năng lượng và có ánh sáng vàng rất ấm cúng.)
Customer: That’s perfect. Do you also sell table lamps? I’d like one for my reading corner.
(Khách hàng: Tuyệt. Bạn có bán đèn bàn không? Tôi muốn một cái cho góc đọc sách.)
Shop Assistant: Absolutely. We have both table lamps and standard lamps. Would you prefer a bright or a dim light for reading?
(Nhân viên bán hàng: Chắc chắn rồi. Chúng tôi có cả đèn bàn và đèn đứng. Bạn muốn ánh sáng rõ hay mờ cho góc đọc sách?)
Customer: Something glowing, not too harsh on the eyes.
(Khách hàng: Tôi muốn ánh sáng mềm mại, không quá chói mắt.)
Shop Assistant: Let me show you a few options.
(Nhân viên bán hàng: Để tôi cho bạn xem vài mẫu đèn.)

Gọi thợ sửa hệ thống chiếu sáng khẩn cấp - Calling an electrician for emergency lighting repair
Customer: Hello, I need help with my emergency lighting system. Some of the lights aren’t turning on during power cuts.
(Khách hàng: Chào anh, tôi cần sửa hệ thống đèn khẩn cấp. Có vài đèn không sáng khi mất điện.)
Electrician: I see. Are they LED emergency lights or fluorescent?
(Thợ điện: Tôi hiểu. Những đèn này là đèn LED khẩn cấp hay là đèn huỳnh quang?)
Customer: They’re fluorescent lights, I believe. Also, one of the floodlights outside isn’t working.
(Khách hàng: Tôi nghĩ là đèn huỳnh quang. Thêm nữa, đèn pha ngoài trời cũng không hoạt động.)
Electrician: No problem. I’ll check both. Sometimes the battery in the emergency lighting fails, or the bulb needs replacing.
(Thợ điện: Không sao, tôi sẽ kiểm tra cả hai. Có những lúc pin của đèn khẩn cấp bị hỏng, hoặc bóng đèn cần thay.)
Customer: Okay, and while you’re here, could you check the streetlight near my gate? It’s been flickering at night.
(Khách hàng: Được rồi, khi anh đến đây, anh có thể kiểm tra thêm giúp đèn đường gần cổng nhà tôi được không? Nó bị nhấp nháy vào ban đêm.)
Electrician: Definitely. That sounds like a loose connection or a faulty downlight. I’ll bring some tools and replacements just in case.
(Thợ điện: Ok. Có thể là do kết nối lỏng hoặc đèn âm trần bị hỏng. Tôi sẽ mang theo một số dụng cụ và bóng đèn thay thế dự phòng.)
Customer: Great. Thank you!
(Khách hàng: Tuyệt. Cảm ơn bạn!)
Đọc thêm:
Bài tập về các loại đèn trong tiếng Anh

Dịch các câu sau sang tiếng Việt:
I like using a night lamp with warm light in the evening.
→The headlights on his car are too dazzling, I can't see the road clearly.
→This room is lit by a big and beautiful chandelier.
→They decorated the garden with colorful festoon lights.
→Can you turn on the table lamp for me? The light here is too dim.
→In case of a power outage, the emergency lighting will automatically turn on.
→I just bought a new downlight for the living room.
→She is using a pendent lampshade to create an elegant atmosphere in the dining room.
→The streetlights emit cool light, making it easier to see at night.
→The stage is illuminated by spotlights with a soft golden glow.
→
Đáp án:
Tôi thích dùng đèn ngủ với ánh sáng ấm vào buổi tối.
Đèn pha trên xe của anh ấy quá chói lòa, tôi không thể nhìn rõ đường.
Căn phòng này được chiếu sáng bởi một chiếc đèn chùm to và đẹp.
Họ trang trí khu vườn bằng những chuỗi đèn festoon đầy màu sắc.
Bạn có thể bật đèn bàn giúp tôi không? Ánh sáng ở đây quá lờ mờ.
Trong trường hợp mất điện, đèn khẩn cấp sẽ tự động bật lên.
Tôi vừa mua một chiếc đèn âm trần mới cho phòng khách.
Cô ấy đang dùng một chiếc đèn thả để tạo không gian sang trọng trong phòng ăn.
Những đèn đường phát ra ánh sáng lạnh, giúp dễ quan sát vào ban đêm.
Sân khấu được chiếu sáng bởi đèn chiếu điểm với ánh sáng vàng dịu.
Fill in the blanks with the correct words from the box:
lighting fixtures | emergency lighting | decorative lighting |
LED light | incandescent light | flashlight |
emergency lighting | chandelier | outdoor light |
warm light | bright | incandescent light |
spotlight | downlight | pendant lampshade |
festoon light | LED light | decorative light |
Proper use of various types of (1) ___________ plays an essential role in modern architecture and interior design. Lights can be classified based on function into three main categories: general illumination, (2) ___________, and (3) ___________.
For general illumination, commonly used options include (4) ___________, (5) ___________, and (6) ___________, which provide consistent brightness for both indoor and (7) ___________ use. While (8) ___________ is energy-efficient and long-lasting, (9) ___________ emits a softer, warmer light but consumes more energy.
(10) ___________ like (11) ___________ and (12) ___________ are used to enhance aesthetic appeal and ambiance. These are often found in living rooms, restaurants, or event halls. Another common decorative light, the (13) ___________, hangs elegantly from ceilings, creating a luxurious feel.
In emergencies, (14) ___________ provides vital illumination when power fails, helping to ensure safety and visibility. For personal or mobile use, a (15) ___________ is a practical, portable light source.
Different lights also affect mood and visibility. For example, (16) ___________ creates a soft and cozy atmosphere, while (17) ___________ is often used in workspaces where high visibility is needed. On stages or exhibits, a (18) ___________ highlights a particular object or performer.
Đáp án:
lighting fixtures
decorative lighting
emergency lighting
LED light
incandescent light
downlight
outdoor light
LED light
incandescent light
decorative lighting
pendant lampshade
festoon light
chandelier
emergency lighting
flashlight
warm light
bright
spotlight
Sơ đồ tổng quan
Cấu trúc bài viết các loại đèn trong tiếng Anh được sơ đồ hoá như sau

Tổng kết
Bài viết đã cung cấp cho người học những kiến thức quan trọng về các loại đèn trong tiếng Anh, bao gồm tên gọi, cách phát âm và cách thức ứng dụng từ vựng vào thực tế. Nhờ vào tài liệu học tập và các bài tập ứng dụng được giới thiệu, người học có thể rèn luyện khả năng giao tiếp và củng cố vốn từ vựng chuyên ngành liên quan. Chắc chắn rằng, việc nắm vững từ vựng về các loại đèn sẽ giúp thí sinh tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Trong thế giới hiện đại, khả năng giao tiếp tiếng Anh là công cụ không thể thiếu để mở rộng cơ hội học tập, làm việc và phát triển bản thân. Khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM được thiết kế đặc biệt với phương pháp ACTIVE Learning giúp người học phát triển kỹ năng giao tiếp tự nhiên và tự tin. Chương trình học đa dạng với nhiều cấp độ khác nhau, từ cơ bản đến nâng cao, đáp ứng nhu cầu của mọi đối tượng học viên từ người mới bắt đầu đến người đã có nền tảng. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.
Nguồn tham khảo
“Light.” Cambridge, dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/light. Accessed 6 May 2025.
“Lighting.” Cambridge, dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/lighting. Accessed 6 May 2025.
“Light bulb.” Cambridge, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/light-bulb. Accessed 7 May 2025.
“Lamp.” Cambridge, dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/lamp. Accessed 7 May 2025.
Bình luận - Hỏi đáp