Banner background

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất và ứng dụng trong giao tiếp

Ngày nay ngành thiết kế nội thất ngày càng trở nên hấp dẫn và thu hút nhiều người tham gia vào lĩnh vực này do nhu cầu trang trí và cải tạo nhà cửa ngày càng được nâng cao. Bài viết sau đây sẽ giới thiệu đến người học những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất kèm theo những thuật ngữ và một số mẫu câu giao tiếp phổ biến trong lĩnh vực này.
tu vung tieng anh chuyen nganh noi that va ung dung trong giao tiep

Key takeaways

  1. Ngành thiết kế nội thất được gọi là “Interior Design”, một chuyên ngành liên quan đến việc thiết kế không gian bên trong căn nhà nhằm đáp ứng nhu cầu tiện nghi và thẩm mỹ của người cư ngụ.

  2. Những nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất:

  • Từ điển chuyên ngành

  • Tài liệu học tập trực tuyến

  • Tài liệu chuyên ngành

  • Các khóa học trực tuyến

  • Học từ các chuyên gia

Ngành thiết kế nội thất tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, ngành thiết kế nội thất được gọi là “Interior Design”, một chuyên ngành liên quan đến việc thiết kế không gian bên trong của các tòa nhà nhằm đáp ứng nhu cầu tiện nghi và thẩm mỹ của người cư ngụ. Các nhà thiết kế nội thất làm việc với khách hàng để xác định sở thích của họ, từ đó phát triển ý tưởng thiết kế và lựa chọn vật liệu phù hợp với không gian cần cải tạo.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất

Dưới đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế nội thất được chia theo từng khu vực khác nhau trong nhà mà người học có thể tham khảo:

Living room

  • rocking chair /ˈrɒkɪŋ ʧeə/: ghế bập bênh

  • bookcase /ˈbʊkkeɪs/: tủ sách

  • bench /bɛnʧ/: ghế dài

  • stool /stuːl/: ghế đẩu

  • couch /kaʊʧ/: trường kỷ, đi văng

  • chandelier /ˌʃændɪˈlɪə/ : đèn chùm

  • ceiling light /ˈsiːlɪŋ laɪt/: đèn trần

  • lighting fixtures /ˈlaɪtɪŋ ˈfɪkstʧəz/: đèn trang trí

  • lambrequin /ˈlæmbəkɪn/: màn

  • blackout lining /ˈblækaʊt ˈlaɪnɪŋ/: màn cửa chống chói nắng

  • casement /ˈkeɪsmənt/: khung cửa sổ

  • side table /saɪd ˈteɪ.bəl/: bàn trà

  • carpet /ˈkɑːpɪt/ : tấm thảm

  • rug /rʌɡ/: thảm trải sàn

  • wall art /wɔːl ɑːt/: tranh treo tường

  • fireplace /ˈfaɪəˌpleɪs/ : lò sưởi

  • ottoman /’ɒtəmən/: ghế dài có đệm

  • sectional sofa /ˈsɛkʃnəl ˈsəʊfə/: ghế sofa đa dạng hình dáng

  • magazine holder /ˌmæɡ.əˈziːn ˈhəʊl.dər/: kệ đựng tạp chí

  • media cabinet /ˈmiːdiə ˈkæbɪnɪt/: kệ truyền hình

Bedroom

  • bed frame /bɛd freɪm/: khung giường ngủ

  • double bed /’dʌbl bed/ : giường đôi

  • single bed /ˈsɪŋɡl bɛd/: giường đơn

  • blanket /ˈblæŋkɪt/: chăn mền

  • dressing table /ˈdrɛsɪŋ ˈteɪbᵊl/ = vanity /ˈvænɪti/: bàn trang điểm

  • wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/: tủ quần áo

  • closet /ˈklɒzɪt/: tủ đồ

  • bedside lamp /ˈbɛdˌsaɪd læmp/: đèn ngủ

  • mattress /ˈmætrɪs/: nệm ngủ

  • nightstand /ˈnaɪtstænd/: bàn đầu giường

  • mirror /ˈmɪrə/: gương

  • bedding /ˈbɛdɪŋ/: chăn ga gối đệm

  • blinds /blaindz/: rèm chắn sáng

Interior arrangement

Kitchen

  • fridge /fridʤ/ = refrigerator /rɪˈfrɪʤəreɪtə/: tủ lạnh

  • cupboard /’kʌpbəd/: tủ bếp

  • sink /sɪŋk/: bệ rửa

  • dishwasher /ˈdɪʃwɒʃə(r)/: máy rửa bát

  • rack /ræk/: máng để chén

  • toaster oven/toustə /: lò nướng bánh mì

  • juicer /ˈʤuːsə/ : máy ép trái cây

  • water dispenser /ˈwɔːtə dɪsˈpɛnsə/: máy lọc nước

  • coffee maker /kɒfi ˈmeɪkə/ = coffee machine /ˈkɒfi məˈʃiːn/: máy pha cà phê

  • blender /ˈblɛndə/ = vitamix: máy xay sinh tố

  • spice rack /spaɪs ræk/: giá đựng gia vị

  • grater /ˈɡreɪtə/: bàn nạo

Bathroom

  • handheld shower /ˌhændˈhɛld ˈʃaʊə/: vòi sen cầm tay

  • drain /dreɪn/: ống thoát nước

  • bathtub /ˈbɑːθtʌb/: bồn tắm

  • faucet /ˈfɔːsɪt/: vòi khóa nước

  • showerhead /ʃaʊərhed/: Vòi tắm

  • laundry bag /ˈlɔːndri bæɡ/: túi giặt

  • sink /sɪŋk/: chậu rửa mặt

  • toilet seat /ˈtɔɪlɪt siːt/: bệ xí

  • towel rail /taʊəlreɪl/: thanh treo khăn

  • towel hook /ˈtaʊəl hʊk/: móc treo khăn

Thuật ngữ và từ viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành thiết kế nội thất

  1. CAD (Computer Aided Design): Thiết kế trên máy tính

  2. FF&E (Furniture, Fixtures, and Equipment): Nội thất, trang thiết bị

  3. MEP (Mechanical, Electrical, and Plumbing): Cơ điện và hệ thống ống nước

  4. HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning): Hệ thống điều hòa, thông gió và sưởi ấm

  5. DWG (Drawing): Bản vẽ thiết kế trên máy tính

  6. BIM (Building Information Modeling):Mô hình thông tin về công trình thi công

  7. Elev (Elevations): Bản vẽ chi tiết các mặt tường, cửa sổ, cửa ra vào, trần và sàn của căn phòng

  8. FF&A (Furniture, Fixtures, and Accessories): Nội thất, trang thiết bị và phụ kiện

  9. MDF (Medium-Density Fiberboard): Loại tấm ván chuyên dùng trong nội thất.

  10. HDF (High-Density Fiberboard): Loại tấm ván chuyên dùng trong nội thất, có độ dày và độ cứng cao hơn MDF.

  11. PU ( Polyurethane) : Chất liệu phủ bề mặt để tạo độ bền, chống trầy xước, thường được sử dụng trong ghế, giường.

  12. PVC (Polyvinyl Chloride): Chất liệu nhựa có độ bền cao, được sử dụng để làm các vật dụng nội thất.

  13. VCT (Vinyl Composition Tile): Loại gạch ván bằng vinyl dùng để lát sàn.

  14. Design brief /dɪˈzaɪn briːf/: Tài liệu mô tả chi tiết các yêu cầu và mục tiêu thiết kế

  15. Design elements /dɪˈzaɪn ˈɛlɪmənts/: Các yếu tố thiết kế, bao gồm màu sắc, ánh sáng, hình dạng, chất liệu, v.v.

  16. Schematic /skɪˈmætɪk/: Bản phác thảo ban đầu, bản mô tả tổng quan thiết kế

  17. Space planning /speɪs ˈplænɪŋ/: Quy hoạch không gian, phân bổ không gian cho các phòng

  18. Section /ˈsɛkʃən/: Bản vẽ chi tiết của phần cắt ngang hoặc dọc của một không gian

  19. Mood board /muːd bɔːd/: Bảng trình bày ý tưởng, phong cách và màu sắc của dự án

  20. Lighting plan /ˈlaɪtɪŋ plæn/: Kế hoạch chiếu sáng

  21. Color scheme /ˈkʌlə skiːm/: Kế hoạch màu sắc

  22. Rendering /ˈrɛndərɪŋ/: Quá trình tạo hình ảnh tương lai dựa trên bản vẽ 2D hoặc 3D

  23. Finish schedule /ˈfɪnɪʃ ˈʃɛdjuːl/: Lịch trình hoàn thiện, bao gồm chất liệu, màu sắc, kích thước, và các chi tiết hoàn thiện khác

  24. Ergonomics: nghiên cứu về thiết kế sao cho phù hợp với cơ thể con người, nhằm đem lại sự thoải mái và hiệu quả trong sử dụng

  25. Cardinal direction(s) /ˈkɑːdɪnl daɪˈrɛkʃən/: Phương chính

  26. Trim style /trɪm staɪl/: Kiểu có đường viền

  27. Textile selection /ˈtɛkstaɪl sɪˈlɛkʃən/: Lựa chọn loại vải

  28. Warp resistant material /wɔ:p ri’zistənt mə’tiəriəl/: Vật liệu chống cong, vênh

  29. Sustainable design /səsˈteɪnəbəl dɪˈzaɪn/: Thiết kế theo phương châm bền vững

  30. Upholstery /ʌpˈhəʊlstəri/: Bọc ghế, vải bọc nội thất

Thuật ngữ và từ viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành thiết kế nội thất

Những nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất

Từ điển chuyên ngành

Người học có thể tìm kiếm và tra cứu các thuật ngữ cũng như từ vựng chuyên ngành liên quan đến thiết kế nội thất thông qua các từ điển như Longman Dictionary of Contemporary English, Cambridge Dictionary, Oxford Advanced Learner's Dictionary hoặc Merriam-Webster Dictionary.

Từ điển chuyên ngành

Tài liệu học tập trực tuyến

Hiện nay có rất nhiều trang web trực tuyến cập nhật những thông tin và xu hướng thiết kế nội thất mà người đọc có thể tham khảo và học các từ vựng chuyên ngành thông qua các bài viết với hình ảnh mô tả đầy sống động. Một số trang web uy tín cung cấp các bài viết, hình ảnh và video về các dự án thiết kế nội thất có thể kể đến như: ArchDaily, Houzz, Freshome hay Homedit.

Tài liệu chuyên ngành

Bên cạnh những trang web trực tuyến thì những tài liệu như sách, báo hay tạp chí chuyên ngành nội thất cũng vô cùng hữu ích trong việc giúp người học nâng cao vốn từ vựng và hiểu biết chuyên môn. Một số tài liệu có thể tham khảo như "The Interior Design Reference & Specification Book" của Chris Grimley và Mimi Love, "Interior Design Illustrated" của Francis D.K. Ching và Corky Binggeli hoặc tạp chí Architectural Digest.

Các khóa học trực tuyến

Với những cá nhân mong muốn nâng cao kiến thức chuyên môn một cách bài bản và tiếp cận với những thông tin được chọn lọc chính xác thì những khóa học trực tuyến về thiết kế nội thất do các chuyên gia trong ngành trực tiếp hướng dẫn trên Udemy, Skillshare, hay Coursera sẽ là những lựa chọn rất đáng để cân nhắc.

Học từ các chuyên gia

Hiện nay, kiến thức ngày càng được chia sẻ rộng rãi và dễ tiếp cận hơn, người học có thể học từ các chuyên gia thiết kế nội thất bằng cách theo dõi các kênh Youtube của họ, các blog hoặc các trang web cá nhân của những người có chuyên môn. Đây là cách tốt để học được cách sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành trong thực tế và áp dụng chúng vào các dự án thiết kế nội thất của mình.

Nguồn học tiếng Anh chuyên ngành thiết kế nội thất

Mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất

  1. Can you recommend a suitable color scheme for my bedroom? (Bạn có thể đề xuất một bảng màu phù hợp cho phòng ngủ của tôi được không?)

  2. I'm interested in using sustainable materials for this project, do you have any recommendations? (Tôi quan tâm đến việc sử dụng các vật liệu bền vững cho dự án này, bạn có đề xuất nào không?)

  3. I'm considering incorporating a statement item in the design of this living room. (Tôi đang cân nhắc về việc đưa một món đồ nổi bật vào thiết kế của phòng khách này.)

  4. We're renovating our kitchen and looking for new cupboard. Can you help us with that? (Chúng tôi đang cải tạo nhà bếp và tìm kiếm tủ mới. Bạn có thể giúp chúng tôi không?)

  5. I'd like to add some texture to this room, maybe with a fluffy rug or some throw pillows. (Tôi muốn thêm một số họa tiết cho căn phòng này, có thể bằng một tấm thảm lông hoặc vài chiếc gối ném.)

  6. This table is too big for my bedroom space, do you have any suggestions for a smaller table? (Cái bàn này quá to cho không gian phòng ngủ của tôi, bạn có gợi ý cho tôi một lựa chọn nhỏ hơn không?)

  7. I'm thinking of an open-concept layout for my kitchen and dining area. (Tôi đang nghĩ về một bố cục kiểu mở cho khu vực bếp và phòng ăn này của tôi.)

  8. I'm interested in buying a sectional sofa. Do you have any in stock? (Tôi muốn mua một chiếc ghế sofa góc. Cửa hàng mình còn hàng không ạ?)

  9. Is it possible to install some general lighting in this workspace? (Chúng ta có thể lắp đặt một ít đèn chiếu sáng tại chỗ trong không gian làm việc này được không?)

  10. I'd like to create a cozy atmosphere in this room, what do you suggest? (Tôi muốn tạo ra một không gian ấm cúng trong phòng này, bạn có gợi ý gì không?)

  11. What do you recommend for creating a comfortable ambiance in my bedroom? (Bạn có đề xuất nào cho việc tạo ra không gian thoải mái cho phòng ngủ của tôi không?)

  12. We're looking for a dining table that can seat at least 5 people. Do you have any options that would work? (Chúng tôi đang tìm kiếm một chiếc bàn ăn có thể đủ ít nhất cho 5 người ngồi. Bạn có sự lựa chọn nào phù hợp với nhu cầu của tôi không?)

  13. The acoustics in this room are not ideal, do you have any solutions to improve them? (Âm thanh trong phòng này không lý tưởng, bạn có giải pháp nào để cải thiện chúng hay không?)

  14. I’m into the mid-century modern style, can we incorporate some of those elements into this design? (Tôi thích phong cách trung thế kỷ hiện đại, chúng ta có thể kết hợp một số yếu tố của phong cách đó vào thiết kế này không?)

  15. I need to buy some furniture for my new apartment, can you give me a tour of your showroom? (Tôi cần mua một số đồ nội thất cho căn hộ mới của mình, bạn có thể cho tôi tham quan phòng trưng bày của bạn không?)

  16. Can you give me a quote for reupholstering this armchair? (Bạn có thể báo giá cho tôi về việc làm lại bọc ghế này không?)

Tham khảo thêm:

Bài tập

Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong các câu sau đây:

  1. A ___ is a piece of furniture typically used for storing household items such as dishes, glassware, food, and utensils.

A. cupboard B. nightstand C. bookcase D. sink

  1. A ___ is a piece of furniture that can be used for both seating and sleeping.

A. closet B. laundry bag C. stool D. sleeper sofa

  1. The ___ of a rug can add visual interest and texture to a room.

A. pen B. pattern C. material D. fluffy

  1. The ____ is the process of planning and arranging the furniture and other elements in a room.

A. color scheme B. lighting plan C. space planning D. rendering

  1. A ____ is a type of window treatment that consists of fabric panels that can be adjusted to control the amount of light that enters a room.

A. curtain B. pillow C. toilet seat D. window

Đáp án:

  1. A 2. D 3. B 4. C 5. A

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất kèm theo những thuật ngữ và một số mẫu câu giao tiếp trong lĩnh vực này. Tác giả hy vọng người đọc đã tiếp thu được một số kiến thức bổ ích để vận dụng chúng trong quá trình học tập và làm việc.

Trích nguồn tham khảo

  1. Gilliatt, Mary. Mary Gilliatt’s Dictionary of Architecture and Interior Design. Watson-Guptill, 2004.

  2. Topic Dictionaries at Oxford Learner’s Dictionaries. www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/houses-and-homes?sublist=interior_decor_t.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...