Các phương pháp paraphrase phổ biến trong IELTS Writing (Phần 1)
Giới thiệu
Paraphrase là một kỹ năng quan trọng trong IELTS Writing, giúp thí sinh thể hiện sự linh hoạt trong việc sử dụng ngôn ngữ và khả năng diễn đạt lại ý tưởng theo cách riêng. Việc nắm vững các phương pháp paraphrase không chỉ giúp bài viết trở nên mạch lạc và tránh lặp lại từ ngữ, mà còn giúp thí sinh ghi điểm cao ở tiêu chí Lexical Resource và Grammatical Range and Accuracy. Hiểu được điều đó, bài viết này sẽ giới thiệu các phương pháp paraphrase phổ biến trong IELTS Writing, giúp người học mở rộng vốn từ vựng cũng như đa dạng về cách diễn đạt. Việc thành thạo các kỹ thuật paraphrase sẽ là bước đệm quan trọng giúp người học nâng cao điểm số và đạt được mục tiêu trong kỳ thi IELTS.
Key takeaways |
---|
|
Paraphrase là gì?
Paraphrase là kỹ thuật viết lại một câu thông qua việc thay đổi từ vựng hoặc cấu trúc nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa của câu đó [1]. Trong bối cảnh học thuật, paraphrase giúp người dùng tránh được lỗi đạo văn (plagiarism). Trong kỳ thi IELTS, mục đích chính của việc paraphrase là để tránh lặp lại ngôn ngữ gốc, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc hơn về nội dung và làm cho văn bản trở nên phong phú và đa dạng hơn.
Các phương pháp paraphrase Thay đổi từ vựng
Trong phần này, bài viết sẽ giới thiệu đến người học các cách paraphrase được chia thành hai phần là từ vựng và cấu trúc. Đồng thời, những phương pháp này được xếp theo thứ tự từ dễ đến khó, giúp người học nắm rõ kiến thức hơn. Phần một của bài viết sẽ tập trung giới thiệu đến người học những phương pháp thay đổi từ vựng kèm ví dụ minh họa cụ thể và bài luyện tập để người học áp dụng kiến thức.
1. Dùng từ đồng nghĩa (synonyms)
Giải thích:
Theo định nghĩa của từ điển Cambridge, synonyms là những từ có nghĩa giống hoặc gần giống với từ khóa mà người học muốn paraphrase [2]. Đây là cách đơn giản nhất và cũng thường được sử dụng nhất trong bài thi IELTS Writing.
Cách paraphrase:
Trong bài thi IELTS, các từ khóa có thể được chia thành 3 nhóm là từ khóa khó thay thế, từ khóa dễ thay thế và từ khóa chìm. Người học xác định những từ khóa có thể thay thế được (hay còn gọi là từ khóa loại 2) trong bài viết và tìm những từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa để thay thế cho từ khóa đó. Bên cạnh đó, thí sinh cũng cần chú ý dạng của từ cần đồng nhất với từ được chọn để thay thế để tránh lỗi sai về cấu trúc.
Ví dụ:
Original: The rising cost of living is becoming a serious issue for many people.
Paraphrase: The increasing cost of living is becoming a serious problem for the majority of people. (Chi phí sinh hoạt tăng cao đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng đối với nhiều người.)
→ Trong ví dụ trên, những từ khóa có thể thay thế như rising, issue và many được chọn để paraphrase thành những từ đồng nghĩa như increasing, problem và the majority of.
Lưu ý
Khi sử dụng phương pháp này, người học cần lưu ý hai khía cạnh là ngữ cảnh (context) và nghĩa hàm chỉ (connotation) của từ vì không phải từ đồng nghĩa nào cũng có thể thay thế hoàn toàn cho từ khóa mà người học cần trong bài viết.
Ví dụ:
Original: The government must be careful when implementing new policies.
Incorrect paraphrase: The government must be wary when implementing new policies. (Chính phủ cần phải cẩn thận khi thực hiện các chính sách mới.)
→ Trong ví dụ trên, người học thay thế tính từ careful bằng từ đồng nghĩa là wary. Tuy hai từ có ý nghĩa giống nhau, wary mang nghĩa hàm chỉ tiêu cực hơn, không phù hợp với giọng văn tích cực hoặc trung tính khi nói về việc cân nhắc kỹ lưỡng những chính sách mới.
Có những từ khóa gần như không có từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa để thay thế như thuật ngữ hoặc khái niệm. Trong trường hợp này, người viết nên giữ nguyên từ khóa để tránh làm biến đổi nghĩa của câu.
Ví dụ:
Original: Teenagers often face numerous challenges during their puberty.
Incorrect paraphrase: Young people often face numerous challenges during their puberty. (Thanh thiếu niên thường đối mặt với nhiều thử thách trong thời kỳ dậy thì.)
→ Teenagers không có từ đồng nghĩa chính xác nào có thể thay thế mà không làm thay đổi nghĩa của câu. Các từ khác như youth hay young people không hoàn toàn đồng nghĩa với teenagers và không thể truyền đạt được chính xác đối tượng cụ thể là những người từ 13 đến 19 tuổi.
2. Dùng từ trái nghĩa (antonyms)
Giải thích:
Theo định nghĩa của từ điển Cambridge, antonyms là những từ có nghĩa trái ngược với nhau [3].
Cách paraphrase:
Paraphrase bằng từ trái nghĩa có thể được thực hiện với cả động từ, tính từ và danh từ. Sau khi tìm được từ trái nghĩa cho từ khóa cần thay thế, người học chỉ cần đơn giản thêm “not” hoặc “no” để phủ định từ được chọn để thay thế [4].
Ví dụ:
Original: Technological development in remote areas is quite slow compared to other major cities. (Sự phát triển công nghệ ở các khu vực xa xôi khá chậm so với các thành phố lớn khác.)
Paraphrase: Technological development in remote areas is not quite fast compared to other major cities. (Sự phát triển công nghệ ở các khu vực xa xôi không nhanh như các thành phố lớn khác.)
→ Tính từ slow được paraphrase thành phủ định của từ trái nghĩa là fast.
Lưu ý
Khi sử dụng phương pháp này, người học cần lưu ý tránh dùng hai từ mang ý phủ định trong câu vì sẽ khiến câu mắc phải lỗi double negatives mà người dùng tiếng Anh tiêu chuẩn thường tránh (Northern Illinois University).
Ví dụ:
The solution provided is not ineffective in reducing juvenile crime rate. (Giải pháp được đưa ra không phải là không hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tội phạm vị thành niên.)
→ Trong câu trên, có hai từ mang nghĩa phủ định được dùng là not và ineffective để thay thế cho tính từ effective, khiến câu trở nên thiếu tự nhiên và dài dòng.
3. Dùng đại từ thay thế (pronouns)
Giải thích:
Đại từ là những từ (hoặc cụm từ) thay thế cho danh từ khi người đọc hoặc người nghe đã biết ta đang nói về danh từ nào [5]. Đại từ được chia thành nhiều loại nhưng chỉ có một số đại từ thông dụng có thể được dùng trong IELTS Writing mà vẫn giữ nguyên tính trang trọng của bài viết. Việc sử dụng đại từ không chỉ giúp người học tránh được lỗi lặp từ mà còn giúp tăng sự liên kết (cohesion).
Cách paraphrase:
Sau đây là một số đại từ người học có thể dùng để paraphrase cho câu viết của mình:
Đại từ nhân xưng:
Trong Writing task 1, đại từ it và they có thể được dùng để nói về tiêu chí đánh giá, số liệu trong dạng bài biểu đồ; nói về các vị trí trong dạng bài bản đồ và nói về các bước hoặc thành phẩm trong quy trình. Đối với Writing task 2, đại từ nhân xưng rất ít khi được dùng để thay thế chủ ngữ. Bên cạnh đó, vì IELTS Writing là một bài thi học thuật, việc sử dụng đại từ ngôi thứ 1 và thứ 2 nhiều sẽ khiến bài văn chủ quan và thiếu sự trang trọng.
Ví dụ:
Original: In 2000, the production of cars in Brazil was the highest amongst all nations. The production of cars in Brazil reached 1 million units, increasing by more than 100% compared to the previous year.
Paraphrase: In 2000, the production of cars in Brazil was the highest amongst all nations. It reached 1 million units, increasing by more than 100% compared to the previous year. (Vào năm 2000, sản xuất ô tô ở Brazil là cao nhất trong tất cả các quốc gia. Nó đạt 1 triệu đơn vị, tăng hơn 100% so với năm trước.)
Đại từ chỉ định:
Những đại từ chỉ định như this, that, these và those có thể được dùng để paraphrase cho danh từ được nhắc đến trong câu trước đó.
Ví dụ:
Original: The government has implemented several attractive policies on working conditions, wages and job promotion in an attempt to increase birth rate. However, attractive policies on working conditions, wages and job promotion alone are still not enough.
Paraphrase: The government has implemented several attractive policies on working conditions, wages and job promotion in an attempt to increase birth rate. However, those alone are still not enough. (Chính phủ đã thực hiện một số chính sách hấp dẫn về điều kiện làm việc, tiền lương và thăng tiến nghề nghiệp nhằm tăng cường tỷ lệ sinh. Tuy nhiên, chỉ những chính sách đó thôi thì vẫn chưa đủ.)
Lưu ý
Khi paraphrase bằng đại từ, có hai điều sau đây mà người học cần chú ý:
Chọn đại từ phù hợp phản ánh đúng số lượng và giới tính của danh từ hoặc cụm danh từ đã được đề cập trước đó. Ví dụ, dùng they để thay thế cho the facilities hoặc dùng this để thay thế cho an effective policy on education.
Đảm bảo đại từ được sử dụng chỉ đề cập đến một đối tượng trong câu trước đó. Nếu không, câu viết có thể trở nên mơ hồ và khó hiểu về mặt ngữ nghĩa.
Ví dụ:
In some companies, managers even ask employees to complete tasks outside business hours. They are generally displeased about that. (Ở một số công ty, các quản lý thậm chí yêu cầu nhân viên hoàn thành các nhiệm vụ ngoài giờ làm việc. Họ thường cảm thấy không hài lòng về điều đó.)
→ Trong ví dụ này, đại từ they có thể thay thế cho cả managers và employees. Trong trường hợp này, tốt nhất là người viết nên giữ nguyên chủ ngữ là danh từ để tránh gây khó hiểu cho người đọc.
4. Thay đổi dạng từ (word form)
Giải thích:
Tiếng Anh có 4 dạng từ chính là danh từ, động từ, tính từ và trạng từ. Người học có thể biến đổi linh hoạt những dạng từ này để paraphrase cho câu viết của mình.
Cách paraphrase:
Sau đây là một vài cách thay đổi dạng từ mà người học có thể áp dụng trong bài viết của mình:
Đổi verb thành noun và ngược lại
Đây là cách đơn giản nhất khi người viết chỉ muốn paraphrase verb hoặc noun trong câu. Tuy nhiên, ta có thể thấy khi đổi từ dạng verb sang noun, câu sẽ bị mất đi động từ vốn có lúc đầu. Vì vậy, người học cần tìm một động từ khác để đi với cấu trúc của mình. Để tìm được động từ phù hợp và chính xác với noun, người học có thể tham khảo collocation của danh từ đó.
Ví dụ:
Original: Some existing laws have failed in preventing people from committing crimes. (Một số luật hiện hành đã không ngăn chặn được người ta phạm tội.)
Paraphrase: Some existing laws have proved to be a failure in preventing people from committing crimes. (Một số luật hiện hành đã chứng tỏ sự thất bại trong việc ngăn chặn người ta phạm tội.)
→ Trong câu trên, động từ have failed được thay thế bằng danh từ failure và động từ mới được chọn là have proved to be.
Đổi từ dạng adverb + verb sang adjective + noun và ngược lại
Cách paraphrase thứ hai cũng tương tự như cách đầu tiên, chỉ khác là người học sẽ bổ nghĩa thêm cho verb bằng adverb và noun bằng adjective.
Ví dụ 1:
Original: Recently, the number of teenagers who own a smartphone have been increasing rapidly. (Gần đây, số lượng thanh thiếu niên sở hữu điện thoại thông minh đã tăng nhanh chóng.)
Paraphrase: Recently, the number of teenagers who own a smartphone have been witnessing a rapid increase. (Gần đây, số lượng thanh thiếu niên sở hữu điện thoại thông minh đang chứng kiến sự gia tăng nhanh chóng.)
→ Trong câu trên, cụm từ increasing rapidly (adverb + verb) được paraphrase thành a rapid increase (adjective + noun). Đồng thời, động từ mới là witnessing được thêm vào để đảm bảo cấu trúc của câu.
Ví dụ 2:
Original: The government should make wise decisions in order to recover the economy. (Chính phủ nên đưa ra các quyết định sáng suốt để phục hồi nền kinh tế.)
Paraphrase: The government should decide wisely in order to recover the economy. (Chính phủ nên quyết định một cách sáng suốt để phục hồi nền kinh tế.)
→ Cụm từ wise decision được biến đổi thành decide wisely trong câu paraphrase.
Đổi từ dạng to be + adjective sang verb + noun và ngược lại
Đối với cách paraphrase này, người học sẽ biến đổi adjective thành noun hoặc ngược lại. Nếu đổi to be + adjective thành verb + noun, một động từ mới cũng phải được thêm vào tương tự như cách trên. Người học có thể tham khảo bảng các cụm từ thông dụng thường gặp trong IELTS Writing dưới đây:
To be + adjective | Meaning | Verb + noun | Meaning |
---|---|---|---|
to be balanced | cân bằng | to achieve balance | đạt được sự cân bằng |
to be beneficial | có lợi, có ích | to bring about benefits | mang lại lợi ích |
to be challenging | mang tính thử thách | to present challenges | có những thách thức |
to be clear | rõ ràng | to provide clarity | làm rõ |
to be concerned | quan ngại | to express concern | thể hiện sự quan ngại |
to be costly | đắt tiền | to incur costs | tốn chi phí |
to be difficult | khó khăn | to cause difficulty | gây khó khăn |
to be effective | hiệu quả | to have an effect | có hiệu quả |
to be harmful | có hại | to cause harm | đem lại tác hại |
to be important | quan trọng | to hold importance | có tầm quan trọng |
to be improved | cải thiện | to show improvement | cho thấy sự cải thiện |
to be responsible | có trách nhiệm | to take responsibility | chịu trách nhiệm |
to be significant | quan trọng | to hold significance | có tầm quan trọng |
to be successful | thành công | to achieve success | đạt được sự thành công |
Ví dụ:
Original: Microplastic is harmful not only to the marine environment but also to humans, especially when they consume seafood caught in affected regions. (Vi nhựa có hại không chỉ đối với môi trường biển mà còn đối với con người, đặc biệt khi họ ăn hải sản được đánh bắt ở những khu vực bị ảnh hưởng.)
Paraphrase: Microplastic causes harm not only to the marine environment but also to humans, especially when they consume seafood caught in affected regions. (Vi nhựa gây hại không chỉ đối với môi trường biển mà còn đối với con người, đặc biệt khi họ ăn hải sản được đánh bắt ở những khu vực bị ảnh hưởng.)
5. Giải thích hoặc định nghĩa thuật ngữ (definition)
Giải thích:
Đối với những từ khóa khó thay thế (hay từ khóa loại 1) để chỉ những thuật ngữ hoặc khái niệm, người viết có thể tránh việc lặp từ hoặc giúp bài văn phong phú hơn thông qua việc định nghĩa thuật ngữ đó.
Cách paraphrase:
Trước hết, thí sinh xác định từ khóa khó thay thế mà mình muốn paraphrase trong câu. Sau đó, thí sinh loại bỏ từ khóa và thay vào đó bằng giải thích hoặc định nghĩa của từ khóa được chọn [4]. Đây là phương pháp paraphrase nâng cao vì đòi hỏi người dùng phải có vốn từ tốt và hiểu biết rõ về thuật ngữ mà mình định nghĩa. Ví dụ:
Global warming (nóng lên toàn cầu) → the increase of the Earth’s temperature (nhiệt độ của Trái đất tăng lên)
Climate change (biến đổi khí hậu) → the alteration in global weather patterns (sự thay đổi trong kiểu thời tiết toàn cầu)
Digital marketing (tiếp thị kỹ thuật số) → the use of online platforms and tools to promote products and services (việc sử dụng những trang và công cụ online để quảng bá cho sản phẩm và dịch vụ)
Obesity (béo phì) → excessive body weight (thừa cân nghiêm trọng)
Economic inequality (bất bình đẳng kinh tế) → the disparity in wealth and income between different social classes (sự chênh lệch về của cải và thu nhập giữa các tầng lớp xã hội khác nhau).
Ví dụ:
Original: Digital marketing strategies are essential for online businesses. (Chiến lược tiếp thị kỹ thuật số là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp trực tuyến.)
Paraphrase: The use of online platforms and tools to promote products and services is essential for online businesses. (Việc sử dụng các nền tảng và công cụ trực tuyến để quảng bá sản phẩm và dịch vụ là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp trực tuyến.)
Bài tập ứng dụng
Bài 1: Chọn phương án đúng để paraphrase cho từ được in đậm trong những câu dưới đây.
The company has implemented several measures to boost employee productivity.
A. manage
B. reduce
C. monitor
D. increase
The government introduced new policies to alleviate the economic crisis.
A. worsen
B. magnify
C. mitigate
D. ignore
In some countries, road infrastructure is inadequate and therefore, traffic congestion and road collisions arise as a consequence.
A. not sufficient
B. not good
C. not enough
D. not competent
E-commerce is becoming the primary method for consumers to shop for products due to its convenience and accessibility.
A. The use of virtual assistants
B. The process of buying and selling goods and services online
C. The development of marketing strategies
D. The trend of digital marketing
Artificial intelligence has the potential to revolutionize many industries by automating tasks and providing advanced data analysis.
A. The use of human intelligence
B. The advancement of robotic technologies
C. The development of machines that can imitate human thought processes
D. The integration of computer software
Bài 2: Dùng đại từ thay thế phù hợp để paraphrase cho những từ được in đậm.
The committee members reviewed the proposal thoroughly and found several areas that required revision. The committee members were particularly concerned about the budget estimates.
→
The company decided to launch a new product in the market. The new product is expected to meet the demands of younger consumers.
→
The report highlights the impacts of pollution on marine life. However, the report still has some flaws that need to be concerned.
→
The university introduced several scholarships for international students. Therefore, the university attracts students from many countries around the world to apply.
→
The new regulations were implemented by the government. The citizens were required to comply with the regulations immediately.
Bài 3: Paraphrase những từ được gạch dưới trong các câu dưới đây bằng một trong những cách đã được giới thiệu.
The bar chart below shows the percentage of people in different age groups who visited a museum in 2023.
→
The pie charts depict the distribution of energy consumption in different sectors (residential, industrial, and transportation) in 2000 and 2020.
→
The diagram shows the structure of a solar panel and how it functions.
→
In many countries, there is an increase in the number of people who are overweight due to unhealthy eating habits.
→
In recent years, the vegan diet has gained significant popularity, with many advocating its benefits for health and environmental sustainability.
→
Đáp án tham khảo
Bài 1:
D → Từ "boost" có nghĩa là nâng cao hoặc cải thiện. Trong các lựa chọn, "increase" là từ đồng nghĩa gần nhất với "boost", vì nó có nghĩa là làm cho cái gì đó phát triển hoặc cải thiện về số lượng hoặc chất lượng. Các lựa chọn khác không truyền tải ý nghĩa của việc nâng cao hoặc cải thiện.
C → "Alleviate" có nghĩa là giảm mức độ nghiêm trọng của một vấn đề. Từ "mitigate" là paraphrase đúng vì nó cũng có nghĩa là làm cho việc gì đó bớt nghiêm trọng. Lựa chọn A ("worsen") và B ("magnify") là trái nghĩa của alleviate, và D ("ignore") không phù hợp với ý nghĩa của việc giảm mức độ nghiêm trọng.
A → "Inadequate" có nghĩa là thiếu về chất lượng hoặc số lượng. Paraphrase đúng là "not sufficient", thể hiện chính xác ý tưởng rằng cơ sở hạ tầng đường bộ không đáp ứng tiêu chuẩn hoặc yêu cầu cần thiết. Mặc dù "not good" và "not enough" cũng gần đúng, nhưng chúng không hoàn toàn thể hiện được ngữ cảnh của sự thiếu sót, và "not competent" không dùng trong trường hợp này.
B → "E-commerce" đề cập đến việc mua và bán hàng hóa và dịch vụ qua internet. Đáp án đúng là B, vì nó định nghĩa trực tiếp về thương mại điện tử. Các lựa chọn A, C và D không mô tả chính xác khái niệm của thương mại điện tử.
C → Trí tuệ nhân tạo (AI) liên quan đến việc phát triển các máy móc có thể thực hiện các nhiệm vụ thường đòi hỏi trí tuệ con người, như ra quyết định, học hỏi và giải quyết vấn đề. Lựa chọn C là paraphrase tốt nhất cho AI vì diễn đạt được ý tưởng máy móc bắt chước quá trình suy nghĩ của con người.
Bài 2:
They
This
it
It
those
Bài 3:
The bar chart below shows the proportion of people in different age groups who paid a visit to a museum in 2023.
The pie charts show the distribution of energy consumption in different areas (residential, industrial, and transportation) in 2000 and 2020.
The diagram illustrates the structure of a solar panel and how it works.
In many countries, there is an increase in the number of people who are overweight due to unhealthy diets.
In recent years, the vegan diet has become significantly popular, with many promoting its benefits for health and environmental sustainability.
Xem thêm:
Tổng kết
Paraphrasing là một kỹ năng quan trọng trong IELTS Writing giúp thí sinh thể hiện sự đa dạng và linh hoạt trong ngôn ngữ. Bài viết đã trình bày chi tiết các phương pháp phổ biến như sử dụng từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, thay đổi dạng từ, dùng đại từ thay thế và giải thích hoặc định nghĩa thuật ngữ. Những phương pháp này không chỉ giúp người học tránh lặp từ mà còn giúp cải thiện đáng kể khả năng diễn đạt, từ đó nâng cao điểm số ở tiêu chí Lexical Resource và Grammatical Range and Accuracy. Để thành công trong việc paraphrase, người học cần hiểu rõ về ngữ cảnh, cấu trúc, và lựa chọn từ ngữ phù hợp để đảm bảo câu viết vẫn giữ được ý nghĩa gốc. Việc luyện tập thường xuyên các kỹ thuật này sẽ giúp người học tự tin hơn khi ứng dụng trong các bài thi IELTS Writing.
Nguồn tham khảo
“STRATEGIES FOR EFFECTIVE PARAPHRASING .” BBN Laboratories, Inc., https://aclanthology.org/C88-2088.pdf. Accessed 7 September 2024.
“Paraphrasing in Academic Writing.” MSVU International Education Centre, https://www.msvu.ca/wp-content/uploads/2021/11/Paraphrasing-and-Summarizing.pdf. Accessed 7 September 2024.
“Double Negatives.” Northern Illinois University, https://www.niu.edu/writingtutorial/grammar/double-negatives.shtml. Accessed 7 September 2024.
“What Are Pronouns? Definitions and Examples.” Grammarly, https://www.grammarly.com/blog/pronouns/#1. Accessed 7 September 2024.
“synonym.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/synonym. Accessed 7 September 2024.
“antonym.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/antonym. Accessed 7 September 2024.
Bình luận - Hỏi đáp