Khắc phục những sai lầm khi lấy ví dụ trong IELTS Writing
Trong IELTS Writing task 2, trọng tâm bài thi muốn nhắm đến chính là khả năng ngôn ngữ thể hiện qua cách thí sinh diễn đạt và phát triển luận điểm. Và các ví dụ (examples) là một trong những công cụ để phục vụ cho quá trình phát triển luận điểm ấy. Một ví dụ phù hợp, được diễn đạt đúng cách và uyển chuyển có thể giúp thí sinh tăng band điểm ở hai tiêu chí Task Response và Coherence – Cohesion. Tuy nhiên, đặt được ví dụ bổ trợ tốt cho luận điểm là một việc không dễ dàng. Trong một số trường hợp, thí sinh có thể mắc lỗi khi đặt ví dụ, dẫn đến mất điểm đáng tiếc. Chính vì vậy, bài viết này ra đời nhằm chỉ ra các sai lầm mà thí sinh thường mắc phải và đề xuất các hướng để hỗ trợ cách lấy ví dụ trong IELTS Writing.
Cách lấy ví dụ trong IELTS Writing sai lầm và biện pháp khắc phục
Trước hết, tác giả muốn cùng người đọc phân tích các lỗi thường gặp khi đặt ví dụ trong IELTS Writing task 2. Có thể chia các cách lấy ví dụ trong IELTS Writing sai lầm thành các trường hợp chính sau đây:
Sử dụng ví dụ mang tính riêng tư không đúng cách
Sử dụng ví dụ mang số liệu không đúng cách
Sử dụng ví dụ không làm sáng tỏ luận điểm chính
Các lỗi nhỏ khác.
Sử dụng ví dụ mang tính riêng tư không đúng cách.
Đầu tiên, có thể thấy việc dùng việc riêng tư để làm dẫn chứng cho luận điểm không bị giới hạn bởi Band Descriptor. Tuy nhiên, cách lấy ví dụ trong IELTS Writing sai lầm thường thấy là thí sinh dành nhiều thời gian để diễn đạt (dùng nhiều câu, đặt ví dụ dưới dạng kể chuyện, …). Hệ quả là thí sinh không tận dụng được tốt nhất quỹ thời gian làm bài. Hơn nữa, ví dụ quá dài có thể khiến giám khảo khó theo dõi mạch ý trong bài, dẫn đến tính chặt chẽ của lập luận giảm sút. Đoạn văn dưới đây sẽ minh họa lỗi đặt ví dụ trên:
Question: Many parents complain that computer games have produced a lot of negative effects on children’s physical development. What is your opinion?
Response:
I believe playing computer games might have an adverse impact on children’s physical health. Firstly, by continuously sitting in front of screens, children might have an early downgrade in eyesight. Moreover, spending much time on playing games, they might not pay enough attention to physical activities such as sports or any outdoor interests. As a result of lacking exercises, children could encounter many health issues. For example, my cousin has been playing games for 5-6 hours daily since he was 12. As soon as he arrives home from school, he starts playing until late at night. Consequently, not only is he overweight, my cousin is also always sleepless. It is evident that too much gaming can have a negative influence on children’s healthy development.
=> Ở đoạn trên, người viết đã dùng 3 câu để diễn đạt ví dụ. Phần ví dụ này đã đi sâu vào kể chuyện, dẫn đến phần viết kéo dài, đồng thời có thể ảnh hưởng đến tính trang trọng (formal) của cả bài văn.
Để hạn chế lỗi trên, người viết có thể tránh sử dụng các ví dụ mang tính riêng tư. Thay vào đó, người viết có thể sử dụng các chủ thể mang tính khách quan hơn (people, children, …). Sau đây là đoạn văn đã được viết lại phần ví dụ:
I believe playing computer games might have an adverse impact on children’s physical health. Firstly, by continuously sitting in front of screens, children might have an early downgrade in eyesight. Moreover, spending much time on playing games, they might not pay enough attention to physical activities such as sports or any outdoor interests. As a result of lacking exercises, children could encounter many health issues. For example, more and more children are facing obesity or difficulties in height development due to the unhealthy sleeping and eating patterns caused by constant gaming. It is evident that too much gaming can have a negative influence on children’s healthy development.
=> Ở đoạn viết lại này, người viết đã sử dụng chủ ngữ chính của đoạn (children), đồng thời tránh đi sâu vào kể chuyện, rút ngắn được số lượng từ cần viết mà vẫn giữ được tính trang trọng của cả đoạn văn. Có thể thấy, tuy không có thông tin chính thức nào về việc sử dụng các ví dụ riêng tư sẽ làm thấp điểm, tác giả đề xuất người học hạn chế áp dụng dạng ví dụ này mà tìm kiếm các giải pháp khác.
Sử dụng ví dụ mang số liệu không đúng cách.
Cách lấy ví dụ trong IELTS Writing sai lầm thứ hai mà thí sinh IELTS gặp phải chính là sử dụng ví dụ mang số liệu cụ thể không đúng cách. Điều này bắt nguồn từ quan niệm rằng sử dụng số liệu làm dẫn chứng có thể củng cố tính thuyết phục của luận điểm. Điều này đúng với các bài nghiên cứu khoa học hoặc bài luận trong môi trường đại học. Đối với bài thi IELTS, giám khảo không kiểm tra vốn kiến thức của thí sinh, mà tập trung đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh để xây dựng lập luận. Bằng việc sử dụng số liệu chi tiết, thí sinh sẽ không thể hiện được khả năng ngôn ngữ. Điều này vô tình ảnh hưởng xấu đến bài làm nếu xét đến tiêu chí Lexical Resource. Đoạn văn dưới đây minh họa lỗi đặt ví dụ với số liệu không đúng cách:
Question: Many people believe the unlimited use of cars can cause many problems. What is your opinion?
Response:
I firmly believe that uncontrolled car use is problematic to many countries. First of all, having too many personal cars might negatively influence the environment. For instance, according to the National Geographic website, in 2019 33% of the US air pollution was due to car emissions. Not only does this emission lower the air quality, it is also partially responsible for global warming or climate change. Consequently, temperature increases might cause unwanted impacts on the ecosystem. It can be seen that unlimited car use can cause a highly adverse impact on the global environment.
=> Ở đoạn văn trên, người viết đã dùng số liệu được trích từ nguồn chính thống có tính thuyết phục cao. Tuy nhiên, với giới hạn thời gian 40 phút cho task 2 trong phòng thi, rất khó để thí sinh có thể nhớ lại tất cả thống kê chi tiết để áp dụng vào bài làm. Hơn nữa, việc trích dẫn số liệu cũng không thể hiện được khả năng vận dụng tiếng Anh của thí sinh.
Để hạn chế lỗi trên, người viết có thể dùng các cụm từ thay thế để diễn tả các dẫn chứng mang tính số liệu thống kê. Điều này vừa giúp người viết không phải thuộc lòng thông tin, đồng thời thể hiện được sự linh hoạt trong cách sử dụng ngôn ngữ. Sau đây là đoạn văn đã được viết lại phần ví dụ:
I firmly believe that uncontrolled car use is problematic to many countries. First of all, having too many personal cars might negatively influence the environment. For example, car emissions are thought to be the primary source of air pollution, particularly in congested urban areas. Not only does this emission lower the air quality, it is also partially responsible for global warming or climate change. Consequently, temperature increases might cause unwanted impacts on the ecosystem. It can be seen that unlimited car use can cause a highly adverse impact on the global environment.
=> Ở đoạn viết lại này, người viết đã tránh việc phải trích dẫn số liệu cụ thể mà vẫn giữ được nội dung thông điệp. Có thể kết luận rằng, người thi IELTS không nên cố gắng dùng thông tin chi tiết để tăng tính thuyết phục, mà nên tận dụng thời gian làm bài để trau chuốt cách diễn đạt trong lập luận.
Sử dụng ví dụ không làm sáng tỏ luận điểm chính.
Sai lầm thứ ba chính là việc thí sinh sử dụng ví dụ không làm sáng tỏ được luận điểm. Cách lấy ví dụ trong IELTS Writing sai lầm này có thể bắt nguồn từ việc thí sinh đã mắc một số lỗi lập luận như là lỗi giả định ngầm hoặc khái quát hóa (Tham khảo thêm Lỗi giả định ngầm trong IELTS Writing Task 2 và cách khắc phục và Lỗi khái quát hóa trong IELTS Writing Task 2). Điều này thật sự rủi ro vì chúng có thể khiến cho bài viết bị lạc đề, dẫn đến mất nhiều điểm trong tiêu chí Task Response hoặc Coherence-Cohesion. Đoạn văn dưới đây sẽ minh họa cho lỗi đặt ví dụ trên:
Question: Some people think the increasing business and cultural contact between countries brings many positive effects. What is your opinion?
Response:
I believe global exchange is beneficial for economic development and cultural enrichment. Firstly, from an economic perspective, cross-border business contact enables companies to expand their potential markets. By entering international markets, not only do firms increase competitiveness, but they also provide customers with more choices. In addition to economic benefits, global exchange can also bring great values to host countries’ cultures. In particular, they can self-improve by selectively learning from others. For instance, Vietnamese people used to believe universities were the only path to a wealthy future. However, many are now opting for alternatives such as vocational courses or entrepreneurships. It is apparent that business and cultural exchange can bring great benefits to many countries.
=> Ở đoạn văn trên, người viết đã giả định ngầm rằng việc giao lưu văn hóa đã thay đổi quan niệm của người Việt Nam về đại học và nghề nghiệp. Trên thực tế, các xu hướng đào tạo mới đã và đang thay đổi cách người Việt Nam học tập và rèn luyện. Tuy nhiên, ở đoạn văn trên, người viết đã đặt ví dụ mà không có các giải thích cần thiết. Điều này dẫn đến đoạn văn thiếu tính liên kết, lập luận trở nên không vững chắc.
Để khắc phục lỗi trên, người viết nên cẩn trọng đọc lại đoạn văn và tự đánh giá lại tính liên kết của các ý. Trong trường hợp không thể giải thích đầy đủ cho ví dụ, cách tốt nhất là tìm một ví dụ và một hướng phát triển ý khác. Sau đây là đoạn văn đã được viết lại phần ví dụ:
I believe global exchange is beneficial for economic development and cultural enrichment. Firstly, from an economic perspective, cross-border business contact enables companies to expand their potential markets. By entering international markets, not only do firms increase competitiveness, but they also provide customers with more choices. In addition to economic benefits, global exchange can also bring great values to host countries’ cultures. In particular, they can self-improve by selectively learning from others. For instance, Vietnam has adopted various sports such as football or skateboarding from Western countries. Consequently, Vietnamese citizens now have many options for improving their health and entertainment as well. It is apparent that business and cultural exchange can bring great benefits to many countries.
=> Ở đoạn viết lại này, người viết nhận thấy rất khó để giải thích thêm cho ví dụ cũ nên đã chọn một hướng phát triển khác. Ở ví dụ mới, người viết đã giải thích rõ: Việt Nam đã du nhập các môn thể thao mới từ phương Tây như là một biểu hiện của giao lưu văn hóa, từ đó phân tích lợi ích của sự giao lưu ấy. Có thể thấy, để sử dụng ví dụ được hiệu quả, thí sinh cần cẩn thận xem xét tính liên kết của ví dụ với luận điểm chính trong bài viết.
Các cách lấy ví dụ trong IELTS Writing sai lầm khác
Ở phần tiếp theo, tác giả sẽ giới thiệu với người đọc các cách lấy ví dụ trong IELTS Writing sai lầm khác phổ biến
Sử dụng quá nhiều ví dụ để phục vụ cho một luận điểm.
Đối với các bài nghiên cứu khoa học, càng nhiều nguồn được trích dẫn sẽ càng nâng cao tính thuyết phục. Điều này không hẳn áp dụng được với bài viết IELTS. Sẽ tốn rất nhiều thời gian nếu thí sinh đề cập nhiều ví dụ trong một đoạn văn chỉ để làm sáng tỏ một luận điểm. Không những vậy, việc đảm bảo tính liên kết giữa các ví dụ và giữa ví dụ với luận điểm cũng trở nên khó khăn. Hệ quả là thí sinh dễ mắc các lỗi về lập luận hoặc diễn đạt không đầy đủ, từ đó ảnh hưởng xấu đến bài làm, nếu xét theo tiêu chí Coherence-Cohesion. Đoạn văn sau đây sẽ minh họa cho lỗi đặt ví dụ này:
Question: Some people say that money can make life easier and more comfortable. What do you think are the advantages of having a lot of money?
Response:
The biggest benefit of being wealthy, in my opinion, is that it helps people secure their demands and desires. First of all, with much money, people can have more choices for basic needs such as food, education, or healthcare. For example, students in developed countries might have better access to various sources of knowledge through well-built facilities, whereas students in poor countries or warzones struggle to maintain their education. Another example is that many medical procedures are expensive, and as a result, people who do not have enough money cannot pay for their healthcare. Not only does having much money secure people with their essentials, it also enables them to enhance living standards by opting for higher-end goods and services as they wish. For example, richer individuals can afford beautiful clothing and luxurious jewelry which could be out of reach for low-income people. Travelling or collecting hobbies are also other forms of leisure that are more likely to be of wealthy groups. It can be concluded that having a lot of money can bring substantial benefits to people’s lives.
=> Ở đoạn văn trên, người viết đã dùng 2 ví dụ để làm dẫn chứng cho mỗi luận điểm, dẫn đến làm tăng độ dài của cả đoạn, đồng thời khiến cho người viết tốn nhiều thời gian hơn.
Để hạn chế lối viết dài, người viết nên chỉ chọn 1 ví dụ minh họa cho luận điểm của mình và tập trung xây dựng luận điểm ấy. Sau đây là đoạn văn được viết lại phần ví dụ:
The biggest benefit of being wealthy, in my opinion, is that it helps people secure their demands and desires. First of all, with much money, people might manage to avoid any financial strain. In particular, better-off people appear to have little stress about meeting their basic needs, such as food, education, or healthcare. Not only does much money secure people with their essentials, it also enables them to enhance living standards by opting for higher-end goods and services as they wish. For example, richer individuals can afford beautiful clothing and luxurious jewelry which could be out of reach for low-income people. It can be concluded that having a lot of money can bring substantial benefits to people’s lives.
=> Ở đoạn viết lại này, người viết đã rút gọn số ví dụ lại và tập trung giải thích rõ hơn cho các lập luận về việc tiền bạc giúp con người đảm bảo các nhu cầu thiết yếu. Đoạn viết lại vẫn giữ được luận điểm chính nhưng đã rút ngắn đi đáng kể. Có thể thấy, việc sử dụng quá nhiều ví dụ có thể mang đến nhiều rủi ro hơn về thời lượng làm bài so với lợi ích về tính thuyết phục mà chúng mang lại.
Sử dụng ví dụ làm kết đoạn:
Một lỗi khác mà thí sinh thường mắc phải chính là đặt ví dụ ở vị trí kết đoạn, hay nói cách khác là đoạn văn thiếu câu tổng kết. Việc nêu ra một ví dụ và không giải thích hay kết luận gì thêm có thể khiến bài viết trở nên thiếu tính thống nhất.
Giải pháp cho lỗi này chính là người viết nên thêm một câu kết đoạn để giải thích hoặc thể hiện rõ ví dụ hỗ trợ cho luận điểm ban đầu của đoạn văn. Sau đây là đoạn văn tránh được lỗi trên và có câu kết đoạn phù hợp:
Question: Some people believe that artificial intelligence will make human labor obsolete. What is your opinion?
Response:
I agree that artificial intelligence will make parts of human labor redundant. It is because AI holds some advantages that humans do not possess. First of all, designed to support a particular task, AI is expected to be more specialized than normal workers. With the advantage of specialization, AI might perform their tasks much faster with almost absolute accuracy, resulting in higher productivity. If humans fail to offer such performance, they will be replaced by AI in production procedures. For example, many Japanese automobile factories have been applying AI and robotics to handle repetitive stages such as painting or welding. Consequently, those firms no longer recruit low-wage, unskilled workers for such tasks. It is apparent that the new AI workforce will gradually replace conventional human labor.
=> Có thể thấy ở đoạn văn trên, người viết đã kết đoạn bằng việc nhắc lại luận điểm chính: Trí tuệ nhân tạo sẽ dần thay thế lao động con người trong tương lai.
Đọc thêm: Lập luận hợp lệ & lập luận hợp lý: Cách hình thành lập luận hợp lý
Tổng kết
Ở phần kết, tác giả muốn tổng hợp lại các lưu ý về cách lấy ví dụ trong IELTS Writing để sử dụng ví dụ trong đoạn văn được hiệu quả:
Hạn chế sử dụng ví dụ mang tính riêng tư, biến đổi để chúng trở nên trung lập hơn.
Hạn chế sử dụng số liệu cụ thể, thay vào đó, dùng từ ngữ để diễn tả ví dụ.
Chú ý đến tính liên kết của lập luận khi đặt ví dụ.
Không dùng quá nhiều ví dụ để dẫn chứng cho một luận điểm.
Cần có một câu tổng kết thay vì dùng ví dụ làm kết đoạn.
Hy vọng qua bài viết này, người đọc sẽ có được kinh nghiệm khi đặt ví dụ trong bài viết IELTS Task 2.
Trần Hoàng Thắng
Bình luận - Hỏi đáp