Cách đưa ra lời khuyên trong tiếng Anh - Tổng hợp cấu trúc và từ vựng
Key Takeaways |
---|
1. Lời khuyên trong tiếng Anh là "advice" hoặc "recommendation." 2. Cấu trúc và ngữ pháp cơ bản khi đưa ra lời khuyên:
|
Lời khuyên tiếng Anh là gì?
Lời khuyên tiếng Anh được gọi là advice hoặc recommendation. Đây là những gợi ý, ý kiến hoặc hướng dẫn mà một người đưa ra để giúp người khác trong việc ra quyết định hoặc xử lý một tình huống cụ thể.
Lời khuyên có thể liên quan đến nhiều khía cạnh của cuộc sống, ví dụ như công việc, sức khỏe, tình yêu hay học tập.
Cấu trúc và ngữ pháp cơ bản khi đưa ra lời khuyên
Sử dụng cấu trúc should và shouldn't
Cấu trúc cụ thể:
[Subject] + should + verb-infinitive (động từ ở dạng nguyên mẫu).
[Subject] + should not (shouldn't) + verb-infinitive.
Văn cảnh sử dụng:
"Should" thường được sử dụng trong các tình huống mà người nói muốn đề xuất một hành động hoặc lựa chọn tốt cho người nghe.
"Shouldn't" thường được sử dụng khi người nói muốn cảnh báo người nghe tránh một hành động hoặc lựa chọn có thể gây hậu quả xấu.
Ví dụ:
You should eat more fruits and vegetables for a healthier diet. (Bạn nên ăn nhiều trái cây và rau xanh để có một chế độ ăn uống lành mạnh hơn.)
You shouldn't smoke if you want to improve your lung health. (Bạn không nên hút thuốc nếu bạn muốn cải thiện sức khỏe của phổi.)
She should study for the exam. (Cô ấy nên ôn tập cho kỳ thi.)
We shouldn't waste water during this drought. (Chúng ta không nên lãng phí nước trong thời kỳ hạn hán này.)
Sử dụng câu điều kiện loại 1
Cấu trúc cụ thể:
If + hiện tại đơn, tương lai đơn.
Văn cảnh sử dụng:
Câu điều kiện loại 1 thường được sử dụng khi người nói muốn đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất dựa trên những điều có thể xảy ra trong tương lai nếu hành động được thực hiện trong hiện tại. Điều này giúp người nói thể hiện tính thực tế và đáng tin của lời khuyên.
Ví dụ:
If you exercise regularly, you will stay fit and healthy. (Nếu bạn tập thể dục đều đặn, bạn sẽ duy trì vóc dáng và sức khỏe tốt.)
If you save a portion of your income, you will have financial security in the future. (Nếu bạn tiết kiệm một phần thu nhập của bạn, bạn sẽ có sự an tâm về tài chính trong tương lai.)
If you plan your day effectively, you will have more time for leisure activities. (Nếu bạn lên kế hoạch ngày của mình một cách hiệu quả, bạn sẽ có nhiều thời gian cho các hoạt động giải trí.)
Sử dụng cấu trúc If I were you, I would…
Cấu trúc:
If I were you, I would + động từ nguyên mẫu (hành động người nói đề xuất).
Văn cảnh sử dụng:
Cấu trúc này thường được sử dụng trong các tình huống khi người nói muốn đưa ra một lời khuyên hoặc gợi ý cho người khác về cách họ nên xử lý một tình huống hoặc ra quyết định cụ thể.
Người nói đưa ra lời khuyên dựa trên quan điểm của mình, nên sẽ không gây ra cảm giác bắt buộc hay áp đặt.
Ví dụ:
If I were you, I would apologize to her for what happened yesterday. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ xin lỗi cô ấy về việc đã xảy ra hôm qua.)
If I were you, I wouldn't buy that expensive car; it's not worth the money. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không mua chiếc xe đắt tiền đó; nó không xứng đáng với số tiền đó.)
If I were you, I would talk to your manager about the issue you're facing at work. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nói chuyện với người quản lý về vấn đề bạn đang gặp phải ở công việc.)
Xem thêm: Cách bày tỏ sự bất ngờ bằng tiếng Anh
Sử dụng động từ advise và cụm give advice
Dưới đây là các cấu trúc advise thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên:
Cấu trúc 1: advise + [someone] + to + verb
Văn cảnh sử dụng: Cấu trúc này thường được sử dụng khi một người cung cấp lời khuyên cho người khác về việc nên làm hoặc không nên làm một hành động cụ thể.
Ví dụ: I advise you to save money for the future. (Tôi khuyên bạn nên tiết kiệm tiền cho tương lai.)
Cấu trúc 2: advise + verb-ing
Văn cảnh sử dụng: Thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên về việc nên hoặc không nên thực hiện một hành động cụ thể, và không nhắc tới đối tượng cụ thể của lời khuyên đó.
Ví dụ: I advise recycling and reducing plastic use to help the environment. (Tôi khuyến khích việc tái chế và giảm sử dụng nhựa để bảo vệ môi trường.)
Cấu trúc 3: advise + [someone] + against + verb-ing
Văn cảnh sử dụng: Cấu trúc này được sử dụng khi người cung cấp lời khuyên muốn ngăn chặn người khác khỏi việc thực hiện một hành động mà họ coi là không tốt.
Ví dụ: I advised her against quitting her job without a backup plan. (Tôi khuyên cô ấy không nên nghỉ việc mà không có kế hoạch dự phòng.)
Cấu trúc 4: advise + that + mệnh đề
Văn cảnh sử dụng: Cấu trúc này được sử dụng khi người học đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất về việc nên làm hoặc không nên làm một cách cụ thể.
Ví dụ: I advise that you arrive early for the meeting. (Tôi khuyên bạn nên đến sớm cho cuộc họp.)
Cấu trúc 5: give advice + on + [topic/subject]
Văn cảnh sử dụng: Cấu trúc này thường được sử dụng khi người nào đó chia sẻ lời khuyên hoặc gợi ý về một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể.
Ví dụ: She gave me some good advice on how to improve my writing skills. (Cô ấy đã đưa cho tôi một số lời khuyên tốt về cách cải thiện kỹ năng viết của mình.)
Sử dụng động từ recommend hoặc suggest
Cấu trúc 1: recommend/suggest + (that) + subject + verb-infinitive
Văn cảnh: Cấu trúc thường được sử dụng khi người nói muốn đưa ra một lời khuyên chính thống, đặc biệt trong các tình huống quan trọng hoặc chuyên nghiệp.
Ví dụ: The doctor usually recommends/suggests that all patients take prescribed medication. (Bác sĩ thường khuyến nghị rằng tất cả bệnh nhân nên uống thuốc theo toa.)
Cấu trúc 2: recommend/suggest + noun/noun phrase
Văn cảnh: Thường được sử dụng khi người học muốn giới thiệu hoặc đề xuất một sự lựa chọn cụ thể cho người khác.
Ví dụ: I recommend/suggest a good restaurant for our dinner. (Tôi đề xuất một nhà hàng chất lượng cho bữa tối của chúng tôi.)
Cấu trúc 3: recommend/suggest + gerund (verb-ing form)
Văn cảnh: Thường được sử dụng khi người học đưa ra lời khuyên về một hành động cụ thể mà người khác nên thực hiện, nhưng không trực tiếp nhắc người đó là ai.
Ví dụ: She recommends/suggests exercising regularly for a healthy lifestyle. (Cô ấy đề xuất tập thể dục thường xuyên để có một lối sống lành mạnh.)
Cấu trúc 4: recommend/suggest + object + (to) + person
Văn cảnh: Thường được sử dụng khi người học muốn giới thiệu hoặc gợi ý một đối tượng cụ thể cho một người/nhiều người cụ thể.
Ví dụ: He recommended/suggested the new cafe to their friends. (Anh ấy đề xuất quán café mới này cho bạn bè của họ.)
Xem thêm: Những câu chào hỏi tiếng Anh thông dụng trong nhiều tình huống
Ứng dụng lời khuyên tiếng Anh trong các tình huống cụ thể
Lời khuyên về một cuốn sách nên đọc trong thời gian rảnh
If you have some free time, I would recommend reading 'To Kill a Mockingbird' by Harper Lee. It's a classic novel that many people find both enjoyable and thought-provoking.
Nếu bạn có một ít thời gian rảnh, tôi đề xuất bạn đọc cuốn 'Giết con chim nhại' của tác giả Harper Lee. Đó là một tác phẩm kinh điển mà nhiều người thấy vừa thú vị vừa đầy suy tư.
Đưa ra lời khuyên về việc bắt đầu chế độ tập thể dục thường xuyên
I suggest starting with something simple like daily walks or jogging. It's crucial to choose an activity you enjoy, so you're more likely to stick with it. If I were you, I would also consider joining a local fitness class or hiring a personal trainer for guidance and motivation. Remember, consistency is key to a healthy lifestyle.
Dịch nghĩa:
Tôi gợi ý bạn nên bắt đầu với một điều đơn giản như việc đi bộ hàng ngày hoặc chạy bộ. Một điều rất quan trọng là bạn nên chọn một hoạt động mà bạn thích, để bạn có khả năng duy trì. Nếu tôi ở vị trí của bạn, tôi cũng sẽ xem xét việc tham gia một lớp tập thể dục địa phương hoặc thuê một HLV cá nhân để có sự hướng dẫn và động viên. Hãy nhớ rằng, sự kiên nhẫn và kiên định là quyết định quan trọng để duy trì lối sống lành mạnh.
Đưa ra lời khuyên về việc giải quyết xung đột trong mối quan hệ
If you're having issues in your relationship, it's essential to communicate openly with your partner. I advise you to sit down and have an honest conversation about your feelings and concerns. You should also listen actively to your partner's perspective and try to find a compromise that works for both of you.
Dịch nghĩa:
Nếu bạn gặp vấn đề trong mối quan hệ của mình, việc giao tiếp mở cửa với đối tác là rất quan trọng. Tôi khuyên bạn nên ngồi xuống và có một cuộc trò chuyện chân thành về những cảm xúc và mối quan ngại của bạn. Bạn cũng nên lắng nghe đối phương một cách tích cực và cố gắng tìm ra một thỏa hiệp có lợi cho cả hai.
Đưa ra lời khuyên về việc tiết kiệm tiền cho tương lai
If you save a portion of your income, you will have financial security in the future. It's essential to create a budget and set aside a fixed amount each month for savings. I suggest that you open a separate savings account to make it easier to track your progress. By doing so, you'll be better prepared for unexpected expenses or future goals like buying a house or traveling.
Dịch nghĩa:
Nếu bạn tiết kiệm một phần thu nhập của mình, bạn sẽ có sự an toàn tài chính trong tương lai. Quan trọng là bạn nên tạo một ngân sách và để dành một số tiền cố định hàng tháng cho việc tiết kiệm. Tôi đề nghị bạn nên mở một tài khoản tiết kiệm riêng để dễ dàng theo dõi tiến trình tiết kiệm của mình. Bằng cách này, bạn sẽ chuẩn bị tốt hơn cho các chi phí bất ngờ hoặc các mục tiêu trong tương lai như mua nhà hoặc du lịch.
Đưa ra lời khuyên cho việc lựa chọn đồ ăn trưa
I advise against eating fast food for lunch every day. It's not a healthy choice, and it can lead to various health problems in the long run. Instead, I recommend a salad or homemade sandwich with plenty of vegetables as a nutritious alternative.
Dịch nghĩa:
Tôi khuyên bạn nên tránh ăn đồ ăn nhanh hàng ngày cho bữa trưa. Đó không phải là lựa chọn lành mạnh và có thể dẫn đến nhiều vấn đề về sức khỏe trong tương lai. Thay vào đó, tôi đề xuất một bát salad hoặc sandwich tự làm với nhiều rau xanh là một sự thay thế dinh dưỡng.
Cách đáp lại lời khuyên trong tiếng Anh
Thank you for the advice. (Cảm ơn về lời khuyên của bạn.)
I'll definitely consider that. (Tôi nhất định sẽ xem xét điều đó.)
I appreciate your suggestion. (Tôi đánh giá cao gợi ý của bạn.)
That's a good point. I'll keep it in mind. (Đó là một ý hay. Tôi sẽ ghi nhớ nó.)
I'll take your advice into consideration. (Tôi sẽ xem xét lời khuyên của bạn.)
I'm not sure, but I'll think about it. (Tôi không chắc lắm, nhưng tôi sẽ suy nghĩ về điều đó.)
I'll see what I can do. (Tôi sẽ xem xét xem tôi có thể làm gì.)
I'll bear that in mind. (Tôi sẽ ghi nhớ điều đó.)
I'll follow your suggestion. (Tôi sẽ làm theo gợi ý của bạn.)
I'll give it a try. (Tôi sẽ thử một lần.)
Tổng kết
Bài viết này đã giới thiệu đến người học cách đưa ra lời khuyên trong tiếng Anh, cung cấp cấu trúc, ví dụ và văn cảnh sử dụng để người học có thể vận dụng một cách tự tin khi cần đưa ra lời khuyên cho người khác. Lời khuyên thường xuyên xuất hiện trong các tình huống giao tiếp thường ngày, vậy nên việc nắm bắt những kiến thức có liên quan là vô cùng quan trọng.
Để thành thạo giao tiếp tiếng Anh nói chung và cách đưa ra lời khuyên trong tiếng Anh nói riêng, người học có thể tham khảo Khóa học tiếng Anh giao tiếp | Mô hình lớp học 1:1
Bình luận - Hỏi đáp