Cách chia động từ Wear: Một số dạng, ví dụ & bài tập vận dụng
Bài viết này tập trung vào động từ wear - một từ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. ZIM sẽ giới thiệu cách chia động từ wear ở các thì, những nét nghĩa khác nhau và một số cụm từ kết hợp với nó. Cuối cùng là các bài tập thực hành đa dạng, giúp người học củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng động từ wear trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Wear nghĩa là gì?
Cách phát âm US - UK
Phiên âm của động từ wear trong tiếng Anh-Anh (UK) và Anh-Mỹ (US) là:
Phát âm UK /weər/
Phát âm US /wer/
Tất cả ý nghĩa của wear
Theo như từ điển Cambridge và từ điển Oxford, động từ wear bao gồm những nét nghĩa như sau:
Đeo, mặc, đi, đội
Nghĩa đầu tiên và thông dụng nhất là mặc (quần áo), đi (giày dép), đeo (trạng sức, phụ kiện) hay đội (mũ nón).
Ví dụ: She wears a jacket even in the summer. (Cô ấy mặc áo khoác ngay cả vào mùa hè.)
Để kiểu tóc/râu
Động từ wear còn có nghĩa là nghĩa để tóc theo một kiểu cụ thể hoặc để râu/ria.
Ví dụ: She wears her hair in a ponytail every day. (Cô ấy để tóc đuôi ngựa mỗi ngày)
Tỏ vẻ
Wear something có thể là biểu hiện gì đó trên khuôn mặt hoặc vẻ mặt như nụ cười, sự bối rối, …
Ví dụ: The boss wears a serious expression during the meeting. (Vị sếp tỏ vẻ nghiêm túc trong cuộc họp.)
Làm mòn, bào mòn
Một nét nghĩa khác của động từ wear là trở nên mòn đi hoặc làm thứ gì đó bị mòn, có thể do sử dụng trong thời gian dài hoặc do tự bào mòn.
Ví dụ: The carpet has worn thin in some places. (Thảm đã bị mòn ở một số chỗ.)
Tạo lỗ thủng, làm rách
Wear còn có một nghĩa khác là làm trầy xước, tạo ra lỗ hoặc mảng trống do cọ xát hoặc sử dụng.
Ví dụ: The dog wore a hole in the carpet by scratching it every day. (Con chó làm thủng một lỗ trên thảm do cào nó mỗi ngày.)
Bền
Bền, vẫn chịu đựng tốt hay còn ở trong tình trạng tốt sau một thời gian dài sử dụng là một nghĩa khác của động từ wear.
Ví dụ: These wooden chairs have worn well despite being used daily. (Những chiếc ghế gỗ này vẫn còn rất tốt mặc dù được sử dụng hàng ngày.)
Chấp nhận, đồng ý
Một nét nghĩa thường xuất hiện ở tiếng Anh - Anh và mang tính ít trang trọng của từ wear là chấp nhận hay đồng ý điều gì đó.
Ví dụ: You can try explaining your reasons, but I don't think they'll wear it. (Bạn có thể thử giải thích lý do của mình, nhưng tôi không nghĩ họ sẽ đồng ý đâu.)
Một số cụm động từ (phrasal verbs) với wear
wear away: bị mòn, mài mòn do cọ xát hoặc sử dụng lâu ngày
Ví dụ: The paint on the walls has started to wear away after years of rain and sun. (Lớp sơn trên tường đã bắt đầu mòn đi sau nhiều năm mưa nắng.)
wear (somebody) down: khiến ai đó kiệt sức và mệt mỏi
Ví dụ: The continuous arguments finally wore him down. (Những cuộc tranh cãi liên tục cuối cùng đã khiến anh ấy kiệt sức.)
wear down (something): làm mòn, bị mòn
Ví dụ: The footsteps of thousands of visitors have worn down the stone steps over the years. (Dấu chân của hàng ngàn du khách đã làm mòn những bậc thang đá qua năm tháng.)
wear off: mất dần, phai nhạt dần
Ví dụ: The painkillers started to wear off after a few hours. (Thuốc giảm đau bắt đầu hết tác dụng dần sau vài giờ.)
wear on: Chậm rãi trôi qua (thời gian)
Ví dụ: As the night wore on, he became more and more tired. (Khi đêm dần trôi qua, anh ấy ngày càng mệt mỏi hơn.)
wear out (something): trở nên hoặc làm sờn rách, mòn, hư hỏng thứ gì đó
Ví dụ: After years of daily use, the soles of his shoes have completely worn out. (Sau nhiều năm sử dụng hàng ngày, đế giày của anh ấy đã mòn hoàn toàn.)
wear (somebody) out: khiến ai đó cảm thấy mệt mỏi
Ví dụ: The long hike really wore us out. (Cuộc đi bộ đường dài thực sự đã làm chúng tôi kiệt sức.)
Một số thành ngữ (idioms) với wear
if the shoe fits/ if the cap fits (wear it): nếu điều gì đó (nhận xét) đúng với bạn, thì bạn nên chấp nhận điều ấy.
Ví dụ: You might not like what they said, but if the cap fits, wear it. (Có thể bạn không thích những gì họ nói, nhưng nếu đúng thì chấp nhận đi.)
wear your heart on your sleeve: Thể hiện rõ cảm xúc
Ví dụ: The boss always wears his heart on his sleeve, so we know when he is happy or sad. (Vị sếp luôn thể hiện cảm xúc rõ ràng, nên chúng tôi biết khi nào ông ấy vui hay buồn.)
wear thin: trở nên mất hiệu quả, mất kiên nhẫn
Ví dụ: His excuses are starting to wear thin. (Những lời bào chữa của anh ấy bắt đầu mất dần hiệu quả.)
wear the trousers/pants: là người quyết định, có quyền trong mối quan hệ hoặc gia đình
Ví dụ: In their family, she clearly wears the trousers. (Trong gia đình họ, rõ ràng là cô ấy là người quyết định.)
wear many hats: Đảm nhận nhiều vai trò, nhiệm vụ hoặc công việc khác nhau.
Ví dụ: As a teacher, he wears many hats, from teaching to planning events. (Là một giáo viên, anh ấy đảm nhận nhiều vai trò, từ giảng dạy đến tổ chức sự kiện.)
wear and tear: sự hao mòn của một sự vật sau một thời gian sử dụng
Ví dụ: The sofa is in good condition, despite a bit of wear and tear. (Chiếc ghế sofa vẫn còn trong tình trạng tốt, dù có một chút hao mòn.)
Cách chia động từ wear ở dạng V1, V2 và V3
V1 của wear | V2 của wear | V3 của wear | |
---|---|---|---|
Khẳng định | wear /weər/ or /wer/ | wore /wɔːr/ | worn /wɔːn/ or /wɔːrn/ |
Phủ định | not wear | not wear | not worn |
Nghi vấn | wear | wear | worn |
Cách chia động từ wear theo dạng
Các dạng | Cách chia | Ví dụ |
---|---|---|
to_V | to wear | She decided to wear the red dress because it matched her shoes and looked elegant. (Cô ấy quyết định mặc chiếc váy đỏ vì nó hợp với đôi giày và trông rất thanh lịch.) |
Bare_V | wear | They always wear smiles on their faces, even when they're facing difficult challenges in life. (Họ luôn mang nụ cười trên khuôn mặt, ngay cả khi đối mặt với những thử thách khó khăn trong cuộc sống.) |
Gerund | wearing | She dislikes wearing heavy makeup for special occasions, as it makes her feel uncomfortable after a few hours. (Cô ấy không thích trang điểm quá dày cho những dịp đặc biệt vì nó khiến cô cảm thấy không thoải mái sau vài giờ.) |
Past Participle | worn | After years of daily use, the soles of his shoes were completely worn, making it difficult for him to walk comfortably. (Sau nhiều năm sử dụng hàng ngày, đế giày của anh ấy đã bị mòn hoàn toàn, khiến anh khó có thể đi lại một cách thoải mái.) |
Cách chia động từ wear trong các thì tiếng Anh
Thì của động từ | Chủ ngữ là đại từ số ít | Chủ ngữ là đại từ số nhiều | |||
---|---|---|---|---|---|
I | He/she/it | We | You | They | |
Hiện tại đơn | wear | wears | wear | wear | wear |
Hiện tại tiếp diễn | am wearing | is wearing | are wearing | are wearing | are wearing |
Hiện tại hoàn thành | have worn | has worn | have worn | have worn | have worn |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been wearing | has been wearing | have been wearing | have been wearing | have been wearing |
Quá khứ đơn | wore | wore | wore | wore | wore |
Quá khứ tiếp diễn | was wearing | was wearing | were wearing | were wearing | were wearing |
Quá khứ hoàn thành | had worn | had worn | had worn | had worn | had worn |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | had been wearing | had been wearing | had been wearing | had been wearing | had been wearing |
Tương lai đơn | will wear | will wear | will wear | will wear | will wear |
Tương lai tiếp diễn | will be wearing | will be wearing | will be wearing | will be wearing | will be wearing |
Tương lai gần | am going to wear | is going to wear | are going to wear | are going to wear | are going to wear |
Tương lai hoàn thành | will have worn | will have worn | will have worn | will have worn | will have worn |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | will have been wearing | will have been wearing | will have been wearing | will have been wearing | will have been wearing |
Cách chia động từ wear trong các cấu trúc câu đặc biệt
Cấu trúc câu | Đại từ số ít | Đại từ số nhiều | |||
---|---|---|---|---|---|
I | He/she/it | We | You | They | |
Câu điều kiện loại 2 | would wear | would wear | would wear | would wear | would wear |
Câu điều kiện loại 2 - biến thể | would be wearing | would be wearing | would be wearing | would be wearing | would be wearing |
Câu điều kiện loại 3 | would have worn | would have worn | would have worn | would have worn | would have worn |
Câu điều kiện loại 3 - biến thể | would have been wearing | would have been wearing | would have been wearing | would have been wearing | would have been wearing |
Câu giả định hiện tại | wear | wear | wear | wear | wear |
Câu giả định quá khứ | wore | wore | wore | wore | wore |
Câu giả định quá khứ hoàn thành | had worn | had worn | had worn | had worn | had worn |
Lưu ý về cách chia động từ wear ở dạng quá khứ
Wear là động từ bất quy tắc
Một trong những lỗi phổ biến mà người học hay mắc phải là chia wear thành weared, vì có xu hướng áp dụng quy tắc thêm "-ed" vào động từ gốc để tạo thành quá khứ như với các động từ có quy tắc khác (ví dụ: worked, played). Tuy nhiên, việc sử dụng weared là hoàn toàn sai. Wear thuộc nhóm động từ bất quy tắc, tức là khi chia ở dạng quá khứ, người học không thể áp dụng quy tắc thêm -ed như các động từ có quy tắc khác được.
Dạng đúng quá khứ đơn của wear là wore, và dạng quá khứ phân từ là worn. Đây là hai dạng mà người học tiếng Anh cần phải nhớ thuộc lòng vì chúng không theo bất kỳ quy luật nào.
Ví dụ
Yesterday, she wore a beautiful dress to the wedding. (Hôm qua, cô ấy đã mặc một chiếc váy đẹp đến đám cưới.)
The jacket had been worn many times before it was finally donated. (Chiếc áo khoác đã được mặc nhiều lần trước khi cuối cùng được quyên góp.)
Cụm động từ (phrasal verbs) chứa wear
Khi sử dụng cụm động từ (phrasal verbs) với wear, người học cần lưu ý rằng động từ wear trong các cụm động từ cũng phải chia theo thì như động từ chính. Ví dụ, trong các thì quá khứ, wear sẽ biến đổi thành wore hoặc worn tương tự như khi chia động từ chính. Chẳng hạn, ở thì quá khứ, wear out sẽ trở thành wore out, wear off thành wore off, và wear down thành wore down. Ở dạng quá khứ phân từ, người học sẽ biến đổi thành worn out, worn off, và worn down.
Ví dụ: After a long day of hiking, my shoes were completely worn out, and I had to buy a new pair. (Sau một ngày dài đi bộ đường dài, đôi giày của tôi đã mòn hoàn toàn, và tôi phải mua một đôi mới.)
Cùng chủ đề:
Bài tập về cách chia động từ wear
Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ wear vào chỗ trống.
These shoes are completely ______ out after running every day for a month.
She always ______ a smile, even when she’s feeling down.
By the time we arrived at the event, she had already ______ her new dress.
The effect of the medicine started to ______ off after a few hours.
He had ______ the carpet thin by walking on it constantly.
My patience is ______ thin after waiting for two hours.
He ______ a watch on his left wrist all winter.
After hiking all day, we were completely ______ out.
I need to ______ in these new shoes before they feel comfortable.
Last week, she ______ her favorite jacket to the party, and everyone complimented her on it.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất.
The vaccine _______ after 10 years.
A. wears down
B. wears off
C. wears out
D. wears in
His shoes are completely ______ from hiking every weekend.
A. worn off
B. worn out
C. worn in
D. worn on
She ______ a big smile when she won the competition.
A. wore off
B. wore out
C. wore down
D. wore
My old coat is starting to ______ around the edges.
A. wear out
B. wear
C. wear off
D. wear on
After a long day at work, I am completely ______.
A. worn out
B. worn away
C. worn off
D. worn on
The noise finally ______ after an hour.
A. wore down
B. wore out
C. wore off
D. wore on
His patience started to ______ after waiting for so long.
A. wear down
B. wear away
C. wear off
D. wear on
The excitement from the concert ______ after a few days.
A. wore away
B.
wore off
C. wore out
D. wore down
Over time, the constant flow of water caused the surface of the rocks to ______.
A. wear on
B. wear
C. wear off
D. wear away
As the day began to ______, she grew more tired.
A. wear out
B. wear on
C. wear away
D. wear down
Bài tập 3: Hoàn thành mỗi câu với thành ngữ đúng trong bảng dưới đây. Một thành ngữ có thể được sử dụng hai lần.
if the shoe fits, wear it | wear your heart on your sleeve | wear thin |
wear the trousers | wear many hats | wear and tear |
As a small business owner, Maria has to __________, juggling roles from manager to marketer.
After years of daily use, the old car began to show signs of __________.
He tends to __________, making it very obvious when he is upset or happy.
John tried to be patient, but his patience began to __________ after hearing the same excuses.
"I didn't mean to criticize you, but __________," she said with a smile.
Sarah always seems to __________ in their relationship; she's the one making most of the decisions.
The constant demands at work started to __________ his patience.
"I'm not pointing any fingers," he said, "but __________ if you think I was talking about you."
Working in a non-profit organization often requires employees to __________ to meet all the different needs.
Despite the __________ on the apartment, it still felt like home to them.
Đáp án
Bài tập 1
worn
wears
worn
wear
worn
wearing
has been wearing
worn
wear
wore
Bài tập 2
B
B
D
A
A
C
A
B
D
B
Bài tập 3
wear many hats
wear and tear
wear your heart on your sleeve
wear thin
if the shoe fits, wear it
wear the trousers
wear thin
if the shoe fits, wear it
wear many hats
wear and tear
Tổng kết
Bài viết trên đã cung cấp cho người học các hình thức chia động từ wear ở nhiều thì khác nhau cùng với những ví dụ minh họa cụ thể. ZIM hy vọng việc thành thạo cách chia động từ wear và cách sử dụng nó sẽ giúp người học tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày và quá trình luyện thi.
Bình luận - Hỏi đáp