Tổng hợp từ vựng các loại nhà trong tiếng Anh và ứng dụng
Key takeaways
Từ vựng các loại nhà trong tiếng Anh:
Nhà một tầng (single-storey house)
Nhà hai tầng (two-storey house)
Nhà bungalow (bungalow)
Nhà biệt thự (villa)
Căn hộ (apartment)
Nhà phố (townhouse)
Nhà gỗ (wooden house)
Trong ngành bất động sản và thiết kế kiến trúc, nắm vững các loại nhà trong tiếng Anh không chỉ giúp học viên mở rộng vốn từ mà còn tăng cường tự tin khi giao tiếp với đồng nghiệp, khách hàng quốc tế. Bài viết cung cấp đầy đủ từ vựng chuyên ngành, phân tích đặc điểm kiến trúc, cách phân biệt và ngữ cảnh sử dụng thực tế. Ngoài ra, học viên sẽ được làm quen với các thành ngữ liên quan, từ vựng nội thất mở rộng và hoàn thành bài tập luyện dịch, điền từ.
Từ vựng về các loại nhà trong tiếng Anh
Dưới đây là 7 kiểu nhà phổ biến, kèm định nghĩa, đặc điểm và câu ví dụ để học viên dễ dàng ghi nhớ và sử dụng.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
single‑storey house | noun | /ˈsɪŋɡl ˈstɔːri haʊs/ | nhà một tầng |
two‑storey house | noun | /ˈtuː ˈstɔːri haʊs/ | nhà hai tầng |
bungalow | noun | /ˈbʌŋɡələʊ/ | nhà bungalow (mái thấp) |
villa | noun | /ˈvɪlə/ | biệt thự |
apartment | noun | /əˈpɑːtmənt/ | căn hộ |
townhouse | noun | /ˈtaʊnhaʊs/ | nhà phố (liên kế) |
wooden house | noun | /ˈwʊdn haʊs/ | nhà gỗ |
Nhà một tầng (single‑storey house)
Single-storey house là công trình chỉ có một tầng, không có cầu thang nội bộ. Các phòng khách, ngủ, bếp nằm trên cùng mặt phẳng, mang lại tính tiện dụng cao, đặc biệt với người già và trẻ nhỏ.
Ví dụ: “My grandparents live in a cozy single‑storey house surrounded by a big garden.” (Ông bà tôi sống trong một ngôi nhà một tầng ấm cúng được bao quanh bởi một khu vườn lớn.)
Nhà hai tầng (two‑storey house)
Two‑storey house chia không gian thành tầng trệt (phòng khách, bếp, ăn) và tầng trên (phòng ngủ, phòng làm việc), phù hợp với gia đình đông thành viên và tận dụng đất hạn chế.
Ví dụ: “A two‑storey house is perfect for our family since each child can have their own room upstairs.” (Một ngôi nhà hai tầng là lựa chọn hoàn hảo cho gia đình chúng tôi vì mỗi đứa trẻ đều có thể có phòng riêng ở tầng trên.)
Nhà bungalow (bungalow)
Bungalow xuất phát từ kiến trúc Ấn Độ, thường là nhà một tầng, mái dốc thấp, có hiên rộng bao quanh. Ưu điểm là thông gió tốt, không gian sống hòa hợp thiên nhiên, thường gặp trong khu nghỉ dưỡng.
Ví dụ: “They rented a beachfront bungalow during their summer holiday.” (Họ đã thuê một căn nhà bungalow cạnh bãi biển trong kỳ nghỉ hè của mình.)
Nhà biệt thự (villa)
Villa ám chỉ biệt thự sang trọng, rộng rãi, đi kèm sân vườn, hồ bơi và nhiều tiện nghi cao cấp. Thuật ngữ này được dùng phổ biến trong bất động sản nghỉ dưỡng và khu biệt thự ngoại ô.
Ví dụ: “The villa overlooking the Mediterranean Sea is listed for a premium price.” (Biệt thự nhìn ra biển Địa Trung Hải này được rao bán với giá cao cấp.)
Căn hộ (apartment)
Apartment là đơn vị nhà ở trong chung cư hoặc khu phức hợp, có thể gồm studio, một phòng ngủ hoặc hai hai phòng ngủ. Phù hợp với cuộc sống đô thị, tiện ích nội khu đa dạng.
Ví dụ: “I live in a two‑bedroom apartment with a balcony and city view.” (Tôi sống trong một căn hộ hai phòng ngủ có ban công và view thành phố.)
Nhà phố (townhouse)
Townhouse (nhà liền kề) cao 2–3 tầng, san sát, chia sẻ tường vách. Thiết kế hiện đại, tiết kiệm diện tích đất đô thị và thường kèm bãi đậu xe riêng.
Ví dụ: “Townhouses in this gated community come with private parking spaces.” (Những ngôi nhà phố trong khu dân cư có cổng này đều đi kèm với chỗ đậu xe riêng.)
Nhà gỗ (wooden house)
Wooden house làm chủ yếu bằng gỗ, đem lại vẻ ấm cúng và thân thiện với môi trường. Thường gặp ở nông thôn, homestay hoặc nhà nghỉ dưỡng vùng cao.
Ví dụ: “They built a traditional wooden house on stilts near the river.” (Họ đã xây một ngôi nhà gỗ truyền thống trên cọc gần con sông.)
Xem thêm: Từ vựng liên quan đến nhà ở

Từ vựng ý nghĩa và đặc điểm các loại nhà trong tiếng Anh
Việc hiểu rõ các đặc trưng và thuật ngữ tiếng Anh đi kèm mỗi loại nhà không chỉ giúp học viên diễn đạt chính xác mà còn nắm bắt được ưu – khuyết điểm và ứng dụng thực tiễn trong bất động sản, thiết kế kiến trúc.
Đặc điểm kiến trúc của nhà một tầng và hai tầng
Floor plan (Bản vẽ mặt bằng)
Single-storey: Tất cả phòng đều trải trên một mặt sàn duy nhất, giúp bố trí lưu thông phẳng, không có hành lang nội bộ.
Double-storey: Phân chia sinh hoạt (tầng trệt) và nghỉ ngơi (lầu trên), tăng tính riêng tư giữa các khu vực.
Space-efficient (Tối ưu không gian)
Single-storey: Phù hợp với diện tích đất lớn, tối ưu không gian theo chiều rộng.
Double-storey: Tận dụng không gian theo chiều cao thay vì chiều rộng, giúp tối ưu diện tích đất nhỏ.
Ceiling height (Chiều cao trần nhà)
Single-storey: Thường giữ trần tiêu chuẩn, tiết kiệm vật liệu và chi phí điều hoà nhiệt.
Double-storey: Phòng khách hoặc phòng sinh hoạt chung có thể thiết kế trần cao gấp đôi, tạo cảm giác rộng và thoáng hơn.
Lợi ích của nhà bungalow và biệt thự
Bungalow (nhà bungalow)
Term: “Open‑plan layout”
Giải thích: không gian liên thông giữa phòng khách, bếp và khu ăn uống, lý tưởng cho tụ họp gia đình.
Ví dụ: “The bungalow’s open‑plan layout makes it perfect for family gatherings.” (Bố cục mở của bungalow rất lý tưởng cho những buổi tụ họp gia đình.)
Term: “Wrap‑around veranda”
Giải thích: hiên bao quanh nhà, thuận tiện đặt ghế thư giãn, bàn cà phê ngoài trời.
Ví dụ: “We sip morning tea on the bungalow’s wrap‑around veranda.” (Chúng tôi nhâm nhi trà sáng trên hiên nhà bao quanh căn nhà bungalow.)
Villa (biệt thự)
Term: “Luxury amenities”
Giải thích: hồ bơi riêng, phòng gym, sân tennis, gara ô tô, phòng chiếu phim.
Ví dụ: “Our villa boasts luxury amenities, including a private pool and gym.” (Biệt thự của chúng tôi tự hào với các tiện nghi sang trọng như hồ bơi riêng và phòng gym.)
Term: “Prestige architecture”
Giải thích: sử dụng vật liệu cao cấp (Marble, gỗ teak), thiết kế mang tính biểu tượng, tạo dấu ấn riêng.
Ví dụ: “Featuring prestige architecture, the villa stands out as a landmark.” (Với kiến trúc đẳng cấp, biệt thự này nổi bật như một công trình biểu tượng.)
Mỗi thuật ngữ trên đi kèm ví dụ cụ thể bằng tiếng Anh giúp học viên hiểu sâu, ghi nhớ tốt và tự tin vận dụng trong giao tiếp chuyên ngành.
Xem thêm: Các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà

Các yếu tố kinh tế khi lựa chọn căn hộ
Khi cân nhắc mua hoặc thuê một căn hộ, bên cạnh vị trí và diện tích, học viên cần nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành tài chính và ví dụ đi kèm để dễ dàng trao đổi, so sánh:
Giá mua/bán theo m² và khu vực
Term: price per square metre (m²)
Giải thích: Giá quy đổi tính theo mét vuông, giúp so sánh nhanh các căn hộ khác nhau.
Ví dụ:
“We negotiated down the price per square metre by highlighting needed repairs.” (Chúng tôi đã thương lượng giảm giá mỗi mét vuông bằng cách nêu ra các hạng mục cần sửa chữa.)
Term: property grade / building grade
Giải thích: Phân loại A, B, C dựa trên uy tín chủ đầu tư, chất lượng hoàn thiện và tiện ích đi kèm.
Ví dụ:
“Investors often target A-grade properties for long-term capital appreciation.” (Các nhà đầu tư thường nhắm đến bất động sản hạng A để gia tăng giá trị lâu dài.)
Phí quản lý (maintenance fee/service charge)
Term: maintenance fee (service charge)
Giải thích: Khoản phí hàng tháng trả cho ban quản lý để duy trì tiện ích và vệ sinh chung.
Ví dụ:
“Always ask for a breakdown of the service charge before signing the lease.” (Luôn yêu cầu bảng chi tiết phí dịch vụ trước khi ký hợp đồng thuê.)
Term: covered amenities
Giải thích: Tiện ích nào đã bao gồm trong phí quản lý (hồ bơi, phòng gym, an ninh).
Ví dụ: “This service charge includes covered amenities such as a rooftop pool and 24‑hour concierge.” (Khoản phí dịch vụ này bao gồm các tiện ích như hồ bơi trên sân thượng và dịch vụ lễ tân 24 giờ.)
3. Tiện ích nội khu (on‑site amenities / communal facilities)
Term: on‑site amenities
Giải thích: Các tiện ích nằm ngay trong tòa nhà hoặc khuôn viên chung cư.
Ví dụ:
“Our on‑site amenities include a fully-equipped gym, sauna, and co-working space.” (Các tiện ích nội khu của chúng tôi gồm phòng gym đầy đủ thiết bị, phòng xông hơi và không gian làm việc chung.)
Term: communal facilities
Giải thích: Khu vực sinh hoạt chung của cư dân, thường gồm BBQ area, lounge, vườn trên cao.
Ví dụ: “Residents can host gatherings in the communal facilities such as the BBQ terrace.” (Cư dân có thể tổ chức tiệc tại các khu vực chung như sân BBQ.)
Khả năng sinh lời (return on investment – ROI)
Term: return on investment [1]
Giải thích: Tỷ lệ lợi nhuận thu được so với số vốn bỏ ra, thường tính theo %/năm.
Ví dụ: “This one‑bedroom apartment yields an ROI of 7% annually when listed on short‑term rental platforms.” (Căn hộ một phòng ngủ này mang lại lợi nhuận 7% mỗi năm khi cho thuê ngắn hạn.)
Term: vacancy rate
Giải thích: Tỷ lệ thời gian căn hộ trống—chỉ số quan trọng phản ánh sức hút thị trường.
Ví dụ: “A low vacancy rate of 5% indicates high rental demand in this neighbourhood.” (Tỷ lệ trống thấp 5% cho thấy nhu cầu thuê cao tại khu vực này.)
Với bộ thuật ngữ và ví dụ cụ thể này, học viên sẽ tự tin hơn khi thảo luận về chi phí, tiện ích và lợi nhuận của căn hộ bằng tiếng Anh.
Từ vựng phân biệt các loại nhà trong tiếng Anh dựa theo ngữ cảnh sử dụng
Dưới đây là từ vựng phân biệt các loại nhà dựa theo ngữ cảnh: gia đình nhỏ – gia đình lớn và kinh doanh – đầu tư.
Loại nhà | Phù hợp với | Từ vựng tiếng Anh | Ngữ cảnh sử dụng |
---|---|---|---|
Nhà nhỏ cho gia đình nhỏ | Gia đình nhỏ | Apartment / Flat | Thường dùng cho gia đình nhỏ sống ở thành phố |
Nhà liền kề, diện tích vừa | Gia đình nhỏ | Townhouse / Terraced house | Phù hợp cho các gia đình 3-4 người, có nhiều tầng |
Nhà riêng rộng rãi | Gia đình lớn | Detached house | Dành cho gia đình nhiều thế hệ, có sân vườn |
Biệt thự | Gia đình lớn | Villa | Nhà cao cấp cho gia đình lớn hoặc nghỉ dưỡng |
Nhà vừa để ở vừa kinh doanh nhỏ | Kinh doanh nhỏ | Shop house | Tầng dưới kinh doanh, tầng trên để ở |
Nhà cho thuê ngắn hạn/dài hạn | Đầu tư bất động sản | Rental property | Dùng để cho thuê kiếm lợi nhuận |
Nhà mua để bán lại kiếm lời | Đầu tư | Investment property | Mua - sửa - bán kiếm lợi nhuận |
Căn hộ dịch vụ | Đầu tư/kinh doanh | Serviced apartment | Cho khách thuê ngắn hạn như khách sạn |
Nhà nghỉ dưỡng, biệt thự nghỉ dưỡng | Kinh doanh nghỉ dưỡng | Holiday home / Vacation home | Cho thuê khách du lịch hoặc dùng cá nhân |
Một số ví dụ ngắn giúp học viên ghi nhớ:
A detached house is ideal for large families who need space and privacy. (Một ngôi nhà riêng biệt là lý tưởng cho những gia đình lớn cần không gian rộng rãi và sự riêng tư.
)
A townhouse/terraced house suits small families who prefer city living. (Nhà liền kề phù hợp với những gia đình nhỏ thích cuộc sống ở thành phố.)
A shop house is perfect for those who want to run a business on the ground floor and live upstairs. (Nhà phố thương mại rất hoàn hảo cho những ai muốn kinh doanh ở tầng trệt và sinh sống ở tầng trên.)
An investment property can generate rental income or be flipped for profit. (Bất động sản đầu tư có thể tạo ra thu nhập từ việc cho thuê hoặc được mua đi bán lại để kiếm lời.)
Từ vựng mở rộng và thành ngữ liên quan đến các loại nhà trong tiếng Anh
Từ vựng liên quan đến nội thất
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
living room | /ˈlɪvɪŋ ruːm/ | phòng khách | “Our living room features floor‑to‑ceiling windows.” |
bedroom | /ˈbedruːm/ | phòng ngủ | “The master bedroom has an en‑suite bathroom.” |
kitchen | /ˈkɪtʃɪn/ | phòng bếp | “I prefer an open‑plan kitchen for entertaining.” |
hallway | /ˈhɔːlweɪ/ | hành lang | “The hallway is decorated with family photos.” |
balcony | /ˈbælkəni/ | ban công | “We have breakfast on the balcony every morning.” |
roofing | /ˈruːfɪŋ/ | hệ mái | “The roofing material is durable against typhoons.” |
foundation | /faʊnˈdeɪʃən/ | nền móng | “A strong foundation ensures building stability.” |
staircase | /ˈsteəkeɪs/ | cầu thang | “The marble staircase adds elegance to the foyer.” |
porch | /pɔːtʃ/ | hiên | “We placed rocking chairs on the front porch.” |
garage | /ɡəˈrɑːʒ/ | gara | “The attached garage fits two cars comfortably.” |
Thành ngữ thông dụng liên quan đến nhà
Home sweet home
Nghĩa: Cảm giác an toàn, thoải mái khi ở nhà.
Ví dụ: “After a long business trip, coming back here makes me say, ‘Home sweet home.’” (Sau chuyến công tác dài ngày, trở về đây khiến tôi thốt lên: "Nhà là nơi tuyệt vời nhất!")
Make yourself at home
Nghĩa: Khuyến khích khách thoải mái như ở chính nhà mình.
Ví dụ: “Please come in and make yourself at home while I prepare some tea.” (Mời bạn vào nhà, cứ tự nhiên trong lúc tôi pha trà nhé.)
Home is where the heart is
Nghĩa: Nhà ở đâu là nơi bạn cảm thấy quan trọng nhất.
Ví dụ: “Even though I travel a lot, home is where the heart is.” (Dù đi nhiều nơi, với tôi, nhà là nơi trái tim thuộc về.
)
Bring home the bacon
Nghĩa: Kiếm tiền nuôi sống gia đình.
Ví dụ: “Since he got promoted, he’s been bringing home the bacon.” (Từ khi được thăng chức, anh ấy trở thành trụ cột kiếm tiền chính trong gia đình.)
Hit home
Nghĩa: Khi một thông điệp chạm đến trái tim hoặc khiến ai đó hiểu rõ.
Ví dụ: “Her story about single mothers really hit home for me.” (Câu chuyện về những bà mẹ đơn thân của cô ấy thực sự chạm đến tôi.)
At home
Nghĩa: Cảm thấy thoải mái, tự nhiên.
Ví dụ: “I’m really at home discussing architecture with fellow designers.” (Tôi cảm thấy rất tự tin khi bàn về kiến trúc với các đồng nghiệp thiết kế.
)
Xem thêm: Tổng hợp toàn bộ từ vựng về nhà cửa tiếng Anh thông dụng
Ứng dụng các loại nhà trong tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày
Mô tả nơi ở, hỏi thăm và trò chuyện về nhà cửa
Hỏi thăm nơi ở
“What’s your apartment like?” (Căn hộ của bạn thế nào?)
“It’s a cozy one‑bedroom apartment with a balcony overlooking the river.” (Đó là căn hộ một phòng ngủ ấm cúng có ban công nhìn ra sông.)
Mô tả chi tiết
“Our bungalow is located by the beach, with wooden floors and a thatched roof.” (Căn bungalow của chúng tôi nằm cạnh biển, với sàn gỗ và mái tranh.)
“We recently moved into a new villa that features a private gym and home theater.” (Chúng tôi vừa chuyển vào biệt thự mới có phòng gym riêng và rạp chiếu phim tại nhà.)
Chia sẻ kinh nghiệm
“Living in a single‑storey house has made life easier for my grandparents.” (Sống trong nhà một tầng giúp cuộc sống của ông bà tôi trở nên dễ dàng hơn.
)
“Townhouses here come with shared amenities like a swimming pool and clubhouse.” (Những căn nhà phố ở đây có tiện ích chung như hồ bơi và câu lạc bộ.)
Trao đổi sở thích
“I prefer apartments in high‑rise buildings for the city view.” (Tôi thích các căn hộ trong tòa nhà cao tầng vì có thể ngắm cảnh thành phố.)
“My dream is to own a wooden house in the countryside someday.” (Ước mơ của tôi là một ngày nào đó sở hữu ngôi nhà gỗ ở vùng nông thôn.)
Các mẫu câu khi thuê/mua nhà, hoặc hướng dẫn khách đến chơi nhà
Khi thuê/mua
“I’m looking to rent a townhouse near the university. Do you have any available units?” (Tôi đang tìm thuê một nhà phố gần trường đại học. Anh/chị có căn nào trống không?)
“Can I schedule a viewing for the bungalow this weekend?” (Tôi có thể đặt lịch xem căn bungalow vào cuối tuần này được không?)
“Do you offer flexible lease terms for the single‑storey house?” (Anh/chị có cho thuê nhà một tầng với điều khoản linh hoạt không?)
Hướng dẫn khách đến chơi
“To get to our house, go straight down Nguyen Van Linh Street and turn left at the third intersection.” (Để đến nhà tôi, đi thẳng đường Nguyễn Văn Linh rồi rẽ trái ở ngã tư thứ ba.)
“Our townhouses are in the gated community; just show your ID at the security gate.” (Các căn nhà phố của chúng tôi nằm trong khu dân cư có cổng bảo vệ; chỉ cần xuất trình CMND/CCCD tại chốt an ninh.)
“If you need to freshen up, the guest bathroom is next to the living room.” (Nếu anh/chị cần rửa mặt hoặc vệ sinh, phòng tắm cho khách nằm cạnh phòng khách.)

Bài tập các loại nhà trong tiếng Anh
Dịch câu sang tiếng Anh
Tôi muốn thuê một căn hộ hai phòng ngủ gần trung tâm thành phố.
Ngôi biệt thự này có hồ bơi và sân vườn rộng.
Chúng tôi dự định xây một nhà một tầng ở ngoại ô.
Bạn có thể cho tôi xem nhà phố mẫu không?
Tôi cảm thấy như ở nhà khi bước vào phòng khách này.
Đáp án tham khảo:
I want to rent a two‑bedroom apartment near the city center.
This villa has a swimming pool and a large garden.
We plan to build a single‑storey house in the suburbs.
Can you show me a model townhouse?
I feel at home when I step into this living room.
Điền từ vào đoạn văn
Sử dụng các từ trong khung từ vựng để điền vào chỗ trống trong đoạn văn dưới đây: single‑storey house | two‑storey house | bungalow | villa | apartment | townhouse | wooden house
Last year, I visited several properties during my road trip. First, I stayed in a cozy (1)______ by the beach, enjoying its wrap‑around veranda and ocean breeze. Next, I moved into a modern (2)______ in the city center, complete with 24/7 security and a rooftop pool. My grandparents still live in a traditional (3)______ , which makes family gatherings warm and convenient. Meanwhile, my cousin’s new (4)______ boasts three floors and a private garage. On our mountain retreat, we rented a charming (5)______ , built from local timber and perched on stilts above a river. Finally, we toured a luxury (6)______ overlooking the valley, featuring a private gym and swimming pool. Back home, I’m saving up to buy a cozy (7)______ with a garden.
Đáp án tham khảo:
bungalow
apartment
single‑storey house
townhouse
wooden house
villa
two‑storey house
Tổng kết
Bài viết đã hệ thống hóa chi tiết các loại nhà trong tiếng Anh, từ định nghĩa, đặc điểm kiến trúc đến ngữ cảnh sử dụng và bài tập thực hành. Học viên không chỉ nắm rõ “single‑storey house”, “villa”, “apartment”, “townhouse”… mà còn làm chủ từ vựng nội thất, thành ngữ liên quan. Phần giao tiếp mẫu và bài tập dịch – điền từ giúp củng cố kỹ năng nói, viết chuyên ngành. Để phát triển toàn diện kỹ năng nghe – nói – đọc – viết và tự tin xử lý tình huống thực tế trong lĩnh vực bất động sản, thiết kế kiến trúc, hãy tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp của ZIM ngay hôm nay! ZIM luôn đồng hành cùng học viên chinh phục tiếng Anh chuyên ngành.
Nguồn tham khảo
“What is ROI and How to Calculate Return on Investment.” Glòria Batllori Lloveras, www.esade.edu/beyond/en/what-is-roi-and-how-to-calculate-return-on-investment. Accessed 7 May 2025.
Bình luận - Hỏi đáp