Cách chia động từ leave: Hướng dẫn chi tiết kèm bài tập ứng dụng
Bài viết này cung cấp một hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng và cách chia động từ leave trong tiếng Anh, bao gồm các dạng động từ bất quy tắc, cách chia theo từng thì, và các cụm động từ (phrasal verbs) liên quan.
"Leave" là một trong những động từ bất quy tắc phổ biến, mang nhiều ý nghĩa khác nhau và thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết. Bài viết hướng đến đối tượng người học tiếng Anh ở mức độ beginner và giúp họ nắm vững cách chia động từ leave qua các bài tập vận dụng phong phú.
Key takeaways |
---|
Động từ "leave" có nghĩa là rời khỏi, để lại, hoặc không tiếp tục làm gì đó nữa. Ngoài ra, động từ leave được sử dụng trong nhiều cụm động từ và thành ngữ, mở rộng ý nghĩa dựa trên ngữ cảnh. V1, V2 và V3 của động từ "leave":
Cách chia động từ "leave" theo dạng
Cách chia động từ "leave" trong các thì tiếng Anh Động từ "leave" có thể được chia theo 12 thì cơ bản trong tiếng Anh. Ví dụ:
Cách chia động từ "leave" trong các cấu trúc câu đặc biệt: Tổng hợp cách chia ộng từ "leave" được dùng trong các cấu trúc câu như câu điều kiện, biến thể của câu điều kiện và câu giả định. Lưu ý khi chia quá khứ của động từ "leave"
|
Động từ "leave" nghĩa là gì?
Cách phát âm động từ leave
Ngữ điệu | Phiên âm | Cách phát âm |
---|---|---|
Giọng Anh - Anh | /liːv/ |
|
Giọng Anh - Mỹ | /liːv/ |
|
Ý nghĩa của động từ “leave”
Theo Từ điển Oxford [1], động từ "leave" có các ý nghĩa phổ biến như sau:
Hành động rời khỏi một địa điểm hoặc một người.
Ví dụ: “They decided to leave the party early.” (Họ quyết định rời khỏi bữa tiệc sớm.)
Để lại một người hoặc vật tại một vị trí nhất định.
Ví dụ: “She left her keys on the kitchen table.” (Cô ấy để chìa khóa trên bàn bếp.)
Rời đi mà không mang theo thứ gì đó.
Ví dụ: “He left his laptop at the office.” (Anh ấy để quên máy tính xách tay ở văn phòng.)
Không tiếp tục giữ hoặc chạm vào thứ gì đó.
Ví dụ: “Please leave the light switch alone.” (Vui lòng đừng chạm vào công tắc đèn.)
Để lại công việc hoặc trách nhiệm cho người khác.
Ví dụ: “We can leave the final edits to the editor.” (Chúng ta có thể để phần chỉnh sửa cuối cùng cho biên tập viên.)
Không còn làm việc ở một nơi hoặc học tại một trường nào đó nữa.
Ví dụ: “She left the company after ten years.” (Cô ấy rời công ty sau mười năm.)
Không thay đổi hoặc không làm gì thêm vào cái gì đó.
Ví dụ: “Leave the settings as they are.” (Để cài đặt như hiện tại.)
Để lại tài sản, di sản hoặc thứ gì đó cho người khác.
Ví dụ: “His grandmother left him a valuable painting.” (Bà của anh ấy đã để lại cho anh một bức tranh quý giá.)
Khiến ai đó hoặc cái gì đó rơi vào một tình trạng hoặc trạng thái cụ thể.
Ví dụ: “The unexpected news left them in shock.” (Tin tức bất ngờ khiến họ bàng hoàng.)
Khiến ai đó hoặc cái gì đó ở lại phía sau: Không mang theo ai đó hoặc cái gì đó khi rời đi.
Ví dụ: “The group left without notifying him.” (Nhóm đã rời đi mà không thông báo cho anh ta.)
Hoãn việc gì đó lại để làm sau.
Ví dụ: “Let’s leave the discussion for tomorrow.” (Chúng ta hãy để cuộc thảo luận lại cho ngày mai.)
Chấm dứt mối quan hệ với vợ, chồng hoặc người yêu một cách lâu dài.
Ví dụ: “After years of arguments, she decided to leave her partner.” (Sau nhiều năm tranh cãi, cô ấy quyết định ly hôn với chồng của mình.)
Một số phrasal verbs với động từ "leave":
Leave behind: Để lại cái gì đó hoặc quên mang theo.
Ví dụ: "He left his phone behind." (Anh ấy đã để quên điện thoại.)
Leave out: Bỏ qua, không bao gồm.
Ví dụ: "She left out an important detail." (Cô ấy đã bỏ qua một chi tiết quan trọng.)
Leave off: Ngừng lại, không tiếp tục.
Ví dụ: "Let's leave off this discussion for now." (Chúng ta hãy ngừng cuộc thảo luận này lại đã.)
Leave aside: Để qua một bên, không xem xét đến trong thời điểm hiện tại.
Ví dụ: "Let's leave aside that issue for now and focus on the main problem." (Chúng ta hãy để vấn đề đó qua một bên và tập trung vào vấn đề chính.)
Leave for: Rời đi để đến một nơi nào đó.
Ví dụ: "They left for Paris early in the morning." (Họ đã rời đi đến Paris vào sáng sớm.)
Tham khảo thêm: Phrasal Verb là gì? Tổng hợp 140 cụm động từ thường gặp
Một số idiom với động từ "leave"
Leave no stone unturned: Thực hiện một nỗ lực rất lớn để tìm hoặc có được một cái gì đó [2].
Ví dụ: "The detective left no stone unturned in his search for the truth." (Thám tử đã làm tất cả mọi cách để tìm ra sự thật.)
Leave someone in the lurch: Bỏ rơi ai đó vào lúc họ cần giúp đỡ hoặc ở bên nhất [4].
Ví dụ: "He left his friend in the lurch when he needed help the most." (Anh ấy đã bỏ mặc bạn mình trong lúc cần giúp đỡ nhất.)
Take it or leave it: Đề nghị mà chỉ có thể chấp nhận hoặc từ chối, không có thỏa thuận nào khác [4].
Ví dụ: "That's my final offer – take it or leave it." (Đó là đề nghị cuối cùng của tôi – chấp nhận hay không tùy bạn.)
Leave well enough alone: Để nguyên mọi thứ như hiện tại, vì cố gắng thay đổi có thể làm tệ hơn [4].
Ví dụ: "The project is going smoothly, so let’s leave well enough alone and not make any changes." (Dự án đang tiến triển tốt, vậy nên hãy để nguyên như vậy và không thay đổi gì.)
Leave a bad taste in someone's mouth: Khiến ai đó cảm thấy khó chịu hoặc có ấn tượng xấu về một điều gì đó [4].
Ví dụ: "The way he handled the situation left a bad taste in everyone's mouth." (Cách anh ấy xử lý tình huống đã để lại ấn tượng xấu cho mọi người.)
V1, V2 và V3 của động từ leave
V1 của động từ leave | V2 của động từ leave | V3 của động từ leave | |
---|---|---|---|
Khẳng định | leave /liːv/ | left /left/ | left /left/ |
Phủ định | do/does not leave | did not leave | have/has not left |
Nghi vấn | Do/Does + S + leave? | Did + S + leave? | Have/has + S + left? |
Cách chia động từ leave theo dạng
Các dạng | Cách chia | Ví dụ |
---|---|---|
To_V Nguyên thể có “to” | to leave | "I want to leave." (Tôi muốn rời đi.) |
Bare_V Nguyên thể (không có “to”) | leave | "Please leave immediately." (Làm ơn rời đi ngay lập tức.) |
Gerund Danh động từ | leaving | "Leaving now would be a mistake." (Rời đi bây giờ sẽ là một sai lầm.) |
Past Participle Phân từ II | left | "He had left the building." (Anh ấy đã rời khỏi tòa nhà.) |
Cách chia động từ leave trong các thì tiếng Anh
Thì của động từ | Chủ ngữ là đại từ số ít | Chủ ngữ là đại từ số nhiều | |||
---|---|---|---|---|---|
I | He/She/It | We | You | They | |
Hiện tại đơn [3] | leave | leaves | leave | leave | leave |
Hiện tại tiếp diễn [3] | am leaving | is leaving | are leaving | are leaving | are leaving |
Hiện tại hoàn thành [3] | have left | has left | have left | have left | have left |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn [3] | have been leaving | has been leaving | have been leaving | have been leaving | have been leaving |
Quá khứ đơn [3] | left | left | left | left | left |
Quá khứ tiếp diễn [3] | was leaving | was leaving | were leaving | were leaving | were leaving |
Quá khứ hoàn thành [3] | had left | had left | had left | had left | had left |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn [3] | had been leaving | had been leaving | had been leaving | had been leaving | had been leaving |
Tương lai đơn [3] | will leave | will leave | will leave | will leave | will leave |
Tương lai tiếp diễn [3] | will be leaving | will be leaving | will be leaving | will be leaving | will be leaving |
Tương lai gần [3] | am going to leave | is going to leave | are going to leave | are going to leave | are going to leave |
Tương lai hoàn thành [3] | will have left | will have left | will have left | will have left | will have left |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn [3] | will have been leaving | will have been leaving | will have been leaving | will have been leaving | will have been leaving |
Tham khảo thêm: Cách chia động từ trong tiếng Anh theo thì và dạng
Cách chia động từ leave trong các cấu trúc câu đặc biệt
Cấu trúc câu | Đại từ số ít | Đại từ số nhiều | |||
---|---|---|---|---|---|
I | He/She/It | We | You | They | |
Câu điều kiện loại 2 | If I left (mệnh đề if), | If he/she/it left (mệnh đề if) | If we left (mệnh đề if) | If you left (mệnh đề if) | If they left (mệnh đề if) |
Câu điều kiện loại 2 – biến thể | If I were leaving (Biến thể mệnh đề if) | If he/she/it were leaving (Biến thể mệnh đề if) | If we were leaving (Biến thể mệnh đề if) | If you were leaving (Biến thể mệnh đề if) | If they were leaving (Biến thể mệnh đề if) |
Câu điều kiện loại 3 | If I had left (mệnh đề if) | If he/she/it had left (mệnh đề if) | If we had left (mệnh đề if) | If you had left (mệnh đề if) | If they had left (mệnh đề if) |
Câu điều kiện loại 3 – biến thể | If I had been leaving (Biến thể mệnh đề if) | If he/she/it had been leaving (Biến thể mệnh đề if) | If we had been leaving (Biến thể mệnh đề if) | If you had been leaving (Biến thể mệnh đề if) | If they had been leaving (Biến thể mệnh đề if) |
Câu giả định hiện tại | leave | leave | leave | leave | leave |
Câu giả định quá khứ | left | left | left | left | left |
Câu giả định quá khứ hoàn thành | had left | had left | had left | had left | had left |
Câu giả định tương lai | would leave | would leave | would leave | would leave | would leave |
Lưu ý khi chia quá khứ của động từ leave
Khi chia động từ "leave" trong quá khứ, người học cần lưu ý các điểm quan trọng dưới đây để tránh sai sót:
"Leave" là động từ bất quy tắc:
Động từ "leave" không tuân theo quy tắc thêm "-ed" ở dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Cả hai dạng này đều là "left" (V2 và V3). Người học cần ghi nhớ dạng này vì việc chia sai theo quy tắc thông thường sẽ dẫn đến lỗi ngữ pháp.
Ví dụ:
Hiện tại: I leave the office at 6 PM every day.
Quá khứ đơn: I left the office at 6 PM yesterday.
Cụm động từ chứa "leave" thay đổi theo thì:
Khi chia các cụm động từ (phrasal verbs) chứa "leave" như "leave behind", "leave out", hoặc "leave off", thì quá khứ của chúng cũng phải theo dạng bất quy tắc. Ví dụ:
Hiện tại: They leave out important details.
Quá khứ đơn: They left out important details.
Dạng quá khứ phân từ của các cụm này sẽ được sử dụng trong các thì hoàn thành. Ví dụ:
Hiện tại hoàn thành: They have left behind the old system.
Chia động từ "leave" trong câu điều kiện và giả định:
Trong các câu điều kiện loại 2 và loại 3, cũng như câu giả định, "leave" sẽ được chia tùy theo tình huống ngữ pháp:
Ở câu điều kiện loại 2 (câu điều kiện không có thật ở hiện tại), động từ "leave" trong mệnh đề "if" được chia ở thì quá khứ, còn ở mệnh đề chính thường đi kèm với "would":
If I left early, I would have more time for myself.
Ở câu điều kiện loại 3 (điều kiện không có thật trong quá khứ), "leave" được chia ở dạng quá khứ phân từ trong mệnh đề "if" và "would have" trong mệnh đề chính:
If she had left earlier, she would have caught the train.
Khi sử dụng trong câu giả định, động từ "leave" trong các mệnh đề giả định cũng cần tuân theo các quy tắc ngữ pháp đặc thù:
If I were to leave, I would inform you in advance.
Đối với các biến thể của câu điều kiện, như câu điều kiện loại 2.
Biến thể ở mệnh đề if: If I were leaving now, I would call you.
Biến thể ở mệnh đề chính: If I left earlier, I would be leaving now.
Ở câu điều kiện loại 3 – biến thể, "leave" được chia dưới dạng:
"had been leaving" khi biến thể ở mệnh đề if, ví dụ:
If I had been leaving earlier, I would have avoided the traffic.“would have been leaving “ khi biến thể ở mệnh đề chính, ví dụ
If I had left earlier, I would have been leaving for the airport now.
Lưu ý về sự thay đổi ý nghĩa trong câu:
Động từ "leave" có nhiều nghĩa khác nhau dựa vào ngữ cảnh. Do đó, khi chia động từ "leave" trong quá khứ, người học cần chú ý đến sự thay đổi ý nghĩa của câu
Cùng chủ đề:
Bài tập ứng dụng cách chia động từ leave
Bài tập 1: Điền đúng dạng động từ "leave" để hoàn thành câu
If he ______ (leave) earlier, he would have caught the bus.
We ______ (leave) the house by the time you arrived yesterday.
She ______ (leave) the meeting when she got an urgent call.
If I ______ (leave) now, I will make it on time for the appointment.
They ______ (leave) for the trip by the end of this week.
The last bus ______ (leave) at 9:00 PM every day, so don't be late.
He ______ (leave) the office when the fire alarm went off.
If you ______ (leave) now, you might beat the rush hour traffic.
By this time tomorrow, we ______ (leave) for the airport.
I wish I ______ (leave) when the weather was better.
Bài tập 2: Điền đúng phrasal verb của động từ "leave" để hoàn thành câu
Don't forget to leave ____ the keys before you go.
He left ____ some pizza from last night's dinner for lunch today.
She left ____ for Paris last night.
Please leave ____ any unnecessary details in the report.
She worked hard and quickly left ____ her competitors in the race for promotion.
The manager left ____ important information during the meeting.
The teacher left ____ the lesson at the most interesting part.
I can’t believe you left ____ that part of the story!
She felt it was time to leave ____ her old habits and start fresh.
We should leave ____ any personal feelings and think about the solution logically.
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu
If I had more time, I ______ earlier.
A. leave
B. left
C. would leave
D. has leftBy this time next week, we ______ for our vacation.
A. leave
B. will have left
C. left
D. has leftShe ______ for the event when the car broke down.
A. was leaving
B. is leaving
C. leaves
D. has leftIf he ______ earlier, he wouldn’t be stuck in traffic now.
A. leaves
B. left
C. had left
D. leavingWe ______ by the time you called, so we didn’t hear the phone.
A. will have left
B. were leaving
C. had left
D. have leftIf they ______ now, they might catch the last bus.
A. leaves
B. left
C. are leaving
D. leaveShe ______ the country for good by next summer.
A. leaves
B. is leaving
C. will have left
D. had leftThey ______ for their trip by the time you wake up.
A. will have left
B. leaves
C. will leave
D. had leftBy the time you return, we ______ the house.
A. will leave
B. left
C. will have left
D. leavingIf I ______ the office earlier, I could have met you for lunch.
A. leave
B. left
C. had left
D. leaves
Đáp án gợi ý
Bài tập 1: Điền đúng dạng động từ "leave" để hoàn thành câu
If he had left earlier, he would have caught the bus.
We had left the house by the time you arrived yesterday.
She was leaving the meeting when she got an urgent call.
If I leave now, I will make it on time for the appointment.
They will have left for the trip by the end of this week.
The last bus leaves at 9:00 PM every day, so don’t be late.
He was leaving the office when the fire alarm went off.
If you leave now, you might beat the rush hour traffic.
By this time tomorrow, we will be leaving for the airport.
I wish I had left when the weather was better.
Bài tập 2: Điền đúng phrasal verb của động từ "leave" để hoàn thành câu
Don't forget to leave behind the keys before you go.
He left over some pizza from last night's dinner for lunch today.
She left for Paris last night.
Please leave out any unnecessary details in the report.
She worked hard and quickly left behind her competitors in the race for promotion.
The manager left out important information during the meeting.
The teacher left off the lesson at the most interesting part.
I can’t believe you left out that part of the story!
She felt it was time to leave behind her old habits and start fresh.
We should leave aside any personal feelings and think about the solution logically.
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu
If I had more time, I would leave earlier.
Đáp án: C. would leave
By this time next week, we will have left for our vacation.
Đáp án: B. will have left
She was leaving for the event when the car broke down.
Đáp án: A. was leaving
If he had left earlier, he wouldn’t be stuck in traffic now.
Đáp án: C. had left
We had left by the time you called, so we didn’t hear the phone.
Đáp án: C. had left
If they leave now, they might catch the last bus.
Đáp án: D. leave
She will have left the country for good by next summer.
Đáp án: C. will have left
They will have left for their trip by the time you wake up.
Đáp án: A. will have left
By the time you return, we will have left the house.
Đáp án: C. will have left
If I had left the office earlier, I could have met you for lunch.
Đáp án: C. had left
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp một hướng dẫn toàn diện về cách chia động từ leave trong tiếng Anh, bao gồm cả các thì cơ bản và các cấu trúc câu đặc biệt. Động từ "leave" không chỉ là một trong những động từ bất quy tắc phổ biến mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt nhiều ý nghĩa khác nhau, từ những hành động cụ thể đến những biểu đạt ẩn dụ trong các thành ngữ và cụm động từ. Việc nắm vững cách chia động từ leave sẽ giúp người học tăng cường khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác, từ đó cải thiện đáng kể kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Nguồn tham khảo
“Oxford Learner's Dictionaries.” Oxford University Press, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/. Accessed 11 September 2024.
“Leave no stone unturned.” ZIM Academy, https://dictionary.zim.vn/personal-quiz. Accessed 17 September 2024.
“Essential Grammar in Use: A Self-study Reference and Practice Book for Elementary Learners of English. 4th ed..” Cambridge University Press, 29/03/2015. Accessed 11 September 2024.
“Cambridge Dictionary.” Cambridge University Press & Assessment, https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/. Accessed 17 September 2024.
Bình luận - Hỏi đáp