Banner background

Các phương pháp paraphrase phổ biến trong IELTS Writing (Phần 2)

Bài viết cung cấp cho người học những phương pháp paraphrase phổ biến dùng trong IELTS Writing, giúp người đọc tránh được lỗi lặp từ và thể hiện được sự phong phú trong cách dùng ngôn ngữ.
cac phuong phap paraphrase pho bien trong ielts writing phan 2

Key takeaways

  1. Paraphrase là kỹ thuật viết lại một câu thông qua việc thay đổi từ vựng hoặc cấu trúc nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa của câu đó.

  2. Các cách paraphrase thông qua việc thay đổi cấu trúc câu:

  • Thay đổi thứ tự các mệnh đề (order of clauses)

  • Thay đổi giữa thể bị động và chủ động (active voice and passive voice)

  • Thay đổi giữa cấu trúc danh từ và động từ (noun construction and verb construction)

  • Dùng chủ ngữ giả (dummy subjects)

  • Kết hợp nhiều phương pháp

Giới thiệu

Paraphrase là một kỹ năng quan trọng trong IELTS Writing, giúp thí sinh thể hiện sự linh hoạt trong việc sử dụng ngôn ngữ và khả năng diễn đạt lại ý tưởng theo cách riêng. Việc nắm vững các phương pháp paraphrase không chỉ giúp bài viết trở nên mạch lạc và tránh lặp lại từ ngữ, mà còn giúp thí sinh ghi điểm cao ở tiêu chí Lexical Resource và Grammatical Range and Accuracy. Hiểu được điều đó, bài viết này sẽ giới thiệu các phương pháp paraphrase phổ biến trong IELTS Writing, giúp người học mở rộng vốn từ vựng cũng như đa dạng về cách diễn đạt. Việc thành thạo các kỹ thuật paraphrase sẽ là bước đệm quan trọng giúp người học nâng cao điểm số và đạt được mục tiêu trong kỳ thi IELTS.

Paraphrase là gì?

image-altParaphrase là kỹ thuật viết lại một câu thông qua việc thay đổi từ vựng hoặc cấu trúc nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa của câu đó [1]. Trong bối cảnh học thuật, paraphrase giúp người dùng tránh được lỗi đạo văn (plagiarism). Trong kỳ thi IELTS, mục đích chính của việc paraphrase là để tránh lặp lại ngôn ngữ gốc, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc hơn về nội dung và làm cho văn bản trở nên phong phú và đa dạng hơn.

Các phương pháp paraphrase Thay đổi cấu trúc câu

Trong phần 2, bài viết sẽ giới thiệu đến người học các cách paraphrase được chia thành hai phần là từ vựng và cấu trúc. Đồng thời, những phương pháp này được xếp theo thứ tự từ dễ đến khó, giúp người học nắm rõ kiến thức hơn. Phần một của bài viết này sẽ tập trung giới thiệu đến người học những phương pháp thay đổi cấu trúc câu kèm ví dụ minh họa cụ thể và bài luyện tập để người học áp dụng kiến thức. 

Thay đổi thứ tự các mệnh đề (order of clauses)

image-altGiải thích: 

Việc thay đổi thứ tự các mệnh đề chính và phụ trong câu là một cách paraphrase đơn giản nhưng hiệu quả. Bằng cách này, ý nghĩa của câu vẫn được giữ nguyên nhưng cấu trúc câu sẽ thay đổi, giúp bài viết trở nên linh hoạt và tự nhiên hơn. 

Cách thực hiện:

Phương pháp này có thể áp dụng trong cả câu phức được liên kết với nhau bằng liên từ phụ thuộc (although, before, if,...). Người học cần lưu ý những cấu trúc dưới đây khi thay đổi mệnh đề để đảm bảo tính chính xác của câu:

  • Cấu trúc 1: Liên từ phụ thuộc + S1 + V1, S2 + V2

  • Cấu trúc 2: S1 + V1 + liên từ phụ thuộc + S2 + V2

Ví dụ:

  • Original: Many people believe in buying and consuming organic food since they think it is safer and more nutritious.

Paraphrase: Since many people think organic food is safer and more nutritious, they believe in buying and consuming it.

(Nhiều người tin tưởng vào việc mua và tiêu thụ thực phẩm hữu cơ vì họ cho rằng nó an toàn và bổ dưỡng hơn.)

  • Original: If the company invests in new technology, its productivity will increase.

Paraphrase: The company's productivity will increase if it invests in new technology.

(Nếu công ty đầu tư vào công nghệ mới, năng suất của nó sẽ tăng.)

→ Trong 2 ví dụ trên, hai mệnh đề chính và phụ được hoán đổi vị trí cho nhau, nhưng ý nghĩa của câu vẫn không thay đổi.

Thay đổi giữa thể bị động và chủ động (active voice and passive voice)

image-altGiải thích:

Việc thay đổi giữa câu chủ động và câu bị động là một phương pháp phổ biến để paraphrase trong IELTS Writing. Đặc biệt, việc sử dụng câu bị động giúp người học nhấn mạnh hành động hơn là tác nhân gây ra hành động và có thể làm cho câu viết được khách quan hơn. 

Cách thực hiện:

Để biến đổi câu chủ động thành bị động và ngược lại, người học cần nắm rõ cấu trúc của từng câu:

  • Câu chủ động: S + V + O

  • Câu bị động: S + to be + V(ed/3) + (by someone/ something)

Ví dụ:

  • Original: After the categorizing step, workers deliver the plastic bottles to the washing plant and clean them. (Sau bước phân loại, công nhân vận chuyển các chai nhựa đến nhà máy rửa và làm sạch chúng.)

→  Không dùng thể chủ động cho những bài Writing task 1 về bản đồ hay quy trình do chúng ta không biết được chủ thể thực hiện hành động là ai. 

Paraphrase: After the categorizing step, the plastic bottles are delivered to the washing plant and are cleaned. (Sau bước phân loại, các chai nhựa được vận chuyển đến nhà máy rửa và được làm sạch.)

  • Original: Governments should implement stricter laws to reduce pollution. (Chính phủ nên ban hành các luật nghiêm ngặt hơn để giảm thiểu ô nhiễm.)

Paraphrase: Stricter laws should be implemented by governments to reduce pollution. (Các luật nghiêm ngặt hơn nên được chính phủ ban hành để giảm thiểu ô nhiễm.)

→ Việc dùng câu bị động sẽ nhấn mạnh được vào giải pháp mà đề bài hỏi thay vì chủ thể thực hiện giải pháp đó.

Đọc thêm:

Câu bị động (Passive Voice) là gì? - Công thức, cách dùng và bài tập

Thay đổi giữa cấu trúc danh từ và động từ (noun construction and verb construction)

image-altGiải thích: 

Trong tiếng Anh, cấu trúc động từ (verb construction) thường được dùng để đề cập đến một hành động hoặc một quá trình được mô tả bằng động từ. Trọng tâm của câu là điều gì đang diễn ra, ai đó đang làm gì, hoặc hành động nào đang xảy ra. Ngược lại, cấu trúc danh từ (noun construction) được dùng để nhấn mạnh một khái niệm, ý tưởng, hoặc trạng thái được mô tả bằng danh từ. Cấu trúc danh từ thường được sử dụng trong văn viết mang tính trang trọng hơn để nhấn mạnh kết quả hoặc khái niệm hơn là hành động.

Cách thực hiện:

  • Đối với bài thi IELTS Writing task 1, có một số cấu trúc động từ và danh từ phổ biến thường được dùng để paraphrase cho đề bài:


    image-alt1. the number of + danh từ đếm được số nhiều = how many + danh từ đếm được số nhiều + động từ (dạng bài biểu đồ)

    2. the amount of + danh từ không đếm được = how much + danh từ không đếm được + động từ (dạng bài biểu đồ)

image-alt3. the changes in + danh từ chỉ nơi chốn = how + danh từ chỉ nơi chốn + changed/ has changed (dạng bài bản đồ)

image-alt4. the process of + V-ing + sản phẩm = how + sản phẩm + be + V3/ed (dạng bài quy trình)

Ví dụ:

  • Original: The diagram below shows the manufacturing process for making sugar from sugar cane. (Sơ đồ dưới đây cho thấy quy trình sản xuất đường từ cây mía.)

Paraphrase: The diagram illustrates how sugar is processed from sugar cane. (Sơ đồ minh họa cách đường được chế biến từ cây mía.)

  • Original: The bar chart shows the information on the number of volunteers and paid workers in 4 different roles in the sports sector of an Australian town in 2015. (Biểu đồ cột cho thấy thông tin về số lượng tình nguyện viên và nhân viên được trả lương trong 4 vai trò khác nhau trong lĩnh vực thể thao của một thị trấn ở Úc vào năm 2015.)

Paraphrase: The bar chart gives information on how many volunteers and employees worked as coaches, referees, therapists and other sections in 2015. (Biểu đồ cột cung cấp thông tin về số lượng tình nguyện viên và nhân viên làm việc trong vai trò huấn luyện viên, trọng tài, nhà trị liệu và các bộ phận khác vào năm 2015.)

  • Một số cấu trúc danh từ khác [2]:

Cấu trúc cụm danh từ (phrasal nominalization)

1. (the) noun + of

Ví dụ: 

Original: People study history to understand more about their country. (Mọi người học lịch sử để hiểu thêm về đất nước của họ.)

Paraphrase: The study of history helps people to understand more about their country. (Việc nghiên cứu lịch sử giúp mọi người hiểu thêm về đất nước của họ.)

2. noun + preposition (with/ to/ about/ at)

Ví dụ:

Original: People who can access the Internet have a chance to broaden their horizons. (Những người có thể truy cập Internet có cơ hội mở rộng tầm nhìn của mình.)

Paraphrase: Having access to the Internet helps people to broaden their horizons. (Việc có quyền truy cập Internet giúp mọi người mở rộng tầm nhìn của họ.)

3. somebody’s noun

Original: A child will be more confident when choosing a future career if their parents support them. (Một đứa trẻ sẽ tự tin hơn khi lựa chọn nghề nghiệp tương lai nếu bố mẹ hỗ trợ chúng.)

Paraphrase: Parents’ support can help a child to be more confident when choosing a future career. (Sự hỗ trợ của bố mẹ có thể giúp một đứa trẻ tự tin hơn khi lựa chọn nghề nghiệp tương lai.)

4. adjective + noun

Original: People who can manage their time effectively tend to be successful in achieving work-life balance. (Những người có khả năng quản lý thời gian hiệu quả thường thành công trong việc đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.)

Paraphrase: People with effective time management tend to be successful in achieving work-life balance. (Những người có kỹ năng quản lý thời gian hiệu quả thường thành công trong việc đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.)

5. noun + noun

Original: Universities should reduce fees to offer every student a chance to continue their studies. (Các trường đại học nên giảm học phí để tạo cơ hội cho mọi sinh viên tiếp tục việc học của mình.)

Paraphrase: Lower university fees can offer every student a chance to continue their studies. (Học phí đại học thấp hơn có thể tạo cơ hội cho mọi sinh viên tiếp tục việc học của mình.)

Cấu trúc vế danh từ (clausal nominalization)

Một trong những vế danh từ thường được dùng nhất trong IELTS Writing là việc sử dụng gerund như một chủ ngữ. Gerund là một từ động từ kết thúc bằng "-ing" và hoạt động như một danh từ; thường được dùng để nhấn mạnh vào hành động hoặc trạng thái của câu [3]. Người học có thể biến đổi một câu thành câu có chủ ngữ là gerund thông qua các bước sau:
Bước 1: Tìm động từ chính

Xác định hành động chính trong câu.

Bước 2: Chuyển sang dạng danh động từ: 

Đổi động từ sang dạng danh động từ bằng cách thêm -ing vào động từ đó.

Bước 3: Sắp xếp lại câu

Bắt đầu câu với danh động từ làm chủ ngữ.

Bước 4: Điều chỉnh các thành phần khác nếu cần

Diễn đạt lại các phần khác của câu (như tân ngữ hoặc bổ ngữ) để phù hợp với cấu trúc mới và đảm bảo sự rõ ràng, mạch lạc.

Ví dụ: 

Original: People should exercise regularly to stay healthy and keep fit. (Mọi người nên tập thể dục thường xuyên để duy trì sức khỏe và giữ dáng.)

→ Cấu trúc động từ này khiến người đọc chú tâm hơn vào chủ thể thực hiện hành động thay vì lợi ích của việc tập thể dục. 

Paraphrase: Exercising regularly can help people to stay healthy and keep fit. (Việc tập thể dục thường xuyên có thể giúp mọi người duy trì sức khỏe và giữ dáng.)

→ Biến đổi động từ chính thành gerund và hoạt động như chủ ngữ sẽ giúp nhấn mạnh lợi ích của việc tập thể dục. 

Dùng chủ ngữ giả (dummy subjects)

image-altGiải thích:

Trong tiếng Anh, hai loại chủ ngữ giả phổ biến nhất là "There" và "It." Chúng được gọi là chủ ngữ giả vì không đề cập đến một đối tượng cụ thể mà chỉ đóng vai trò ngữ pháp, giữ vị trí của chủ ngữ trong câu [4]. Việc dùng chủ ngữ giả cũng là một cách paraphrase thường được sử dụng trong IELTS Writing.

Cách thực hiện:

Đối với chủ ngữ giả There, người học có thể chọn 1 trong 3 cấu trúc sau:

  1. There + be + noun + (location/ time)

Ví dụ: 

There is a growing demand for renewable energy sources in many countries. (Nhu cầu về các nguồn năng lượng tái tạo đang ngày càng tăng ở nhiều quốc gia.)

  1. There + modal verb + be + noun 

Ví dụ:

There will likely be significant changes in the global job market due to automation. (Có khả năng sẽ có những thay đổi đáng kể trong thị trường lao động toàn cầu do tự động hóa.)

  1. There + seem/ appear + to be + noun 

Ví dụ: 

There seems to be a lack of affordable housing in urban areas, which contributes to rising homelessness. (Có vẻ như thiếu nhà ở giá cả phải chăng ở các khu vực đô thị, điều này góp phần vào việc gia tăng tình trạng vô gia cư.)

Đối với chủ ngữ giả It, người học có thể chọn 1 trong 4 cấu trúc sau:

  1. It + be + adjective (+ infinitive verb/clause)

Ví dụ: 

It is essential to implement stricter regulations on vehicle emissions to reduce air pollution. (Cần thiết phải thực hiện các quy định nghiêm ngặt hơn về khí thải phương tiện để giảm ô nhiễm không khí.)

  1. It + takes + (time) + to-infinitive verb

Ví dụ:

It takes a long time to witness significant changes in educational outcomes after reforms are implemented. (Cần một khoảng thời gian dài để chứng kiến những thay đổi đáng kể trong kết quả giáo dục sau khi các cải cách được thực hiện.)

  1. It + is/was + adjective + that + clause 

Ví dụ:

It is evident that the benefits of renewable energy far outweigh the initial costs. (Rõ ràng là lợi ích của năng lượng tái tạo vượt xa chi phí ban đầu.)

  1. Cấu trúc bị động với chủ ngữ giả và động từ tường thuật (know, report, believe,...)

Ví dụ:

It is believed that regular exercise improves mental health. (Người ta tin rằng việc tập thể dục thường xuyên cải thiện sức khỏe tâm thần.)

Ví dụ minh họa:

Original: Some people believe that the government should ban dangerous sports.

(Một số người tin rằng chính phủ nên cấm các môn thể thao nguy hiểm.)

Paraphrase: It is believed that a ban on dangerous sports should be imposed by the    government. (Người ta tin rằng chính phủ nên áp đặt lệnh cấm đối với các môn thể thao nguy hiểm.)

Kết hợp nhiều phương pháp

image-altTrong nhiều trường hợp, người học nên kết hợp nhiều phương pháp trên để tạo ra câu paraphrase phức tạp và tự nhiên hơn. Việc kết hợp thay thế cả từ vựng lẫn cấu trúc câu sẽ giúp bài viết đa dạng hơn và dễ dàng đạt điểm cao.

Ví dụ minh họa:

Writing task 1

  • Original: The number of visitors to the Science Museum increased steadily from 2015 to 2018. (Số lượng khách tham quan Bảo tàng Khoa học đã tăng liên tục từ năm 2015 đến năm 2018.)

Paraphrase: There was a gradual upward trend in the number of people going to the Science Museum between 2015 and 2018. (Có một xu hướng tăng dần trong số lượng người đến thăm Bảo tàng Khoa học trong khoảng thời gian từ 2015 đến 2018.)

→ Thay thế bằng từ đồng nghĩa và cấu trúc chủ ngữ giả.

  • Original: After the dough is kneaded, it is rolled out into a thin sheet. (Sau khi bột được nhào, nó được cán thành một tấm mỏng.)

Paraphrase: The dough is flattened to form a thin sheet once it is kneaded. (Sau khi bột được nhào, nó được cán thành một tấm mỏng.)

→ Thay thế bằng từ đồng nghĩa và đổi thứ tự mệnh đề.

  • Original: The sales of smartphones were higher than those of tablets in 2019 by almost 40%. (Doanh số bán điện thoại thông minh cao hơn của máy tính bảng vào năm 2019 gần 40%.)

Paraphrase: Smartphones outsold tablets by approximately 40% in 2019. (Điện thoại thông minh bán nhiều hơn máy tính bảng khoảng 40% vào năm 2019.)

→ Thay thế bằng từ đồng nghĩa và đổi cấu trúc danh từ thành cấu trúc động từ.

Writing task 2:

  • Original: I believe that technology has positively influenced education. (Tôi tin rằng công nghệ đã ảnh hưởng tích cực đến giáo dục.)

Paraphrase: In my opinion, technological advancements have brought about numerous benefits to the education sector. (Theo tôi, những tiến bộ công nghệ đã mang lại nhiều lợi ích cho lĩnh vực giáo dục.)

→ Thay thế bằng từ đồng nghĩa và đổi động từ thành cụm danh từ.

  • Original: Governments should invest more in renewable energy. (Chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào năng lượng tái tạo.)

Paraphrase: It is crucial for governments to allocate greater funds to the development of renewable energy sources. (Điều quan trọng là chính phủ cần phân bổ nhiều hơn các quỹ cho sự phát triển của các nguồn năng lượng tái tạo.)

→ Thay đổi từ đồng nghĩa và dùng cấu trúc chủ ngữ giả.

Bài mẫu tham khảo

Writing task 1

Đề bài: The chart below shows the changes in the percentage of households with cars in one European country between 1971 and 2001. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

image-altBài làm:

The bar chart illustrates the proportion of households that owned no car, one car, or two cars over four different years (1971, 1981, 1991, and 2001).

Overall, there was a significant decline in the percentage of households without a car, while the proportion of households owning one or two cars increased over the years. Notably, owning one car remained the most common category in all years except 1971, when not owning a car was more prevalent.

In 1971, nearly 50% of households had no car, making this the largest group, while about 35% owned one car, and around 10% had two cars. By 1981, the percentage of carless households dropped to around 30%, with the share of one-car households rising to 40% and two-car ownership increasing slightly to about 15%.

In 1991, the trend continued, with the proportion of households having no car decreasing to 25%, while those with one car remained stable at 40%. The percentage of two-car households increased to about 25%. By 2001, households with no car witnessed a further decline to 20%, and two-car households grew to nearly 30%. Meanwhile, the share of one-car households remained unchanged at around 40%.

(Biểu đồ cột minh họa tỷ lệ các hộ gia đình không sở hữu xe, sở hữu một xe, hoặc hai xe qua bốn năm khác nhau (1971, 1981, 1991 và 2001).
Nhìn chung, tỷ lệ các hộ gia đình không có xe giảm đáng kể, trong khi tỷ lệ các hộ sở hữu một hoặc hai xe tăng dần theo các năm. Đáng chú ý, việc sở hữu một xe vẫn là nhóm phổ biến nhất trong tất cả các năm, ngoại trừ năm 1971 khi việc không có xe lại phổ biến hơn.

Vào năm 1971, gần 50% các hộ gia đình không có xe và trở thành nhóm lớn nhất, trong khi khoảng 35% sở hữu một xe, và khoảng 10% có hai xe. Đến năm 1981, tỷ lệ các hộ gia đình không có xe giảm xuống còn khoảng 30%, trong khi tỷ lệ các hộ gia đình sở hữu một xe tăng lên 40%, và tỷ lệ sở hữu hai xe tăng nhẹ lên khoảng 15%.
Năm 1991, xu hướng này tiếp tục, với tỷ lệ các hộ gia đình không có xe giảm xuống còn 25%, trong khi tỷ lệ sở hữu một xe giữ nguyên ở mức 40%. Tỷ lệ các hộ gia đình sở hữu hai xe tăng lên khoảng 25%. Đến năm 2001, tỷ lệ các hộ không có xe tiếp tục giảm xuống còn 20%, và các hộ có hai xe tăng lên gần 30%. Trong khi đó, tỷ lệ các hộ gia đình sở hữu một xe vẫn không
thay đổi, ở mức khoảng 40%.)
→ Một số cách paraphrase trong bài bao gồm:

  • "households that owned no car, one car, or two cars" được diễn đạt lại thành "the proportion of households without a car" và "households owning one or two cars" trong các phần khác nhau của bài viết. Sự thay đổi này giúp tránh lặp lại cụm từ "households that owned."

  • "the most common category" được diễn đạt lại thành "the largest group" khi đề cập đến các hộ gia đình sở hữu một xe hoặc không có xe để tránh lặp từ.

  • "decline in the percentage of households without a car" được diễn đạt lại thành "households with no car witnessed a further decline" để cung cấp sự thay đổi trong cách diễn đạt khi nói về sự giảm sút.

  • "the share of one-car households" được diễn đạt lại thành "those with one car" và "the percentage of one-car households" trong suốt bài viết.

Writing task 2

Đề bài: Many countries have the same shops and products. Some consider it a positive development, whereas others consider it negative.Discuss both these views and give your own opinion.

Bài làm:

In today’s globalized world, many countries feature identical shops and products, leading to increasing uniformity in consumer choices worldwide. While some people view this as a positive development, enhancing convenience and access to global brands, others argue that it undermines local culture and leads to a loss of diversity. Both perspectives have their merits and deserve consideration.

On the one hand, those who support the global spread of similar shops and products argue that it offers several advantages. First, it allows consumers to access high-quality, internationally recognized brands, regardless of their location. For example, global chains like Starbucks or Apple provide consistent quality and service, giving people confidence in what they are purchasing. Moreover, having familiar stores in foreign countries makes travel and relocation easier, as people can find the same products and services they trust. For example, people who relocate to a new country may rely on familiar stores like IKEA for home furnishing or H&M for clothing, allowing them to settle in quickly with products they already trust. This familiarity can reduce the stress of adjusting to a new environment and provide comfort through consistency in quality and service.

On the other hand, others argue that this trend has negative implications, particularly for local culture and small businesses. The dominance of multinational companies can drive traditional shops and local artisans out of business, as they often cannot compete with the pricing and marketing power of large corporations. Additionally, when every city and country looks the same due to the presence of identical stores, there is a loss of cultural identity and uniqueness. Local customs, products, and traditions risk being overshadowed or forgotten in favor of global brands, which can lead to cultural homogenization. 

In conclusion, while the availability of the same shops and products worldwide provides convenience and economic benefits, it also poses a threat to local cultures and businesses. In my opinion, it is essential to strike a balance between embracing global trade and preserving the uniqueness of local communities.

Dịch nghĩa:

Trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay, nhiều quốc gia có các cửa hàng và sản phẩm giống nhau, dẫn đến sự đồng nhất ngày càng tăng trong lựa chọn của người tiêu dùng trên toàn cầu. Trong khi một số người coi đây là một sự phát triển tích cực, tăng cường tiện lợi và khả năng tiếp cận các thương hiệu toàn cầu, những người khác lại cho rằng điều này làm suy yếu văn hóa địa phương và dẫn đến mất đi sự đa dạng. Cả hai quan điểm đều có giá trị và đáng được cân nhắc.
Một mặt, những người ủng hộ sự lan rộng toàn cầu của các cửa hàng và sản phẩm giống nhau lập luận rằng điều này mang lại nhiều lợi thế. Thứ nhất, nó cho phép người tiêu dùng tiếp cận với các thương hiệu quốc tế nổi tiếng và có chất lượng cao, bất kể họ ở đâu. Ví dụ, các chuỗi toàn cầu như Starbucks hoặc Apple cung cấp chất lượng và dịch vụ đồng nhất, mang lại cho mọi người sự tự tin về những gì họ đang mua. Hơn nữa, việc có các cửa hàng quen thuộc ở các quốc gia nước ngoài giúp việc du lịch và di cư trở nên dễ dàng hơn, vì mọi người có thể tìm thấy các sản phẩm và dịch vụ mà họ tin cậy. Chẳng hạn, những người chuyển đến một quốc gia mới có thể dựa vào các cửa hàng quen thuộc như IKEA để mua sắm đồ nội thất hoặc H&M cho quần áo, cho phép họ nhanh chóng ổn định với các sản phẩm mà họ đã tin dùng. Sự quen thuộc này có thể giảm bớt căng thẳng khi thích nghi với một môi trường mới và mang lại sự thoải mái thông qua sự nhất quán về chất lượng và dịch vụ.
Mặt khác, có ý kiến cho rằng xu hướng này có những tác động tiêu cực, đặc biệt đối với văn hóa địa phương và các doanh nghiệp nhỏ. Sự thống trị của các công ty đa quốc gia có thể đẩy các cửa hàng truyền thống và các nghệ nhân địa phương ra khỏi kinh doanh, vì họ thường không thể cạnh tranh với giá cả và sức mạnh tiếp thị của các tập đoàn lớn. Ngoài ra, khi mỗi thành phố và quốc gia đều trông giống nhau do sự hiện diện của các cửa hàng giống nhau, sẽ mất đi bản sắc và sự độc đáo văn hóa. Các phong tục, sản phẩm và truyền thống địa phương có nguy cơ bị lu mờ hoặc bị lãng quên vì các thương hiệu toàn cầu, điều này có thể dẫn đến sự đồng nhất văn hóa.
Tóm lại, mặc dù sự sẵn có của các cửa hàng và sản phẩm giống nhau trên toàn thế giới mang lại sự tiện lợi và lợi ích kinh tế, nó cũng đặt ra mối đe dọa đối với các nền văn hóa địa phương và các doanh nghiệp nhỏ. Theo tôi, điều quan trọng là phải đạt được sự cân bằng giữa việc chấp nhận thương mại toàn cầu và bảo tồn sự độc đáo của các cộng đồng địa phương.

→ Một số cách paraphrase trong bài bao gồm:

  • "identical shops and products" được thay thế thành "similar shops and products" và "the same shops and products." 

  • "undermines local culture and leads to a loss of diversity" được thay thế thành "there is a loss of cultural identity and uniqueness" và "cultural homogenization."

  • "Many countries feature identical shops and products" được đổi thành "the global spread of similar shops and products." 

  • “Allows consumers to access high-quality, internationally recognized brands" được thay thế bằng "provides access to global brands."

Bài tập ứng dụng

image-altParaphrase những câu dưới đây theo gợi ý trong ngoặc đơn.

  1. If we continue to pollute the environment, we will face severe consequences in the future. (Thay đổi thứ tự các mệnh đề)

  2. Governments should provide better healthcare services to all citizens. (Chuyển thể chủ động sang bị động)

  3. Several experiments were conducted by the researchers to test the new drug. (Chuyển thể bị động sang chủ động)

  4. The government increased taxes to fund public healthcare. (Dùng cấu trúc danh từ somebody's + noun)

  5. The reduction in production costs improved the company’s profitability. (Dùng cấu trúc động từ)

  6. We need to reduce carbon emissions to combat global warming. (Dùng chủ ngữ giả)

  7. Experts expect significant changes in the education system due to new technologies. (Dùng chủ ngữ giả)

  8. When people shop online, they often compare prices before making a purchase. (Chuyển thể chủ động sang bị động và đổi thứ tự mệnh đề)

  9. Local authorities must increase funding to renovate old infrastructure. (Dùng từ đồng nghĩa và cấu trúc chủ ngữ giả)

  10. Scientists have developed new treatments to cure previously incurable diseases. (Chuyển thể chủ động sang bị động và giải thích thuật ngữ)

Đáp án tham khảo

  1. We will face severe consequences in the future if we continue to pollute the environment.

  2. Better healthcare services should be provided to all citizens by governments.

  3. The researchers conducted several experiments to test the new drug.

  4. The government’s tax increase funded public healthcare.

  5. The government’s tax increase funded public healthcare.

  6. It is necessary to reduce carbon emissions to combat global warming.

  7. There are expected to be significant changes in the education system due to new technologies.

  8. Prices are often compared by people before making a purchase when shopping online.

  9. It is necessary for local authorities to allocate more funds for the renovation of old infrastructure.

  10. New treatments have been developed by scientists to treat diseases that could not be cured before.

Tổng kết

Phần 2 của bài viết đã trình bày các phương pháp paraphrase phổ biến trong IELTS Writing, tập trung vào việc thay đổi cấu trúc câu và từ vựng để giúp người học tránh lặp từ, đồng thời thể hiện sự linh hoạt trong cách diễn đạt. Các kỹ thuật như thay đổi thứ tự mệnh đề, sử dụng thể bị động, biến đổi giữa cấu trúc danh từ và động từ, và sử dụng chủ ngữ giả đã được giải thích chi tiết cùng với ví dụ minh họa. Bên cạnh đó, việc kết hợp nhiều phương pháp paraphrase sẽ giúp bài viết trở nên phong phú và tự nhiên hơn, nâng cao điểm số ở các tiêu chí như Lexical Resource và Grammatical Range and Accuracy trong bài thi IELTS Writing.

Tham vấn chuyên môn
Ngô Phương ThảoNgô Phương Thảo
Giáo viên
Triết lý giáo dục: "Không ai bị bỏ lại phía sau" (Leave no one behind). Mọi học viên đều cần có cơ hội học tập và phát triển phù hợp với mức độ tiếp thu và tốc độ học tập riêng của mình.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...