Các loại ốc trong tiếng Anh - Từ vựng, phân loại và bài tập
Key takeaways
Các loại ốc trong tiếng Anh: apple snail, golden apple snail, mystery snail, whelk, periwinkle, moon snail, turban snail, escargot, conch, spotted babylon snail, blood fluke snail, assassin snail, cowrie, cone snail, wentletrap, pond snail, Ramshorn snail, bladder snail, Nerite snail, Malaysian trumpet snail, rabbit snail.
Từ mô tả đặc điểm của ốc: shell, whorl, spiral, cone-shaped, spiny, smooth, tiny, glossy, crawl, glide, retract, secrete mucus, attach, hide, tentacle, operculum, siphon, foot, mantle.
Trong quá trình học tiếng Anh, vốn từ vựng đa dạng là yếu tố then chốt giúp người học tiếp nhận và diễn đạt thông tin linh hoạt, chính xác trong nhiều tình huống. Chính vì vậy, bài viết sau đây của ZIM sẽ giới thiệu hệ thống từ vựng về các loại ốc trong tiếng Anh - một chủ đề về ẩm thực và sinh học có tính ứng dụng cao trong đời sống. Qua đó, người học có thể học cách nhận diện, ghi nhớ và sử dụng hợp lý các từ vựng này trong bối cảnh học thuật hoặc giao tiếp nhằm mô tả các sinh vật biển.
Tại sao nên học từ vựng về các loại ốc trong tiếng Anh?
Trong thực tế, các loại ốc xuất hiện thường xuyên trong nhiều lĩnh vực như ẩm thực, sinh học, môi trường và du lịch. Việc học từ vựng về các loại ốc trong tiếng Anh có thể giúp người học mở rộng vốn từ và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn như:
Đọc các tài liệu học thuật và khoa học về hệ sinh thái hay môi trường biển.
Giao tiếp cơ bản với người nước ngoài về ẩm thực khi đi du lịch hoặc xem thực đơn tại các nhà hàng quốc tế.
Mô tả chính xác về thế giới tự nhiên khi kể chuyện, viết nhật ký hoặc miêu tả các trải nghiệm trong đời sống hằng ngày.
Ngoài ra, việc học từ vựng theo chủ đề thay vì học từng từ riêng lẻ có thể góp phần xây dựng một mạng lưới liên kết thông tin chặt chẽ trong não bộ, qua đó giúp người học nâng cao khả năng ghi nhớ, vận dụng và tăng cường hiệu quả giao tiếp . Chẳng hạn như người học sẽ có nhiều cách diễn đạt và mô tả linh hoạt các loại ốc khác nhau thay vì bị giới hạn bởi từ “snail” phổ biến.

Đọc thêm: Tên các loại hải sản bằng tiếng Anh đầy đủ và chi tiết
Phân loại ốc theo đặc điểm sinh học và cách sử dụng trong đời sống
Ốc là tên gọi chung dùng để chỉ một nhóm động vật thuộc ngành thân mềm, có vỏ cứng bao bọc bên ngoài và di chuyển chậm bằng sự co dãn của chân cơ [1]. Chúng có thể được phân loại dựa trên đặc điểm sinh học và cách chúng được sử dụng trong đời sống.
Ốc nước ngọt
Đây là những loài ốc sống trong môi trường nước ngọt, có thể có lợi hoặc hại tùy theo mỗi loài.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Apple snail | noun | /ˈæpl snaɪl/ | Ốc bươu (có thể ăn được) |
Golden apple snail | noun | /ˈɡəʊldən ˈæpl snaɪl/ | Ốc bươu vàng (gây hại cho mùa màng) |
Mystery snail | noun | /ˈmɪstəri snaɪl/ | Ốc cảnh nước ngọt/ Ốc đá (màu sắc đa dạng, dùng để trang trí bể cá) |
Ốc nước mặn
Đây là những loài ốc sống trong môi trường biển, có sự đa dạng về hình dáng và kích thước.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Whelk | noun | /welk/ | Ốc bulot (vỏ xoắn có chóp nhọn dài, có thể ăn được) |
Periwinkle | noun | /ˈperiwɪŋkl/ | Ốc bờ/ Ốc mút (vỏ hình nón xoắn ốc, thường sống ở bờ đá ven biển) |
Moon snail | noun | /muːn snaɪl/ | Ốc mặt trăng/ Ốc mắt ngọc (vỏ hình cầu nhẵn bóng, có thể ăn được) |
Ốc ăn được hoặc ốc ẩm thực
Một số loài ốc được xem là món ăn ngon và được chế biến thành nhiều món đặc sản trên thế giới, từ món ăn đường phố đến món ăn cao cấp.

Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Escargot | noun | /ˌeskɑːˈɡəʊ/ | Ốc sên (món ăn nổi tiếng chế biến theo kiểu Pháp) |
Turban snail | noun | /ˈtɜːbən snaɪl/ | Ốc xà cừ (vỏ xoắn ốc, lớp xà cừ óng ánh bên trong, có thể ăn hoặc chế tạo làm đồ trang trí, trang sức) |
Conch | noun | /kɒŋk/ | Ốc tù và (vỏ lớn, xoắn dài nhọn, có thể ăn hoặc dùng làm nhạc cụ) |
Spotted babylon snail | noun | /ˈspɒtɪd ˈbæbɪlən snaɪl/ | Ốc hương (vỏ xoắn nhọn, màu vàng có đốm nâu, có thể ăn được) |
Ốc có hại hoặc gây bệnh
Một số loài ốc có thể gây hại cho cây trồng, hệ sinh thái, hoặc là vật chủ trung gian truyền bệnh.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Blood fluke snail | noun | /blʌd fluːk snaɪl/ | Ốc truyền bệnh sán máu |
Assassin snail | noun | /əˈsæsɪn snaɪl/ | Ốc sát thủ (vỏ có các sọc đen vàng xen kẽ giống loài ong, săn các loài ốc khác) |
Phân loại ốc theo môi trường sống
Bên cạnh đặc điểm sinh học và mục đích sử dụng, môi trường sống cũng là một cách quan trọng để phân loại ốc. Mỗi loại ốc sẽ thích nghi với điều kiện sống khác nhau như biển, sông hồ tự nhiên, hay môi trường nhân tạo ở bể cá.
Ốc sống ở biển khơi (marine snails)
Đây là nhóm ốc sinh sống trong môi trường nước mặn, bao gồm các vùng biển, rạn san hô hoặc bãi đá ven biển.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Cowrie | noun | /ˈkaʊri/ | Ốc tiền (vỏ hình bầu dục, trơn bóng, có màu sắc hoa văn đa dạng dùng làm đồ trang trí, trang sức) |
Cone snail | noun | /kəʊn sneɪl/ | Ốc cối/ Ốc nón (vỏ hình nón, có màu sắc hoa văn đa dạng dùng làm đồ mỹ nghệ, có nọc độc) |
Wentletrap | noun | /ˈwɛntltræp/ | Ốc xoắn vách (vỏ xoắn ốc nhọn với các gờ nổ rõ xếp đều như bậc thang, màu trắng hoặc kem) |
Ốc sống trong ao hồ, ruộng đồng (freshwater snails)
Nhóm này bao gồm các loài ốc sống ở môi trường nước ngọt như ao, hồ, sông suối và ruộng lúa.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Pond snail | noun | /pɒnd sneɪl/ | Ốc ao (vỏ có màu nâu đậm hoặc nhạt) |
Ramshorn snail | noun | /ˈræmzhɔːn sneɪl/ | Ốc ramshorn (vỏ hình xoắn ốc, cuộn tròn các vòng đều trông như sừng cừu) |
Bladder snail | noun | /ˈblædər sneɪl/ | Ốc bàng quang (vỏ mỏng màu nâu vàng nhạt) |
Ốc sống trong môi trường nhân tạo (aquarium snails)
Một số loài ốc được nuôi trong bể cá cảnh để làm đẹp hoặc giữ vệ sinh vì chúng ăn rêu, tảo bám trên thành kính.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Nerite snail | noun | /ˈnɪəraɪt sneɪl/ | Ốc Nerite (vỏ có nhiều màu sắc và hoa văn độc đáo) |
Malaysian trumpet snail | noun | /məˈleɪʒn ˈtrʌmpɪt sneɪl/ | Ốc kèn Malay (vỏ hình nón dài, ăn chất thải hữu cơ) |
Rabbit snail | noun | /ˈræbɪt sneɪl/ | Ốc thỏ (vỏ hình nón dài, khuôn mặt có hai xúc tu dài nhìn giống tai thỏ) |
Từ vựng mô tả đặc điểm của ốc
Để mô tả chính xác một loài ốc, người học cần biết cách nói về hình dạng, đặc điểm sinh học, hành vi và các bộ phận cơ thể. Những từ vựng này giúp nâng cao khả năng quan sát và miêu tả trong bối cảnh học thuật và giao tiếp đời sống.
Hình dáng, kích thước và cấu trúc vỏ
Vỏ ốc là đặc điểm nổi bật nhất, giúp phân biệt các loài ốc với nhau.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Shell | noun | /ʃel/ | Vỏ |
Whorl | noun | /wɜːl/ | Vòng xoắn |
Spiral | adjective | /ˈspaɪrəl/ | Có hình xoắn, xoắn ốc |
Cone-shaped | adjective | /kəʊn ʃeɪpt/ | Có hình nón |
Spiny | adjective | /ˈspaɪni/ | Có gai |
Smooth | adjective | /smuːð/ | Trơn, nhẵn |
Tiny | adjective | /ˈtaɪni/ | Rất nhỏ |
Glossy | adjective | /ˈɡlɒsi/ | Bóng loáng, sáng bóng |
Hành vi và đặc tính sinh học
Ốc di chuyển chậm, có thể rút mình vào vỏ khi gặp nguy hiểm và để lại vệt chất nhầy khi bò [1].
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Crawl | verb | /krɔːl/ | Bò, trườn |
Glide | verb | /ɡlaɪd/ | Trượt đi, lướt đi |
Retract | verb | /rɪˈtrækt/ | Rút vào (vỏ) |
Secrete mucus | verb phrase | /sɪˈkriːt ˈmjuːkəs/ | Tiết chất nhầy |
Attach | verb | /əˈtætʃ/ | Bám dính vào |
Hide | verb | /haɪd/ | Trốn, ẩn |
Các bộ phận khác của ốc
Ngoài vỏ, ốc còn có nhiều bộ phận khác giúp chúng di chuyển, ăn và cảm nhận.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Tentacle | noun | /ˈtentəkl/ | Xúc tu |
Operculum | noun | /əʊˈpɜːkjələm/ | Nắp vỏ |
Siphon | noun | /ˈsaɪfən/ | Vòi hút |
Foot | noun | /fʊt/ | Chân bụng |
Mantle | noun | /ˈmæntl/ | Lớp vỏ phủ bên ngoài |
Xem thêm: Các loại cá trong tiếng Anh: Từ vựng, cách mô tả, hội thoại mẫu
Cách sử dụng từ vựng về các loại ốc trong tiếng Anh ở ngữ cảnh thực tế
Câu chuyện mô tả chuyến đi biển

Last weekend, I visited a peaceful beach with my friends. As we walked along the sandy shore, we noticed plenty of tiny shells scattered across the beach. I picked up a glossy cowrie shell, while my friend found a moon snail shell, which was perfectly smooth and round. We also decided to collect some as souvenirs for our families.
Later, we met a local fisherman who had just finished catching whelks and spotted babylon snails. He showed us a basket full of these marine snails - their spiny and spiral shells were fascinating to look at. He also told us that these snails are very popular in seafood dishes because of their tender and flavorful meat.
In the evening, we enjoyed a meal with fresh whelks, grilled spotted babylon snails, and even a special French dish called “escargot” - land snails cooked with garlic and butter. It was not only delicious but also a great way to remember the English names of these sea creatures. Learning about different shells and snails made the trip more fun and memorable.
Bản dịch
Cuối tuần trước, tôi cùng bạn bè đến thăm một bãi biển yên bình. Khi đi dọc theo bờ cát, chúng tôi nhìn thấy rất nhiều vỏ ốc rất nhỏ rải rác khắp bãi. Tôi nhặt được một chiếc vỏ ốc tiền bóng loáng, trong khi bạn tôi thì tìm thấy một chiếc vỏ ốc mặt trăng – trơn láng và tròn một cách hoàn hảo. Cả hai chúng tôi quyết định thu thập một vài chiếc để làm quà lưu niệm cho gia đình.
Sau đó, chúng tôi gặp một ngư dân địa phương vừa trở về sau chuyến bắt ốc bulot và ốc hương. Ông ấy cho chúng tôi xem một giỏ đầy những con ốc biển này – lớp vỏ xoắn và có gai của chúng thật sự rất thú vị để nhìn ngắm. Ông cũng cho biết đây là những loại ốc rất được ưa chuộng trong các món hải sản vì thịt của chúng mềm và đậm đà hương vị.
Buổi tối hôm đó, chúng tôi thưởng thức một bữa ăn gồm ốc bulot tươi, ốc hương nướng và cả món ăn đặc biệt của Pháp mang tên “escargot” – ốc đất được chế biến với tỏi và bơ. Bữa ăn không chỉ ngon miệng mà nó còn là một cách tuyệt vời để ghi nhớ tên tiếng Anh của những loài sinh vật biển này. Việc học hỏi về các loại vỏ ốc và loài ốc khác nhau đã khiến chuyến đi thêm phần vui nhộn và đáng nhớ.
Mẫu câu áp dụng
“We noticed plenty of tiny shells scattered across the beach.”
scatter (v): rải rác
“I picked up a glossy cowrie shell, while my friend found a moon snail shell.”
pick up (phrasal verb): nhặt lên, nhặt được
find (v): tìm thấy
“We also decided to collect some as souvenirs for our families.”
collect (v): thu thập, sưu tập
souvenir (n): quà lưu niệm
“We met a local fisherman who had just finished catching whelks and spotted babylon snails.”
catch (v): bắt
“He also told us that these snails are very popular in seafood dishes because of their tender and flavorful meat.”
seafood (n): hải sản
tender (adj): mềm
flavorful (adj): đậm đà hương vị
“We enjoyed a meal with fresh whelks, grilled spotted babylon snails, and even a special French dish called “escargot” - land snails cooked with garlic and butter.”
dish (n): món ăn
garlic (n): tỏi
butter (n): bơ

Đọc thêm: Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, nhanh thuộc và nhớ lâu
Bài tập áp dụng
Bài tập 1: Dịch câu sang tiếng Anh
Dịch các câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh.
Anh ấy sưu tầm vỏ ốc tù và lớn để làm đồ trang trí trong nhà.
Ốc hương, có vỏ vàng với đốm nâu đặc trưng, là một món ăn phổ biến ở Việt Nam.
Ốc bươu vàng thường gây hại cho mùa màng lúa.
Con ốc từ từ bò trên tảng đá, để lại một vệt chất nhầy.
Ốc Nerite là một loại ốc cảnh phổ biến vì chúng giúp làm sạch bể cá bằng cách ăn tảo.
Ốc cối có vỏ hình nón đẹp, nhưng du khách cần cẩn thận vì chúng có nọc độc.
Đáp án
He collects large conch shells to use as home decorations.
The spotted babylon snail, which has a yellow shell with distinctive brown spots, is a popular dish in Vietnam.
Golden apple snails often cause damage to rice crops.
The snail slowly crawled on the rock, leaving a trail of mucus.
The Nerite snail is a popular aquarium snail because it helps clean the tank by eating algae.
The cone snail has a beautiful cone-shaped shell, but tourists should be careful because it is venomous.
Bài tập 2: Điền từ vào đoạn văn
Hoàn thành đoạn văn sau bằng cách điền từ phù hợp vào mỗi chỗ trống. Chọn từ trong khung bên dưới:
turban snail – spiral – glossy – whelks – tentacle – crawl |
Last summer, I visited a coastal village famous for its seafood. At the market, I saw fresh (1) __________, which are popular for making delicious soups. Their shells were thick and (2) __________ in shape.
Walking along the beach, I picked up a shiny (3) __________ shell with a beautiful mother-of-pearl layer inside. I also spotted a tiny snail trying to (4) __________ on the rock, slowly moving and leaving a trail of mucus.
My friend also showed me a curious snail waving its long (5) __________, as if it was sensing something. At the same time, the sun reflected beautifully on the (6) __________ shells scattered along the shore.
Đáp án
whelks
spiral
turban snail
crawl
tentacle
glossy
Bản dịch đoạn văn hoàn chỉnh
Mùa hè năm ngoái, tôi đến thăm một ngôi làng ven biển nổi tiếng với các món hải sản. Ở chợ, tôi nhìn thấy những con ốc bulot tươi – một loại ốc rất được ưa chuộng để nấu súp. Vỏ của chúng dày và có hình xoắn ốc.
Khi đi dọc bãi biển, tôi nhặt được một chiếc vỏ ốc xà cừ sáng bóng, bên trong có lớp xà cừ rất đẹp. Tôi cũng bắt gặp một con ốc rất nhỏ đang cố gắng bò trên tảng đá, chậm rãi di chuyển và để lại một vệt chất nhầy.
Bạn tôi còn chỉ cho tôi thấy một con ốc kỳ lạ đang vẫy chiếc xúc tu dài như thể nó đang cảm nhận được điều gì đó. Cùng lúc đó, ánh nắng mặt trời phản chiếu lung linh trên những chiếc vỏ ốc bóng loáng rải rác dọc bờ biển.
Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả các từ vựng tiếng Anh về đời sống thường gặp
Tổng kết
Bài viết trên đã cung cấp cho người học từ vựng về các loại ốc trong tiếng Anh kèm theo các từ mô tả đặc điểm của ốc nhằm củng cố khả năng tiếp thu và diễn đạt khi giao tiếp hoặc đọc viết về chủ đề sinh vật và ẩm thực. Nếu người học có mong muốn tiếp tục mở rộng vốn từ vựng và cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ thì có thể tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM - nơi cung cấp lộ trình học tập bài bản, phương pháp giảng dạy hiện đại và đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm.
Nguồn tham khảo
“gastropod - class of mollusks.” Britannica, www.britannica.com/animal/gastropod. Accessed 3 July 2025.
Bình luận - Hỏi đáp